XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 5/1/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 5/1/2023
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 0,1,2,6,6 | ||
G2 | 11458 74967 |
2: 25, 26, 27 | |
Ba | 71235 86498 02353 |
3: 0,4,5,5 | |
4: 41 | |||
Tư | 6925 4512 5726 7634 |
5: 53, 57, 58 | |
G5 | 3778 8441 9916 |
6: 1,5,5,7 | |
7: 78 | |||
G6 | 165 396 516 |
8: | |
G7 | 65 61 91 27 |
9: 1,1,1,6,7,8 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 5/1/2023
An Giang ngày 05/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 742910 | 0: 02, 02, 04 | |
G1 | 1: 10, 18 | ||
G2 | 88463 |
2: 24, 26 | |
Ba | 67718 41426 |
3: 30, 39 | |
Tư | 78357 09602 23002 |
4: 40, 41, 42 | |
5: 57 | |||
G5 | 3787 |
6: 61, 63 | |
G6 | 7839 7478 1404 |
7: 71, 78 | |
G7 | 140 |
8: 87 | |
G8 | 41 | 9: | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 05/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 07 | ||
G1 | 74534 |
1: 3,3,4,6 | |
G2 | 64939 |
2: | |
Ba | 07613 84886 |
3: 34, 39, 39 | |
Tư | 87545 84416 19259 |
4: 45 | |
5: 1,7,8,9 | |||
G5 | 0395 |
6: | |
G6 | 5313 4958 0107 |
7: | |
G7 | 314 |
8: 86, 88, 89 | |
G8 | 9: 95 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 05/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 08, 09 | ||
G1 | 05305 |
1: | |
G2 | 66647 |
2: 29 | |
Ba | 42641 26371 |
3: 37, 37 | |
Tư | 75997 68537 82394 |
4: 41, 46, 47 | |
5: 51, 55 | |||
G5 | 3878 |
6: | |
G6 | 9809 0155 7429 |
7: 71, 78 | |
G7 | 046 |
8: 83, 86 | |
G8 | 37 | 9: 90, 94, 97 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 5/1/2023
Bình Định ngày 05/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 714799 | 0: 02 | |
G1 | 81002 |
1: 17 | |
G2 | 09472 |
2: 23 | |
Ba | 62963 23835 |
3: 0,0,1,5,8 | |
Tư | 89731 76817 25950 |
4: 43 | |
5: 50 | |||
G5 | 8182 |
6: 63 | |
G6 | 6830 7643 4492 |
7: 72 | |
G7 | 430 |
8: 82, 85 | |
G8 | 95 | 9: 2,2,5,9 | |
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 05/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 789845 | 0: 04, 05 | |
G1 | 37156 |
1: 10, 18 | |
G2 | 56504 |
2: 26 | |
Ba | 15318 42259 |
3: 31, 36, 37 | |
Tư | 28510 78281 86057 |
4: 44, 45, 49 | |
5: 6,7,9,9 | |||
G5 | 5549 |
6: 67 | |
G6 | 5531 0059 7626 |
7: | |
G7 | 944 |
8: 81 | |
G8 | 37 | 9: 91 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 05/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 16852 |
2: 26 | |
Ba | 00854 19786 |
3: 36, 37, 39 | |
Tư | 96387 41786 80466 |
4: 41 | |
5: 52, 54 | |||
G5 | 9565 |
6: 2,3,5,5,6 | |
G6 | 1641 4539 2063 |
7: | |
G7 | 8: 6,6,7,9 | ||
G8 | 65 | 9: 95 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 5-1-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 5/1/2023, kqxs ngày 5/1, kq xổ số kiến thiết ngày 5-1-2023, kqxs kiến thiết 5-1
XS 5/1/2023, kqxs 5-1-2023, XSKT 5/1, XS 5 tháng 1
Ket qua xo so 5/1/2023, kqxs ngay 5/1, kq xo so kien thiet ngay 5-1-2023, xo so 5-1, KQXS ngay 5 thang 1 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 5/1/2023, kqxs ngày 5/1, kq xổ số kiến thiết ngày 5-1-2023, kqxs kiến thiết 5-1
XS 5/1/2023, kqxs 5-1-2023, XSKT 5/1, XS 5 tháng 1
Ket qua xo so 5/1/2023, kqxs ngay 5/1, kq xo so kien thiet ngay 5-1-2023, xo so 5-1, KQXS ngay 5 thang 1 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014