XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 26/1/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 26/1/2023
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,2,4,8 | ||
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 85331 53702 |
2: 20, 25 | |
Ba | 36678 49662 96488 |
3: 1,1,2,4 | |
4: 0,2,4,6 | |||
Tư | 2204 4344 9025 9940 |
5: 53, 57 | |
G5 | 3753 4608 9088 |
6: 0,2,4,4 | |
7: 74, 78 | |||
G6 | 100 874 364 |
8: 3,5,8,8 | |
G7 | 32 60 46 20 |
9: | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 26/1/2023
An Giang ngày 26/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 276935 | 0: 04, 06, 07 | |
G1 | 00233 |
1: 14 | |
G2 | 58948 |
2: 24 | |
Ba | 53291 23204 |
3: 33, 35 | |
Tư | 63507 24390 22896 |
4: 41, 48 | |
5: 50, 51, 56 | |||
G5 | 2051 |
6: 60, 65 | |
G6 | 8041 0050 3324 |
7: | |
G7 | 8: | ||
G8 | 65 | 9: 0,1,5,6 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 26/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 021982 | 0: 01, 06 | |
G1 | 86801 |
1: 14 | |
G2 | 2: 21, 23 | ||
Ba | 90854 95952 |
3: | |
Tư | 91587 50047 01821 |
4: 47 | |
5: 2,4,5,7 | |||
G5 | 9472 |
6: 67 | |
G6 | 7655 5089 8985 |
7: 72, 78 | |
G7 | 178 |
8: 2,5,7,7,9 | |
G8 | 67 | 9: | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 26/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,1,8,8 | ||
G1 | 1: 12, 16, 17 | ||
G2 | 14308 |
2: 27 | |
Ba | 59784 40401 |
3: 34, 36 | |
Tư | 86188 12387 68942 |
4: 41, 42, 42 | |
5: | |||
G5 | 6680 |
6: 62 | |
G6 | 1212 3016 4017 |
7: | |
G7 | 208 |
8: 0,4,7,8 | |
G8 | 41 | 9: | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 26/1/2023
Bình Định ngày 26/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 08 | ||
G1 | 92648 |
1: 13, 17 | |
G2 | 2: 29 | ||
Ba | 12229 27113 |
3: 3,3,6,8 | |
Tư | 88289 46641 27808 |
4: 41, 48 | |
5: 54 | |||
G5 | 2800 |
6: | |
G6 | 7284 0333 1036 |
7: 73 | |
G7 | 8: 2,4,5,9 | ||
G8 | 92 | 9: 92 | |
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 26/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 395830 | 0: 03, 09 | |
G1 | 15409 |
1: | |
G2 | 2: 21, 24 | ||
Ba | 76951 54375 |
3: 30, 32 | |
Tư | 76045 48967 20087 |
4: 45, 45 | |
5: 51, 55, 55 | |||
G5 | 5545 |
6: 67 | |
G6 | 7632 1055 4499 |
7: 75 | |
G7 | 655 |
8: 0,7,7,8 | |
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 26/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 14572 |
1: 14, 18 | |
G2 | 87037 |
2: 24 | |
Ba | 25782 72049 |
3: 30, 37 | |
Tư | 81966 13264 75424 |
4: 49 | |
5: 51, 55, 57 | |||
G5 | 8618 |
6: 64, 66, 69 | |
G6 | 9769 7681 3414 |
7: 72, 77 | |
G7 | 986 |
8: 1,2,6,9 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 26-1-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 26/1/2023, kqxs ngày 26/1, kq xổ số kiến thiết ngày 26-1-2023, kqxs kiến thiết 26-1
XS 26/1/2023, kqxs 26-1-2023, XSKT 26/1, XS 26 tháng 1
Ket qua xo so 26/1/2023, kqxs ngay 26/1, kq xo so kien thiet ngay 26-1-2023, xo so 26-1, KQXS ngay 26 thang 1 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 26/1/2023, kqxs ngày 26/1, kq xổ số kiến thiết ngày 26-1-2023, kqxs kiến thiết 26-1
XS 26/1/2023, kqxs 26-1-2023, XSKT 26/1, XS 26 tháng 1
Ket qua xo so 26/1/2023, kqxs ngay 26/1, kq xo so kien thiet ngay 26-1-2023, xo so 26-1, KQXS ngay 26 thang 1 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014