XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 5/2/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 5/2/2023
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 06194 | 0: 09 | |
G1 | 41299 |
1: 17 | |
G2 | 35133 39473 |
2: 0,0,7,9 | |
Ba | 40420 29343 31064 |
3: 31, 33, 37 | |
4: 43 | |||
Tư | 7037 9260 2809 5294 |
5: 57, 59 | |
G5 | 7690 7727 6959 |
6: 60, 64 | |
7: 2,3,4,8,8,9 | |||
G6 | 078 772 457 |
8: 80, 85 | |
G7 | 85 74 31 79 |
9: 0,4,4,5,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 5/2/2023
Kiên Giang ngày 05/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 654868 | 0: 08 | |
G1 | 66692 |
1: | |
G2 | 93223 |
2: 3,4,5,8 | |
Ba | 33180 16851 |
3: 31, 34 | |
Tư | 62408 94728 20973 |
4: 44, 48 | |
5: 51, 56 | |||
G5 | 6: 68, 68 | ||
G6 | 5031 5368 4825 |
7: 73, 73 | |
G7 | 448 |
8: 80 | |
G8 | 56 | 9: 92, 98 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 05/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 187396 | 0: 01 | |
G1 | 1: 17 | ||
G2 | 96499 |
2: | |
Ba | 74399 09773 |
3: 2,4,5,6 | |
Tư | 65756 51163 79501 |
4: 46 | |
5: 56 | |||
G5 | 6: 63 | ||
G6 | 1117 7634 7790 |
7: 71, 72, 73 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 0,6,8,9,9,9 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 05/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 747128 | 0: 0,4,6,9 | |
G1 | 66422 |
1: 17 | |
G2 | 18800 |
2: 22, 28 | |
Ba | 86209 43689 |
3: 0,0,2,8 | |
Tư | 22617 39775 83532 |
4: | |
5: | |||
G5 | 0661 |
6: 61, 65 | |
G6 | 4906 6176 4204 |
7: 75, 76, 78 | |
G7 | 830 |
8: 80, 89 | |
G8 | 38 | 9: | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 5/2/2023
Khánh Hòa ngày 05/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 08 | ||
G1 | 77852 |
1: 17, 18 | |
G2 | 78563 |
2: 20, 21, 29 | |
Ba | 21742 26317 |
3: | |
Tư | 20104 62492 13155 |
4: 42, 49 | |
5: 52, 55, 56 | |||
G5 | 8618 |
6: 63, 67 | |
G6 | 7729 6521 7771 |
7: 71, 73 | |
G7 | 073 |
8: 86 | |
G8 | 86 | 9: 92 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 05/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 1: 0,0,4,7 | ||
G2 | 2: 27, 29 | ||
Ba | 37010 48710 |
3: 30 | |
Tư | 41486 96167 73159 |
4: 46, 48 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 7297 9646 6929 |
7: 70, 79, 79 | |
G7 | 179 |
8: 85, 86 | |
G8 | 14 | 9: 97 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 05/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 093109 | 0: 00, 08, 09 | |
G1 | 74332 |
1: 12, 14 | |
G2 | 97912 |
2: 27 | |
Ba | 74008 09991 |
3: 32 | |
Tư | 61665 71276 92945 |
4: 45 | |
5: | |||
G5 | 6: 60, 63, 65 | ||
G6 | 8084 4563 9297 |
7: 6,7,7,9 | |
G7 | 800 |
8: 84 | |
G8 | 14 | 9: 91, 97 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 5-2-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 5/2/2023, kqxs ngày 5/2, kq xổ số kiến thiết ngày 5-2-2023, kqxs kiến thiết 5-2
XS 5/2/2023, kqxs 5-2-2023, XSKT 5/2, XS 5 tháng 2
Ket qua xo so 5/2/2023, kqxs ngay 5/2, kq xo so kien thiet ngay 5-2-2023, xo so 5-2, KQXS ngay 5 thang 2 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 5/2/2023, kqxs ngày 5/2, kq xổ số kiến thiết ngày 5-2-2023, kqxs kiến thiết 5-2
XS 5/2/2023, kqxs 5-2-2023, XSKT 5/2, XS 5 tháng 2
Ket qua xo so 5/2/2023, kqxs ngay 5/2, kq xo so kien thiet ngay 5-2-2023, xo so 5-2, KQXS ngay 5 thang 2 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014