- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Bình Thuận 30 ngày - XSBTH 30 ngày
1. XSBTH NGÀY 18/04 (Thứ Năm)
Bình Thuận ngày 18/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 01, 09 | ||
G1 | 29299 |
1: 10, 16 | |
G2 | 2: 24, 27 | ||
Ba | 25509 30716 |
3: 31 | |
Tư | 70100 12924 66356 |
4: 43 | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 7973 6201 8631 |
7: 72, 73 | |
G7 | 683 |
8: 82, 83 | |
G8 | 9: 92, 99 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
2. XSBTH NGÀY 11/04 (Thứ Năm)
Bình Thuận ngày 11/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 553973 | 0: 00, 00, 06 | |
G1 | 81313 |
1: 13, 14 | |
G2 | 85576 |
2: 0,0,2,5 | |
Ba | 50400 55097 |
3: | |
Tư | 60520 43851 79420 |
4: 46 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 0206 6114 5822 |
7: 73, 74, 76 | |
G7 | 8: 82, 85 | ||
G8 | 9: 97 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
3. XSBTH NGÀY 04/04 (Thứ Năm)
Bình Thuận ngày 04/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 483319 | 0: 3,3,3,8 | |
G1 | 03028 |
1: 12, 19 | |
G2 | 42203 |
2: 20, 21, 28 | |
Ba | 78080 97303 |
3: | |
Tư | 70074 04820 45288 |
4: | |
5: | |||
G5 | 6: 61, 62 | ||
G6 | 5062 5184 0776 |
7: 74, 76 | |
G7 | 191 |
8: 80, 84, 88 | |
G8 | 9: 91, 95 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
4. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 28/03/2024
Bình Thuận ngày 28/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 252065 | 0: 03, 08, 08 | |
G1 | 65872 |
1: 0,3,4,4,7 | |
G2 | 15514 |
2: 29 | |
Ba | 28703 18208 |
3: 32, 38 | |
Tư | 64229 13687 32079 |
4: | |
5: | |||
G5 | 3410 |
6: 65 | |
G6 | 2193 7393 0332 |
7: 72, 72, 79 | |
G7 | 508 |
8: 87 | |
G8 | 13 | 9: 93, 93 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
5. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 21/03/2024
Bình Thuận ngày 21/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,1,2,4,6,7 | ||
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 26160 84704 |
3: 31, 34, 37 | |
Tư | 53202 95267 47400 |
4: 48 | |
5: 53 | |||
G5 | 3953 |
6: 0,5,6,7 | |
G6 | 5475 4706 5131 |
7: 71, 75 | |
G7 | 134 |
8: | |
G8 | 11 | 9: | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
6. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 14/03/2024
Bình Thuận ngày 14/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 378409 | 0: 06, 06, 09 | |
G1 | 91714 |
1: 12, 14 | |
G2 | 84095 |
2: 0,3,3,9 | |
Ba | 51959 49806 |
3: 36 | |
Tư | 97757 06529 30891 |
4: 42 | |
5: 54, 57, 59 | |||
G5 | 5378 |
6: | |
G6 | 6185 4506 3020 |
7: 78 | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 9: 91, 95 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
7. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 07/03/2024
Bình Thuận ngày 07/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 833642 | 0: 06 | |
G1 | 54436 |
1: 11, 15, 18 | |
G2 | 2: 23, 29, 29 | ||
Ba | 43318 59090 |
3: 30, 34, 36 | |
Tư | 89830 08606 61843 |
4: 42, 43, 48 | |
5: 54, 59 | |||
G5 | 9392 |
6: | |
G6 | 1259 4415 6129 |
7: 72 | |
G7 | 572 |
8: | |
G8 | 11 | 9: 90, 92 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
8. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 29/02/2024
Bình Thuận ngày 29/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 08 | ||
G1 | 48218 |
1: 0,7,8,9 | |
G2 | 07700 |
2: 24, 28 | |
Ba | 00483 45028 |
3: 31, 35 | |
Tư | 07968 40224 50235 |
4: 42, 42 | |
5: | |||
G5 | 6886 |
6: 61, 68 | |
G6 | 0917 6308 5861 |
7: 71, 77 | |
G7 | 431 |
8: 83, 86 | |
G8 | 71 | 9: | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
9. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 22/02/2024
Bình Thuận ngày 22/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 09 | ||
G1 | 53477 |
1: | |
G2 | 40327 |
2: 25, 27 | |
Ba | 41563 10409 |
3: 32, 36 | |
Tư | 90750 51158 35890 |
4: 42 | |
5: 50, 58 | |||
G5 | 8003 |
6: 61, 63, 67 | |
G6 | 1280 7236 1292 |
7: 73, 75, 77 | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 73 | 9: 90, 92 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
10. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 15/02/2024
Bình Thuận ngày 15/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 831043 | 0: 00 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 79900 22396 |
3: 34 | |
Tư | 41882 01193 32686 |
4: 43 | |
5: 51, 53 | |||
G5 | 3721 |
6: 61, 64 | |
G6 | 1576 7479 2161 |
7: 6,8,8,9 | |
G7 | 478 |
8: 82, 86, 87 | |
G8 | 34 | 9: 93, 93, 96 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
11. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 08/02/2024
Bình Thuận ngày 08/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 3,6,6,8,8 | ||
G1 | 28150 |
1: 16 | |
G2 | 98608 |
2: | |
Ba | 23047 56472 |
3: 38, 38 | |
Tư | 54606 34070 61606 |
4: 42, 46, 47 | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 9138 3781 2073 |
7: 0,2,3,3 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 08 | 9: | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
12. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 01/02/2024
Bình Thuận ngày 01/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 398050 | 0: 05 | |
G1 | 60233 |
1: | |
G2 | 18490 |
2: | |
Ba | 21379 47390 |
3: 33, 39, 39 | |
Tư | 92056 43180 13839 |
4: 48, 48 | |
5: 0,2,6,8 | |||
G5 | 3652 |
6: | |
G6 | 9058 5448 0772 |
7: 0,1,1,2,9 | |
G7 | 371 |
8: 80 | |
G8 | 9: 90, 90 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
13. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 25/01/2024
Bình Thuận ngày 25/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 05, 09 | ||
G1 | 41009 |
1: 11 | |
G2 | 37036 |
2: 20, 22 | |
Ba | 70152 90511 |
3: 33, 36, 36 | |
Tư | 83996 11122 45205 |
4: 40, 44 | |
5: 52, 53 | |||
G5 | 3820 |
6: 62 | |
G6 | 4833 3944 7101 |
7: 73, 74 | |
G7 | 653 |
8: | |
G8 | 73 | 9: 91, 96 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
14. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 18/01/2024
Bình Thuận ngày 18/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 487423 | 0: 05 | |
G1 | 45605 |
1: 10, 13, 17 | |
G2 | 21082 |
2: 0,3,3,4 | |
Ba | 76390 16613 |
3: 39, 39 | |
Tư | 99878 88417 90693 |
4: | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 5050 |
6: | |
G6 | 9823 4610 0772 |
7: 72, 78 | |
G7 | 139 |
8: 82 | |
G8 | 9: 90, 93, 99 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
15. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 11/01/2024
Bình Thuận ngày 11/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 461875 | 0: 05 | |
G1 | 1: 16, 16, 17 | ||
G2 | 84488 |
2: 23 | |
Ba | 54361 70423 |
3: 31, 31, 34 | |
Tư | 93034 37353 73645 |
4: 45 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 1,1,3,3 | ||
G6 | 9175 5116 2717 |
7: 75, 75 | |
G7 | 8: 87, 88 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
16. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 04/01/2024
Bình Thuận ngày 04/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 521804 | 0: 04 | |
G1 | 95764 |
1: | |
G2 | 2: | ||
Ba | 87778 89631 |
3: 31 | |
Tư | 13649 19290 56692 |
4: 0,1,1,9 | |
5: 52, 56 | |||
G5 | 6041 |
6: 62, 63, 64 | |
G6 | 5941 9173 5656 |
7: 73, 78 | |
G7 | 152 |
8: 87 | |
G8 | 95 | 9: 0,2,5,9 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
17. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 28/12/2023
Bình Thuận ngày 28/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 057647 | 0: 01 | |
G1 | 70045 |
1: 16, 16 | |
G2 | 2: 24, 25 | ||
Ba | 68032 93716 |
3: 32, 33 | |
Tư | 56263 34133 21225 |
4: 45, 45, 47 | |
5: | |||
G5 | 6: 63 | ||
G6 | 3445 1577 6116 |
7: 1,4,6,7 | |
G7 | 076 |
8: 81, 87 | |
G8 | 9: 92 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
18. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 21/12/2023
Bình Thuận ngày 21/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 44098 |
1: 14, 17 | |
G2 | 25102 |
2: 4,6,8,9 | |
Ba | 17917 56126 |
3: 34, 35 | |
Tư | 50529 30899 80469 |
4: 45, 45 | |
5: | |||
G5 | 8128 |
6: 62, 69 | |
G6 | 4714 5162 4272 |
7: 72, 78, 79 | |
G7 | 235 |
8: | |
G8 | 79 | 9: 98, 99 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
19. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 14/12/2023
Bình Thuận ngày 14/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 389053 | 0: 03 | |
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 79964 |
2: 6,6,6,7 | |
Ba | 17503 97388 |
3: 35 | |
Tư | 63482 31442 27926 |
4: 42 | |
5: 53 | |||
G5 | 1687 |
6: 64 | |
G6 | 4281 6335 3326 |
7: 76 | |
G7 | 527 |
8: 1,2,4,7,8,9 | |
G8 | 76 | 9: 90 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
20. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 07/12/2023
Bình Thuận ngày 07/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 05 | ||
G1 | 00610 |
1: 0,1,4,7,7,9 | |
G2 | 04051 |
2: 22 | |
Ba | 95433 37917 |
3: 33 | |
Tư | 60101 13305 47661 |
4: 42, 47 | |
5: 51, 55 | |||
G5 | 6: 61, 66, 66 | ||
G6 | 5019 7366 1047 |
7: | |
G7 | 311 |
8: 85 | |
G8 | 17 | 9: | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
21. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 30/11/2023
Bình Thuận ngày 30/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 917173 | 0: 00, 02 | |
G1 | 45059 |
1: 15, 17 | |
G2 | 87815 |
2: 21, 24, 27 | |
Ba | 80871 42030 |
3: 30 | |
Tư | 59146 21291 81951 |
4: 46 | |
5: 1,5,5,9 | |||
G5 | 7621 |
6: | |
G6 | 5600 6702 3555 |
7: 70, 71, 73 | |
G7 | 8: 82 | ||
G8 | 82 | 9: 91 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
22. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 23/11/2023
Bình Thuận ngày 23/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 65192 |
1: 0,4,6,7 | |
G2 | 2: 24, 24 | ||
Ba | 84214 10524 |
3: 32, 32 | |
Tư | 24424 19932 99051 |
4: | |
5: 51, 53 | |||
G5 | 6: 64, 67, 68 | ||
G6 | 5353 4275 8964 |
7: 70, 73, 75 | |
G7 | 916 |
8: 84 | |
G8 | 73 | 9: 92 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
23. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 16/11/2023
Bình Thuận ngày 16/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 092098 | 0: | |
G1 | 38264 |
1: 18 | |
G2 | 51074 |
2: | |
Ba | 15881 87159 |
3: 34 | |
Tư | 03563 10257 24034 |
4: 43 | |
5: 51, 57, 59 | |||
G5 | 6490 |
6: 63, 64 | |
G6 | 5199 3487 0079 |
7: 74, 79 | |
G7 | 8: 0,1,4,7 | ||
G8 | 9: 0,2,8,9 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
24. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 09/11/2023
Bình Thuận ngày 09/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 199178 | 0: 07 | |
G1 | 58061 |
1: 4,4,5,6 | |
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 00745 88353 |
3: 37, 38 | |
Tư | 04524 86516 33837 |
4: 45 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 61, 64, 65 | ||
G6 | 9014 5687 6499 |
7: 78 | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 65 | 9: 90, 96, 99 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
25. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 02/11/2023
Bình Thuận ngày 02/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 604114 | 0: 03, 03, 04 | |
G1 | 1: 12, 14, 14 | ||
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 05303 67104 |
3: | |
Tư | 26271 27357 21351 |
4: 42 | |
5: 1,1,4,7 | |||
G5 | 6: 63 | ||
G6 | 7376 7851 8614 |
7: 71, 76 | |
G7 | 8: 80, 85 | ||
G8 | 85 | 9: 92 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
26. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 26/10/2023
Bình Thuận ngày 26/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 03 | ||
G1 | 37648 |
1: 18 | |
G2 | 31945 |
2: 2,4,4,6 | |
Ba | 83378 58503 |
3: 31, 31 | |
Tư | 51946 63726 26053 |
4: 2,5,6,8 | |
5: 53 | |||
G5 | 7324 |
6: 60 | |
G6 | 7090 0999 5531 |
7: 78 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 02 | 9: 90, 99 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
27. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 19/10/2023
Bình Thuận ngày 19/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 236644 | 0: 01 | |
G1 | 1: 0,1,3,3 | ||
G2 | 2: 0,4,6,7 | ||
Ba | 84841 90396 |
3: 33 | |
Tư | 83613 61110 69726 |
4: 41, 44 | |
5: | |||
G5 | 8927 |
6: 61, 62, 67 | |
G6 | 6372 7713 4220 |
7: 72 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 9: 96 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |