XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 18/1/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 18/1/2023
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,4,4,5,5 | ||
G1 | 76552 |
1: 16 | |
G2 | 51893 50516 |
2: 26, 27 | |
Ba | 92764 68866 66740 |
3: 0,5,5,5 | |
4: 40, 42 | |||
Tư | 3342 4405 7005 3904 |
5: 52, 52, 56 | |
G5 | 3556 7580 0501 |
6: 0,4,6,9 | |
7: | |||
G6 | 926 295 635 |
8: 0,1,2,6 | |
G7 | 69 04 35 86 |
9: 93, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 18/1/2023
Cần Thơ ngày 18/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 363263 | 0: 5,7,7,8,8,9 | |
G1 | 26393 |
1: | |
G2 | 2: 21, 23 | ||
Ba | 82507 80108 |
3: 35, 36 | |
Tư | 00176 32605 16273 |
4: | |
5: | |||
G5 | 6: 63 | ||
G6 | 8407 2486 7309 |
7: 73, 76 | |
G7 | 023 |
8: 86, 88 | |
G8 | 08 | 9: 90, 93, 95 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
Đồng Nai ngày 18/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 698207 | 0: 07, 08 | |
G1 | 05581 |
1: 13, 15, 17 | |
G2 | 83480 |
2: 24 | |
Ba | 10513 46375 |
3: | |
Tư | 18524 94853 87015 |
4: 0,4,5,5 | |
5: 51, 51, 53 | |||
G5 | 3508 |
6: 66 | |
G6 | 5945 4917 5145 |
7: 75 | |
G7 | 866 |
8: 80, 81 | |
G8 | 98 | 9: 98 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
Sóc Trăng ngày 18/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 03394 |
1: 10, 11, 15 | |
G2 | 80851 |
2: 21, 28 | |
Ba | 04115 43628 |
3: 34 | |
Tư | 27150 67563 29511 |
4: 43 | |
5: 50, 51, 51 | |||
G5 | 9421 |
6: 63, 65, 68 | |
G6 | 1676 9043 4465 |
7: 74, 76 | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 9: 94, 94 | ||
Kết quả XSST 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 18/1/2023
Đà Nẵng ngày 18/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 05 | ||
G1 | 71905 |
1: 11, 17, 19 | |
G2 | 13877 |
2: 28 | |
Ba | 73692 90539 |
3: 35, 39 | |
Tư | 12828 12235 66051 |
4: 45, 45 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: 61, 65 | ||
G6 | 6345 5519 6561 |
7: 77 | |
G7 | 8: 80, 83 | ||
G8 | 9: 91, 92 | ||
Kết quả XSDNG 30 ngày |
Khánh Hòa ngày 18/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 582736 | 0: 04, 06, 08 | |
G1 | 25406 |
1: 13, 16 | |
G2 | 86266 |
2: 24 | |
Ba | 69652 64299 |
3: 0,2,3,6,9,9 | |
Tư | 87408 48562 78732 |
4: 49 | |
5: 52 | |||
G5 | 6904 |
6: 62, 63, 66 | |
G6 | 3649 4563 4513 |
7: | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 18-1-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/1/2023, kqxs ngày 18/1, kq xổ số kiến thiết ngày 18-1-2023, kqxs kiến thiết 18-1
XS 18/1/2023, kqxs 18-1-2023, XSKT 18/1, XS 18 tháng 1
Ket qua xo so 18/1/2023, kqxs ngay 18/1, kq xo so kien thiet ngay 18-1-2023, xo so 18-1, KQXS ngay 18 thang 1 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/1/2023, kqxs ngày 18/1, kq xổ số kiến thiết ngày 18-1-2023, kqxs kiến thiết 18-1
XS 18/1/2023, kqxs 18-1-2023, XSKT 18/1, XS 18 tháng 1
Ket qua xo so 18/1/2023, kqxs ngay 18/1, kq xo so kien thiet ngay 18-1-2023, xo so 18-1, KQXS ngay 18 thang 1 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014