- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Quảng Bình 30 ngày - XSQB 30 ngày
1. XSQB NGÀY 27/03 (Thứ Năm)
Quảng Bình ngày 27/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 103238 | 0: | |
G1 | 24727 |
1: 15, 17, 17 | |
G2 | 96017 |
2: 27, 28 | |
Ba | 53460 97749 |
3: 30, 38, 38 | |
Tư | 75765 13477 05930 |
4: 48, 49 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 60, 65 | ||
G6 | 1353 4871 2889 |
7: 71, 77 | |
G7 | 628 |
8: 89 | |
G8 | 38 | 9: 90, 96 | |
Nguồn: Xổ số Quảng Bình (xskt.com.vn)Kết quả XSQB 30 ngày |
2. XSQB NGÀY 20/03 (Thứ Năm)
Quảng Bình ngày 20/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 09577 |
1: 1,5,5,6 | |
G2 | 20158 |
2: | |
Ba | 78115 39835 |
3: 2,5,5,6,7 | |
Tư | 24943 42532 94911 |
4: 43, 47 | |
5: 58, 58 | |||
G5 | 2470 |
6: 63 | |
G6 | 3636 4347 3216 |
7: 0,7,8,8 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 37 | 9: | |
Nguồn: XSQB (xskt.com.vn)Kết quả XSQB 30 ngày |
3. XSQB NGÀY 13/03 (Thứ Năm)
Quảng Bình ngày 13/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 421886 | 0: | |
G1 | 40165 |
1: 15 | |
G2 | 21835 |
2: 26 | |
Ba | 68182 11954 |
3: 35, 37, 37 | |
Tư | 31537 25173 09960 |
4: | |
5: 50, 54 | |||
G5 | 1066 |
6: 0,5,5,6 | |
G6 | 0226 5437 8150 |
7: 73, 73 | |
G7 | 565 |
8: 2,3,5,6 | |
G8 | 9: 98 | ||
Nguồn: SXQB (xskt.com.vn)Kết quả XSQB 30 ngày |
4. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 06/03/2025
Quảng Bình ngày 06/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 29575 |
1: 2,3,7,9 | |
G2 | 2: 22, 26, 27 | ||
Ba | 97359 31172 |
3: | |
Tư | 39847 88656 51147 |
4: 47, 47 | |
5: 55, 56, 59 | |||
G5 | 8612 |
6: 60, 66 | |
G6 | 3360 7119 9866 |
7: 72, 75 | |
G7 | 955 |
8: | |
G8 | 26 | 9: 99 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
5. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 27/02/2025
Quảng Bình ngày 27/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 184462 | 0: | |
G1 | 1: 17 | ||
G2 | 76987 |
2: 26 | |
Ba | 46674 33617 |
3: 31, 39 | |
Tư | 54331 86199 18353 |
4: 41, 43, 47 | |
5: 53 | |||
G5 | 2143 |
6: 62, 69 | |
G6 | 4592 7139 5885 |
7: 74, 78 | |
G7 | 826 |
8: 82, 85, 87 | |
G8 | 47 | 9: 92, 97, 99 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
6. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 20/02/2025
Quảng Bình ngày 20/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 125224 | 0: 05, 07, 08 | |
G1 | 73621 |
1: 15 | |
G2 | 94394 |
2: 21, 24 | |
Ba | 27205 53807 |
3: 31, 31, 38 | |
Tư | 33008 45079 99438 |
4: 41, 41, 46 | |
5: 50 | |||
G5 | 7970 |
6: | |
G6 | 4187 5715 5741 |
7: 70, 79, 79 | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 79 | 9: 94 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
7. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 13/02/2025
Quảng Bình ngày 13/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 08 | ||
G1 | 1: 15, 16 | ||
G2 | 82408 |
2: 26, 29 | |
Ba | 38916 31263 |
3: 36 | |
Tư | 21053 36071 51895 |
4: | |
5: 53, 59 | |||
G5 | 6280 |
6: 1,3,5,7 | |
G6 | 3173 0179 2806 |
7: 71, 73, 79 | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 61 | 9: 95 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
8. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 06/02/2025
Quảng Bình ngày 06/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 868394 | 0: 00 | |
G1 | 40544 |
1: 18 | |
G2 | 2: 23, 26, 28 | ||
Ba | 88577 61746 |
3: 30, 31 | |
Tư | 75498 83728 36323 |
4: 3,4,4,6 | |
5: | |||
G5 | 4400 |
6: | |
G6 | 0443 2244 4631 |
7: 70, 75, 77 | |
G7 | 730 |
8: 86 | |
G8 | 9: 94, 96, 98 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
9. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 30/01/2025
Quảng Bình ngày 30/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 362638 | 0: 01, 05 | |
G1 | 78550 |
1: 10, 15, 17 | |
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 46049 97815 |
3: 38 | |
Tư | 66720 11749 99860 |
4: 49, 49, 49 | |
5: 50, 50, 57 | |||
G5 | 4163 |
6: 60, 63, 63 | |
G6 | 9498 0257 6063 |
7: 77 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 49 | 9: 98 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
10. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 23/01/2025
Quảng Bình ngày 23/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 576637 | 0: 06 | |
G1 | 35288 |
1: 14, 17, 19 | |
G2 | 60314 |
2: 29 | |
Ba | 34596 71919 |
3: 37 | |
Tư | 92006 65682 54717 |
4: 46 | |
5: | |||
G5 | 7583 |
6: 64 | |
G6 | 0846 0494 8577 |
7: 74, 77, 78 | |
G7 | 578 |
8: 2,3,4,8 | |
G8 | 29 | 9: 94, 95, 96 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
11. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 16/01/2025
Quảng Bình ngày 16/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 410579 | 0: 08, 08 | |
G1 | 1: 10, 17 | ||
G2 | 2: 26 | ||
Ba | 98345 90653 |
3: 32 | |
Tư | 21908 24399 58347 |
4: 0,2,3,5,7 | |
5: 53 | |||
G5 | 5210 |
6: | |
G6 | 3643 2217 8226 |
7: 79 | |
G7 | 8: 80, 89 | ||
G8 | 95 | 9: 95, 97, 99 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
12. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 09/01/2025
Quảng Bình ngày 09/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 1: 12, 17 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 37467 28274 |
3: 38, 38, 39 | |
Tư | 04853 99338 36017 |
4: 47 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 62, 67 | ||
G6 | 9973 0438 4312 |
7: 0,1,2,3,4,6 | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 71 | 9: 99 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
13. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 02/01/2025
Quảng Bình ngày 02/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 04 | ||
G1 | 1: 0,0,4,9 | ||
G2 | 28552 |
2: | |
Ba | 55943 48173 |
3: 32, 36 | |
Tư | 01510 01789 89677 |
4: 43 | |
5: 52, 55 | |||
G5 | 0601 |
6: 68 | |
G6 | 4290 4568 9032 |
7: 72, 73, 77 | |
G7 | 214 |
8: 88, 89 | |
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
14. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 26/12/2024
Quảng Bình ngày 26/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 07, 07 | ||
G1 | 60916 |
1: 16, 16, 19 | |
G2 | 2: 21, 21, 27 | ||
Ba | 44788 04749 |
3: 35 | |
Tư | 03173 56683 26107 |
4: 49 | |
5: 56, 57 | |||
G5 | 2957 |
6: | |
G6 | 2435 0207 7821 |
7: 73 | |
G7 | 227 |
8: 80, 83, 88 | |
G8 | 80 | 9: 93 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
15. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 19/12/2024
Quảng Bình ngày 19/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 02, 09 | ||
G1 | 57125 |
1: | |
G2 | 2: 0,0,3,5 | ||
Ba | 77300 04349 |
3: | |
Tư | 94273 10953 76870 |
4: 45, 49 | |
5: 53, 55, 59 | |||
G5 | 2102 |
6: | |
G6 | 2255 5274 0493 |
7: 70, 73, 74 | |
G7 | 496 |
8: 86 | |
G8 | 23 | 9: 93, 96 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
16. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 12/12/2024
Quảng Bình ngày 12/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 052640 | 0: 01, 03 | |
G1 | 97819 |
1: 12, 16, 19 | |
G2 | 2: 22, 25 | ||
Ba | 68181 84677 |
3: 33, 37 | |
Tư | 53901 40916 73703 |
4: 40, 40, 48 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 6659 5240 0662 |
7: 73, 77 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 73 | 9: 92 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
17. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 05/12/2024
Quảng Bình ngày 05/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 06 | ||
G1 | 92032 |
1: 12, 19 | |
G2 | 15235 |
2: 26 | |
Ba | 90119 75946 |
3: 32, 35 | |
Tư | 49779 75784 75554 |
4: 46 | |
5: 54, 58 | |||
G5 | 9406 |
6: 61, 62, 64 | |
G6 | 0826 0262 2206 |
7: 77, 79 | |
G7 | 8: 84, 85 | ||
G8 | 98 | 9: 98 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
18. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 28/11/2024
Quảng Bình ngày 28/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 07 | ||
G1 | 40244 |
1: 18 | |
G2 | 16802 |
2: 25 | |
Ba | 91243 92480 |
3: 0,2,3,4,6 | |
Tư | 98607 04236 04242 |
4: 42, 43, 44 | |
5: | |||
G5 | 6: 61, 63 | ||
G6 | 4325 6930 9290 |
7: 76, 76 | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 32 | 9: 90 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
19. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 21/11/2024
Quảng Bình ngày 21/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 10, 19 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 47563 66619 |
3: 34, 34 | |
Tư | 66151 06676 69569 |
4: 43 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: 2,3,8,9 | ||
G6 | 1762 6376 4110 |
7: 3,3,6,6,7,9 | |
G7 | 268 |
8: 80, 81 | |
G8 | 79 | 9: | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
20. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 14/11/2024
Quảng Bình ngày 14/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 481427 | 0: 06, 08 | |
G1 | 69647 |
1: 17 | |
G2 | 2: 26, 27, 29 | ||
Ba | 10736 74458 |
3: 30, 36 | |
Tư | 56374 96299 85429 |
4: 47 | |
5: 57, 58 | |||
G5 | 0826 |
6: 61, 64 | |
G6 | 5961 7257 6988 |
7: 74, 78 | |
G7 | 506 |
8: 88 | |
G8 | 64 | 9: 96, 99 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
21. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 07/11/2024
Quảng Bình ngày 07/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,5,6,7,9 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 64205 |
2: | |
Ba | 54807 53931 |
3: 31 | |
Tư | 52778 47846 05973 |
4: 46 | |
5: 52 | |||
G5 | 0406 |
6: 62, 62 | |
G6 | 1671 5552 4478 |
7: 1,2,3,8,8 | |
G7 | 962 |
8: 85, 86 | |
G8 | 85 | 9: 94 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
22. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 31/10/2024
Quảng Bình ngày 31/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 63547 |
1: 12 | |
G2 | 19673 |
2: 27 | |
Ba | 34668 70577 |
3: 35, 37, 38 | |
Tư | 45538 98073 56157 |
4: 40, 47 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: 68 | ||
G6 | 5812 8072 7897 |
7: 2,3,3,7 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 91 | 9: 1,5,6,7 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
23. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 24/10/2024
Quảng Bình ngày 24/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 14, 16 | ||
G2 | 2: 22, 24, 25 | ||
Ba | 20322 41816 |
3: 35 | |
Tư | 68325 28914 67151 |
4: 41, 43, 48 | |
5: 51, 58 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 5024 8773 4562 |
7: 73, 76, 79 | |
G7 | 248 |
8: 82 | |
G8 | 98 | 9: 97, 98 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
24. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 17/10/2024
Quảng Bình ngày 17/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 03, 07 | ||
G1 | 1: 10 | ||
G2 | 68702 |
2: 20 | |
Ba | 09707 39376 |
3: 34, 35, 38 | |
Tư | 80076 43247 07451 |
4: 47 | |
5: 51, 56 | |||
G5 | 6: 65, 69 | ||
G6 | 6756 0672 7789 |
7: 2,4,6,6 | |
G7 | 074 |
8: 89 | |
G8 | 20 | 9: | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
25. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 10/10/2024
Quảng Bình ngày 10/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 052033 | 0: 01, 09 | |
G1 | 73414 |
1: 11, 14 | |
G2 | 11122 |
2: 0,0,2,4,5,8 | |
Ba | 30424 56097 |
3: 33 | |
Tư | 28011 70985 84168 |
4: | |
5: | |||
G5 | 3275 |
6: 67, 68 | |
G6 | 9409 9825 9520 |
7: 70, 75 | |
G7 | 887 |
8: 85, 87 | |
G8 | 20 | 9: 97 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
26. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 03/10/2024
Quảng Bình ngày 03/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 573568 | 0: 07, 08 | |
G1 | 30208 |
1: 10, 11 | |
G2 | 18854 |
2: 22, 26 | |
Ba | 93166 25040 |
3: 32 | |
Tư | 47891 75299 70232 |
4: 40, 49 | |
5: 54 | |||
G5 | 6: 4,4,6,8 | ||
G6 | 5064 2307 2749 |
7: | |
G7 | 085 |
8: 83, 85 | |
G8 | 83 | 9: 91, 99 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |