- Miền Nam
 - TPHCM
 - An Giang
 - Bình Dương
 - Bạc Liêu
 - Bình Phước
 - Bến Tre
 - Bình Thuận
 - Cà Mau
 - Cần Thơ
 - Đà Lạt (Lâm Đồng)
 - Đồng Nai
 - Đồng Tháp
 - Hậu Giang
 - Kiên Giang
 - Long An
 - Sóc Trăng
 - Tiền Giang
 - Tây Ninh
 - Trà Vinh
 - Vĩnh Long
 - Vũng Tàu
 
Kết quả xổ số Quảng Bình 30 ngày - XSQB 30 ngày
1. XSQB NGÀY 30/10 (Thứ Năm)
| Quảng Bình ngày 30/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 680822 | 0: | |
| G1 | 28667  | 
1: 12, 15, 18 | |
| G2 | 2: 20, 22, 27 | ||
| Ba | 85094 02720  | 
3: 0,1,2,5 | |
| Tư | 71830 86354 68031  | 
4: 40, 42, 48 | |
| 5: 54 | |||
| G5 | 6: 67 | ||
| G6 | 2148 7799 0118  | 
7: | |
| G7 | 112  | 
8: | |
| G8 | 9: 94, 96, 99 | ||
| Nguồn: Xổ số Quảng Bình (xskt.com.vn)Kết quả XSQB 30 ngày | |||
2. XSQB NGÀY 23/10 (Thứ Năm)
| Quảng Bình ngày 23/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 00 | ||
| G1 | 61954  | 
1: 16 | |
| G2 | 2: | ||
| Ba | 59176 88043  | 
3: 38 | |
| Tư | 60996 00756 70352  | 
4: 43, 43 | |
| 5: 52, 54, 56 | |||
| G5 | 6: 2,3,8,9 | ||
| G6 | 5686 1488 8600  | 
7: 76 | |
| G7 | 8: 83, 86, 88 | ||
| G8 | 9: 92, 96 | ||
| Nguồn: XSQB (xskt.com.vn)Kết quả XSQB 30 ngày | |||
3. XSQB NGÀY 16/10 (Thứ Năm)
| Quảng Bình ngày 16/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 404233 | 0: 05, 09 | |
| G1 | 72925  | 
1: 17, 18 | |
| G2 | 01666  | 
2: 25, 25, 26 | |
| Ba | 73669 54017  | 
3: 33 | |
| Tư | 50665 53909 48025  | 
4: 1,4,4,6 | |
| 5: 50 | |||
| G5 | 5918  | 
6: 65, 66, 69 | |
| G6 | 2741 5850 7674  | 
7: 74 | |
| G7 | 194  | 
8: | |
| G8 | 05 | 9: 94 | |
| Nguồn: SXQB (xskt.com.vn)Kết quả XSQB 30 ngày | |||
4. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 09/10/2025
| Quảng Bình ngày 09/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 524605 | 0: 00, 05 | |
| G1 | 87959  | 
1: | |
| G2 | 71158  | 
2: 23 | |
| Ba | 92147 51537  | 
3: 30, 37, 37 | |
| Tư | 57089 51523 43448  | 
4: 43, 47, 48 | |
| 5: 2,5,8,9 | |||
| G5 | 3730  | 
6: 61 | |
| G6 | 2974 7837 4343  | 
7: 74 | |
| G7 | 8: 83, 83, 89 | ||
| G8 | 52 | 9: | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
5. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 02/10/2025
| Quảng Bình ngày 02/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 891563 | 0: 02, 03 | |
| G1 | 92297  | 
1: 18 | |
| G2 | 69232  | 
2: 25, 27 | |
| Ba | 92798 53490  | 
3: 30, 32, 35 | |
| Tư | 86887 76225 66103  | 
4: 47 | |
| 5: 54, 54 | |||
| G5 | 6: 63, 69 | ||
| G6 | 7535 9569 9054  | 
7: | |
| G7 | 994  | 
8: 87 | |
| G8 | 9: 0,4,7,8 | ||
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
6. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 25/09/2025
| Quảng Bình ngày 25/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 548107 | 0: 01, 07 | |
| G1 | 89123  | 
1: 11, 19 | |
| G2 | 95075  | 
2: 23, 29 | |
| Ba | 72645 93377  | 
3: | |
| Tư | 17450 38219 74329  | 
4: 45, 49 | |
| 5: 50 | |||
| G5 | 6: | ||
| G6 | 4401 0549 3884  | 
7: 0,1,2,5,7,8 | |
| G7 | 071  | 
8: 84, 87 | |
| G8 | 70 | 9: 96 | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
7. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 18/09/2025
| Quảng Bình ngày 18/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 924214 | 0: 09 | |
| G1 | 1: 14, 17 | ||
| G2 | 86275  | 
2: 26 | |
| Ba | 44052 13191  | 
3: | |
| Tư | 05448 87076 52617  | 
4: 47, 48, 48 | |
| 5: 52, 59 | |||
| G5 | 6: 61 | ||
| G6 | 0591 2795 2226  | 
7: 75, 76, 77 | |
| G7 | 209  | 
8: | |
| G8 | 95 | 9: 1,1,5,5,7 | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
8. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 11/09/2025
| Quảng Bình ngày 11/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 056428 | 0: 06, 06 | |
| G1 | 49606  | 
1: 12 | |
| G2 | 2: 25, 28, 29 | ||
| Ba | 92312 72286  | 
3: 33 | |
| Tư | 51345 85442 50925  | 
4: 42, 45, 48 | |
| 5: | |||
| G5 | 0560  | 
6: 60, 69 | |
| G6 | 9794 2329 9686  | 
7: 71, 72 | |
| G7 | 472  | 
8: 86, 86 | |
| G8 | 9: 92, 94 | ||
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
9. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 04/09/2025
| Quảng Bình ngày 04/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 485369 | 0: 03 | |
| G1 | 1: 10, 18 | ||
| G2 | 16058  | 
2: 27 | |
| Ba | 99198 60589  | 
3: 30, 31 | |
| Tư | 34460 71903 74297  | 
4: 46 | |
| 5: 58 | |||
| G5 | 6: 60, 67, 69 | ||
| G6 | 5627 7418 1598  | 
7: 73, 79 | |
| G7 | 481  | 
8: 81, 89 | |
| G8 | 46 | 9: 97, 98, 98 | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
10. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 28/08/2025
| Quảng Bình ngày 28/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 09 | ||
| G1 | 95185  | 
1: 15 | |
| G2 | 78277  | 
2: | |
| Ba | 57592 16738  | 
3: 36, 38 | |
| Tư | 19884 97768 06770  | 
4: 42, 48 | |
| 5: 56 | |||
| G5 | 6: 60, 61, 68 | ||
| G6 | 7656 5386 5909  | 
7: 70, 77 | |
| G7 | 8: 84, 85, 86 | ||
| G8 | 98 | 9: 92, 98, 99 | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
11. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 21/08/2025
| Quảng Bình ngày 21/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 847205 | 0: 1,1,4,5 | |
| G1 | 84512  | 
1: 12, 15 | |
| G2 | 2: 27 | ||
| Ba | 85668 65048  | 
3: 36, 38 | |
| Tư | 17436 68067 80427  | 
4: 44, 48 | |
| 5: 55 | |||
| G5 | 5615  | 
6: 67, 68 | |
| G6 | 3601 8744 0501  | 
7: 71 | |
| G7 | 8: 87 | ||
| G8 | 38 | 9: 97, 98 | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
12. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 14/08/2025
| Quảng Bình ngày 14/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 00, 07, 08 | ||
| G1 | 1: | ||
| G2 | 2: 25 | ||
| Ba | 06259 82507  | 
3: 33, 34, 39 | |
| Tư | 13293 09894 87533  | 
4: | |
| 5: 2,7,8,9,9 | |||
| G5 | 7183  | 
6: 62 | |
| G6 | 9152 2591 8462  | 
7: 70 | |
| G7 | 8: 83 | ||
| G8 | 70 | 9: 91, 93, 94 | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
13. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 07/08/2025
| Quảng Bình ngày 07/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 045616 | 0: 3,4,6,7 | |
| G1 | 17803  | 
1: 16, 17 | |
| G2 | 2: | ||
| Ba | 25893 71334  | 
3: 34, 37 | |
| Tư | 26904 09350 46156  | 
4: | |
| 5: 0,0,4,6 | |||
| G5 | 6: 5,6,6,9 | ||
| G6 | 1066 0650 1166  | 
7: | |
| G7 | 217  | 
8: | |
| G8 | 9: 93, 98 | ||
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
14. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 31/07/2025
| Quảng Bình ngày 31/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 03, 04 | ||
| G1 | 68257  | 
1: 10, 12, 18 | |
| G2 | 2: 28, 29 | ||
| Ba | 59940 58673  | 
3: | |
| Tư | 24129 09079 52344  | 
4: 40, 42, 44 | |
| 5: 57 | |||
| G5 | 4381  | 
6: 64 | |
| G6 | 8628 3577 0718  | 
7: 73, 77, 79 | |
| G7 | 8: 81, 81 | ||
| G8 | 9: 92 | ||
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
15. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 24/07/2025
| Quảng Bình ngày 24/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 365971 | 0: | |
| G1 | 01180  | 
1: 14 | |
| G2 | 25238  | 
2: 25 | |
| Ba | 35442 61188  | 
3: 38 | |
| Tư | 67558 46757 05993  | 
4: 41, 42, 43 | |
| 5: 5,6,7,8 | |||
| G5 | 6: 63 | ||
| G6 | 7763 0556 3614  | 
7: 71, 71, 73 | |
| G7 | 697  | 
8: 80, 88 | |
| G8 | 41 | 9: 93, 97 | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
16. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 17/07/2025
| Quảng Bình ngày 17/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 815071 | 0: 03, 04, 07 | |
| G1 | 93248  | 
1: 15 | |
| G2 | 2: 23, 24 | ||
| Ba | 96898 07779  | 
3: 30, 31 | |
| Tư | 43265 09403 92415  | 
4: 48 | |
| 5: 59 | |||
| G5 | 6: 65 | ||
| G6 | 2030 8723 7279  | 
7: 71, 79, 79 | |
| G7 | 724  | 
8: 87 | |
| G8 | 94 | 9: 94, 95, 98 | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
17. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 10/07/2025
| Quảng Bình ngày 10/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 813359 | 0: | |
| G1 | 16225  | 
1: 1,6,6,8 | |
| G2 | 06494  | 
2: 25, 26 | |
| Ba | 86755 74155  | 
3: | |
| Tư | 24426 06861 12661  | 
4: 41, 44 | |
| 5: 5,5,7,7,9 | |||
| G5 | 6968  | 
6: 61, 61, 68 | |
| G6 | 5257 4757 9290  | 
7: | |
| G7 | 818  | 
8: | |
| G8 | 16 | 9: 90, 94 | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
18. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 03/07/2025
| Quảng Bình ngày 03/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 471982 | 0: 07 | |
| G1 | 49210  | 
1: 10, 18 | |
| G2 | 39040  | 
2: 21, 22, 28 | |
| Ba | 30296 30188  | 
3: 30 | |
| Tư | 35896 70897 34218  | 
4: 40 | |
| 5: | |||
| G5 | 3928  | 
6: | |
| G6 | 8871 4122 7580  | 
7: 71, 74 | |
| G7 | 8: 0,1,2,7,8 | ||
| G8 | 74 | 9: 96, 96, 97 | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
19. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 26/06/2025
| Quảng Bình ngày 26/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 870202 | 0: 00, 02 | |
| G1 | 1: 1,2,3,8 | ||
| G2 | 2: 26, 28 | ||
| Ba | 39900 18728  | 
3: 31, 35 | |
| Tư | 32113 79198 23193  | 
4: 41, 41, 45 | |
| 5: 57 | |||
| G5 | 0818  | 
6: | |
| G6 | 3431 1712 5745  | 
7: 77 | |
| G7 | 8: | ||
| G8 | 35 | 9: 93, 97, 98 | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
20. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 19/06/2025
| Quảng Bình ngày 19/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 108959 | 0: 01 | |
| G1 | 01519  | 
1: 13, 19, 19 | |
| G2 | 35230  | 
2: 24, 24 | |
| Ba | 11701 17260  | 
3: 30, 31 | |
| Tư | 35842 35276 11424  | 
4: 40, 42 | |
| 5: 58, 59 | |||
| G5 | 6: 60 | ||
| G6 | 5813 2584 5978  | 
7: 76, 76, 78 | |
| G7 | 8: 84 | ||
| G8 | 58 | 9: 97 | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
21. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 12/06/2025
| Quảng Bình ngày 12/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 506606 | 0: 04, 06 | |
| G1 | 97237  | 
1: 3,4,5,9 | |
| G2 | 18977  | 
2: | |
| Ba | 87349 27877  | 
3: 2,3,7,8 | |
| Tư | 35170 29865 47033  | 
4: 42, 49 | |
| 5: 56 | |||
| G5 | 6319  | 
6: 65 | |
| G6 | 6215 9932 9814  | 
7: 0,4,7,7 | |
| G7 | 8: | ||
| G8 | 13 | 9: | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
22. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 05/06/2025
| Quảng Bình ngày 05/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 485219 | 0: 03, 09 | |
| G1 | 00370  | 
1: 11, 19, 19 | |
| G2 | 2: 25, 25 | ||
| Ba | 53438 80330  | 
3: 30, 38, 38 | |
| Tư | 38759 33919 76738  | 
4: | |
| 5: 51, 59 | |||
| G5 | 6: 60 | ||
| G6 | 2025 8479 2996  | 
7: 70, 76, 79 | |
| G7 | 8: | ||
| G8 | 76 | 9: 96, 97 | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
23. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 29/05/2025
| Quảng Bình ngày 29/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 4,6,6,8 | ||
| G1 | 1: | ||
| G2 | 20021  | 
2: 1,1,4,5 | |
| Ba | 76282 49206  | 
3: 36, 36 | |
| Tư | 54425 15570 74706  | 
4: | |
| 5: 51, 53, 56 | |||
| G5 | 3086  | 
6: | |
| G6 | 4275 6021 6908  | 
7: 70, 75 | |
| G7 | 424  | 
8: 82, 86 | |
| G8 | 53 | 9: 93 | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
24. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 22/05/2025
| Quảng Bình ngày 22/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 02 | ||
| G1 | 1: 19 | ||
| G2 | 41083  | 
2: | |
| Ba | 82902 00088  | 
3: 31, 32 | |
| Tư | 57754 50731 54378  | 
4: 46 | |
| 5: 50, 54, 55 | |||
| G5 | 6: 60, 64, 67 | ||
| G6 | 0267 0155 6560  | 
7: 73, 75, 78 | |
| G7 | 8: 83, 88 | ||
| G8 | 46 | 9: 93, 94 | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
25. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 15/05/2025
| Quảng Bình ngày 15/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 962533 | 0: 08 | |
| G1 | 24890  | 
1: 14 | |
| G2 | 2: 27 | ||
| Ba | 80294 32233  | 
3: 31, 33, 33 | |
| Tư | 91246 41791 01760  | 
4: 46 | |
| 5: 57, 58 | |||
| G5 | 3058  | 
6: 60, 60 | |
| G6 | 0479 9027 0560  | 
7: 79 | |
| G7 | 557  | 
8: 89 | |
| G8 | 31 | 9: 0,0,1,2,4 | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
26. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 08/05/2025
| Quảng Bình ngày 08/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 788909 | 0: 09 | |
| G1 | 28627  | 
1: 11, 14, 16 | |
| G2 | 59435  | 
2: 0,2,7,9,9 | |
| Ba | 32820 95945  | 
3: 5,6,7,9 | |
| Tư | 14111 54959 16636  | 
4: 45 | |
| 5: 59 | |||
| G5 | 6: 66, 68 | ||
| G6 | 5366 5829 3937  | 
7: | |
| G7 | 022  | 
8: 89 | |
| G8 | 16 | 9: | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
27. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 01/05/2025
| Quảng Bình ngày 01/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 669520 | 0: 09 | |
| G1 | 17869  | 
1: 16, 18 | |
| G2 | 2: 20, 27 | ||
| Ba | 73378 95434  | 
3: 34, 36 | |
| Tư | 14771 93367 37361  | 
4: 46 | |
| 5: 57 | |||
| G5 | 2909  | 
6: 61, 67, 69 | |
| G6 | 2646 2557 5916  | 
7: 1,4,8,9 | |
| G7 | 079  | 
8: 80, 84 | |
| G8 | 9: | ||
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
28. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 24/04/2025
| Quảng Bình ngày 24/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 389615 | 0: 06 | |
| G1 | 90838  | 
1: 10, 13, 15 | |
| G2 | 2: 20, 25, 26 | ||
| Ba | 56420 31106  | 
3: 38 | |
| Tư | 13285 53981 69888  | 
4: | |
| 5: 54, 58 | |||
| G5 | 6: | ||
| G6 | 4088 7799 7958  | 
7: 71, 71, 76 | |
| G7 | 554  | 
8: 1,5,8,8 | |
| G8 | 71 | 9: 99 | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
29. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 17/04/2025
| Quảng Bình ngày 17/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 624505 | 0: 05 | |
| G1 | 1: 13 | ||
| G2 | 68075  | 
2: 28, 28 | |
| Ba | 90978 13648  | 
3: 31, 39 | |
| Tư | 33277 30492 22063  | 
4: 40, 48 | |
| 5: 58 | |||
| G5 | 3431  | 
6: 61, 63 | |
| G6 | 8258 8739 4186  | 
7: 75, 77, 78 | |
| G7 | 640  | 
8: 80, 82, 86 | |
| G8 | 28 | 9: 92 | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||
30. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 10/04/2025
| Quảng Bình ngày 10/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 00, 04 | ||
| G1 | 1: | ||
| G2 | 78526  | 
2: 24, 26, 29 | |
| Ba | 24804 80978  | 
3: 36 | |
| Tư | 12324 03836 65960  | 
4: 40, 48 | |
| 5: 56 | |||
| G5 | 6: 60, 69 | ||
| G6 | 2956 2648 5140  | 
7: 0,4,6,8 | |
| G7 | 100  | 
8: 83, 84 | |
| G8 | 76 | 9: 91 | |
| Kết quả XSQB 30 ngày | |||