- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Quảng Bình 30 ngày - XSQB 30 ngày
1. XSQB NGÀY 01/06 (Thứ Năm)
Quảng Bình ngày 01/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 875870 | 0: 00, 01 | |
G1 | 68534 |
1: 12 | |
G2 | 2: 20, 24 | ||
Ba | 13524 09020 |
3: 34, 35 | |
Tư | 84612 60058 15281 |
4: 41 | |
5: 55, 55, 58 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 0775 4688 6170 |
7: 70, 70, 75 | |
G7 | 8: 81, 84, 88 | ||
G8 | 55 | 9: 90 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
2. XSQB NGÀY 25/05 (Thứ Năm)
Quảng Bình ngày 25/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 658883 | 0: | |
G1 | 15353 |
1: 12, 18 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 22318 01594 |
3: 32, 34, 36 | |
Tư | 40034 40280 63232 |
4: 40 | |
5: 53, 57, 58 | |||
G5 | 4436 |
6: 61 | |
G6 | 3157 6861 9312 |
7: 79 | |
G7 | 8: 80, 83 | ||
G8 | 40 | 9: 3,4,5,5,9 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
3. XSQB NGÀY 18/05 (Thứ Năm)
Quảng Bình ngày 18/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 699494 | 0: 07 | |
G1 | 1: 12, 17, 19 | ||
G2 | 71117 |
2: 0,0,4,9 | |
Ba | 10570 99720 |
3: 30, 32, 37 | |
Tư | 38652 95763 57107 |
4: | |
5: 52 | |||
G5 | 1432 |
6: 63, 64, 68 | |
G6 | 1029 6530 2724 |
7: 70 | |
G7 | 368 |
8: | |
G8 | 19 | 9: 92, 94 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
4. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 11/05/2023
Quảng Bình ngày 11/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 3,4,4,8 | ||
G1 | 1: 14, 18 | ||
G2 | 2: 21, 23 | ||
Ba | 46918 55421 |
3: | |
Tư | 93708 55090 74658 |
4: 42, 46 | |
5: 57, 58 | |||
G5 | 7603 |
6: 62, 66 | |
G6 | 6504 8542 3376 |
7: 76 | |
G7 | 662 |
8: 80 | |
G8 | 9: 90, 91 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
5. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 04/05/2023
Quảng Bình ngày 04/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 73544 |
1: 13 | |
G2 | 2: 27 | ||
Ba | 43050 73599 |
3: 32, 34, 38 | |
Tư | 54655 49677 94786 |
4: 42, 44 | |
5: 50, 55 | |||
G5 | 7387 |
6: 67 | |
G6 | 9367 8390 8434 |
7: 74, 77 | |
G7 | 8: 84, 86, 87 | ||
G8 | 32 | 9: 90, 99, 99 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
6. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 27/04/2023
Quảng Bình ngày 27/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 679318 | 0: 02 | |
G1 | 1: 10, 18, 19 | ||
G2 | 13810 |
2: | |
Ba | 63758 87219 |
3: 30, 31, 37 | |
Tư | 01746 95187 64190 |
4: 45, 46, 46 | |
5: 54, 58, 59 | |||
G5 | 0502 |
6: 68 | |
G6 | 0146 9045 3937 |
7: | |
G7 | 8: 84, 87, 87 | ||
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
7. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 20/04/2023
Quảng Bình ngày 20/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 972499 | 0: | |
G1 | 73298 |
1: 10, 14 | |
G2 | 42967 |
2: 28 | |
Ba | 67731 36890 |
3: 31 | |
Tư | 21877 04696 98014 |
4: | |
5: | |||
G5 | 1688 |
6: 1,2,6,7,7 | |
G6 | 9267 5710 4628 |
7: 75, 77 | |
G7 | 8: 88, 89 | ||
G8 | 9: 0,0,6,8,9 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
8. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 13/04/2023
Quảng Bình ngày 13/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 138218 | 0: 01, 05 | |
G1 | 32887 |
1: 12, 12, 18 | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 16593 34812 |
3: 37, 37 | |
Tư | 88196 45322 82148 |
4: 0,3,8,8 | |
5: 50 | |||
G5 | 8737 |
6: | |
G6 | 1485 6412 6648 |
7: | |
G7 | 343 |
8: 85, 87 | |
G8 | 9: 93, 93, 96 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
9. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 06/04/2023
Quảng Bình ngày 06/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 849202 | 0: 1,2,2,2 | |
G1 | 69002 |
1: 15, 17 | |
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 05585 84139 |
3: 30, 36, 39 | |
Tư | 82073 42115 04960 |
4: | |
5: | |||
G5 | 5717 |
6: 0,1,5,5 | |
G6 | 7230 2301 1670 |
7: 70, 73 | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 91 | 9: 91 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
10. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 30/03/2023
Quảng Bình ngày 30/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07, 07, 07 | ||
G1 | 19207 |
1: | |
G2 | 02984 |
2: 25 | |
Ba | 33507 93145 |
3: 31, 39 | |
Tư | 47844 23660 16692 |
4: 40, 44, 45 | |
5: 54 | |||
G5 | 3388 |
6: 0,0,0,9 | |
G6 | 6840 3774 5839 |
7: 74 | |
G7 | 731 |
8: 84, 88 | |
G8 | 9: 92 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
11. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 23/03/2023
Quảng Bình ngày 23/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 256397 | 0: 2,2,3,8 | |
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 42866 |
2: 22 | |
Ba | 11208 88560 |
3: 34 | |
Tư | 82148 21716 38203 |
4: 44, 45, 48 | |
5: | |||
G5 | 0002 |
6: 0,5,6,9 | |
G6 | 0402 8322 6744 |
7: 72 | |
G7 | 391 |
8: | |
G8 | 34 | 9: 91, 93, 97 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
12. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 16/03/2023
Quảng Bình ngày 16/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 419887 | 0: 02, 03, 08 | |
G1 | 62461 |
1: 15, 19 | |
G2 | 23195 |
2: 24 | |
Ba | 74170 13819 |
3: 39 | |
Tư | 87348 49503 59357 |
4: 43, 48, 49 | |
5: 57, 59 | |||
G5 | 1063 |
6: 61, 63 | |
G6 | 2602 8343 3624 |
7: 70 | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 9: 95, 99 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
13. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 09/03/2023
Quảng Bình ngày 09/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 059075 | 0: 00, 02, 09 | |
G1 | 67249 |
1: 3,6,6,8 | |
G2 | 63755 |
2: | |
Ba | 49002 04413 |
3: 31, 35, 36 | |
Tư | 13531 64942 65716 |
4: 42, 46, 49 | |
5: 53, 55 | |||
G5 | 6: 65 | ||
G6 | 5565 0700 9809 |
7: 75 | |
G7 | 136 |
8: | |
G8 | 92 | 9: 92 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
14. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 02/03/2023
Quảng Bình ngày 02/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 05, 08 | ||
G1 | 1: 14, 15 | ||
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 33955 53286 |
3: | |
Tư | 04267 34821 02640 |
4: 40 | |
5: 55, 56, 58 | |||
G5 | 2692 |
6: 64, 67 | |
G6 | 7792 2481 2156 |
7: | |
G7 | 190 |
8: 81, 86 | |
G8 | 9: 0,1,2,2 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
15. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 23/02/2023
Quảng Bình ngày 23/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 28793 |
1: 11, 13 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 26345 37387 |
3: 0,1,4,6 | |
Tư | 33066 34676 53936 |
4: 45, 45 | |
5: 58, 59 | |||
G5 | 2230 |
6: 62, 66 | |
G6 | 1380 3579 0358 |
7: 76, 79 | |
G7 | 811 |
8: 80, 87 | |
G8 | 9: 93, 94 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
16. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 16/02/2023
Quảng Bình ngày 16/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 066088 | 0: | |
G1 | 71066 |
1: 19 | |
G2 | 78287 |
2: 20 | |
Ba | 93643 74255 |
3: 34, 36 | |
Tư | 25836 13085 83645 |
4: 43, 45 | |
5: 55, 56 | |||
G5 | 9662 |
6: 62, 66, 68 | |
G6 | 6376 8734 2256 |
7: 71, 76 | |
G7 | 082 |
8: 1,2,5,7,8 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
17. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 09/02/2023
Quảng Bình ngày 09/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 971912 | 0: | |
G1 | 72916 |
1: 12, 16 | |
G2 | 16226 |
2: 22, 26 | |
Ba | 32144 97148 |
3: 31 | |
Tư | 11395 33584 83278 |
4: 1,3,4,8 | |
5: 51 | |||
G5 | 4270 |
6: 68 | |
G6 | 3951 0443 6973 |
7: 0,0,3,8 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 68 | 9: 95, 97 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
18. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 02/02/2023
Quảng Bình ngày 02/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 854033 | 0: 01, 01, 06 | |
G1 | 41146 |
1: | |
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 63347 11032 |
3: 0,2,3,3 | |
Tư | 62433 93101 99658 |
4: 46, 46, 47 | |
5: 8,8,8,9,9 | |||
G5 | 8830 |
6: 62 | |
G6 | 8521 0301 8262 |
7: 70 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 70 | 9: | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
19. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 26/01/2023
Quảng Bình ngày 26/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 395830 | 0: 03, 09 | |
G1 | 15409 |
1: | |
G2 | 2: 21, 24 | ||
Ba | 76951 54375 |
3: 30, 32 | |
Tư | 76045 48967 20087 |
4: 45, 45 | |
5: 51, 55, 55 | |||
G5 | 5545 |
6: 67 | |
G6 | 7632 1055 4499 |
7: 75 | |
G7 | 655 |
8: 0,7,7,8 | |
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
20. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 19/01/2023
Quảng Bình ngày 19/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 564059 | 0: 02, 06 | |
G1 | 91369 |
1: 13 | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 56272 63490 |
3: 4,5,6,7 | |
Tư | 42840 62489 58135 |
4: 40 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 1602 2613 2970 |
7: 70, 72 | |
G7 | 937 |
8: 85, 89 | |
G8 | 9: 90, 90, 99 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
21. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 12/01/2023
Quảng Bình ngày 12/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 74828 |
1: | |
G2 | 96871 |
2: 23, 28 | |
Ba | 62482 96452 |
3: 39 | |
Tư | 56659 19380 75197 |
4: 45 | |
5: 52, 59 | |||
G5 | 0562 |
6: 2,7,7,7 | |
G6 | 7045 1597 1267 |
7: 71 | |
G7 | 8: 0,2,7,8 | ||
G8 | 88 | 9: 94, 97, 97 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
22. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 05/01/2023
Quảng Bình ngày 05/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 789845 | 0: 04, 05 | |
G1 | 37156 |
1: 10, 18 | |
G2 | 56504 |
2: 26 | |
Ba | 15318 42259 |
3: 31, 36, 37 | |
Tư | 28510 78281 86057 |
4: 44, 45, 49 | |
5: 6,7,9,9 | |||
G5 | 5549 |
6: 67 | |
G6 | 5531 0059 7626 |
7: | |
G7 | 944 |
8: 81 | |
G8 | 37 | 9: 91 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
23. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 29/12/2022
Quảng Bình ngày 29/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 791237 | 0: 08 | |
G1 | 99947 |
1: 11, 14 | |
G2 | 2: 26, 29 | ||
Ba | 48778 70757 |
3: 30, 37 | |
Tư | 15788 05552 32445 |
4: 43, 45, 47 | |
5: 50, 52, 57 | |||
G5 | 7043 |
6: 66, 68 | |
G6 | 5911 9129 8094 |
7: 78 | |
G7 | 350 |
8: 88 | |
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
24. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 22/12/2022
Quảng Bình ngày 22/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 471653 | 0: 04, 06, 08 | |
G1 | 1: 14 | ||
G2 | 76493 |
2: 28 | |
Ba | 44806 73834 |
3: 34, 34 | |
Tư | 78504 85151 99746 |
4: 46, 48 | |
5: 51, 53, 58 | |||
G5 | 8885 |
6: | |
G6 | 5808 4214 5889 |
7: | |
G7 | 058 |
8: 3,5,6,9 | |
G8 | 9: 92, 93 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
25. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 15/12/2022
Quảng Bình ngày 15/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08, 09 | ||
G1 | 39944 |
1: 13, 14, 18 | |
G2 | 40657 |
2: | |
Ba | 96430 61151 |
3: 30, 39 | |
Tư | 08418 65085 88558 |
4: 43, 44, 44 | |
5: 51, 57, 58 | |||
G5 | 1960 |
6: 60 | |
G6 | 4209 3939 4414 |
7: 70, 78 | |
G7 | 770 |
8: 85 | |
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
26. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 08/12/2022
Quảng Bình ngày 08/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 491309 | 0: 00, 08, 09 | |
G1 | 79058 |
1: 10, 12 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 10378 82348 |
3: 31, 37 | |
Tư | 21569 52341 83093 |
4: 41, 48 | |
5: 58 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 0200 3696 5096 |
7: 78 | |
G7 | 182 |
8: 82, 87, 89 | |
G8 | 10 | 9: 93, 96, 96 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
27. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 01/12/2022
Quảng Bình ngày 01/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 120545 | 0: 05 | |
G1 | 60655 |
1: 4,4,7,9 | |
G2 | 43733 |
2: 28, 29 | |
Ba | 71214 50361 |
3: 31, 33, 34 | |
Tư | 29331 52873 30641 |
4: 41, 45 | |
5: 55 | |||
G5 | 6917 |
6: 61, 65 | |
G6 | 3065 8619 9834 |
7: 73 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 29 | 9: 90, 91 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
28. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 24/11/2022
Quảng Bình ngày 24/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 316523 | 0: 00, 02 | |
G1 | 81502 |
1: | |
G2 | 2: 23, 24 | ||
Ba | 71791 42343 |
3: 32, 32, 34 | |
Tư | 08424 53892 54032 |
4: 43, 45 | |
5: 51 | |||
G5 | 3751 |
6: 61, 67 | |
G6 | 8482 8961 5645 |
7: 75 | |
G7 | 634 |
8: 82, 88 | |
G8 | 32 | 9: 91, 92, 95 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
29. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 17/11/2022
Quảng Bình ngày 17/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 084460 | 0: 02, 06, 07 | |
G1 | 65092 |
1: 10, 17 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 21417 35644 |
3: 37 | |
Tư | 47362 62202 68307 |
4: 44, 44 | |
5: 53, 59 | |||
G5 | 7637 |
6: 60, 62, 64 | |
G6 | 2573 9595 3010 |
7: 71, 73 | |
G7 | 353 |
8: 88 | |
G8 | 71 | 9: 92, 95 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
30. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 10/11/2022
Quảng Bình ngày 10/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 261083 | 0: 04, 05, 08 | |
G1 | 86374 |
1: | |
G2 | 42376 |
2: | |
Ba | 16381 93608 |
3: | |
Tư | 16604 10970 78573 |
4: 43 | |
5: 52, 54, 58 | |||
G5 | 1954 |
6: 66 | |
G6 | 9280 0352 2643 |
7: 0,3,4,6 | |
G7 | 8: 0,0,1,3 | ||
G8 | 9: 95, 98 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |