- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Quảng Bình 30 ngày - XSQB 30 ngày
1. XSQB NGÀY 14/08 (Thứ Năm)
Quảng Bình ngày 14/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 07, 08 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 25 | ||
Ba | 06259 82507 |
3: 33, 34, 39 | |
Tư | 13293 09894 87533 |
4: | |
5: 2,7,8,9,9 | |||
G5 | 7183 |
6: 62 | |
G6 | 9152 2591 8462 |
7: 70 | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 70 | 9: 91, 93, 94 | |
Nguồn: Xổ số Quảng Bình (xskt.com.vn)Kết quả XSQB 30 ngày |
2. XSQB NGÀY 07/08 (Thứ Năm)
Quảng Bình ngày 07/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 045616 | 0: 3,4,6,7 | |
G1 | 17803 |
1: 16, 17 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 25893 71334 |
3: 34, 37 | |
Tư | 26904 09350 46156 |
4: | |
5: 0,0,4,6 | |||
G5 | 6: 5,6,6,9 | ||
G6 | 1066 0650 1166 |
7: | |
G7 | 217 |
8: | |
G8 | 9: 93, 98 | ||
Nguồn: XSQB (xskt.com.vn)Kết quả XSQB 30 ngày |
3. XSQB NGÀY 31/07 (Thứ Năm)
Quảng Bình ngày 31/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 04 | ||
G1 | 68257 |
1: 10, 12, 18 | |
G2 | 2: 28, 29 | ||
Ba | 59940 58673 |
3: | |
Tư | 24129 09079 52344 |
4: 40, 42, 44 | |
5: 57 | |||
G5 | 4381 |
6: 64 | |
G6 | 8628 3577 0718 |
7: 73, 77, 79 | |
G7 | 8: 81, 81 | ||
G8 | 9: 92 | ||
Nguồn: SXQB (xskt.com.vn)Kết quả XSQB 30 ngày |
4. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 24/07/2025
Quảng Bình ngày 24/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 365971 | 0: | |
G1 | 01180 |
1: 14 | |
G2 | 25238 |
2: 25 | |
Ba | 35442 61188 |
3: 38 | |
Tư | 67558 46757 05993 |
4: 41, 42, 43 | |
5: 5,6,7,8 | |||
G5 | 6: 63 | ||
G6 | 7763 0556 3614 |
7: 71, 71, 73 | |
G7 | 697 |
8: 80, 88 | |
G8 | 41 | 9: 93, 97 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
5. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 17/07/2025
Quảng Bình ngày 17/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 815071 | 0: 03, 04, 07 | |
G1 | 93248 |
1: 15 | |
G2 | 2: 23, 24 | ||
Ba | 96898 07779 |
3: 30, 31 | |
Tư | 43265 09403 92415 |
4: 48 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 65 | ||
G6 | 2030 8723 7279 |
7: 71, 79, 79 | |
G7 | 724 |
8: 87 | |
G8 | 94 | 9: 94, 95, 98 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
6. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 10/07/2025
Quảng Bình ngày 10/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 813359 | 0: | |
G1 | 16225 |
1: 1,6,6,8 | |
G2 | 06494 |
2: 25, 26 | |
Ba | 86755 74155 |
3: | |
Tư | 24426 06861 12661 |
4: 41, 44 | |
5: 5,5,7,7,9 | |||
G5 | 6968 |
6: 61, 61, 68 | |
G6 | 5257 4757 9290 |
7: | |
G7 | 818 |
8: | |
G8 | 16 | 9: 90, 94 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
7. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 03/07/2025
Quảng Bình ngày 03/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 471982 | 0: 07 | |
G1 | 49210 |
1: 10, 18 | |
G2 | 39040 |
2: 21, 22, 28 | |
Ba | 30296 30188 |
3: 30 | |
Tư | 35896 70897 34218 |
4: 40 | |
5: | |||
G5 | 3928 |
6: | |
G6 | 8871 4122 7580 |
7: 71, 74 | |
G7 | 8: 0,1,2,7,8 | ||
G8 | 74 | 9: 96, 96, 97 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
8. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 26/06/2025
Quảng Bình ngày 26/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 870202 | 0: 00, 02 | |
G1 | 1: 1,2,3,8 | ||
G2 | 2: 26, 28 | ||
Ba | 39900 18728 |
3: 31, 35 | |
Tư | 32113 79198 23193 |
4: 41, 41, 45 | |
5: 57 | |||
G5 | 0818 |
6: | |
G6 | 3431 1712 5745 |
7: 77 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 35 | 9: 93, 97, 98 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
9. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 19/06/2025
Quảng Bình ngày 19/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 108959 | 0: 01 | |
G1 | 01519 |
1: 13, 19, 19 | |
G2 | 35230 |
2: 24, 24 | |
Ba | 11701 17260 |
3: 30, 31 | |
Tư | 35842 35276 11424 |
4: 40, 42 | |
5: 58, 59 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 5813 2584 5978 |
7: 76, 76, 78 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 58 | 9: 97 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
10. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 12/06/2025
Quảng Bình ngày 12/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 506606 | 0: 04, 06 | |
G1 | 97237 |
1: 3,4,5,9 | |
G2 | 18977 |
2: | |
Ba | 87349 27877 |
3: 2,3,7,8 | |
Tư | 35170 29865 47033 |
4: 42, 49 | |
5: 56 | |||
G5 | 6319 |
6: 65 | |
G6 | 6215 9932 9814 |
7: 0,4,7,7 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 13 | 9: | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
11. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 05/06/2025
Quảng Bình ngày 05/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 485219 | 0: 03, 09 | |
G1 | 00370 |
1: 11, 19, 19 | |
G2 | 2: 25, 25 | ||
Ba | 53438 80330 |
3: 30, 38, 38 | |
Tư | 38759 33919 76738 |
4: | |
5: 51, 59 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 2025 8479 2996 |
7: 70, 76, 79 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 76 | 9: 96, 97 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
12. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 29/05/2025
Quảng Bình ngày 29/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 4,6,6,8 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 20021 |
2: 1,1,4,5 | |
Ba | 76282 49206 |
3: 36, 36 | |
Tư | 54425 15570 74706 |
4: | |
5: 51, 53, 56 | |||
G5 | 3086 |
6: | |
G6 | 4275 6021 6908 |
7: 70, 75 | |
G7 | 424 |
8: 82, 86 | |
G8 | 53 | 9: 93 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
13. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 22/05/2025
Quảng Bình ngày 22/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 41083 |
2: | |
Ba | 82902 00088 |
3: 31, 32 | |
Tư | 57754 50731 54378 |
4: 46 | |
5: 50, 54, 55 | |||
G5 | 6: 60, 64, 67 | ||
G6 | 0267 0155 6560 |
7: 73, 75, 78 | |
G7 | 8: 83, 88 | ||
G8 | 46 | 9: 93, 94 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
14. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 15/05/2025
Quảng Bình ngày 15/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 962533 | 0: 08 | |
G1 | 24890 |
1: 14 | |
G2 | 2: 27 | ||
Ba | 80294 32233 |
3: 31, 33, 33 | |
Tư | 91246 41791 01760 |
4: 46 | |
5: 57, 58 | |||
G5 | 3058 |
6: 60, 60 | |
G6 | 0479 9027 0560 |
7: 79 | |
G7 | 557 |
8: 89 | |
G8 | 31 | 9: 0,0,1,2,4 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
15. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 08/05/2025
Quảng Bình ngày 08/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 788909 | 0: 09 | |
G1 | 28627 |
1: 11, 14, 16 | |
G2 | 59435 |
2: 0,2,7,9,9 | |
Ba | 32820 95945 |
3: 5,6,7,9 | |
Tư | 14111 54959 16636 |
4: 45 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 66, 68 | ||
G6 | 5366 5829 3937 |
7: | |
G7 | 022 |
8: 89 | |
G8 | 16 | 9: | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
16. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 01/05/2025
Quảng Bình ngày 01/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 669520 | 0: 09 | |
G1 | 17869 |
1: 16, 18 | |
G2 | 2: 20, 27 | ||
Ba | 73378 95434 |
3: 34, 36 | |
Tư | 14771 93367 37361 |
4: 46 | |
5: 57 | |||
G5 | 2909 |
6: 61, 67, 69 | |
G6 | 2646 2557 5916 |
7: 1,4,8,9 | |
G7 | 079 |
8: 80, 84 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
17. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 24/04/2025
Quảng Bình ngày 24/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 389615 | 0: 06 | |
G1 | 90838 |
1: 10, 13, 15 | |
G2 | 2: 20, 25, 26 | ||
Ba | 56420 31106 |
3: 38 | |
Tư | 13285 53981 69888 |
4: | |
5: 54, 58 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 4088 7799 7958 |
7: 71, 71, 76 | |
G7 | 554 |
8: 1,5,8,8 | |
G8 | 71 | 9: 99 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
18. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 17/04/2025
Quảng Bình ngày 17/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 624505 | 0: 05 | |
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 68075 |
2: 28, 28 | |
Ba | 90978 13648 |
3: 31, 39 | |
Tư | 33277 30492 22063 |
4: 40, 48 | |
5: 58 | |||
G5 | 3431 |
6: 61, 63 | |
G6 | 8258 8739 4186 |
7: 75, 77, 78 | |
G7 | 640 |
8: 80, 82, 86 | |
G8 | 28 | 9: 92 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
19. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 10/04/2025
Quảng Bình ngày 10/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 04 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 78526 |
2: 24, 26, 29 | |
Ba | 24804 80978 |
3: 36 | |
Tư | 12324 03836 65960 |
4: 40, 48 | |
5: 56 | |||
G5 | 6: 60, 69 | ||
G6 | 2956 2648 5140 |
7: 0,4,6,8 | |
G7 | 100 |
8: 83, 84 | |
G8 | 76 | 9: 91 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
20. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 03/04/2025
Quảng Bình ngày 03/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 038323 | 0: 00 | |
G1 | 23123 |
1: | |
G2 | 72421 |
2: 21, 23, 23 | |
Ba | 09447 79650 |
3: 31, 37 | |
Tư | 89037 74671 37984 |
4: 44, 47 | |
5: 0,6,6,8 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 5096 0456 7758 |
7: 71 | |
G7 | 8: 84, 87 | ||
G8 | 56 | 9: 96, 96 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
21. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 27/03/2025
Quảng Bình ngày 27/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 103238 | 0: | |
G1 | 24727 |
1: 15, 17, 17 | |
G2 | 96017 |
2: 27, 28 | |
Ba | 53460 97749 |
3: 30, 38, 38 | |
Tư | 75765 13477 05930 |
4: 48, 49 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 60, 65 | ||
G6 | 1353 4871 2889 |
7: 71, 77 | |
G7 | 628 |
8: 89 | |
G8 | 38 | 9: 90, 96 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
22. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 20/03/2025
Quảng Bình ngày 20/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 09577 |
1: 1,5,5,6 | |
G2 | 20158 |
2: | |
Ba | 78115 39835 |
3: 2,5,5,6,7 | |
Tư | 24943 42532 94911 |
4: 43, 47 | |
5: 58, 58 | |||
G5 | 2470 |
6: 63 | |
G6 | 3636 4347 3216 |
7: 0,7,8,8 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 37 | 9: | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
23. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 13/03/2025
Quảng Bình ngày 13/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 421886 | 0: | |
G1 | 40165 |
1: 15 | |
G2 | 21835 |
2: 26 | |
Ba | 68182 11954 |
3: 35, 37, 37 | |
Tư | 31537 25173 09960 |
4: | |
5: 50, 54 | |||
G5 | 1066 |
6: 0,5,5,6 | |
G6 | 0226 5437 8150 |
7: 73, 73 | |
G7 | 565 |
8: 2,3,5,6 | |
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
24. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 06/03/2025
Quảng Bình ngày 06/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 29575 |
1: 2,3,7,9 | |
G2 | 2: 22, 26, 27 | ||
Ba | 97359 31172 |
3: | |
Tư | 39847 88656 51147 |
4: 47, 47 | |
5: 55, 56, 59 | |||
G5 | 8612 |
6: 60, 66 | |
G6 | 3360 7119 9866 |
7: 72, 75 | |
G7 | 955 |
8: | |
G8 | 26 | 9: 99 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
25. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 27/02/2025
Quảng Bình ngày 27/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 184462 | 0: | |
G1 | 1: 17 | ||
G2 | 76987 |
2: 26 | |
Ba | 46674 33617 |
3: 31, 39 | |
Tư | 54331 86199 18353 |
4: 41, 43, 47 | |
5: 53 | |||
G5 | 2143 |
6: 62, 69 | |
G6 | 4592 7139 5885 |
7: 74, 78 | |
G7 | 826 |
8: 82, 85, 87 | |
G8 | 47 | 9: 92, 97, 99 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
26. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 20/02/2025
Quảng Bình ngày 20/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 125224 | 0: 05, 07, 08 | |
G1 | 73621 |
1: 15 | |
G2 | 94394 |
2: 21, 24 | |
Ba | 27205 53807 |
3: 31, 31, 38 | |
Tư | 33008 45079 99438 |
4: 41, 41, 46 | |
5: 50 | |||
G5 | 7970 |
6: | |
G6 | 4187 5715 5741 |
7: 70, 79, 79 | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 79 | 9: 94 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
27. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 13/02/2025
Quảng Bình ngày 13/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 08 | ||
G1 | 1: 15, 16 | ||
G2 | 82408 |
2: 26, 29 | |
Ba | 38916 31263 |
3: 36 | |
Tư | 21053 36071 51895 |
4: | |
5: 53, 59 | |||
G5 | 6280 |
6: 1,3,5,7 | |
G6 | 3173 0179 2806 |
7: 71, 73, 79 | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 61 | 9: 95 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
28. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 06/02/2025
Quảng Bình ngày 06/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 868394 | 0: 00 | |
G1 | 40544 |
1: 18 | |
G2 | 2: 23, 26, 28 | ||
Ba | 88577 61746 |
3: 30, 31 | |
Tư | 75498 83728 36323 |
4: 3,4,4,6 | |
5: | |||
G5 | 4400 |
6: | |
G6 | 0443 2244 4631 |
7: 70, 75, 77 | |
G7 | 730 |
8: 86 | |
G8 | 9: 94, 96, 98 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
29. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 30/01/2025
Quảng Bình ngày 30/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 362638 | 0: 01, 05 | |
G1 | 78550 |
1: 10, 15, 17 | |
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 46049 97815 |
3: 38 | |
Tư | 66720 11749 99860 |
4: 49, 49, 49 | |
5: 50, 50, 57 | |||
G5 | 4163 |
6: 60, 63, 63 | |
G6 | 9498 0257 6063 |
7: 77 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 49 | 9: 98 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
30. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 23/01/2025
Quảng Bình ngày 23/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 576637 | 0: 06 | |
G1 | 35288 |
1: 14, 17, 19 | |
G2 | 60314 |
2: 29 | |
Ba | 34596 71919 |
3: 37 | |
Tư | 92006 65682 54717 |
4: 46 | |
5: | |||
G5 | 7583 |
6: 64 | |
G6 | 0846 0494 8577 |
7: 74, 77, 78 | |
G7 | 578 |
8: 2,3,4,8 | |
G8 | 29 | 9: 94, 95, 96 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |