- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Quảng Bình 30 ngày - XSQB 30 ngày
1. XSQB NGÀY 23/11 (Thứ Năm)
Quảng Bình ngày 23/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 935249 | 0: 4,4,7,8 | |
G1 | 72304 |
1: 14 | |
G2 | 58739 |
2: | |
Ba | 45508 33441 |
3: 39 | |
Tư | 27648 30004 26587 |
4: 1,1,8,9 | |
5: 59, 59 | |||
G5 | 5659 |
6: 62 | |
G6 | 4394 2462 0807 |
7: 74 | |
G7 | 614 |
8: 86, 87 | |
G8 | 86 | 9: 94, 95 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
2. XSQB NGÀY 16/11 (Thứ Năm)
Quảng Bình ngày 16/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 249035 | 0: 01, 09 | |
G1 | 16798 |
1: 11, 13 | |
G2 | 2: 20, 25 | ||
Ba | 41513 56764 |
3: 32, 35 | |
Tư | 79109 87469 04432 |
4: 41, 45 | |
5: 58 | |||
G5 | 6911 |
6: 1,4,7,9 | |
G6 | 6941 8501 6361 |
7: 71 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 95, 98 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
3. XSQB NGÀY 09/11 (Thứ Năm)
Quảng Bình ngày 09/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 796730 | 0: 04, 06 | |
G1 | 1: 10, 11 | ||
G2 | 55604 |
2: 23 | |
Ba | 14806 21096 |
3: 30 | |
Tư | 81652 68286 15559 |
4: 42 | |
5: 0,1,2,9 | |||
G5 | 6: 66 | ||
G6 | 3984 2966 5223 |
7: | |
G7 | 8: 84, 86 | ||
G8 | 9: 1,3,5,6 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
4. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 02/11/2023
Quảng Bình ngày 02/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 652366 | 0: 03, 05, 07 | |
G1 | 28603 |
1: 0,2,3,6 | |
G2 | 2: 24, 29 | ||
Ba | 72105 88213 |
3: 39 | |
Tư | 43729 35624 68174 |
4: | |
5: 52 | |||
G5 | 2516 |
6: 64, 66 | |
G6 | 7891 2539 5494 |
7: 74 | |
G7 | 8: 88, 89 | ||
G8 | 89 | 9: 91, 94 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
5. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 26/10/2023
Quảng Bình ngày 26/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 375607 | 0: 05, 07 | |
G1 | 1: 14 | ||
G2 | 77585 |
2: 27, 29 | |
Ba | 84589 97972 |
3: 31 | |
Tư | 02172 60929 19549 |
4: 48, 49 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: 68 | ||
G6 | 8596 8831 3248 |
7: 2,2,3,4,6 | |
G7 | 605 |
8: 85, 89 | |
G8 | 14 | 9: 96 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
6. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 19/10/2023
Quảng Bình ngày 19/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 334240 | 0: 00, 09 | |
G1 | 11639 |
1: 13 | |
G2 | 2: 20, 27 | ||
Ba | 36948 88913 |
3: 35, 39 | |
Tư | 98970 25691 11109 |
4: 40, 47, 48 | |
5: 53, 55 | |||
G5 | 7853 |
6: 63 | |
G6 | 4963 7720 8494 |
7: 70 | |
G7 | 797 |
8: 81 | |
G8 | 9: 91, 94, 97 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
7. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 12/10/2023
Quảng Bình ngày 12/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 029344 | 0: 01, 04, 05 | |
G1 | 65035 |
1: 17, 18 | |
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 35235 34105 |
3: 2,2,5,5,8 | |
Tư | 71917 60983 67932 |
4: 41, 44 | |
5: | |||
G5 | 6: 63 | ||
G6 | 9390 3204 0332 |
7: 78 | |
G7 | 641 |
8: 83, 83 | |
G8 | 38 | 9: 90 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
8. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 05/10/2023
Quảng Bình ngày 05/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 07 | ||
G1 | 1: 10, 18, 19 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 21934 01456 |
3: 1,4,4,5 | |
Tư | 51692 52495 19618 |
4: | |
5: 56 | |||
G5 | 7192 |
6: 68 | |
G6 | 5131 9634 1635 |
7: 72 | |
G7 | 8: 82, 86 | ||
G8 | 94 | 9: 2,2,4,5 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
9. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 28/09/2023
Quảng Bình ngày 28/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 72625 |
1: 19 | |
G2 | 20042 |
2: 25 | |
Ba | 39490 83359 |
3: 31, 33 | |
Tư | 84265 17933 22459 |
4: 42, 42, 43 | |
5: 2,7,9,9 | |||
G5 | 6: 65 | ||
G6 | 7942 8019 3091 |
7: 72 | |
G7 | 404 |
8: | |
G8 | 95 | 9: 0,1,5,8 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
10. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 21/09/2023
Quảng Bình ngày 21/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 12, 16 | ||
G2 | 2: 2,4,7,8 | ||
Ba | 72839 51792 |
3: 30, 30, 39 | |
Tư | 34488 23216 65222 |
4: | |
5: 56 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 2599 3127 2581 |
7: 76, 78 | |
G7 | 724 |
8: 1,6,8,9 | |
G8 | 89 | 9: 92, 99 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
11. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 14/09/2023
Quảng Bình ngày 14/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 05912 |
1: 12, 14, 16 | |
G2 | 13261 |
2: 23 | |
Ba | 69380 93914 |
3: | |
Tư | 03116 49656 43389 |
4: 43 | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 6: 1,1,2,4 | ||
G6 | 3064 1423 4893 |
7: 73, 74, 76 | |
G7 | 8: 80, 89 | ||
G8 | 73 | 9: 93 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
12. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 07/09/2023
Quảng Bình ngày 07/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 197311 | 0: 08 | |
G1 | 61094 |
1: 11, 13 | |
G2 | 05692 |
2: 26 | |
Ba | 86135 73577 |
3: 35, 37 | |
Tư | 72051 29013 78408 |
4: 46 | |
5: 0,0,1,1,3 | |||
G5 | 3673 |
6: | |
G6 | 0187 2550 6381 |
7: 73, 77 | |
G7 | 337 |
8: 81, 87 | |
G8 | 53 | 9: 92, 94 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
13. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 31/08/2023
Quảng Bình ngày 31/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 928024 | 0: 01, 04, 06 | |
G1 | 18706 |
1: | |
G2 | 2: 23, 24, 25 | ||
Ba | 22361 66168 |
3: 37, 38 | |
Tư | 61240 74798 89704 |
4: 40 | |
5: 58 | |||
G5 | 5158 |
6: 61, 67, 68 | |
G6 | 9485 6623 0025 |
7: | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 67 | 9: 1,2,6,8 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
14. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 24/08/2023
Quảng Bình ngày 24/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08, 08 | ||
G1 | 62359 |
1: 19, 19 | |
G2 | 84685 |
2: | |
Ba | 07768 57119 |
3: 32, 33, 39 | |
Tư | 18781 26288 50039 |
4: | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 60, 67, 68 | ||
G6 | 3660 9619 0095 |
7: 75 | |
G7 | 8: 1,3,5,8 | ||
G8 | 67 | 9: 91, 95 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
15. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 17/08/2023
Quảng Bình ngày 17/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 591586 | 0: 08, 09 | |
G1 | 51745 |
1: 11, 15 | |
G2 | 88330 |
2: 24 | |
Ba | 94134 33953 |
3: 0,4,5,6 | |
Tư | 24088 93436 83267 |
4: 45 | |
5: 53, 56 | |||
G5 | 7508 |
6: 67 | |
G6 | 9815 1624 5794 |
7: | |
G7 | 689 |
8: 86, 88, 89 | |
G8 | 35 | 9: 94, 98 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
16. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 10/08/2023
Quảng Bình ngày 10/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 424150 | 0: 00 | |
G1 | 04868 |
1: | |
G2 | 31079 |
2: 25 | |
Ba | 47145 68670 |
3: 31, 36 | |
Tư | 53383 67900 66642 |
4: 2,2,5,5,7 | |
5: 50 | |||
G5 | 0347 |
6: 68 | |
G6 | 5872 8693 7725 |
7: 0,2,2,9 | |
G7 | 031 |
8: 83, 86 | |
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
17. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 03/08/2023
Quảng Bình ngày 03/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 145019 | 0: 01, 08 | |
G1 | 20975 |
1: 19 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 46185 34486 |
3: 32 | |
Tư | 51440 29301 66732 |
4: 0,3,8,9 | |
5: 52 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 8364 5884 6308 |
7: 75, 79 | |
G7 | 484 |
8: 4,4,4,5,6,6 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
18. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 27/07/2023
Quảng Bình ngày 27/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 86198 |
1: 13, 16 | |
G2 | 80480 |
2: | |
Ba | 13037 15553 |
3: 36, 37 | |
Tư | 34542 20116 60690 |
4: 42, 47 | |
5: 50, 53 | |||
G5 | 3082 |
6: 66 | |
G6 | 7866 5997 8676 |
7: 76 | |
G7 | 836 |
8: 0,2,5,7 | |
G8 | 08 | 9: 90, 97, 98 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
19. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 20/07/2023
Quảng Bình ngày 20/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 06, 06 | ||
G1 | 23915 |
1: 15 | |
G2 | 49031 |
2: 27 | |
Ba | 48850 59080 |
3: 31, 39 | |
Tư | 37695 81163 74578 |
4: 49 | |
5: 50, 52, 55 | |||
G5 | 6: 63 | ||
G6 | 2104 1139 5697 |
7: 78 | |
G7 | 8: 80, 83, 88 | ||
G8 | 83 | 9: 95, 97 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
20. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 13/07/2023
Quảng Bình ngày 13/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 547829 | 0: 07 | |
G1 | 00484 |
1: 11 | |
G2 | 2: 29 | ||
Ba | 92271 42372 |
3: 34, 35, 39 | |
Tư | 20264 28350 80448 |
4: 48 | |
5: 0,2,4,7 | |||
G5 | 8554 |
6: 64 | |
G6 | 7076 1207 9552 |
7: 71, 72, 76 | |
G7 | 8: 84, 88 | ||
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
21. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 06/07/2023
Quảng Bình ngày 06/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 09 | ||
G1 | 74026 |
1: 10, 11, 14 | |
G2 | 74447 |
2: 26 | |
Ba | 69504 39450 |
3: 33, 37 | |
Tư | 20914 23637 51946 |
4: 46, 47 | |
5: 50 | |||
G5 | 9310 |
6: 60, 68 | |
G6 | 0871 5233 3385 |
7: 71 | |
G7 | 296 |
8: 85, 86, 87 | |
G8 | 9: 96 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
22. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 29/06/2023
Quảng Bình ngày 29/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 40186 |
1: 15 | |
G2 | 2: 20, 23, 26 | ||
Ba | 96178 08177 |
3: 33 | |
Tư | 58102 56870 83323 |
4: 46 | |
5: 51, 57 | |||
G5 | 6226 |
6: 66 | |
G6 | 1915 1680 3466 |
7: 0,7,7,8 | |
G7 | 8: 80, 81, 86 | ||
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
23. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 22/06/2023
Quảng Bình ngày 22/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 439840 | 0: 04, 04 | |
G1 | 1: 1,2,8,8 | ||
G2 | 2: 23, 27 | ||
Ba | 56393 84327 |
3: 32, 38 | |
Tư | 56204 46055 28732 |
4: 40 | |
5: 55, 55, 58 | |||
G5 | 8566 |
6: 63, 64, 66 | |
G6 | 9323 5618 0718 |
7: | |
G7 | 064 |
8: | |
G8 | 38 | 9: 93 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
24. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 15/06/2023
Quảng Bình ngày 15/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 334364 | 0: 02 | |
G1 | 54871 |
1: 15 | |
G2 | 54226 |
2: 22, 26 | |
Ba | 21155 43240 |
3: 31, 33 | |
Tư | 11756 62381 08993 |
4: 40 | |
5: 55, 56 | |||
G5 | 5965 |
6: 64, 65, 68 | |
G6 | 6568 1033 8872 |
7: 71, 72 | |
G7 | 922 |
8: 81 | |
G8 | 31 | 9: 93, 94, 99 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
25. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 08/06/2023
Quảng Bình ngày 08/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 063283 | 0: 2,3,4,6,9,9 | |
G1 | 35806 |
1: | |
G2 | 07504 |
2: 22, 26 | |
Ba | 38022 55240 |
3: 36 | |
Tư | 38156 98542 53672 |
4: 40, 42 | |
5: 56 | |||
G5 | 6209 |
6: 65 | |
G6 | 8297 3402 4009 |
7: 72, 73 | |
G7 | 995 |
8: 83 | |
G8 | 26 | 9: 95, 97 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
26. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 01/06/2023
Quảng Bình ngày 01/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 875870 | 0: 00, 01 | |
G1 | 68534 |
1: 12 | |
G2 | 2: 20, 24 | ||
Ba | 13524 09020 |
3: 34, 35 | |
Tư | 84612 60058 15281 |
4: 41 | |
5: 55, 55, 58 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 0775 4688 6170 |
7: 70, 70, 75 | |
G7 | 8: 81, 84, 88 | ||
G8 | 55 | 9: 90 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |