- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Quảng Bình 30 ngày - XSQB 30 ngày
1. XSQB NGÀY 05/12 (Thứ Năm)
Quảng Bình ngày 05/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 06 | ||
G1 | 92032 |
1: 12, 19 | |
G2 | 15235 |
2: 26 | |
Ba | 90119 75946 |
3: 32, 35 | |
Tư | 49779 75784 75554 |
4: 46 | |
5: 54, 58 | |||
G5 | 9406 |
6: 61, 62, 64 | |
G6 | 0826 0262 2206 |
7: 77, 79 | |
G7 | 8: 84, 85 | ||
G8 | 98 | 9: 98 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
2. XSQB NGÀY 28/11 (Thứ Năm)
Quảng Bình ngày 28/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 07 | ||
G1 | 40244 |
1: 18 | |
G2 | 16802 |
2: 25 | |
Ba | 91243 92480 |
3: 0,2,3,4,6 | |
Tư | 98607 04236 04242 |
4: 42, 43, 44 | |
5: | |||
G5 | 6: 61, 63 | ||
G6 | 4325 6930 9290 |
7: 76, 76 | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 32 | 9: 90 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
3. XSQB NGÀY 21/11 (Thứ Năm)
Quảng Bình ngày 21/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 10, 19 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 47563 66619 |
3: 34, 34 | |
Tư | 66151 06676 69569 |
4: 43 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: 2,3,8,9 | ||
G6 | 1762 6376 4110 |
7: 3,3,6,6,7,9 | |
G7 | 268 |
8: 80, 81 | |
G8 | 79 | 9: | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
4. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 14/11/2024
Quảng Bình ngày 14/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 481427 | 0: 06, 08 | |
G1 | 69647 |
1: 17 | |
G2 | 2: 26, 27, 29 | ||
Ba | 10736 74458 |
3: 30, 36 | |
Tư | 56374 96299 85429 |
4: 47 | |
5: 57, 58 | |||
G5 | 0826 |
6: 61, 64 | |
G6 | 5961 7257 6988 |
7: 74, 78 | |
G7 | 506 |
8: 88 | |
G8 | 64 | 9: 96, 99 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
5. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 07/11/2024
Quảng Bình ngày 07/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,5,6,7,9 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 64205 |
2: | |
Ba | 54807 53931 |
3: 31 | |
Tư | 52778 47846 05973 |
4: 46 | |
5: 52 | |||
G5 | 0406 |
6: 62, 62 | |
G6 | 1671 5552 4478 |
7: 1,2,3,8,8 | |
G7 | 962 |
8: 85, 86 | |
G8 | 85 | 9: 94 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
6. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 31/10/2024
Quảng Bình ngày 31/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 63547 |
1: 12 | |
G2 | 19673 |
2: 27 | |
Ba | 34668 70577 |
3: 35, 37, 38 | |
Tư | 45538 98073 56157 |
4: 40, 47 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: 68 | ||
G6 | 5812 8072 7897 |
7: 2,3,3,7 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 91 | 9: 1,5,6,7 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
7. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 24/10/2024
Quảng Bình ngày 24/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 14, 16 | ||
G2 | 2: 22, 24, 25 | ||
Ba | 20322 41816 |
3: 35 | |
Tư | 68325 28914 67151 |
4: 41, 43, 48 | |
5: 51, 58 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 5024 8773 4562 |
7: 73, 76, 79 | |
G7 | 248 |
8: 82 | |
G8 | 98 | 9: 97, 98 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
8. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 17/10/2024
Quảng Bình ngày 17/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 03, 07 | ||
G1 | 1: 10 | ||
G2 | 68702 |
2: 20 | |
Ba | 09707 39376 |
3: 34, 35, 38 | |
Tư | 80076 43247 07451 |
4: 47 | |
5: 51, 56 | |||
G5 | 6: 65, 69 | ||
G6 | 6756 0672 7789 |
7: 2,4,6,6 | |
G7 | 074 |
8: 89 | |
G8 | 20 | 9: | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
9. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 10/10/2024
Quảng Bình ngày 10/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 052033 | 0: 01, 09 | |
G1 | 73414 |
1: 11, 14 | |
G2 | 11122 |
2: 0,0,2,4,5,8 | |
Ba | 30424 56097 |
3: 33 | |
Tư | 28011 70985 84168 |
4: | |
5: | |||
G5 | 3275 |
6: 67, 68 | |
G6 | 9409 9825 9520 |
7: 70, 75 | |
G7 | 887 |
8: 85, 87 | |
G8 | 20 | 9: 97 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
10. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 03/10/2024
Quảng Bình ngày 03/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 573568 | 0: 07, 08 | |
G1 | 30208 |
1: 10, 11 | |
G2 | 18854 |
2: 22, 26 | |
Ba | 93166 25040 |
3: 32 | |
Tư | 47891 75299 70232 |
4: 40, 49 | |
5: 54 | |||
G5 | 6: 4,4,6,8 | ||
G6 | 5064 2307 2749 |
7: | |
G7 | 085 |
8: 83, 85 | |
G8 | 83 | 9: 91, 99 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
11. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 26/09/2024
Quảng Bình ngày 26/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 158626 | 0: 03 | |
G1 | 64274 |
1: 19 | |
G2 | 2: 21, 23, 26 | ||
Ba | 17930 66556 |
3: 30, 34, 34 | |
Tư | 22221 32703 83734 |
4: 40, 42 | |
5: 56 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 3819 8723 3381 |
7: 1,2,4,5 | |
G7 | 134 |
8: 81, 86 | |
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
12. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 19/09/2024
Quảng Bình ngày 19/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 092236 | 0: | |
G1 | 34540 |
1: 12, 19 | |
G2 | 2: 26, 28 | ||
Ba | 64812 81030 |
3: 30, 36, 36 | |
Tư | 80596 75251 46264 |
4: 40, 43 | |
5: 51, 59 | |||
G5 | 6736 |
6: 3,4,5,5 | |
G6 | 5543 5163 4065 |
7: 70, 77 | |
G7 | 665 |
8: | |
G8 | 28 | 9: 96 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
13. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 12/09/2024
Quảng Bình ngày 12/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 480568 | 0: 03, 07 | |
G1 | 30517 |
1: 10, 17 | |
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 25107 19981 |
3: 3,4,7,9 | |
Tư | 89037 97834 34633 |
4: 41, 49 | |
5: 54, 56, 59 | |||
G5 | 6: 65, 68 | ||
G6 | 1784 2659 4441 |
7: | |
G7 | 8: 81, 84 | ||
G8 | 23 | 9: | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
14. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 05/09/2024
Quảng Bình ngày 05/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 2,3,4,9,9 | ||
G1 | 1: 12 | ||
G2 | 00272 |
2: 20, 28 | |
Ba | 64512 80048 |
3: 37, 37 | |
Tư | 65655 58660 73209 |
4: 44, 48 | |
5: 51, 55, 59 | |||
G5 | 0520 |
6: 60 | |
G6 | 9203 7859 3137 |
7: 72, 76 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
15. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 29/08/2024
Quảng Bình ngày 29/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 06, 06 | ||
G1 | 61106 |
1: 15, 17 | |
G2 | 40627 |
2: 27, 28 | |
Ba | 18651 12157 |
3: 32, 36 | |
Tư | 38315 26747 24028 |
4: 47 | |
5: 50, 51, 57 | |||
G5 | 1265 |
6: 65 | |
G6 | 3579 4377 7636 |
7: 77, 79 | |
G7 | 532 |
8: 87 | |
G8 | 05 | 9: 94 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
16. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 22/08/2024
Quảng Bình ngày 22/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 01, 01 | ||
G1 | 87853 |
1: 10, 10 | |
G2 | 22600 |
2: 20 | |
Ba | 26455 73172 |
3: 33, 33, 36 | |
Tư | 30136 66410 79166 |
4: 42, 48 | |
5: 53, 55, 57 | |||
G5 | 6: 62, 66 | ||
G6 | 2533 5642 4895 |
7: 72 | |
G7 | 257 |
8: | |
G8 | 01 | 9: 95 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
17. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 15/08/2024
Quảng Bình ngày 15/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 03, 04 | ||
G1 | 1: 12, 17 | ||
G2 | 99440 |
2: 23 | |
Ba | 47604 38303 |
3: | |
Tư | 05455 48090 64276 |
4: 40, 44, 46 | |
5: 51, 54, 55 | |||
G5 | 3323 |
6: | |
G6 | 2612 4454 3744 |
7: 73, 76, 77 | |
G7 | 500 |
8: 85 | |
G8 | 77 | 9: 90, 96 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
18. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 08/08/2024
Quảng Bình ngày 08/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 064540 | 0: | |
G1 | 85147 |
1: 12, 17 | |
G2 | 2: 21, 25, 29 | ||
Ba | 28639 36585 |
3: 33, 35, 39 | |
Tư | 43217 14798 94065 |
4: 40, 47, 49 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: 65 | ||
G6 | 4549 9312 6725 |
7: 73, 77, 79 | |
G7 | 821 |
8: 85 | |
G8 | 73 | 9: 98 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
19. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 01/08/2024
Quảng Bình ngày 01/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 1: 3,3,4,9 | ||
G2 | 38491 |
2: 22 | |
Ba | 13299 71322 |
3: 34 | |
Tư | 29946 08219 30373 |
4: 46, 46, 49 | |
5: 52 | |||
G5 | 6: 68 | ||
G6 | 9206 7289 9649 |
7: 73, 78 | |
G7 | 314 |
8: 81, 89 | |
G8 | 52 | 9: 91, 99 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
20. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 25/07/2024
Quảng Bình ngày 25/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 965350 | 0: | |
G1 | 91795 |
1: 15 | |
G2 | 42790 |
2: | |
Ba | 35943 54882 |
3: 32, 35 | |
Tư | 46135 28082 76757 |
4: 43, 48 | |
5: 50, 57 | |||
G5 | 6: 1,1,2,7 | ||
G6 | 4595 2732 2461 |
7: 76 | |
G7 | 8: 82, 82 | ||
G8 | 61 | 9: 0,1,5,5 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
21. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 18/07/2024
Quảng Bình ngày 18/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 725785 | 0: 03, 05 | |
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 80813 |
2: 21, 21, 23 | |
Ba | 56921 89637 |
3: 31, 37 | |
Tư | 30521 75389 13571 |
4: 42, 48 | |
5: | |||
G5 | 6: 65, 69 | ||
G6 | 8590 7705 6803 |
7: 71 | |
G7 | 742 |
8: 80, 85, 89 | |
G8 | 9: 90, 90 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
22. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 11/07/2024
Quảng Bình ngày 11/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 514214 | 0: | |
G1 | 01672 |
1: 14 | |
G2 | 29324 |
2: 22, 24, 24 | |
Ba | 03357 74353 |
3: 30, 36 | |
Tư | 05676 01056 98298 |
4: 47 | |
5: 3,6,7,7 | |||
G5 | 3157 |
6: | |
G6 | 3524 2588 1322 |
7: 72, 76, 77 | |
G7 | 8: 86, 88 | ||
G8 | 97 | 9: 97, 98 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
23. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 04/07/2024
Quảng Bình ngày 04/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 667402 | 0: 02, 04, 07 | |
G1 | 02291 |
1: 11 | |
G2 | 34556 |
2: 22, 22 | |
Ba | 36184 48839 |
3: 34, 39 | |
Tư | 42022 89440 72258 |
4: 40 | |
5: 0,4,6,8 | |||
G5 | 8764 |
6: 64 | |
G6 | 1234 7611 1875 |
7: 75, 78 | |
G7 | 878 |
8: 84 | |
G8 | 50 | 9: 91 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
24. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 27/06/2024
Quảng Bình ngày 27/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 983989 | 0: 0,1,2,7 | |
G1 | 1: 16, 18 | ||
G2 | 2: 0,2,5,9 | ||
Ba | 07218 39079 |
3: 34 | |
Tư | 45816 67125 46049 |
4: 48, 49 | |
5: 50 | |||
G5 | 0602 |
6: 69 | |
G6 | 3748 3150 4122 |
7: 79 | |
G7 | 734 |
8: 89 | |
G8 | 29 | 9: 97 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
25. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 20/06/2024
Quảng Bình ngày 20/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 325633 | 0: 06, 07, 09 | |
G1 | 98027 |
1: 13 | |
G2 | 2: 24, 27 | ||
Ba | 68369 42245 |
3: 3,4,7,7 | |
Tư | 80507 72924 79075 |
4: 45 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 3,8,9,9 | ||
G6 | 8095 7309 4963 |
7: 75 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 13 | 9: 95 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
26. XỔ SỐ QUẢNG BÌNH - KQXSQB 13/06/2024
Quảng Bình ngày 13/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 106727 | 0: 00 | |
G1 | 37000 |
1: 15 | |
G2 | 04855 |
2: 25, 26, 27 | |
Ba | 47466 45625 |
3: 30 | |
Tư | 10260 99781 07493 |
4: 47 | |
5: 52, 55 | |||
G5 | 7130 |
6: 60, 66 | |
G6 | 6647 0593 8352 |
7: 70, 73 | |
G7 | 683 |
8: 81, 83, 86 | |
G8 | 70 | 9: 93, 93 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |