- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 12/12 (Thứ Sáu)
| XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 00, 00, 03 | ||
| G1 | 34933 |
1: 0,1,4,5,7 | |
| G2 | 10767 45403 |
2: 24 | |
| Ba | 77511 06614 75824 |
3: 33, 33, 36 | |
| 4: 44 | |||
| Tư | 2000 1733 7056 3694 |
5: 3,4,6,8 | |
| G5 | 2960 5978 1310 |
6: 0,2,2,7 | |
| 7: 75, 76, 78 | |||
| G6 | 095 715 254 |
8: | |
| G7 | 93 44 58 76 |
9: 93, 94, 95 | |
| Nguồn: Xổ số Miền Bắc (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày | |||
XSMB NGÀY 11/12 (Thứ Năm)
| XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 01, 03, 08 | ||
| G1 | 1: 12, 14, 18 | ||
| G2 | 48437 50331 |
2: 21, 29 | |
| Ba | 90032 97334 85232 |
3: 1,2,2,4,6,7,7 | |
| 4: 42, 46, 47 | |||
| Tư | 8314 1629 4095 7837 |
5: 58 | |
| G5 | 3047 9912 4318 |
6: 68 | |
| 7: 72, 72 | |||
| G6 | 996 689 242 |
8: 85, 89, 89 | |
| G7 | 46 08 58 85 |
9: 95, 96 | |
| Nguồn: XSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày | |||
XSMB NGÀY 10/12 (Thứ Tư)
| XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 51052 | 0: 01, 02 | |
| G1 | 1: 4,5,6,8 | ||
| G2 | 83157 26124 |
2: 24, 25, 25 | |
| Ba | 95225 78632 70315 |
3: 1,2,2,3,9 | |
| 4: 40 | |||
| Tư | 9240 0832 8067 8094 |
5: 52, 57 | |
| G5 | 0502 2316 6014 |
6: 1,2,4,7 | |
| 7: 75, 78, 78 | |||
| G6 | 264 231 162 |
8: | |
| G7 | 18 96 61 33 |
9: 94, 96, 99 | |
| Nguồn: KQXSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 09/12 (Thứ Ba)
| XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 72908 | 0: 3,6,7,8,8,9 | |
| G1 | 81487 |
1: 3,3,4,5,9 | |
| G2 | 49415 49770 |
2: | |
| Ba | 40950 62677 84708 |
3: 36 | |
| 4: 41 | |||
| Tư | 9306 5836 6014 0370 |
5: 0,2,4,9 | |
| G5 | 4841 4019 7188 |
6: 69 | |
| 7: 0,0,4,7 | |||
| G6 | 974 352 054 |
8: 2,5,7,8 | |
| G7 | 69 07 59 95 |
9: 95 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 08/12 (Thứ Hai)
| XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 53192 | 0: 1,1,3,3,6 | |
| G1 | 88606 |
1: 1,5,6,9,9 | |
| G2 | 75701 91603 |
2: 24 | |
| Ba | 18578 92015 07235 |
3: 34, 35, 36 | |
| 4: 45, 45, 47 | |||
| Tư | 6663 2845 7986 4169 |
5: 57, 58, 59 | |
| G5 | 1416 0965 3024 |
6: 63, 65, 69 | |
| 7: 77, 78 | |||
| G6 | 447 034 136 |
8: 86 | |
| G7 | 19 59 01 57 |
9: 92 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 07/12 (Chủ Nhật)
| XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 03626 | 0: 02, 05, 08 | |
| G1 | 22150 |
1: 16 | |
| G2 | 36905 57384 |
2: 26 | |
| Ba | 23871 48502 78146 |
3: 31, 31 | |
| 4: 46, 48, 48 | |||
| Tư | 2676 2257 8665 9560 |
5: 50, 57, 59 | |
| G5 | 0862 3248 6208 |
6: 0,2,5,5 | |
| 7: 1,1,6,7 | |||
| G6 | 377 095 490 |
8: 84, 88 | |
| G7 | 59 71 31 48 |
9: 0,3,5,8 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 06/12 (Thứ Bảy)
| XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 54526 | 0: 03, 04 | |
| G1 | 58804 |
1: 1,2,4,5 | |
| G2 | 71736 93839 |
2: 1,3,6,8 | |
| Ba | 24387 02396 21428 |
3: 0,0,6,9 | |
| 4: 47, 49 | |||
| Tư | 1715 3121 0995 3896 |
5: | |
| G5 | 0047 7223 7775 |
6: | |
| 7: 3,5,7,8 | |||
| G6 | 311 191 630 |
8: 82, 87 | |
| G7 | 03 82 12 14 |
9: 1,2,5,6,6 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
| Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
|---|---|---|---|---|
| Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
| Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
| Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
| Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
| Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
| Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
| Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
| Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |