- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 16/09 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 17705 | 0: 00, 05 | |
G1 | 13036 |
1: 11, 12 | |
G2 | 76900 78768 |
2: 0,1,2,5,6,7,9 | |
Ba | 73396 16527 26221 |
3: 30, 33, 36 | |
4: 45 | |||
Tư | 7391 8287 4952 3145 |
5: 51, 52 | |
G5 | 1770 7526 8472 |
6: 68 | |
7: 0,1,2,9 | |||
G6 | 479 389 851 |
8: 87, 89 | |
G7 | 12 29 11 33 |
9: 91, 92, 96 | |
Nguồn: Xổ số Miền Bắc (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 15/09 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 01, 07 | ||
G1 | 89884 |
1: 16, 19 | |
G2 | 97044 42891 |
2: 2,4,6,7 | |
Ba | 00170 80907 08686 |
3: 1,2,3,7 | |
4: 44, 44, 46 | |||
Tư | 5860 0288 7437 4495 |
5: 58 | |
G5 | 5127 4301 6444 |
6: 60, 65 | |
7: 70 | |||
G6 | 224 616 465 |
8: 2,4,6,8 | |
G7 | 82 33 22 26 |
9: 91, 95, 99 | |
Nguồn: XSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 14/09 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 91807 | 0: 0,4,7,9,9 | |
G1 | 49414 |
1: 12, 14 | |
G2 | 79092 72800 |
2: 0,3,5,7,8 | |
Ba | 05927 28968 67553 |
3: 33 | |
4: 49 | |||
Tư | 8888 6679 0209 0369 |
5: 53 | |
G5 | 0274 2620 0974 |
6: 0,6,8,9 | |
7: 74, 74, 79 | |||
G6 | 825 466 649 |
8: 82, 88, 89 | |
G7 | 60 04 12 89 |
9: 92, 97 | |
Nguồn: KQXSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 13/09 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 02401 | 0: 01, 02, 04 | |
G1 | 1: 11, 14 | ||
G2 | 35765 93276 |
2: 24, 28, 29 | |
Ba | 95992 70874 29597 |
3: 34, 38 | |
4: | |||
Tư | 8314 8485 5070 8002 |
5: 0,1,3,7 | |
G5 | 8982 6450 2538 |
6: 65, 65 | |
7: 0,4,5,6 | |||
G6 | 257 334 253 |
8: 0,2,5,9 | |
G7 | 28 93 80 24 |
9: 92, 93, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 12/09 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,1,3,5 | ||
G1 | 1: 14, 18 | ||
G2 | 26420 94274 |
2: 0,1,2,3,6,6,8 | |
Ba | 19938 44338 89465 |
3: 31, 38, 38 | |
4: 3,6,8,9 | |||
Tư | 4346 5321 0050 4814 |
5: 50, 51 | |
G5 | 6943 8118 7522 |
6: 65 | |
7: 74 | |||
G6 | 926 348 349 |
8: 83, 84, 86 | |
G7 | 83 05 23 01 |
9: | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 11/09 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 30217 | 0: 1,2,2,9 | |
G1 | 16202 |
1: 12, 17, 19 | |
G2 | 07858 46709 |
2: 26, 29 | |
Ba | 58929 47096 47092 |
3: 32, 36 | |
4: 43, 43 | |||
Tư | 0812 3402 0873 0526 |
5: 0,3,6,8 | |
G5 | 8460 8586 6036 |
6: 60, 60, 68 | |
7: 73 | |||
G6 | 350 643 296 |
8: 83, 86, 89 | |
G7 | 83 19 56 43 |
9: 92, 96, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 10/09 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 29231 | 0: 02, 05 | |
G1 | 00148 |
1: 4,6,7,7,8 | |
G2 | 17333 81917 |
2: 3,4,5,5 | |
Ba | 72154 10924 51440 |
3: 1,1,3,4,9 | |
4: 40, 47, 48 | |||
Tư | 4318 6995 8617 6139 |
5: 54 | |
G5 | 5034 4481 2682 |
6: 62, 62, 62 | |
7: 78 | |||
G6 | 062 205 325 |
8: 81, 82 | |
G7 | 23 47 31 62 |
9: 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
---|---|---|---|---|
Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |