XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 21/11 (Thứ Sáu)
| XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 04 | ||
| G1 | 1: 15 | ||
| G2 | 58225 50459 |
2: 20, 25, 27 | |
| Ba | 20838 90133 99093 |
3: 0,2,3,8 | |
| 4: 2,3,3,3 | |||
| Tư | 4404 8096 7372 2430 |
5: 54, 59 | |
| G5 | 4232 1791 8020 |
6: 69 | |
| 7: 72, 75, 75 | |||
| G6 | 496 943 543 |
8: 83, 84, 84 | |
| G7 | 42 15 54 84 |
9: 1,3,3,6,6 | |
| Nguồn: Xổ số Miền Bắc (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày | |||
XSMB NGÀY 20/11 (Thứ Năm)
| XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 46433 | 0: 01, 05, 07 | |
| G1 | 89650 |
1: 19 | |
| G2 | 21573 12383 |
2: 21, 26, 26 | |
| Ba | 02926 67478 72732 |
3: 1,2,2,3,6,7 | |
| 4: 1,5,6,9 | |||
| Tư | 7983 1901 9341 6705 |
5: 50, 50, 59 | |
| G5 | 3521 0032 0545 |
6: 65 | |
| 7: 73, 74, 78 | |||
| G6 | 046 737 274 |
8: 83, 83 | |
| G7 | 59 07 93 31 |
9: 93 | |
| Nguồn: XSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày | |||
XSMB NGÀY 19/11 (Thứ Tư)
| XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 00, 03 | ||
| G1 | 27583 |
1: 16, 18 | |
| G2 | 14627 91590 |
2: 24, 27, 29 | |
| Ba | 73900 23094 14771 |
3: 30, 34, 38 | |
| 4: 41, 42, 49 | |||
| Tư | 1316 0829 9171 3724 |
5: 51 | |
| G5 | 1103 2930 1141 |
6: 60, 61, 67 | |
| 7: 0,0,1,1,1 | |||
| G6 | 295 770 742 |
8: 83, 87 | |
| G7 | 18 49 71 51 |
9: 90, 94, 95 | |
| Nguồn: KQXSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 18/11 (Thứ Ba)
| XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 10753 | 0: | |
| G1 | 31775 |
1: 12, 13 | |
| G2 | 59852 24941 |
2: 26, 29, 29 | |
| Ba | 37478 41336 88084 |
3: 4,6,6,6,7 | |
| 4: 1,3,4,7,8 | |||
| Tư | 9226 8413 2312 8755 |
5: 52, 53, 55 | |
| G5 | 3987 7444 2072 |
6: | |
| 7: 2,5,5,8 | |||
| G6 | 347 136 734 |
8: 84, 87, 89 | |
| G7 | 95 75 48 29 |
9: 95, 96 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 17/11 (Thứ Hai)
| XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 00, 00 | ||
| G1 | 96424 |
1: 12 | |
| G2 | 74112 52336 |
2: 4,6,9,9 | |
| Ba | 92963 43336 50883 |
3: 0,4,6,6,6 | |
| 4: | |||
| Tư | 8436 9983 5334 3053 |
5: 51, 53, 55 | |
| G5 | 0882 8179 4229 |
6: 63, 64, 67 | |
| 7: 0,5,7,9 | |||
| G6 | 826 667 251 |
8: 2,3,3,3,7 | |
| G7 | 30 83 75 87 |
9: | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 16/11 (Chủ Nhật)
| XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 45721 | 0: 0,2,4,4,5,6,8 | |
| G1 | 66104 |
1: 12, 13 | |
| G2 | 76879 69427 |
2: 1,6,7,9 | |
| Ba | 07206 37526 23644 |
3: 33 | |
| 4: 41, 44 | |||
| Tư | 5666 2641 8612 0283 |
5: 55 | |
| G5 | 0404 1164 8073 |
6: 64, 65, 66 | |
| 7: 73, 74, 79 | |||
| G6 | 355 505 000 |
8: 83, 88 | |
| G7 | 29 96 97 88 |
9: 96, 97 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 15/11 (Thứ Bảy)
| XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 27079 | 0: 09 | |
| G1 | 1: 10, 17 | ||
| G2 | 05930 06646 |
2: | |
| Ba | 84484 85281 28117 |
3: 30, 35 | |
| 4: 40, 43, 46 | |||
| Tư | 7699 0835 4175 7378 |
5: 53, 53 | |
| G5 | 4266 2498 9210 |
6: 0,0,5,6 | |
| 7: 4,5,5,8,9 | |||
| G6 | 184 940 675 |
8: 1,4,4,8 | |
| G7 | 60 95 65 43 |
9: 5,5,8,9 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
| Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
|---|---|---|---|---|
| Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
| Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
| Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
| Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
| Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
| Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
| Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
| Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |