- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 03/12 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 01, 09 | ||
G1 | 31498 |
1: 15 | |
G2 | 18015 49463 |
2: 0,1,6,8 | |
Ba | 94675 35509 67328 |
3: 30, 34 | |
4: 40, 46 | |||
Tư | 8351 9757 2570 4230 |
5: 51, 57 | |
G5 | 6801 6798 0197 |
6: 63 | |
7: 70, 70, 75 | |||
G6 | 921 200 785 |
8: 84, 85, 86 | |
G7 | 26 86 20 99 |
9: 3,7,8,8,9,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 02/12 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 83662 | 0: 04, 05, 06 | |
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 15362 03313 |
2: 23 | |
Ba | 50572 76761 16093 |
3: 30 | |
4: 43, 47 | |||
Tư | 2779 1967 8467 1875 |
5: | |
G5 | 7460 4284 3760 |
6: 0,0,0,1,1,2,2,7,7 | |
7: 0,2,5,9 | |||
G6 | 460 290 143 |
8: 84, 89 | |
G7 | 89 06 05 30 |
9: 0,3,5,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 01/12 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 04, 09 | ||
G1 | 1: 11, 12 | ||
G2 | 55402 90127 |
2: 1,3,5,7,8 | |
Ba | 58339 26595 50625 |
3: 1,5,9,9 | |
4: 43, 44 | |||
Tư | 4560 7943 1461 4194 |
5: 55, 59 | |
G5 | 7494 3723 6911 |
6: 60, 61 | |
7: 72, 73, 78 | |||
G6 | 282 121 772 |
8: 82 | |
G7 | 59 28 39 55 |
9: 94, 94, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 30/11 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 93376 | 0: 4,4,5,7 | |
G1 | 06046 |
1: 1,2,6,9 | |
G2 | 42955 75105 |
2: 3,3,6,7 | |
Ba | 17444 75107 11181 |
3: | |
4: 44, 46 | |||
Tư | 3216 1512 4084 6804 |
5: 3,5,6,7 | |
G5 | 8926 8819 7427 |
6: | |
7: 71, 76, 78 | |||
G6 | 990 523 985 |
8: 81, 84, 85 | |
G7 | 04 53 96 93 |
9: 90, 93, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 29/11 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 30676 | 0: 0,4,5,6,8 | |
G1 | 10079 |
1: 18 | |
G2 | 58506 72999 |
2: 22, 27, 28 | |
Ba | 47027 09028 19905 |
3: 30, 30, 38 | |
4: 45 | |||
Tư | 1576 7396 7018 4138 |
5: 56, 59 | |
G5 | 8030 2300 5859 |
6: 62, 66 | |
7: 2,6,6,9 | |||
G6 | 422 480 345 |
8: 80, 82 | |
G7 | 82 30 56 90 |
9: 0,6,8,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 28/11 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 85330 | 0: 2,3,7,8 | |
G1 | 00116 |
1: 2,2,3,6 | |
G2 | 46312 54286 |
2: | |
Ba | 19444 69299 09508 |
3: 30 | |
4: 4,6,7,7 | |||
Tư | 3894 2602 8270 9083 |
5: 55, 56 | |
G5 | 1556 2183 5099 |
6: 67 | |
7: 70, 79 | |||
G6 | 391 346 279 |
8: 3,3,4,6,9 | |
G7 | 89 03 07 84 |
9: 1,4,9,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 27/11 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 74465 | 0: 02, 04, 06 | |
G1 | 51047 |
1: 17, 17, 18 | |
G2 | 77204 52817 |
2: 25 | |
Ba | 11717 02059 49896 |
3: 30, 39 | |
4: 42, 43, 47 | |||
Tư | 3950 8918 4425 1762 |
5: 0,1,3,8,9 | |
G5 | 5262 7188 4939 |
6: 0,2,2,5 | |
7: 76, 78 | |||
G6 | 258 306 543 |
8: 80, 88 | |
G7 | 60 78 76 94 |
9: 94, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
---|---|---|---|---|
Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |