- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 20/10 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 32372 | 0: 0,1,5,7,8 | |
G1 | 39001 |
1: 14 | |
G2 | 85080 13074 |
2: 22 | |
Ba | 39550 70090 41050 |
3: | |
4: | |||
Tư | 1305 1952 9864 1984 |
5: 0,0,2,9 | |
G5 | 7522 5300 6671 |
6: 61, 64, 68 | |
7: 1,1,2,4,4 | |||
G6 | 314 489 496 |
8: 80, 84, 89 | |
G7 | 59 97 74 61 |
9: 0,5,6,6,7 | |
Nguồn: Xổ số Miền Bắc (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 19/10 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 07 | ||
G1 | 83647 |
1: 11, 12, 18 | |
G2 | 24249 24402 |
2: 2,6,7,8 | |
Ba | 90577 20176 71938 |
3: 38 | |
4: 1,7,8,9 | |||
Tư | 6053 6618 4370 9212 |
5: 50, 53, 55 | |
G5 | 0850 3511 7941 |
6: 0,4,6,6,9 | |
7: 0,6,7,8 | |||
G6 | 380 566 969 |
8: 80 | |
G7 | 22 60 48 55 |
9: | |
Nguồn: XSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 18/10 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 2,6,6,7 | ||
G1 | 87190 |
1: | |
G2 | 62556 83862 |
2: 23, 25, 27 | |
Ba | 86645 59466 99525 |
3: 34, 35 | |
4: 41, 45 | |||
Tư | 4802 5751 6376 0268 |
5: 0,1,6,8 | |
G5 | 0427 9006 4206 |
6: 2,6,7,8,8,8 | |
7: 72, 76, 79 | |||
G6 | 468 250 789 |
8: 89 | |
G7 | 23 68 07 67 |
9: 90, 91 | |
Nguồn: KQXSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 17/10 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 40279 | 0: 0,2,2,4,5 | |
G1 | 60194 |
1: | |
G2 | 28902 58347 |
2: 23, 28 | |
Ba | 63050 00405 49949 |
3: 30, 34, 35 | |
4: 4,7,8,9 | |||
Tư | 6128 2104 6559 0473 |
5: 50, 59 | |
G5 | 7300 5766 0234 |
6: 60, 63, 66 | |
7: 73, 79 | |||
G6 | 723 595 735 |
8: 81, 83, 87 | |
G7 | 44 83 48 63 |
9: 94, 95, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 16/10 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 2,2,3,6 | ||
G1 | 05246 |
1: 0,2,5,8 | |
G2 | 94556 19328 |
2: 27, 28, 28 | |
Ba | 29612 19702 20015 |
3: 31, 34 | |
4: 46, 46 | |||
Tư | 8283 6758 1002 9552 |
5: 2,6,6,8 | |
G5 | 1506 0599 8966 |
6: 2,2,6,9 | |
7: | |||
G6 | 491 631 369 |
8: 83, 83 | |
G7 | 10 83 34 27 |
9: 91, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 15/10 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 99028 | 0: 07, 08 | |
G1 | 1: 13, 13, 19 | ||
G2 | 31575 91437 |
2: 23, 25, 28 | |
Ba | 65760 51585 54619 |
3: 36, 37 | |
4: 42, 45 | |||
Tư | 7960 9707 9661 2913 |
5: 55 | |
G5 | 2945 9487 5923 |
6: 0,0,1,8 | |
7: 0,0,1,3,3,5,7 | |||
G6 | 555 370 125 |
8: 85, 87 | |
G7 | 73 13 42 70 |
9: 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 14/10 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 05 | ||
G1 | 1: 11, 15 | ||
G2 | 24515 12045 |
2: 1,4,8,9 | |
Ba | 16763 18239 39990 |
3: 2,3,5,8,9 | |
4: 40, 45, 47 | |||
Tư | 1293 5905 8675 4991 |
5: | |
G5 | 0121 0635 8362 |
6: 62, 63 | |
7: 75, 76 | |||
G6 | 076 989 704 |
8: 82, 82, 89 | |
G7 | 11 33 29 40 |
9: 0,1,3,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
---|---|---|---|---|
Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |