- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 09/09 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 62651 | 0: 1,5,9,9 | |
G1 | 60778 |
1: 15, 16, 18 | |
G2 | 23518 71201 |
2: 1,2,4,4,4,5 | |
Ba | 69756 76705 50372 |
3: 32, 36, 39 | |
4: | |||
Tư | 0015 1854 7987 5322 |
5: 51, 54, 56 | |
G5 | 0809 4724 1116 |
6: | |
7: 70, 72, 78 | |||
G6 | 432 881 799 |
8: 81, 87, 87 | |
G7 | 25 21 36 24 |
9: 96, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 08/09 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 05509 | 0: 09, 09, 09 | |
G1 | 39709 |
1: 1,1,9,9 | |
G2 | 93532 77719 |
2: 22 | |
Ba | 81854 56819 53942 |
3: 0,2,3,4,6,6,6 | |
4: 42 | |||
Tư | 0779 0334 5260 8854 |
5: 4,4,5,8 | |
G5 | 1936 2222 1969 |
6: 60, 69 | |
7: 78, 79 | |||
G6 | 589 055 511 |
8: 87, 89 | |
G7 | 33 36 87 09 |
9: 91 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 07/09 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 03764 | 0: 03, 07 | |
G1 | 43150 |
1: 10, 11, 13 | |
G2 | 98647 91886 |
2: 22, 24, 29 | |
Ba | 43043 83974 44045 |
3: 35, 36 | |
4: 3,4,5,5,7,7 | |||
Tư | 6929 8666 1875 2976 |
5: 50, 55, 56 | |
G5 | 5707 8547 4644 |
6: 61, 64, 66 | |
7: 74, 75, 76 | |||
G6 | 510 735 903 |
8: 86, 87 | |
G7 | 24 87 45 13 |
9: | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 06/09 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03 | ||
G1 | 63863 |
1: 1,4,8,9 | |
G2 | 31618 87422 |
2: 22, 22, 26 | |
Ba | 07878 98469 24959 |
3: 30 | |
4: 0,2,2,3,4,8 | |||
Tư | 6550 2644 3963 2014 |
5: 50, 57, 59 | |
G5 | 3526 4194 0530 |
6: 3,3,3,9 | |
7: 75, 76, 78 | |||
G6 | 242 719 240 |
8: | |
G7 | 57 22 63 11 |
9: 94, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 05/09 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 60899 | 0: 1,2,3,6 | |
G1 | 54397 |
1: 15 | |
G2 | 00157 49552 |
2: 22, 29 | |
Ba | 98745 43329 60857 |
3: 30, 31 | |
4: 45, 45 | |||
Tư | 7799 7602 5572 9322 |
5: 2,7,7,7 | |
G5 | 5903 6975 9167 |
6: 67 | |
7: 2,2,4,5 | |||
G6 | 930 593 096 |
8: 88 | |
G7 | 74 01 57 45 |
9: 3,6,7,8,9,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 04/09 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 84635 | 0: 00, 03, 07 | |
G1 | 1: 17 | ||
G2 | 63468 17569 |
2: 23 | |
Ba | 07023 40536 74960 |
3: 35, 36, 39 | |
4: 48 | |||
Tư | 6598 6450 1873 0400 |
5: 0,0,6,8 | |
G5 | 2558 0939 0856 |
6: 0,5,8,9 | |
7: 71, 73, 75 | |||
G6 | 917 771 450 |
8: 83, 87 | |
G7 | 87 96 97 75 |
9: 6,7,7,8,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 03/09 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 81211 | 0: 01, 09 | |
G1 | 67918 |
1: 1,5,6,8 | |
G2 | 42423 50422 |
2: 2,3,4,9 | |
Ba | 14443 29997 57124 |
3: 2,2,3,7 | |
4: 2,3,6,7 | |||
Tư | 7878 3847 9609 4829 |
5: | |
G5 | 2789 1215 9033 |
6: 0,1,2,3,6,9 | |
7: 78 | |||
G6 | 332 432 401 |
8: 89 | |
G7 | 66 46 37 69 |
9: 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
---|---|---|---|---|
Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |