- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 05/06 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 71137 44821 |
2: 0,0,1,5,7,8 | |
Ba | 88844 27295 04627 |
3: 34, 37 | |
4: 4,6,6,8 | |||
Tư | 7165 3883 2157 8958 |
5: 0,1,7,7,8 | |
G5 | 9446 1015 2351 |
6: 65 | |
7: 70, 79 | |||
G6 | 757 450 720 |
8: 81, 83, 83 | |
G7 | 28 92 48 79 |
9: 92, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 04/06 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 04408 | 0: 00, 06, 08 | |
G1 | 98155 |
1: 10, 15 | |
G2 | 29784 89293 |
2: 22 | |
Ba | 39341 14393 11089 |
3: | |
4: 40, 41 | |||
Tư | 2710 2069 7376 8015 |
5: 50, 52, 55 | |
G5 | 2800 3282 3775 |
6: 4,7,7,9 | |
7: 0,3,5,6 | |||
G6 | 870 440 693 |
8: 82, 84, 89 | |
G7 | 64 73 67 90 |
9: 0,3,3,3,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 03/06 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 00370 | 0: 5,5,8,8 | |
G1 | 78005 |
1: 12 | |
G2 | 16546 35426 |
2: 25, 26, 26 | |
Ba | 15605 56082 31226 |
3: 30, 39 | |
4: 0,1,1,2,4,5,6 | |||
Tư | 2225 9739 3893 4075 |
5: 57 | |
G5 | 4130 2099 9557 |
6: 65 | |
7: 70, 75, 79 | |||
G6 | 679 741 845 |
8: 82, 83, 83 | |
G7 | 08 65 40 83 |
9: 93, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 02/06 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 71963 | 0: 5,5,7,8 | |
G1 | 1: 16, 19, 19 | ||
G2 | 76720 67605 |
2: 0,3,5,9 | |
Ba | 83562 75355 08354 |
3: 34, 34 | |
4: 42 | |||
Tư | 0619 8323 0185 4008 |
5: 1,3,4,5,8 | |
G5 | 2134 7958 9097 |
6: 62, 63, 63 | |
7: 73, 76 | |||
G6 | 307 353 763 |
8: 84, 85 | |
G7 | 16 34 19 29 |
9: 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 01/06 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 95921 | 0: 00, 04 | |
G1 | 1: 17, 17, 18 | ||
G2 | 60772 42018 |
2: 0,1,7,8,9 | |
Ba | 90528 85129 93364 |
3: 35 | |
4: 41, 43 | |||
Tư | 6817 1204 2635 4543 |
5: | |
G5 | 3317 1198 1200 |
6: 64 | |
7: 1,2,2,5,7,9 | |||
G6 | 188 582 598 |
8: 1,2,5,8 | |
G7 | 81 27 71 20 |
9: 91, 98, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 31/05 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 88961 | 0: 2,7,8,8 | |
G1 | 1: 12, 13, 16 | ||
G2 | 31944 49287 |
2: 22, 24, 26 | |
Ba | 19424 05612 78426 |
3: | |
4: 43, 44 | |||
Tư | 9466 8678 4184 2567 |
5: 56 | |
G5 | 7313 3260 1908 |
6: 0,1,2,3,6,7,9 | |
7: 78, 79 | |||
G6 | 169 307 843 |
8: 84, 87, 87 | |
G7 | 87 02 22 91 |
9: 91, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 30/05 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 20765 | 0: 00, 04, 07 | |
G1 | 15037 |
1: 18 | |
G2 | 35868 93065 |
2: 21 | |
Ba | 57840 39646 93650 |
3: 0,3,7,7 | |
4: 40, 46 | |||
Tư | 7861 9818 7371 0560 |
5: 50, 50, 51 | |
G5 | 7185 0130 9462 |
6: 0,0,1,2,5,5,8 | |
7: 71 | |||
G6 | 287 387 650 |
8: 85, 87, 87 | |
G7 | 96 60 37 21 |
9: 93, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
---|---|---|---|---|
Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |