- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 09/12 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 28448 | 0: 03, 03, 09 | |
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 32996 79344 |
2: 23, 25, 26 | |
Ba | 11194 61738 39525 |
3: 37, 38 | |
4: 44, 48, 49 | |||
Tư | 6987 3463 6626 1849 |
5: 1,2,3,7 | |
G5 | 4267 5167 1981 |
6: 0,3,6,7,7,9 | |
7: | |||
G6 | 551 657 587 |
8: 81, 87, 87 | |
G7 | 60 23 03 16 |
9: 94, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 08/12 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 07, 09 | ||
G1 | 94609 |
1: | |
G2 | 65258 31875 |
2: 20, 25, 26 | |
Ba | 21097 50385 00347 |
3: 31, 33, 37 | |
4: 2,3,5,7 | |||
Tư | 3403 4470 8272 8707 |
5: 56, 56, 58 | |
G5 | 1337 1792 9543 |
6: 64 | |
7: 0,0,2,5 | |||
G6 | 142 426 845 |
8: 85 | |
G7 | 64 90 33 97 |
9: 0,2,7,7,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 07/12 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 44474 | 0: 05 | |
G1 | 19969 |
1: 0,3,5,5,9 | |
G2 | 95915 80941 |
2: 22 | |
Ba | 36419 13676 95039 |
3: 39 | |
4: 41, 41, 49 | |||
Tư | 9152 8810 8115 6349 |
5: 0,2,2,5 | |
G5 | 7152 4761 5741 |
6: 61, 69 | |
7: 4,6,6,7 | |||
G6 | 177 297 891 |
8: 1,3,5,8 | |
G7 | 50 85 88 22 |
9: 91, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 06/12 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 05 | ||
G1 | 59594 |
1: | |
G2 | 12859 78159 |
2: 21, 24 | |
Ba | 32648 75950 61831 |
3: 31, 34, 36 | |
4: 46, 48 | |||
Tư | 6634 7146 0487 1252 |
5: 0,0,1,2,8,9,9 | |
G5 | 5805 6299 0484 |
6: 67, 68 | |
7: 73, 77 | |||
G6 | 668 298 158 |
8: 83, 84, 87 | |
G7 | 95 77 83 36 |
9: 4,5,8,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 05/12 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 82300 | 0: 00, 06, 08 | |
G1 | 1: 2,4,4,9 | ||
G2 | 68906 62949 |
2: 22, 29 | |
Ba | 56143 49131 88808 |
3: 1,4,6,7 | |
4: 3,3,9,9 | |||
Tư | 1919 2414 2264 4469 |
5: 53, 56 | |
G5 | 4122 8488 8243 |
6: 64, 69, 69 | |
7: 71, 71 | |||
G6 | 836 771 053 |
8: 88 | |
G7 | 49 95 14 34 |
9: 95, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 04/12 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,0,4,6 | ||
G1 | 56378 |
1: | |
G2 | 47228 16867 |
2: 20, 28 | |
Ba | 55484 71800 37420 |
3: 1,2,4,5,8 | |
4: 40 | |||
Tư | 6906 0875 3634 0786 |
5: 50 | |
G5 | 2140 5531 5576 |
6: 66, 67 | |
7: 0,5,6,7,8,9,9,9 | |||
G6 | 479 435 895 |
8: 84, 86, 86 | |
G7 | 70 32 50 04 |
9: 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 03/12 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 01, 09 | ||
G1 | 31498 |
1: 15 | |
G2 | 18015 49463 |
2: 0,1,6,8 | |
Ba | 94675 35509 67328 |
3: 30, 34 | |
4: 40, 46 | |||
Tư | 8351 9757 2570 4230 |
5: 51, 57 | |
G5 | 6801 6798 0197 |
6: 63 | |
7: 70, 70, 75 | |||
G6 | 921 200 785 |
8: 84, 85, 86 | |
G7 | 26 86 20 99 |
9: 3,7,8,8,9,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
---|---|---|---|---|
Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |