- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 10/11 (Thứ Hai)
| XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 05 | ||
| G1 | 1: 0,1,4,9 | ||
| G2 | 86405 73574 |
2: 27, 27 | |
| Ba | 76035 59419 45545 |
3: 35 | |
| 4: 0,1,2,4,5,5 | |||
| Tư | 2371 8344 5811 2527 |
5: 53 | |
| G5 | 5445 6975 2640 |
6: 65 | |
| 7: 71, 74, 75 | |||
| G6 | 588 265 689 |
8: 5,7,8,8,9 | |
| G7 | 53 41 97 10 |
9: 92, 95, 97 | |
| Nguồn: Xổ số Miền Bắc (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày | |||
XSMB NGÀY 09/11 (Chủ Nhật)
| XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 41879 | 0: 02 | |
| G1 | 25411 |
1: 1,1,4,8 | |
| G2 | 81936 90533 |
2: 21, 28 | |
| Ba | 98871 72777 29402 |
3: 31, 33, 36 | |
| 4: 47 | |||
| Tư | 9597 7447 9892 6328 |
5: | |
| G5 | 3186 4695 9088 |
6: 62, 69 | |
| 7: 0,1,7,7,9 | |||
| G6 | 131 718 588 |
8: 3,4,6,8,8 | |
| G7 | 62 83 90 70 |
9: 0,2,5,7 | |
| Nguồn: XSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày | |||
XSMB NGÀY 08/11 (Thứ Bảy)
| XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 03 | ||
| G1 | 1: 14, 19 | ||
| G2 | 80933 72741 |
2: 20, 25 | |
| Ba | 20619 38976 79289 |
3: 0,2,3,5,8 | |
| 4: 41, 46, 48 | |||
| Tư | 3203 9156 8377 8030 |
5: 2,4,6,9 | |
| G5 | 1652 1748 2197 |
6: 62 | |
| 7: 76, 77 | |||
| G6 | 983 132 186 |
8: 3,6,7,9,9 | |
| G7 | 89 20 59 54 |
9: 91, 97 | |
| Nguồn: KQXSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 07/11 (Thứ Sáu)
| XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 37814 | 0: 00, 01, 09 | |
| G1 | 1: 12, 14 | ||
| G2 | 05735 61592 |
2: 2,3,4,7,7 | |
| Ba | 82624 20827 44509 |
3: 33, 35, 36 | |
| 4: 41 | |||
| Tư | 5469 7870 9836 2352 |
5: 2,3,7,8,9,9 | |
| G5 | 7673 7812 7841 |
6: 69 | |
| 7: 70, 73, 78 | |||
| G6 | 059 653 923 |
8: 81, 86 | |
| G7 | 22 58 78 81 |
9: 92 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 06/11 (Thứ Năm)
| XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 02902 | 0: 1,2,6,6,8 | |
| G1 | 42067 |
1: 13, 13, 19 | |
| G2 | 80088 48835 |
2: 22, 27 | |
| Ba | 33038 53076 03722 |
3: 35, 38 | |
| 4: 42, 45, 49 | |||
| Tư | 3871 8299 8180 1308 |
5: 53 | |
| G5 | 9027 4142 3706 |
6: 67, 68 | |
| 7: 71, 76 | |||
| G6 | 399 413 853 |
8: 0,5,8,8,9 | |
| G7 | 45 19 89 01 |
9: 99, 99 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 05/11 (Thứ Tư)
| XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 40843 | 0: 04, 09 | |
| G1 | 93151 |
1: 14, 14 | |
| G2 | 89114 12180 |
2: 2,2,3,3,4,6,9 | |
| Ba | 91030 86254 67798 |
3: 30, 39 | |
| 4: 43 | |||
| Tư | 7139 4195 5773 0526 |
5: 51, 54 | |
| G5 | 4623 9474 9578 |
6: 64 | |
| 7: 1,3,4,8 | |||
| G6 | 022 696 571 |
8: 80, 83 | |
| G7 | 23 64 90 09 |
9: 0,5,6,8 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 04/11 (Thứ Ba)
| XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 04 | ||
| G1 | 1: 12, 13, 15 | ||
| G2 | 60326 89333 |
2: 0,0,5,6 | |
| Ba | 19942 33091 19620 |
3: 33, 36, 39 | |
| 4: 42, 47 | |||
| Tư | 3112 6791 1086 6080 |
5: | |
| G5 | 8615 4691 6766 |
6: 62, 63, 66 | |
| 7: 77, 78 | |||
| G6 | 213 547 104 |
8: 0,6,6,8 | |
| G7 | 36 90 77 25 |
9: 0,1,1,1,3 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
| Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
|---|---|---|---|---|
| Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
| Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
| Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
| Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
| Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
| Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
| Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
| Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |