- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 27/12 (Thứ Bảy)
| XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 03 | ||
| G1 | 1: 2,3,6,7 | ||
| G2 | 59971 36798 |
2: 0,1,3,3,7,8,8 | |
| Ba | 33935 36138 63216 |
3: 35, 38 | |
| 4: 0,0,3,5 | |||
| Tư | 4045 2882 9413 7228 |
5: 50 | |
| G5 | 9798 2740 7577 |
6: 60 | |
| 7: 70, 71, 77 | |||
| G6 | 720 603 850 |
8: 82, 82 | |
| G7 | 70 27 43 21 |
9: 98, 98 | |
| Nguồn: Xổ số Miền Bắc (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày | |||
XSMB NGÀY 26/12 (Thứ Sáu)
| XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 58636 | 0: 00, 01 | |
| G1 | 1: 1,4,5,7 | ||
| G2 | 24074 60697 |
2: 2,4,8,9 | |
| Ba | 82501 05422 17980 |
3: 36, 37 | |
| 4: 45 | |||
| Tư | 6658 0571 0937 6729 |
5: 58 | |
| G5 | 9676 3588 7583 |
6: 69 | |
| 7: 71, 74, 76 | |||
| G6 | 798 369 784 |
8: 0,3,4,8 | |
| G7 | 45 90 17 28 |
9: 0,0,4,7,8 | |
| Nguồn: XSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày | |||
XSMB NGÀY 25/12 (Thứ Năm)
| XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 75199 | 0: 0,3,7,7 | |
| G1 | 30479 |
1: 2,2,6,8,9 | |
| G2 | 69837 38679 |
2: | |
| Ba | 94607 07518 53043 |
3: 30, 37, 37 | |
| 4: 2,2,3,9 | |||
| Tư | 5898 1307 7161 9530 |
5: 56 | |
| G5 | 2970 3742 1419 |
6: 61, 69 | |
| 7: 0,1,3,7,9,9 | |||
| G6 | 049 203 442 |
8: | |
| G7 | 69 71 00 37 |
9: 98, 99 | |
| Nguồn: KQXSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 24/12 (Thứ Tư)
| XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 87629 | 0: 07, 08 | |
| G1 | 1: | ||
| G2 | 31196 72807 |
2: 1,2,8,9 | |
| Ba | 12577 61956 80974 |
3: | |
| 4: 46, 49 | |||
| Tư | 2267 1885 4151 8775 |
5: 1,2,6,7,7 | |
| G5 | 6121 3266 8497 |
6: 66, 67 | |
| 7: 4,5,7,8 | |||
| G6 | 752 692 446 |
8: 80, 85, 87 | |
| G7 | 99 95 78 80 |
9: 2,5,6,7,9 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 23/12 (Thứ Ba)
| XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 41059 | 0: 03, 05 | |
| G1 | 52748 |
1: 12, 13, 17 | |
| G2 | 17984 24712 |
2: 22, 24 | |
| Ba | 46769 75861 49458 |
3: 4,6,6,7,8 | |
| 4: 48, 48 | |||
| Tư | 6936 1538 1295 7678 |
5: 55, 58, 59 | |
| G5 | 5722 2348 9360 |
6: 0,1,7,9 | |
| 7: 78 | |||
| G6 | 724 117 034 |
8: 81, 83, 84 | |
| G7 | 98 36 83 81 |
9: 95, 98 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 22/12 (Thứ Hai)
| XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 64496 | 0: 06, 08 | |
| G1 | 1: 10, 13, 19 | ||
| G2 | 07550 19880 |
2: | |
| Ba | 99972 89794 13310 |
3: 31 | |
| 4: 45, 46, 47 | |||
| Tư | 2465 9988 3619 0181 |
5: 0,1,3,4,5 | |
| G5 | 4374 0983 0151 |
6: 65 | |
| 7: 72, 74 | |||
| G6 | 492 608 506 |
8: 0,0,1,3,8 | |
| G7 | 80 47 46 45 |
9: 2,4,5,6,7 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KQXSMB NGÀY 21/12 (Chủ Nhật)
| XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 19036 | 0: 02, 08 | |
| G1 | 1: 1,4,7,8,8 | ||
| G2 | 08585 16387 |
2: | |
| Ba | 58365 20318 40444 |
3: 31, 35, 36 | |
| 4: 40, 44, 45 | |||
| Tư | 0340 9883 0011 3431 |
5: 52, 57 | |
| G5 | 4645 1057 4391 |
6: 65, 69 | |
| 7: 75, 78 | |||
| G6 | 514 178 302 |
8: 3,3,5,7,8 | |
| G7 | 99 88 94 17 |
9: 91, 94, 99 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
| Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
|---|---|---|---|---|
| Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
| Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
| Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
| Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
| Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
| Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
| Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
| Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |