- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 23/03 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 08 | ||
G1 | 1: 11, 13 | ||
G2 | 56322 53829 |
2: 22, 24, 29 | |
Ba | 13992 10472 01161 |
3: 31, 32, 37 | |
4: 47, 48 | |||
Tư | 2799 8482 4224 4547 |
5: 53, 53, 54 | |
G5 | 1274 0232 9548 |
6: 61, 68, 69 | |
7: 0,2,4,8 | |||
G6 | 268 170 390 |
8: 82 | |
G7 | 31 08 54 01 |
9: 0,2,9,9 | |
Nguồn: Xổ số Miền Bắc (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 22/03 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 67411 | 0: 1,6,6,9,9 | |
G1 | 1: 11, 14, 15 | ||
G2 | 09566 70821 |
2: 21, 26 | |
Ba | 29974 44691 53443 |
3: 31, 38, 38 | |
4: 43, 48 | |||
Tư | 9683 2509 1563 5848 |
5: 51 | |
G5 | 5399 4431 0701 |
6: 1,3,6,9 | |
7: 70, 74 | |||
G6 | 106 938 486 |
8: 83, 86, 89 | |
G7 | 06 51 15 09 |
9: 91, 99 | |
Nguồn: XSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 21/03 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 04036 | 0: 03, 07, 09 | |
G1 | 71107 |
1: 10, 15, 15 | |
G2 | 92363 65009 |
2: 20, 22 | |
Ba | 22586 01720 39431 |
3: 1,6,6,6,9 | |
4: 44, 48 | |||
Tư | 1103 2398 8353 3891 |
5: 53, 53 | |
G5 | 3539 5853 6367 |
6: 63, 67 | |
7: 74, 77 | |||
G6 | 522 377 348 |
8: 80, 84, 86 | |
G7 | 84 80 74 44 |
9: 91, 92, 98 | |
Nguồn: KQXSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 20/03 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 05, 05 | ||
G1 | 37697 |
1: 14 | |
G2 | 15242 79057 |
2: 25, 25, 26 | |
Ba | 05226 13883 81103 |
3: 34, 37, 37 | |
4: 42, 43 | |||
Tư | 4782 3605 5314 9268 |
5: 54, 57, 58 | |
G5 | 2380 4954 4843 |
6: 64, 68 | |
7: 71, 75, 79 | |||
G6 | 158 605 534 |
8: 0,1,2,3,3 | |
G7 | 75 71 37 83 |
9: 90, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 19/03 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 82163 | 0: 0,1,4,6,7 | |
G1 | 74989 |
1: 13, 17 | |
G2 | 42963 17526 |
2: 26 | |
Ba | 26760 70054 89995 |
3: 35 | |
4: 0,0,4,5,9 | |||
Tư | 8890 5706 2356 2204 |
5: 0,4,4,4,6 | |
G5 | 2350 6801 9645 |
6: 0,0,3,3 | |
7: | |||
G6 | 100 086 344 |
8: 86, 89 | |
G7 | 17 13 40 60 |
9: 90, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 18/03 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 48130 | 0: 06 | |
G1 | 66421 |
1: 18, 19 | |
G2 | 73844 41421 |
2: 0,1,1,1,3,6,6 | |
Ba | 62423 46621 17961 |
3: 0,0,0,1,6 | |
4: 44, 48 | |||
Tư | 9526 7565 2651 1660 |
5: 51, 52, 59 | |
G5 | 9130 1718 4336 |
6: 0,1,3,5 | |
7: 72, 78 | |||
G6 | 119 731 059 |
8: 86 | |
G7 | 63 26 78 06 |
9: | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 17/03 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 37573 | 0: 07 | |
G1 | 84764 |
1: | |
G2 | 22471 51407 |
2: 24, 29 | |
Ba | 00356 47786 16138 |
3: 34, 38 | |
4: 48 | |||
Tư | 8886 7948 6859 5450 |
5: 50, 56, 59 | |
G5 | 3199 9329 9271 |
6: 61, 64, 68 | |
7: 0,1,1,1,3,4,5,5,8 | |||
G6 | 468 624 195 |
8: 83, 86, 86 | |
G7 | 83 34 90 78 |
9: 90, 95, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
---|---|---|---|---|
Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |