XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 29/1/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 29/1/2023
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 06 | ||
G1 | 25766 |
1: 11, 15 | |
G2 | 72194 11034 |
2: 0,3,6,7 | |
Ba | 40098 29006 40715 |
3: 4,4,4,5,8 | |
4: 42, 48, 48 | |||
Tư | 3454 3693 5723 7638 |
5: 54, 56 | |
G5 | 5842 0789 9534 |
6: 66 | |
7: 71, 79 | |||
G6 | 134 548 571 |
8: 84, 88, 89 | |
G7 | 35 26 48 03 |
9: 93, 94, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 29/1/2023
Kiên Giang ngày 29/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 36163 |
1: 18 | |
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 63836 12901 |
3: 30, 31, 36 | |
Tư | 18551 40760 83583 |
4: 43, 49 | |
5: 51, 57 | |||
G5 | 8530 |
6: 0,1,3,4 | |
G6 | 8018 7231 1820 |
7: 71, 73, 78 | |
G7 | 749 |
8: 83 | |
G8 | 64 | 9: | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 29/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 951032 | 0: 03, 03, 06 | |
G1 | 1: 13, 13 | ||
G2 | 2: 25, 26, 27 | ||
Ba | 76053 27427 |
3: 30, 32 | |
Tư | 88692 84830 75713 |
4: 47 | |
5: 53 | |||
G5 | 9703 |
6: | |
G6 | 1080 8890 8525 |
7: | |
G7 | 803 |
8: 0,4,6,8 | |
G8 | 26 | 9: 90, 92 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 29/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 459562 | 0: 01, 07 | |
G1 | 1: 14, 14 | ||
G2 | 59107 |
2: 26, 28 | |
Ba | 22914 89864 |
3: | |
Tư | 91798 62792 06714 |
4: | |
5: 53, 55 | |||
G5 | 3980 |
6: 62, 64 | |
G6 | 5083 6573 5026 |
7: 71, 73 | |
G7 | 871 |
8: 80, 83, 87 | |
G8 | 55 | 9: 92, 98, 99 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 29/1/2023
Khánh Hòa ngày 29/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 703228 | 0: 00 | |
G1 | 11543 |
1: 13, 14 | |
G2 | 32987 |
2: 20, 28, 28 | |
Ba | 30164 71539 |
3: 31, 39 | |
Tư | 13913 26331 39564 |
4: 43 | |
5: 55 | |||
G5 | 8828 |
6: 63, 64, 64 | |
G6 | 2363 0100 1576 |
7: 70, 73, 76 | |
G7 | 455 |
8: 82, 87 | |
G8 | 20 | 9: | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 29/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 192275 | 0: 03, 06 | |
G1 | 74575 |
1: 11, 16 | |
G2 | 2: 22, 23 | ||
Ba | 09865 22961 |
3: 34, 36 | |
Tư | 72522 93986 03406 |
4: | |
5: | |||
G5 | 6: 61, 65 | ||
G6 | 3593 0311 3916 |
7: 71, 75, 75 | |
G7 | 634 |
8: 83, 86, 87 | |
G8 | 9: 93, 99 | ||
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 29/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 496565 | 0: 03 | |
G1 | 12356 |
1: 18 | |
G2 | 44488 |
2: 25, 28 | |
Ba | 51155 70773 |
3: 37, 37 | |
Tư | 49859 35775 95651 |
4: 48 | |
5: 1,3,5,6,9 | |||
G5 | 7628 |
6: 61, 65 | |
G6 | 3437 8803 3353 |
7: 73, 75, 77 | |
G7 | 961 |
8: 88 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 29-1-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 29/1/2023, kqxs ngày 29/1, kq xổ số kiến thiết ngày 29-1-2023, kqxs kiến thiết 29-1
XS 29/1/2023, kqxs 29-1-2023, XSKT 29/1, XS 29 tháng 1
Ket qua xo so 29/1/2023, kqxs ngay 29/1, kq xo so kien thiet ngay 29-1-2023, xo so 29-1, KQXS ngay 29 thang 1 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 29/1/2023, kqxs ngày 29/1, kq xổ số kiến thiết ngày 29-1-2023, kqxs kiến thiết 29-1
XS 29/1/2023, kqxs 29-1-2023, XSKT 29/1, XS 29 tháng 1
Ket qua xo so 29/1/2023, kqxs ngay 29/1, kq xo so kien thiet ngay 29-1-2023, xo so 29-1, KQXS ngay 29 thang 1 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014