XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 15/1/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 15/1/2023
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 44221 | 0: 0,1,4,4,8 | |
G1 | 25945 |
1: 12, 16 | |
G2 | 14590 57392 |
2: 21, 28 | |
Ba | 84792 14379 92716 |
3: 33, 38 | |
4: 1,5,5,9 | |||
Tư | 7401 4194 1991 5569 |
5: 57 | |
G5 | 9333 9812 3708 |
6: 64, 66, 69 | |
7: 78, 79 | |||
G6 | 938 566 749 |
8: 80 | |
G7 | 45 57 00 28 |
9: 0,1,2,2,4 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 15/1/2023
Kiên Giang ngày 15/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 515546 | 0: 04 | |
G1 | 1: 14 | ||
G2 | 52814 |
2: 23, 25 | |
Ba | 38086 87725 |
3: 32, 32 | |
Tư | 30076 88832 81832 |
4: 45, 46, 46 | |
5: 54 | |||
G5 | 1904 |
6: 64, 66, 69 | |
G6 | 1746 0466 5869 |
7: 76 | |
G7 | 482 |
8: 0,2,6,8 | |
G8 | 80 | 9: | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 15/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 356396 | 0: 06, 07, 08 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 62365 |
2: 0,1,2,3 | |
Ba | 06907 15254 |
3: 32 | |
Tư | 58423 55669 15320 |
4: | |
5: 54 | |||
G5 | 0922 |
6: 1,1,5,5,9 | |
G6 | 2061 8082 2308 |
7: 70 | |
G7 | 565 |
8: 82 | |
G8 | 70 | 9: 96, 98 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 15/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 623494 | 0: 03 | |
G1 | 10169 |
1: 19 | |
G2 | 13430 |
2: 20 | |
Ba | 32679 32954 |
3: 30, 34, 35 | |
Tư | 50665 62334 99049 |
4: 47, 49 | |
5: 54, 56 | |||
G5 | 2197 |
6: 65, 68, 69 | |
G6 | 9103 4868 4294 |
7: 79 | |
G7 | 719 |
8: 82 | |
G8 | 56 | 9: 94, 94, 97 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 15/1/2023
Khánh Hòa ngày 15/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,0,2,2,7 | ||
G1 | 98474 |
1: | |
G2 | 63269 |
2: | |
Ba | 08873 96200 |
3: | |
Tư | 76044 14307 77067 |
4: 44, 45, 48 | |
5: 55 | |||
G5 | 4198 |
6: 66, 67, 69 | |
G6 | 8855 3986 9802 |
7: 72, 73, 74 | |
G7 | 145 |
8: 86 | |
G8 | 9: 97, 98 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 15/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 05, 09 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 95824 |
2: 20, 24 | |
Ba | 05583 86205 |
3: 30, 30, 32 | |
Tư | 37230 54776 61003 |
4: | |
5: 53 | |||
G5 | 3994 |
6: 64, 65, 65 | |
G6 | 6665 5930 4509 |
7: 76, 78 | |
G7 | 8: 83, 83 | ||
G8 | 53 | 9: 94, 94 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 15/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 455321 | 0: 01, 06 | |
G1 | 1: 12, 13, 19 | ||
G2 | 20984 |
2: 21, 26 | |
Ba | 78413 00001 |
3: 30 | |
Tư | 11645 32955 85584 |
4: 45 | |
5: 55 | |||
G5 | 2630 |
6: | |
G6 | 7026 1419 7394 |
7: 77 | |
G7 | 787 |
8: 2,3,4,4,7,8 | |
G8 | 82 | 9: 94 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 15-1-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 15/1/2023, kqxs ngày 15/1, kq xổ số kiến thiết ngày 15-1-2023, kqxs kiến thiết 15-1
XS 15/1/2023, kqxs 15-1-2023, XSKT 15/1, XS 15 tháng 1
Ket qua xo so 15/1/2023, kqxs ngay 15/1, kq xo so kien thiet ngay 15-1-2023, xo so 15-1, KQXS ngay 15 thang 1 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 15/1/2023, kqxs ngày 15/1, kq xổ số kiến thiết ngày 15-1-2023, kqxs kiến thiết 15-1
XS 15/1/2023, kqxs 15-1-2023, XSKT 15/1, XS 15 tháng 1
Ket qua xo so 15/1/2023, kqxs ngay 15/1, kq xo so kien thiet ngay 15-1-2023, xo so 15-1, KQXS ngay 15 thang 1 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014