XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 1/1/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 1/1/2023
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 16705 | 0: 05 | |
G1 | 76828 |
1: 14 | |
G2 | 65067 99229 |
2: 28, 29 | |
Ba | 37479 43231 85530 |
3: 0,1,4,7 | |
4: 2,3,7,9 | |||
Tư | 4250 7737 3949 9814 |
5: 0,2,3,9 | |
G5 | 2879 2534 0977 |
6: 3,4,7,7 | |
7: 3,7,9,9 | |||
G6 | 864 443 591 |
8: 88 | |
G7 | 59 47 96 67 |
9: 91, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 1/1/2023
Kiên Giang ngày 01/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 104380 | 0: 07, 09 | |
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 2: 20, 28, 29 | ||
Ba | 44067 79309 |
3: 31, 33, 36 | |
Tư | 76611 29433 13198 |
4: 43 | |
5: 54 | |||
G5 | 7486 |
6: 64, 67 | |
G6 | 2636 5029 5020 |
7: | |
G7 | 8: 80, 86, 89 | ||
G8 | 64 | 9: 98, 99 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 01/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 712933 | 0: 01, 08, 09 | |
G1 | 1: 13, 15 | ||
G2 | 17695 |
2: 22, 25, 25 | |
Ba | 69260 47622 |
3: 33, 37 | |
Tư | 53637 60795 70108 |
4: | |
5: | |||
G5 | 4081 |
6: 60, 67 | |
G6 | 5501 2986 7991 |
7: 72 | |
G7 | 8: 81, 86 | ||
G8 | 9: 91, 95, 95 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 01/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 939439 | 0: 06, 07 | |
G1 | 87430 |
1: 10, 17 | |
G2 | 2: 20, 25 | ||
Ba | 86406 51077 |
3: 0,3,5,9 | |
Tư | 69180 34333 46859 |
4: 49 | |
5: 59 | |||
G5 | 4594 |
6: | |
G6 | 8907 9492 3535 |
7: 74, 77 | |
G7 | 310 |
8: 80 | |
G8 | 95 | 9: 92, 94, 95 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 1/1/2023
Khánh Hòa ngày 01/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 88528 |
1: 16, 16 | |
G2 | 62140 |
2: 25, 28, 28 | |
Ba | 55898 37552 |
3: | |
Tư | 42816 17683 21052 |
4: 40, 44 | |
5: 52, 52 | |||
G5 | 8291 |
6: 63, 64, 66 | |
G6 | 4128 6164 1016 |
7: 78 | |
G7 | 025 |
8: 83, 87 | |
G8 | 9: 91, 98 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 01/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 454379 | 0: | |
G1 | 81227 |
1: 11, 11 | |
G2 | 2: 2,2,5,7 | ||
Ba | 00432 35553 |
3: 32, 32, 37 | |
Tư | 67611 32780 45676 |
4: | |
5: 53, 57, 58 | |||
G5 | 0058 |
6: 65 | |
G6 | 2677 8070 4565 |
7: 0,6,7,9 | |
G7 | 857 |
8: 80 | |
G8 | 22 | 9: | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 01/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,5,5,6,7 | ||
G1 | 1: 13, 15 | ||
G2 | 29024 |
2: 24, 26 | |
Ba | 49813 50306 |
3: 33 | |
Tư | 56201 14697 49284 |
4: 48 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 65, 68 | ||
G6 | 1505 8515 1550 |
7: 76 | |
G7 | 568 |
8: 84 | |
G8 | 9: 97, 99 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 1-1-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 1/1/2023, kqxs ngày 1/1, kq xổ số kiến thiết ngày 1-1-2023, kqxs kiến thiết 1-1
XS 1/1/2023, kqxs 1-1-2023, XSKT 1/1, XS 1 tháng 1
Ket qua xo so 1/1/2023, kqxs ngay 1/1, kq xo so kien thiet ngay 1-1-2023, xo so 1-1, KQXS ngay 1 thang 1 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 1/1/2023, kqxs ngày 1/1, kq xổ số kiến thiết ngày 1-1-2023, kqxs kiến thiết 1-1
XS 1/1/2023, kqxs 1-1-2023, XSKT 1/1, XS 1 tháng 1
Ket qua xo so 1/1/2023, kqxs ngay 1/1, kq xo so kien thiet ngay 1-1-2023, xo so 1-1, KQXS ngay 1 thang 1 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014