XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 19/1/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 19/1/2023
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 62857 | 0: 01 | |
G1 | 1: 0,5,6,8 | ||
G2 | 65122 22745 |
2: 0,2,3,5,6 | |
Ba | 90440 33540 05110 |
3: 32, 35 | |
4: 0,0,2,5,6 | |||
Tư | 1463 1863 4482 5932 |
5: 0,5,7,7 | |
G5 | 2342 9101 9125 |
6: 63, 63 | |
7: 74 | |||
G6 | 915 320 074 |
8: 82 | |
G7 | 26 23 57 96 |
9: 96, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 19/1/2023
An Giang ngày 19/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 067127 | 0: 02 | |
G1 | 91069 |
1: 17, 18 | |
G2 | 2: 21, 24, 27 | ||
Ba | 69362 51285 |
3: 36, 37 | |
Tư | 24636 89959 10178 |
4: 45 | |
5: 59 | |||
G5 | 7621 |
6: 0,1,2,9 | |
G6 | 9624 4995 6818 |
7: 78, 78 | |
G7 | 217 |
8: 85 | |
G8 | 37 | 9: 95 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 19/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 495709 | 0: 0,1,1,3,4,9 | |
G1 | 95230 |
1: | |
G2 | 58091 |
2: 22, 26 | |
Ba | 38600 80852 |
3: 30, 35 | |
Tư | 84096 45535 51126 |
4: | |
5: 52, 58 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 0722 3003 7804 |
7: 72, 73 | |
G7 | 460 |
8: 88 | |
G8 | 58 | 9: 91, 96 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 19/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 07 | ||
G1 | 64156 |
1: 11 | |
G2 | 2: 22, 23 | ||
Ba | 69177 73823 |
3: 33, 38 | |
Tư | 08758 85511 77061 |
4: | |
5: 1,6,6,7,8 | |||
G5 | 6283 |
6: 61, 63, 65 | |
G6 | 3922 9894 7763 |
7: 77 | |
G7 | 065 |
8: 83 | |
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 19/1/2023
Bình Định ngày 19/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 346270 | 0: 03 | |
G1 | 1: 0,4,7,7 | ||
G2 | 74110 |
2: 26, 28, 29 | |
Ba | 21794 86617 |
3: 37, 39 | |
Tư | 07785 04737 32583 |
4: 46, 48 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: 63 | ||
G6 | 2863 2648 5929 |
7: 70 | |
G7 | 914 |
8: 83, 85 | |
G8 | 17 | 9: 94 | |
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 19/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 564059 | 0: 02, 06 | |
G1 | 91369 |
1: 13 | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 56272 63490 |
3: 4,5,6,7 | |
Tư | 42840 62489 58135 |
4: 40 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 1602 2613 2970 |
7: 70, 72 | |
G7 | 937 |
8: 85, 89 | |
G8 | 9: 90, 90, 99 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 19/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 349148 | 0: 00, 02 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 26842 |
2: 0,1,4,5 | |
Ba | 43520 54656 |
3: 1,3,5,6,9 | |
Tư | 60921 60700 30582 |
4: 42, 48, 49 | |
5: 56 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 1436 6233 8449 |
7: 70 | |
G7 | 370 |
8: 82, 88 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 19-1-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 19/1/2023, kqxs ngày 19/1, kq xổ số kiến thiết ngày 19-1-2023, kqxs kiến thiết 19-1
XS 19/1/2023, kqxs 19-1-2023, XSKT 19/1, XS 19 tháng 1
Ket qua xo so 19/1/2023, kqxs ngay 19/1, kq xo so kien thiet ngay 19-1-2023, xo so 19-1, KQXS ngay 19 thang 1 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 19/1/2023, kqxs ngày 19/1, kq xổ số kiến thiết ngày 19-1-2023, kqxs kiến thiết 19-1
XS 19/1/2023, kqxs 19-1-2023, XSKT 19/1, XS 19 tháng 1
Ket qua xo so 19/1/2023, kqxs ngay 19/1, kq xo so kien thiet ngay 19-1-2023, xo so 19-1, KQXS ngay 19 thang 1 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014