- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số An Giang 30 ngày - XSAG 30 ngày
1. XSAG NGÀY 01/06 (Thứ Năm)
An Giang ngày 01/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 03, 05 | ||
G1 | 1: 14, 16 | ||
G2 | 34391 |
2: | |
Ba | 49099 43305 |
3: 34, 35 | |
Tư | 88835 15903 49598 |
4: 43, 48 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 68 | ||
G6 | 5116 0180 4734 |
7: 71, 79 | |
G7 | 143 |
8: 80, 86 | |
G8 | 68 | 9: 91, 98, 99 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
2. XSAG NGÀY 25/05 (Thứ Năm)
An Giang ngày 25/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 976172 | 0: 09 | |
G1 | 62495 |
1: 12, 19 | |
G2 | 07693 |
2: 22 | |
Ba | 86232 57972 |
3: 30, 32 | |
Tư | 76580 31969 53750 |
4: | |
5: 0,0,1,3 | |||
G5 | 6386 |
6: 69 | |
G6 | 9350 8422 4712 |
7: 70, 72, 72 | |
G7 | 370 |
8: 80, 86 | |
G8 | 19 | 9: 93, 95 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
3. XSAG NGÀY 18/05 (Thứ Năm)
An Giang ngày 18/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 50030 |
2: 0,0,3,4 | |
Ba | 33524 13895 |
3: 30, 37 | |
Tư | 10879 10015 44077 |
4: 40 | |
5: 58, 59 | |||
G5 | 3359 |
6: | |
G6 | 7858 8481 4320 |
7: 76, 77, 79 | |
G7 | 937 |
8: 81 | |
G8 | 23 | 9: 95, 96, 98 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
4. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 11/05/2023
An Giang ngày 11/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: 14, 19 | ||
G2 | 2: 1,2,5,9 | ||
Ba | 86496 50157 |
3: 30, 34, 35 | |
Tư | 21614 35030 70522 |
4: 41, 47 | |
5: 57 | |||
G5 | 0487 |
6: | |
G6 | 4719 1821 2747 |
7: 73 | |
G7 | 8: 87, 89 | ||
G8 | 25 | 9: 96, 98 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
5. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 04/05/2023
An Giang ngày 04/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 009170 | 0: 2,3,7,8 | |
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 2: 25, 25 | ||
Ba | 86532 30008 |
3: 32 | |
Tư | 44362 58382 04042 |
4: 1,2,7,8 | |
5: 58 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 1782 5641 4847 |
7: 70 | |
G7 | 893 |
8: 82, 82 | |
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSAG 30 ngày |
6. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 27/04/2023
An Giang ngày 27/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 509705 | 0: 1,5,7,8 | |
G1 | 51826 |
1: 16 | |
G2 | 04016 |
2: 24, 26 | |
Ba | 85271 26487 |
3: 30, 36 | |
Tư | 12350 76586 70624 |
4: 42, 44 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 8608 8930 4844 |
7: 70, 71, 78 | |
G7 | 907 |
8: 86, 87, 88 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSAG 30 ngày |
7. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 20/04/2023
An Giang ngày 20/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 53695 |
1: 13, 16, 17 | |
G2 | 43640 |
2: 21, 23, 26 | |
Ba | 75746 11261 |
3: 39 | |
Tư | 74213 38046 83242 |
4: 0,2,6,6,6 | |
5: | |||
G5 | 9839 |
6: 61, 65 | |
G6 | 3416 5723 9521 |
7: 76 | |
G7 | 694 |
8: | |
G8 | 26 | 9: 94, 95, 98 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
8. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 13/04/2023
An Giang ngày 13/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 323809 | 0: 05, 08, 09 | |
G1 | 29908 |
1: 10, 12 | |
G2 | 20861 |
2: 4,6,9,9 | |
Ba | 78505 46564 |
3: 32, 37 | |
Tư | 74032 14990 11826 |
4: 41, 49 | |
5: | |||
G5 | 6: 61, 64, 64 | ||
G6 | 6264 9041 5310 |
7: | |
G7 | 112 |
8: | |
G8 | 49 | 9: 90, 93 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
9. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 06/04/2023
An Giang ngày 06/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 422483 | 0: 04, 07 | |
G1 | 10027 |
1: 14 | |
G2 | 78077 |
2: 27, 27, 27 | |
Ba | 28536 88699 |
3: 32, 36 | |
Tư | 95869 84904 16481 |
4: | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 6494 5827 5988 |
7: 70, 77 | |
G7 | 770 |
8: 1,3,8,8 | |
G8 | 88 | 9: 94, 99 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
10. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 30/03/2023
An Giang ngày 30/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 07, 09 | ||
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 99577 |
2: | |
Ba | 78879 63297 |
3: 39 | |
Tư | 72942 71189 44904 |
4: 40, 42 | |
5: 50 | |||
G5 | 7940 |
6: 60 | |
G6 | 7213 2599 0582 |
7: 77, 77, 79 | |
G7 | 760 |
8: 2,4,7,9 | |
G8 | 9: 97, 99 | ||
Kết quả XSAG 30 ngày |
11. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 23/03/2023
An Giang ngày 23/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 930854 | 0: 00 | |
G1 | 12445 |
1: 1,2,7,9 | |
G2 | 24545 |
2: | |
Ba | 82292 49500 |
3: 30, 35 | |
Tư | 92287 18161 96354 |
4: 45, 45 | |
5: 54, 54, 56 | |||
G5 | 0112 |
6: 61, 61 | |
G6 | 6330 4656 2535 |
7: | |
G7 | 8: 80, 85, 87 | ||
G8 | 17 | 9: 92 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
12. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 16/03/2023
An Giang ngày 16/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 04, 08 | ||
G1 | 1: 10 | ||
G2 | 83540 |
2: 24 | |
Ba | 49181 34975 |
3: | |
Tư | 15450 62968 35453 |
4: 40, 48 | |
5: 50, 53 | |||
G5 | 6583 |
6: 63, 66, 68 | |
G6 | 8878 9787 9910 |
7: 75, 78 | |
G7 | 8: 1,1,3,7 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSAG 30 ngày |
13. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 09/03/2023
An Giang ngày 09/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 287078 | 0: 01, 03 | |
G1 | 1: 10, 19 | ||
G2 | 2: 23, 24, 28 | ||
Ba | 13578 40863 |
3: 35 | |
Tư | 41103 88477 04624 |
4: 49 | |
5: | |||
G5 | 6449 |
6: 63 | |
G6 | 5423 7682 1480 |
7: 77, 78, 78 | |
G7 | 8: 0,0,2,4,7 | ||
G8 | 01 | 9: | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
14. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 02/03/2023
An Giang ngày 02/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 266066 | 0: | |
G1 | 70489 |
1: | |
G2 | 2: | ||
Ba | 71569 73894 |
3: 36 | |
Tư | 31340 42740 90290 |
4: 40, 40, 44 | |
5: 51, 56, 57 | |||
G5 | 6: 66, 69 | ||
G6 | 8599 1778 0193 |
7: 77, 78, 78 | |
G7 | 244 |
8: 89 | |
G8 | 77 | 9: 0,3,4,5,9 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
15. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 23/02/2023
An Giang ngày 23/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 05, 07 | ||
G1 | 93947 |
1: 19 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 86101 23755 |
3: | |
Tư | 27856 91919 34071 |
4: 3,7,8,8 | |
5: 54, 55, 56 | |||
G5 | 7343 |
6: 62, 64, 67 | |
G6 | 9562 5305 4064 |
7: 71 | |
G7 | 481 |
8: 81, 88 | |
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSAG 30 ngày |
16. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 16/02/2023
An Giang ngày 16/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 79562 |
1: 12, 14 | |
G2 | 59494 |
2: 21 | |
Ba | 15812 69557 |
3: 32, 36, 39 | |
Tư | 43556 06639 04682 |
4: 46 | |
5: 56, 57, 57 | |||
G5 | 7846 |
6: 0,2,2,6 | |
G6 | 5321 1336 6857 |
7: | |
G7 | 499 |
8: 82, 89 | |
G8 | 32 | 9: 94, 99 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
17. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 09/02/2023
An Giang ngày 09/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 05, 08 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 44134 |
2: | |
Ba | 24538 56776 |
3: 33, 34, 38 | |
Tư | 87805 43608 18853 |
4: 43 | |
5: 2,3,8,9 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 3778 2452 3079 |
7: 6,8,8,9 | |
G7 | 433 |
8: 83, 85 | |
G8 | 58 | 9: 94 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
18. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 02/02/2023
An Giang ngày 02/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 02 | ||
G1 | 1: 17 | ||
G2 | 2: 21, 25 | ||
Ba | 91021 87192 |
3: 30, 37 | |
Tư | 40792 19500 00937 |
4: 41, 44 | |
5: | |||
G5 | 0230 |
6: 0,2,5,6,6 | |
G6 | 7766 3265 0484 |
7: 78 | |
G7 | 544 |
8: 84 | |
G8 | 02 | 9: 92, 92 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
19. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 26/01/2023
An Giang ngày 26/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 276935 | 0: 04, 06, 07 | |
G1 | 00233 |
1: 14 | |
G2 | 58948 |
2: 24 | |
Ba | 53291 23204 |
3: 33, 35 | |
Tư | 63507 24390 22896 |
4: 41, 48 | |
5: 50, 51, 56 | |||
G5 | 2051 |
6: 60, 65 | |
G6 | 8041 0050 3324 |
7: | |
G7 | 8: | ||
G8 | 65 | 9: 0,1,5,6 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
20. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 19/01/2023
An Giang ngày 19/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 067127 | 0: 02 | |
G1 | 91069 |
1: 17, 18 | |
G2 | 2: 21, 24, 27 | ||
Ba | 69362 51285 |
3: 36, 37 | |
Tư | 24636 89959 10178 |
4: 45 | |
5: 59 | |||
G5 | 7621 |
6: 0,1,2,9 | |
G6 | 9624 4995 6818 |
7: 78, 78 | |
G7 | 217 |
8: 85 | |
G8 | 37 | 9: 95 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
21. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 12/01/2023
An Giang ngày 12/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 470279 | 0: 06 | |
G1 | 83359 |
1: 15 | |
G2 | 61981 |
2: 21, 23, 26 | |
Ba | 04515 34506 |
3: 30, 30 | |
Tư | 41130 01341 26461 |
4: 41, 44 | |
5: 52, 59 | |||
G5 | 6: 61, 61 | ||
G6 | 7321 7623 5384 |
7: 79 | |
G7 | 283 |
8: 1,3,4,5 | |
G8 | 85 | 9: | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
22. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 05/01/2023
An Giang ngày 05/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 742910 | 0: 02, 02, 04 | |
G1 | 1: 10, 18 | ||
G2 | 88463 |
2: 24, 26 | |
Ba | 67718 41426 |
3: 30, 39 | |
Tư | 78357 09602 23002 |
4: 40, 41, 42 | |
5: 57 | |||
G5 | 3787 |
6: 61, 63 | |
G6 | 7839 7478 1404 |
7: 71, 78 | |
G7 | 140 |
8: 87 | |
G8 | 41 | 9: | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
23. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 29/12/2022
An Giang ngày 29/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 05, 07 | ||
G1 | 85945 |
1: 10, 17, 19 | |
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 84219 34867 |
3: 38, 38 | |
Tư | 64121 58948 57467 |
4: 45, 45, 48 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 67, 67 | ||
G6 | 2285 2990 5617 |
7: | |
G7 | 8: 83, 85 | ||
G8 | 50 | 9: 90 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
24. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 22/12/2022
An Giang ngày 22/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 457607 | 0: 03, 06, 07 | |
G1 | 81865 |
1: 15, 19 | |
G2 | 53815 |
2: 20, 24, 24 | |
Ba | 63289 23203 |
3: 37 | |
Tư | 92637 67860 77475 |
4: | |
5: 55, 59, 59 | |||
G5 | 1006 |
6: 60, 65 | |
G6 | 1359 4219 3455 |
7: 75 | |
G7 | 181 |
8: 81, 89 | |
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSAG 30 ngày |
25. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 15/12/2022
An Giang ngày 15/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 336226 | 0: 03 | |
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 2: 23, 26 | ||
Ba | 80967 23477 |
3: 31, 37 | |
Tư | 09256 46296 46457 |
4: 45 | |
5: 56, 57, 59 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 2077 8523 2159 |
7: 1,7,7,7 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 71 | 9: 90, 96 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
26. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 08/12/2022
An Giang ngày 08/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 895684 | 0: 00, 02 | |
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 89075 |
2: 22, 23 | |
Ba | 19945 41902 |
3: | |
Tư | 29756 56489 54923 |
4: 45 | |
5: 4,6,7,8,9 | |||
G5 | 8171 |
6: 62 | |
G6 | 5773 3622 0287 |
7: 71, 73, 75 | |
G7 | 859 |
8: 84, 87, 89 | |
G8 | 58 | 9: | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
27. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 01/12/2022
An Giang ngày 01/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 02, 06 | ||
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 13913 |
2: 28 | |
Ba | 14898 23378 |
3: 2,4,7,8,8 | |
Tư | 93606 43932 36637 |
4: 43, 47, 47 | |
5: | |||
G5 | 4628 |
6: | |
G6 | 7647 0983 6534 |
7: 77, 78, 79 | |
G7 | 479 |
8: 83 | |
G8 | 43 | 9: 98 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
28. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 24/11/2022
An Giang ngày 24/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 38128 |
1: | |
G2 | 74888 |
2: 0,0,5,8 | |
Ba | 07959 47384 |
3: 30, 33 | |
Tư | 56506 77425 17030 |
4: 44, 45, 49 | |
5: 54, 58, 59 | |||
G5 | 3520 |
6: | |
G6 | 2987 8849 7533 |
7: | |
G7 | 8: 4,4,7,8 | ||
G8 | 9: 95 | ||
Kết quả XSAG 30 ngày |
29. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 17/11/2022
An Giang ngày 17/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07, 09 | ||
G1 | 07369 |
1: 19 | |
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 26921 49307 |
3: 39 | |
Tư | 13950 75819 92909 |
4: 0,3,3,8 | |
5: 0,6,7,8 | |||
G5 | 7843 |
6: 69 | |
G6 | 1640 7278 3743 |
7: 5,6,8,9 | |
G7 | 839 |
8: | |
G8 | 79 | 9: | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
30. XỔ SỐ AN GIANG - KQXSAG 10/11/2022
An Giang ngày 10/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 009646 | 0: 3,3,5,8 | |
G1 | 33503 |
1: 13, 15, 16 | |
G2 | 64916 |
2: 28 | |
Ba | 73352 19557 |
3: | |
Tư | 52469 42261 31961 |
4: 42, 43, 46 | |
5: 51, 52, 57 | |||
G5 | 6: 61, 61, 69 | ||
G6 | 2143 7603 8613 |
7: | |
G7 | 851 |
8: 87 | |
G8 | 05 | 9: | |
Kết quả XSAG 30 ngày |