XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSTD 30 ngày - Kết quả XSMB 30 ngày
1. XSMB NGÀY 15/05 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 92768 | 0: 02, 07 | |
G1 | 04468 |
1: | |
G2 | 41631 56297 |
2: 2,3,4,4 | |
Ba | 10650 80564 84057 |
3: 31, 31, 36 | |
4: | |||
Tư | 5824 5202 3723 8572 |
5: 0,4,7,8 | |
G5 | 2280 3168 9878 |
6: 4,4,4,4,6,8,8,8 | |
7: 72, 78 | |||
G6 | 722 536 592 |
8: 80, 81 | |
G7 | 07 66 81 64 |
9: 92, 97 | |
Nguồn: Xổ số Miền Bắc (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày |
2. XSMB NGÀY 14/05 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 70130 | 0: 09 | |
G1 | 1: 11, 18 | ||
G2 | 64491 09749 |
2: | |
Ba | 43211 82166 58258 |
3: 0,2,4,6,6,7 | |
4: 0,1,5,6,9 | |||
Tư | 4736 6566 8937 1046 |
5: 55, 58 | |
G5 | 6176 2834 5886 |
6: 1,2,6,6 | |
7: 76, 76 | |||
G6 | 661 962 541 |
8: 0,6,8,9 | |
G7 | 80 76 18 09 |
9: 91 | |
Nguồn: XSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày |
3. XSMB NGÀY 13/05 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 53609 | 0: 05, 06, 09 | |
G1 | 93499 |
1: 11, 13 | |
G2 | 58959 71774 |
2: 24, 25 | |
Ba | 09113 46454 41631 |
3: 30, 31, 31 | |
4: 47, 48 | |||
Tư | 4111 7277 6559 0348 |
5: 1,4,8,9,9 | |
G5 | 6996 9358 1872 |
6: 64 | |
7: 2,4,7,8 | |||
G6 | 199 730 684 |
8: 80, 84 | |
G7 | 47 31 64 05 |
9: 96, 99, 99 | |
Nguồn: KQXSMB (xskt.com.vn)Kết quả XSMB 30 ngày |
4. KQXSMB NGÀY 12/05 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 07, 08 | ||
G1 | 14561 |
1: 10, 16 | |
G2 | 53264 18044 |
2: 24, 28 | |
Ba | 20416 89008 02694 |
3: 30, 30, 36 | |
4: 40, 44, 45 | |||
Tư | 3174 8928 1989 0010 |
5: 55, 57, 59 | |
G5 | 1571 7224 5336 |
6: 61, 64 | |
7: 1,4,6,9 | |||
G6 | 945 388 789 |
8: 88, 89, 89 | |
G7 | 30 55 57 06 |
9: 91, 94 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
5. KQXSMB NGÀY 11/05 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,3,4,9 | ||
G1 | 52567 |
1: 18 | |
G2 | 68101 82803 |
2: | |
Ba | 92176 37092 90348 |
3: 1,1,2,4,8,9 | |
4: 44, 45, 48 | |||
Tư | 4886 5239 5431 5609 |
5: 57 | |
G5 | 4704 2634 1557 |
6: 67, 68 | |
7: 3,6,6,7 | |||
G6 | 192 268 018 |
8: 86, 88 | |
G7 | 32 76 38 45 |
9: 0,2,2,4 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
6. KQXSMB NGÀY 10/05 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,0,1,2,3,4,4,6,8 | ||
G1 | 1: 10, 12, 19 | ||
G2 | 68869 08704 |
2: 22, 24 | |
Ba | 86863 16602 18908 |
3: 30, 31, 38 | |
4: 40 | |||
Tư | 2494 7000 6119 4431 |
5: 56 | |
G5 | 2238 5156 3862 |
6: 2,2,3,5,9 | |
7: 71 | |||
G6 | 612 003 000 |
8: 88 | |
G7 | 88 30 24 10 |
9: 94 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
7. KQXSMB NGÀY 09/05 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 62809 | 0: 09, 09 | |
G1 | 11870 |
1: | |
G2 | 67499 21131 |
2: 22 | |
Ba | 95848 22778 41176 |
3: 31 | |
4: 41, 43, 48 | |||
Tư | 8050 5156 6991 2974 |
5: 0,5,6,8 | |
G5 | 5764 3841 8460 |
6: 0,3,4,4,9 | |
7: 0,2,3,4,4,5,6,8 | |||
G6 | 569 981 973 |
8: 81 | |
G7 | 72 09 75 58 |
9: 91, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
8. KQXSMB NGÀY 08/05 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 34102 | 0: 02, 04, 07 | |
G1 | 1: 10, 14, 18 | ||
G2 | 93572 68158 |
2: 28 | |
Ba | 46418 87285 95438 |
3: 3,5,6,8,9 | |
4: 45, 47 | |||
Tư | 1633 3504 1936 1010 |
5: 6,6,8,8 | |
G5 | 3835 6863 6256 |
6: 60, 63, 68 | |
7: 70, 72 | |||
G6 | 756 045 658 |
8: 81, 82, 85 | |
G7 | 93 14 68 60 |
9: 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
9. KQXSMB NGÀY 07/05 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 45794 | 0: 01, 07 | |
G1 | 1: 0,0,1,8 | ||
G2 | 83637 57560 |
2: | |
Ba | 10330 98990 05062 |
3: 0,3,6,7,7 | |
4: 0,2,5,5,6,9 | |||
Tư | 2979 0836 2110 6698 |
5: 58, 59 | |
G5 | 9301 9377 0145 |
6: 60, 62 | |
7: 77, 79 | |||
G6 | 258 933 342 |
8: 80 | |
G7 | 37 80 49 11 |
9: 90, 94, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
10. KQXSMB NGÀY 06/05 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 22024 | 0: 01, 02 | |
G1 | 1: 0,5,8,9 | ||
G2 | 54078 94032 |
2: 21, 24 | |
Ba | 04370 93445 44110 |
3: 32, 32 | |
4: 45, 45 | |||
Tư | 2976 1999 2854 3419 |
5: 54, 54, 55 | |
G5 | 2215 8874 9697 |
6: 62, 63, 63 | |
7: 0,2,4,6,8 | |||
G6 | 432 455 662 |
8: 85, 88 | |
G7 | 02 54 63 72 |
9: 97, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
11. KQXSMB NGÀY 05/05 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 04 | ||
G1 | 77453 |
1: 13, 15, 17 | |
G2 | 43477 35472 |
2: 22, 22 | |
Ba | 72742 59249 31475 |
3: 0,0,3,9 | |
4: 42, 49 | |||
Tư | 5139 6572 1289 1522 |
5: 53, 54 | |
G5 | 1433 1022 8504 |
6: 65, 67 | |
7: 1,1,2,2,5,7,8 | |||
G6 | 771 354 693 |
8: 89, 89 | |
G7 | 15 03 78 71 |
9: 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
12. KQXSMB NGÀY 04/05 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 09 | ||
G1 | 08264 |
1: 10, 19 | |
G2 | 95851 51319 |
2: 24, 27, 27 | |
Ba | 02793 01209 42378 |
3: 33 | |
4: 40 | |||
Tư | 6590 4383 5627 5751 |
5: 1,1,2,3,6,7 | |
G5 | 7510 4566 6891 |
6: 3,4,5,6,6 | |
7: 74, 78 | |||
G6 | 233 065 606 |
8: 83 | |
G7 | 40 53 63 92 |
9: 0,1,2,3 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
13. KQXSMB NGÀY 03/05 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07, 09, 09 | ||
G1 | 18557 |
1: 15 | |
G2 | 37863 15837 |
2: | |
Ba | 94909 82388 20095 |
3: 34, 37 | |
4: 41, 43, 46 | |||
Tư | 7754 3461 8996 0994 |
5: 1,4,4,7 | |
G5 | 2984 4370 3207 |
6: 61, 63, 67 | |
7: 70, 76 | |||
G6 | 334 585 854 |
8: 4,5,6,8 | |
G7 | 15 67 94 76 |
9: 4,4,5,6,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
14. KQXSMB NGÀY 02/05 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 30110 |
1: 10, 14, 18 | |
G2 | 84955 63236 |
2: 24 | |
Ba | 71762 52244 90383 |
3: 6,6,7,7,9 | |
4: 0,1,3,4,5 | |||
Tư | 6718 0563 4190 9936 |
5: 55, 55 | |
G5 | 1368 5541 6945 |
6: 1,2,3,3,8 | |
7: 70, 75 | |||
G6 | 543 840 637 |
8: 83, 89 | |
G7 | 63 89 75 61 |
9: 90, 92 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
15. KQXSMB NGÀY 01/05 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 15031 | 0: 4,6,6,9 | |
G1 | 94271 |
1: 11, 13, 19 | |
G2 | 10174 60744 |
2: 1,1,1,3,9 | |
Ba | 84513 43477 48934 |
3: 31, 34 | |
4: 44 | |||
Tư | 9321 6923 8206 0219 |
5: 58 | |
G5 | 1709 2158 9079 |
6: | |
7: 1,4,4,5,7,9 | |||
G6 | 629 690 989 |
8: 89, 89 | |
G7 | 06 04 11 21 |
9: 90, 91, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
16. KQXSMB NGÀY 30/04 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 53078 | 0: 00, 06, 07 | |
G1 | 38822 |
1: 16, 17 | |
G2 | 93316 70828 |
2: 1,2,2,4,7,8,8 | |
Ba | 20028 93965 76530 |
3: 30, 35, 38 | |
4: 48, 49 | |||
Tư | 6822 2507 6624 1906 |
5: 50, 59 | |
G5 | 9800 4549 0685 |
6: 65 | |
7: 75, 77, 78 | |||
G6 | 886 921 159 |
8: 85, 86 | |
G7 | 75 27 38 35 |
9: 91, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
17. KQXSMB NGÀY 29/04 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 77558 | 0: 1,2,2,6,8 | |
G1 | 76621 |
1: 14, 15, 19 | |
G2 | 05745 68001 |
2: 1,1,4,6 | |
Ba | 49567 17498 44294 |
3: | |
4: 42, 45, 48 | |||
Tư | 3314 1724 1857 5460 |
5: 2,6,7,7,8 | |
G5 | 1908 9456 4419 |
6: 60, 67 | |
7: | |||
G6 | 098 906 352 |
8: 86, 88 | |
G7 | 21 02 88 57 |
9: 94, 98, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
18. KQXSMB NGÀY 28/04 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 75140 | 0: 05, 08 | |
G1 | 1: 18, 18, 19 | ||
G2 | 26182 65386 |
2: 22 | |
Ba | 20994 95654 42069 |
3: 1,2,5,8 | |
4: 40 | |||
Tư | 9561 8879 5035 9376 |
5: 54, 54 | |
G5 | 9932 6654 9505 |
6: 61, 69 | |
7: 3,3,4,4,6,7,8,9 | |||
G6 | 818 873 697 |
8: 82, 86 | |
G7 | 19 73 22 31 |
9: 94, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
19. KQXSMB NGÀY 27/04 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 27368 | 0: 04, 07, 08 | |
G1 | 23908 |
1: 10, 15 | |
G2 | 68161 95882 |
2: 22, 28 | |
Ba | 10322 23315 74907 |
3: 32, 33, 38 | |
4: 3,8,8,9,9,9 | |||
Tư | 9732 3557 2298 8543 |
5: 57, 57 | |
G5 | 2038 5749 1173 |
6: 61, 63, 68 | |
7: 73 | |||
G6 | 386 210 833 |
8: 1,2,4,6 | |
G7 | 57 48 49 28 |
9: 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
20. KQXSMB NGÀY 26/04 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 38497 | 0: 1,3,4,6 | |
G1 | 05420 |
1: 13, 19 | |
G2 | 77564 30022 |
2: 0,2,4,9 | |
Ba | 34158 28601 05813 |
3: 34, 36 | |
4: 1,2,5,7,8 | |||
Tư | 5903 5297 7048 4268 |
5: 58 | |
G5 | 6129 1274 2306 |
6: 0,4,7,8 | |
7: 74 | |||
G6 | 024 236 885 |
8: 85, 89 | |
G7 | 67 45 04 47 |
9: 97, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
21. KQXSMB NGÀY 25/04 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 09 | ||
G1 | 59647 |
1: 2,2,3,5,5 | |
G2 | 20415 23215 |
2: 23, 28 | |
Ba | 20284 33476 90743 |
3: 33 | |
4: 41, 43, 47 | |||
Tư | 1012 0223 4790 7278 |
5: | |
G5 | 7391 6809 5596 |
6: 66, 68 | |
7: 0,6,7,8 | |||
G6 | 833 104 782 |
8: 82, 83, 84 | |
G7 | 13 66 12 41 |
9: 0,1,6,6,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
22. KQXSMB NGÀY 24/04 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 85514 | 0: 04, 05, 05 | |
G1 | 73654 |
1: 11, 14 | |
G2 | 19350 01852 |
2: 26 | |
Ba | 62179 91449 83036 |
3: 36, 38 | |
4: 48, 49 | |||
Tư | 0205 3087 9067 5584 |
5: 0,2,3,4,4,6,7 | |
G5 | 9966 6257 7775 |
6: 0,6,6,7 | |
7: 71, 75, 79 | |||
G6 | 382 305 904 |
8: 82, 84, 87 | |
G7 | 60 56 71 54 |
9: | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
23. KQXSMB NGÀY 23/04 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 06, 06 | ||
G1 | 1: 15, 19 | ||
G2 | 06922 50756 |
2: 2,3,8,9 | |
Ba | 87939 31477 94428 |
3: 0,8,8,9,9 | |
4: 42, 45 | |||
Tư | 2606 4366 2038 7630 |
5: 54, 55, 56 | |
G5 | 6361 7606 9561 |
6: 61, 61, 66 | |
7: 75, 77, 79 | |||
G6 | 954 419 615 |
8: | |
G7 | 79 42 55 92 |
9: 92, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
24. KQXSMB NGÀY 22/04 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 95609 | 0: 05, 09, 09 | |
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 64443 06818 |
2: 24 | |
Ba | 36524 88678 73931 |
3: 31, 32, 39 | |
4: 3,3,4,5,9 | |||
Tư | 3579 0956 2232 9796 |
5: 54, 56, 58 | |
G5 | 5292 1643 4774 |
6: 62, 66 | |
7: 4,7,8,8,9 | |||
G6 | 766 898 245 |
8: | |
G7 | 05 62 09 54 |
9: 2,6,6,8 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
25. KQXSMB NGÀY 21/04 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 74906 | 0: 06, 06, 06 | |
G1 | 76418 |
1: 18, 19 | |
G2 | 31723 37024 |
2: 23, 24, 24 | |
Ba | 43406 83752 69055 |
3: 33, 39 | |
4: 44, 44, 49 | |||
Tư | 3982 4919 7233 1669 |
5: 0,2,5,6,9 | |
G5 | 8706 2381 0059 |
6: 60, 64, 69 | |
7: 76, 79 | |||
G6 | 292 744 224 |
8: 81, 82, 83 | |
G7 | 49 50 83 76 |
9: 92 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
26. KQXSMB NGÀY 20/04 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 24692 | 0: 00, 00, 08 | |
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 60460 92338 |
2: 20, 26, 27 | |
Ba | 38226 30643 82953 |
3: 38 | |
4: 3,3,4,8 | |||
Tư | 5157 6348 6294 2944 |
5: 0,0,3,3,4,4,7 | |
G5 | 4308 0054 9700 |
6: 60, 67 | |
7: | |||
G6 | 120 953 787 |
8: 87, 87 | |
G7 | 54 15 87 00 |
9: 2,2,3,4 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
27. KQXSMB NGÀY 19/04 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 08 | ||
G1 | 45905 |
1: 14 | |
G2 | 48036 66057 |
2: | |
Ba | 75845 97356 62335 |
3: 1,3,5,6 | |
4: 2,2,5,5 | |||
Tư | 8945 0151 7533 7614 |
5: 1,2,6,7,9 | |
G5 | 8277 3589 6842 |
6: 62, 63, 66 | |
7: 70, 73, 77 | |||
G6 | 680 131 662 |
8: 0,2,3,9 | |
G7 | 66 92 82 52 |
9: 92 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
28. KQXSMB NGÀY 18/04 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 45992 | 0: 06, 09 | |
G1 | 1: 1,4,6,8,8 | ||
G2 | 84594 30470 |
2: 23, 25 | |
Ba | 32425 49152 27463 |
3: 30, 39 | |
4: 0,0,4,7,9 | |||
Tư | 1595 8118 4806 2291 |
5: 52, 59 | |
G5 | 1094 8544 9311 |
6: 63 | |
7: 70 | |||
G6 | 887 014 149 |
8: 87 | |
G7 | 47 40 09 59 |
9: 1,2,4,4,5,6 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
29. KQXSMB NGÀY 17/04 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 36923 | 0: 03, 04 | |
G1 | 07843 |
1: 13, 16 | |
G2 | 75875 74635 |
2: 21, 23, 23 | |
Ba | 57092 85483 82623 |
3: 2,3,5,8 | |
4: 43, 45 | |||
Tư | 0162 3104 0957 5557 |
5: 3,4,7,7 | |
G5 | 7591 0471 6016 |
6: 2,4,9,9 | |
7: 71, 75, 78 | |||
G6 | 238 932 164 |
8: 83 | |
G7 | 03 53 54 78 |
9: 91, 92 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
30. KQXSMB NGÀY 16/04 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 19409 | 0: 09 | |
G1 | 1: 10, 13, 16 | ||
G2 | 95698 11630 |
2: | |
Ba | 79516 26391 68013 |
3: 30, 30, 39 | |
4: | |||
Tư | 1339 1663 1679 0296 |
5: 53, 55 | |
G5 | 0481 7361 9785 |
6: 61, 63 | |
7: 1,3,6,7,7,8,9,9 | |||
G6 | 388 553 179 |
8: 1,5,6,8,9 | |
G7 | 89 73 76 77 |
9: 91, 96, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |