- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSTD 30 ngày - Kết quả XSMB 30 ngày
1. XSMB NGÀY 22/10 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 24739 | 0: 01, 05 | |
G1 | 90196 |
1: 10, 12, 18 | |
G2 | 74585 47240 |
2: 22, 23, 29 | |
Ba | 98005 82810 75522 |
3: 1,8,9,9 | |
4: 40, 43 | |||
Tư | 4299 5289 2123 8039 |
5: 53, 59, 59 | |
G5 | 2966 3276 0529 |
6: 66 | |
7: 76, 78, 78 | |||
G6 | 390 759 731 |
8: 85, 89 | |
G7 | 78 01 59 92 |
9: 0,2,6,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
2. XSMB NGÀY 21/10 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 06503 | 0: 0,1,3,5,5,9 | |
G1 | 22205 |
1: 15 | |
G2 | 64915 85644 |
2: 5,6,7,9 | |
Ba | 08901 34343 55865 |
3: 36, 38 | |
4: 3,4,5,6,7 | |||
Tư | 2009 6957 8938 3152 |
5: 0,2,5,7 | |
G5 | 0750 4025 4545 |
6: 60, 65, 69 | |
7: | |||
G6 | 960 200 005 |
8: 83, 84 | |
G7 | 55 83 36 27 |
9: | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
3. XSMB NGÀY 20/10 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 12751 | 0: 03, 05 | |
G1 | 48440 |
1: 16, 16, 16 | |
G2 | 65936 09157 |
2: 23, 27 | |
Ba | 99095 80278 95686 |
3: 36, 38, 39 | |
4: 40, 40, 45 | |||
Tư | 8616 1505 3775 8745 |
5: 51, 56, 57 | |
G5 | 0264 0116 3878 |
6: 64, 69 | |
7: 5,8,8,9 | |||
G6 | 982 696 316 |
8: 82, 86 | |
G7 | 23 95 03 27 |
9: 95, 95, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
4. KQXSMB NGÀY 19/10 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 20930 | 0: 01, 01, 03 | |
G1 | 67492 |
1: 10, 13, 13 | |
G2 | 07967 66953 |
2: | |
Ba | 65681 34335 53310 |
3: 30, 35, 38 | |
4: 43, 49, 49 | |||
Tư | 2878 0978 3601 6154 |
5: 53, 54, 58 | |
G5 | 9643 1658 1938 |
6: 62, 65, 67 | |
7: 78, 78, 78 | |||
G6 | 013 885 662 |
8: 80, 81, 85 | |
G7 | 98 78 65 93 |
9: 92, 93, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
5. KQXSMB NGÀY 18/10 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 08, 08 | ||
G1 | 1: 14, 16, 16 | ||
G2 | 51016 85524 |
2: 0,4,6,8,9 | |
Ba | 32220 36714 26935 |
3: 4,5,7,7,9 | |
4: 40 | |||
Tư | 3151 6102 8392 7439 |
5: 51 | |
G5 | 0016 6926 5573 |
6: 66, 68, 68 | |
7: 72, 73, 75 | |||
G6 | 028 184 875 |
8: 84, 84 | |
G7 | 37 08 68 66 |
9: 92 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
6. KQXSMB NGÀY 17/10 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 09109 | 0: 03, 08, 09 | |
G1 | 27650 |
1: | |
G2 | 81830 84308 |
2: 23, 25, 27 | |
Ba | 33023 02750 14825 |
3: 0,2,5,6,9,9 | |
4: | |||
Tư | 2053 0636 2439 7482 |
5: 0,0,2,3,4 | |
G5 | 9827 9871 3594 |
6: 66 | |
7: 71, 77 | |||
G6 | 366 577 335 |
8: 82, 84, 87 | |
G7 | 94 39 32 52 |
9: 0,4,4,6 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
7. KQXSMB NGÀY 16/10 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 02255 | 0: | |
G1 | 1: 0,5,5,9 | ||
G2 | 22853 34115 |
2: 6,6,6,8 | |
Ba | 78015 83086 67426 |
3: 33, 38 | |
4: 45 | |||
Tư | 9626 5126 8038 8951 |
5: 1,3,5,5 | |
G5 | 1910 8955 6468 |
6: 61, 62, 68 | |
7: 71, 78 | |||
G6 | 782 433 828 |
8: 81, 82, 86 | |
G7 | 45 19 78 71 |
9: 7,7,7,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
8. KQXSMB NGÀY 15/10 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 65179 | 0: 0,0,3,4,5 | |
G1 | 83761 |
1: 16, 17 | |
G2 | 85139 84162 |
2: | |
Ba | 73816 67764 43647 |
3: 1,3,8,9 | |
4: 42, 47 | |||
Tư | 6231 8284 9269 9672 |
5: | |
G5 | 4442 8794 0770 |
6: 1,2,4,4,9 | |
7: 70, 72, 79 | |||
G6 | 000 698 403 |
8: 80, 84, 89 | |
G7 | 05 00 33 04 |
9: 94, 97, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
9. KQXSMB NGÀY 14/10 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 02803 | 0: 01, 03 | |
G1 | 90299 |
1: 12, 18 | |
G2 | 60112 10794 |
2: 25, 26, 29 | |
Ba | 97101 69070 96886 |
3: 36 | |
4: 42 | |||
Tư | 4529 7984 3050 5475 |
5: 0,0,5,5,6,6 | |
G5 | 1036 9125 3956 |
6: 64, 65 | |
7: 70, 70, 75 | |||
G6 | 318 226 055 |
8: 2,4,6,9 | |
G7 | 42 70 50 55 |
9: 94, 98, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
10. KQXSMB NGÀY 13/10 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 33964 | 0: 00, 07, 07 | |
G1 | 08770 |
1: 10, 10, 17 | |
G2 | 20907 95447 |
2: 22 | |
Ba | 16922 05681 64517 |
3: 31, 38, 39 | |
4: 44, 47, 48 | |||
Tư | 2448 6900 5659 6688 |
5: 3,3,3,9 | |
G5 | 7871 4939 5190 |
6: 61, 64 | |
7: 70, 71, 75 | |||
G6 | 744 761 353 |
8: 1,2,6,8 | |
G7 | 10 38 82 53 |
9: 90 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
11. KQXSMB NGÀY 12/10 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 13763 | 0: 00 | |
G1 | 84035 |
1: | |
G2 | 56738 49482 |
2: 21, 27 | |
Ba | 93333 11680 86636 |
3: 3,5,5,6,6,8 | |
4: 41, 43, 47 | |||
Tư | 0200 9577 7184 4053 |
5: 0,2,3,4,7 | |
G5 | 8435 7241 4243 |
6: 63, 63 | |
7: 75, 77 | |||
G6 | 582 727 052 |
8: 0,2,2,3,4 | |
G7 | 50 47 83 63 |
9: 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
12. KQXSMB NGÀY 11/10 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 06536 | 0: 00, 04 | |
G1 | 1: 13, 15, 18 | ||
G2 | 34869 09296 |
2: 28 | |
Ba | 00661 92345 16782 |
3: 1,5,6,7,9 | |
4: 45 | |||
Tư | 0756 9295 6235 0604 |
5: 54, 56, 56 | |
G5 | 5928 2500 9254 |
6: 60, 61, 69 | |
7: 74, 74 | |||
G6 | 837 274 384 |
8: 2,2,4,9 | |
G7 | 15 39 89 74 |
9: 95, 96, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
13. KQXSMB NGÀY 10/10 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 23951 | 0: 03 | |
G1 | 1: 11, 17 | ||
G2 | 88344 10252 |
2: | |
Ba | 28278 83473 24269 |
3: 0,2,3,6,9 | |
4: 44, 45 | |||
Tư | 3488 3763 3952 4432 |
5: 1,2,2,5,5 | |
G5 | 4655 7003 1655 |
6: 3,5,5,9,9,9 | |
7: 73, 77, 78 | |||
G6 | 597 230 433 |
8: 87, 88 | |
G7 | 65 77 87 17 |
9: 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
14. KQXSMB NGÀY 09/10 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 47219 | 0: 08 | |
G1 | 69679 |
1: 16, 18, 19 | |
G2 | 95030 84929 |
2: 1,4,5,9 | |
Ba | 18233 80225 53054 |
3: 0,0,1,3,3 | |
4: 42, 43, 45 | |||
Tư | 4416 6045 1259 0553 |
5: 3,4,9,9 | |
G5 | 8833 9143 5498 |
6: | |
7: 76, 79 | |||
G6 | 683 921 485 |
8: 83, 85 | |
G7 | 42 08 24 76 |
9: 91, 95, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
15. KQXSMB NGÀY 08/10 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 87980 | 0: 02 | |
G1 | 17674 |
1: 14, 19 | |
G2 | 73981 17535 |
2: 20, 24 | |
Ba | 21591 78195 20039 |
3: 31, 35, 39 | |
4: 41, 41, 45 | |||
Tư | 9457 3763 7971 0541 |
5: 57 | |
G5 | 0999 7220 9314 |
6: 63, 68 | |
7: 1,1,4,4,6 | |||
G6 | 368 396 581 |
8: 80, 81, 81 | |
G7 | 45 02 74 19 |
9: 1,4,5,6,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
16. KQXSMB NGÀY 07/10 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 43249 | 0: 04, 08 | |
G1 | 1: 13, 16 | ||
G2 | 74258 81691 |
2: 25 | |
Ba | 37767 53925 88874 |
3: 38, 38 | |
4: 2,5,7,9 | |||
Tư | 1573 5590 3080 8738 |
5: 58 | |
G5 | 3616 4672 8145 |
6: 65, 67, 69 | |
7: 0,2,3,4,5 | |||
G6 | 838 208 113 |
8: 0,0,5,7,8 | |
G7 | 42 47 88 70 |
9: 90, 91 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
17. KQXSMB NGÀY 06/10 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 82858 | 0: 09 | |
G1 | 76634 |
1: 10, 19 | |
G2 | 15519 77628 |
2: 20, 24, 28 | |
Ba | 55974 58175 21350 |
3: 2,2,4,5 | |
4: 44, 47 | |||
Tư | 9890 6709 3962 7635 |
5: 50, 52, 58 | |
G5 | 6652 2944 2624 |
6: 62, 63 | |
7: 0,2,3,4,5 | |||
G6 | 320 970 573 |
8: 81 | |
G7 | 97 93 10 81 |
9: 0,1,3,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
18. KQXSMB NGÀY 05/10 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 33083 | 0: 0,3,6,7 | |
G1 | 50480 |
1: 5,5,6,7 | |
G2 | 95972 27781 |
2: 24, 26 | |
Ba | 91244 57430 85087 |
3: 30, 30, 34 | |
4: 40, 44 | |||
Tư | 0024 6626 3981 1707 |
5: 50, 52 | |
G5 | 6040 2317 7815 |
6: | |
7: 71, 72, 75 | |||
G6 | 915 316 700 |
8: 0,0,1,1,3,6,7 | |
G7 | 06 52 34 80 |
9: | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
19. KQXSMB NGÀY 04/10 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 03304 | 0: 04, 05, 08 | |
G1 | 1: 0,1,2,7,8,8 | ||
G2 | 72277 57705 |
2: 1,4,6,7,7 | |
Ba | 84946 99782 93850 |
3: | |
4: 3,5,5,6 | |||
Tư | 9311 2517 8454 4308 |
5: 0,0,4,8 | |
G5 | 6510 0018 3050 |
6: 66, 66 | |
7: 77 | |||
G6 | 312 266 258 |
8: 80, 82 | |
G7 | 21 66 45 18 |
9: | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
20. KQXSMB NGÀY 03/10 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 41294 | 0: 01, 02, 08 | |
G1 | 56950 |
1: 10, 16, 17 | |
G2 | 46427 06633 |
2: 23, 23, 27 | |
Ba | 33461 66602 13136 |
3: 32, 33, 36 | |
4: 47 | |||
Tư | 0761 0532 7710 8223 |
5: 50, 56, 58 | |
G5 | 9368 6517 6796 |
6: 1,1,7,8,8 | |
7: 72, 73 | |||
G6 | 772 023 788 |
8: 82, 88 | |
G7 | 67 01 08 58 |
9: 94, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
21. KQXSMB NGÀY 02/10 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 31163 | 0: 2,2,4,7 | |
G1 | 27599 |
1: 15 | |
G2 | 12555 04962 |
2: 22, 24 | |
Ba | 33250 70686 46583 |
3: 5,6,7,8 | |
4: 49 | |||
Tư | 7973 8522 4724 3737 |
5: 0,3,5,6 | |
G5 | 7202 3604 2215 |
6: 62, 63, 65 | |
7: 73, 73 | |||
G6 | 853 507 756 |
8: 0,3,3,4,6 | |
G7 | 36 49 02 84 |
9: 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
22. KQXSMB NGÀY 01/10 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 94079 | 0: 09 | |
G1 | 60866 |
1: 12, 13, 17 | |
G2 | 11852 82820 |
2: 20, 26, 29 | |
Ba | 14766 25837 16472 |
3: 36, 37, 37 | |
4: 43, 49 | |||
Tư | 9263 2351 4460 8049 |
5: 1,2,6,8 | |
G5 | 2612 9736 4758 |
6: 0,0,3,4,6,6 | |
7: 72, 79, 79 | |||
G6 | 517 864 909 |
8: 85 | |
G7 | 43 13 29 56 |
9: 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
23. KQXSMB NGÀY 30/09 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 2,5,7,7 | ||
G1 | 1: 0,0,1,1 | ||
G2 | 94210 05607 |
2: 3,6,7,8,9 | |
Ba | 11827 08684 63074 |
3: | |
4: 40, 42, 49 | |||
Tư | 3611 5953 4742 9393 |
5: 53 | |
G5 | 2473 4623 0811 |
6: 65, 67 | |
7: 73, 74, 74 | |||
G6 | 892 110 105 |
8: 82, 84, 85 | |
G7 | 85 49 07 02 |
9: 92, 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
24. KQXSMB NGÀY 29/09 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 0,2,3,6,7 | ||
G2 | 86459 72177 |
2: 2,2,7,9 | |
Ba | 02516 92166 41540 |
3: 35, 37, 39 | |
4: 40, 40, 49 | |||
Tư | 1435 4391 3249 8117 |
5: 59 | |
G5 | 4539 9727 5882 |
6: 62, 66, 67 | |
7: 76, 77 | |||
G6 | 237 862 310 |
8: 82, 86, 86 | |
G7 | 67 22 86 29 |
9: 91, 93, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
25. KQXSMB NGÀY 28/09 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 59119 | 0: 01, 08 | |
G1 | 33419 |
1: 1,4,5,6,9,9,9 | |
G2 | 13876 32777 |
2: 23, 25, 26 | |
Ba | 50123 95246 72226 |
3: 34, 38, 38 | |
4: 46 | |||
Tư | 2311 7774 1101 7325 |
5: 59 | |
G5 | 0819 5915 7008 |
6: | |
7: 2,4,5,6,7,7 | |||
G6 | 034 938 791 |
8: 81 | |
G7 | 59 38 81 77 |
9: 91, 94, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
26. KQXSMB NGÀY 27/09 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 05 | ||
G1 | 03241 |
1: 0,1,4,6,6,7,8 | |
G2 | 50580 09244 |
2: 22, 27, 27 | |
Ba | 40661 17311 08950 |
3: | |
4: 41, 44 | |||
Tư | 6776 4016 8403 8259 |
5: 0,1,2,9 | |
G5 | 7252 3514 9905 |
6: 61, 64 | |
7: 72, 74, 76 | |||
G6 | 827 017 927 |
8: 80, 85, 89 | |
G7 | 85 93 16 64 |
9: 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
27. KQXSMB NGÀY 26/09 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 05 | ||
G1 | 1: 12, 18, 18 | ||
G2 | 55922 78012 |
2: 2,2,6,7 | |
Ba | 86841 18549 02718 |
3: 33, 34 | |
4: 0,1,6,8,9 | |||
Tư | 3776 5054 0071 8196 |
5: 54, 54, 59 | |
G5 | 1848 9746 9560 |
6: 60, 69 | |
7: 71, 76 | |||
G6 | 359 218 805 |
8: 84, 85 | |
G7 | 22 54 69 04 |
9: 96, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
28. KQXSMB NGÀY 25/09 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,0,4,7 | ||
G1 | 14836 |
1: 10, 13 | |
G2 | 73547 21384 |
2: 28 | |
Ba | 72441 70335 22188 |
3: 0,5,6,6,8 | |
4: 1,3,7,7 | |||
Tư | 0710 2469 4213 3060 |
5: 58 | |
G5 | 1958 3330 7700 |
6: 60, 69, 69 | |
7: | |||
G6 | 189 338 969 |
8: 4,6,8,8,9 | |
G7 | 90 00 04 28 |
9: 90, 90 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
29. KQXSMB NGÀY 24/09 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,5,6,7,8 | ||
G1 | 57287 |
1: 1,2,5,8 | |
G2 | 68690 92015 |
2: 22, 27 | |
Ba | 73606 40518 15012 |
3: 1,2,3,4 | |
4: 43, 45, 49 | |||
Tư | 1484 9407 4949 4905 |
5: | |
G5 | 9301 4343 4422 |
6: 66, 68 | |
7: | |||
G6 | 686 931 868 |
8: 4,6,6,7 | |
G7 | 86 32 66 27 |
9: 90, 95, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
30. KQXSMB NGÀY 23/09 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 65018 | 0: | |
G1 | 79495 |
1: 1,1,3,6,8 | |
G2 | 64889 55576 |
2: 26, 28, 28 | |
Ba | 42166 03785 43928 |
3: 32 | |
4: 48 | |||
Tư | 0311 4850 9485 3168 |
5: 50, 52, 55 | |
G5 | 4687 2432 1469 |
6: 66, 68, 69 | |
7: 71, 76 | |||
G6 | 813 990 690 |
8: 5,5,5,7,9,9 | |
G7 | 28 71 16 11 |
9: 90, 90, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |