- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSTD 30 ngày - Kết quả XSMB 30 ngày
1. XSMB NGÀY 21/01 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,2,3,8,9 | ||
G1 | 30787 |
1: 13 | |
G2 | 11308 54163 |
2: 23, 24, 25 | |
Ba | 44492 79071 45381 |
3: | |
4: 41, 48 | |||
Tư | 6154 1880 5025 4813 |
5: 54, 59 | |
G5 | 5148 7109 0624 |
6: 1,2,3,8,9 | |
7: 71 | |||
G6 | 983 462 802 |
8: 0,1,3,3,7 | |
G7 | 41 00 68 59 |
9: 92, 93, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
2. XSMB NGÀY 20/01 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 12050 | 0: 01 | |
G1 | 1: 16, 17, 19 | ||
G2 | 11172 99417 |
2: 20, 29, 29 | |
Ba | 75388 87358 51987 |
3: 30, 32 | |
4: 45, 46, 49 | |||
Tư | 8975 5630 4329 4120 |
5: 50, 58, 59 | |
G5 | 4829 6476 0969 |
6: 64, 69 | |
7: 0,2,5,6,7,9 | |||
G6 | 519 390 832 |
8: 87, 88 | |
G7 | 49 79 93 16 |
9: 90, 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
3. XSMB NGÀY 19/01 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 09 | ||
G1 | 63986 |
1: 10, 14, 18 | |
G2 | 07718 00343 |
2: 22 | |
Ba | 96839 89209 80977 |
3: 1,1,7,9 | |
4: 0,1,3,4 | |||
Tư | 5544 9610 4074 8831 |
5: 56 | |
G5 | 1956 6041 6399 |
6: 0,3,5,8 | |
7: 1,4,7,8 | |||
G6 | 678 940 898 |
8: 86 | |
G7 | 31 14 60 68 |
9: 92, 98, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
4. KQXSMB NGÀY 18/01 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 64558 | 0: 09 | |
G1 | 37922 |
1: 0,3,4,9 | |
G2 | 18957 42529 |
2: 2,3,3,6,7,7,9 | |
Ba | 60719 65123 43313 |
3: 34, 39 | |
4: 43, 44 | |||
Tư | 4594 8653 6943 1927 |
5: 3,3,7,8,8 | |
G5 | 7794 9534 9390 |
6: | |
7: 73 | |||
G6 | 344 453 590 |
8: 88 | |
G7 | 09 58 23 88 |
9: 0,0,4,4 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
5. KQXSMB NGÀY 17/01 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 16256 | 0: 06, 08, 09 | |
G1 | 66008 |
1: 15, 16, 18 | |
G2 | 79126 99115 |
2: 20, 26, 29 | |
Ba | 57375 41790 44586 |
3: 0,3,6,9 | |
4: 41 | |||
Tư | 5033 8982 7706 2139 |
5: 50, 50, 56 | |
G5 | 3568 7587 9150 |
6: 63, 63, 68 | |
7: 75 | |||
G6 | 441 463 430 |
8: 0,2,6,7 | |
G7 | 99 63 50 18 |
9: 90, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
6. KQXSMB NGÀY 16/01 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 27233 | 0: 00 | |
G1 | 72386 |
1: 2,3,7,9 | |
G2 | 29513 45763 |
2: 28 | |
Ba | 20319 34593 57200 |
3: 30, 33, 39 | |
4: | |||
Tư | 7430 9871 9189 7139 |
5: 1,2,3,8 | |
G5 | 4668 6352 0296 |
6: 63, 68, 68 | |
7: 70, 71, 74 | |||
G6 | 084 928 612 |
8: 4,6,6,8,9 | |
G7 | 17 58 51 74 |
9: 93, 94, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
7. KQXSMB NGÀY 15/01 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 1: 3,5,5,8 | ||
G2 | 35179 03315 |
2: 24, 25, 26 | |
Ba | 47950 74647 29496 |
3: 39 | |
4: 47, 47 | |||
Tư | 7925 7766 4147 3651 |
5: 0,0,1,5,9,9 | |
G5 | 9724 4799 7339 |
6: 66, 66, 69 | |
7: 74, 79 | |||
G6 | 381 515 169 |
8: 81, 82 | |
G7 | 50 55 18 59 |
9: 91, 96, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
8. KQXSMB NGÀY 14/01 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 04, 07 | ||
G1 | 37021 |
1: 17 | |
G2 | 00278 31762 |
2: 21, 21, 28 | |
Ba | 93528 89845 51572 |
3: 37, 37, 39 | |
4: 42, 45 | |||
Tư | 9954 3162 5342 5621 |
5: 0,0,1,4,5 | |
G5 | 4875 7395 0402 |
6: 1,2,2,3,6 | |
7: 72, 75, 78 | |||
G6 | 863 661 104 |
8: | |
G7 | 55 39 66 37 |
9: 90, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
9. KQXSMB NGÀY 13/01 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 35675 | 0: 08 | |
G1 | 94675 |
1: 0,0,0,3,6 | |
G2 | 34443 92946 |
2: 21, 22, 27 | |
Ba | 28149 69910 25010 |
3: | |
4: 0,3,6,7,9 | |||
Tư | 4321 9440 2488 9050 |
5: 50, 51, 58 | |
G5 | 3199 4851 1316 |
6: 61 | |
7: 75, 75 | |||
G6 | 287 886 813 |
8: 6,7,8,8 | |
G7 | 97 22 58 88 |
9: 95, 97, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
10. KQXSMB NGÀY 12/01 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 12352 | 0: 00, 02, 03 | |
G1 | 26503 |
1: | |
G2 | 82489 60939 |
2: 2,4,7,9 | |
Ba | 43648 92896 86188 |
3: 38, 39 | |
4: 45, 48 | |||
Tư | 3993 3422 5662 3991 |
5: 2,2,4,8 | |
G5 | 5654 9358 9702 |
6: 62, 67 | |
7: 71 | |||
G6 | 567 338 187 |
8: 7,7,8,9 | |
G7 | 94 24 71 45 |
9: 1,3,4,6,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
11. KQXSMB NGÀY 11/01 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 42695 | 0: 07 | |
G1 | 12877 |
1: 11, 16, 19 | |
G2 | 87021 18340 |
2: 21, 23 | |
Ba | 13551 61307 79594 |
3: 39, 39 | |
4: 40, 41, 46 | |||
Tư | 5339 4385 1652 5975 |
5: 51, 52, 58 | |
G5 | 8766 5646 7877 |
6: 66, 68, 69 | |
7: 5,6,7,7 | |||
G6 | 289 716 223 |
8: 85, 85, 89 | |
G7 | 68 85 90 76 |
9: 90, 94, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
12. KQXSMB NGÀY 10/01 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 65219 | 0: 05, 07, 08 | |
G1 | 93641 |
1: 0,0,1,7,9 | |
G2 | 83407 91579 |
2: 27, 28 | |
Ba | 66391 48893 25011 |
3: 34 | |
4: 1,1,2,8 | |||
Tư | 5652 8156 0777 6427 |
5: 2,4,6,6,7 | |
G5 | 4317 8010 5905 |
6: 64 | |
7: 77, 79 | |||
G6 | 764 142 657 |
8: | |
G7 | 95 41 56 54 |
9: 1,2,3,5 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
13. KQXSMB NGÀY 09/01 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 27229 | 0: | |
G1 | 1: 14, 17, 19 | ||
G2 | 62766 94319 |
2: 5,6,7,8,9 | |
Ba | 11114 16859 36682 |
3: 33, 33, 37 | |
4: 45, 46 | |||
Tư | 9286 2317 1025 6726 |
5: 3,7,7,9 | |
G5 | 0162 5427 3772 |
6: 60, 62, 66 | |
7: 72, 75 | |||
G6 | 053 160 794 |
8: 82, 85, 86 | |
G7 | 37 33 85 28 |
9: 94, 94 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
14. KQXSMB NGÀY 08/01 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 18815 | 0: 09 | |
G1 | 52979 |
1: 3,4,5,6,8 | |
G2 | 69958 31176 |
2: 23, 27, 29 | |
Ba | 63936 83814 99816 |
3: 1,2,6,7 | |
4: 43, 48, 49 | |||
Tư | 2029 5588 2618 3450 |
5: 50, 58 | |
G5 | 2431 1409 0137 |
6: 69 | |
7: 76, 79 | |||
G6 | 543 713 648 |
8: 4,6,7,8,9,9 | |
G7 | 87 32 69 86 |
9: | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
15. KQXSMB NGÀY 07/01 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 91787 | 0: 1,2,3,5,7,9 | |
G1 | 07070 |
1: 12, 15 | |
G2 | 21007 84703 |
2: 20, 25, 29 | |
Ba | 79535 10529 51094 |
3: 35, 36 | |
4: 42, 47 | |||
Tư | 4225 7599 3012 7402 |
5: | |
G5 | 0509 7620 5015 |
6: 61, 69 | |
7: 70, 72, 73 | |||
G6 | 572 442 369 |
8: 81, 87, 89 | |
G7 | 89 01 73 47 |
9: 3,4,4,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
16. KQXSMB NGÀY 06/01 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 62708 | 0: 05, 08, 08 | |
G1 | 26920 |
1: | |
G2 | 92338 58151 |
2: 0,3,5,9 | |
Ba | 55398 89663 71876 |
3: 31, 34, 38 | |
4: 46, 49 | |||
Tư | 6579 3053 1649 5825 |
5: 1,3,3,3,7,9 | |
G5 | 8123 7529 1759 |
6: 62, 63 | |
7: 76, 79 | |||
G6 | 034 953 653 |
8: 81, 83 | |
G7 | 92 05 62 91 |
9: 91, 92, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
17. KQXSMB NGÀY 05/01 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 21251 | 0: 06 | |
G1 | 85420 |
1: 3,5,6,7,8,9,9 | |
G2 | 63358 13435 |
2: 20, 23, 25 | |
Ba | 48213 98853 94393 |
3: 35 | |
4: | |||
Tư | 6881 6185 8417 1916 |
5: 1,2,3,4,8,8 | |
G5 | 3873 6715 6354 |
6: | |
7: 70, 71, 73 | |||
G6 | 271 170 986 |
8: 0,1,5,6 | |
G7 | 06 90 23 19 |
9: 90, 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
18. KQXSMB NGÀY 04/01 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 42901 | 0: 01 | |
G1 | 74233 |
1: 2,3,7,8 | |
G2 | 48034 71891 |
2: 22, 26, 27 | |
Ba | 34897 91612 51083 |
3: 0,1,1,3,3,4 | |
4: | |||
Tư | 8422 2213 8696 7427 |
5: 54, 57 | |
G5 | 0998 6633 3330 |
6: 61, 62 | |
7: | |||
G6 | 618 585 617 |
8: 83, 83, 85 | |
G7 | 62 61 54 31 |
9: 1,1,4,6,7,8 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
19. KQXSMB NGÀY 03/01 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 75406 | 0: 0,3,5,6,7,9 | |
G1 | 90452 |
1: 16 | |
G2 | 47297 54707 |
2: 20, 21, 29 | |
Ba | 83446 84616 55020 |
3: 30, 32, 39 | |
4: 44, 46 | |||
Tư | 2675 3639 7203 0662 |
5: 50, 51, 52 | |
G5 | 1197 5732 9750 |
6: 62, 62 | |
7: 74, 75 | |||
G6 | 682 709 781 |
8: 80, 81, 82 | |
G7 | 30 51 44 29 |
9: 97, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
20. KQXSMB NGÀY 02/01 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 96404 | 0: 00, 04 | |
G1 | 1: 0,2,4,7 | ||
G2 | 92210 99039 |
2: 27 | |
Ba | 02542 91158 26937 |
3: 6,7,8,9 | |
4: 42, 44 | |||
Tư | 6570 2854 3591 7744 |
5: 54, 58 | |
G5 | 7983 8312 7627 |
6: 2,3,4,6,8 | |
7: 70, 73 | |||
G6 | 191 798 368 |
8: 83, 86 | |
G7 | 63 73 66 86 |
9: 91, 91, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
21. KQXSMB NGÀY 01/01 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 14462 | 0: 07 | |
G1 | 1: 0,0,2,3,7 | ||
G2 | 11850 58917 |
2: 25, 29 | |
Ba | 76213 16329 40438 |
3: 34, 38, 38 | |
4: 0,0,0,2 | |||
Tư | 6461 8442 9696 2634 |
5: 50, 55 | |
G5 | 2388 2540 0191 |
6: 1,1,2,4 | |
7: 70, 70 | |||
G6 | 488 364 970 |
8: 88, 88 | |
G7 | 25 38 10 40 |
9: 91, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
22. KQXSMB NGÀY 31/12 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 35327 | 0: 03, 06 | |
G1 | 1: 0,4,5,5 | ||
G2 | 50143 20206 |
2: 25, 27 | |
Ba | 07932 08988 36264 |
3: 30, 32, 35 | |
4: 3,5,6,7 | |||
Tư | 4414 7210 7445 6147 |
5: 51, 52, 58 | |
G5 | 5351 0558 3252 |
6: 60, 61, 64 | |
7: 71 | |||
G6 | 993 346 071 |
8: 83, 88 | |
G7 | 61 98 60 15 |
9: 93, 93, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
23. KQXSMB NGÀY 30/12 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 2,8,8,8 | ||
G1 | 85687 |
1: 10, 11, 13 | |
G2 | 55202 84467 |
2: | |
Ba | 64837 67592 00433 |
3: 2,3,3,4,7 | |
4: 45 | |||
Tư | 0808 8871 1096 9171 |
5: | |
G5 | 7562 8884 3508 |
6: 62, 67 | |
7: 1,1,1,1 | |||
G6 | 432 971 308 |
8: 84, 84, 87 | |
G7 | 98 95 90 11 |
9: 0,2,5,6,8 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
24. KQXSMB NGÀY 29/12 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 07, 09 | ||
G1 | 1: 12, 16, 17 | ||
G2 | 17373 02317 |
2: 29 | |
Ba | 62032 73898 67507 |
3: 30, 32 | |
4: 0,2,3,4,8 | |||
Tư | 5471 5063 5542 9692 |
5: 0,3,4,9 | |
G5 | 3954 7544 8553 |
6: 63 | |
7: 71, 73, 76 | |||
G6 | 348 183 209 |
8: 80, 83 | |
G7 | 80 30 12 16 |
9: 90, 92, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
25. KQXSMB NGÀY 28/12 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 04 | ||
G1 | 1: 11, 17 | ||
G2 | 54251 65140 |
2: 22, 23, 29 | |
Ba | 02129 23578 39222 |
3: 38 | |
4: 0,0,6,9 | |||
Tư | 5323 2811 2349 0766 |
5: 51, 53, 59 | |
G5 | 3304 4659 5792 |
6: 4,5,6,6,9,9 | |
7: 75, 77, 78 | |||
G6 | 464 838 569 |
8: 86 | |
G7 | 66 96 77 75 |
9: 92, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
26. KQXSMB NGÀY 27/12 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 05 | ||
G1 | 89821 |
1: | |
G2 | 04048 39335 |
2: 20, 21 | |
Ba | 22539 96482 01197 |
3: 32, 35, 39 | |
4: 2,3,3,3,4,8,9 | |||
Tư | 1361 7904 2370 6678 |
5: | |
G5 | 4470 6592 8720 |
6: 61, 61, 67 | |
7: 70, 70, 78 | |||
G6 | 043 543 396 |
8: 81, 81, 82 | |
G7 | 05 90 61 32 |
9: 0,2,6,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
27. KQXSMB NGÀY 26/12 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 52460 | 0: | |
G1 | 96610 |
1: 10, 14, 15 | |
G2 | 16753 77993 |
2: 22, 23 | |
Ba | 23131 92515 68153 |
3: 31, 32 | |
4: 42, 48 | |||
Tư | 1473 4432 4791 4894 |
5: 0,3,3,5 | |
G5 | 7914 7865 0262 |
6: 0,1,2,5,5,5 | |
7: 0,3,4,7 | |||
G6 | 765 550 377 |
8: | |
G7 | 48 55 61 22 |
9: 1,3,4,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
28. KQXSMB NGÀY 25/12 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 38738 |
1: 10 | |
G2 | 52460 25573 |
2: 21, 23 | |
Ba | 40678 06640 05685 |
3: 36, 38 | |
4: 40, 47, 49 | |||
Tư | 9689 3921 2553 2536 |
5: 53, 55 | |
G5 | 3665 1793 7210 |
6: 0,0,2,4,5 | |
7: 72, 73, 78 | |||
G6 | 749 895 355 |
8: 2,5,6,9,9 | |
G7 | 89 86 72 82 |
9: 93, 95, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
29. KQXSMB NGÀY 24/12 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 55444 | 0: | |
G1 | 34198 |
1: 10, 11, 15 | |
G2 | 43856 51124 |
2: 24 | |
Ba | 15066 93536 48053 |
3: 0,6,8,9 | |
4: 40, 44 | |||
Tư | 2211 7215 0490 8530 |
5: 3,4,5,6 | |
G5 | 9710 5374 2491 |
6: 66, 66 | |
7: 71, 74, 74 | |||
G6 | 166 854 195 |
8: 88 | |
G7 | 95 38 88 55 |
9: 0,1,2,5,5,5,8 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
30. KQXSMB NGÀY 23/12 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 33629 | 0: 08 | |
G1 | 72149 |
1: 13, 19, 19 | |
G2 | 88008 89957 |
2: 0,4,7,9 | |
Ba | 00424 94283 90236 |
3: 36 | |
4: 42, 46, 49 | |||
Tư | 1760 8527 5853 9913 |
5: 0,0,2,3,5,7 | |
G5 | 2150 1346 2442 |
6: 60, 61 | |
7: 71, 76 | |||
G6 | 419 720 376 |
8: 83 | |
G7 | 94 97 61 90 |
9: 0,4,5,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |