- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSTD 30 ngày - Kết quả XSMB 30 ngày
1. XSMB NGÀY 26/04 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 57620 | 0: 02 | |
G1 | 82135 |
1: 0,2,8,9 | |
G2 | 88910 47085 |
2: 20 | |
Ba | 31718 65482 84174 |
3: 30, 35, 37 | |
4: 49 | |||
Tư | 6912 2359 7064 9067 |
5: 51, 57, 59 | |
G5 | 0230 3557 4878 |
6: 60, 64, 67 | |
7: 4,7,7,7,8,9 | |||
G6 | 551 477 460 |
8: 82, 85 | |
G7 | 19 93 77 37 |
9: 92, 92, 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
2. XSMB NGÀY 25/04 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 03, 08 | ||
G1 | 90713 |
1: 13 | |
G2 | 48830 35403 |
2: 22, 23 | |
Ba | 24376 63350 49922 |
3: 30, 30, 36 | |
4: | |||
Tư | 0777 9136 6698 2988 |
5: 50, 57 | |
G5 | 7581 7323 4178 |
6: 0,2,2,4,5 | |
7: 1,6,7,7,8 | |||
G6 | 095 465 777 |
8: 81, 88 | |
G7 | 08 62 71 60 |
9: 0,4,5,8 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
3. XSMB NGÀY 24/04 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 69952 | 0: 01 | |
G1 | 1: 10 | ||
G2 | 74557 28269 |
2: 2,4,6,8 | |
Ba | 17544 31458 29961 |
3: | |
4: 41, 44, 47 | |||
Tư | 6441 9828 9610 1054 |
5: 0,2,3,4,4,7,8 | |
G5 | 3082 9422 4364 |
6: 0,0,1,4,5,7,9 | |
7: | |||
G6 | 382 567 101 |
8: 82, 82, 82 | |
G7 | 82 60 50 47 |
9: 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
4. KQXSMB NGÀY 23/04 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,6,7,8 | ||
G1 | 1: 5,6,6,7,8 | ||
G2 | 84568 79326 |
2: 22, 26, 28 | |
Ba | 60597 77441 98277 |
3: 33, 38 | |
4: 41 | |||
Tư | 5890 9394 6338 8901 |
5: 52 | |
G5 | 4916 9771 1007 |
6: 66, 68 | |
7: 71, 77 | |||
G6 | 815 466 192 |
8: 81 | |
G7 | 33 16 08 17 |
9: 0,1,2,2,4,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
5. KQXSMB NGÀY 22/04 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 06, 08 | ||
G1 | 29914 |
1: 14 | |
G2 | 83400 68369 |
2: 1,2,3,5 | |
Ba | 96522 74106 84523 |
3: 31, 36, 37 | |
4: 43 | |||
Tư | 7662 3493 5151 9395 |
5: 51, 53, 56 | |
G5 | 6856 6643 1321 |
6: 2,3,9,9 | |
7: 79 | |||
G6 | 369 495 636 |
8: 82, 84, 85 | |
G7 | 82 93 79 37 |
9: 3,3,5,5 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
6. KQXSMB NGÀY 21/04 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 09 | ||
G1 | 1: 11, 15 | ||
G2 | 47577 69280 |
2: 22, 25, 26 | |
Ba | 98092 25825 81059 |
3: 0,2,6,9 | |
4: 43 | |||
Tư | 5543 1384 6975 5836 |
5: 59, 59 | |
G5 | 2326 4322 0703 |
6: 62 | |
7: 0,1,5,7 | |||
G6 | 191 392 571 |
8: 0,0,4,6 | |
G7 | 11 59 91 39 |
9: 1,1,2,2 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
7. KQXSMB NGÀY 20/04 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 29822 |
1: 17 | |
G2 | 24933 27395 |
2: 0,2,2,9 | |
Ba | 63254 65829 39579 |
3: 33, 33 | |
4: 48 | |||
Tư | 9186 1763 9385 1320 |
5: 51, 54, 57 | |
G5 | 5451 3289 0892 |
6: 60, 63, 63 | |
7: 79, 79 | |||
G6 | 899 689 390 |
8: 5,6,9,9 | |
G7 | 05 60 99 33 |
9: 0,0,2,5,9,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
8. KQXSMB NGÀY 19/04 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 1: 0,4,6,9,9 | ||
G2 | 43774 91819 |
2: 2,3,4,6 | |
Ba | 08758 63771 15724 |
3: 32, 38 | |
4: 43, 45, 49 | |||
Tư | 1370 7010 5792 5856 |
5: 6,7,7,8,9 | |
G5 | 9957 5245 8757 |
6: | |
7: 0,1,1,4 | |||
G6 | 222 106 949 |
8: 85 | |
G7 | 71 26 85 23 |
9: 92, 92 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
9. KQXSMB NGÀY 18/04 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 05, 09 | ||
G1 | 16351 |
1: 15, 16 | |
G2 | 92109 84405 |
2: 26 | |
Ba | 50215 82326 54744 |
3: 36, 37 | |
4: 1,3,4,6,6 | |||
Tư | 7880 3573 0916 9336 |
5: 1,2,4,7 | |
G5 | 9443 9241 5284 |
6: 61, 69 | |
7: 73, 77 | |||
G6 | 591 346 154 |
8: 80, 84 | |
G7 | 69 52 95 37 |
9: 1,5,6,8 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
10. KQXSMB NGÀY 17/04 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 90289 | 0: 00, 03, 06 | |
G1 | 19874 |
1: 17, 18 | |
G2 | 24789 50177 |
2: 27, 28, 29 | |
Ba | 84160 84250 66154 |
3: 33, 34 | |
4: 0,0,1,1,7 | |||
Tư | 3241 9829 9103 6240 |
5: 50, 54 | |
G5 | 5674 7671 0218 |
6: 60, 69 | |
7: 1,4,4,7 | |||
G6 | 317 228 892 |
8: 89, 89 | |
G7 | 47 40 90 27 |
9: 90, 92 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
11. KQXSMB NGÀY 16/04 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 96850 | 0: 04 | |
G1 | 66671 |
1: 0,0,2,6,6,7,8 | |
G2 | 51310 74053 |
2: 24 | |
Ba | 36642 19172 58381 |
3: 33 | |
4: 42 | |||
Tư | 4787 8217 7761 0665 |
5: 0,1,2,3 | |
G5 | 8452 0869 3282 |
6: 1,3,5,6,9 | |
7: 71, 72 | |||
G6 | 366 886 216 |
8: 1,2,6,7 | |
G7 | 12 51 91 18 |
9: 91 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
12. KQXSMB NGÀY 15/04 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,3,4,5 | ||
G1 | 13829 |
1: 13 | |
G2 | 59861 27481 |
2: 2,5,6,9,9 | |
Ba | 65303 77704 89049 |
3: 33, 34, 37 | |
4: 46, 48, 49 | |||
Tư | 3926 0546 2651 3393 |
5: 51, 54 | |
G5 | 0937 3884 1948 |
6: 61, 69 | |
7: 73, 79, 79 | |||
G6 | 334 673 600 |
8: 81, 84 | |
G7 | 54 33 98 29 |
9: 93, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
13. KQXSMB NGÀY 14/04 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 71396 | 0: 00, 01, 09 | |
G1 | 20801 |
1: 5,6,8,8 | |
G2 | 73470 83615 |
2: 21, 22 | |
Ba | 59318 54657 90221 |
3: 35 | |
4: 42, 48 | |||
Tư | 2581 6371 8850 1300 |
5: 50, 52, 57 | |
G5 | 0309 2342 1961 |
6: 61, 69 | |
7: 70, 70, 71 | |||
G6 | 496 635 489 |
8: 81, 89, 89 | |
G7 | 52 22 89 90 |
9: 0,4,6,6 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
14. KQXSMB NGÀY 13/04 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 90649 | 0: 03 | |
G1 | 71212 |
1: 10, 12, 15 | |
G2 | 55720 56680 |
2: 0,0,0,8 | |
Ba | 64761 94392 09089 |
3: 30, 35 | |
4: 41, 49 | |||
Tư | 1452 5230 5083 2320 |
5: 52, 56, 58 | |
G5 | 4090 8241 0310 |
6: 61, 64, 67 | |
7: 75, 78 | |||
G6 | 756 690 503 |
8: 80, 83, 89 | |
G7 | 58 28 35 64 |
9: 0,0,2,6 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
15. KQXSMB NGÀY 12/04 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 12073 | 0: | |
G1 | 92837 |
1: 0,3,6,6 | |
G2 | 28622 02259 |
2: 1,2,7,7,7 | |
Ba | 53010 14391 79427 |
3: 36, 37 | |
4: 47 | |||
Tư | 6594 5821 6858 2983 |
5: 50, 58, 59 | |
G5 | 0993 5483 8027 |
6: | |
7: 70, 72, 73 | |||
G6 | 850 036 185 |
8: 0,3,3,3,5 | |
G7 | 27 83 16 80 |
9: 1,3,4,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
16. KQXSMB NGÀY 11/04 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 69356 | 0: 09 | |
G1 | 22552 |
1: 10 | |
G2 | 35140 15293 |
2: 28, 28 | |
Ba | 35010 28133 33342 |
3: 33, 35, 36 | |
4: 40, 42, 42 | |||
Tư | 4851 2761 8993 3587 |
5: 0,1,2,3,6 | |
G5 | 6909 2693 2363 |
6: 61, 63 | |
7: 73, 78 | |||
G6 | 753 388 635 |
8: 0,1,6,7,8 | |
G7 | 73 80 42 86 |
9: 93, 93, 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
17. KQXSMB NGÀY 10/04 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 14138 | 0: 02, 08 | |
G1 | 1: 12, 13 | ||
G2 | 54157 96213 |
2: 1,2,2,4 | |
Ba | 14362 89770 55669 |
3: 36, 38, 39 | |
4: 44, 45, 47 | |||
Tư | 4062 5079 6608 7155 |
5: 2,3,5,7 | |
G5 | 7402 1236 4922 |
6: 2,2,2,9 | |
7: 0,5,8,9 | |||
G6 | 552 247 722 |
8: | |
G7 | 12 45 75 97 |
9: 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
18. KQXSMB NGÀY 09/04 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 16510 | 0: | |
G1 | 57524 |
1: 0,0,0,3,6,7 | |
G2 | 46210 99866 |
2: 4,4,6,7 | |
Ba | 59326 97595 41257 |
3: 30 | |
4: 41 | |||
Tư | 0760 1668 3313 3684 |
5: 55, 57 | |
G5 | 6299 7898 4768 |
6: 0,2,6,8,8,8,9,9 | |
7: 74 | |||
G6 | 717 130 568 |
8: 84 | |
G7 | 69 62 27 41 |
9: 95, 98, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
19. KQXSMB NGÀY 08/04 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 05, 07 | ||
G1 | 1: 3,5,5,6 | ||
G2 | 61413 89550 |
2: 20, 22 | |
Ba | 20904 51761 51163 |
3: 32, 32 | |
4: 47, 47 | |||
Tư | 5498 3294 6720 2059 |
5: 50, 55, 59 | |
G5 | 4679 0615 6473 |
6: 0,1,1,3,7 | |
7: 73, 79 | |||
G6 | 567 190 316 |
8: 83 | |
G7 | 15 61 05 32 |
9: 90, 94, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
20. KQXSMB NGÀY 07/04 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 93374 | 0: 00 | |
G1 | 1: 13, 17, 18 | ||
G2 | 59549 37037 |
2: 4,4,5,7 | |
Ba | 74266 07569 23624 |
3: 2,4,7,9 | |
4: 44, 49 | |||
Tư | 1734 8632 0757 2118 |
5: 50, 57 | |
G5 | 7324 2369 6427 |
6: 1,5,6,9,9 | |
7: 72, 74, 75 | |||
G6 | 185 275 044 |
8: 85 | |
G7 | 65 17 72 50 |
9: 96, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
21. KQXSMB NGÀY 06/04 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,3,5,8 | ||
G1 | 44708 |
1: 12 | |
G2 | 88283 64571 |
2: 20, 21, 23 | |
Ba | 91798 21146 05250 |
3: 32 | |
4: 2,3,6,8,9,9 | |||
Tư | 1449 2399 7871 7371 |
5: 50, 59 | |
G5 | 5848 3389 9405 |
6: 61 | |
7: 71, 71, 71 | |||
G6 | 142 732 198 |
8: 83, 89 | |
G7 | 21 59 95 03 |
9: 5,8,8,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
22. KQXSMB NGÀY 05/04 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 06, 07 | ||
G1 | 96992 |
1: 0,0,1,3,5,8,9,9 | |
G2 | 52918 21197 |
2: 23, 25 | |
Ba | 21034 45765 73219 |
3: 33, 34 | |
4: 49 | |||
Tư | 0372 6291 4099 0369 |
5: | |
G5 | 7007 0315 6233 |
6: 65, 66, 69 | |
7: 70, 70, 72 | |||
G6 | 270 306 325 |
8: 89 | |
G7 | 05 13 49 19 |
9: 1,2,7,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
23. KQXSMB NGÀY 04/04 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 69389 | 0: 01, 03 | |
G1 | 34052 |
1: 11 | |
G2 | 48091 95190 |
2: 28, 28 | |
Ba | 28642 87265 12540 |
3: 31 | |
4: 0,0,2,2 | |||
Tư | 6903 4457 3278 6776 |
5: 52, 57, 58 | |
G5 | 4578 6228 5858 |
6: 65, 65 | |
7: 76, 78, 78 | |||
G6 | 788 031 386 |
8: 6,8,9,9 | |
G7 | 01 42 65 89 |
9: 0,1,1,6,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
24. KQXSMB NGÀY 03/04 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 67364 | 0: 6,9,9,9 | |
G1 | 1: 0,1,5,7 | ||
G2 | 43309 50971 |
2: 22, 24 | |
Ba | 42539 81311 58310 |
3: 2,2,8,8,9,9 | |
4: 49 | |||
Tư | 1179 2067 4473 0517 |
5: | |
G5 | 3595 0881 7332 |
6: 64, 67 | |
7: 71, 73, 79 | |||
G6 | 732 624 838 |
8: 81 | |
G7 | 93 94 15 22 |
9: 3,4,5,6 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
25. KQXSMB NGÀY 02/04 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 62909 | 0: 2,5,6,9 | |
G1 | 1: 14 | ||
G2 | 23902 06705 |
2: 28, 29 | |
Ba | 05649 11928 85591 |
3: 35 | |
4: 48, 49 | |||
Tư | 1057 4955 1981 8866 |
5: 4,4,5,7,7 | |
G5 | 8906 2314 0248 |
6: 2,2,5,6 | |
7: 72, 77 | |||
G6 | 262 654 029 |
8: 0,1,3,6,7 | |
G7 | 65 86 54 35 |
9: 91 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
26. KQXSMB NGÀY 01/04 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 19052 | 0: 2,5,6,9 | |
G1 | 1: 10, 12, 12 | ||
G2 | 66910 37980 |
2: | |
Ba | 03154 05297 37583 |
3: 33, 38, 38 | |
4: 42, 45 | |||
Tư | 1490 6212 7679 2105 |
5: 2,4,7,9,9 | |
G5 | 4438 2763 4042 |
6: 63, 66 | |
7: 79 | |||
G6 | 559 345 633 |
8: 80, 83 | |
G7 | 09 93 06 38 |
9: 0,3,3,7,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
27. KQXSMB NGÀY 31/03 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 2,3,3,9 | ||
G1 | 46217 |
1: 11, 17 | |
G2 | 56679 32203 |
2: 6,7,8,8 | |
Ba | 29726 90557 54987 |
3: 32, 35 | |
4: 46, 47 | |||
Tư | 5581 4902 3035 7503 |
5: 57, 59 | |
G5 | 2059 7871 4346 |
6: 69 | |
7: 71, 74, 79 | |||
G6 | 183 311 228 |
8: 1,1,3,7,8 | |
G7 | 69 90 28 81 |
9: 90, 91 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
28. KQXSMB NGÀY 30/03 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 62135 | 0: 09 | |
G1 | 1: 11, 17 | ||
G2 | 45857 86656 |
2: 0,0,3,6,9 | |
Ba | 70417 47299 17041 |
3: 1,1,3,5 | |
4: 0,1,1,4 | |||
Tư | 7920 9023 7131 8460 |
5: 2,6,7,7 | |
G5 | 3372 5765 0633 |
6: 60, 65, 67 | |
7: 72 | |||
G6 | 752 057 840 |
8: | |
G7 | 96 94 29 09 |
9: 94, 96, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
29. KQXSMB NGÀY 29/03 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 05 | ||
G1 | 1: 11, 17, 18 | ||
G2 | 07900 66341 |
2: 27, 29 | |
Ba | 81079 95627 76989 |
3: 31 | |
4: 1,1,7,9 | |||
Tư | 4618 5541 1854 0752 |
5: 52, 53, 54 | |
G5 | 4990 2029 5211 |
6: 2,3,7,7,9 | |
7: 79, 79 | |||
G6 | 717 867 363 |
8: 86, 87, 89 | |
G7 | 05 67 87 62 |
9: 90, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
30. KQXSMB NGÀY 28/03 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 49879 | 0: 00, 03, 07 | |
G1 | 61196 |
1: 13, 15 | |
G2 | 55813 26560 |
2: 26, 26, 28 | |
Ba | 66628 39458 53044 |
3: | |
4: 44 | |||
Tư | 0689 1252 7970 1626 |
5: 50, 52, 58 | |
G5 | 4095 9503 8586 |
6: 60, 61 | |
7: 70, 79 | |||
G6 | 800 015 450 |
8: 2,3,5,5,6,9 | |
G7 | 07 82 98 90 |
9: 0,1,5,6,8 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |