XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
 - TPHCM
 - An Giang
 - Bình Dương
 - Bạc Liêu
 - Bình Phước
 - Bến Tre
 - Bình Thuận
 - Cà Mau
 - Cần Thơ
 - Đà Lạt (Lâm Đồng)
 - Đồng Nai
 - Đồng Tháp
 - Hậu Giang
 - Kiên Giang
 - Long An
 - Sóc Trăng
 - Tiền Giang
 - Tây Ninh
 - Trà Vinh
 - Vĩnh Long
 - Vũng Tàu
 
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 9/1/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP: 
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 9/1/2023
| XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 78014 | 0: 03 | |
| G1 | 16270  | 
1: 1,1,4,5,7,7 | |
| G2 | 24159 26757  | 
2: 25, 26, 27 | |
| Ba | 49767 38438 02952  | 
3: 30, 34, 38 | |
| 4: 47 | |||
| Tư | 9459 2157 2326 3734  | 
5: 2,4,7,7,9,9 | |
| G5 | 4225 7765 2017  | 
6: 65, 67 | |
| 7: 70 | |||
| G6 | 747 254 703  | 
8: 84, 86, 89 | |
| G7 | 91 86 30 15  | 
9: 91 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 9/1/2023
| Cà Mau ngày 09/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 257201 | 0: 01, 05, 07 | |
| G1 | 37015  | 
1: 0,4,4,4,5 | |
| G2 | 96499  | 
2: 21, 28 | |
| Ba | 96605 08874  | 
3: 37 | |
| Tư | 61721 40207 92328  | 
4: 42 | |
| 5: | |||
| G5 | 3061  | 
6: 61 | |
| G6 | 7191 6177 6937  | 
7: 74, 77 | |
| G7 | 8: 86 | ||
| G8 | 14 | 9: 91, 99 | |
| Kết quả XSCM 30 ngày | |||
| Đồng Tháp ngày 09/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 123923 | 0: 06 | |
| G1 | 29371  | 
1: | |
| G2 | 09874  | 
2: 23 | |
| Ba | 75745 02835  | 
3: 35, 38 | |
| Tư | 42059 17872 79841  | 
4: 1,3,5,5 | |
| 5: 4,6,9,9 | |||
| G5 | 7876  | 
6: 62 | |
| G6 | 2873 0838 0645  | 
7: 1,2,3,4,6 | |
| G7 | 554  | 
8: | |
| G8 | 9: | ||
| Kết quả XSDT 30 ngày | |||
| Hồ Chí Minh ngày 09/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 830434 | 0: 03, 05 | |
| G1 | 71905  | 
1: 0,4,5,8 | |
| G2 | 2: 21, 22, 26 | ||
| Ba | 08815 71714  | 
3: 31, 31, 34 | |
| Tư | 47653 09931 12722  | 
4: | |
| 5: 53 | |||
| G5 | 4066  | 
6: 65, 66 | |
| G6 | 8026 5971 2521  | 
7: 71 | |
| G7 | 787  | 
8: 83, 87 | |
| G8 | 9: | ||
| Kết quả XSHCM 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 9/1/2023
| Phú Yên ngày 09/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 959593 | 0: 03 | |
| G1 | 1: 19 | ||
| G2 | 44888  | 
2: 2,9,9,9 | |
| Ba | 48691 97322  | 
3: | |
| Tư | 20975 47419 26729  | 
4: 46, 47 | |
| 5: | |||
| G5 | 7789  | 
6: 61, 68 | |
| G6 | 5290 6446 0447  | 
7: 71, 75 | |
| G7 | 296  | 
8: 88, 89 | |
| G8 | 29 | 9: 0,1,3,6 | |
| Kết quả XSPY 30 ngày | |||
| T.Thiên Huế ngày 09/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 05, 05 | ||
| G1 | 1: 10, 15, 15 | ||
| G2 | 53620  | 
2: 0,5,5,9 | |
| Ba | 36465 49957  | 
3: | |
| Tư | 77005 51915 05905  | 
4: 44, 48 | |
| 5: 57, 59 | |||
| G5 | 6: 64, 65 | ||
| G6 | 1287 7259 7364  | 
7: 74 | |
| G7 | 425  | 
8: 86, 87 | |
| G8 | 10 | 9: | |
| Kết quả XSTTH 30 ngày | |||
VỀ XỔ SỐ 9-1-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 9/1/2023, kqxs ngày 9/1, kq xổ số kiến thiết ngày 9-1-2023, kqxs kiến thiết 9-1
XS 9/1/2023, kqxs 9-1-2023, XSKT 9/1, XS 9 tháng 1
Ket qua xo so 9/1/2023, kqxs ngay 9/1, kq xo so kien thiet ngay 9-1-2023, xo so 9-1, KQXS ngay 9 thang 1 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 9/1/2023, kqxs ngày 9/1, kq xổ số kiến thiết ngày 9-1-2023, kqxs kiến thiết 9-1
XS 9/1/2023, kqxs 9-1-2023, XSKT 9/1, XS 9 tháng 1
Ket qua xo so 9/1/2023, kqxs ngay 9/1, kq xo so kien thiet ngay 9-1-2023, xo so 9-1, KQXS ngay 9 thang 1 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014