- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Tây Ninh 30 ngày - XSTN 30 ngày
1. XSTN NGÀY 13/02 (Thứ Năm)
Tây Ninh ngày 13/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 01 | ||
G1 | 81023 |
1: 2,5,6,7,9 | |
G2 | 2: 22, 23 | ||
Ba | 96839 78722 |
3: 35, 35, 39 | |
Tư | 30701 39201 03841 |
4: 41 | |
5: | |||
G5 | 2719 |
6: 63, 69 | |
G6 | 6112 3917 1435 |
7: | |
G7 | 892 |
8: 80 | |
G8 | 80 | 9: 92, 92 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
2. XSTN NGÀY 06/02 (Thứ Năm)
Tây Ninh ngày 06/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 126500 | 0: 00, 08 | |
G1 | 47270 |
1: 12 | |
G2 | 13634 |
2: 20, 21, 23 | |
Ba | 00631 30023 |
3: 31, 31, 34 | |
Tư | 45795 60099 36151 |
4: 42, 49 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 7799 6649 6831 |
7: 70 | |
G7 | 8: 87, 87 | ||
G8 | 9: 95, 99, 99 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
3. XSTN NGÀY 30/01 (Thứ Năm)
Tây Ninh ngày 30/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 339898 | 0: | |
G1 | 1: 11, 13 | ||
G2 | 40360 |
2: 23, 28 | |
Ba | 42623 47032 |
3: 32, 32 | |
Tư | 27240 88784 06665 |
4: 40 | |
5: 51, 52 | |||
G5 | 2711 |
6: 60, 61, 65 | |
G6 | 8861 0481 7179 |
7: 73, 79 | |
G7 | 751 |
8: 81, 84 | |
G8 | 32 | 9: 90, 98 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
4. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 23/01/2025
Tây Ninh ngày 23/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 481868 | 0: 08 | |
G1 | 1: 11, 19 | ||
G2 | 85019 |
2: 21 | |
Ba | 95358 13436 |
3: 33, 36, 37 | |
Tư | 85359 15811 27843 |
4: 42, 43, 44 | |
5: 53, 58, 59 | |||
G5 | 4253 |
6: 63, 64, 68 | |
G6 | 8942 5373 2108 |
7: 73 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
5. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 16/01/2025
Tây Ninh ngày 16/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 071137 | 0: 01, 05, 06 | |
G1 | 98528 |
1: 15 | |
G2 | 78070 |
2: 23, 27, 28 | |
Ba | 75445 91705 |
3: 36, 37, 37 | |
Tư | 98357 14823 38827 |
4: 45, 46 | |
5: 56, 57, 58 | |||
G5 | 4879 |
6: | |
G6 | 3892 6936 5606 |
7: 70, 79 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 92 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
6. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 09/01/2025
Tây Ninh ngày 09/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 657068 | 0: 00 | |
G1 | 90593 |
1: | |
G2 | 11138 |
2: 24, 29 | |
Ba | 77561 67098 |
3: 31, 32, 38 | |
Tư | 11191 43395 08624 |
4: | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 61, 68 | ||
G6 | 6132 9431 8059 |
7: 78 | |
G7 | 190 |
8: 80, 82, 88 | |
G8 | 82 | 9: 0,1,3,5,8 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
7. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 02/01/2025
Tây Ninh ngày 02/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 863266 | 0: 2,3,5,7 | |
G1 | 74425 |
1: 16 | |
G2 | 49816 |
2: 24, 25, 29 | |
Ba | 36403 24252 |
3: 34 | |
Tư | 05507 36905 42924 |
4: 43 | |
5: 52 | |||
G5 | 8386 |
6: 2,6,6,8 | |
G6 | 3085 3266 8729 |
7: | |
G7 | 8: 85, 86 | ||
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
8. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 26/12/2024
Tây Ninh ngày 26/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 04, 09 | ||
G1 | 19600 |
1: 14, 17 | |
G2 | 12074 |
2: 20, 24 | |
Ba | 66114 01489 |
3: | |
Tư | 94061 70590 54456 |
4: 41, 42 | |
5: 53, 56 | |||
G5 | 5342 |
6: 61 | |
G6 | 2970 6453 5724 |
7: 0,2,3,4 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 17 | 9: 90 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
9. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 19/12/2024
Tây Ninh ngày 19/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 005354 | 0: 02, 05 | |
G1 | 1: 18, 19 | ||
G2 | 2: 28, 28 | ||
Ba | 41371 65966 |
3: 32 | |
Tư | 12305 41228 63119 |
4: 47 | |
5: 54 | |||
G5 | 7418 |
6: 0,1,4,6,9 | |
G6 | 8164 4328 8960 |
7: 71 | |
G7 | 269 |
8: 80, 83, 88 | |
G8 | 47 | 9: | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
10. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 12/12/2024
Tây Ninh ngày 12/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 805109 | 0: 01, 03, 09 | |
G1 | 26044 |
1: 19 | |
G2 | 2: 26 | ||
Ba | 83861 89877 |
3: | |
Tư | 67171 50752 40101 |
4: 41, 44 | |
5: 52, 54, 58 | |||
G5 | 1703 |
6: 61, 67 | |
G6 | 8226 9286 1277 |
7: 1,3,7,7 | |
G7 | 8: 80, 86 | ||
G8 | 58 | 9: | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
11. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 05/12/2024
Tây Ninh ngày 05/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 432071 | 0: 09 | |
G1 | 25879 |
1: 10, 19 | |
G2 | 2: 3,9,9,9 | ||
Ba | 77429 65096 |
3: | |
Tư | 78159 22783 20029 |
4: | |
5: 59 | |||
G5 | 8819 |
6: 60, 65 | |
G6 | 7209 9965 8376 |
7: 71, 76, 79 | |
G7 | 8: 82, 83 | ||
G8 | 23 | 9: 90, 92, 96 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
12. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 28/11/2024
Tây Ninh ngày 28/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 51523 |
2: 22, 23, 25 | |
Ba | 63960 43119 |
3: 31, 32, 37 | |
Tư | 91483 60070 13322 |
4: 41 | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 7099 |
6: 60 | |
G6 | 5390 9932 2325 |
7: 70 | |
G7 | 637 |
8: 80, 83 | |
G8 | 50 | 9: 90, 90, 99 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
13. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 21/11/2024
Tây Ninh ngày 21/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 075184 | 0: 00 | |
G1 | 32153 |
1: 10, 14 | |
G2 | 2: 20, 27 | ||
Ba | 57610 42359 |
3: 31, 35, 39 | |
Tư | 01970 10231 10335 |
4: 46 | |
5: 3,4,8,9 | |||
G5 | 6: 62, 65 | ||
G6 | 3762 7658 8320 |
7: 70 | |
G7 | 500 |
8: 84, 88 | |
G8 | 14 | 9: | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
14. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 14/11/2024
Tây Ninh ngày 14/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 687793 | 0: 00, 09 | |
G1 | 20539 |
1: | |
G2 | 39046 |
2: | |
Ba | 40276 79509 |
3: 30, 31, 39 | |
Tư | 64261 03843 21359 |
4: 43, 46 | |
5: 53, 59 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 9931 9500 5890 |
7: 71, 75, 76 | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 91 | 9: 0,1,3,8 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
15. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 07/11/2024
Tây Ninh ngày 07/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 244975 | 0: 04, 06 | |
G1 | 34787 |
1: | |
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 85882 69606 |
3: 33, 34 | |
Tư | 79688 73743 40755 |
4: 41, 43 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 4862 6823 0586 |
7: 75, 75 | |
G7 | 8: 1,2,6,7,8,9 | ||
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
16. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 31/10/2024
Tây Ninh ngày 31/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 249211 | 0: 02, 06 | |
G1 | 07219 |
1: 1,2,3,9 | |
G2 | 83239 |
2: 20, 20 | |
Ba | 12796 62402 |
3: 37, 38, 39 | |
Tư | 98849 78520 89270 |
4: 49 | |
5: | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 7878 9837 2120 |
7: 70, 71, 78 | |
G7 | 106 |
8: 87 | |
G8 | 13 | 9: 96, 96 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
17. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 24/10/2024
Tây Ninh ngày 24/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 318056 | 0: 03, 09, 09 | |
G1 | 67241 |
1: 12, 12 | |
G2 | 05390 |
2: 21 | |
Ba | 04855 13395 |
3: 32, 34, 37 | |
Tư | 03334 08203 07469 |
4: 41 | |
5: 55, 56 | |||
G5 | 7486 |
6: 69 | |
G6 | 6812 2037 9985 |
7: 73 | |
G7 | 421 |
8: 85, 86 | |
G8 | 9: 90, 95 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
18. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 17/10/2024
Tây Ninh ngày 17/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 185966 | 0: 06, 08 | |
G1 | 31208 |
1: 15 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 41362 84656 |
3: 32, 38 | |
Tư | 50987 29097 93274 |
4: 40 | |
5: 50, 56 | |||
G5 | 2732 |
6: 62, 63, 66 | |
G6 | 6063 0795 4938 |
7: 74, 76 | |
G7 | 950 |
8: 81, 87 | |
G8 | 9: 95, 96, 97 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
19. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 10/10/2024
Tây Ninh ngày 10/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 07, 07 | ||
G1 | 83293 |
1: 14, 16 | |
G2 | 64826 |
2: 26 | |
Ba | 00638 08166 |
3: 35, 38 | |
Tư | 46714 29735 55007 |
4: 45 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 66 | ||
G6 | 6845 3279 4801 |
7: 73, 73, 79 | |
G7 | 8: 88, 88 | ||
G8 | 88 | 9: 93, 98 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
20. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 03/10/2024
Tây Ninh ngày 03/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 074405 | 0: 01, 05, 05 | |
G1 | 69301 |
1: 12, 13 | |
G2 | 23899 |
2: 21 | |
Ba | 45105 40560 |
3: 33, 34 | |
Tư | 66474 14921 18157 |
4: 46 | |
5: 57, 58 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 5334 9786 1513 |
7: 73, 74 | |
G7 | 8: 86, 89 | ||
G8 | 95 | 9: 95, 99 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
21. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 26/09/2024
Tây Ninh ngày 26/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: 10, 16, 17 | ||
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 38767 31936 |
3: 34, 36, 38 | |
Tư | 45253 06063 11210 |
4: 40, 42 | |
5: 53 | |||
G5 | 4042 |
6: 1,2,3,7 | |
G6 | 9128 4779 4161 |
7: 79 | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 40 | 9: 94 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
22. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 19/09/2024
Tây Ninh ngày 19/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 40451 |
1: 13, 13, 15 | |
G2 | 47093 |
2: 3,3,6,6,8 | |
Ba | 52602 34823 |
3: | |
Tư | 58815 51413 47342 |
4: 41, 42 | |
5: 51 | |||
G5 | 1526 |
6: | |
G6 | 5428 6898 9441 |
7: 73 | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 9: 2,3,7,8 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
23. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 12/09/2024
Tây Ninh ngày 12/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 803162 | 0: 09 | |
G1 | 29023 |
1: | |
G2 | 63295 |
2: 22, 23 | |
Ba | 05778 22281 |
3: 33, 36 | |
Tư | 83359 93181 61633 |
4: 41 | |
5: 59 | |||
G5 | 0595 |
6: 62, 66, 68 | |
G6 | 1136 6790 6376 |
7: 76, 78 | |
G7 | 566 |
8: 81, 81 | |
G8 | 41 | 9: 0,1,5,5 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
24. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 05/09/2024
Tây Ninh ngày 05/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 568859 | 0: 0,4,5,8 | |
G1 | 1: 17 | ||
G2 | 06079 |
2: 23, 25 | |
Ba | 93256 81205 |
3: 3,4,4,9 | |
Tư | 96239 04234 65425 |
4: 41, 49 | |
5: 56, 59 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 7308 3033 3104 |
7: 74, 79 | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 34 | 9: | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
25. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 29/08/2024
Tây Ninh ngày 29/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 238813 | 0: 02, 08, 09 | |
G1 | 30742 |
1: 11, 13, 16 | |
G2 | 15856 |
2: 21, 24 | |
Ba | 04502 48216 |
3: 35 | |
Tư | 61711 69509 01778 |
4: 42, 48 | |
5: 50, 56, 59 | |||
G5 | 7321 |
6: 66 | |
G6 | 0850 7624 5748 |
7: 78 | |
G7 | 8: 80, 88 | ||
G8 | 59 | 9: | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
26. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 22/08/2024
Tây Ninh ngày 22/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 327014 | 0: 00, 03 | |
G1 | 32872 |
1: 14, 15, 19 | |
G2 | 25765 |
2: 29 | |
Ba | 52129 93199 |
3: 33 | |
Tư | 13200 14576 25215 |
4: 48 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 65, 67 | ||
G6 | 7819 9467 3933 |
7: 0,2,6,7 | |
G7 | 670 |
8: | |
G8 | 9: 90, 97, 99 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
27. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 15/08/2024
Tây Ninh ngày 15/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 740285 | 0: 02 | |
G1 | 1: 16, 18, 18 | ||
G2 | 17878 |
2: 24 | |
Ba | 29537 31816 |
3: 30, 37, 37 | |
Tư | 12224 32585 22918 |
4: 43 | |
5: | |||
G5 | 6343 |
6: 67 | |
G6 | 5018 8702 5130 |
7: 78 | |
G7 | 8: 85, 85 | ||
G8 | 91 | 9: 0,1,5,5,9 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
28. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 08/08/2024
Tây Ninh ngày 08/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 2,3,6,9 | ||
G1 | 1: 17, 19 | ||
G2 | 2: 25, 28 | ||
Ba | 76586 49181 |
3: | |
Tư | 79728 08625 34058 |
4: 45 | |
5: 58 | |||
G5 | 1772 |
6: 68 | |
G6 | 6009 6668 7017 |
7: 72 | |
G7 | 8: 81, 86, 87 | ||
G8 | 98 | 9: 92, 93, 98 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |