XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Tây Ninh 30 ngày - XSTN 30 ngày
1. XSTN NGÀY 07/12 (Thứ Năm)
Tây Ninh ngày 07/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 066425 | 0: 06, 08, 08 | |
G1 | 19108 |
1: 10 | |
G2 | 69154 |
2: 25, 25 | |
Ba | 69532 89787 |
3: 32, 37 | |
Tư | 71554 73090 02980 |
4: | |
5: 0,4,4,7 | |||
G5 | 5699 |
6: | |
G6 | 7850 1337 1510 |
7: | |
G7 | 8: 0,7,8,9 | ||
G8 | 08 | 9: 90, 99 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
2. XSTN NGÀY 30/11 (Thứ Năm)
Tây Ninh ngày 30/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 173171 | 0: | |
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 31075 |
2: 22, 22 | |
Ba | 46732 62038 |
3: 2,4,7,8 | |
Tư | 65922 64064 50495 |
4: 47, 47 | |
5: | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 5376 0270 2772 |
7: 0,1,2,5,6,6 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 9: 95 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
3. XSTN NGÀY 23/11 (Thứ Năm)
Tây Ninh ngày 23/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 023632 | 0: | |
G1 | 1: 1,4,5,9 | ||
G2 | 38569 |
2: 21 | |
Ba | 14094 28644 |
3: 30, 32, 37 | |
Tư | 82421 98670 07614 |
4: 44, 49 | |
5: 52 | |||
G5 | 4711 |
6: 69 | |
G6 | 6852 8430 8180 |
7: 70, 72 | |
G7 | 349 |
8: 80 | |
G8 | 9: 92, 94, 94 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
4. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 16/11/2023
Tây Ninh ngày 16/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 429638 | 0: | |
G1 | 72056 |
1: 11, 11, 14 | |
G2 | 95488 |
2: | |
Ba | 55388 46257 |
3: 30, 31, 38 | |
Tư | 49666 56531 58811 |
4: | |
5: 50, 56, 57 | |||
G5 | 8911 |
6: 65, 66, 66 | |
G6 | 7081 5914 5950 |
7: 73 | |
G7 | 665 |
8: 1,1,7,8,8 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
5. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 09/11/2023
Tây Ninh ngày 09/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 3,6,6,9 | ||
G1 | 83203 |
1: 15 | |
G2 | 61985 |
2: 20, 26, 29 | |
Ba | 35852 88951 |
3: 37, 38 | |
Tư | 67767 58881 24695 |
4: | |
5: 51, 52 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 7029 3220 4706 |
7: 72 | |
G7 | 8: 81, 85 | ||
G8 | 37 | 9: 92, 95 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
6. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 02/11/2023
Tây Ninh ngày 02/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 406603 | 0: 2,3,4,9,9 | |
G1 | 1: 13, 18 | ||
G2 | 29891 |
2: | |
Ba | 15162 51764 |
3: 30 | |
Tư | 57909 55041 40341 |
4: 41, 41, 46 | |
5: 56 | |||
G5 | 2146 |
6: 62, 64, 69 | |
G6 | 1430 1318 8002 |
7: 75 | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
7. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 26/10/2023
Tây Ninh ngày 26/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 016976 | 0: | |
G1 | 22831 |
1: 11, 13 | |
G2 | 62932 |
2: | |
Ba | 09836 64657 |
3: 31, 32, 36 | |
Tư | 31397 74247 52868 |
4: 46, 47 | |
5: 57, 58, 59 | |||
G5 | 6959 |
6: 68 | |
G6 | 1597 2158 5096 |
7: 76 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 13 | 9: 2,6,6,7,7 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
8. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 19/10/2023
Tây Ninh ngày 19/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 47297 |
1: 12, 14, 17 | |
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 98550 13978 |
3: 32, 39 | |
Tư | 10171 07232 30944 |
4: 44 | |
5: 50 | |||
G5 | 1223 |
6: 62 | |
G6 | 8180 9214 0096 |
7: 1,3,5,8,9 | |
G7 | 8: 80, 89 | ||
G8 | 9: 96, 97 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
9. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 12/10/2023
Tây Ninh ngày 12/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 34595 |
1: | |
G2 | 54425 |
2: 1,5,8,9 | |
Ba | 55097 67928 |
3: | |
Tư | 69787 78970 52405 |
4: 41, 42 | |
5: 54, 54 | |||
G5 | 4093 |
6: 60, 63 | |
G6 | 5060 9042 1621 |
7: 70 | |
G7 | 898 |
8: 87 | |
G8 | 41 | 9: 2,3,5,7,8 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
10. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 05/10/2023
Tây Ninh ngày 05/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 50284 |
1: 10, 19 | |
G2 | 61531 |
2: 22, 24 | |
Ba | 97496 59195 |
3: 31 | |
Tư | 87379 48741 73743 |
4: 0,1,2,3 | |
5: 58 | |||
G5 | 7619 |
6: 60, 61, 63 | |
G6 | 1488 7863 0710 |
7: 79 | |
G7 | 040 |
8: 84, 88 | |
G8 | 61 | 9: 95, 96 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
11. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 28/09/2023
Tây Ninh ngày 28/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 419116 | 0: | |
G1 | 1: 12, 16, 19 | ||
G2 | 98566 |
2: 25, 28 | |
Ba | 78062 32512 |
3: | |
Tư | 92984 55382 97571 |
4: 44 | |
5: 53, 55 | |||
G5 | 1691 |
6: 62, 64, 66 | |
G6 | 5044 6328 0753 |
7: 71 | |
G7 | 299 |
8: 80, 82, 84 | |
G8 | 25 | 9: 91, 95, 99 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
12. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 21/09/2023
Tây Ninh ngày 21/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 677858 | 0: 08 | |
G1 | 42320 |
1: 14, 16, 16 | |
G2 | 76573 |
2: 20, 23, 28 | |
Ba | 49253 79652 |
3: | |
Tư | 04195 94167 71045 |
4: 45, 47 | |
5: 52, 53, 58 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 2028 4914 0808 |
7: 73 | |
G7 | 223 |
8: 83, 85 | |
G8 | 85 | 9: 95, 99 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
13. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 14/09/2023
Tây Ninh ngày 14/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 682586 | 0: | |
G1 | 65734 |
1: 14 | |
G2 | 89327 |
2: 27, 27 | |
Ba | 45243 22686 |
3: 32, 34, 38 | |
Tư | 53250 14964 45114 |
4: 42, 43, 44 | |
5: 50, 54 | |||
G5 | 6: 64, 65 | ||
G6 | 5638 2832 4789 |
7: 70, 75 | |
G7 | 670 |
8: 86, 86, 89 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
14. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 07/09/2023
Tây Ninh ngày 07/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 155842 | 0: 00, 09 | |
G1 | 67025 |
1: 15, 18 | |
G2 | 23165 |
2: 20, 25 | |
Ba | 67520 95395 |
3: | |
Tư | 37748 13615 44949 |
4: 2,8,9,9 | |
5: 55, 58 | |||
G5 | 8672 |
6: 60, 65 | |
G6 | 7388 4400 4958 |
7: 72 | |
G7 | 8: 84, 88 | ||
G8 | 49 | 9: 95 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
15. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 31/08/2023
Tây Ninh ngày 31/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 75497 |
2: 25, 25 | |
Ba | 85074 78636 |
3: 30, 31, 36 | |
Tư | 27708 96231 05772 |
4: 44 | |
5: 52, 57 | |||
G5 | 9457 |
6: 68 | |
G6 | 4916 7768 2098 |
7: 72, 74 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 3,5,7,8,9 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
16. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 24/08/2023
Tây Ninh ngày 24/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 07 | ||
G1 | 78586 |
1: 10, 13, 13 | |
G2 | 62777 |
2: 24 | |
Ba | 28624 81491 |
3: 31 | |
Tư | 92762 41013 62962 |
4: 44 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 2,2,3,4 | ||
G6 | 2077 2707 9013 |
7: 77, 77 | |
G7 | 031 |
8: 86 | |
G8 | 02 | 9: 91, 95 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
17. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 17/08/2023
Tây Ninh ngày 17/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 247919 | 0: 03, 04, 07 | |
G1 | 1: 14, 19 | ||
G2 | 59147 |
2: 21, 22, 26 | |
Ba | 23003 29421 |
3: | |
Tư | 33261 33083 05622 |
4: 47 | |
5: 54 | |||
G5 | 7126 |
6: 61 | |
G6 | 3007 0395 6375 |
7: 75 | |
G7 | 754 |
8: 83 | |
G8 | 04 | 9: 1,2,4,5,9 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
18. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 10/08/2023
Tây Ninh ngày 10/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 288563 | 0: 03 | |
G1 | 1: 11, 12, 15 | ||
G2 | 66835 |
2: 25, 28 | |
Ba | 70660 96752 |
3: 30, 35, 36 | |
Tư | 60286 78672 32711 |
4: 40 | |
5: 52 | |||
G5 | 6: 60, 63, 66 | ||
G6 | 2128 0615 6925 |
7: 72, 75, 78 | |
G7 | 8: 86 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
19. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 03/08/2023
Tây Ninh ngày 03/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 465407 | 0: 2,2,4,7,8,9 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 22802 |
2: 22 | |
Ba | 17838 65760 |
3: 1,2,8,8 | |
Tư | 37897 75470 74109 |
4: 41 | |
5: 52 | |||
G5 | 0532 |
6: 60 | |
G6 | 6152 3395 2041 |
7: 70, 73 | |
G7 | 973 |
8: | |
G8 | 04 | 9: 95, 97 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
20. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 27/07/2023
Tây Ninh ngày 27/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 08, 09 | ||
G1 | 38215 |
1: 14, 15 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 01408 70139 |
3: 1,7,7,9 | |
Tư | 72364 13949 52014 |
4: 46, 49 | |
5: 50, 50, 58 | |||
G5 | 0950 |
6: 64 | |
G6 | 8401 9788 0574 |
7: 74, 79 | |
G7 | 658 |
8: 88 | |
G8 | 79 | 9: | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
21. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 20/07/2023
Tây Ninh ngày 20/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 08 | ||
G1 | 30427 |
1: 13 | |
G2 | 08813 |
2: 22, 27 | |
Ba | 05054 16082 |
3: 30, 34, 35 | |
Tư | 39766 27835 35222 |
4: 46 | |
5: 51, 54 | |||
G5 | 4579 |
6: 66 | |
G6 | 3372 0434 4851 |
7: 72, 77, 79 | |
G7 | 8: 82, 87 | ||
G8 | 46 | 9: 92 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
22. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 13/07/2023
Tây Ninh ngày 13/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 789617 | 0: 00, 08 | |
G1 | 93850 |
1: 5,6,7,9 | |
G2 | 2: 25, 26, 28 | ||
Ba | 67393 13225 |
3: | |
Tư | 80500 28581 05482 |
4: 47 | |
5: 50, 54 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 8826 7808 1899 |
7: | |
G7 | 8: 81, 82 | ||
G8 | 16 | 9: 93, 97, 99 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
23. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 06/07/2023
Tây Ninh ngày 06/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 21739 |
1: 10, 14, 16 | |
G2 | 69277 |
2: 22, 23, 29 | |
Ba | 38893 16361 |
3: 34, 35, 39 | |
Tư | 30614 70594 06079 |
4: 47 | |
5: | |||
G5 | 1910 |
6: 61 | |
G6 | 3723 6108 7235 |
7: 77, 79 | |
G7 | 934 |
8: | |
G8 | 22 | 9: 3,4,7,8 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
24. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 29/06/2023
Tây Ninh ngày 29/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 019438 | 0: | |
G1 | 16294 |
1: 10, 18 | |
G2 | 61318 |
2: 1,4,7,9 | |
Ba | 61050 40032 |
3: 2,3,5,8,8 | |
Tư | 99793 08652 79635 |
4: | |
5: 50, 50, 52 | |||
G5 | 1138 |
6: 62 | |
G6 | 1262 0833 2721 |
7: | |
G7 | 227 |
8: 83 | |
G8 | 9: 93, 94 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
25. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 22/06/2023
Tây Ninh ngày 22/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 969499 | 0: 03, 06 | |
G1 | 55355 |
1: 16 | |
G2 | 2: 22, 26 | ||
Ba | 46779 61506 |
3: 33, 36 | |
Tư | 83473 49522 10851 |
4: | |
5: 51, 55, 56 | |||
G5 | 3226 |
6: 64, 68 | |
G6 | 2336 2568 2733 |
7: 0,2,3,9 | |
G7 | 064 |
8: | |
G8 | 16 | 9: 98, 99 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
26. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 15/06/2023
Tây Ninh ngày 15/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07, 07, 09 | ||
G1 | 09251 |
1: 13 | |
G2 | 32041 |
2: 26 | |
Ba | 62309 73147 |
3: 32, 36 | |
Tư | 90142 54091 69932 |
4: 1,2,3,3,7 | |
5: 51 | |||
G5 | 1199 |
6: 68 | |
G6 | 3513 8199 7507 |
7: | |
G7 | 943 |
8: 89 | |
G8 | 07 | 9: 91, 99, 99 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
27. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 08/06/2023
Tây Ninh ngày 08/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 328702 | 0: 2,2,3,9 | |
G1 | 96782 |
1: 11, 12, 15 | |
G2 | 2: 21, 27 | ||
Ba | 88515 90231 |
3: 30, 31, 33 | |
Tư | 27169 55221 39503 |
4: 42 | |
5: 57, 58 | |||
G5 | 4802 |
6: 69 | |
G6 | 5912 2333 1342 |
7: | |
G7 | 8: 82, 83 | ||
G8 | 11 | 9: | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
28. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 01/06/2023
Tây Ninh ngày 01/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 196337 | 0: | |
G1 | 96574 |
1: 11 | |
G2 | 2: 1,2,3,4,9 | ||
Ba | 35595 25343 |
3: 34, 37 | |
Tư | 16223 80721 02211 |
4: 43, 45 | |
5: 51, 58, 59 | |||
G5 | 1934 |
6: 65, 66 | |
G6 | 5545 4022 2465 |
7: 74, 75 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 59 | 9: 95 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |