XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Tây Ninh 30 ngày - XSTN 30 ngày
1. XSTN NGÀY 30/06 (Thứ Năm)
Tây Ninh ngày 30/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 711346 | 0: 05 | |
G1 | 69605 |
1: 15, 16 | |
G2 | 01735 |
2: 29 | |
Ba | 83043 86084 |
3: 35, 36 | |
Tư | 99329 11516 55191 |
4: 43, 46 | |
5: 52, 56 | |||
G5 | 6: 61, 61, 61 | ||
G6 | 8252 0161 0698 |
7: | |
G7 | 256 |
8: 84, 87, 88 | |
G8 | 61 | 9: 91, 98 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
2. XSTN NGÀY 23/06 (Thứ Năm)
Tây Ninh ngày 23/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 363500 | 0: 00, 01 | |
G1 | 1: 10, 13 | ||
G2 | 40321 |
2: 21, 21, 29 | |
Ba | 27813 14337 |
3: 32, 37, 37 | |
Tư | 56232 25329 19744 |
4: 44 | |
5: | |||
G5 | 0884 |
6: 66 | |
G6 | 2521 7710 6597 |
7: | |
G7 | 281 |
8: 81, 81, 84 | |
G8 | 9: 90, 91, 97 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
3. XSTN NGÀY 16/06 (Thứ Năm)
Tây Ninh ngày 16/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 019742 | 0: 06 | |
G1 | 08545 |
1: 12, 16 | |
G2 | 24773 |
2: 26 | |
Ba | 75726 31653 |
3: 32, 32 | |
Tư | 11916 58532 63206 |
4: 42, 42, 45 | |
5: 50, 53 | |||
G5 | 1432 |
6: 65, 66 | |
G6 | 9412 8166 9865 |
7: 73 | |
G7 | 584 |
8: 80, 84, 86 | |
G8 | 86 | 9: 93 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
4. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 09/06/2022
Tây Ninh ngày 09/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 256115 | 0: 1,4,7,9 | |
G1 | 81268 |
1: 13, 15 | |
G2 | 61445 |
2: 20 | |
Ba | 95020 04209 |
3: 30, 33 | |
Tư | 84172 86304 62245 |
4: 5,5,5,5 | |
5: 51, 59 | |||
G5 | 0433 |
6: 63, 68 | |
G6 | 5645 8763 8451 |
7: 72 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 59 | 9: | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
5. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 02/06/2022
Tây Ninh ngày 02/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 935770 | 0: 02, 05 | |
G1 | 23396 |
1: 5,6,7,7 | |
G2 | 17605 |
2: | |
Ba | 64395 41967 |
3: 35 | |
Tư | 41517 38166 08974 |
4: 47, 47 | |
5: 50 | |||
G5 | 8950 |
6: 1,4,6,7 | |
G6 | 1361 1747 9917 |
7: 70, 74 | |
G7 | 847 |
8: | |
G8 | 02 | 9: 95, 96 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
6. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 26/05/2022
Tây Ninh ngày 26/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 067150 | 0: 03, 09, 09 | |
G1 | 67603 |
1: 17 | |
G2 | 40639 |
2: | |
Ba | 18482 81963 |
3: 34, 39 | |
Tư | 70869 80867 86817 |
4: | |
5: 0,3,5,9 | |||
G5 | 3989 |
6: 3,7,9,9 | |
G6 | 0909 0998 1869 |
7: | |
G7 | 259 |
8: 82, 89, 89 | |
G8 | 89 | 9: 98 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
7. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 19/05/2022
Tây Ninh ngày 19/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 742156 | 0: 00, 02, 04 | |
G1 | 92602 |
1: 11 | |
G2 | 2: 26, 28 | ||
Ba | 54226 98882 |
3: 37 | |
Tư | 29411 15895 04781 |
4: | |
5: 56, 58, 59 | |||
G5 | 6559 |
6: 64 | |
G6 | 1464 2958 3128 |
7: | |
G7 | 8: 1,2,3,3,9 | ||
G8 | 89 | 9: 95, 95 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
8. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 12/05/2022
Tây Ninh ngày 12/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 784063 | 0: | |
G1 | 52063 |
1: 10, 14 | |
G2 | 94754 |
2: 5,6,6,6 | |
Ba | 46563 62736 |
3: 34, 36 | |
Tư | 21426 83034 88710 |
4: 49 | |
5: 54 | |||
G5 | 4460 |
6: 0,3,3,3 | |
G6 | 3349 8426 5389 |
7: 71 | |
G7 | 8: 88, 89 | ||
G8 | 88 | 9: 93 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
9. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 05/05/2022
Tây Ninh ngày 05/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 516820 | 0: 04, 06, 09 | |
G1 | 44039 |
1: 15, 15 | |
G2 | 07706 |
2: 20, 23, 28 | |
Ba | 43243 32523 |
3: 34, 39 | |
Tư | 57778 65263 75709 |
4: 43 | |
5: | |||
G5 | 3166 |
6: 63, 66 | |
G6 | 2734 7904 0892 |
7: 76, 78 | |
G7 | 115 |
8: 80 | |
G8 | 9: 92, 99 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
10. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 28/04/2022
Tây Ninh ngày 28/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 004186 | 0: 01 | |
G1 | 1: 3,5,8,9 | ||
G2 | 2: 20, 25 | ||
Ba | 42825 89018 |
3: | |
Tư | 62715 53719 19554 |
4: 44, 45 | |
5: 54 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 5485 2013 5072 |
7: 70, 72, 75 | |
G7 | 620 |
8: 85, 86, 86 | |
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
11. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 21/04/2022
Tây Ninh ngày 21/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09 | ||
G1 | 1: 0,1,7,9 | ||
G2 | 61396 |
2: 22, 27 | |
Ba | 79722 34710 |
3: 36 | |
Tư | 05055 15042 20409 |
4: 42, 42 | |
5: 55, 57 | |||
G5 | 6790 |
6: | |
G6 | 7917 3797 3311 |
7: 76 | |
G7 | 481 |
8: 81 | |
G8 | 92 | 9: 0,2,6,7 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
12. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 14/04/2022
Tây Ninh ngày 14/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 815386 | 0: 09 | |
G1 | 88019 |
1: 15, 15, 19 | |
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 15089 94224 |
3: 35, 36 | |
Tư | 51309 10136 79998 |
4: 41, 45, 46 | |
5: 53 | |||
G5 | 6415 |
6: 67 | |
G6 | 3076 3145 4391 |
7: 76 | |
G7 | 946 |
8: 86, 89, 89 | |
G8 | 89 | 9: 91, 98 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
13. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 07/04/2022
Tây Ninh ngày 07/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 159545 | 0: 00 | |
G1 | 77572 |
1: 14, 18 | |
G2 | 47783 |
2: 23, 24 | |
Ba | 87077 27965 |
3: 31, 38 | |
Tư | 48869 35888 55624 |
4: 40, 45 | |
5: | |||
G5 | 5740 |
6: 61, 65, 69 | |
G6 | 1318 7623 7331 |
7: 2,4,5,7 | |
G7 | 814 |
8: 83, 88 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
14. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 31/03/2022
Tây Ninh ngày 31/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 471391 | 0: 03 | |
G1 | 33625 |
1: 11, 16 | |
G2 | 2: 20, 25, 29 | ||
Ba | 74678 84036 |
3: 5,6,6,8 | |
Tư | 28765 74420 82738 |
4: | |
5: 57, 58 | |||
G5 | 8057 |
6: 65 | |
G6 | 3173 1635 4336 |
7: 73, 78 | |
G7 | 358 |
8: 84, 86 | |
G8 | 86 | 9: 91 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
15. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 24/03/2022
Tây Ninh ngày 24/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 792733 | 0: 02, 03, 06 | |
G1 | 83681 |
1: 13 | |
G2 | 35537 |
2: 20 | |
Ba | 17339 51513 |
3: 0,2,2,3,5,7,9 | |
Tư | 30885 83032 32602 |
4: 44 | |
5: 55 | |||
G5 | 3532 |
6: 68 | |
G6 | 8180 7530 9820 |
7: | |
G7 | 044 |
8: 80, 81, 85 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
16. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 17/03/2022
Tây Ninh ngày 17/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 819874 | 0: 06, 07 | |
G1 | 1: 11, 13, 17 | ||
G2 | 37157 |
2: 27, 29 | |
Ba | 18470 94029 |
3: | |
Tư | 70611 07350 75243 |
4: 43 | |
5: 0,6,7,9 | |||
G5 | 3013 |
6: 68 | |
G6 | 1759 4207 4390 |
7: 70, 74, 78 | |
G7 | 227 |
8: 84 | |
G8 | 56 | 9: 90 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
17. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 10/03/2022
Tây Ninh ngày 10/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 835558 | 0: 03, 08, 09 | |
G1 | 55556 |
1: | |
G2 | 73396 |
2: | |
Ba | 61869 21958 |
3: 35 | |
Tư | 57996 10108 03064 |
4: 42, 49 | |
5: 6,8,8,9 | |||
G5 | 6: 64, 66, 69 | ||
G6 | 0149 5296 5966 |
7: 72 | |
G7 | 872 |
8: | |
G8 | 35 | 9: 2,6,6,6 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
18. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 03/03/2022
Tây Ninh ngày 03/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 752915 | 0: 01, 03, 06 | |
G1 | 82253 |
1: 11, 12, 15 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 13386 59866 |
3: 39 | |
Tư | 18852 35271 41803 |
4: 46 | |
5: 52, 53, 54 | |||
G5 | 6: 66 | ||
G6 | 3886 1794 9846 |
7: 71, 79 | |
G7 | 079 |
8: 86, 86 | |
G8 | 9: 94, 95 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
19. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 24/02/2022
Tây Ninh ngày 24/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 00 | ||
G1 | 62234 |
1: 14 | |
G2 | 50200 |
2: 23 | |
Ba | 17500 49742 |
3: 34, 35, 39 | |
Tư | 94658 35550 93414 |
4: 42, 46, 48 | |
5: 50, 53, 58 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 8098 2148 3839 |
7: 79 | |
G7 | 781 |
8: 81, 88 | |
G8 | 46 | 9: 94, 98 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
20. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 17/02/2022
Tây Ninh ngày 17/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 1: 2,2,2,5 | ||
G2 | 38087 |
2: | |
Ba | 84868 14498 |
3: 33, 38 | |
Tư | 61868 44315 84340 |
4: 40, 43, 49 | |
5: | |||
G5 | 2738 |
6: 68, 68 | |
G6 | 8412 5012 8384 |
7: 77, 79 | |
G7 | 8: 84, 86, 87 | ||
G8 | 49 | 9: 98 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
21. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 10/02/2022
Tây Ninh ngày 10/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 569954 | 0: | |
G1 | 1: 12 | ||
G2 | 23236 |
2: 22, 28 | |
Ba | 04857 86656 |
3: 34, 36, 37 | |
Tư | 09048 63337 61871 |
4: 48 | |
5: 54, 56, 57 | |||
G5 | 0922 |
6: 60, 64, 69 | |
G6 | 8034 8464 6791 |
7: 71, 78 | |
G7 | 560 |
8: 89 | |
G8 | 9: 91, 96 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
22. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 03/02/2022
Tây Ninh ngày 03/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 06 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 27544 |
2: 3,7,8,8 | |
Ba | 17084 51479 |
3: 32 | |
Tư | 33227 39832 56150 |
4: 44 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 7194 8103 8123 |
7: 79 | |
G7 | 397 |
8: 83, 84, 84 | |
G8 | 28 | 9: 1,4,7,8 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
23. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 27/01/2022
Tây Ninh ngày 27/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 34021 |
1: 10, 15, 18 | |
G2 | 54353 |
2: 20, 21 | |
Ba | 79920 78204 |
3: 33, 39 | |
Tư | 47145 00958 01833 |
4: 41, 45 | |
5: 53, 57, 58 | |||
G5 | 1757 |
6: 61 | |
G6 | 7278 8041 0780 |
7: 76, 78 | |
G7 | 476 |
8: 80 | |
G8 | 61 | 9: 94 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
24. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 20/01/2022
Tây Ninh ngày 20/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 06 | ||
G1 | 00251 |
1: 10 | |
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 43269 43338 |
3: 30, 31, 38 | |
Tư | 29824 40030 76606 |
4: | |
5: 1,2,4,5,5,5,9 | |||
G5 | 6: 67, 69 | ||
G6 | 9073 5354 2752 |
7: 73 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 31 | 9: 90 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
25. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 13/01/2022
Tây Ninh ngày 13/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 479371 | 0: | |
G1 | 1: 12, 14, 19 | ||
G2 | 2: 22, 28 | ||
Ba | 78495 08844 |
3: 31, 32, 35 | |
Tư | 86232 24531 39179 |
4: 44, 44 | |
5: 57 | |||
G5 | 7175 |
6: | |
G6 | 1914 3278 4322 |
7: 1,5,7,8,9 | |
G7 | 977 |
8: 80 | |
G8 | 44 | 9: 95 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
26. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 06/01/2022
Tây Ninh ngày 06/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 06 | ||
G1 | 1: 14, 19 | ||
G2 | 2: 24, 25 | ||
Ba | 36063 52394 |
3: | |
Tư | 81319 37662 16177 |
4: 41, 48 | |
5: 52, 53, 55 | |||
G5 | 6055 |
6: 62, 63, 68 | |
G6 | 2653 5083 4014 |
7: 77 | |
G7 | 106 |
8: 83 | |
G8 | 68 | 9: 94, 95 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
27. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 30/12/2021
Tây Ninh ngày 30/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 119717 | 0: 03, 03 | |
G1 | 1: 13, 17 | ||
G2 | 86141 |
2: 27 | |
Ba | 62759 06681 |
3: | |
Tư | 43327 78867 24579 |
4: 41 | |
5: 52, 56, 59 | |||
G5 | 6: 60, 66, 67 | ||
G6 | 2091 6856 1603 |
7: 75, 79 | |
G7 | 203 |
8: 81, 85 | |
G8 | 9: 90, 91 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
28. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 23/12/2021
Tây Ninh ngày 23/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 479810 | 0: 02, 08 | |
G1 | 79699 |
1: 10, 12 | |
G2 | 2: 24, 26 | ||
Ba | 08880 39372 |
3: 36, 38 | |
Tư | 27736 63342 49408 |
4: 42, 42 | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 1802 1592 0988 |
7: 72, 79 | |
G7 | 238 |
8: 80, 88 | |
G8 | 9: 92, 99 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
29. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 16/12/2021
Tây Ninh ngày 16/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 395180 | 0: 03 | |
G1 | 1: 11, 12 | ||
G2 | 73189 |
2: 0,5,8,9 | |
Ba | 39742 01773 |
3: 36 | |
Tư | 90971 52457 06670 |
4: 42, 46 | |
5: 53, 57 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 2029 0211 2181 |
7: 70, 71, 73 | |
G7 | 553 |
8: 80, 81, 89 | |
G8 | 25 | 9: | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
30. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 09/12/2021
Tây Ninh ngày 09/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 042652 | 0: 04 | |
G1 | 94204 |
1: 11 | |
G2 | 03035 |
2: 23 | |
Ba | 99447 30296 |
3: 30, 34, 35 | |
Tư | 45074 05095 70311 |
4: 40, 47 | |
5: 52, 53 | |||
G5 | 5389 |
6: | |
G6 | 6653 5930 8934 |
7: 74 | |
G7 | 599 |
8: 82, 83, 89 | |
G8 | 23 | 9: 5,5,6,9 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |