- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Tây Ninh 30 ngày - XSTN 30 ngày
1. XSTN NGÀY 03/10 (Thứ Năm)
Tây Ninh ngày 03/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 074405 | 0: 01, 05, 05 | |
G1 | 69301 |
1: 12, 13 | |
G2 | 23899 |
2: 21 | |
Ba | 45105 40560 |
3: 33, 34 | |
Tư | 66474 14921 18157 |
4: 46 | |
5: 57, 58 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 5334 9786 1513 |
7: 73, 74 | |
G7 | 8: 86, 89 | ||
G8 | 95 | 9: 95, 99 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
2. XSTN NGÀY 26/09 (Thứ Năm)
Tây Ninh ngày 26/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: 10, 16, 17 | ||
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 38767 31936 |
3: 34, 36, 38 | |
Tư | 45253 06063 11210 |
4: 40, 42 | |
5: 53 | |||
G5 | 4042 |
6: 1,2,3,7 | |
G6 | 9128 4779 4161 |
7: 79 | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 40 | 9: 94 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
3. XSTN NGÀY 19/09 (Thứ Năm)
Tây Ninh ngày 19/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 40451 |
1: 13, 13, 15 | |
G2 | 47093 |
2: 3,3,6,6,8 | |
Ba | 52602 34823 |
3: | |
Tư | 58815 51413 47342 |
4: 41, 42 | |
5: 51 | |||
G5 | 1526 |
6: | |
G6 | 5428 6898 9441 |
7: 73 | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 9: 2,3,7,8 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
4. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 12/09/2024
Tây Ninh ngày 12/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 803162 | 0: 09 | |
G1 | 29023 |
1: | |
G2 | 63295 |
2: 22, 23 | |
Ba | 05778 22281 |
3: 33, 36 | |
Tư | 83359 93181 61633 |
4: 41 | |
5: 59 | |||
G5 | 0595 |
6: 62, 66, 68 | |
G6 | 1136 6790 6376 |
7: 76, 78 | |
G7 | 566 |
8: 81, 81 | |
G8 | 41 | 9: 0,1,5,5 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
5. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 05/09/2024
Tây Ninh ngày 05/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 568859 | 0: 0,4,5,8 | |
G1 | 1: 17 | ||
G2 | 06079 |
2: 23, 25 | |
Ba | 93256 81205 |
3: 3,4,4,9 | |
Tư | 96239 04234 65425 |
4: 41, 49 | |
5: 56, 59 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 7308 3033 3104 |
7: 74, 79 | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 34 | 9: | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
6. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 29/08/2024
Tây Ninh ngày 29/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 238813 | 0: 02, 08, 09 | |
G1 | 30742 |
1: 11, 13, 16 | |
G2 | 15856 |
2: 21, 24 | |
Ba | 04502 48216 |
3: 35 | |
Tư | 61711 69509 01778 |
4: 42, 48 | |
5: 50, 56, 59 | |||
G5 | 7321 |
6: 66 | |
G6 | 0850 7624 5748 |
7: 78 | |
G7 | 8: 80, 88 | ||
G8 | 59 | 9: | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
7. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 22/08/2024
Tây Ninh ngày 22/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 327014 | 0: 00, 03 | |
G1 | 32872 |
1: 14, 15, 19 | |
G2 | 25765 |
2: 29 | |
Ba | 52129 93199 |
3: 33 | |
Tư | 13200 14576 25215 |
4: 48 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 65, 67 | ||
G6 | 7819 9467 3933 |
7: 0,2,6,7 | |
G7 | 670 |
8: | |
G8 | 9: 90, 97, 99 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
8. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 15/08/2024
Tây Ninh ngày 15/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 740285 | 0: 02 | |
G1 | 1: 16, 18, 18 | ||
G2 | 17878 |
2: 24 | |
Ba | 29537 31816 |
3: 30, 37, 37 | |
Tư | 12224 32585 22918 |
4: 43 | |
5: | |||
G5 | 6343 |
6: 67 | |
G6 | 5018 8702 5130 |
7: 78 | |
G7 | 8: 85, 85 | ||
G8 | 91 | 9: 0,1,5,5,9 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
9. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 08/08/2024
Tây Ninh ngày 08/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 2,3,6,9 | ||
G1 | 1: 17, 19 | ||
G2 | 2: 25, 28 | ||
Ba | 76586 49181 |
3: | |
Tư | 79728 08625 34058 |
4: 45 | |
5: 58 | |||
G5 | 1772 |
6: 68 | |
G6 | 6009 6668 7017 |
7: 72 | |
G7 | 8: 81, 86, 87 | ||
G8 | 98 | 9: 92, 93, 98 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
10. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 01/08/2024
Tây Ninh ngày 01/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 952400 | 0: 00, 01, 09 | |
G1 | 05909 |
1: 11, 16 | |
G2 | 32516 |
2: 20, 21, 22 | |
Ba | 19456 65469 |
3: 31, 35, 37 | |
Tư | 05022 08931 52521 |
4: 41, 43, 44 | |
5: 53, 56, 57 | |||
G5 | 5944 |
6: 69 | |
G6 | 8137 2441 9753 |
7: | |
G7 | 701 |
8: | |
G8 | 11 | 9: | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
11. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 25/07/2024
Tây Ninh ngày 25/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 13892 |
1: 10 | |
G2 | 19333 |
2: 23 | |
Ba | 53146 64506 |
3: 33 | |
Tư | 08388 78510 93244 |
4: 44, 44, 46 | |
5: 57, 58, 59 | |||
G5 | 6: 2,2,3,4 | ||
G6 | 6823 7579 6562 |
7: 72, 79 | |
G7 | 158 |
8: 88 | |
G8 | 9: 92 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
12. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 18/07/2024
Tây Ninh ngày 18/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 118679 | 0: 08 | |
G1 | 02351 |
1: 14, 15 | |
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 88973 30463 |
3: 33, 37 | |
Tư | 34194 83821 67333 |
4: 43 | |
5: 51, 55 | |||
G5 | 5381 |
6: 63 | |
G6 | 9799 2393 7015 |
7: 73, 79 | |
G7 | 895 |
8: 81, 82 | |
G8 | 82 | 9: 3,4,5,9 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
13. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 11/07/2024
Tây Ninh ngày 11/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 342343 | 0: 08 | |
G1 | 68728 |
1: | |
G2 | 77878 |
2: 20, 21, 28 | |
Ba | 69208 46055 |
3: 0,3,7,8 | |
Tư | 89120 19638 29389 |
4: 43 | |
5: 54, 55 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 4921 9077 0170 |
7: 0,2,7,8 | |
G7 | 233 |
8: 89 | |
G8 | 37 | 9: 93 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
14. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 04/07/2024
Tây Ninh ngày 04/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 393008 | 0: 05, 08 | |
G1 | 57766 |
1: | |
G2 | 81568 |
2: | |
Ba | 53966 64654 |
3: | |
Tư | 11058 63605 58672 |
4: 42, 47 | |
5: 1,4,8,9 | |||
G5 | 6: 66, 66, 68 | ||
G6 | 9242 9359 2570 |
7: 70, 72, 75 | |
G7 | 275 |
8: 80, 85 | |
G8 | 47 | 9: 92, 97 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
15. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 27/06/2024
Tây Ninh ngày 27/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 912197 | 0: 08 | |
G1 | 34252 |
1: 18 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 94487 02574 |
3: 32, 36 | |
Tư | 30708 32586 28256 |
4: | |
5: 52, 56 | |||
G5 | 2165 |
6: 61, 65 | |
G6 | 0689 5088 4895 |
7: 72, 74 | |
G7 | 232 |
8: 2,6,6,7,8,9 | |
G8 | 61 | 9: 95, 97 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
16. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 20/06/2024
Tây Ninh ngày 20/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 541574 | 0: 07 | |
G1 | 1: 11, 14 | ||
G2 | 2: 25 | ||
Ba | 85614 85776 |
3: 30, 38 | |
Tư | 82830 52289 48550 |
4: 47, 48, 49 | |
5: 50, 58 | |||
G5 | 6874 |
6: 69 | |
G6 | 0207 7391 0796 |
7: 74, 74, 76 | |
G7 | 425 |
8: 89 | |
G8 | 49 | 9: 91, 96 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
17. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 13/06/2024
Tây Ninh ngày 13/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 154433 | 0: 04 | |
G1 | 11512 |
1: 12 | |
G2 | 41846 |
2: | |
Ba | 64895 15941 |
3: 33, 37 | |
Tư | 99974 91504 02345 |
4: 1,1,5,5,6 | |
5: | |||
G5 | 8741 |
6: 61, 62 | |
G6 | 5762 1974 9945 |
7: 0,4,4,8 | |
G7 | 578 |
8: | |
G8 | 70 | 9: 95, 95, 99 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
18. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 06/06/2024
Tây Ninh ngày 06/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 320999 | 0: 01, 02, 04 | |
G1 | 93497 |
1: 16, 19 | |
G2 | 13036 |
2: | |
Ba | 14865 42497 |
3: 31, 36 | |
Tư | 89370 13061 99402 |
4: | |
5: | |||
G5 | 9704 |
6: 1,2,5,6 | |
G6 | 6601 1231 3616 |
7: 70, 70 | |
G7 | 670 |
8: | |
G8 | 9: 1,3,7,7,9 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
19. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 30/05/2024
Tây Ninh ngày 30/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 284641 | 0: 1,1,2,5 | |
G1 | 04751 |
1: | |
G2 | 2: | ||
Ba | 74747 05359 |
3: 33 | |
Tư | 17998 61705 14702 |
4: 41, 47, 49 | |
5: 51, 59, 59 | |||
G5 | 7285 |
6: | |
G6 | 4173 1433 9859 |
7: 0,3,5,9,9 | |
G7 | 701 |
8: 85 | |
G8 | 79 | 9: 98 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
20. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 23/05/2024
Tây Ninh ngày 23/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 616286 | 0: | |
G1 | 10544 |
1: 3,6,8,9 | |
G2 | 37220 |
2: 20, 22 | |
Ba | 27085 35613 |
3: | |
Tư | 23699 55722 73854 |
4: 44, 48 | |
5: 2,2,4,4 | |||
G5 | 7018 |
6: | |
G6 | 4252 0848 0316 |
7: | |
G7 | 491 |
8: 83, 85, 86 | |
G8 | 9: 91, 97, 99 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
21. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 16/05/2024
Tây Ninh ngày 16/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 627275 | 0: 01 | |
G1 | 15283 |
1: 13, 16, 19 | |
G2 | 2: 21, 22, 26 | ||
Ba | 82113 81726 |
3: 30, 31 | |
Tư | 41996 70073 65116 |
4: | |
5: 54, 58 | |||
G5 | 6421 |
6: | |
G6 | 7658 5991 7677 |
7: 73, 75, 77 | |
G7 | 901 |
8: 83, 87 | |
G8 | 9: 91, 96 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
22. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 09/05/2024
Tây Ninh ngày 09/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 3,5,8,8 | ||
G1 | 77216 |
1: 0,2,3,5,6,6 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 99316 68813 |
3: 33 | |
Tư | 71773 13945 46503 |
4: 41, 45 | |
5: | |||
G5 | 7808 |
6: 62 | |
G6 | 9233 6681 6508 |
7: 73 | |
G7 | 305 |
8: 81, 85 | |
G8 | 62 | 9: 94 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
23. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 02/05/2024
Tây Ninh ngày 02/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 459151 | 0: 00, 01, 02 | |
G1 | 91469 |
1: 13 | |
G2 | 82093 |
2: 20, 23, 24 | |
Ba | 46013 54945 |
3: | |
Tư | 16124 76301 13902 |
4: 45, 48 | |
5: 51, 54 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 2692 9882 0523 |
7: 79 | |
G7 | 8: 82 | ||
G8 | 9: 0,2,3,8 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
24. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 25/04/2024
Tây Ninh ngày 25/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 766312 | 0: 04 | |
G1 | 1: 12, 19 | ||
G2 | 00661 |
2: 24, 29 | |
Ba | 63737 60896 |
3: 37 | |
Tư | 10396 31724 39329 |
4: 40, 46, 48 | |
5: 58, 58, 59 | |||
G5 | 6719 |
6: 61, 61 | |
G6 | 2748 4646 0861 |
7: 75 | |
G7 | 080 |
8: 80 | |
G8 | 9: 96, 96 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
25. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 18/04/2024
Tây Ninh ngày 18/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 09 | ||
G1 | 59420 |
1: 16 | |
G2 | 2: 20, 21, 24 | ||
Ba | 57263 99978 |
3: 31, 32 | |
Tư | 94284 82524 78289 |
4: 48 | |
5: 52, 56 | |||
G5 | 2116 |
6: 63 | |
G6 | 9531 9509 5632 |
7: 78 | |
G7 | 988 |
8: 4,8,8,9 | |
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
26. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 11/04/2024
Tây Ninh ngày 11/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 281284 | 0: 00, 07 | |
G1 | 1: 5,6,7,7 | ||
G2 | 38917 |
2: 28 | |
Ba | 78394 52178 |
3: 30, 36 | |
Tư | 87166 66017 76128 |
4: 41 | |
5: | |||
G5 | 9415 |
6: 61, 66 | |
G6 | 8907 2361 3430 |
7: 73, 77, 78 | |
G7 | 673 |
8: 84 | |
G8 | 41 | 9: 94, 96 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
27. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 04/04/2024
Tây Ninh ngày 04/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 93653 |
1: 12, 15, 17 | |
G2 | 2: 20, 29 | ||
Ba | 04512 21592 |
3: 34 | |
Tư | 86420 45945 09929 |
4: 42, 45 | |
5: 1,1,3,5 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 6342 9634 1151 |
7: 78 | |
G7 | 055 |
8: | |
G8 | 9: 92, 92, 95 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
28. XỔ SỐ TÂY NINH - KQXSTN 28/03/2024
Tây Ninh ngày 28/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 053642 | 0: 2,3,6,7 | |
G1 | 1: 13, 16 | ||
G2 | 16307 |
2: | |
Ba | 22784 48813 |
3: 31, 32 | |
Tư | 57283 46346 73632 |
4: 42, 46 | |
5: 58 | |||
G5 | 1802 |
6: 68 | |
G6 | 1968 3503 6916 |
7: 78, 78 | |
G7 | 431 |
8: 1,2,3,4 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |