XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Quảng Trị 30 ngày - XSQT 30 ngày
1. XSQT NGÀY 30/06 (Thứ Năm)
Quảng Trị ngày 30/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 667576 | 0: 01, 03, 08 | |
G1 | 06694 |
1: 11, 17 | |
G2 | 2: 4,4,7,7 | ||
Ba | 09517 87308 |
3: 31, 34 | |
Tư | 10424 09931 64611 |
4: | |
5: 52 | |||
G5 | 9724 |
6: 60, 69 | |
G6 | 2103 1660 4527 |
7: 76 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 01 | 9: 91, 94, 97 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
2. XSQT NGÀY 23/06 (Thứ Năm)
Quảng Trị ngày 23/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 59599 |
1: 10, 13, 14 | |
G2 | 82187 |
2: 21, 29 | |
Ba | 21910 53121 |
3: 36 | |
Tư | 65996 03114 37936 |
4: 43, 43 | |
5: 53, 57 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 8313 3783 5376 |
7: 76, 77 | |
G7 | 329 |
8: 83, 87 | |
G8 | 43 | 9: 96, 99 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
3. XSQT NGÀY 16/06 (Thứ Năm)
Quảng Trị ngày 16/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 572986 | 0: 00 | |
G1 | 51515 |
1: 14, 15, 15 | |
G2 | 2: 26 | ||
Ba | 50290 08390 |
3: 31, 33 | |
Tư | 91215 68495 48865 |
4: 42, 45 | |
5: 54, 59 | |||
G5 | 6: 65 | ||
G6 | 3189 5031 5226 |
7: | |
G7 | 890 |
8: 86, 89 | |
G8 | 9: 0,0,0,5 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
4. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 09/06/2022
Quảng Trị ngày 09/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 09 | ||
G1 | 66170 |
1: 18, 19 | |
G2 | 2: 22, 23, 24 | ||
Ba | 66522 72318 |
3: | |
Tư | 44809 82463 74323 |
4: 1,3,3,8 | |
5: 51, 58 | |||
G5 | 6: 60, 63 | ||
G6 | 4451 7743 7619 |
7: 70 | |
G7 | 158 |
8: 83, 86 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
5. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 02/06/2022
Quảng Trị ngày 02/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 796166 | 0: 00, 03, 06 | |
G1 | 95261 |
1: 12 | |
G2 | 12983 |
2: | |
Ba | 25957 58097 |
3: 32, 37 | |
Tư | 51737 33884 38912 |
4: 49 | |
5: 55, 56, 57 | |||
G5 | 6: 61, 64, 66 | ||
G6 | 5432 8306 1755 |
7: | |
G7 | 703 |
8: 3,4,5,9 | |
G8 | 9: 97 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
6. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 26/05/2022
Quảng Trị ngày 26/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 455147 | 0: 03, 08 | |
G1 | 95383 |
1: 10 | |
G2 | 2: 24, 24, 26 | ||
Ba | 32476 95108 |
3: 39 | |
Tư | 31493 48275 49682 |
4: 47, 49 | |
5: | |||
G5 | 7526 |
6: | |
G6 | 5924 1377 5878 |
7: 5,6,7,7,8 | |
G7 | 8: 82, 83 | ||
G8 | 77 | 9: 93, 97 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
7. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 19/05/2022
Quảng Trị ngày 19/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 509098 | 0: 00, 08 | |
G1 | 1: 13, 14, 17 | ||
G2 | 2: 0,1,7,8 | ||
Ba | 34521 59272 |
3: 38 | |
Tư | 90791 64147 44114 |
4: 47 | |
5: | |||
G5 | 6727 |
6: 67, 69 | |
G6 | 2338 2573 2008 |
7: 72, 73, 79 | |
G7 | 728 |
8: | |
G8 | 67 | 9: 91, 98 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
8. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 12/05/2022
Quảng Trị ngày 12/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 78005 |
2: 28 | |
Ba | 02396 68298 |
3: 33, 38, 38 | |
Tư | 35580 96079 95038 |
4: 45, 46 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 9091 5938 4574 |
7: 73, 74, 79 | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 28 | 9: 1,1,2,6,8 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
9. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 05/05/2022
Quảng Trị ngày 05/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 921538 | 0: 09 | |
G1 | 94243 |
1: 16 | |
G2 | 72421 |
2: 21 | |
Ba | 45545 71016 |
3: 32, 37, 38 | |
Tư | 22809 07570 05683 |
4: 3,3,5,6 | |
5: 58 | |||
G5 | 5897 |
6: 62, 63 | |
G6 | 6437 2132 3758 |
7: 70, 77 | |
G7 | 994 |
8: 83 | |
G8 | 77 | 9: 94, 97 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
10. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 28/04/2022
Quảng Trị ngày 28/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07, 09 | ||
G1 | 17885 |
1: 12, 13 | |
G2 | 10028 |
2: 24, 28 | |
Ba | 23589 77262 |
3: | |
Tư | 09492 69899 35213 |
4: | |
5: 50, 56 | |||
G5 | 8767 |
6: 62, 67 | |
G6 | 8890 3771 9950 |
7: 70, 70, 71 | |
G7 | 8: 85, 89 | ||
G8 | 70 | 9: 90, 92, 99 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
11. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 21/04/2022
Quảng Trị ngày 21/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 36733 |
1: | |
G2 | 2: 27 | ||
Ba | 21930 44698 |
3: 0,3,4,8 | |
Tư | 29943 25566 52934 |
4: 43, 44 | |
5: 51, 59 | |||
G5 | 6: 66 | ||
G6 | 2376 3192 9174 |
7: 73, 74, 76 | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 9: 90, 92, 98 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
12. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 14/04/2022
Quảng Trị ngày 14/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 218330 | 0: | |
G1 | 19286 |
1: | |
G2 | 86234 |
2: 1,3,4,7 | |
Ba | 88684 54165 |
3: 30, 34 | |
Tư | 05186 63824 77952 |
4: | |
5: 52, 58, 59 | |||
G5 | 6: 1,4,5,8 | ||
G6 | 6559 1023 6621 |
7: 72 | |
G7 | 8: 84, 86, 86 | ||
G8 | 9: 97 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
13. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 07/04/2022
Quảng Trị ngày 07/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 401380 | 0: 04 | |
G1 | 1: 11, 14, 18 | ||
G2 | 2: 20, 25 | ||
Ba | 30756 11620 |
3: | |
Tư | 84911 01060 08992 |
4: 47 | |
5: 6,7,8,9 | |||
G5 | 6404 |
6: 60 | |
G6 | 4573 7489 7757 |
7: 73 | |
G7 | 8: 0,4,8,9 | ||
G8 | 14 | 9: 92 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
14. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 31/03/2022
Quảng Trị ngày 31/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 87925 |
2: 23, 25, 28 | |
Ba | 87680 35728 |
3: 39 | |
Tư | 69223 14251 31341 |
4: 1,5,6,8 | |
5: 0,1,1,8,9 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 6073 8046 1348 |
7: 73 | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 59 | 9: 90, 93 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
15. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 24/03/2022
Quảng Trị ngày 24/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 23681 |
1: 10 | |
G2 | 2: 29 | ||
Ba | 81563 71510 |
3: 33, 36, 38 | |
Tư | 97285 97481 05997 |
4: | |
5: | |||
G5 | 6: 2,3,9,9 | ||
G6 | 6062 9085 8282 |
7: | |
G7 | 8: 1,1,1,2,5,5 | ||
G8 | 9: 97, 97 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
16. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 17/03/2022
Quảng Trị ngày 17/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 783020 | 0: 04, 07 | |
G1 | 04462 |
1: 19 | |
G2 | 65135 |
2: 20 | |
Ba | 11291 53262 |
3: 35 | |
Tư | 43260 71745 05363 |
4: 45, 45 | |
5: | |||
G5 | 6: 0,2,2,2,3,6 | ||
G6 | 7080 1345 0619 |
7: 75, 77 | |
G7 | 577 |
8: 80, 85 | |
G8 | 04 | 9: 91 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
17. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 10/03/2022
Quảng Trị ngày 10/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 904097 | 0: 03, 06, 07 | |
G1 | 61507 |
1: 10, 13 | |
G2 | 42299 |
2: 23 | |
Ba | 64237 82703 |
3: 34, 37 | |
Tư | 53234 23613 85406 |
4: 41, 44, 47 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 2447 1941 9771 |
7: 71, 78, 78 | |
G7 | 410 |
8: | |
G8 | 44 | 9: 97, 98, 99 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
18. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 03/03/2022
Quảng Trị ngày 03/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 04, 09 | ||
G1 | 11291 |
1: 14, 16 | |
G2 | 38204 |
2: | |
Ba | 77535 27245 |
3: 35 | |
Tư | 52900 83416 71009 |
4: 45 | |
5: 52, 58 | |||
G5 | 0476 |
6: 60, 61, 67 | |
G6 | 2261 8858 1252 |
7: 0,4,6,8 | |
G7 | 8: 82 | ||
G8 | 67 | 9: 91 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
19. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 24/02/2022
Quảng Trị ngày 24/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 570718 | 0: 01, 02, 09 | |
G1 | 01060 |
1: 4,4,6,8 | |
G2 | 59209 |
2: 4,6,6,9 | |
Ba | 60387 58314 |
3: 37 | |
Tư | 81416 09841 02326 |
4: 41 | |
5: | |||
G5 | 3686 |
6: 60 | |
G6 | 5626 7737 3414 |
7: 72 | |
G7 | 8: 86, 86, 87 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
20. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 17/02/2022
Quảng Trị ngày 17/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 07 | ||
G1 | 52778 |
1: 10, 15 | |
G2 | 45197 |
2: 22, 27 | |
Ba | 18996 30440 |
3: 30 | |
Tư | 29146 05907 75822 |
4: 40, 45, 46 | |
5: 56, 59 | |||
G5 | 6: 61, 66 | ||
G6 | 2610 3866 2415 |
7: 78 | |
G7 | 145 |
8: 83 | |
G8 | 56 | 9: 96, 97 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
21. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 10/02/2022
Quảng Trị ngày 10/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 946042 | 0: 00, 04, 04 | |
G1 | 15820 |
1: 10, 14 | |
G2 | 79604 |
2: 20, 27 | |
Ba | 53890 12749 |
3: | |
Tư | 27486 26127 04895 |
4: 41, 42, 49 | |
5: 57, 58 | |||
G5 | 3641 |
6: | |
G6 | 1858 4757 8114 |
7: 79 | |
G7 | 704 |
8: 81, 86 | |
G8 | 10 | 9: 90, 90, 95 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
22. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 03/02/2022
Quảng Trị ngày 03/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 03 | ||
G1 | 33613 |
1: 13 | |
G2 | 2: 21, 25, 28 | ||
Ba | 84634 83401 |
3: 34, 34, 39 | |
Tư | 77428 39821 10698 |
4: 42, 42 | |
5: 51, 54 | |||
G5 | 5776 |
6: 62, 64 | |
G6 | 4964 2554 5934 |
7: 75, 76 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
23. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 27/01/2022
Quảng Trị ngày 27/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 898682 | 0: 05, 06 | |
G1 | 66199 |
1: | |
G2 | 96023 |
2: 23 | |
Ba | 04605 68175 |
3: 30, 35 | |
Tư | 35087 09146 68288 |
4: 46, 48 | |
5: 50, 50, 59 | |||
G5 | 2006 |
6: 69 | |
G6 | 8793 2750 6930 |
7: 70, 75 | |
G7 | 850 |
8: 82, 87, 88 | |
G8 | 70 | 9: 93, 99 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
24. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 20/01/2022
Quảng Trị ngày 20/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 1: 15, 15 | ||
G2 | 53258 |
2: 23 | |
Ba | 33423 27541 |
3: | |
Tư | 93315 11215 87185 |
4: 40, 41 | |
5: 50, 58 | |||
G5 | 6371 |
6: 62 | |
G6 | 5682 2998 4907 |
7: 1,5,8,8 | |
G7 | 478 |
8: 82, 83, 85 | |
G8 | 83 | 9: 91, 98 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
25. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 13/01/2022
Quảng Trị ngày 13/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 728095 | 0: 04, 09 | |
G1 | 86576 |
1: 18 | |
G2 | 74986 |
2: 23 | |
Ba | 36162 03604 |
3: 37, 38 | |
Tư | 69618 84309 37137 |
4: | |
5: 58 | |||
G5 | 0823 |
6: 60, 62 | |
G6 | 4084 4986 1060 |
7: 74, 76, 76 | |
G7 | 476 |
8: 4,6,6,8,8 | |
G8 | 74 | 9: 95 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
26. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 06/01/2022
Quảng Trị ngày 06/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 536654 | 0: 08, 08 | |
G1 | 25108 |
1: 10, 12, 14 | |
G2 | 99508 |
2: 21, 27 | |
Ba | 19231 59891 |
3: 0,1,4,4 | |
Tư | 06614 48027 30834 |
4: 46 | |
5: 4,5,5,8 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 4412 9734 6210 |
7: | |
G7 | 755 |
8: | |
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
27. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 30/12/2021
Quảng Trị ngày 30/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 03 | ||
G1 | 19840 |
1: 13, 15 | |
G2 | 11120 |
2: 20, 20, 25 | |
Ba | 36955 47120 |
3: | |
Tư | 21055 66000 20969 |
4: 40, 44 | |
5: 2,4,5,5,8,8 | |||
G5 | 7565 |
6: 65, 69 | |
G6 | 0213 2625 9770 |
7: 70 | |
G7 | 103 |
8: | |
G8 | 58 | 9: | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
28. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 23/12/2021
Quảng Trị ngày 23/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 743521 | 0: 01, 03 | |
G1 | 87320 |
1: 15 | |
G2 | 95401 |
2: 0,1,3,8 | |
Ba | 71831 32164 |
3: 31, 34 | |
Tư | 52342 35915 19552 |
4: 42 | |
5: 52, 52, 56 | |||
G5 | 6: 64, 65 | ||
G6 | 0474 6528 4452 |
7: 74, 74 | |
G7 | 256 |
8: | |
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
29. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 16/12/2021
Quảng Trị ngày 16/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 4,5,6,7,9 | ||
G1 | 50741 |
1: 12, 14 | |
G2 | 95006 |
2: 23 | |
Ba | 69867 21984 |
3: 31 | |
Tư | 20191 75031 35888 |
4: 41 | |
5: 52 | |||
G5 | 6905 |
6: 67, 67 | |
G6 | 1009 0307 4104 |
7: | |
G7 | 014 |
8: 84, 88, 89 | |
G8 | 52 | 9: 90, 91 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
30. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 09/12/2021
Quảng Trị ngày 09/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 512380 | 0: 2,2,6,7 | |
G1 | 1: 17, 17 | ||
G2 | 11830 |
2: | |
Ba | 00382 24302 |
3: 30, 33 | |
Tư | 23202 01850 28251 |
4: 43, 48 | |
5: 50, 50, 51 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 4833 2117 0843 |
7: | |
G7 | 8: 80, 82, 87 | ||
G8 | 67 | 9: 96 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |