XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Quảng Trị 30 ngày - XSQT 30 ngày
1. XSQT NGÀY 07/12 (Thứ Năm)
Quảng Trị ngày 07/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 274609 | 0: 03, 09 | |
G1 | 1: 1,1,3,6 | ||
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 86888 60716 |
3: 32, 33 | |
Tư | 07611 47622 68267 |
4: 42 | |
5: 59, 59 | |||
G5 | 8074 |
6: 67 | |
G6 | 8459 0532 2233 |
7: 74, 76 | |
G7 | 8: 88, 89 | ||
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
2. XSQT NGÀY 30/11 (Thứ Năm)
Quảng Trị ngày 30/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 06, 07 | ||
G1 | 12551 |
1: 14, 19 | |
G2 | 36566 |
2: 28 | |
Ba | 07307 19087 |
3: 37 | |
Tư | 80828 89750 04965 |
4: 45 | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 6: 65, 65, 66 | ||
G6 | 3195 9714 1737 |
7: | |
G7 | 401 |
8: 86, 87, 87 | |
G8 | 9: 95, 96 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
3. XSQT NGÀY 23/11 (Thứ Năm)
Quảng Trị ngày 23/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 192955 | 0: | |
G1 | 1: | ||
G2 | 49357 |
2: 29 | |
Ba | 32099 60393 |
3: 30, 35, 37 | |
Tư | 88584 44163 85498 |
4: 44, 48 | |
5: 55, 57 | |||
G5 | 6430 |
6: 61, 61, 63 | |
G6 | 8579 1886 5944 |
7: 79 | |
G7 | 937 |
8: 84, 86 | |
G8 | 9: 3,7,8,9 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
4. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 16/11/2023
Quảng Trị ngày 16/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 983396 | 0: 07 | |
G1 | 1: 11, 13 | ||
G2 | 40496 |
2: | |
Ba | 97098 40581 |
3: 31, 34, 38 | |
Tư | 25758 62138 40167 |
4: 49 | |
5: 1,4,7,8 | |||
G5 | 8507 |
6: 67 | |
G6 | 8551 8676 7613 |
7: 76 | |
G7 | 157 |
8: 81 | |
G8 | 49 | 9: 6,6,8,9 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
5. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 09/11/2023
Quảng Trị ngày 09/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 130076 | 0: 05 | |
G1 | 02861 |
1: 10 | |
G2 | 56792 |
2: 27 | |
Ba | 46343 70060 |
3: 30, 39 | |
Tư | 38939 97098 67091 |
4: 43 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 0,1,2,2 | ||
G6 | 0955 1227 9473 |
7: 73, 76 | |
G7 | 362 |
8: 86 | |
G8 | 97 | 9: 1,2,7,8 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
6. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 02/11/2023
Quảng Trị ngày 02/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 434240 | 0: 02 | |
G1 | 75250 |
1: 14, 15, 16 | |
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 36002 94846 |
3: 30, 37, 39 | |
Tư | 97168 17715 66253 |
4: 0,0,6,9 | |
5: 50, 53, 54 | |||
G5 | 5774 |
6: 68 | |
G6 | 6937 2640 2039 |
7: 74 | |
G7 | 883 |
8: 83 | |
G8 | 49 | 9: | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
7. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 26/10/2023
Quảng Trị ngày 26/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 122909 | 0: 06, 09 | |
G1 | 16838 |
1: 13 | |
G2 | 49561 |
2: 20, 24, 28 | |
Ba | 17824 20462 |
3: 38, 38 | |
Tư | 03579 68784 42877 |
4: 42 | |
5: 57 | |||
G5 | 2038 |
6: 61, 62, 64 | |
G6 | 5664 6420 2028 |
7: 75, 77, 79 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
8. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 19/10/2023
Quảng Trị ngày 19/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 490832 | 0: 00, 04 | |
G1 | 87017 |
1: 3,4,7,7 | |
G2 | 79661 |
2: 28 | |
Ba | 63742 06814 |
3: 31, 32, 34 | |
Tư | 55313 82866 54217 |
4: 42, 48 | |
5: 50, 56 | |||
G5 | 6: 61, 66 | ||
G6 | 3150 3100 6434 |
7: | |
G7 | 856 |
8: 88 | |
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
9. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 12/10/2023
Quảng Trị ngày 12/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 145342 | 0: 02, 04 | |
G1 | 79141 |
1: 15 | |
G2 | 94685 |
2: | |
Ba | 65254 23249 |
3: | |
Tư | 16065 37960 58841 |
4: 1,1,2,7,9 | |
5: 54, 59 | |||
G5 | 6: 0,5,5,8 | ||
G6 | 5747 0774 7902 |
7: 74 | |
G7 | 181 |
8: 81, 85 | |
G8 | 92 | 9: 92 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
10. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 05/10/2023
Quảng Trị ngày 05/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 661493 | 0: 07 | |
G1 | 24619 |
1: 14, 19 | |
G2 | 2: 23, 26 | ||
Ba | 13343 76945 |
3: 30 | |
Tư | 53341 33407 16114 |
4: 41, 43, 45 | |
5: 50, 56 | |||
G5 | 4277 |
6: | |
G6 | 1856 1826 5189 |
7: 73, 77 | |
G7 | 8: 82, 89 | ||
G8 | 95 | 9: 93, 95, 96 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
11. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 28/09/2023
Quảng Trị ngày 28/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 240800 | 0: 00, 04, 09 | |
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 86335 |
2: 21, 29 | |
Ba | 68961 54896 |
3: 35 | |
Tư | 52121 03897 88570 |
4: 41, 45 | |
5: | |||
G5 | 4609 |
6: 61, 68 | |
G6 | 1229 4970 1645 |
7: 70, 70, 70 | |
G7 | 811 |
8: 87 | |
G8 | 9: 93, 96, 97 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
12. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 21/09/2023
Quảng Trị ngày 21/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 381443 | 0: 04, 05, 09 | |
G1 | 32969 |
1: 10, 15 | |
G2 | 71404 |
2: 4,4,4,4 | |
Ba | 52224 34788 |
3: 30, 33 | |
Tư | 07930 56015 29190 |
4: 43 | |
5: 52 | |||
G5 | 0824 |
6: 65, 69 | |
G6 | 0024 5510 5496 |
7: | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 65 | 9: 90, 96 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
13. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 14/09/2023
Quảng Trị ngày 14/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 446168 | 0: 00 | |
G1 | 1: 0,0,2,3,9 | ||
G2 | 91547 |
2: 27 | |
Ba | 36985 25258 |
3: 31 | |
Tư | 42819 73810 54853 |
4: 40, 46, 47 | |
5: 50, 53, 58 | |||
G5 | 2827 |
6: 68 | |
G6 | 8385 7031 4996 |
7: | |
G7 | 8: 85, 85 | ||
G8 | 40 | 9: 96 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
14. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 07/09/2023
Quảng Trị ngày 07/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 690031 | 0: 09 | |
G1 | 35072 |
1: 16 | |
G2 | 90086 |
2: 24, 28 | |
Ba | 06241 85274 |
3: 31, 33, 33 | |
Tư | 02149 20487 64524 |
4: 41, 49 | |
5: | |||
G5 | 6: 66 | ||
G6 | 4409 6733 8933 |
7: 72, 72, 74 | |
G7 | 572 |
8: 0,0,0,6,7 | |
G8 | 16 | 9: | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
15. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 31/08/2023
Quảng Trị ngày 31/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 03 | ||
G1 | 18655 |
1: 15 | |
G2 | 06851 |
2: 24, 29 | |
Ba | 11244 06380 |
3: | |
Tư | 77158 27680 99244 |
4: 44, 44 | |
5: 1,1,5,7,8 | |||
G5 | 9124 |
6: 63, 67 | |
G6 | 2415 8067 9685 |
7: | |
G7 | 557 |
8: 80, 80, 85 | |
G8 | 95 | 9: 95 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
16. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 24/08/2023
Quảng Trị ngày 24/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 412987 | 0: 01 | |
G1 | 75397 |
1: | |
G2 | 2: 27 | ||
Ba | 05487 50983 |
3: | |
Tư | 90772 85475 09001 |
4: | |
5: 50, 54, 55 | |||
G5 | 6: 63 | ||
G6 | 8363 1276 5155 |
7: 2,3,5,5,6 | |
G7 | 127 |
8: 3,7,7,9 | |
G8 | 91 | 9: 91, 94, 97 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
17. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 17/08/2023
Quảng Trị ngày 17/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 395087 | 0: 09 | |
G1 | 30167 |
1: | |
G2 | 03109 |
2: 29 | |
Ba | 86947 49743 |
3: 32 | |
Tư | 79095 08429 67664 |
4: 43, 47 | |
5: 57 | |||
G5 | 2365 |
6: 64, 65, 67 | |
G6 | 7232 0493 6985 |
7: 70, 71, 74 | |
G7 | 974 |
8: 81, 85, 87 | |
G8 | 9: 93, 95, 99 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
18. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 10/08/2023
Quảng Trị ngày 10/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 478402 | 0: 02 | |
G1 | 23984 |
1: 0,1,3,5 | |
G2 | 31210 |
2: 5,6,7,7 | |
Ba | 87288 33027 |
3: 37 | |
Tư | 28742 29513 88646 |
4: 42, 46 | |
5: | |||
G5 | 5272 |
6: 62, 66 | |
G6 | 4015 6537 0866 |
7: 72 | |
G7 | 125 |
8: 84, 87, 88 | |
G8 | 62 | 9: | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
19. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 03/08/2023
Quảng Trị ngày 03/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 308516 | 0: | |
G1 | 30965 |
1: 16 | |
G2 | 16841 |
2: 3,4,7,9 | |
Ba | 38697 46193 |
3: | |
Tư | 47924 07442 66529 |
4: 1,2,4,7,8 | |
5: 52, 58 | |||
G5 | 6844 |
6: 65, 66 | |
G6 | 2595 9966 0123 |
7: | |
G7 | 652 |
8: 85 | |
G8 | 9: 93, 95, 97 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
20. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 27/07/2023
Quảng Trị ngày 27/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 121688 | 0: 02, 07 | |
G1 | 1: 1,2,3,9 | ||
G2 | 34457 |
2: 22 | |
Ba | 84722 41162 |
3: | |
Tư | 66782 28219 41653 |
4: | |
5: 3,7,7,9 | |||
G5 | 1964 |
6: 62, 64 | |
G6 | 0212 4411 7375 |
7: 75, 75 | |
G7 | 893 |
8: 82, 88 | |
G8 | 02 | 9: 93 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
21. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 20/07/2023
Quảng Trị ngày 20/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 103751 | 0: 00, 08, 09 | |
G1 | 41309 |
1: 10 | |
G2 | 2: 20, 21, 24 | ||
Ba | 83387 97161 |
3: 34 | |
Tư | 46608 76441 17434 |
4: 41, 46 | |
5: 51, 59 | |||
G5 | 4124 |
6: 61 | |
G6 | 4695 9259 1446 |
7: 72, 78 | |
G7 | 8: 85, 87 | ||
G8 | 9: 95 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
22. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 13/07/2023
Quảng Trị ngày 13/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 32761 |
1: 18 | |
G2 | 2: 25 | ||
Ba | 88270 40318 |
3: | |
Tư | 13575 73340 41852 |
4: 40, 49 | |
5: 52, 55 | |||
G5 | 6562 |
6: 1,2,6,6 | |
G6 | 6455 6566 5249 |
7: 0,2,5,8 | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 9: 93, 97 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
23. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 06/07/2023
Quảng Trị ngày 06/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 183500 | 0: 00, 03, 06 | |
G1 | 99979 |
1: | |
G2 | 89246 |
2: 24 | |
Ba | 88578 34249 |
3: 33, 34 | |
Tư | 40875 67588 12659 |
4: 46, 48, 49 | |
5: 59 | |||
G5 | 3824 |
6: 61 | |
G6 | 5603 9672 4248 |
7: 2,5,7,8,9 | |
G7 | 877 |
8: 88 | |
G8 | 34 | 9: 93 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
24. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 29/06/2023
Quảng Trị ngày 29/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 006175 | 0: 02 | |
G1 | 84502 |
1: 11, 16, 17 | |
G2 | 59494 |
2: 25 | |
Ba | 12816 61611 |
3: 39 | |
Tư | 92589 44939 33946 |
4: 0,0,6,7,8 | |
5: 51, 57 | |||
G5 | 9317 |
6: 61 | |
G6 | 7861 5557 6640 |
7: 75, 76 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 76 | 9: 94 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
25. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 22/06/2023
Quảng Trị ngày 22/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 338770 | 0: 0,3,4,9 | |
G1 | 1: 12 | ||
G2 | 11783 |
2: | |
Ba | 04882 89185 |
3: 31, 34 | |
Tư | 00348 26831 46334 |
4: 6,6,8,8 | |
5: | |||
G5 | 4604 |
6: 64 | |
G6 | 5248 3600 0509 |
7: 70 | |
G7 | 8: 0,2,3,3,5 | ||
G8 | 46 | 9: | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
26. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 15/06/2023
Quảng Trị ngày 15/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 34265 |
1: 16 | |
G2 | 46346 |
2: 23 | |
Ba | 47782 66701 |
3: 34, 37 | |
Tư | 15587 80067 31216 |
4: 46 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 0,3,5,7,7,8 | ||
G6 | 5463 5734 9992 |
7: | |
G7 | 8: 82, 87 | ||
G8 | 9: 92, 95, 96 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
27. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 08/06/2023
Quảng Trị ngày 08/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 877517 | 0: 05, 06 | |
G1 | 70805 |
1: 17 | |
G2 | 2: 2,3,8,8 | ||
Ba | 42151 94592 |
3: 39 | |
Tư | 87223 55480 10395 |
4: | |
5: 51, 51 | |||
G5 | 6160 |
6: 60, 60 | |
G6 | 4360 3383 1439 |
7: | |
G7 | 428 |
8: 80, 81, 83 | |
G8 | 94 | 9: 92, 94, 95 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |