- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Quảng Trị 30 ngày - XSQT 30 ngày
1. XSQT NGÀY 27/11 (Thứ Năm)
| Quảng Trị ngày 27/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 664082 | 0: 06 | |
| G1 | 1: | ||
| G2 | 2: 20, 22 | ||
| Ba | 16799 86306 |
3: 36 | |
| Tư | 67898 78698 39464 |
4: 42, 47 | |
| 5: 53, 56, 58 | |||
| G5 | 3947 |
6: 64 | |
| G6 | 3789 8542 4672 |
7: 72, 73 | |
| G7 | 8: 82, 89 | ||
| G8 | 9: 2,8,8,9 | ||
| Nguồn: Xổ số Quảng Trị (xskt.com.vn)Kết quả XSQT 30 ngày | |||
2. XSQT NGÀY 20/11 (Thứ Năm)
| Quảng Trị ngày 20/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 01, 08 | ||
| G1 | 62561 |
1: | |
| G2 | 25663 |
2: 20 | |
| Ba | 62943 59108 |
3: 37 | |
| Tư | 37562 89759 48775 |
4: 1,3,5,7 | |
| 5: 53, 59 | |||
| G5 | 0037 |
6: 61, 62, 63 | |
| G6 | 8120 0471 2001 |
7: 71, 75, 75 | |
| G7 | 8: | ||
| G8 | 41 | 9: 92, 99 | |
| Nguồn: XSQT (xskt.com.vn)Kết quả XSQT 30 ngày | |||
3. XSQT NGÀY 13/11 (Thứ Năm)
| Quảng Trị ngày 13/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 805961 | 0: 00, 03, 09 | |
| G1 | 1: | ||
| G2 | 75539 |
2: 28 | |
| Ba | 11503 29831 |
3: 0,1,3,6,9 | |
| Tư | 17146 54346 05328 |
4: 46, 46, 46 | |
| 5: 56 | |||
| G5 | 2275 |
6: 61 | |
| G6 | 9480 1574 0093 |
7: 74, 75 | |
| G7 | 8: 80 | ||
| G8 | 56 | 9: 93 | |
| Nguồn: SXQT (xskt.com.vn)Kết quả XSQT 30 ngày | |||
4. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 06/11/2025
| Quảng Trị ngày 06/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 838004 | 0: 04, 06 | |
| G1 | 14563 |
1: 11, 13, 13 | |
| G2 | 65113 |
2: 23 | |
| Ba | 32911 46674 |
3: 33, 34 | |
| Tư | 80260 68533 71906 |
4: | |
| 5: 59 | |||
| G5 | 8093 |
6: 60, 63, 66 | |
| G6 | 0459 9723 8594 |
7: 74, 78 | |
| G7 | 8: 83 | ||
| G8 | 9: 93, 94, 97 | ||
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
5. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 30/10/2025
| Quảng Trị ngày 30/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 965524 | 0: 04 | |
| G1 | 83494 |
1: 11, 14 | |
| G2 | 85537 |
2: 4,6,6,7 | |
| Ba | 14111 31391 |
3: 34, 37 | |
| Tư | 15187 81157 48634 |
4: 41, 44, 48 | |
| 5: 57 | |||
| G5 | 8414 |
6: | |
| G6 | 7648 1404 0744 |
7: 76 | |
| G7 | 8: 87 | ||
| G8 | 26 | 9: 91, 94, 94 | |
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
6. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 23/10/2025
| Quảng Trị ngày 23/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 464198 | 0: 5,6,8,9 | |
| G1 | 95297 |
1: 12, 17 | |
| G2 | 95651 |
2: | |
| Ba | 60950 05405 |
3: 32 | |
| Tư | 56612 23208 13744 |
4: 44 | |
| 5: 0,1,4,5,5 | |||
| G5 | 3890 |
6: 65 | |
| G6 | 2909 0932 8155 |
7: 76 | |
| G7 | 455 |
8: | |
| G8 | 65 | 9: 90, 97, 98 | |
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
7. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 16/10/2025
| Quảng Trị ngày 16/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 728951 | 0: 05 | |
| G1 | 1: 15 | ||
| G2 | 01054 |
2: 20, 26 | |
| Ba | 48205 65526 |
3: 30, 32, 38 | |
| Tư | 04563 46496 27130 |
4: | |
| 5: 51, 54, 58 | |||
| G5 | 6: 62, 63 | ||
| G6 | 7893 5094 5675 |
7: 73, 75 | |
| G7 | 962 |
8: | |
| G8 | 58 | 9: 3,4,6,7 | |
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
8. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 09/10/2025
| Quảng Trị ngày 09/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 2,5,6,6 | ||
| G1 | 1: 17, 18 | ||
| G2 | 2: 20 | ||
| Ba | 35786 01805 |
3: 31, 31, 39 | |
| Tư | 41580 39261 78467 |
4: 46 | |
| 5: 52, 57, 57 | |||
| G5 | 2231 |
6: 61, 67 | |
| G6 | 9118 1020 5757 |
7: | |
| G7 | 106 |
8: 80, 86 | |
| G8 | 31 | 9: | |
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
9. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 02/10/2025
| Quảng Trị ngày 02/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 432514 | 0: 04, 07 | |
| G1 | 63140 |
1: 4,4,6,7,8 | |
| G2 | 77029 |
2: 29 | |
| Ba | 06107 96918 |
3: | |
| Tư | 74850 46704 34649 |
4: 40, 46, 49 | |
| 5: 50 | |||
| G5 | 6: 61 | ||
| G6 | 4681 4598 3390 |
7: 78 | |
| G7 | 998 |
8: 81 | |
| G8 | 16 | 9: 90, 98, 98 | |
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
10. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 25/09/2025
| Quảng Trị ngày 25/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 453805 | 0: 0,2,4,4,5,5,8 | |
| G1 | 73475 |
1: 12, 13 | |
| G2 | 40022 |
2: 21, 22 | |
| Ba | 63513 94200 |
3: 32 | |
| Tư | 28756 82302 81421 |
4: | |
| 5: 56 | |||
| G5 | 6: 64, 68, 68 | ||
| G6 | 2212 5905 6032 |
7: 75 | |
| G7 | 508 |
8: | |
| G8 | 9: 90 | ||
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
11. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 18/09/2025
| Quảng Trị ngày 18/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 056524 | 0: 04 | |
| G1 | 1: 18 | ||
| G2 | 60022 |
2: 0,1,2,2,4,7 | |
| Ba | 23149 76454 |
3: | |
| Tư | 27953 10927 06518 |
4: 40, 49 | |
| 5: 53, 54, 58 | |||
| G5 | 6: 64, 65 | ||
| G6 | 2090 9640 1465 |
7: | |
| G7 | 958 |
8: 81, 88 | |
| G8 | 88 | 9: 90 | |
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
12. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 11/09/2025
| Quảng Trị ngày 11/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 983272 | 0: 01 | |
| G1 | 1: 11, 19 | ||
| G2 | 2: | ||
| Ba | 80495 26173 |
3: 31, 31 | |
| Tư | 49031 23689 04801 |
4: 49 | |
| 5: 52, 52 | |||
| G5 | 5831 |
6: 68 | |
| G6 | 0652 4697 6895 |
7: 0,2,3,9 | |
| G7 | 049 |
8: 81, 89 | |
| G8 | 11 | 9: 95, 95, 97 | |
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
13. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 04/09/2025
| Quảng Trị ngày 04/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 477536 | 0: 02 | |
| G1 | 27518 |
1: 0,2,4,8,9 | |
| G2 | 11510 |
2: 29 | |
| Ba | 31548 80246 |
3: 34, 36 | |
| Tư | 36329 65314 21353 |
4: 46, 48 | |
| 5: 53, 59 | |||
| G5 | 6: 63, 69 | ||
| G6 | 9919 5202 3134 |
7: 71 | |
| G7 | 571 |
8: 83, 83 | |
| G8 | 59 | 9: | |
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
14. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 28/08/2025
| Quảng Trị ngày 28/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 690290 | 0: 0,2,4,6,7 | |
| G1 | 72176 |
1: 13 | |
| G2 | 51500 |
2: 21, 25 | |
| Ba | 75352 68104 |
3: 30, 36 | |
| Tư | 14125 84713 79107 |
4: | |
| 5: 52, 54 | |||
| G5 | 3406 |
6: 68 | |
| G6 | 2968 8884 9136 |
7: 76 | |
| G7 | 002 |
8: 84, 84, 87 | |
| G8 | 9: 90 | ||
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
15. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 21/08/2025
| Quảng Trị ngày 21/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 240200 | 0: 0,0,0,9 | |
| G1 | 47737 |
1: | |
| G2 | 2: 23 | ||
| Ba | 31923 90276 |
3: 35, 37 | |
| Tư | 64499 81353 12187 |
4: 46 | |
| 5: 51, 53 | |||
| G5 | 7900 |
6: 69 | |
| G6 | 4851 0935 4209 |
7: 76, 78 | |
| G7 | 692 |
8: 87, 89, 89 | |
| G8 | 89 | 9: 92, 99 | |
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
16. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 14/08/2025
| Quảng Trị ngày 14/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 00, 06, 08 | ||
| G1 | 1: 17 | ||
| G2 | 49849 |
2: | |
| Ba | 42778 38079 |
3: 35, 37 | |
| Tư | 42106 56886 33775 |
4: 48, 49, 49 | |
| 5: 59 | |||
| G5 | 1948 |
6: 68 | |
| G6 | 6359 6268 6135 |
7: 0,3,5,5,8,9 | |
| G7 | 317 |
8: 86 | |
| G8 | 9: | ||
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
17. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 07/08/2025
| Quảng Trị ngày 07/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 950528 | 0: 03, 08 | |
| G1 | 20657 |
1: 11, 17 | |
| G2 | 87799 |
2: 26, 28 | |
| Ba | 87697 99411 |
3: 34, 36 | |
| Tư | 50254 88317 58966 |
4: | |
| 5: 54, 57, 57 | |||
| G5 | 6857 |
6: 66, 66 | |
| G6 | 3826 6482 8503 |
7: 71 | |
| G7 | 883 |
8: 82, 83 | |
| G8 | 9: 97, 99 | ||
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
18. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 31/07/2025
| Quảng Trị ngày 31/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 618532 | 0: | |
| G1 | 65725 |
1: 10, 13, 19 | |
| G2 | 2: 25, 25 | ||
| Ba | 28095 45269 |
3: 32 | |
| Tư | 91264 38210 47458 |
4: | |
| 5: 58, 58 | |||
| G5 | 8872 |
6: 2,4,4,7,9 | |
| G6 | 8182 4694 4762 |
7: 72 | |
| G7 | 8: 82 | ||
| G8 | 98 | 9: 94, 95, 98 | |
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
19. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 24/07/2025
| Quảng Trị ngày 24/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 018860 | 0: 04 | |
| G1 | 1: 10, 13, 15 | ||
| G2 | 71132 |
2: 22 | |
| Ba | 46540 50622 |
3: 32, 37 | |
| Tư | 57094 34315 99853 |
4: 40, 41 | |
| 5: 51, 52, 53 | |||
| G5 | 1591 |
6: 60 | |
| G6 | 0841 1913 1610 |
7: 70 | |
| G7 | 8: | ||
| G8 | 04 | 9: 1,2,4,9 | |
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
20. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 17/07/2025
| Quảng Trị ngày 17/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 647894 | 0: 01, 05, 06 | |
| G1 | 1: 18 | ||
| G2 | 2: 25 | ||
| Ba | 94450 29365 |
3: 39 | |
| Tư | 77262 35601 33873 |
4: 42, 47 | |
| 5: 50 | |||
| G5 | 6: 60, 62, 65 | ||
| G6 | 6392 5260 4447 |
7: 73, 79 | |
| G7 | 8: | ||
| G8 | 79 | 9: 1,2,4,4 | |
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
21. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 10/07/2025
| Quảng Trị ngày 10/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 975817 | 0: 02, 02, 05 | |
| G1 | 1: 17, 18 | ||
| G2 | 2: 20 | ||
| Ba | 24696 00802 |
3: | |
| Tư | 89271 48469 51593 |
4: 45, 48 | |
| 5: 2,4,5,9 | |||
| G5 | 6: 69 | ||
| G6 | 1645 9574 7105 |
7: 71, 74 | |
| G7 | 620 |
8: 89 | |
| G8 | 9: 93, 96 | ||
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
22. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 03/07/2025
| Quảng Trị ngày 03/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 771814 | 0: 02 | |
| G1 | 44210 |
1: 0,4,6,6,9 | |
| G2 | 23366 |
2: 28 | |
| Ba | 71592 04647 |
3: 34 | |
| Tư | 44479 26971 30834 |
4: 47 | |
| 5: 50, 54, 58 | |||
| G5 | 6: 66 | ||
| G6 | 1085 1016 3054 |
7: 71, 79 | |
| G7 | 502 |
8: 83, 85 | |
| G8 | 16 | 9: 92 | |
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
23. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 26/06/2025
| Quảng Trị ngày 26/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 636079 | 0: | |
| G1 | 1: | ||
| G2 | 23776 |
2: 3,3,4,8 | |
| Ba | 87168 39842 |
3: 38 | |
| Tư | 66928 15923 31838 |
4: 2,2,5,8 | |
| 5: 52 | |||
| G5 | 8024 |
6: 67, 68 | |
| G6 | 3482 6245 4923 |
7: 73, 76, 79 | |
| G7 | 097 |
8: 82, 86 | |
| G8 | 73 | 9: 97 | |
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
24. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 19/06/2025
| Quảng Trị ngày 19/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 791986 | 0: 04 | |
| G1 | 73670 |
1: | |
| G2 | 26290 |
2: 23 | |
| Ba | 59464 15741 |
3: 33 | |
| Tư | 58569 65265 97633 |
4: 1,3,3,6,8 | |
| 5: 50, 51, 59 | |||
| G5 | 5683 |
6: 64, 65, 69 | |
| G6 | 6350 4948 2743 |
7: 70 | |
| G7 | 146 |
8: 83, 86 | |
| G8 | 59 | 9: 90 | |
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
25. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 12/06/2025
| Quảng Trị ngày 12/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 568403 | 0: 3,4,4,5 | |
| G1 | 54695 |
1: 18 | |
| G2 | 73045 |
2: 24 | |
| Ba | 25941 97755 |
3: 34 | |
| Tư | 36390 04324 83764 |
4: 0,1,5,8 | |
| 5: 55 | |||
| G5 | 6: 64 | ||
| G6 | 2105 1334 0371 |
7: 71, 77 | |
| G7 | 604 |
8: 83 | |
| G8 | 77 | 9: 90, 95 | |
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
26. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 05/06/2025
| Quảng Trị ngày 05/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 05, 08 | ||
| G1 | 40729 |
1: 11, 13 | |
| G2 | 78049 |
2: 20, 29 | |
| Ba | 59340 38911 |
3: 34, 34 | |
| Tư | 12208 55495 27320 |
4: 0,2,6,9 | |
| 5: 55 | |||
| G5 | 6: 60 | ||
| G6 | 3434 8160 0970 |
7: 70 | |
| G7 | 655 |
8: 88, 89 | |
| G8 | 9: 95 | ||
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
27. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 29/05/2025
| Quảng Trị ngày 29/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 737441 | 0: 02, 07, 09 | |
| G1 | 1: | ||
| G2 | 2: 27, 29, 29 | ||
| Ba | 13474 85807 |
3: 38, 38 | |
| Tư | 19854 39668 56638 |
4: 41, 45, 48 | |
| 5: 51, 54 | |||
| G5 | 2129 |
6: 68 | |
| G6 | 2479 1688 5270 |
7: 70, 74, 79 | |
| G7 | 409 |
8: 88 | |
| G8 | 9: | ||
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
28. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 22/05/2025
| Quảng Trị ngày 22/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 798410 | 0: 02, 05 | |
| G1 | 49505 |
1: 10, 16 | |
| G2 | 64670 |
2: 26 | |
| Ba | 82140 86626 |
3: 31, 35, 39 | |
| Tư | 51335 59284 63875 |
4: 0,1,4,8 | |
| 5: | |||
| G5 | 6: 69 | ||
| G6 | 8272 5444 8802 |
7: 0,2,5,8 | |
| G7 | 148 |
8: 84 | |
| G8 | 9: | ||
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
29. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 15/05/2025
| Quảng Trị ngày 15/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 05, 07, 09 | ||
| G1 | 1: 12 | ||
| G2 | 87770 |
2: 22 | |
| Ba | 16768 71655 |
3: | |
| Tư | 39812 87955 28309 |
4: 41 | |
| 5: 1,5,5,5,7 | |||
| G5 | 6755 |
6: 60, 68 | |
| G6 | 6777 2181 0960 |
7: 70, 71, 77 | |
| G7 | 451 |
8: 81, 82 | |
| G8 | 05 | 9: | |
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||
30. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 08/05/2025
| Quảng Trị ngày 08/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 01, 04 | ||
| G1 | 16516 |
1: 2,5,5,6 | |
| G2 | 85804 |
2: 21 | |
| Ba | 47115 75496 |
3: 33, 35 | |
| Tư | 64489 03180 46292 |
4: 48 | |
| 5: | |||
| G5 | 6: | ||
| G6 | 3121 5672 5633 |
7: 70, 72 | |
| G7 | 148 |
8: 80, 89 | |
| G8 | 91 | 9: 1,2,3,6 | |
| Kết quả XSQT 30 ngày | |||