- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Quảng Trị 30 ngày - XSQT 30 ngày
1. XSQT NGÀY 01/06 (Thứ Năm)
Quảng Trị ngày 01/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 01, 08 | ||
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 80788 12593 |
3: 30 | |
Tư | 32830 59801 35861 |
4: 44 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 7650 3144 8911 |
7: 0,1,3,7 | |
G7 | 982 |
8: 82, 87, 88 | |
G8 | 9: 93, 99 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
2. XSQT NGÀY 25/05 (Thứ Năm)
Quảng Trị ngày 25/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 396689 | 0: | |
G1 | 1: 11, 11 | ||
G2 | 15796 |
2: 21, 24 | |
Ba | 20675 85555 |
3: 31, 34, 36 | |
Tư | 15111 19521 61750 |
4: 48 | |
5: 50, 51, 55 | |||
G5 | 1084 |
6: 60 | |
G6 | 3160 9534 2448 |
7: 73, 75 | |
G7 | 395 |
8: 84, 89 | |
G8 | 9: 95, 96 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
3. XSQT NGÀY 18/05 (Thứ Năm)
Quảng Trị ngày 18/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 06 | ||
G1 | 22277 |
1: 13, 18, 19 | |
G2 | 74869 |
2: 23, 26 | |
Ba | 32944 16749 |
3: | |
Tư | 41819 69306 16923 |
4: 44, 44, 49 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 8205 1126 6550 |
7: 71, 77 | |
G7 | 797 |
8: 82, 83, 83 | |
G8 | 82 | 9: 97 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
4. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 11/05/2023
Quảng Trị ngày 11/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 233338 | 0: 02, 09 | |
G1 | 93532 |
1: 18 | |
G2 | 75791 |
2: | |
Ba | 62277 14769 |
3: 32, 38 | |
Tư | 95846 41350 44956 |
4: 46 | |
5: 0,2,3,6,6,6 | |||
G5 | 1018 |
6: 65, 69 | |
G6 | 5202 0072 8465 |
7: 72, 77 | |
G7 | 256 |
8: 88 | |
G8 | 53 | 9: 91 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
5. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 04/05/2023
Quảng Trị ngày 04/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 1: 2,3,4,9 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 01132 86264 |
3: 2,3,6,8 | |
Tư | 53868 17454 27636 |
4: 40, 41 | |
5: 50, 54, 58 | |||
G5 | 9038 |
6: 62, 64, 68 | |
G6 | 3814 2841 9219 |
7: | |
G7 | 913 |
8: | |
G8 | 50 | 9: 97 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
6. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 27/04/2023
Quảng Trị ngày 27/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 777347 | 0: 09 | |
G1 | 87556 |
1: 17 | |
G2 | 2: 0,1,3,4,7 | ||
Ba | 41075 91124 |
3: | |
Tư | 66109 92620 97461 |
4: 47, 47 | |
5: 56, 56 | |||
G5 | 6: 1,7,9,9 | ||
G6 | 5169 6921 8267 |
7: 74, 75, 75 | |
G7 | 469 |
8: | |
G8 | 47 | 9: | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
7. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 20/04/2023
Quảng Trị ngày 20/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07, 09 | ||
G1 | 14839 |
1: 17 | |
G2 | 2: 20, 20 | ||
Ba | 66388 23320 |
3: 1,6,6,9 | |
Tư | 18807 67794 33820 |
4: 1,4,8,9 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 3741 1597 2250 |
7: | |
G7 | 8: 83, 88 | ||
G8 | 17 | 9: 94, 97 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
8. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 13/04/2023
Quảng Trị ngày 13/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 05, 07 | ||
G1 | 1: 13, 18 | ||
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 79643 09007 |
3: 38 | |
Tư | 93855 23947 81167 |
4: 43, 47 | |
5: 54, 55, 59 | |||
G5 | 0604 |
6: 1,3,5,5,7 | |
G6 | 0563 5759 0565 |
7: | |
G7 | 038 |
8: | |
G8 | 05 | 9: 95 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
9. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 06/04/2023
Quảng Trị ngày 06/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 208447 | 0: 00, 02, 06 | |
G1 | 14434 |
1: | |
G2 | 91940 |
2: 25 | |
Ba | 42141 03702 |
3: 4,4,5,6,7,7,9 | |
Tư | 67800 76853 04779 |
4: 40, 41, 47 | |
5: 53, 55 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 4025 1335 0639 |
7: 79 | |
G7 | 436 |
8: | |
G8 | 34 | 9: 92 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
10. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 30/03/2023
Quảng Trị ngày 30/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 504530 | 0: 04, 05 | |
G1 | 18919 |
1: 19 | |
G2 | 2: 25 | ||
Ba | 18379 75960 |
3: 30 | |
Tư | 51225 40280 64578 |
4: 42, 45 | |
5: 55 | |||
G5 | 7976 |
6: 60 | |
G6 | 9584 6245 6905 |
7: 4,6,7,8,9 | |
G7 | 8: 0,1,4,6 | ||
G8 | 04 | 9: | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
11. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 23/03/2023
Quảng Trị ngày 23/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 554993 | 0: 07 | |
G1 | 10996 |
1: 0,1,3,7 | |
G2 | 62711 |
2: | |
Ba | 00380 30307 |
3: 39 | |
Tư | 61866 15139 77276 |
4: 44 | |
5: 53 | |||
G5 | 3169 |
6: 66, 69 | |
G6 | 1581 6053 1710 |
7: 6,6,8,8 | |
G7 | 113 |
8: 80, 81 | |
G8 | 9: 93, 96 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
12. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 16/03/2023
Quảng Trị ngày 16/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 265537 | 0: 04 | |
G1 | 46867 |
1: 13, 16 | |
G2 | 48140 |
2: 22, 22 | |
Ba | 82399 93313 |
3: 1,4,7,7,9 | |
Tư | 62731 29739 26398 |
4: 40 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 67, 69 | ||
G6 | 7437 6622 3269 |
7: | |
G7 | 934 |
8: 84 | |
G8 | 22 | 9: 96, 98, 99 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
13. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 09/03/2023
Quảng Trị ngày 09/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 03, 07 | ||
G1 | 51629 |
1: | |
G2 | 63707 |
2: 1,9,9,9 | |
Ba | 39187 42500 |
3: 34 | |
Tư | 13485 45157 35203 |
4: 47 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 4672 0685 3683 |
7: 72 | |
G7 | 529 |
8: 3,5,5,5,7,8 | |
G8 | 34 | 9: 93 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
14. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 02/03/2023
Quảng Trị ngày 02/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03 | ||
G1 | 39467 |
1: 18, 18 | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 44218 92932 |
3: 32 | |
Tư | 37003 12243 75694 |
4: 3,5,5,6 | |
5: 50, 51, 53 | |||
G5 | 9251 |
6: 63, 66, 67 | |
G6 | 5166 5818 8484 |
7: | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 53 | 9: 94, 98 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
15. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 23/02/2023
Quảng Trị ngày 23/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 036980 | 0: 06 | |
G1 | 64951 |
1: 18 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 36595 44206 |
3: 34, 34, 35 | |
Tư | 04093 94674 57418 |
4: | |
5: 51, 51, 57 | |||
G5 | 9034 |
6: 2,4,5,9 | |
G6 | 7957 8891 8451 |
7: 74 | |
G7 | 899 |
8: 80 | |
G8 | 9: 1,3,5,9 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
16. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 16/02/2023
Quảng Trị ngày 16/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 73742 |
2: 23, 23 | |
Ba | 51665 03713 |
3: 31 | |
Tư | 96473 14253 93342 |
4: 42, 42, 48 | |
5: 53 | |||
G5 | 9779 |
6: 65 | |
G6 | 7891 9487 4823 |
7: 3,3,8,9,9 | |
G7 | 023 |
8: 87, 87 | |
G8 | 79 | 9: 91, 95 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
17. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 09/02/2023
Quảng Trị ngày 09/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 446761 | 0: 00, 01, 02 | |
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 75188 |
2: 24 | |
Ba | 81173 11699 |
3: | |
Tư | 39701 01164 54755 |
4: 3,4,6,7 | |
5: 54, 55, 58 | |||
G5 | 0118 |
6: 61, 64 | |
G6 | 6746 2243 0758 |
7: 73 | |
G7 | 244 |
8: 88 | |
G8 | 47 | 9: 98, 99 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
18. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 02/02/2023
Quảng Trị ngày 02/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 05 | ||
G1 | 1: 14 | ||
G2 | 19133 |
2: 21 | |
Ba | 89938 13305 |
3: 0,3,8,8,9 | |
Tư | 47142 75348 24638 |
4: 42, 48 | |
5: | |||
G5 | 7594 |
6: 67 | |
G6 | 8801 2314 0672 |
7: 72, 76 | |
G7 | 230 |
8: 87 | |
G8 | 76 | 9: 93, 94, 96 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
19. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 26/01/2023
Quảng Trị ngày 26/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 14572 |
1: 14, 18 | |
G2 | 87037 |
2: 24 | |
Ba | 25782 72049 |
3: 30, 37 | |
Tư | 81966 13264 75424 |
4: 49 | |
5: 51, 55, 57 | |||
G5 | 8618 |
6: 64, 66, 69 | |
G6 | 9769 7681 3414 |
7: 72, 77 | |
G7 | 986 |
8: 1,2,6,9 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
20. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 19/01/2023
Quảng Trị ngày 19/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 349148 | 0: 00, 02 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 26842 |
2: 0,1,4,5 | |
Ba | 43520 54656 |
3: 1,3,5,6,9 | |
Tư | 60921 60700 30582 |
4: 42, 48, 49 | |
5: 56 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 1436 6233 8449 |
7: 70 | |
G7 | 370 |
8: 82, 88 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
21. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 12/01/2023
Quảng Trị ngày 12/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 424873 | 0: 01, 02 | |
G1 | 1: 16, 17 | ||
G2 | 16783 |
2: 21, 26 | |
Ba | 38252 84317 |
3: 36, 37, 39 | |
Tư | 66466 02771 96136 |
4: 41 | |
5: 52, 52 | |||
G5 | 0280 |
6: 66 | |
G6 | 2116 6637 6026 |
7: 71, 73, 75 | |
G7 | 8: 80, 83 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
22. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 05/01/2023
Quảng Trị ngày 05/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 16852 |
2: 26 | |
Ba | 00854 19786 |
3: 36, 37, 39 | |
Tư | 96387 41786 80466 |
4: 41 | |
5: 52, 54 | |||
G5 | 9565 |
6: 2,3,5,5,6 | |
G6 | 1641 4539 2063 |
7: | |
G7 | 8: 6,6,7,9 | ||
G8 | 65 | 9: 95 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
23. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 29/12/2022
Quảng Trị ngày 29/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 399272 | 0: 03 | |
G1 | 90145 |
1: 10, 13, 17 | |
G2 | 32158 |
2: | |
Ba | 42777 77613 |
3: | |
Tư | 54966 11974 16882 |
4: 45 | |
5: 5,6,7,8 | |||
G5 | 6: 63, 63, 66 | ||
G6 | 1655 4457 2317 |
7: 2,4,5,7 | |
G7 | 775 |
8: 81, 82 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
24. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 22/12/2022
Quảng Trị ngày 22/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 839597 | 0: | |
G1 | 10669 |
1: 2,5,6,9 | |
G2 | 08759 |
2: 24, 27, 27 | |
Ba | 39863 72572 |
3: | |
Tư | 27212 75699 20241 |
4: 41, 42 | |
5: 50, 59 | |||
G5 | 7319 |
6: 63, 69 | |
G6 | 3216 0524 1115 |
7: 72 | |
G7 | 599 |
8: 88 | |
G8 | 9: 97, 99, 99 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
25. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 15/12/2022
Quảng Trị ngày 15/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 116008 | 0: 1,2,8,9 | |
G1 | 88766 |
1: | |
G2 | 2: 20, 26 | ||
Ba | 08909 83326 |
3: 33, 34 | |
Tư | 55555 29033 33334 |
4: 41 | |
5: 0,1,5,5,8 | |||
G5 | 6: 60, 66 | ||
G6 | 5479 4120 8441 |
7: 73, 79 | |
G7 | 551 |
8: | |
G8 | 73 | 9: | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
26. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 08/12/2022
Quảng Trị ngày 08/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 167251 | 0: 2,5,8,9 | |
G1 | 1: 16, 19 | ||
G2 | 46219 |
2: 23 | |
Ba | 79608 77951 |
3: 32 | |
Tư | 54145 94456 04967 |
4: 45, 46 | |
5: 0,1,1,6 | |||
G5 | 6: 62, 67 | ||
G6 | 2405 7546 8899 |
7: | |
G7 | 8: | ||
G8 | 02 | 9: 99, 99 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
27. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 01/12/2022
Quảng Trị ngày 01/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 315809 | 0: 00, 06, 09 | |
G1 | 60121 |
1: 12, 14 | |
G2 | 58229 |
2: 21, 28, 29 | |
Ba | 64614 91237 |
3: 30, 37 | |
Tư | 87179 63500 64690 |
4: | |
5: 55, 59 | |||
G5 | 6028 |
6: 61, 65 | |
G6 | 5755 6112 8797 |
7: 70, 79 | |
G7 | 530 |
8: | |
G8 | 9: 90, 97 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
28. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 24/11/2022
Quảng Trị ngày 24/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 428887 | 0: 06 | |
G1 | 79879 |
1: 19 | |
G2 | 2: 20, 22, 29 | ||
Ba | 16068 60760 |
3: | |
Tư | 57329 40276 40794 |
4: 40, 40 | |
5: 55, 55 | |||
G5 | 6: 60, 68 | ||
G6 | 3089 1019 9155 |
7: 73, 76, 79 | |
G7 | 655 |
8: 87, 89 | |
G8 | 73 | 9: 94, 94 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
29. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 17/11/2022
Quảng Trị ngày 17/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 11, 17 | ||
G2 | 05938 |
2: 23 | |
Ba | 41611 84934 |
3: 2,2,4,8,8 | |
Tư | 22623 43066 48370 |
4: 1,2,4,8 | |
5: | |||
G5 | 8341 |
6: 64, 66 | |
G6 | 3475 0617 3944 |
7: 70, 71, 75 | |
G7 | 764 |
8: | |
G8 | 32 | 9: 99 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
30. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 10/11/2022
Quảng Trị ngày 10/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 369775 | 0: 04 | |
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 40699 |
2: | |
Ba | 17561 68011 |
3: 31 | |
Tư | 84995 98573 11464 |
4: 41 | |
5: 52, 56 | |||
G5 | 0197 |
6: 1,2,4,6,8 | |
G6 | 2668 2041 0756 |
7: 72, 73, 75 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 31 | 9: 4,5,7,9 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |