- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Quảng Trị 30 ngày - XSQT 30 ngày
1. XSQT NGÀY 23/01 (Thứ Năm)
Quảng Trị ngày 23/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 841759 | 0: 09 | |
G1 | 1: 17, 17 | ||
G2 | 69152 |
2: 1,1,4,7 | |
Ba | 93521 42484 |
3: 35, 37 | |
Tư | 50037 05209 84259 |
4: | |
5: 2,2,9,9 | |||
G5 | 3199 |
6: | |
G6 | 4417 0424 5687 |
7: 73 | |
G7 | 8: 81, 84, 87 | ||
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
2. XSQT NGÀY 16/01 (Thứ Năm)
Quảng Trị ngày 16/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 298550 | 0: 01, 01, 03 | |
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 69934 |
2: 26 | |
Ba | 58174 31573 |
3: 34 | |
Tư | 05626 23615 74846 |
4: 46 | |
5: 50, 59 | |||
G5 | 0359 |
6: 3,7,8,8,9 | |
G6 | 2403 8669 8501 |
7: 73, 74 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
3. XSQT NGÀY 09/01 (Thứ Năm)
Quảng Trị ngày 09/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 510329 | 0: | |
G1 | 62357 |
1: 10, 16 | |
G2 | 62729 |
2: 0,6,9,9,9,9 | |
Ba | 87194 84916 |
3: 34 | |
Tư | 46782 34571 14029 |
4: | |
5: 57 | |||
G5 | 9220 |
6: 62, 68 | |
G6 | 6462 0999 5510 |
7: 71 | |
G7 | 868 |
8: 82 | |
G8 | 92 | 9: 2,4,6,9 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
4. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 02/01/2025
Quảng Trị ngày 02/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 06, 09 | ||
G1 | 97775 |
1: 14, 18 | |
G2 | 2: 23, 29 | ||
Ba | 67780 24023 |
3: 30, 37 | |
Tư | 97941 90101 23949 |
4: 41, 48, 49 | |
5: | |||
G5 | 3889 |
6: | |
G6 | 2784 2685 2948 |
7: 75 | |
G7 | 8: 0,4,5,9 | ||
G8 | 29 | 9: 91 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
5. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 26/12/2024
Quảng Trị ngày 26/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03 | ||
G1 | 73588 |
1: 3,5,6,8,9 | |
G2 | 49178 |
2: 24, 27 | |
Ba | 22294 33015 |
3: | |
Tư | 93785 77224 16376 |
4: 41 | |
5: 51, 56 | |||
G5 | 0227 |
6: | |
G6 | 6118 5451 5513 |
7: 76, 78, 78 | |
G7 | 682 |
8: 82, 85, 88 | |
G8 | 56 | 9: 94 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
6. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 19/12/2024
Quảng Trị ngày 19/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 1: 15, 15, 18 | ||
G2 | 48331 |
2: 23 | |
Ba | 70470 41086 |
3: 30, 31, 37 | |
Tư | 88244 49381 18985 |
4: 44 | |
5: | |||
G5 | 5515 |
6: 66 | |
G6 | 7266 9898 5937 |
7: 0,0,1,8 | |
G7 | 671 |
8: 81, 85, 86 | |
G8 | 70 | 9: 98 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
7. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 12/12/2024
Quảng Trị ngày 12/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 811592 | 0: 04, 09, 09 | |
G1 | 1: 13, 17 | ||
G2 | 97352 |
2: 22, 26, 27 | |
Ba | 18504 62744 |
3: 37 | |
Tư | 23409 05737 12347 |
4: 44, 44, 47 | |
5: 52 | |||
G5 | 4709 |
6: | |
G6 | 8186 8697 6926 |
7: | |
G7 | 8: 86 | ||
G8 | 44 | 9: 2,5,7,7 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
8. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 05/12/2024
Quảng Trị ngày 05/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 242744 | 0: 02 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 24, 29, 29 | ||
Ba | 52724 37460 |
3: 30, 31, 35 | |
Tư | 31129 02863 82929 |
4: 42, 44 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 60, 63 | ||
G6 | 5983 9281 8330 |
7: 76, 77 | |
G7 | 8: 81, 83, 89 | ||
G8 | 31 | 9: 97 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
9. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 28/11/2024
Quảng Trị ngày 28/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 16, 18, 18 | ||
G2 | 54178 |
2: 22 | |
Ba | 10195 35132 |
3: 30, 32 | |
Tư | 60422 03292 74274 |
4: 40 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 3490 4916 4792 |
7: 1,4,8,9 | |
G7 | 689 |
8: 89 | |
G8 | 9: 0,2,2,5,5 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
10. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 21/11/2024
Quảng Trị ngày 21/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 891413 | 0: | |
G1 | 36079 |
1: 13, 14, 15 | |
G2 | 56554 |
2: | |
Ba | 43938 96099 |
3: 38, 38 | |
Tư | 86950 64255 55171 |
4: 42, 42 | |
5: 0,4,4,5 | |||
G5 | 6: 65 | ||
G6 | 5854 0042 2565 |
7: 1,1,6,9 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 38 | 9: 99 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
11. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 14/11/2024
Quảng Trị ngày 14/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 06 | ||
G1 | 1: 1,3,3,7 | ||
G2 | 69046 |
2: 26 | |
Ba | 23340 22413 |
3: | |
Tư | 17426 07471 81247 |
4: 40, 46, 47 | |
5: 51, 58 | |||
G5 | 8111 |
6: 67 | |
G6 | 5658 0374 7773 |
7: 71, 73, 74 | |
G7 | 380 |
8: 80, 83 | |
G8 | 83 | 9: | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
12. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 07/11/2024
Quảng Trị ngày 07/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 541834 | 0: 04 | |
G1 | 58384 |
1: | |
G2 | 2: 27, 27 | ||
Ba | 03651 43059 |
3: 31, 34, 37 | |
Tư | 31531 84227 54161 |
4: 40, 41 | |
5: 51, 53, 59 | |||
G5 | 6: 1,4,5,7 | ||
G6 | 1072 6640 1404 |
7: 72 | |
G7 | 541 |
8: 84, 89 | |
G8 | 89 | 9: | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
13. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 31/10/2024
Quảng Trị ngày 31/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 171350 | 0: 08 | |
G1 | 59150 |
1: 11 | |
G2 | 2: 27 | ||
Ba | 53070 49670 |
3: 30 | |
Tư | 05711 40158 53948 |
4: 48 | |
5: 0,0,5,7,8,8 | |||
G5 | 6: 63 | ||
G6 | 3476 9557 0558 |
7: 70, 70, 76 | |
G7 | 355 |
8: 81, 87 | |
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
14. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 24/10/2024
Quảng Trị ngày 24/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 899897 | 0: | |
G1 | 36181 |
1: 11, 14 | |
G2 | 41794 |
2: | |
Ba | 41157 81188 |
3: 38 | |
Tư | 31666 07842 01659 |
4: 42 | |
5: 51, 57, 59 | |||
G5 | 6: 60, 66 | ||
G6 | 6914 6495 1071 |
7: 70, 71, 72 | |
G7 | 560 |
8: 81, 88 | |
G8 | 11 | 9: 1,4,5,7 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
15. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 17/10/2024
Quảng Trị ngày 17/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 789791 | 0: 0,5,6,7,7,8,8,9 | |
G1 | 84700 |
1: 11 | |
G2 | 61708 |
2: 25 | |
Ba | 09440 58008 |
3: 30, 39 | |
Tư | 00907 86125 65105 |
4: 40 | |
5: 58 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 8696 5909 3111 |
7: 76 | |
G7 | 358 |
8: | |
G8 | 9: 91, 96, 99 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
16. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 10/10/2024
Quảng Trị ngày 10/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 51904 |
1: 11, 16, 19 | |
G2 | 2: 26, 27 | ||
Ba | 41416 14230 |
3: 30, 31, 36 | |
Tư | 80162 30745 01058 |
4: 45, 47 | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 8419 |
6: 62, 65 | |
G6 | 2731 4636 5871 |
7: 71, 77 | |
G7 | 647 |
8: | |
G8 | 65 | 9: 93 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
17. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 03/10/2024
Quảng Trị ngày 03/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 852571 | 0: 09 | |
G1 | 94082 |
1: 12, 15, 18 | |
G2 | 33259 |
2: 24, 29, 29 | |
Ba | 43512 41576 |
3: 38 | |
Tư | 29680 20367 19770 |
4: 45 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 1845 4015 6893 |
7: 70, 71, 76 | |
G7 | 638 |
8: 80, 82 | |
G8 | 9: 93, 93 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
18. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 26/09/2024
Quảng Trị ngày 26/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 248567 | 0: | |
G1 | 1: 13, 19 | ||
G2 | 58978 |
2: 1,1,6,8,8 | |
Ba | 67121 71789 |
3: 39 | |
Tư | 71928 62039 53326 |
4: | |
5: 52 | |||
G5 | 3697 |
6: 67, 69 | |
G6 | 0928 7819 4213 |
7: 78 | |
G7 | 8: 4,4,9,9 | ||
G8 | 52 | 9: 94, 97 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
19. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 19/09/2024
Quảng Trị ngày 19/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 574085 | 0: 05, 07 | |
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 88628 |
2: 27, 28 | |
Ba | 61434 74770 |
3: 34, 35 | |
Tư | 76092 04493 65405 |
4: 44 | |
5: 57, 57 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 3664 8827 2444 |
7: 70, 76 | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 95 | 9: 2,2,3,5 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
20. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 12/09/2024
Quảng Trị ngày 12/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 379493 | 0: 02, 09 | |
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 09088 |
2: 2,2,5,8,9 | |
Ba | 51734 13667 |
3: 34 | |
Tư | 90222 76425 06655 |
4: 46 | |
5: 55 | |||
G5 | 4471 |
6: 64, 67, 68 | |
G6 | 1846 6328 9722 |
7: 71, 73 | |
G7 | 064 |
8: 88 | |
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
21. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 05/09/2024
Quảng Trị ngày 05/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 505484 | 0: | |
G1 | 71884 |
1: 13, 17 | |
G2 | 89354 |
2: 22, 23, 29 | |
Ba | 33281 56422 |
3: | |
Tư | 69759 84083 25564 |
4: | |
5: 4,7,8,9 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 6817 3623 1188 |
7: 74 | |
G7 | 929 |
8: 0,1,3,4,4,8 | |
G8 | 74 | 9: 92 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
22. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 29/08/2024
Quảng Trị ngày 29/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 791366 | 0: 03, 04 | |
G1 | 70675 |
1: 15 | |
G2 | 2: 20, 27 | ||
Ba | 77160 18530 |
3: 0,5,6,8 | |
Tư | 18568 27146 92127 |
4: 46 | |
5: 57 | |||
G5 | 1580 |
6: 60, 66, 68 | |
G6 | 8115 5403 5520 |
7: 75, 78, 79 | |
G7 | 779 |
8: 80 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
23. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 22/08/2024
Quảng Trị ngày 22/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 289636 | 0: 00, 02, 07 | |
G1 | 73907 |
1: | |
G2 | 61100 |
2: | |
Ba | 34481 41596 |
3: 34, 34, 36 | |
Tư | 96243 49384 15855 |
4: 43 | |
5: 0,2,5,6 | |||
G5 | 6: 64, 64 | ||
G6 | 8234 3180 1952 |
7: | |
G7 | 050 |
8: 80, 81, 84 | |
G8 | 34 | 9: 91, 96 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
24. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 15/08/2024
Quảng Trị ngày 15/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 370192 | 0: 04, 07, 08 | |
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 39941 |
2: 23 | |
Ba | 29808 72494 |
3: 34, 39 | |
Tư | 05339 56523 60407 |
4: 41 | |
5: 51, 58 | |||
G5 | 6: 66, 66 | ||
G6 | 6291 4304 9178 |
7: 78 | |
G7 | 866 |
8: | |
G8 | 34 | 9: 0,1,2,4,7 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
25. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 08/08/2024
Quảng Trị ngày 08/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 05 | ||
G1 | 94577 |
1: 19 | |
G2 | 18623 |
2: 23, 26 | |
Ba | 49366 80271 |
3: 36 | |
Tư | 86572 71095 56390 |
4: | |
5: | |||
G5 | 6: 66 | ||
G6 | 5171 8005 9383 |
7: 1,1,2,3,7 | |
G7 | 319 |
8: 83, 86 | |
G8 | 05 | 9: 0,2,4,5 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
26. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 01/08/2024
Quảng Trị ngày 01/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 23, 28, 29 | ||
Ba | 12953 35723 |
3: 37 | |
Tư | 34237 48646 48161 |
4: 44, 46, 47 | |
5: 53 | |||
G5 | 1298 |
6: 61 | |
G6 | 6271 5994 1644 |
7: 71 | |
G7 | 047 |
8: 83, 84, 89 | |
G8 | 29 | 9: 0,2,4,5,8 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |