- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Quảng Trị 30 ngày - XSQT 30 ngày
1. XSQT NGÀY 03/10 (Thứ Năm)
Quảng Trị ngày 03/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 852571 | 0: 09 | |
G1 | 94082 |
1: 12, 15, 18 | |
G2 | 33259 |
2: 24, 29, 29 | |
Ba | 43512 41576 |
3: 38 | |
Tư | 29680 20367 19770 |
4: 45 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 1845 4015 6893 |
7: 70, 71, 76 | |
G7 | 638 |
8: 80, 82 | |
G8 | 9: 93, 93 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
2. XSQT NGÀY 26/09 (Thứ Năm)
Quảng Trị ngày 26/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 248567 | 0: | |
G1 | 1: 13, 19 | ||
G2 | 58978 |
2: 1,1,6,8,8 | |
Ba | 67121 71789 |
3: 39 | |
Tư | 71928 62039 53326 |
4: | |
5: 52 | |||
G5 | 3697 |
6: 67, 69 | |
G6 | 0928 7819 4213 |
7: 78 | |
G7 | 8: 4,4,9,9 | ||
G8 | 52 | 9: 94, 97 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
3. XSQT NGÀY 19/09 (Thứ Năm)
Quảng Trị ngày 19/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 574085 | 0: 05, 07 | |
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 88628 |
2: 27, 28 | |
Ba | 61434 74770 |
3: 34, 35 | |
Tư | 76092 04493 65405 |
4: 44 | |
5: 57, 57 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 3664 8827 2444 |
7: 70, 76 | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 95 | 9: 2,2,3,5 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
4. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 12/09/2024
Quảng Trị ngày 12/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 379493 | 0: 02, 09 | |
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 09088 |
2: 2,2,5,8,9 | |
Ba | 51734 13667 |
3: 34 | |
Tư | 90222 76425 06655 |
4: 46 | |
5: 55 | |||
G5 | 4471 |
6: 64, 67, 68 | |
G6 | 1846 6328 9722 |
7: 71, 73 | |
G7 | 064 |
8: 88 | |
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
5. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 05/09/2024
Quảng Trị ngày 05/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 505484 | 0: | |
G1 | 71884 |
1: 13, 17 | |
G2 | 89354 |
2: 22, 23, 29 | |
Ba | 33281 56422 |
3: | |
Tư | 69759 84083 25564 |
4: | |
5: 4,7,8,9 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 6817 3623 1188 |
7: 74 | |
G7 | 929 |
8: 0,1,3,4,4,8 | |
G8 | 74 | 9: 92 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
6. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 29/08/2024
Quảng Trị ngày 29/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 791366 | 0: 03, 04 | |
G1 | 70675 |
1: 15 | |
G2 | 2: 20, 27 | ||
Ba | 77160 18530 |
3: 0,5,6,8 | |
Tư | 18568 27146 92127 |
4: 46 | |
5: 57 | |||
G5 | 1580 |
6: 60, 66, 68 | |
G6 | 8115 5403 5520 |
7: 75, 78, 79 | |
G7 | 779 |
8: 80 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
7. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 22/08/2024
Quảng Trị ngày 22/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 289636 | 0: 00, 02, 07 | |
G1 | 73907 |
1: | |
G2 | 61100 |
2: | |
Ba | 34481 41596 |
3: 34, 34, 36 | |
Tư | 96243 49384 15855 |
4: 43 | |
5: 0,2,5,6 | |||
G5 | 6: 64, 64 | ||
G6 | 8234 3180 1952 |
7: | |
G7 | 050 |
8: 80, 81, 84 | |
G8 | 34 | 9: 91, 96 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
8. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 15/08/2024
Quảng Trị ngày 15/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 370192 | 0: 04, 07, 08 | |
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 39941 |
2: 23 | |
Ba | 29808 72494 |
3: 34, 39 | |
Tư | 05339 56523 60407 |
4: 41 | |
5: 51, 58 | |||
G5 | 6: 66, 66 | ||
G6 | 6291 4304 9178 |
7: 78 | |
G7 | 866 |
8: | |
G8 | 34 | 9: 0,1,2,4,7 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
9. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 08/08/2024
Quảng Trị ngày 08/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 05 | ||
G1 | 94577 |
1: 19 | |
G2 | 18623 |
2: 23, 26 | |
Ba | 49366 80271 |
3: 36 | |
Tư | 86572 71095 56390 |
4: | |
5: | |||
G5 | 6: 66 | ||
G6 | 5171 8005 9383 |
7: 1,1,2,3,7 | |
G7 | 319 |
8: 83, 86 | |
G8 | 05 | 9: 0,2,4,5 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
10. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 01/08/2024
Quảng Trị ngày 01/08 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 23, 28, 29 | ||
Ba | 12953 35723 |
3: 37 | |
Tư | 34237 48646 48161 |
4: 44, 46, 47 | |
5: 53 | |||
G5 | 1298 |
6: 61 | |
G6 | 6271 5994 1644 |
7: 71 | |
G7 | 047 |
8: 83, 84, 89 | |
G8 | 29 | 9: 0,2,4,5,8 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
11. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 25/07/2024
Quảng Trị ngày 25/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 31252 |
1: | |
G2 | 24188 |
2: 22, 29 | |
Ba | 97440 57798 |
3: 32 | |
Tư | 34070 40040 72649 |
4: 0,0,4,4,9 | |
5: 51, 52 | |||
G5 | 3844 |
6: 60, 60, 63 | |
G6 | 2563 5129 8744 |
7: 70, 71, 74 | |
G7 | 860 |
8: 88 | |
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
12. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 18/07/2024
Quảng Trị ngày 18/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 158005 | 0: 0,5,6,8 | |
G1 | 47846 |
1: 11, 15 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 08515 40700 |
3: 32 | |
Tư | 65763 32264 51706 |
4: 40, 41, 46 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 3,4,5,7,8 | ||
G6 | 0487 8575 2465 |
7: 75 | |
G7 | 211 |
8: 87 | |
G8 | 68 | 9: | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
13. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 11/07/2024
Quảng Trị ngày 11/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 698911 | 0: 00, 04, 08 | |
G1 | 59119 |
1: 11, 19 | |
G2 | 38408 |
2: 23, 26 | |
Ba | 73985 86652 |
3: 33, 37 | |
Tư | 97543 97160 39984 |
4: 41, 43 | |
5: 50, 52 | |||
G5 | 8033 |
6: 60 | |
G6 | 4941 7304 9950 |
7: 71 | |
G7 | 026 |
8: 84, 85 | |
G8 | 92 | 9: 92 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
14. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 04/07/2024
Quảng Trị ngày 04/07 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 326890 | 0: 03 | |
G1 | 82343 |
1: 11, 15, 17 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 10711 11277 |
3: | |
Tư | 88248 13875 16653 |
4: 43, 48, 49 | |
5: 53, 54, 59 | |||
G5 | 3598 |
6: 66 | |
G6 | 9199 8789 1054 |
7: 75, 77, 77 | |
G7 | 217 |
8: 89 | |
G8 | 9: 90, 98, 99 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
15. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 27/06/2024
Quảng Trị ngày 27/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 641417 | 0: | |
G1 | 15391 |
1: 11, 17 | |
G2 | 92053 |
2: 22, 23, 23 | |
Ba | 62136 30176 |
3: 36, 37 | |
Tư | 58123 09689 65297 |
4: | |
5: 0,3,4,6 | |||
G5 | 6: 63 | ||
G6 | 2163 5654 7881 |
7: 76 | |
G7 | 323 |
8: 81, 82, 89 | |
G8 | 82 | 9: 91, 97 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
16. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 20/06/2024
Quảng Trị ngày 20/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 904097 | 0: 03, 08 | |
G1 | 1: 10 | ||
G2 | 25357 |
2: | |
Ba | 33877 42297 |
3: | |
Tư | 99576 31976 49249 |
4: 40, 49 | |
5: 1,5,6,7 | |||
G5 | 6: 65, 67 | ||
G6 | 2556 5755 7792 |
7: 1,6,6,7 | |
G7 | 010 |
8: | |
G8 | 9: 92, 97, 97 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
17. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 13/06/2024
Quảng Trị ngày 13/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 15, 17 | ||
G2 | 72395 |
2: 22, 23 | |
Ba | 90322 38691 |
3: 31, 32 | |
Tư | 11815 04168 05264 |
4: 41, 45 | |
5: 0,0,3,9 | |||
G5 | 1232 |
6: 4,4,5,8 | |
G6 | 5053 0045 2950 |
7: | |
G7 | 223 |
8: | |
G8 | 59 | 9: 91, 95 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
18. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 06/06/2024
Quảng Trị ngày 06/06 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 86356 |
1: 3,5,8,8 | |
G2 | 26596 |
2: 28 | |
Ba | 09718 81075 |
3: 39 | |
Tư | 11894 95565 69818 |
4: 40, 40, 49 | |
5: 50, 56 | |||
G5 | 7085 |
6: 65 | |
G6 | 7440 9950 4115 |
7: 75 | |
G7 | 692 |
8: 85 | |
G8 | 40 | 9: 2,4,6,6 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
19. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 30/05/2024
Quảng Trị ngày 30/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 791206 | 0: 1,2,6,8 | |
G1 | 94252 |
1: | |
G2 | 78893 |
2: 25 | |
Ba | 53572 73770 |
3: | |
Tư | 80342 13395 13625 |
4: 41, 42 | |
5: 50, 51, 52 | |||
G5 | 6041 |
6: 62, 66 | |
G6 | 5608 7774 6502 |
7: 70, 72, 74 | |
G7 | 151 |
8: 82 | |
G8 | 01 | 9: 93, 95 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
20. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 23/05/2024
Quảng Trị ngày 23/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 193859 | 0: 08 | |
G1 | 65927 |
1: 11, 14, 19 | |
G2 | 44011 |
2: 20, 27, 29 | |
Ba | 34039 62519 |
3: 32, 39 | |
Tư | 92594 30420 51114 |
4: 40 | |
5: 54, 59 | |||
G5 | 1862 |
6: 62 | |
G6 | 2997 0888 7340 |
7: | |
G7 | 8: 80, 88, 89 | ||
G8 | 08 | 9: 94, 97 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
21. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 16/05/2024
Quảng Trị ngày 16/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 810920 | 0: 01, 01 | |
G1 | 29794 |
1: 13, 15 | |
G2 | 91501 |
2: 20 | |
Ba | 98484 00370 |
3: 33 | |
Tư | 15651 23472 18971 |
4: 48, 49 | |
5: 51, 59 | |||
G5 | 6: 63 | ||
G6 | 4315 6049 7073 |
7: 0,1,2,3 | |
G7 | 001 |
8: 84, 88 | |
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
22. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 09/05/2024
Quảng Trị ngày 09/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 827848 | 0: 02, 03 | |
G1 | 57925 |
1: 10, 11, 14 | |
G2 | 94889 |
2: 25, 27, 28 | |
Ba | 61611 65958 |
3: | |
Tư | 14351 50162 07428 |
4: 48, 48 | |
5: 51, 51, 58 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 2414 7327 1503 |
7: | |
G7 | 110 |
8: 86, 89 | |
G8 | 9: 96, 97 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
23. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 02/05/2024
Quảng Trị ngày 02/05 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 04420 |
1: | |
G2 | 68536 |
2: 20, 27 | |
Ba | 07877 52130 |
3: 0,2,2,3,6,8 | |
Tư | 78932 97133 64538 |
4: | |
5: 53, 54, 54 | |||
G5 | 8080 |
6: 67 | |
G6 | 7553 1976 2454 |
7: 76, 77 | |
G7 | 332 |
8: 80, 81 | |
G8 | 67 | 9: 91 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
24. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 25/04/2024
Quảng Trị ngày 25/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 126179 | 0: 08 | |
G1 | 10558 |
1: | |
G2 | 37937 |
2: 23, 29 | |
Ba | 51223 05852 |
3: 35, 37 | |
Tư | 28386 84177 24486 |
4: 48, 48 | |
5: 52, 58 | |||
G5 | 8675 |
6: 60 | |
G6 | 0371 7029 2408 |
7: 1,5,5,7,9 | |
G7 | 8: 81, 86, 86 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
25. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 18/04/2024
Quảng Trị ngày 18/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 998654 | 0: 01, 03, 07 | |
G1 | 74485 |
1: 3,5,8,8 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 47089 26564 |
3: 30, 31 | |
Tư | 72415 48655 84171 |
4: | |
5: 54, 55 | |||
G5 | 1003 |
6: 64, 64 | |
G6 | 3078 6531 5101 |
7: 71, 78 | |
G7 | 8: 85, 89 | ||
G8 | 64 | 9: 99 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
26. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 11/04/2024
Quảng Trị ngày 11/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 833501 | 0: 01, 05 | |
G1 | 16945 |
1: 2,2,3,6,9 | |
G2 | 60605 |
2: 22, 23 | |
Ba | 73223 32330 |
3: 0,1,6,9 | |
Tư | 69090 25712 15836 |
4: 45 | |
5: | |||
G5 | 8816 |
6: 66 | |
G6 | 3913 4239 4890 |
7: | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 9: 90, 90 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |