XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 8/1/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 8/1/2023
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 11, 12 | ||
G2 | 00725 96045 |
2: 2,4,5,7 | |
Ba | 24055 40269 79722 |
3: 38, 39 | |
4: 40, 44, 45 | |||
Tư | 0127 1158 7977 9924 |
5: 55, 57, 58 | |
G5 | 8164 3677 6511 |
6: 0,1,4,5,9 | |
7: 73, 77, 77 | |||
G6 | 389 582 191 |
8: 82, 84, 89 | |
G7 | 84 73 61 44 |
9: 91, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 8/1/2023
Kiên Giang ngày 08/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 140182 | 0: 00 | |
G1 | 81332 |
1: 16, 17 | |
G2 | 62855 |
2: 21, 24, 28 | |
Ba | 89331 84056 |
3: 31, 32 | |
Tư | 62746 44556 79317 |
4: 46 | |
5: 3,5,6,6 | |||
G5 | 6: 65, 67, 69 | ||
G6 | 1400 2869 3021 |
7: 74 | |
G7 | 124 |
8: 82 | |
G8 | 28 | 9: | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 08/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 292709 | 0: 06, 08, 09 | |
G1 | 1: 11, 11, 11 | ||
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 41488 83472 |
3: 31, 35 | |
Tư | 49306 69982 85345 |
4: 45, 49 | |
5: | |||
G5 | 6: 66 | ||
G6 | 2787 7511 7249 |
7: 72, 73 | |
G7 | 308 |
8: 2,7,7,8 | |
G8 | 11 | 9: | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 08/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 834815 | 0: | |
G1 | 94928 |
1: 15, 17 | |
G2 | 54482 |
2: 7,7,7,8 | |
Ba | 01027 87317 |
3: | |
Tư | 21190 79563 33127 |
4: 45, 46 | |
5: 58 | |||
G5 | 6692 |
6: 62, 63 | |
G6 | 5562 4189 0758 |
7: | |
G7 | 8: 82, 89 | ||
G8 | 46 | 9: 0,2,2,4,7 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 8/1/2023
Khánh Hòa ngày 08/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03 | ||
G1 | 1: 17, 17 | ||
G2 | 2: 22, 24, 26 | ||
Ba | 44940 08822 |
3: 32, 34, 38 | |
Tư | 23834 74903 05185 |
4: 40, 40 | |
5: 53 | |||
G5 | 3338 |
6: 64, 68 | |
G6 | 0217 9591 8226 |
7: | |
G7 | 524 |
8: 85, 87 | |
G8 | 40 | 9: 91, 92 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 08/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 04 | ||
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 2: 20, 22, 26 | ||
Ba | 25577 74520 |
3: 31, 37 | |
Tư | 60822 23863 76497 |
4: | |
5: 50, 55 | |||
G5 | 1103 |
6: 63, 67 | |
G6 | 8984 8937 8867 |
7: 77 | |
G7 | 050 |
8: 83, 84 | |
G8 | 97 | 9: 95, 97, 97 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 08/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 789938 | 0: 03, 06 | |
G1 | 00883 |
1: 15, 17, 19 | |
G2 | 09284 |
2: | |
Ba | 02489 41050 |
3: 38 | |
Tư | 52059 61755 12315 |
4: | |
5: 0,5,6,9 | |||
G5 | 2606 |
6: | |
G6 | 9686 7003 7819 |
7: 70 | |
G7 | 770 |
8: 3,4,6,8,9 | |
G8 | 97 | 9: 95, 97 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 8-1-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 8/1/2023, kqxs ngày 8/1, kq xổ số kiến thiết ngày 8-1-2023, kqxs kiến thiết 8-1
XS 8/1/2023, kqxs 8-1-2023, XSKT 8/1, XS 8 tháng 1
Ket qua xo so 8/1/2023, kqxs ngay 8/1, kq xo so kien thiet ngay 8-1-2023, xo so 8-1, KQXS ngay 8 thang 1 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 8/1/2023, kqxs ngày 8/1, kq xổ số kiến thiết ngày 8-1-2023, kqxs kiến thiết 8-1
XS 8/1/2023, kqxs 8-1-2023, XSKT 8/1, XS 8 tháng 1
Ket qua xo so 8/1/2023, kqxs ngay 8/1, kq xo so kien thiet ngay 8-1-2023, xo so 8-1, KQXS ngay 8 thang 1 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014