- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Tiền Giang 30 ngày - XSTG 30 ngày
1. XSTG NGÀY 04/06 (Chủ Nhật)
Tiền Giang ngày 04/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 08 | ||
G1 | 23947 |
1: 13 | |
G2 | 69890 |
2: 29 | |
Ba | 52190 09635 |
3: 5,5,7,9,9 | |
Tư | 07713 00139 87898 |
4: 42, 46, 47 | |
5: 53 | |||
G5 | 7108 |
6: 65 | |
G6 | 5704 6837 1529 |
7: | |
G7 | 694 |
8: | |
G8 | 35 | 9: 0,0,4,8 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
2. XSTG NGÀY 28/05 (Chủ Nhật)
Tiền Giang ngày 28/05 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 230897 | 0: 05 | |
G1 | 47338 |
1: | |
G2 | 35479 |
2: | |
Ba | 12975 62157 |
3: 36, 38 | |
Tư | 13195 19840 58854 |
4: 40, 46, 46 | |
5: 52, 54, 57 | |||
G5 | 4705 |
6: | |
G6 | 5152 3075 9573 |
7: 3,5,5,9 | |
G7 | 497 |
8: 82, 85 | |
G8 | 82 | 9: 95, 97, 97 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
3. XSTG NGÀY 21/05 (Chủ Nhật)
Tiền Giang ngày 21/05 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 532952 | 0: | |
G1 | 42329 |
1: 19 | |
G2 | 93334 |
2: 29 | |
Ba | 88656 72151 |
3: 30, 34, 37 | |
Tư | 43099 81772 13619 |
4: 41 | |
5: 1,2,5,6 | |||
G5 | 9868 |
6: 68, 68 | |
G6 | 9968 3276 0155 |
7: 1,2,3,6 | |
G7 | 173 |
8: 86 | |
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
4. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 14/05/2023
Tiền Giang ngày 14/05 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 275671 | 0: | |
G1 | 03758 |
1: 15, 15 | |
G2 | 84721 |
2: 21, 25 | |
Ba | 40094 37476 |
3: 32, 39 | |
Tư | 15186 08239 37861 |
4: 43, 48 | |
5: 58 | |||
G5 | 6: 61, 64, 65 | ||
G6 | 2425 8448 3632 |
7: 71, 71, 76 | |
G7 | 115 |
8: 86 | |
G8 | 65 | 9: 91, 94 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
5. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 07/05/2023
Tiền Giang ngày 07/05 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 637712 | 0: 02 | |
G1 | 63937 |
1: 12 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 07087 28582 |
3: 0,1,7,8 | |
Tư | 64584 86594 93276 |
4: 41 | |
5: 52 | |||
G5 | 8102 |
6: 60 | |
G6 | 4852 3231 4270 |
7: 70, 76 | |
G7 | 430 |
8: 2,4,4,7,7 | |
G8 | 41 | 9: 94, 96 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
6. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 30/04/2023
Tiền Giang ngày 30/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 516125 | 0: 02, 09 | |
G1 | 82823 |
1: 12, 16 | |
G2 | 87382 |
2: 1,3,5,5 | |
Ba | 24980 29950 |
3: | |
Tư | 66477 68702 63479 |
4: 41, 47 | |
5: 50, 57 | |||
G5 | 3580 |
6: | |
G6 | 6690 5557 3925 |
7: 77, 79 | |
G7 | 8: 80, 80, 82 | ||
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
7. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 23/04/2023
Tiền Giang ngày 23/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 27278 |
1: | |
G2 | 2: | ||
Ba | 10261 72639 |
3: 33, 39 | |
Tư | 85793 99205 27669 |
4: | |
5: 2,3,4,9,9 | |||
G5 | 1993 |
6: 61, 67, 69 | |
G6 | 6133 2959 6790 |
7: 70, 74, 78 | |
G7 | 367 |
8: | |
G8 | 74 | 9: 0,3,3,8 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
8. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 16/04/2023
Tiền Giang ngày 16/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 069536 | 0: 04, 05 | |
G1 | 66568 |
1: 11, 19 | |
G2 | 97765 |
2: 20, 23, 28 | |
Ba | 13933 89434 |
3: 33, 34, 36 | |
Tư | 92780 13704 14842 |
4: 42 | |
5: 56 | |||
G5 | 8419 |
6: 65, 68 | |
G6 | 5123 3820 7111 |
7: 79 | |
G7 | 905 |
8: 80 | |
G8 | 28 | 9: 91, 97 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
9. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 09/04/2023
Tiền Giang ngày 09/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 451321 | 0: 01, 07 | |
G1 | 1: 10, 16 | ||
G2 | 86576 |
2: 1,3,4,4 | |
Ba | 48239 28137 |
3: 1,1,7,7,9 | |
Tư | 53691 60407 63540 |
4: 40 | |
5: 59 | |||
G5 | 7124 |
6: 64 | |
G6 | 3524 7959 8331 |
7: 76 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 16 | 9: 91 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
10. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 02/04/2023
Tiền Giang ngày 02/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 614257 | 0: 04 | |
G1 | 49139 |
1: 18 | |
G2 | 36977 |
2: 1,6,7,8 | |
Ba | 98453 21027 |
3: 30, 36, 39 | |
Tư | 94304 27965 77436 |
4: | |
5: 53, 57 | |||
G5 | 6: 63, 65 | ||
G6 | 3995 1594 9530 |
7: 76, 77, 79 | |
G7 | 563 |
8: | |
G8 | 9: 94, 95 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
11. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 26/03/2023
Tiền Giang ngày 26/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 154333 | 0: 02 | |
G1 | 01141 |
1: 12, 13 | |
G2 | 44668 |
2: 25 | |
Ba | 69866 61190 |
3: 33, 37 | |
Tư | 28902 13925 39373 |
4: 41 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 61, 66, 68 | ||
G6 | 8259 2877 3781 |
7: 73, 77 | |
G7 | 791 |
8: 81, 88 | |
G8 | 61 | 9: 90, 91, 92 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
12. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 19/03/2023
Tiền Giang ngày 19/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 4,4,4,5,9 | ||
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 92293 |
2: 23 | |
Ba | 09104 69309 |
3: 31, 33 | |
Tư | 91304 15569 14565 |
4: | |
5: 55, 59 | |||
G5 | 4018 |
6: 4,5,5,9,9 | |
G6 | 1004 6480 4005 |
7: | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 64 | 9: 93 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
13. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 12/03/2023
Tiền Giang ngày 12/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 272959 | 0: 01 | |
G1 | 57055 |
1: 10 | |
G2 | 01901 |
2: | |
Ba | 41195 76877 |
3: 32 | |
Tư | 37580 09096 38371 |
4: 2,3,7,9 | |
5: 55, 59 | |||
G5 | 6: 66 | ||
G6 | 3742 4110 3171 |
7: 71, 71, 77 | |
G7 | 332 |
8: 80, 88, 89 | |
G8 | 88 | 9: 95, 96 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
14. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 05/03/2023
Tiền Giang ngày 05/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 299096 | 0: 02, 05 | |
G1 | 1: 12, 17 | ||
G2 | 93943 |
2: 28 | |
Ba | 66385 27344 |
3: | |
Tư | 70341 25412 27705 |
4: 0,1,3,4,4,5,8 | |
5: 58 | |||
G5 | 0317 |
6: 64 | |
G6 | 2964 0102 6845 |
7: | |
G7 | 293 |
8: 85 | |
G8 | 9: 93, 93, 96 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
15. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 26/02/2023
Tiền Giang ngày 26/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 737936 | 0: 01 | |
G1 | 96332 |
1: 15, 15 | |
G2 | 18160 |
2: 24 | |
Ba | 64715 90501 |
3: 0,2,6,8 | |
Tư | 29030 77924 08838 |
4: 40 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 0,0,0,2 | ||
G6 | 6059 8978 3660 |
7: 78, 79 | |
G7 | 440 |
8: 81 | |
G8 | 95 | 9: 95 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
16. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 19/02/2023
Tiền Giang ngày 19/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 025477 | 0: 01 | |
G1 | 27032 |
1: 17, 17, 18 | |
G2 | 44926 |
2: 21, 26 | |
Ba | 28061 51967 |
3: 32, 35 | |
Tư | 48917 59721 25117 |
4: 44 | |
5: | |||
G5 | 6: 61, 61, 67 | ||
G6 | 8694 0035 5561 |
7: 0,3,7,9 | |
G7 | 701 |
8: 83 | |
G8 | 44 | 9: 94 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
17. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 12/02/2023
Tiền Giang ngày 12/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 478156 | 0: | |
G1 | 27529 |
1: 12 | |
G2 | 2: 27, 29 | ||
Ba | 19258 75748 |
3: | |
Tư | 24346 76476 34575 |
4: 46, 46, 48 | |
5: 1,6,7,8 | |||
G5 | 7751 |
6: 69, 69 | |
G6 | 2488 2669 1173 |
7: 1,3,5,6 | |
G7 | 8: 84, 88 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
18. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 05/02/2023
Tiền Giang ngày 05/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 747128 | 0: 0,4,6,9 | |
G1 | 66422 |
1: 17 | |
G2 | 18800 |
2: 22, 28 | |
Ba | 86209 43689 |
3: 0,0,2,8 | |
Tư | 22617 39775 83532 |
4: | |
5: | |||
G5 | 0661 |
6: 61, 65 | |
G6 | 4906 6176 4204 |
7: 75, 76, 78 | |
G7 | 830 |
8: 80, 89 | |
G8 | 38 | 9: | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
19. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 29/01/2023
Tiền Giang ngày 29/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 459562 | 0: 01, 07 | |
G1 | 1: 14, 14 | ||
G2 | 59107 |
2: 26, 28 | |
Ba | 22914 89864 |
3: | |
Tư | 91798 62792 06714 |
4: | |
5: 53, 55 | |||
G5 | 3980 |
6: 62, 64 | |
G6 | 5083 6573 5026 |
7: 71, 73 | |
G7 | 871 |
8: 80, 83, 87 | |
G8 | 55 | 9: 92, 98, 99 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
20. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 22/01/2023
Tiền Giang ngày 22/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 205717 | 0: | |
G1 | 56954 |
1: 15, 17 | |
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 30839 33185 |
3: 34, 39 | |
Tư | 54788 19863 15615 |
4: 40, 44, 46 | |
5: 54, 59 | |||
G5 | 6: 63, 69, 69 | ||
G6 | 1334 8769 2424 |
7: 77 | |
G7 | 559 |
8: 85, 88 | |
G8 | 44 | 9: 97, 99 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
21. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 15/01/2023
Tiền Giang ngày 15/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 623494 | 0: 03 | |
G1 | 10169 |
1: 19 | |
G2 | 13430 |
2: 20 | |
Ba | 32679 32954 |
3: 30, 34, 35 | |
Tư | 50665 62334 99049 |
4: 47, 49 | |
5: 54, 56 | |||
G5 | 2197 |
6: 65, 68, 69 | |
G6 | 9103 4868 4294 |
7: 79 | |
G7 | 719 |
8: 82 | |
G8 | 56 | 9: 94, 94, 97 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
22. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 08/01/2023
Tiền Giang ngày 08/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 834815 | 0: | |
G1 | 94928 |
1: 15, 17 | |
G2 | 54482 |
2: 7,7,7,8 | |
Ba | 01027 87317 |
3: | |
Tư | 21190 79563 33127 |
4: 45, 46 | |
5: 58 | |||
G5 | 6692 |
6: 62, 63 | |
G6 | 5562 4189 0758 |
7: | |
G7 | 8: 82, 89 | ||
G8 | 46 | 9: 0,2,2,4,7 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
23. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 01/01/2023
Tiền Giang ngày 01/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 939439 | 0: 06, 07 | |
G1 | 87430 |
1: 10, 17 | |
G2 | 2: 20, 25 | ||
Ba | 86406 51077 |
3: 0,3,5,9 | |
Tư | 69180 34333 46859 |
4: 49 | |
5: 59 | |||
G5 | 4594 |
6: | |
G6 | 8907 9492 3535 |
7: 74, 77 | |
G7 | 310 |
8: 80 | |
G8 | 95 | 9: 92, 94, 95 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
24. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 25/12/2022
Tiền Giang ngày 25/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 09 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 26 | ||
Ba | 83337 71109 |
3: 37, 38 | |
Tư | 50659 70845 73490 |
4: 0,4,5,5,8 | |
5: 57, 59 | |||
G5 | 2287 |
6: 61, 63, 69 | |
G6 | 3806 7361 2726 |
7: | |
G7 | 8: 87, 87 | ||
G8 | 44 | 9: 90 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
25. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 18/12/2022
Tiền Giang ngày 18/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 82355 |
1: 10, 15 | |
G2 | 2: 20, 25 | ||
Ba | 11425 70915 |
3: 31, 37 | |
Tư | 28883 19602 32631 |
4: 41, 49 | |
5: 55, 57, 58 | |||
G5 | 0310 |
6: 67 | |
G6 | 4867 5797 2941 |
7: 72, 75 | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 9: 97, 97 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
26. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 11/12/2022
Tiền Giang ngày 11/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 30662 |
1: 13, 15 | |
G2 | 2: 23, 26 | ||
Ba | 83896 93382 |
3: | |
Tư | 17682 38057 82992 |
4: 40 | |
5: 0,2,7,8 | |||
G5 | 6115 |
6: 60, 62, 66 | |
G6 | 2573 1340 0652 |
7: 73, 74 | |
G7 | 8: 82, 82 | ||
G8 | 9: 92, 96 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
27. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 04/12/2022
Tiền Giang ngày 04/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,2,2,6,6 | ||
G1 | 01663 |
1: 6,6,8,9 | |
G2 | 03163 |
2: | |
Ba | 09316 87376 |
3: | |
Tư | 37651 43018 93787 |
4: | |
5: 51, 56, 58 | |||
G5 | 7900 |
6: 63, 63 | |
G6 | 5458 5906 4902 |
7: 73, 75, 76 | |
G7 | 506 |
8: 87 | |
G8 | 73 | 9: | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
28. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 27/11/2022
Tiền Giang ngày 27/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 402338 | 0: 05, 07 | |
G1 | 14090 |
1: | |
G2 | 2: 24, 29 | ||
Ba | 61749 63393 |
3: 33, 38 | |
Tư | 79029 64450 26476 |
4: 41, 45, 49 | |
5: 50, 55 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 3999 7833 3507 |
7: 76 | |
G7 | 8: 80, 89 | ||
G8 | 41 | 9: 0,3,3,9 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
29. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 20/11/2022
Tiền Giang ngày 20/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 99574 |
1: 18 | |
G2 | 63284 |
2: 22, 26 | |
Ba | 90189 21048 |
3: 31 | |
Tư | 32222 07661 26605 |
4: 43, 46, 48 | |
5: 55 | |||
G5 | 5831 |
6: 61 | |
G6 | 5026 6143 5286 |
7: 74 | |
G7 | 8: 4,4,6,9 | ||
G8 | 46 | 9: 96, 98, 99 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
30. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 13/11/2022
Tiền Giang ngày 13/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 73556 |
1: 12 | |
G2 | 06793 |
2: 22, 23 | |
Ba | 74476 76233 |
3: 2,2,3,5,6,7 | |
Tư | 03937 31532 03422 |
4: 41, 49 | |
5: 56 | |||
G5 | 8041 |
6: | |
G6 | 9035 0282 5723 |
7: 4,6,9,9 | |
G7 | 979 |
8: 82 | |
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |