- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Tiền Giang 30 ngày - XSTG 30 ngày
1. XSTG NGÀY 21/04 (Chủ Nhật)
Tiền Giang ngày 21/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 943309 | 0: 01, 09 | |
G1 | 1: 1,5,6,9 | ||
G2 | 73297 |
2: 24 | |
Ba | 55419 18016 |
3: 35 | |
Tư | 37497 45392 93158 |
4: 41, 43, 44 | |
5: 58 | |||
G5 | 0989 |
6: 66 | |
G6 | 1415 8741 3811 |
7: | |
G7 | 535 |
8: 89 | |
G8 | 9: 2,3,7,7 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
2. XSTG NGÀY 14/04 (Chủ Nhật)
Tiền Giang ngày 14/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 952073 | 0: 03, 03 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 85963 |
2: 28 | |
Ba | 45347 53531 |
3: 31, 35 | |
Tư | 88555 83095 09403 |
4: 47 | |
5: 55, 59 | |||
G5 | 4570 |
6: 1,3,5,5,7 | |
G6 | 6259 7467 5687 |
7: 70, 73, 78 | |
G7 | 365 |
8: 87 | |
G8 | 9: 95 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
3. XSTG NGÀY 07/04 (Chủ Nhật)
Tiền Giang ngày 07/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 1,3,5,5 | ||
G2 | 33875 |
2: 1,6,7,7 | |
Ba | 33483 12115 |
3: | |
Tư | 89161 82913 47374 |
4: 44 | |
5: 51, 53 | |||
G5 | 7621 |
6: 61, 66 | |
G6 | 2827 0794 0144 |
7: 74, 75 | |
G7 | 515 |
8: 83, 89 | |
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
4. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 31/03/2024
Tiền Giang ngày 31/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 237298 | 0: 2,2,5,8 | |
G1 | 92299 |
1: | |
G2 | 45902 |
2: 23 | |
Ba | 25584 10494 |
3: 30, 35, 38 | |
Tư | 41375 05571 74635 |
4: 43 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 6323 0808 8538 |
7: 71, 75 | |
G7 | 805 |
8: 84 | |
G8 | 9: 3,4,4,8,9 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
5. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 24/03/2024
Tiền Giang ngày 24/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 620045 | 0: | |
G1 | 1: 14 | ||
G2 | 74443 |
2: 21 | |
Ba | 12660 50652 |
3: 33, 39 | |
Tư | 04381 63292 25561 |
4: 43, 45 | |
5: 52 | |||
G5 | 1468 |
6: 0,1,1,2,8 | |
G6 | 7292 3833 6384 |
7: 77 | |
G7 | 914 |
8: 81, 82, 84 | |
G8 | 77 | 9: 92, 92 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
6. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 17/03/2024
Tiền Giang ngày 17/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 522925 | 0: 01, 05 | |
G1 | 37654 |
1: 14 | |
G2 | 10280 |
2: 25 | |
Ba | 50401 06547 |
3: 34, 38 | |
Tư | 39586 43005 41034 |
4: 47 | |
5: 52, 54, 54 | |||
G5 | 0554 |
6: 63 | |
G6 | 0190 2977 4590 |
7: 77, 77 | |
G7 | 8: 80, 86 | ||
G8 | 38 | 9: 90, 90, 95 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
7. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 10/03/2024
Tiền Giang ngày 10/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 06 | ||
G1 | 73673 |
1: 19, 19 | |
G2 | 2: 22, 23 | ||
Ba | 82564 37006 |
3: 36, 39 | |
Tư | 01219 67002 51693 |
4: 40, 46 | |
5: 52 | |||
G5 | 7622 |
6: 62, 64 | |
G6 | 5698 6340 0423 |
7: 73 | |
G7 | 439 |
8: 83, 87 | |
G8 | 62 | 9: 93, 98 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
8. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 03/03/2024
Tiền Giang ngày 03/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 07 | ||
G1 | 01834 |
1: 11, 14 | |
G2 | 22223 |
2: 1,3,5,5,7 | |
Ba | 73425 69769 |
3: 34, 34, 36 | |
Tư | 42821 65336 08911 |
4: 44 | |
5: | |||
G5 | 6: 67, 69 | ||
G6 | 6144 8078 8867 |
7: 78 | |
G7 | 325 |
8: 88, 89 | |
G8 | 14 | 9: | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
9. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 25/02/2024
Tiền Giang ngày 25/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 392726 | 0: 04 | |
G1 | 48578 |
1: | |
G2 | 51290 |
2: 24, 26 | |
Ba | 37070 25386 |
3: 32, 34, 36 | |
Tư | 49534 32936 18276 |
4: 40 | |
5: 53, 56 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 5298 1224 0079 |
7: 0,1,6,8,9 | |
G7 | 671 |
8: 86, 87 | |
G8 | 9: 90, 98 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
10. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 18/02/2024
Tiền Giang ngày 18/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 1: 13, 16 | ||
G2 | 11201 |
2: 22, 23, 27 | |
Ba | 56613 04170 |
3: 6,7,8,9 | |
Tư | 66552 11383 33237 |
4: 43 | |
5: 52, 52 | |||
G5 | 6043 |
6: 66 | |
G6 | 1589 2716 2375 |
7: 70, 75 | |
G7 | 8: 83, 89 | ||
G8 | 22 | 9: | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
11. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 11/02/2024
Tiền Giang ngày 11/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 109954 | 0: 00, 02, 04 | |
G1 | 26788 |
1: 17 | |
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 32990 04972 |
3: 30 | |
Tư | 69952 60821 05576 |
4: | |
5: 51, 52, 54 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 6217 8204 1100 |
7: 1,2,2,6,8 | |
G7 | 071 |
8: 82, 88 | |
G8 | 9: 90, 99 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
12. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 04/02/2024
Tiền Giang ngày 04/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 2,3,3,8,8 | ||
G1 | 02003 |
1: 1,2,2,4 | |
G2 | 33799 |
2: 23 | |
Ba | 92112 32408 |
3: 38 | |
Tư | 95012 21502 07458 |
4: | |
5: 58 | |||
G5 | 6: 62, 64 | ||
G6 | 0923 2008 5364 |
7: | |
G7 | 838 |
8: 83, 88 | |
G8 | 92 | 9: 92, 99 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
13. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 28/01/2024
Tiền Giang ngày 28/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09 | ||
G1 | 45767 |
1: 0,4,5,8 | |
G2 | 2: 29 | ||
Ba | 91573 69909 |
3: 31 | |
Tư | 26310 83288 01264 |
4: 48 | |
5: | |||
G5 | 7918 |
6: 2,4,7,9 | |
G6 | 6515 2814 2374 |
7: 73, 74, 74 | |
G7 | 029 |
8: 88 | |
G8 | 9: 91, 95 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
14. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 21/01/2024
Tiền Giang ngày 21/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 993529 | 0: 5,8,8,8 | |
G1 | 21868 |
1: 15, 16 | |
G2 | 67315 |
2: 22, 29, 29 | |
Ba | 44394 36739 |
3: 39 | |
Tư | 42008 89683 04140 |
4: 40 | |
5: 51, 56 | |||
G5 | 6451 |
6: 62, 68 | |
G6 | 1316 5105 6084 |
7: | |
G7 | 8: 83, 84 | ||
G8 | 08 | 9: 94 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
15. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 14/01/2024
Tiền Giang ngày 14/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 59000 |
1: 13 | |
G2 | 00662 |
2: 27, 28 | |
Ba | 92358 47786 |
3: 35 | |
Tư | 45928 56459 61792 |
4: 49 | |
5: 0,5,8,9 | |||
G5 | 6: 62, 63 | ||
G6 | 7527 8898 9813 |
7: 70 | |
G7 | 593 |
8: 85, 86 | |
G8 | 85 | 9: 92, 93, 98 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
16. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 07/01/2024
Tiền Giang ngày 07/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 44959 |
1: 13, 17, 19 | |
G2 | 10933 |
2: 22, 22 | |
Ba | 94217 01777 |
3: 33, 37, 39 | |
Tư | 14839 07495 51222 |
4: 40 | |
5: 54, 55, 59 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 1554 3405 6313 |
7: 70, 75, 77 | |
G7 | 437 |
8: | |
G8 | 22 | 9: 92, 95 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
17. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 31/12/2023
Tiền Giang ngày 31/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 382156 | 0: | |
G1 | 13022 |
1: | |
G2 | 2: 2,3,5,5 | ||
Ba | 29853 78647 |
3: 1,2,3,5 | |
Tư | 13425 16873 10269 |
4: 44, 47 | |
5: 1,3,6,6 | |||
G5 | 6: 63, 69 | ||
G6 | 7770 0863 7631 |
7: 70, 73 | |
G7 | 235 |
8: | |
G8 | 56 | 9: | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
18. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 24/12/2023
Tiền Giang ngày 24/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 346316 | 0: 01 | |
G1 | 46130 |
1: 2,5,6,6 | |
G2 | 16435 |
2: 24, 29 | |
Ba | 64229 21964 |
3: 0,3,5,9 | |
Tư | 77249 23415 35459 |
4: 40, 49 | |
5: 51, 59 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 6378 6751 6240 |
7: 78 | |
G7 | 239 |
8: 87 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
19. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 17/12/2023
Tiền Giang ngày 17/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 143390 | 0: 05, 08 | |
G1 | 83410 |
1: 10, 14, 15 | |
G2 | 2: 23, 25 | ||
Ba | 44093 64945 |
3: 34, 39 | |
Tư | 71105 96515 91325 |
4: 45 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 61, 61 | ||
G6 | 2639 4782 0561 |
7: 74 | |
G7 | 8: 82, 85 | ||
G8 | 74 | 9: 90, 93 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
20. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 10/12/2023
Tiền Giang ngày 10/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 300589 | 0: | |
G1 | 1: 10, 18 | ||
G2 | 2: 27 | ||
Ba | 00418 42254 |
3: 30, 33 | |
Tư | 09979 95599 60095 |
4: 45 | |
5: 51, 54, 57 | |||
G5 | 5230 |
6: 62, 66, 67 | |
G6 | 3157 4833 7066 |
7: 79 | |
G7 | 862 |
8: 89 | |
G8 | 98 | 9: 1,5,8,9 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
21. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 03/12/2023
Tiền Giang ngày 03/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 425171 | 0: 09 | |
G1 | 1: 10, 14, 17 | ||
G2 | 35309 |
2: 24, 29 | |
Ba | 42857 42938 |
3: 30, 38 | |
Tư | 49447 55085 56044 |
4: 44, 47 | |
5: 0,7,7,8 | |||
G5 | 9850 |
6: 62 | |
G6 | 9057 3130 3724 |
7: 71, 77 | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 14 | 9: | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
22. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 26/11/2023
Tiền Giang ngày 26/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 094895 | 0: 02, 06, 09 | |
G1 | 76685 |
1: 12, 19 | |
G2 | 04196 |
2: 22 | |
Ba | 87309 89145 |
3: 32 | |
Tư | 32050 49265 14855 |
4: 45 | |
5: 50, 55, 58 | |||
G5 | 7880 |
6: 62, 65 | |
G6 | 3006 4462 5122 |
7: | |
G7 | 899 |
8: 80, 85 | |
G8 | 32 | 9: 95, 96, 99 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
23. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 19/11/2023
Tiền Giang ngày 19/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 710668 | 0: 00, 05, 07 | |
G1 | 45805 |
1: 16 | |
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 29844 51297 |
3: | |
Tư | 39616 52892 10892 |
4: 44, 44 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: 60, 62, 68 | ||
G6 | 6771 9478 5476 |
7: 71, 76, 78 | |
G7 | 362 |
8: 81 | |
G8 | 9: 92, 92, 97 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
24. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 12/11/2023
Tiền Giang ngày 12/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 647492 | 0: 03, 03, 09 | |
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 43603 |
2: 23 | |
Ba | 22723 72074 |
3: 37, 39 | |
Tư | 55280 39737 19894 |
4: 40, 46 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 6340 7273 3277 |
7: 1,3,4,7 | |
G7 | 851 |
8: 80, 89 | |
G8 | 9: 92, 94 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
25. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 05/11/2023
Tiền Giang ngày 05/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 77677 |
1: 16, 16 | |
G2 | 55622 |
2: 22, 22 | |
Ba | 18456 16016 |
3: 33, 37, 37 | |
Tư | 93594 80337 52171 |
4: | |
5: 56 | |||
G5 | 2707 |
6: 65, 66, 67 | |
G6 | 6837 7572 8765 |
7: 71, 72, 77 | |
G7 | 767 |
8: 87 | |
G8 | 9: 94, 96 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
26. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 29/10/2023
Tiền Giang ngày 29/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 070271 | 0: 07 | |
G1 | 1: 11, 19, 19 | ||
G2 | 08479 |
2: | |
Ba | 98889 44072 |
3: | |
Tư | 58119 83998 95961 |
4: 40, 44 | |
5: 51, 52, 59 | |||
G5 | 1652 |
6: 61, 69 | |
G6 | 9140 1159 7211 |
7: 71, 72, 79 | |
G7 | 992 |
8: 89 | |
G8 | 07 | 9: 92, 97, 98 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
27. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 22/10/2023
Tiền Giang ngày 22/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 027100 | 0: 00, 07 | |
G1 | 76934 |
1: 12 | |
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 50578 23361 |
3: 3,4,4,9 | |
Tư | 65053 02249 37407 |
4: 44, 49 | |
5: 53 | |||
G5 | 6521 |
6: 61, 62 | |
G6 | 6098 7533 3134 |
7: 77, 78 | |
G7 | 077 |
8: 85 | |
G8 | 9: 98, 99 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
28. XỔ SỐ TIỀN GIANG - KQXSTG 15/10/2023
Tiền Giang ngày 15/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 198112 | 0: 00 | |
G1 | 1: 11, 12, 16 | ||
G2 | 2: 20, 21, 29 | ||
Ba | 64459 68994 |
3: 31, 37 | |
Tư | 33820 08657 99737 |
4: 48 | |
5: 54, 57, 59 | |||
G5 | 5648 |
6: 63 | |
G6 | 3800 3521 8689 |
7: 74 | |
G7 | 331 |
8: 89 | |
G8 | 11 | 9: 94, 95 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |