- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 30 ngày - XSTTH 30 ngày
1. XSTTH NGÀY 22/07 (Thứ Hai)
T.Thiên Huế ngày 22/07 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 651413 | 0: 02, 06 | |
G1 | 1: 13, 13 | ||
G2 | 89767 |
2: 27 | |
Ba | 14783 28095 |
3: 34, 37, 39 | |
Tư | 81402 40434 63751 |
4: 45, 46 | |
5: 51, 58 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 5645 1106 2185 |
7: | |
G7 | 8: 82, 83, 85 | ||
G8 | 9: 90, 95 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
2. XSTTH NGÀY 21/07 (Chủ Nhật)
T.Thiên Huế ngày 21/07 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 031897 | 0: 01, 03, 04 | |
G1 | 42203 |
1: 18 | |
G2 | 2: 24, 25 | ||
Ba | 22501 58654 |
3: | |
Tư | 85704 86566 07882 |
4: 42 | |
5: 54, 57 | |||
G5 | 2657 |
6: 66, 69 | |
G6 | 7224 4469 4986 |
7: 79, 79 | |
G7 | 8: 82, 86 | ||
G8 | 9: 95, 97, 98 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
3. XSTTH NGÀY 15/07 (Thứ Hai)
T.Thiên Huế ngày 15/07 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 89510 |
1: 10, 10 | |
G2 | 75739 |
2: 0,1,1,1,3 | |
Ba | 87857 34155 |
3: 38, 39 | |
Tư | 61296 15621 95607 |
4: 48 | |
5: 55, 57, 58 | |||
G5 | 8638 |
6: | |
G6 | 8920 0048 4221 |
7: 78 | |
G7 | 523 |
8: | |
G8 | 9: 96, 97, 99 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
4. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 14/07/2024
T.Thiên Huế ngày 14/07 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 726892 | 0: 1,2,3,8 | |
G1 | 39854 |
1: 16, 18 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 11131 61001 |
3: 1,2,4,6 | |
Tư | 49969 02736 03861 |
4: | |
5: 51, 54 | |||
G5 | 9251 |
6: 61, 69 | |
G6 | 7234 7432 7916 |
7: 75 | |
G7 | 602 |
8: 83 | |
G8 | 08 | 9: 92, 93 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
5. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 08/07/2024
T.Thiên Huế ngày 08/07 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 05 | ||
G1 | 10538 |
1: 11, 14 | |
G2 | 77483 |
2: 25, 26, 28 | |
Ba | 21643 19676 |
3: 38 | |
Tư | 25500 11582 09826 |
4: 43 | |
5: 54, 58 | |||
G5 | 6: 65 | ||
G6 | 3558 7980 0854 |
7: 76 | |
G7 | 8: 80, 82, 83 | ||
G8 | 11 | 9: 95, 97 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
6. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 07/07/2024
T.Thiên Huế ngày 07/07 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 188588 | 0: 00, 03 | |
G1 | 67759 |
1: 16 | |
G2 | 69394 |
2: | |
Ba | 90278 79977 |
3: 39 | |
Tư | 14272 58169 44394 |
4: 45 | |
5: 59 | |||
G5 | 4969 |
6: 2,2,5,9,9 | |
G6 | 4062 4681 7162 |
7: 72, 77, 78 | |
G7 | 116 |
8: 81, 88 | |
G8 | 65 | 9: 94, 94 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
7. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 01/07/2024
T.Thiên Huế ngày 01/07 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 459623 | 0: 04, 07 | |
G1 | 13262 |
1: 10, 16, 19 | |
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 65787 28256 |
3: 34 | |
Tư | 89888 49599 10534 |
4: | |
5: 56 | |||
G5 | 6: 62, 68 | ||
G6 | 8007 5668 8187 |
7: 75, 78 | |
G7 | 8: 2,7,7,8 | ||
G8 | 19 | 9: 94, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
8. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 30/06/2024
T.Thiên Huế ngày 30/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 679901 | 0: 0,1,1,1,3 | |
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 95701 |
2: | |
Ba | 29501 62083 |
3: 30, 37 | |
Tư | 01960 56237 89585 |
4: 40, 41, 49 | |
5: 51 | |||
G5 | 9140 |
6: 60, 63 | |
G6 | 4663 6341 8130 |
7: | |
G7 | 793 |
8: 83, 85 | |
G8 | 49 | 9: 90, 93 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
9. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 24/06/2024
T.Thiên Huế ngày 24/06 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 442394 | 0: 0,2,3,4,5 | |
G1 | 17380 |
1: 11 | |
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 75836 73803 |
3: 0,6,7,9 | |
Tư | 52905 98639 96674 |
4: | |
5: 54 | |||
G5 | 7000 |
6: 65 | |
G6 | 6037 1930 8620 |
7: 74 | |
G7 | 665 |
8: 80, 81 | |
G8 | 04 | 9: 94, 94 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
10. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 23/06/2024
T.Thiên Huế ngày 23/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 670765 | 0: 04, 05, 06 | |
G1 | 81206 |
1: 13, 15 | |
G2 | 24257 |
2: 20, 22, 25 | |
Ba | 67768 76144 |
3: | |
Tư | 90344 26598 87213 |
4: 44, 44 | |
5: 57 | |||
G5 | 7066 |
6: 65, 66, 68 | |
G6 | 6005 3771 8104 |
7: 71 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 97 | 9: 91, 97, 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
11. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 17/06/2024
T.Thiên Huế ngày 17/06 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 88849 |
1: 16, 19 | |
G2 | 01208 |
2: 23, 27, 28 | |
Ba | 85797 94559 |
3: 32 | |
Tư | 39019 23255 94294 |
4: 47, 49 | |
5: 55, 59 | |||
G5 | 6: 60, 67 | ||
G6 | 7116 3647 1460 |
7: 72 | |
G7 | 928 |
8: 82 | |
G8 | 32 | 9: 94, 97, 97 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
12. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 16/06/2024
T.Thiên Huế ngày 16/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 756893 | 0: 00 | |
G1 | 70700 |
1: 0,0,3,9 | |
G2 | 2: 23, 24, 27 | ||
Ba | 57410 75164 |
3: | |
Tư | 53723 42624 67789 |
4: 47 | |
5: | |||
G5 | 8687 |
6: 64, 65 | |
G6 | 7291 9110 4347 |
7: 75 | |
G7 | 913 |
8: 87, 89 | |
G8 | 65 | 9: 1,3,3,7 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
13. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 10/06/2024
T.Thiên Huế ngày 10/06 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 461491 | 0: 03, 09 | |
G1 | 18803 |
1: 10, 14, 17 | |
G2 | 03817 |
2: 23 | |
Ba | 68183 98232 |
3: 0,1,2,4 | |
Tư | 15063 16843 29030 |
4: 40, 43 | |
5: | |||
G5 | 6686 |
6: 63 | |
G6 | 7409 8934 3923 |
7: | |
G7 | 8: 83, 86, 89 | ||
G8 | 40 | 9: 91, 97 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
14. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 09/06/2024
T.Thiên Huế ngày 09/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 01 | ||
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 16146 74631 |
3: 31, 31 | |
Tư | 45378 49024 56169 |
4: 6,7,8,9 | |
5: 54 | |||
G5 | 3049 |
6: 62, 69 | |
G6 | 5174 4831 7900 |
7: 74, 76, 78 | |
G7 | 601 |
8: 80, 84 | |
G8 | 80 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
15. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 03/06/2024
T.Thiên Huế ngày 03/06 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 649207 | 0: 02, 07 | |
G1 | 90677 |
1: | |
G2 | 01202 |
2: 23 | |
Ba | 39881 92851 |
3: 31, 34 | |
Tư | 41331 74787 86423 |
4: 40, 45, 49 | |
5: 51, 55 | |||
G5 | 0589 |
6: 60, 65 | |
G6 | 9640 4445 1649 |
7: 77 | |
G7 | 8: 1,5,7,9 | ||
G8 | 98 | 9: 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
16. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 02/06/2024
T.Thiên Huế ngày 02/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 356024 | 0: 00 | |
G1 | 85768 |
1: 12, 12 | |
G2 | 2: 24, 25, 26 | ||
Ba | 82225 54440 |
3: 31, 36, 37 | |
Tư | 00848 52355 64931 |
4: 40, 48 | |
5: 51, 55 | |||
G5 | 6: 60, 62, 68 | ||
G6 | 2660 2462 4712 |
7: 75, 79 | |
G7 | 500 |
8: | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
17. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 27/05/2024
T.Thiên Huế ngày 27/05 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 709514 | 0: 07 | |
G1 | 81650 |
1: 14, 18 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 22245 46451 |
3: | |
Tư | 28384 96240 70844 |
4: 0,1,4,5 | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 7265 |
6: 3,5,5,7 | |
G6 | 4588 3163 5918 |
7: 76 | |
G7 | 782 |
8: 82, 84, 88 | |
G8 | 67 | 9: 97 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
18. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 26/05/2024
T.Thiên Huế ngày 26/05 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 306035 | 0: | |
G1 | 88351 |
1: 13, 17 | |
G2 | 99145 |
2: 29 | |
Ba | 16117 01829 |
3: 32, 35 | |
Tư | 11583 87566 76870 |
4: 41, 45 | |
5: 1,6,7,7,8 | |||
G5 | 0956 |
6: 62, 66 | |
G6 | 1484 7258 6490 |
7: 70 | |
G7 | 157 |
8: 83, 84 | |
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
19. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 20/05/2024
T.Thiên Huế ngày 20/05 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 054991 | 0: 07 | |
G1 | 65869 |
1: 10, 13 | |
G2 | 94924 |
2: 24 | |
Ba | 07107 87710 |
3: | |
Tư | 53544 85692 72355 |
4: 44 | |
5: 50, 52, 55 | |||
G5 | 6: 63, 63, 69 | ||
G6 | 3013 4086 4063 |
7: 70, 74 | |
G7 | 752 |
8: 86, 87, 89 | |
G8 | 70 | 9: 91, 92 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
20. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 19/05/2024
T.Thiên Huế ngày 19/05 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 979256 | 0: 06, 07 | |
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 99655 |
2: 20, 25, 26 | |
Ba | 93142 44156 |
3: 31, 38 | |
Tư | 43607 69026 64172 |
4: 42, 45, 46 | |
5: 55, 56, 56 | |||
G5 | 6295 |
6: 65 | |
G6 | 8325 7038 7818 |
7: 72 | |
G7 | 065 |
8: 88 | |
G8 | 9: 95 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
21. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 13/05/2024
T.Thiên Huế ngày 13/05 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 941762 | 0: 07 | |
G1 | 84587 |
1: | |
G2 | 2: | ||
Ba | 39837 47361 |
3: 37 | |
Tư | 98980 81357 70272 |
4: 41 | |
5: 55, 57 | |||
G5 | 7379 |
6: 1,2,5,6 | |
G6 | 4297 4184 8988 |
7: 2,4,7,9 | |
G7 | 407 |
8: 0,4,7,8 | |
G8 | 55 | 9: 97 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
22. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 12/05/2024
T.Thiên Huế ngày 12/05 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 643774 | 0: 00, 00, 09 | |
G1 | 31072 |
1: 2,3,7,8 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 15218 85265 |
3: | |
Tư | 95372 93800 49646 |
4: 44, 46 | |
5: | |||
G5 | 1009 |
6: 65 | |
G6 | 3517 2598 9571 |
7: 1,2,2,4,4 | |
G7 | 500 |
8: 80, 86 | |
G8 | 80 | 9: 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
23. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 06/05/2024
T.Thiên Huế ngày 06/05 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 643466 | 0: 05, 07, 08 | |
G1 | 34087 |
1: 12 | |
G2 | 94928 |
2: 26, 28 | |
Ba | 52964 82007 |
3: | |
Tư | 16852 86399 63155 |
4: | |
5: 2,2,5,5 | |||
G5 | 2105 |
6: 64, 66, 69 | |
G6 | 7586 2026 7012 |
7: 76 | |
G7 | 8: 86, 87 | ||
G8 | 9: 99, 99 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
24. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 05/05/2024
T.Thiên Huế ngày 05/05 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 942752 | 0: 03, 06 | |
G1 | 1: 10, 15 | ||
G2 | 67574 |
2: 21, 28 | |
Ba | 29451 20215 |
3: 34, 39 | |
Tư | 04149 71021 60761 |
4: 49 | |
5: 51, 52, 52 | |||
G5 | 2768 |
6: 61, 64, 68 | |
G6 | 2328 3434 2479 |
7: 70, 74, 79 | |
G7 | 464 |
8: | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
25. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 29/04/2024
T.Thiên Huế ngày 29/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 3,3,6,7,9 | ||
G1 | 1: 5,7,7,9 | ||
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 58607 68578 |
3: 32, 33 | |
Tư | 87122 44417 27555 |
4: 49 | |
5: 53, 55 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 3109 6649 3232 |
7: 78 | |
G7 | 833 |
8: 88 | |
G8 | 9: 96 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
26. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 28/04/2024
T.Thiên Huế ngày 28/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 645478 | 0: 02, 05, 06 | |
G1 | 90731 |
1: 10, 14 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 41302 17205 |
3: 31, 34 | |
Tư | 85199 32981 07262 |
4: 45 | |
5: 51 | |||
G5 | 5510 |
6: 62, 67 | |
G6 | 3379 6745 1788 |
7: 76, 78, 79 | |
G7 | 367 |
8: 81, 88 | |
G8 | 9: 99, 99 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
27. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 22/04/2024
T.Thiên Huế ngày 22/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 421244 | 0: 09, 09 | |
G1 | 1: 17, 17, 19 | ||
G2 | 2: 23, 28, 29 | ||
Ba | 96845 91923 |
3: | |
Tư | 34882 55876 29781 |
4: 44, 45 | |
5: 52, 52, 57 | |||
G5 | 4909 |
6: | |
G6 | 1729 6476 0428 |
7: 76, 76 | |
G7 | 517 |
8: 81, 82, 82 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
28. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 21/04/2024
T.Thiên Huế ngày 21/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 985186 | 0: 03, 07 | |
G1 | 54959 |
1: 15 | |
G2 | 2: 22, 26 | ||
Ba | 81107 90065 |
3: 31, 39, 39 | |
Tư | 57415 58741 58449 |
4: 41, 49 | |
5: 50, 59, 59 | |||
G5 | 0839 |
6: 64, 65 | |
G6 | 9222 5074 0639 |
7: 74 | |
G7 | 059 |
8: 86, 87 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
29. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 15/04/2024
T.Thiên Huế ngày 15/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 208358 | 0: 00, 04, 07 | |
G1 | 75688 |
1: 13, 13, 13 | |
G2 | 51304 |
2: 22 | |
Ba | 94213 58888 |
3: | |
Tư | 47148 79999 49213 |
4: 46, 46, 48 | |
5: 51, 52, 58 | |||
G5 | 7922 |
6: | |
G6 | 6946 6400 6351 |
7: | |
G7 | 292 |
8: 88, 88 | |
G8 | 13 | 9: 92, 99, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
30. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 14/04/2024
T.Thiên Huế ngày 14/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 706255 | 0: 02, 03, 09 | |
G1 | 16039 |
1: 14 | |
G2 | 71191 |
2: 23, 23 | |
Ba | 05102 02933 |
3: 33, 34, 39 | |
Tư | 63776 58450 01777 |
4: | |
5: 50, 54, 55 | |||
G5 | 7123 |
6: | |
G6 | 5009 2854 7895 |
7: 75, 76, 77 | |
G7 | 503 |
8: | |
G8 | 34 | 9: 91, 95, 96 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |