XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 30 ngày - XSTTH 30 ngày
1. XSTTH NGÀY 04/12 (Thứ Hai)
T.Thiên Huế ngày 04/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 416593 | 0: 04, 08 | |
G1 | 1: 10, 12, 12 | ||
G2 | 37573 |
2: 28 | |
Ba | 13597 29680 |
3: | |
Tư | 05312 55304 17587 |
4: | |
5: 52, 53, 58 | |||
G5 | 6: 65 | ||
G6 | 9208 1712 8591 |
7: 73 | |
G7 | 8: 80, 87 | ||
G8 | 65 | 9: 1,3,5,7,9 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
2. XSTTH NGÀY 03/12 (Chủ Nhật)
T.Thiên Huế ngày 03/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 081806 | 0: 06, 09 | |
G1 | 98792 |
1: 15 | |
G2 | 35770 |
2: 22 | |
Ba | 76715 12340 |
3: | |
Tư | 26354 72388 20969 |
4: 40 | |
5: 52, 54 | |||
G5 | 4091 |
6: 0,4,6,9 | |
G6 | 5409 4722 4066 |
7: 70, 71 | |
G7 | 8: 84, 88, 89 | ||
G8 | 71 | 9: 91, 92 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
3. XSTTH NGÀY 27/11 (Thứ Hai)
T.Thiên Huế ngày 27/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 533609 | 0: 09 | |
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 07693 |
2: 24, 25, 27 | |
Ba | 70432 56346 |
3: 2,2,2,6,7 | |
Tư | 16088 61164 55936 |
4: 46 | |
5: 53 | |||
G5 | 1753 |
6: 64 | |
G6 | 2173 0324 6037 |
7: 70, 73 | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 32 | 9: 93, 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
4. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 26/11/2023
T.Thiên Huế ngày 26/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 761434 | 0: 00, 05 | |
G1 | 1: 17, 19 | ||
G2 | 2: 2,4,9,9 | ||
Ba | 81829 86580 |
3: 34 | |
Tư | 19995 74251 56258 |
4: 47 | |
5: 51, 58 | |||
G5 | 9317 |
6: 65 | |
G6 | 7400 3391 6405 |
7: | |
G7 | 529 |
8: 80, 84, 89 | |
G8 | 22 | 9: 91, 95 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
5. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 20/11/2023
T.Thiên Huế ngày 20/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 968527 | 0: 01 | |
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 46852 |
2: 24, 27, 27 | |
Ba | 99936 40669 |
3: 32, 36 | |
Tư | 81319 42832 34501 |
4: | |
5: 52, 57 | |||
G5 | 4124 |
6: 69 | |
G6 | 6689 9794 2270 |
7: 0,1,7,9 | |
G7 | 8: 86, 89 | ||
G8 | 71 | 9: 91, 94 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
6. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 19/11/2023
T.Thiên Huế ngày 19/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 208763 | 0: 06 | |
G1 | 01306 |
1: 14 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 49071 02898 |
3: 35, 36 | |
Tư | 79961 73762 01479 |
4: 40, 41, 48 | |
5: | |||
G5 | 3514 |
6: 61, 62, 63 | |
G6 | 1888 3335 7090 |
7: 71, 79 | |
G7 | 8: 88, 89 | ||
G8 | 41 | 9: 0,3,6,8 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
7. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 13/11/2023
T.Thiên Huế ngày 13/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 183275 | 0: | |
G1 | 34529 |
1: 2,3,3,9 | |
G2 | 21812 |
2: 29 | |
Ba | 56113 45641 |
3: 34, 39 | |
Tư | 89271 04334 74045 |
4: 41, 45 | |
5: 53 | |||
G5 | 8698 |
6: 60, 61 | |
G6 | 2913 5819 2385 |
7: 71, 75 | |
G7 | 8: 81, 85 | ||
G8 | 61 | 9: 91, 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
8. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 12/11/2023
T.Thiên Huế ngày 12/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,3,3,4 | ||
G1 | 68717 |
1: 0,0,7,8 | |
G2 | 74633 |
2: 20 | |
Ba | 82040 52701 |
3: 33, 33, 35 | |
Tư | 13420 98777 91610 |
4: 40 | |
5: | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 3203 2103 1633 |
7: 77 | |
G7 | 418 |
8: 82, 87 | |
G8 | 35 | 9: 95 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
9. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 06/11/2023
T.Thiên Huế ngày 06/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 03, 08 | ||
G1 | 16214 |
1: 14 | |
G2 | 09128 |
2: 25, 28 | |
Ba | 44249 82003 |
3: 39, 39 | |
Tư | 91264 35908 15656 |
4: 49 | |
5: 50, 56 | |||
G5 | 0425 |
6: 64 | |
G6 | 8339 2090 5302 |
7: 74, 77 | |
G7 | 277 |
8: 81 | |
G8 | 9: 90, 91, 98 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
10. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 05/11/2023
T.Thiên Huế ngày 05/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 802913 | 0: 02, 06 | |
G1 | 1: 3,5,6,8 | ||
G2 | 2: 23, 24 | ||
Ba | 57023 89302 |
3: 30, 33, 38 | |
Tư | 23876 33024 96844 |
4: 44 | |
5: | |||
G5 | 5363 |
6: 63, 63 | |
G6 | 7318 8238 5633 |
7: 74, 76, 78 | |
G7 | 791 |
8: | |
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
11. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 30/10/2023
T.Thiên Huế ngày 30/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 55069 |
1: 12, 18 | |
G2 | 2: 3,5,6,8 | ||
Ba | 11423 65990 |
3: 2,2,3,3 | |
Tư | 73532 64612 43399 |
4: | |
5: | |||
G5 | 6: 69, 69 | ||
G6 | 8893 8897 3701 |
7: | |
G7 | 518 |
8: | |
G8 | 28 | 9: 0,0,3,7,9 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
12. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 29/10/2023
T.Thiên Huế ngày 29/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 595693 | 0: 05 | |
G1 | 50305 |
1: | |
G2 | 72248 |
2: 21, 22, 29 | |
Ba | 89393 67034 |
3: 34 | |
Tư | 88978 17980 16977 |
4: 42, 48 | |
5: 54, 55 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 7661 9398 1397 |
7: 76, 77, 78 | |
G7 | 329 |
8: 80 | |
G8 | 9: 3,3,7,8 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
13. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 23/10/2023
T.Thiên Huế ngày 23/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09 | ||
G1 | 29318 |
1: 2,5,6,8,9 | |
G2 | 2: 25 | ||
Ba | 32609 93235 |
3: 35, 35 | |
Tư | 11279 57646 01615 |
4: 46 | |
5: | |||
G5 | 6: 1,2,5,8 | ||
G6 | 8568 8279 1099 |
7: 79, 79 | |
G7 | 635 |
8: 87 | |
G8 | 16 | 9: 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
14. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 22/10/2023
T.Thiên Huế ngày 22/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 299807 | 0: 02, 07 | |
G1 | 46648 |
1: 10, 10, 10 | |
G2 | 2: 26, 28 | ||
Ba | 68010 48626 |
3: | |
Tư | 62410 02597 35940 |
4: 0,0,8,8,9 | |
5: 58, 58 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 4702 9228 9249 |
7: 72 | |
G7 | 899 |
8: 88 | |
G8 | 40 | 9: 97, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
15. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 16/10/2023
T.Thiên Huế ngày 16/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 784945 | 0: 0,1,2,8 | |
G1 | 21416 |
1: 11, 16 | |
G2 | 2: 26 | ||
Ba | 07150 73071 |
3: 38 | |
Tư | 99511 13693 78138 |
4: 42, 44, 45 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 0690 5401 6544 |
7: 71, 75 | |
G7 | 802 |
8: 88 | |
G8 | 08 | 9: 90, 91, 93 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
16. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 15/10/2023
T.Thiên Huế ngày 15/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 04292 81874 |
3: 31, 33, 34 | |
Tư | 62557 28943 81599 |
4: 1,3,4,7 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: 68, 69 | ||
G6 | 5528 1581 7341 |
7: 73, 74 | |
G7 | 344 |
8: 81, 85 | |
G8 | 9: 92, 95, 99 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
17. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 09/10/2023
T.Thiên Huế ngày 09/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 02, 08 | ||
G1 | 90121 |
1: 15 | |
G2 | 13387 |
2: 21, 22, 24 | |
Ba | 53224 35102 |
3: 30 | |
Tư | 13348 81248 61787 |
4: 42, 48, 48 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 65, 66 | ||
G6 | 7992 6022 4730 |
7: | |
G7 | 766 |
8: 81, 87, 87 | |
G8 | 65 | 9: 92 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
18. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 08/10/2023
T.Thiên Huế ngày 08/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 199151 | 0: 04, 04 | |
G1 | 03110 |
1: 10, 15, 16 | |
G2 | 2: 21, 26, 28 | ||
Ba | 65769 44077 |
3: | |
Tư | 90194 35404 17540 |
4: 40, 45 | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 3950 |
6: 68, 69 | |
G6 | 6789 8668 3604 |
7: 73, 77 | |
G7 | 416 |
8: 89 | |
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
19. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 02/10/2023
T.Thiên Huế ngày 02/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 06 | ||
G1 | 1: 10, 11, 13 | ||
G2 | 2: 24, 27, 29 | ||
Ba | 02392 40506 |
3: 33 | |
Tư | 36581 28070 77733 |
4: 46 | |
5: 58 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 7491 6310 4206 |
7: 70, 76 | |
G7 | 758 |
8: 81, 83 | |
G8 | 13 | 9: 91, 92, 93 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
20. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 01/10/2023
T.Thiên Huế ngày 01/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 09 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 24, 29 | ||
Ba | 04701 46251 |
3: 36, 39 | |
Tư | 92250 71236 80778 |
4: 43 | |
5: 0,0,1,7,8,9 | |||
G5 | 9769 |
6: 65, 69 | |
G6 | 1659 6257 1209 |
7: 78 | |
G7 | 493 |
8: | |
G8 | 65 | 9: 93, 95 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
21. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 25/09/2023
T.Thiên Huế ngày 25/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 09839 |
1: 19 | |
G2 | 24173 |
2: 20 | |
Ba | 62573 01348 |
3: 36, 39 | |
Tư | 67749 57236 57366 |
4: 48, 49 | |
5: 54, 56, 57 | |||
G5 | 6: 62, 66 | ||
G6 | 7382 5262 2356 |
7: 73, 73 | |
G7 | 8: 82, 82, 87 | ||
G8 | 20 | 9: 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
22. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 24/09/2023
T.Thiên Huế ngày 24/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 08 | ||
G1 | 33842 |
1: 12, 17 | |
G2 | 2: 25 | ||
Ba | 49117 96866 |
3: 36, 38 | |
Tư | 23585 45493 47400 |
4: 42, 45 | |
5: 58 | |||
G5 | 5336 |
6: 64, 66 | |
G6 | 2182 1412 8738 |
7: 75 | |
G7 | 8: 82, 85, 88 | ||
G8 | 9: 93, 93 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
23. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 18/09/2023
T.Thiên Huế ngày 18/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 1: 10, 18 | ||
G2 | 78620 |
2: 20, 26, 27 | |
Ba | 32955 70010 |
3: | |
Tư | 09296 87407 04384 |
4: 42 | |
5: 55, 56, 58 | |||
G5 | 9685 |
6: | |
G6 | 4985 6976 9871 |
7: 71, 71, 76 | |
G7 | 8: 2,4,5,5 | ||
G8 | 9: 96 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
24. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 17/09/2023
T.Thiên Huế ngày 17/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 09 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 21, 28, 29 | ||
Ba | 54129 21534 |
3: 33, 34, 36 | |
Tư | 07393 11521 80577 |
4: 47, 48 | |
5: 53 | |||
G5 | 5009 |
6: 65 | |
G6 | 3633 2647 5948 |
7: 71, 77 | |
G7 | 8: 84, 87 | ||
G8 | 04 | 9: 92, 93 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
25. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 11/09/2023
T.Thiên Huế ngày 11/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 120125 | 0: | |
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 2: 0,1,5,5,8,9 | ||
Ba | 49291 89394 |
3: 30 | |
Tư | 05283 03330 50893 |
4: 48 | |
5: 58 | |||
G5 | 6025 |
6: 60 | |
G6 | 3596 7058 5620 |
7: 78 | |
G7 | 878 |
8: 81, 83 | |
G8 | 28 | 9: 1,3,4,6 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
26. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 10/09/2023
T.Thiên Huế ngày 10/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 04, 06 | ||
G1 | 77165 |
1: | |
G2 | 29176 |
2: 24, 28, 29 | |
Ba | 41258 55604 |
3: 36 | |
Tư | 31304 52824 90054 |
4: 43 | |
5: 54, 58 | |||
G5 | 7363 |
6: 63, 65, 67 | |
G6 | 7106 9428 0892 |
7: 72, 76, 78 | |
G7 | 787 |
8: 87 | |
G8 | 9: 92 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
27. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 04/09/2023
T.Thiên Huế ngày 04/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 07 | ||
G1 | 1: 14 | ||
G2 | 88379 |
2: 22, 27 | |
Ba | 28427 20934 |
3: 34, 39 | |
Tư | 51466 73690 54740 |
4: 40 | |
5: 51 | |||
G5 | 2714 |
6: 62, 66 | |
G6 | 9707 3762 2979 |
7: 3,6,9,9 | |
G7 | 889 |
8: 86, 89 | |
G8 | 22 | 9: 90 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
28. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 03/09/2023
T.Thiên Huế ngày 03/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 555275 | 0: 00, 04 | |
G1 | 1: 13, 16 | ||
G2 | 51247 |
2: 25 | |
Ba | 30046 43116 |
3: 38 | |
Tư | 68725 94983 42477 |
4: 46, 47 | |
5: | |||
G5 | 0113 |
6: 7,7,8,9 | |
G6 | 9871 9191 3367 |
7: 71, 75, 77 | |
G7 | 280 |
8: 80, 83 | |
G8 | 38 | 9: 91 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
29. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 28/08/2023
T.Thiên Huế ngày 28/08 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 464825 | 0: 00, 06 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 25, 25, 27 | ||
Ba | 24600 02792 |
3: 33 | |
Tư | 09797 19375 55425 |
4: 41 | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 0865 |
6: 60, 65 | |
G6 | 4160 2650 7433 |
7: 70, 75 | |
G7 | 391 |
8: 83 | |
G8 | 9: 1,2,3,7 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
30. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 27/08/2023
T.Thiên Huế ngày 27/08 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 842075 | 0: | |
G1 | 1: 3,5,7,8 | ||
G2 | 53231 |
2: | |
Ba | 62813 17981 |
3: 30, 31 | |
Tư | 71464 25130 82654 |
4: | |
5: 3,3,4,7 | |||
G5 | 6: 61, 64 | ||
G6 | 4961 7786 4653 |
7: 70, 75 | |
G7 | 557 |
8: 80, 81, 86 | |
G8 | 53 | 9: 93 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |