- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 30 ngày - XSTTH 30 ngày
1. XSTTH NGÀY 18/11 (Thứ Hai)
T.Thiên Huế ngày 18/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 1: 10, 15 | ||
G2 | 33197 |
2: 20, 25, 27 | |
Ba | 07127 59553 |
3: 34, 37 | |
Tư | 83960 35376 08410 |
4: 47 | |
5: 50, 53 | |||
G5 | 6800 |
6: 60, 64 | |
G6 | 3972 3925 1364 |
7: 2,3,6,8 | |
G7 | 034 |
8: | |
G8 | 9: 97 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
2. XSTTH NGÀY 17/11 (Chủ Nhật)
T.Thiên Huế ngày 17/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 937159 | 0: | |
G1 | 63365 |
1: 11, 11, 12 | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 90912 48678 |
3: 2,3,7,9 | |
Tư | 11871 40832 56446 |
4: 46 | |
5: 54, 59 | |||
G5 | 7333 |
6: 61, 65 | |
G6 | 3311 5611 6037 |
7: 1,8,8,9 | |
G7 | 8: 82 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
3. XSTTH NGÀY 11/11 (Thứ Hai)
T.Thiên Huế ngày 11/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 025976 | 0: 04, 04 | |
G1 | 02750 |
1: 10 | |
G2 | 10165 |
2: 25, 26 | |
Ba | 26045 29266 |
3: 31 | |
Tư | 10243 90377 90826 |
4: 41, 43, 45 | |
5: 50 | |||
G5 | 3872 |
6: 60, 65, 66 | |
G6 | 1460 8804 6731 |
7: 2,6,6,7 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 25 | 9: 94 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
4. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 10/11/2024
T.Thiên Huế ngày 10/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: 10 | ||
G2 | 2: 20, 21, 28 | ||
Ba | 41451 15528 |
3: 35, 37 | |
Tư | 28237 67705 02821 |
4: 47, 47 | |
5: 51, 57 | |||
G5 | 8062 |
6: 61, 62 | |
G6 | 4420 8135 3610 |
7: 77 | |
G7 | 361 |
8: 2,3,7,9 | |
G8 | 82 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
5. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 04/11/2024
T.Thiên Huế ngày 04/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 379343 | 0: 06, 08 | |
G1 | 31564 |
1: 13 | |
G2 | 2: 24, 26, 26 | ||
Ba | 22708 59457 |
3: 37 | |
Tư | 49537 78864 28006 |
4: 40, 43 | |
5: 57, 57 | |||
G5 | 3226 |
6: 0,4,4,7,8 | |
G6 | 6257 7113 9260 |
7: 75 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 68 | 9: 92 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
6. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 03/11/2024
T.Thiên Huế ngày 03/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 07, 08 | ||
G1 | 60656 |
1: 11 | |
G2 | 64651 |
2: 29 | |
Ba | 12407 42000 |
3: 31 | |
Tư | 82276 91331 83994 |
4: | |
5: 51, 56, 57 | |||
G5 | 3011 |
6: 61, 61 | |
G6 | 1782 6657 6876 |
7: 76, 76 | |
G7 | 229 |
8: 82, 83, 86 | |
G8 | 61 | 9: 94, 95 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
7. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 28/10/2024
T.Thiên Huế ngày 28/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 34961 |
2: | |
Ba | 60159 25073 |
3: 35 | |
Tư | 53962 95449 93361 |
4: 40, 41, 49 | |
5: 1,8,8,9 | |||
G5 | 8368 |
6: 1,1,2,8 | |
G6 | 3858 5784 8741 |
7: 0,1,3,8 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 70 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
8. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 27/10/2024
T.Thiên Huế ngày 27/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 03, 08 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 83534 |
2: 24 | |
Ba | 42691 28062 |
3: 34, 36, 38 | |
Tư | 01155 70690 48963 |
4: | |
5: 55, 57 | |||
G5 | 9257 |
6: 2,3,6,7 | |
G6 | 1866 0738 3086 |
7: 75 | |
G7 | 8: 86 | ||
G8 | 9: 90, 91, 94 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
9. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 21/10/2024
T.Thiên Huế ngày 21/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 855967 | 0: 06 | |
G1 | 52148 |
1: 10, 15 | |
G2 | 72269 |
2: | |
Ba | 07865 14275 |
3: 38, 38 | |
Tư | 95676 51374 24684 |
4: 43, 48 | |
5: 54, 54 | |||
G5 | 0638 |
6: 65, 67, 69 | |
G6 | 0654 6295 1610 |
7: 74, 75, 76 | |
G7 | 638 |
8: 84 | |
G8 | 9: 94, 95 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
10. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 20/10/2024
T.Thiên Huế ngày 20/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 026275 | 0: 05, 09 | |
G1 | 78445 |
1: 4,4,6,9 | |
G2 | 97714 |
2: | |
Ba | 69230 37993 |
3: 30 | |
Tư | 92585 53616 74084 |
4: 45 | |
5: 51, 54, 56 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 6356 9186 8351 |
7: 75, 79 | |
G7 | 8: 84, 85, 86 | ||
G8 | 79 | 9: 93 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
11. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 14/10/2024
T.Thiên Huế ngày 14/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 386552 | 0: | |
G1 | 97595 |
1: 11 | |
G2 | 80048 |
2: 29 | |
Ba | 94734 32999 |
3: 31, 34, 39 | |
Tư | 74464 03611 20031 |
4: 47, 48 | |
5: 52 | |||
G5 | 8476 |
6: 1,2,4,5 | |
G6 | 0262 4629 7874 |
7: 1,4,6,6 | |
G7 | 665 |
8: | |
G8 | 76 | 9: 95, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
12. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 13/10/2024
T.Thiên Huế ngày 13/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 491090 | 0: 09 | |
G1 | 30352 |
1: | |
G2 | 13577 |
2: | |
Ba | 93246 47775 |
3: 34, 37 | |
Tư | 17967 14680 11757 |
4: 46 | |
5: 1,2,6,7 | |||
G5 | 6395 |
6: 67 | |
G6 | 7637 4491 3409 |
7: 74, 75, 77 | |
G7 | 8: 80, 80 | ||
G8 | 56 | 9: 0,1,5,9 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
13. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 07/10/2024
T.Thiên Huế ngày 07/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 021412 | 0: 01, 07 | |
G1 | 1: 12, 16, 17 | ||
G2 | 59063 |
2: 20, 24 | |
Ba | 90757 49957 |
3: 38 | |
Tư | 98278 44763 91287 |
4: | |
5: 52, 57, 57 | |||
G5 | 7624 |
6: 63, 63 | |
G6 | 5777 4116 1087 |
7: 77, 78 | |
G7 | 8: 87, 87 | ||
G8 | 01 | 9: 96 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
14. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 06/10/2024
T.Thiên Huế ngày 06/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 025694 | 0: 02, 07 | |
G1 | 82964 |
1: 1,3,3,6 | |
G2 | 90088 |
2: 23, 27 | |
Ba | 58887 83127 |
3: 33 | |
Tư | 39007 96164 21502 |
4: 41 | |
5: | |||
G5 | 4711 |
6: 2,4,4,4 | |
G6 | 7816 0862 0723 |
7: | |
G7 | 8: 87, 88 | ||
G8 | 13 | 9: 94, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
15. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 30/09/2024
T.Thiên Huế ngày 30/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 474746 | 0: 00, 05, 09 | |
G1 | 71651 |
1: | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 25784 20747 |
3: 30, 30 | |
Tư | 81930 90853 31042 |
4: 2,4,6,7 | |
5: 51, 53, 55 | |||
G5 | 7300 |
6: | |
G6 | 7376 7709 9555 |
7: 71, 71, 76 | |
G7 | 044 |
8: 84 | |
G8 | 71 | 9: 96 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
16. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 29/09/2024
T.Thiên Huế ngày 29/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 509044 | 0: | |
G1 | 1: 0,1,4,5,5 | ||
G2 | 68615 |
2: | |
Ba | 54536 29142 |
3: 0,1,2,2,6 | |
Tư | 74984 08230 24714 |
4: 42, 44, 49 | |
5: 54 | |||
G5 | 7532 |
6: 69 | |
G6 | 6531 8349 1469 |
7: | |
G7 | 8: 84, 85, 86 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
17. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 23/09/2024
T.Thiên Huế ngày 23/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 813119 | 0: | |
G1 | 59659 |
1: 16, 17, 19 | |
G2 | 60956 |
2: 20, 28 | |
Ba | 56052 43217 |
3: 30 | |
Tư | 29971 66273 72144 |
4: 44, 46 | |
5: 52, 56, 59 | |||
G5 | 1928 |
6: 62, 67 | |
G6 | 6420 7197 0930 |
7: 71, 73 | |
G7 | 862 |
8: | |
G8 | 16 | 9: 91, 97, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
18. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 22/09/2024
T.Thiên Huế ngày 22/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 448925 | 0: | |
G1 | 1: 14 | ||
G2 | 03386 |
2: 22, 24, 25 | |
Ba | 55585 01945 |
3: 0,4,6,6 | |
Tư | 10473 11059 35644 |
4: 44, 45 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 4134 5022 3424 |
7: 73 | |
G7 | 992 |
8: 85, 86 | |
G8 | 9: 92, 92, 99 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
19. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 16/09/2024
T.Thiên Huế ngày 16/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 393278 | 0: 08 | |
G1 | 1: 10, 17 | ||
G2 | 47680 |
2: 2,3,5,9 | |
Ba | 86179 51225 |
3: 34 | |
Tư | 20317 95677 67422 |
4: | |
5: 54, 58 | |||
G5 | 8666 |
6: 63, 66, 69 | |
G6 | 9654 9029 2008 |
7: 7,7,8,9 | |
G7 | 823 |
8: 80 | |
G8 | 10 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
20. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 15/09/2024
T.Thiên Huế ngày 15/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 05977 |
1: 18 | |
G2 | 2: 25, 27 | ||
Ba | 58380 46578 |
3: 35 | |
Tư | 81527 55218 90502 |
4: 42, 44, 49 | |
5: 52, 53 | |||
G5 | 5563 |
6: 63, 68 | |
G6 | 7977 7652 1968 |
7: 77, 77, 78 | |
G7 | 388 |
8: 80, 88 | |
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
21. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 09/09/2024
T.Thiên Huế ngày 09/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 63275 |
1: 2,5,6,8 | |
G2 | 48221 |
2: 21, 25 | |
Ba | 59512 27525 |
3: 39 | |
Tư | 80571 13215 35642 |
4: 42, 47, 49 | |
5: 51 | |||
G5 | 8797 |
6: | |
G6 | 5291 8216 0698 |
7: 71, 75 | |
G7 | 647 |
8: 89 | |
G8 | 49 | 9: 1,7,7,8 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
22. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 08/09/2024
T.Thiên Huế ngày 08/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 332069 | 0: | |
G1 | 25612 |
1: 12, 17 | |
G2 | 2: 26, 28 | ||
Ba | 00441 02636 |
3: 34, 36, 37 | |
Tư | 79217 88752 01128 |
4: 41, 41, 42 | |
5: 51, 52 | |||
G5 | 6: 60, 69 | ||
G6 | 7695 2437 4842 |
7: | |
G7 | 487 |
8: 86, 87 | |
G8 | 34 | 9: 95, 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
23. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 02/09/2024
T.Thiên Huế ngày 02/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 735605 | 0: 05 | |
G1 | 03626 |
1: 16, 19 | |
G2 | 21058 |
2: 23, 26, 28 | |
Ba | 55264 08851 |
3: 5,7,8,9 | |
Tư | 98339 31569 77016 |
4: 46, 49 | |
5: 51, 58 | |||
G5 | 3035 |
6: 64, 69 | |
G6 | 8037 3473 1528 |
7: 73 | |
G7 | 719 |
8: | |
G8 | 38 | 9: 97 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
24. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 01/09/2024
T.Thiên Huế ngày 01/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 928354 | 0: 00, 02, 03 | |
G1 | 52664 |
1: 11, 19 | |
G2 | 2: 24, 25 | ||
Ba | 25679 08537 |
3: 37 | |
Tư | 47195 75211 10524 |
4: 43, 49 | |
5: 54 | |||
G5 | 6: 64, 65, 66 | ||
G6 | 7297 5625 3102 |
7: 79 | |
G7 | 803 |
8: | |
G8 | 9: 95, 97, 99 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
25. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 26/08/2024
T.Thiên Huế ngày 26/08 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 0,1,7,8 | ||
G2 | 2: 29 | ||
Ba | 12498 61630 |
3: 0,1,3,7,9 | |
Tư | 78846 51018 72817 |
4: 45, 46 | |
5: | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 2839 3073 0133 |
7: 73 | |
G7 | 737 |
8: 89 | |
G8 | 97 | 9: 97, 97, 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
26. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 25/08/2024
T.Thiên Huế ngày 25/08 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 072479 | 0: 02 | |
G1 | 1: 14, 14 | ||
G2 | 06292 |
2: | |
Ba | 00756 78079 |
3: 33, 37, 38 | |
Tư | 87770 89890 28772 |
4: 44, 48 | |
5: 56 | |||
G5 | 0244 |
6: | |
G6 | 1133 2578 5314 |
7: 0,2,8,9,9 | |
G7 | 584 |
8: 82, 84 | |
G8 | 82 | 9: 90, 92 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
27. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 19/08/2024
T.Thiên Huế ngày 19/08 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 732013 | 0: 09 | |
G1 | 49780 |
1: 13 | |
G2 | 92372 |
2: 21, 22, 24 | |
Ba | 87891 15453 |
3: 35, 35 | |
Tư | 89324 98835 13657 |
4: 43, 44 | |
5: 53, 57 | |||
G5 | 6488 |
6: | |
G6 | 5422 2173 7821 |
7: 72, 73 | |
G7 | 209 |
8: 80, 88 | |
G8 | 43 | 9: 91, 94, 96 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
28. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 18/08/2024
T.Thiên Huế ngày 18/08 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 480833 | 0: 00, 09 | |
G1 | 1: 14 | ||
G2 | 72767 |
2: 23, 27 | |
Ba | 02914 54157 |
3: 33, 37 | |
Tư | 23386 95388 33663 |
4: | |
5: 57 | |||
G5 | 9182 |
6: 63, 67 | |
G6 | 8995 7809 0900 |
7: 73, 77 | |
G7 | 8: 1,2,6,8 | ||
G8 | 37 | 9: 95, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
29. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 12/08/2024
T.Thiên Huế ngày 12/08 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 05, 06 | ||
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 36028 |
2: 1,4,4,4,6,6,8 | |
Ba | 19648 87946 |
3: 32 | |
Tư | 97194 26306 80805 |
4: 46, 47, 48 | |
5: 55 | |||
G5 | 9224 |
6: 62 | |
G6 | 2826 3721 6362 |
7: | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
30. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 11/08/2024
T.Thiên Huế ngày 11/08 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 47839 |
1: 12 | |
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 08280 08886 |
3: 37, 39 | |
Tư | 92768 33344 62187 |
4: 44, 44, 45 | |
5: 57 | |||
G5 | 5737 |
6: 1,5,8,9 | |
G6 | 6105 8012 3361 |
7: 71 | |
G7 | 089 |
8: 0,6,7,9 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |