- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 30 ngày - XSTTH 30 ngày
1. XSTTH NGÀY 05/06 (Thứ Hai)
T.Thiên Huế ngày 05/06 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03 | ||
G1 | 57629 |
1: | |
G2 | 66542 |
2: 29, 29 | |
Ba | 54561 28182 |
3: 39, 39 | |
Tư | 49094 90593 43839 |
4: 42 | |
5: 51, 54 | |||
G5 | 6: 61, 68, 69 | ||
G6 | 2954 6971 0874 |
7: 70, 71, 74 | |
G7 | 8: 82 | ||
G8 | 29 | 9: 90, 93, 94 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
2. XSTTH NGÀY 04/06 (Chủ Nhật)
T.Thiên Huế ngày 04/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 05 | ||
G1 | 20278 |
1: 10, 18 | |
G2 | 75098 |
2: 25 | |
Ba | 72288 56372 |
3: 32, 36, 38 | |
Tư | 05196 91001 87596 |
4: 48 | |
5: | |||
G5 | 7918 |
6: | |
G6 | 5170 1132 0925 |
7: 70, 72, 78 | |
G7 | 8: 80, 88 | ||
G8 | 10 | 9: 6,6,6,8 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
3. XSTTH NGÀY 29/05 (Thứ Hai)
T.Thiên Huế ngày 29/05 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 753212 | 0: 02, 05 | |
G1 | 95785 |
1: 10, 12, 13 | |
G2 | 2: 20, 29 | ||
Ba | 03805 50513 |
3: 36 | |
Tư | 52074 18988 32620 |
4: 48 | |
5: 52, 55 | |||
G5 | 4652 |
6: 61, 67 | |
G6 | 6686 0971 3355 |
7: 71, 74 | |
G7 | 8: 85, 86, 88 | ||
G8 | 29 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
4. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 28/05/2023
T.Thiên Huế ngày 28/05 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 795143 | 0: | |
G1 | 69724 |
1: 11, 18 | |
G2 | 35311 |
2: 24 | |
Ba | 38883 41659 |
3: 34, 36, 37 | |
Tư | 86572 36549 07153 |
4: 3,7,8,9 | |
5: 53, 59 | |||
G5 | 9647 |
6: | |
G6 | 7118 5836 3579 |
7: 72, 75, 79 | |
G7 | 895 |
8: 83 | |
G8 | 34 | 9: 93, 95 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
5. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 22/05/2023
T.Thiên Huế ngày 22/05 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 838784 | 0: 06, 07 | |
G1 | 11207 |
1: | |
G2 | 2: 22, 29 | ||
Ba | 36464 35930 |
3: 30 | |
Tư | 44778 67693 08452 |
4: 41 | |
5: 52, 53 | |||
G5 | 6: 64, 66, 68 | ||
G6 | 4106 2753 0889 |
7: 70, 78 | |
G7 | 668 |
8: 83, 84, 89 | |
G8 | 94 | 9: 93, 94 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
6. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 21/05/2023
T.Thiên Huế ngày 21/05 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07, 09 | ||
G1 | 41707 |
1: 13, 16, 19 | |
G2 | 63913 |
2: 29 | |
Ba | 66219 90660 |
3: 32 | |
Tư | 77864 31549 65574 |
4: 40, 42, 49 | |
5: 54, 59 | |||
G5 | 6: 60, 64 | ||
G6 | 3284 9678 8881 |
7: 74, 78 | |
G7 | 329 |
8: 81, 84 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
7. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 15/05/2023
T.Thiên Huế ngày 15/05 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 331454 | 0: 05 | |
G1 | 91838 |
1: 15 | |
G2 | 2: 27 | ||
Ba | 74357 33155 |
3: 1,3,7,8 | |
Tư | 67759 92640 63844 |
4: 0,4,5,8 | |
5: 4,5,7,9 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 9998 8533 3437 |
7: | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
8. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 14/05/2023
T.Thiên Huế ngày 14/05 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 27820 |
1: 12, 18, 18 | |
G2 | 14353 |
2: 20, 21, 21 | |
Ba | 82896 79318 |
3: | |
Tư | 65318 23862 28981 |
4: 42, 45, 45 | |
5: 53, 58 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 9708 2621 0958 |
7: 75 | |
G7 | 175 |
8: 81 | |
G8 | 9: 91, 91, 96 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
9. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 08/05/2023
T.Thiên Huế ngày 08/05 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 880883 | 0: 03, 06 | |
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 34103 05754 |
3: 30, 39 | |
Tư | 91830 79392 52159 |
4: 41 | |
5: 54, 54, 59 | |||
G5 | 1006 |
6: 62, 67 | |
G6 | 3941 1176 0791 |
7: 72, 76 | |
G7 | 754 |
8: 83, 83 | |
G8 | 67 | 9: 91, 92 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
10. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 07/05/2023
T.Thiên Huế ngày 07/05 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 908812 | 0: | |
G1 | 36263 |
1: 12, 12, 19 | |
G2 | 83212 |
2: 25, 27, 27 | |
Ba | 14279 01542 |
3: 31, 36, 39 | |
Tư | 38227 52960 60719 |
4: 42 | |
5: | |||
G5 | 7274 |
6: 0,3,4,5 | |
G6 | 8576 0365 5688 |
7: 74, 76, 79 | |
G7 | 664 |
8: 88 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
11. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 01/05/2023
T.Thiên Huế ngày 01/05 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 241733 | 0: | |
G1 | 93683 |
1: | |
G2 | 24550 |
2: 23, 24, 26 | |
Ba | 34375 14942 |
3: 33, 34 | |
Tư | 23924 48373 37394 |
4: 40, 42, 44 | |
5: 50, 55, 56 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 2094 5823 2840 |
7: 73, 75 | |
G7 | 398 |
8: 83, 87 | |
G8 | 9: 94, 94, 98 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
12. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 30/04/2023
T.Thiên Huế ngày 30/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 173600 | 0: 00, 06 | |
G1 | 92083 |
1: 13, 16 | |
G2 | 73216 |
2: 24, 27, 28 | |
Ba | 13596 39862 |
3: 34 | |
Tư | 83766 15885 97728 |
4: | |
5: 56 | |||
G5 | 6: 62, 66, 69 | ||
G6 | 0813 0724 7669 |
7: | |
G7 | 8: 83, 85 | ||
G8 | 94 | 9: 4,6,7,7 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
13. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 24/04/2023
T.Thiên Huế ngày 24/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 80186 |
1: 17 | |
G2 | 78169 |
2: 23, 23, 27 | |
Ba | 86130 97927 |
3: 0,6,6,7 | |
Tư | 27452 63586 06423 |
4: 41 | |
5: 52 | |||
G5 | 2641 |
6: 65, 69 | |
G6 | 5490 1136 4990 |
7: 70 | |
G7 | 736 |
8: 86, 86 | |
G8 | 23 | 9: 90, 90 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
14. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 23/04/2023
T.Thiên Huế ngày 23/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 576692 | 0: 03, 05, 08 | |
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 87067 |
2: 22 | |
Ba | 34944 76599 |
3: 34 | |
Tư | 79241 83997 63403 |
4: 1,4,5,6,8 | |
5: | |||
G5 | 1346 |
6: 62, 64, 67 | |
G6 | 6705 5345 6216 |
7: | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 64 | 9: 92, 97, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
15. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 17/04/2023
T.Thiên Huế ngày 17/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 897580 | 0: 01 | |
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 75158 05546 |
3: 0,4,4,5,7 | |
Tư | 10098 39401 93737 |
4: 45, 46 | |
5: 51, 54, 58 | |||
G5 | 8254 |
6: | |
G6 | 6084 2434 0545 |
7: 74 | |
G7 | 820 |
8: 80, 84 | |
G8 | 74 | 9: 97, 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
16. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 16/04/2023
T.Thiên Huế ngày 16/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 916634 | 0: 00 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 35983 |
2: 27 | |
Ba | 28627 24439 |
3: 30, 34, 39 | |
Tư | 59072 44530 66184 |
4: | |
5: 52, 55, 59 | |||
G5 | 6100 |
6: 60, 61, 67 | |
G6 | 6372 8655 9959 |
7: 2,2,3,9 | |
G7 | 173 |
8: 83, 84 | |
G8 | 79 | 9: 90 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
17. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 10/04/2023
T.Thiên Huế ngày 10/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 07 | ||
G1 | 12385 |
1: 11, 11, 16 | |
G2 | 84922 |
2: 22, 25, 26 | |
Ba | 06778 64663 |
3: 32 | |
Tư | 92911 62216 79388 |
4: 41, 42 | |
5: 50 | |||
G5 | 7541 |
6: 63 | |
G6 | 9496 5326 9775 |
7: 75, 78 | |
G7 | 8: 85, 88 | ||
G8 | 9: 96 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
18. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 09/04/2023
T.Thiên Huế ngày 09/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 380542 | 0: 09, 09 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 89791 34009 |
3: | |
Tư | 36270 67656 17242 |
4: 42, 42 | |
5: 53, 56 | |||
G5 | 6: 69, 69 | ||
G6 | 0353 6871 0469 |
7: 70, 71 | |
G7 | 980 |
8: 0,6,8,9 | |
G8 | 92 | 9: 1,2,2,8 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
19. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 03/04/2023
T.Thiên Huế ngày 03/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 887312 | 0: 03 | |
G1 | 73576 |
1: 2,2,3,5 | |
G2 | 2: 3,5,6,8,9 | ||
Ba | 03503 01625 |
3: 33 | |
Tư | 79154 65512 44233 |
4: | |
5: 53, 54 | |||
G5 | 1615 |
6: 67 | |
G6 | 7767 7653 4829 |
7: 76 | |
G7 | 826 |
8: 85, 85 | |
G8 | 85 | 9: 96 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
20. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 02/04/2023
T.Thiên Huế ngày 02/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 06 | ||
G1 | 1: 17, 19 | ||
G2 | 94571 |
2: 20 | |
Ba | 59166 68303 |
3: 30, 35, 36 | |
Tư | 48246 02466 89974 |
4: 5,6,6,9 | |
5: 52 | |||
G5 | 6: 66, 66 | ||
G6 | 8445 6936 0252 |
7: 71, 74, 78 | |
G7 | 835 |
8: | |
G8 | 46 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
21. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 27/03/2023
T.Thiên Huế ngày 27/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 446147 | 0: 02 | |
G1 | 08647 |
1: 16, 18 | |
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 81465 36418 |
3: | |
Tư | 07584 08274 10479 |
4: 45, 47, 47 | |
5: 52, 53, 59 | |||
G5 | 6: 62, 65, 65 | ||
G6 | 3516 3852 6565 |
7: 3,4,6,9 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 62 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
22. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 26/03/2023
T.Thiên Huế ngày 26/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 08 | ||
G1 | 16592 |
1: 13 | |
G2 | 24667 |
2: | |
Ba | 13844 34350 |
3: 32 | |
Tư | 20888 36113 16848 |
4: 44, 48, 48 | |
5: 50, 53 | |||
G5 | 6391 |
6: 65, 67, 67 | |
G6 | 1493 8365 7298 |
7: | |
G7 | 467 |
8: 88 | |
G8 | 97 | 9: 1,2,3,7,8 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
23. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 20/03/2023
T.Thiên Huế ngày 20/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 686797 | 0: 02, 03 | |
G1 | 1: 12 | ||
G2 | 83191 |
2: 24, 27 | |
Ba | 21271 33355 |
3: | |
Tư | 04076 40263 08248 |
4: 48 | |
5: 1,5,6,7 | |||
G5 | 6: 63 | ||
G6 | 4483 3957 8572 |
7: 71, 72, 76 | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 9: 91, 97, 98 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
24. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 19/03/2023
T.Thiên Huế ngày 19/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 02, 03 | ||
G1 | 1: 12, 13 | ||
G2 | 82928 |
2: 21, 26, 28 | |
Ba | 42835 31200 |
3: 3,5,6,8 | |
Tư | 92121 96313 63999 |
4: | |
5: | |||
G5 | 4438 |
6: | |
G6 | 8978 4183 3903 |
7: 78 | |
G7 | 412 |
8: 83, 88 | |
G8 | 88 | 9: 92, 93, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
25. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 13/03/2023
T.Thiên Huế ngày 13/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 362245 | 0: 01, 05 | |
G1 | 05740 |
1: | |
G2 | 41830 |
2: 22, 22, 28 | |
Ba | 58084 52179 |
3: 30, 34 | |
Tư | 41186 05888 61188 |
4: 40, 45 | |
5: | |||
G5 | 8080 |
6: 61 | |
G6 | 2172 9761 4105 |
7: 72, 79 | |
G7 | 301 |
8: 0,4,6,8,8 | |
G8 | 34 | 9: 94 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
26. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 12/03/2023
T.Thiên Huế ngày 12/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 988631 | 0: 03 | |
G1 | 1: 13, 13 | ||
G2 | 22481 |
2: | |
Ba | 24274 50964 |
3: 31, 39 | |
Tư | 15903 30294 55539 |
4: 48 | |
5: 51, 57, 59 | |||
G5 | 4766 |
6: 60, 64, 66 | |
G6 | 7751 0213 4297 |
7: 70, 74, 78 | |
G7 | 460 |
8: 81 | |
G8 | 70 | 9: 94, 97 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
27. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 06/03/2023
T.Thiên Huế ngày 06/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 191362 | 0: | |
G1 | 18067 |
1: 16, 17, 19 | |
G2 | 30796 |
2: | |
Ba | 29085 34597 |
3: 34 | |
Tư | 26586 78590 42141 |
4: 41, 45 | |
5: 55 | |||
G5 | 3319 |
6: 62, 67 | |
G6 | 8645 9055 2785 |
7: 73 | |
G7 | 817 |
8: 85, 85, 86 | |
G8 | 73 | 9: 0,4,6,6,7 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
28. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 05/03/2023
T.Thiên Huế ngày 05/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 970562 | 0: 04, 04, 04 | |
G1 | 06167 |
1: 12, 15 | |
G2 | 15593 |
2: 28 | |
Ba | 03915 47704 |
3: | |
Tư | 24497 10481 19428 |
4: 43 | |
5: | |||
G5 | 1204 |
6: 62, 66, 67 | |
G6 | 9492 5383 1712 |
7: | |
G7 | 490 |
8: 1,3,4,5 | |
G8 | 9: 0,2,3,7 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
29. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 27/02/2023
T.Thiên Huế ngày 27/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 29560 |
1: 10, 18, 19 | |
G2 | 89027 |
2: 21, 25, 27 | |
Ba | 58786 69966 |
3: | |
Tư | 68091 33965 80525 |
4: 45 | |
5: 53, 58 | |||
G5 | 0121 |
6: 60, 65, 66 | |
G6 | 2753 2918 8410 |
7: | |
G7 | 896 |
8: 80, 86 | |
G8 | 9: 91, 95, 96 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
30. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 26/02/2023
T.Thiên Huế ngày 26/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 07, 07 | ||
G1 | 73327 |
1: 10 | |
G2 | 48592 |
2: 6,6,7,7 | |
Ba | 97169 58007 |
3: 34 | |
Tư | 88307 21171 67084 |
4: 43 | |
5: | |||
G5 | 2980 |
6: 69 | |
G6 | 8734 1927 2743 |
7: 71 | |
G7 | 8: 0,0,0,4 | ||
G8 | 80 | 9: 92, 97 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |