- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 30 ngày - XSTTH 30 ngày
1. XSTTH NGÀY 20/01 (Thứ Hai)
T.Thiên Huế ngày 20/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 272717 | 0: 08 | |
G1 | 1: 10, 17, 19 | ||
G2 | 34186 |
2: 24, 28 | |
Ba | 35079 52408 |
3: 32 | |
Tư | 99210 62590 15756 |
4: 48 | |
5: 0,1,6,6,6 | |||
G5 | 4856 |
6: | |
G6 | 9385 3048 2056 |
7: 76, 79 | |
G7 | 8: 85, 86 | ||
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
2. XSTTH NGÀY 19/01 (Chủ Nhật)
T.Thiên Huế ngày 19/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 391966 | 0: 09 | |
G1 | 14093 |
1: | |
G2 | 2: 20, 22, 29 | ||
Ba | 43968 59891 |
3: 38 | |
Tư | 14622 60729 66278 |
4: | |
5: 53, 56 | |||
G5 | 3956 |
6: 66, 68 | |
G6 | 5120 4995 7978 |
7: 2,4,8,8 | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 74 | 9: 1,3,5,7 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
3. XSTTH NGÀY 13/01 (Thứ Hai)
T.Thiên Huế ngày 13/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 02 | ||
G1 | 1: 14, 19 | ||
G2 | 84889 |
2: | |
Ba | 56291 04987 |
3: | |
Tư | 51260 27402 42265 |
4: | |
5: 57, 58, 58 | |||
G5 | 7058 |
6: 60, 62, 65 | |
G6 | 2294 9378 2919 |
7: 73, 78, 79 | |
G7 | 562 |
8: 87, 89 | |
G8 | 58 | 9: 91, 92, 94 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
4. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 12/01/2025
T.Thiên Huế ngày 12/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 584284 | 0: 09 | |
G1 | 28672 |
1: 11, 17, 19 | |
G2 | 2: 26 | ||
Ba | 34611 72693 |
3: 31, 33 | |
Tư | 77888 37519 20733 |
4: 49 | |
5: 53, 58 | |||
G5 | 4958 |
6: | |
G6 | 6484 2487 5126 |
7: 72 | |
G7 | 8: 4,4,7,8,9 | ||
G8 | 49 | 9: 93, 94 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
5. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 06/01/2025
T.Thiên Huế ngày 06/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 106637 | 0: 08 | |
G1 | 95359 |
1: 11, 11, 12 | |
G2 | 67708 |
2: 22, 24 | |
Ba | 95055 31194 |
3: 37 | |
Tư | 22022 84058 93198 |
4: | |
5: 55, 58, 59 | |||
G5 | 6: 61, 65, 67 | ||
G6 | 7024 3367 5111 |
7: 75 | |
G7 | 412 |
8: 80 | |
G8 | 80 | 9: 92, 94, 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
6. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 05/01/2025
T.Thiên Huế ngày 05/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 225784 | 0: | |
G1 | 05047 |
1: 14, 16 | |
G2 | 90077 |
2: 20, 23, 28 | |
Ba | 40580 21616 |
3: 31 | |
Tư | 69628 82188 84460 |
4: 42, 42, 47 | |
5: | |||
G5 | 7988 |
6: 0,0,1,9 | |
G6 | 0760 6320 4642 |
7: 77 | |
G7 | 8: 0,4,8,8 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
7. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 30/12/2024
T.Thiên Huế ngày 30/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 517415 | 0: 06, 07 | |
G1 | 1: 15, 18, 19 | ||
G2 | 08441 |
2: 20, 28 | |
Ba | 58275 02706 |
3: 32, 36, 37 | |
Tư | 43460 37037 02636 |
4: 40, 41, 41 | |
5: | |||
G5 | 6: 60, 69 | ||
G6 | 3607 8119 5120 |
7: 75 | |
G7 | 640 |
8: 81, 85 | |
G8 | 28 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
8. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 29/12/2024
T.Thiên Huế ngày 29/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 68713 |
1: 13, 15, 19 | |
G2 | 39965 |
2: 21 | |
Ba | 01135 86515 |
3: 32, 35 | |
Tư | 24988 63894 53946 |
4: 0,4,5,6 | |
5: 56 | |||
G5 | 6745 |
6: 65 | |
G6 | 6332 8571 5221 |
7: 71 | |
G7 | 8: 81, 88 | ||
G8 | 9: 93, 94, 96 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
9. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 23/12/2024
T.Thiên Huế ngày 23/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 11, 16 | ||
G2 | 2: 5,6,7,7,8 | ||
Ba | 03426 87058 |
3: 31 | |
Tư | 29184 85441 57848 |
4: 41, 48 | |
5: 58, 58 | |||
G5 | 1058 |
6: 62 | |
G6 | 0631 5716 3796 |
7: | |
G7 | 8: 84, 86 | ||
G8 | 91 | 9: 91, 96, 96 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
10. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 22/12/2024
T.Thiên Huế ngày 22/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 555895 | 0: 04 | |
G1 | 1: 12, 13 | ||
G2 | 62477 |
2: 24, 25 | |
Ba | 56253 15612 |
3: 30, 37 | |
Tư | 28913 11930 35252 |
4: 41 | |
5: 52, 53, 58 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 9024 7780 6241 |
7: 75, 77, 77 | |
G7 | 686 |
8: 80, 86 | |
G8 | 37 | 9: 95, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
11. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 16/12/2024
T.Thiên Huế ngày 16/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 06, 07 | ||
G1 | 14816 |
1: 16 | |
G2 | 96263 |
2: 22 | |
Ba | 17504 55331 |
3: 31 | |
Tư | 50446 73372 51048 |
4: 46, 48 | |
5: 54, 59 | |||
G5 | 7171 |
6: 63, 63, 66 | |
G6 | 9522 6182 3763 |
7: 0,1,2,2 | |
G7 | 472 |
8: 82 | |
G8 | 07 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
12. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 15/12/2024
T.Thiên Huế ngày 15/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 203545 | 0: 04, 05 | |
G1 | 51779 |
1: 16, 19 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 22605 26787 |
3: | |
Tư | 48897 12777 66904 |
4: 45, 46 | |
5: | |||
G5 | 6: 60, 66 | ||
G6 | 9866 5919 3916 |
7: 76, 77, 79 | |
G7 | 460 |
8: 2,3,7,8,9 | |
G8 | 97 | 9: 97, 97 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
13. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 09/12/2024
T.Thiên Huế ngày 09/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 2,4,5,6 | ||
G1 | 40112 |
1: 12, 14, 18 | |
G2 | 25879 |
2: | |
Ba | 43806 80918 |
3: 0,1,8,9 | |
Tư | 34767 45175 60838 |
4: | |
5: 52 | |||
G5 | 4204 |
6: 67 | |
G6 | 8102 2605 0839 |
7: 75, 77, 79 | |
G7 | 830 |
8: 82, 89 | |
G8 | 89 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
14. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 08/12/2024
T.Thiên Huế ngày 08/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 519652 | 0: 04 | |
G1 | 91867 |
1: 13, 14 | |
G2 | 72077 |
2: 23, 27 | |
Ba | 38736 63890 |
3: 36 | |
Tư | 26946 78413 70804 |
4: 46 | |
5: 52 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 4190 0997 5023 |
7: 74, 77, 79 | |
G7 | 979 |
8: 87, 89 | |
G8 | 9: 0,0,4,7 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
15. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 02/12/2024
T.Thiên Huế ngày 02/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 78830 |
1: 18 | |
G2 | 23438 |
2: 23, 29 | |
Ba | 54445 16198 |
3: 0,4,4,8 | |
Tư | 13934 54623 88999 |
4: 45 | |
5: 50, 51, 59 | |||
G5 | 4129 |
6: | |
G6 | 0218 6359 8404 |
7: 71, 77, 77 | |
G7 | 050 |
8: 88 | |
G8 | 9: 98, 99 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
16. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 01/12/2024
T.Thiên Huế ngày 01/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 963226 | 0: 08 | |
G1 | 08230 |
1: | |
G2 | 27550 |
2: 20, 26 | |
Ba | 63468 30008 |
3: 30, 33 | |
Tư | 41093 46051 57371 |
4: 40 | |
5: 0,1,6,8,9 | |||
G5 | 4456 |
6: 67, 67, 68 | |
G6 | 7567 4195 7059 |
7: 71 | |
G7 | 467 |
8: | |
G8 | 58 | 9: 93, 95, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
17. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 25/11/2024
T.Thiên Huế ngày 25/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 312662 | 0: | |
G1 | 1: 10, 16 | ||
G2 | 74443 |
2: 26, 29 | |
Ba | 54583 03210 |
3: 31, 35 | |
Tư | 14726 32995 35235 |
4: 40, 43, 45 | |
5: 52, 58 | |||
G5 | 6: 61, 62 | ||
G6 | 9158 9116 9486 |
7: 77 | |
G7 | 8: 83, 86 | ||
G8 | 77 | 9: 95, 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
18. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 24/11/2024
T.Thiên Huế ngày 24/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 369412 | 0: 00, 04 | |
G1 | 1: 12, 13 | ||
G2 | 41687 |
2: | |
Ba | 13060 70169 |
3: 35 | |
Tư | 88199 30235 72704 |
4: 0,4,7,9 | |
5: | |||
G5 | 2495 |
6: 60, 69, 69 | |
G6 | 0888 3347 9744 |
7: 75 | |
G7 | 040 |
8: 87, 88 | |
G8 | 13 | 9: 95, 99, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
19. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 18/11/2024
T.Thiên Huế ngày 18/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 1: 10, 15 | ||
G2 | 33197 |
2: 20, 25, 27 | |
Ba | 07127 59553 |
3: 34, 37 | |
Tư | 83960 35376 08410 |
4: 47 | |
5: 50, 53 | |||
G5 | 6800 |
6: 60, 64 | |
G6 | 3972 3925 1364 |
7: 2,3,6,8 | |
G7 | 034 |
8: | |
G8 | 9: 97 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
20. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 17/11/2024
T.Thiên Huế ngày 17/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 937159 | 0: | |
G1 | 63365 |
1: 11, 11, 12 | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 90912 48678 |
3: 2,3,7,9 | |
Tư | 11871 40832 56446 |
4: 46 | |
5: 54, 59 | |||
G5 | 7333 |
6: 61, 65 | |
G6 | 3311 5611 6037 |
7: 1,8,8,9 | |
G7 | 8: 82 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
21. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 11/11/2024
T.Thiên Huế ngày 11/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 025976 | 0: 04, 04 | |
G1 | 02750 |
1: 10 | |
G2 | 10165 |
2: 25, 26 | |
Ba | 26045 29266 |
3: 31 | |
Tư | 10243 90377 90826 |
4: 41, 43, 45 | |
5: 50 | |||
G5 | 3872 |
6: 60, 65, 66 | |
G6 | 1460 8804 6731 |
7: 2,6,6,7 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 25 | 9: 94 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
22. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 10/11/2024
T.Thiên Huế ngày 10/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: 10 | ||
G2 | 2: 20, 21, 28 | ||
Ba | 41451 15528 |
3: 35, 37 | |
Tư | 28237 67705 02821 |
4: 47, 47 | |
5: 51, 57 | |||
G5 | 8062 |
6: 61, 62 | |
G6 | 4420 8135 3610 |
7: 77 | |
G7 | 361 |
8: 2,3,7,9 | |
G8 | 82 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
23. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 04/11/2024
T.Thiên Huế ngày 04/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 379343 | 0: 06, 08 | |
G1 | 31564 |
1: 13 | |
G2 | 2: 24, 26, 26 | ||
Ba | 22708 59457 |
3: 37 | |
Tư | 49537 78864 28006 |
4: 40, 43 | |
5: 57, 57 | |||
G5 | 3226 |
6: 0,4,4,7,8 | |
G6 | 6257 7113 9260 |
7: 75 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 68 | 9: 92 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
24. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 03/11/2024
T.Thiên Huế ngày 03/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 07, 08 | ||
G1 | 60656 |
1: 11 | |
G2 | 64651 |
2: 29 | |
Ba | 12407 42000 |
3: 31 | |
Tư | 82276 91331 83994 |
4: | |
5: 51, 56, 57 | |||
G5 | 3011 |
6: 61, 61 | |
G6 | 1782 6657 6876 |
7: 76, 76 | |
G7 | 229 |
8: 82, 83, 86 | |
G8 | 61 | 9: 94, 95 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
25. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 28/10/2024
T.Thiên Huế ngày 28/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 34961 |
2: | |
Ba | 60159 25073 |
3: 35 | |
Tư | 53962 95449 93361 |
4: 40, 41, 49 | |
5: 1,8,8,9 | |||
G5 | 8368 |
6: 1,1,2,8 | |
G6 | 3858 5784 8741 |
7: 0,1,3,8 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 70 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
26. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 27/10/2024
T.Thiên Huế ngày 27/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 03, 08 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 83534 |
2: 24 | |
Ba | 42691 28062 |
3: 34, 36, 38 | |
Tư | 01155 70690 48963 |
4: | |
5: 55, 57 | |||
G5 | 9257 |
6: 2,3,6,7 | |
G6 | 1866 0738 3086 |
7: 75 | |
G7 | 8: 86 | ||
G8 | 9: 90, 91, 94 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
27. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 21/10/2024
T.Thiên Huế ngày 21/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 855967 | 0: 06 | |
G1 | 52148 |
1: 10, 15 | |
G2 | 72269 |
2: | |
Ba | 07865 14275 |
3: 38, 38 | |
Tư | 95676 51374 24684 |
4: 43, 48 | |
5: 54, 54 | |||
G5 | 0638 |
6: 65, 67, 69 | |
G6 | 0654 6295 1610 |
7: 74, 75, 76 | |
G7 | 638 |
8: 84 | |
G8 | 9: 94, 95 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
28. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 20/10/2024
T.Thiên Huế ngày 20/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 026275 | 0: 05, 09 | |
G1 | 78445 |
1: 4,4,6,9 | |
G2 | 97714 |
2: | |
Ba | 69230 37993 |
3: 30 | |
Tư | 92585 53616 74084 |
4: 45 | |
5: 51, 54, 56 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 6356 9186 8351 |
7: 75, 79 | |
G7 | 8: 84, 85, 86 | ||
G8 | 79 | 9: 93 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
29. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 14/10/2024
T.Thiên Huế ngày 14/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 386552 | 0: | |
G1 | 97595 |
1: 11 | |
G2 | 80048 |
2: 29 | |
Ba | 94734 32999 |
3: 31, 34, 39 | |
Tư | 74464 03611 20031 |
4: 47, 48 | |
5: 52 | |||
G5 | 8476 |
6: 1,2,4,5 | |
G6 | 0262 4629 7874 |
7: 1,4,6,6 | |
G7 | 665 |
8: | |
G8 | 76 | 9: 95, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
30. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 13/10/2024
T.Thiên Huế ngày 13/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 491090 | 0: 09 | |
G1 | 30352 |
1: | |
G2 | 13577 |
2: | |
Ba | 93246 47775 |
3: 34, 37 | |
Tư | 17967 14680 11757 |
4: 46 | |
5: 1,2,6,7 | |||
G5 | 6395 |
6: 67 | |
G6 | 7637 4491 3409 |
7: 74, 75, 77 | |
G7 | 8: 80, 80 | ||
G8 | 56 | 9: 0,1,5,9 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |