- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 30 ngày - XSTTH 30 ngày
1. XSTTH NGÀY 07/10 (Thứ Hai)
T.Thiên Huế ngày 07/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 021412 | 0: 01, 07 | |
G1 | 1: 12, 16, 17 | ||
G2 | 59063 |
2: 20, 24 | |
Ba | 90757 49957 |
3: 38 | |
Tư | 98278 44763 91287 |
4: | |
5: 52, 57, 57 | |||
G5 | 7624 |
6: 63, 63 | |
G6 | 5777 4116 1087 |
7: 77, 78 | |
G7 | 8: 87, 87 | ||
G8 | 01 | 9: 96 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
2. XSTTH NGÀY 06/10 (Chủ Nhật)
T.Thiên Huế ngày 06/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 025694 | 0: 02, 07 | |
G1 | 82964 |
1: 1,3,3,6 | |
G2 | 90088 |
2: 23, 27 | |
Ba | 58887 83127 |
3: 33 | |
Tư | 39007 96164 21502 |
4: 41 | |
5: | |||
G5 | 4711 |
6: 2,4,4,4 | |
G6 | 7816 0862 0723 |
7: | |
G7 | 8: 87, 88 | ||
G8 | 13 | 9: 94, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
3. XSTTH NGÀY 30/09 (Thứ Hai)
T.Thiên Huế ngày 30/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 474746 | 0: 00, 05, 09 | |
G1 | 71651 |
1: | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 25784 20747 |
3: 30, 30 | |
Tư | 81930 90853 31042 |
4: 2,4,6,7 | |
5: 51, 53, 55 | |||
G5 | 7300 |
6: | |
G6 | 7376 7709 9555 |
7: 71, 71, 76 | |
G7 | 044 |
8: 84 | |
G8 | 71 | 9: 96 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
4. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 29/09/2024
T.Thiên Huế ngày 29/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 509044 | 0: | |
G1 | 1: 0,1,4,5,5 | ||
G2 | 68615 |
2: | |
Ba | 54536 29142 |
3: 0,1,2,2,6 | |
Tư | 74984 08230 24714 |
4: 42, 44, 49 | |
5: 54 | |||
G5 | 7532 |
6: 69 | |
G6 | 6531 8349 1469 |
7: | |
G7 | 8: 84, 85, 86 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
5. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 23/09/2024
T.Thiên Huế ngày 23/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 813119 | 0: | |
G1 | 59659 |
1: 16, 17, 19 | |
G2 | 60956 |
2: 20, 28 | |
Ba | 56052 43217 |
3: 30 | |
Tư | 29971 66273 72144 |
4: 44, 46 | |
5: 52, 56, 59 | |||
G5 | 1928 |
6: 62, 67 | |
G6 | 6420 7197 0930 |
7: 71, 73 | |
G7 | 862 |
8: | |
G8 | 16 | 9: 91, 97, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
6. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 22/09/2024
T.Thiên Huế ngày 22/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 448925 | 0: | |
G1 | 1: 14 | ||
G2 | 03386 |
2: 22, 24, 25 | |
Ba | 55585 01945 |
3: 0,4,6,6 | |
Tư | 10473 11059 35644 |
4: 44, 45 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 4134 5022 3424 |
7: 73 | |
G7 | 992 |
8: 85, 86 | |
G8 | 9: 92, 92, 99 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
7. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 16/09/2024
T.Thiên Huế ngày 16/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 393278 | 0: 08 | |
G1 | 1: 10, 17 | ||
G2 | 47680 |
2: 2,3,5,9 | |
Ba | 86179 51225 |
3: 34 | |
Tư | 20317 95677 67422 |
4: | |
5: 54, 58 | |||
G5 | 8666 |
6: 63, 66, 69 | |
G6 | 9654 9029 2008 |
7: 7,7,8,9 | |
G7 | 823 |
8: 80 | |
G8 | 10 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
8. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 15/09/2024
T.Thiên Huế ngày 15/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 05977 |
1: 18 | |
G2 | 2: 25, 27 | ||
Ba | 58380 46578 |
3: 35 | |
Tư | 81527 55218 90502 |
4: 42, 44, 49 | |
5: 52, 53 | |||
G5 | 5563 |
6: 63, 68 | |
G6 | 7977 7652 1968 |
7: 77, 77, 78 | |
G7 | 388 |
8: 80, 88 | |
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
9. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 09/09/2024
T.Thiên Huế ngày 09/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 63275 |
1: 2,5,6,8 | |
G2 | 48221 |
2: 21, 25 | |
Ba | 59512 27525 |
3: 39 | |
Tư | 80571 13215 35642 |
4: 42, 47, 49 | |
5: 51 | |||
G5 | 8797 |
6: | |
G6 | 5291 8216 0698 |
7: 71, 75 | |
G7 | 647 |
8: 89 | |
G8 | 49 | 9: 1,7,7,8 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
10. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 08/09/2024
T.Thiên Huế ngày 08/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 332069 | 0: | |
G1 | 25612 |
1: 12, 17 | |
G2 | 2: 26, 28 | ||
Ba | 00441 02636 |
3: 34, 36, 37 | |
Tư | 79217 88752 01128 |
4: 41, 41, 42 | |
5: 51, 52 | |||
G5 | 6: 60, 69 | ||
G6 | 7695 2437 4842 |
7: | |
G7 | 487 |
8: 86, 87 | |
G8 | 34 | 9: 95, 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
11. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 02/09/2024
T.Thiên Huế ngày 02/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 735605 | 0: 05 | |
G1 | 03626 |
1: 16, 19 | |
G2 | 21058 |
2: 23, 26, 28 | |
Ba | 55264 08851 |
3: 5,7,8,9 | |
Tư | 98339 31569 77016 |
4: 46, 49 | |
5: 51, 58 | |||
G5 | 3035 |
6: 64, 69 | |
G6 | 8037 3473 1528 |
7: 73 | |
G7 | 719 |
8: | |
G8 | 38 | 9: 97 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
12. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 01/09/2024
T.Thiên Huế ngày 01/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 928354 | 0: 00, 02, 03 | |
G1 | 52664 |
1: 11, 19 | |
G2 | 2: 24, 25 | ||
Ba | 25679 08537 |
3: 37 | |
Tư | 47195 75211 10524 |
4: 43, 49 | |
5: 54 | |||
G5 | 6: 64, 65, 66 | ||
G6 | 7297 5625 3102 |
7: 79 | |
G7 | 803 |
8: | |
G8 | 9: 95, 97, 99 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
13. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 26/08/2024
T.Thiên Huế ngày 26/08 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 0,1,7,8 | ||
G2 | 2: 29 | ||
Ba | 12498 61630 |
3: 0,1,3,7,9 | |
Tư | 78846 51018 72817 |
4: 45, 46 | |
5: | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 2839 3073 0133 |
7: 73 | |
G7 | 737 |
8: 89 | |
G8 | 97 | 9: 97, 97, 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
14. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 25/08/2024
T.Thiên Huế ngày 25/08 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 072479 | 0: 02 | |
G1 | 1: 14, 14 | ||
G2 | 06292 |
2: | |
Ba | 00756 78079 |
3: 33, 37, 38 | |
Tư | 87770 89890 28772 |
4: 44, 48 | |
5: 56 | |||
G5 | 0244 |
6: | |
G6 | 1133 2578 5314 |
7: 0,2,8,9,9 | |
G7 | 584 |
8: 82, 84 | |
G8 | 82 | 9: 90, 92 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
15. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 19/08/2024
T.Thiên Huế ngày 19/08 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 732013 | 0: 09 | |
G1 | 49780 |
1: 13 | |
G2 | 92372 |
2: 21, 22, 24 | |
Ba | 87891 15453 |
3: 35, 35 | |
Tư | 89324 98835 13657 |
4: 43, 44 | |
5: 53, 57 | |||
G5 | 6488 |
6: | |
G6 | 5422 2173 7821 |
7: 72, 73 | |
G7 | 209 |
8: 80, 88 | |
G8 | 43 | 9: 91, 94, 96 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
16. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 18/08/2024
T.Thiên Huế ngày 18/08 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 480833 | 0: 00, 09 | |
G1 | 1: 14 | ||
G2 | 72767 |
2: 23, 27 | |
Ba | 02914 54157 |
3: 33, 37 | |
Tư | 23386 95388 33663 |
4: | |
5: 57 | |||
G5 | 9182 |
6: 63, 67 | |
G6 | 8995 7809 0900 |
7: 73, 77 | |
G7 | 8: 1,2,6,8 | ||
G8 | 37 | 9: 95, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
17. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 12/08/2024
T.Thiên Huế ngày 12/08 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 05, 06 | ||
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 36028 |
2: 1,4,4,4,6,6,8 | |
Ba | 19648 87946 |
3: 32 | |
Tư | 97194 26306 80805 |
4: 46, 47, 48 | |
5: 55 | |||
G5 | 9224 |
6: 62 | |
G6 | 2826 3721 6362 |
7: | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
18. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 11/08/2024
T.Thiên Huế ngày 11/08 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 47839 |
1: 12 | |
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 08280 08886 |
3: 37, 39 | |
Tư | 92768 33344 62187 |
4: 44, 44, 45 | |
5: 57 | |||
G5 | 5737 |
6: 1,5,8,9 | |
G6 | 6105 8012 3361 |
7: 71 | |
G7 | 089 |
8: 0,6,7,9 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
19. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 05/08/2024
T.Thiên Huế ngày 05/08 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 04 | ||
G1 | 41902 |
1: | |
G2 | 06167 |
2: 2,3,7,9 | |
Ba | 97361 62123 |
3: 30, 33, 36 | |
Tư | 38529 57927 93622 |
4: 44 | |
5: 50 | |||
G5 | 4450 |
6: 61, 67 | |
G6 | 4544 8236 4782 |
7: 77, 79 | |
G7 | 8: 82 | ||
G8 | 04 | 9: 91, 92 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
20. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 04/08/2024
T.Thiên Huế ngày 04/08 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 200674 | 0: 01 | |
G1 | 1: 12, 12 | ||
G2 | 45187 |
2: 26, 29 | |
Ba | 03038 71290 |
3: 38 | |
Tư | 20863 33963 12977 |
4: 44 | |
5: 57, 57 | |||
G5 | 6277 |
6: 63, 63 | |
G6 | 7929 6957 8412 |
7: 74, 77, 77 | |
G7 | 412 |
8: 87, 89 | |
G8 | 89 | 9: 90, 96 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
21. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 29/07/2024
T.Thiên Huế ngày 29/07 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 118741 | 0: 06, 07 | |
G1 | 1: 17 | ||
G2 | 52006 |
2: 20, 20, 22 | |
Ba | 74375 00320 |
3: 38 | |
Tư | 03654 93252 69764 |
4: 41 | |
5: 52, 54, 58 | |||
G5 | 7538 |
6: 63, 64, 65 | |
G6 | 6820 2265 3963 |
7: 73, 75 | |
G7 | 358 |
8: | |
G8 | 73 | 9: 92, 92 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
22. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 28/07/2024
T.Thiên Huế ngày 28/07 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 842821 | 0: | |
G1 | 71557 |
1: 13 | |
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 12875 63098 |
3: 1,5,6,9 | |
Tư | 81871 43261 43335 |
4: 44, 48 | |
5: 6,7,7,7 | |||
G5 | 9157 |
6: 61, 63 | |
G6 | 0275 5113 8931 |
7: 71, 75, 75 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
23. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 22/07/2024
T.Thiên Huế ngày 22/07 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 651413 | 0: 02, 06 | |
G1 | 1: 13, 13 | ||
G2 | 89767 |
2: 27 | |
Ba | 14783 28095 |
3: 34, 37, 39 | |
Tư | 81402 40434 63751 |
4: 45, 46 | |
5: 51, 58 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 5645 1106 2185 |
7: | |
G7 | 8: 82, 83, 85 | ||
G8 | 9: 90, 95 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
24. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 21/07/2024
T.Thiên Huế ngày 21/07 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 031897 | 0: 01, 03, 04 | |
G1 | 42203 |
1: 18 | |
G2 | 2: 24, 25 | ||
Ba | 22501 58654 |
3: | |
Tư | 85704 86566 07882 |
4: 42 | |
5: 54, 57 | |||
G5 | 2657 |
6: 66, 69 | |
G6 | 7224 4469 4986 |
7: 79, 79 | |
G7 | 8: 82, 86 | ||
G8 | 9: 95, 97, 98 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
25. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 15/07/2024
T.Thiên Huế ngày 15/07 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 89510 |
1: 10, 10 | |
G2 | 75739 |
2: 0,1,1,1,3 | |
Ba | 87857 34155 |
3: 38, 39 | |
Tư | 61296 15621 95607 |
4: 48 | |
5: 55, 57, 58 | |||
G5 | 8638 |
6: | |
G6 | 8920 0048 4221 |
7: 78 | |
G7 | 523 |
8: | |
G8 | 9: 96, 97, 99 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
26. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 14/07/2024
T.Thiên Huế ngày 14/07 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 726892 | 0: 1,2,3,8 | |
G1 | 39854 |
1: 16, 18 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 11131 61001 |
3: 1,2,4,6 | |
Tư | 49969 02736 03861 |
4: | |
5: 51, 54 | |||
G5 | 9251 |
6: 61, 69 | |
G6 | 7234 7432 7916 |
7: 75 | |
G7 | 602 |
8: 83 | |
G8 | 08 | 9: 92, 93 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
27. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 08/07/2024
T.Thiên Huế ngày 08/07 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 05 | ||
G1 | 10538 |
1: 11, 14 | |
G2 | 77483 |
2: 25, 26, 28 | |
Ba | 21643 19676 |
3: 38 | |
Tư | 25500 11582 09826 |
4: 43 | |
5: 54, 58 | |||
G5 | 6: 65 | ||
G6 | 3558 7980 0854 |
7: 76 | |
G7 | 8: 80, 82, 83 | ||
G8 | 11 | 9: 95, 97 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
28. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 07/07/2024
T.Thiên Huế ngày 07/07 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 188588 | 0: 00, 03 | |
G1 | 67759 |
1: 16 | |
G2 | 69394 |
2: | |
Ba | 90278 79977 |
3: 39 | |
Tư | 14272 58169 44394 |
4: 45 | |
5: 59 | |||
G5 | 4969 |
6: 2,2,5,9,9 | |
G6 | 4062 4681 7162 |
7: 72, 77, 78 | |
G7 | 116 |
8: 81, 88 | |
G8 | 65 | 9: 94, 94 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
29. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 01/07/2024
T.Thiên Huế ngày 01/07 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 459623 | 0: 04, 07 | |
G1 | 13262 |
1: 10, 16, 19 | |
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 65787 28256 |
3: 34 | |
Tư | 89888 49599 10534 |
4: | |
5: 56 | |||
G5 | 6: 62, 68 | ||
G6 | 8007 5668 8187 |
7: 75, 78 | |
G7 | 8: 2,7,7,8 | ||
G8 | 19 | 9: 94, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
30. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 30/06/2024
T.Thiên Huế ngày 30/06 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 679901 | 0: 0,1,1,1,3 | |
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 95701 |
2: | |
Ba | 29501 62083 |
3: 30, 37 | |
Tư | 01960 56237 89585 |
4: 40, 41, 49 | |
5: 51 | |||
G5 | 9140 |
6: 60, 63 | |
G6 | 4663 6341 8130 |
7: | |
G7 | 793 |
8: 83, 85 | |
G8 | 49 | 9: 90, 93 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |