- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Khánh Hòa 30 ngày - XSKH 30 ngày
1. XSKH NGÀY 20/11 (Thứ Tư)
Khánh Hòa ngày 20/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 05 | ||
G1 | 54587 |
1: 13 | |
G2 | 76544 |
2: 22, 26, 27 | |
Ba | 49027 18784 |
3: | |
Tư | 79480 42813 24745 |
4: 41, 44, 45 | |
5: | |||
G5 | 9499 |
6: 65 | |
G6 | 0787 3305 2641 |
7: 70 | |
G7 | 670 |
8: 0,1,3,4,7,7 | |
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
2. XSKH NGÀY 17/11 (Chủ Nhật)
Khánh Hòa ngày 17/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 082849 | 0: 04 | |
G1 | 42379 |
1: | |
G2 | 2: 21, 22, 22 | ||
Ba | 43060 72083 |
3: 32, 39 | |
Tư | 31883 17532 96722 |
4: 49 | |
5: | |||
G5 | 6: 60, 67, 68 | ||
G6 | 8496 9379 6484 |
7: 72, 79, 79 | |
G7 | 8: 83, 83, 84 | ||
G8 | 68 | 9: 91, 96 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
3. XSKH NGÀY 13/11 (Thứ Tư)
Khánh Hòa ngày 13/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 318229 | 0: 2,4,4,5 | |
G1 | 58304 |
1: 16 | |
G2 | 2: 29 | ||
Ba | 72631 91602 |
3: 31, 38 | |
Tư | 41805 16442 33093 |
4: 42 | |
5: 54 | |||
G5 | 4099 |
6: 63, 69 | |
G6 | 2369 3216 0054 |
7: | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 9: 0,3,4,8,9 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
4. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 10/11/2024
Khánh Hòa ngày 10/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 620914 | 0: 0,1,2,6,9 | |
G1 | 60601 |
1: 14 | |
G2 | 52172 |
2: 29 | |
Ba | 96600 34049 |
3: 2,3,9,9 | |
Tư | 92439 64002 46432 |
4: 2,3,4,4,9 | |
5: | |||
G5 | 8806 |
6: | |
G6 | 2844 6439 8142 |
7: 72 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 29 | 9: 97 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
5. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 06/11/2024
Khánh Hòa ngày 06/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 863063 | 0: 00 | |
G1 | 1: 10, 16 | ||
G2 | 24140 |
2: 22 | |
Ba | 46575 75067 |
3: 33, 34 | |
Tư | 44356 26034 26291 |
4: 40, 42, 48 | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 4187 |
6: 1,3,6,7 | |
G6 | 7748 3022 9266 |
7: 75 | |
G7 | 061 |
8: 87 | |
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
6. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 03/11/2024
Khánh Hòa ngày 03/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 950381 | 0: 01 | |
G1 | 06086 |
1: 12, 19 | |
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 48440 53399 |
3: 35 | |
Tư | 29684 49912 44835 |
4: 40 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 61, 62, 64 | ||
G6 | 3761 4582 0572 |
7: 72 | |
G7 | 601 |
8: 1,2,2,4,6,7 | |
G8 | 62 | 9: 99 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
7. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 30/10/2024
Khánh Hòa ngày 30/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 145723 | 0: 05 | |
G1 | 80096 |
1: 13 | |
G2 | 86770 |
2: 23 | |
Ba | 93655 59193 |
3: 35, 35 | |
Tư | 71213 11474 03569 |
4: 43 | |
5: 52, 55 | |||
G5 | 1678 |
6: 65, 68, 69 | |
G6 | 1535 9876 1365 |
7: 0,4,6,8 | |
G7 | 943 |
8: | |
G8 | 68 | 9: 93, 94, 96 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
8. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 27/10/2024
Khánh Hòa ngày 27/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 577483 | 0: 05 | |
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 05020 |
2: 20, 26 | |
Ba | 82286 10965 |
3: 38, 39 | |
Tư | 61605 68574 03426 |
4: 47, 49 | |
5: 54, 59 | |||
G5 | 6: 65, 68 | ||
G6 | 4376 7715 1159 |
7: 72, 74, 76 | |
G7 | 647 |
8: 83, 84, 86 | |
G8 | 68 | 9: | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
9. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 23/10/2024
Khánh Hòa ngày 23/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 647225 | 0: | |
G1 | 1: 16, 18 | ||
G2 | 21548 |
2: 20, 22, 25 | |
Ba | 12316 56289 |
3: 30, 31, 39 | |
Tư | 17341 56318 16072 |
4: 41, 46, 48 | |
5: 51, 52, 53 | |||
G5 | 9152 |
6: 61 | |
G6 | 5339 1151 5731 |
7: 70, 72 | |
G7 | 530 |
8: 89 | |
G8 | 61 | 9: | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
10. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 20/10/2024
Khánh Hòa ngày 20/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 853766 | 0: 01, 07 | |
G1 | 23018 |
1: 3,8,9,9 | |
G2 | 67489 |
2: | |
Ba | 50080 26042 |
3: | |
Tư | 46907 10519 04154 |
4: 40, 42, 45 | |
5: 52, 54 | |||
G5 | 6: 66 | ||
G6 | 5892 5919 2340 |
7: 71, 79 | |
G7 | 301 |
8: 80, 88, 89 | |
G8 | 88 | 9: 92 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
11. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 16/10/2024
Khánh Hòa ngày 16/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 322496 | 0: 05, 06 | |
G1 | 08506 |
1: 11 | |
G2 | 91790 |
2: | |
Ba | 57705 70833 |
3: 33, 37 | |
Tư | 53951 15311 50677 |
4: 40, 41, 43 | |
5: 0,1,1,1,9 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 6750 8359 6441 |
7: 77 | |
G7 | 143 |
8: | |
G8 | 9: 90, 96, 98 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
12. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 13/10/2024
Khánh Hòa ngày 13/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 102182 | 0: 03, 08, 08 | |
G1 | 43574 |
1: | |
G2 | 2: 20, 27 | ||
Ba | 77377 18774 |
3: 30, 30 | |
Tư | 33879 32074 34053 |
4: | |
5: 53 | |||
G5 | 2827 |
6: 65 | |
G6 | 7530 0665 3503 |
7: 4,4,4,6,7,9 | |
G7 | 520 |
8: 81, 82 | |
G8 | 76 | 9: 93 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
13. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 09/10/2024
Khánh Hòa ngày 09/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 932806 | 0: 06 | |
G1 | 90493 |
1: 16, 17, 18 | |
G2 | 2: 21, 25, 28 | ||
Ba | 91118 12653 |
3: 35, 38 | |
Tư | 56067 80221 99938 |
4: 44, 48 | |
5: 53, 59 | |||
G5 | 5374 |
6: 65, 67 | |
G6 | 4959 0828 8780 |
7: 74 | |
G7 | 917 |
8: 80 | |
G8 | 35 | 9: 93 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
14. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 06/10/2024
Khánh Hòa ngày 06/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 905378 | 0: 05 | |
G1 | 74051 |
1: 10 | |
G2 | 49727 |
2: 27, 29 | |
Ba | 30664 00146 |
3: 32, 33 | |
Tư | 34332 17771 27005 |
4: 46 | |
5: 51 | |||
G5 | 1229 |
6: 64 | |
G6 | 7878 2680 8094 |
7: 0,1,8,8 | |
G7 | 070 |
8: 80, 80, 82 | |
G8 | 10 | 9: 94, 99 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
15. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 02/10/2024
Khánh Hòa ngày 02/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 193108 | 0: 00, 03, 08 | |
G1 | 1: 10, 11, 11 | ||
G2 | 78347 |
2: 23 | |
Ba | 83161 53810 |
3: 37 | |
Tư | 63298 74642 42548 |
4: 2,7,8,9 | |
5: 56, 59 | |||
G5 | 6: 61, 66 | ||
G6 | 2503 7949 1766 |
7: | |
G7 | 911 |
8: | |
G8 | 59 | 9: 91, 98 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
16. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 29/09/2024
Khánh Hòa ngày 29/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,1,4,5,8 | ||
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 70333 |
2: 20, 23, 28 | |
Ba | 05428 21901 |
3: 33, 35, 39 | |
Tư | 58635 75684 86004 |
4: 40 | |
5: | |||
G5 | 4597 |
6: | |
G6 | 9094 7905 9900 |
7: | |
G7 | 323 |
8: 84, 87 | |
G8 | 20 | 9: 94, 96, 97 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
17. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 25/09/2024
Khánh Hòa ngày 25/09 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 455093 | 0: | |
G1 | 44936 |
1: 18 | |
G2 | 46553 |
2: | |
Ba | 94465 59018 |
3: 1,3,3,5,6 | |
Tư | 61264 24389 53699 |
4: 44 | |
5: 53, 57 | |||
G5 | 8431 |
6: 4,5,5,7,7,9 | |
G6 | 3365 6833 3957 |
7: | |
G7 | 569 |
8: 89 | |
G8 | 9: 93, 99 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
18. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 22/09/2024
Khánh Hòa ngày 22/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 297118 | 0: 04 | |
G1 | 35455 |
1: 10, 18 | |
G2 | 00545 |
2: 0,4,5,8,9 | |
Ba | 13124 43093 |
3: 35, 36 | |
Tư | 84128 85454 65066 |
4: 45 | |
5: 54, 55 | |||
G5 | 6: 63, 66 | ||
G6 | 4399 2704 5678 |
7: 78 | |
G7 | 020 |
8: | |
G8 | 29 | 9: 93, 99 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
19. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 18/09/2024
Khánh Hòa ngày 18/09 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 258782 | 0: 03, 07 | |
G1 | 98366 |
1: 15, 15, 17 | |
G2 | 49553 |
2: 27 | |
Ba | 86507 28803 |
3: 33, 35, 36 | |
Tư | 53695 85635 03015 |
4: | |
5: 53, 53 | |||
G5 | 3794 |
6: 66 | |
G6 | 7133 3591 8883 |
7: | |
G7 | 917 |
8: 82, 83, 88 | |
G8 | 9: 91, 94, 95 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
20. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 15/09/2024
Khánh Hòa ngày 15/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 683737 | 0: 8,8,9,9 | |
G1 | 74009 |
1: | |
G2 | 07736 |
2: 22, 29 | |
Ba | 44629 24166 |
3: 6,6,6,7,9 | |
Tư | 46922 12736 86536 |
4: | |
5: 50, 58 | |||
G5 | 6908 |
6: 60, 66 | |
G6 | 1608 2350 0509 |
7: | |
G7 | 139 |
8: 80, 85 | |
G8 | 58 | 9: 97 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
21. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 11/09/2024
Khánh Hòa ngày 11/09 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 146986 | 0: 04, 04 | |
G1 | 1: 10, 17, 18 | ||
G2 | 2: 23, 29 | ||
Ba | 90874 36844 |
3: 30 | |
Tư | 64830 69355 69629 |
4: 40, 44 | |
5: 55, 57 | |||
G5 | 9883 |
6: 62 | |
G6 | 9357 2718 0004 |
7: 74, 75 | |
G7 | 110 |
8: 83, 86, 87 | |
G8 | 23 | 9: | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
22. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 08/09/2024
Khánh Hòa ngày 08/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 09 | ||
G1 | 1: 12, 12, 15 | ||
G2 | 90125 |
2: 20, 22, 25 | |
Ba | 53741 25120 |
3: 30, 35 | |
Tư | 56562 42346 00001 |
4: 0,1,4,6 | |
5: 54 | |||
G5 | 7322 |
6: 62 | |
G6 | 5315 9940 7812 |
7: 77, 77 | |
G7 | 977 |
8: | |
G8 | 77 | 9: | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
23. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 04/09/2024
Khánh Hòa ngày 04/09 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 03 | ||
G1 | 06869 |
1: 15 | |
G2 | 68941 |
2: 21, 28 | |
Ba | 18996 12403 |
3: 33, 37 | |
Tư | 22228 17476 00347 |
4: 41, 47 | |
5: 51, 58 | |||
G5 | 9451 |
6: 69 | |
G6 | 7192 2586 7558 |
7: 73, 76 | |
G7 | 8: 86 | ||
G8 | 95 | 9: 92, 95, 96 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
24. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 01/09/2024
Khánh Hòa ngày 01/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 355094 | 0: | |
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 47413 |
2: | |
Ba | 00198 44431 |
3: 31, 32 | |
Tư | 44769 65547 20972 |
4: 42, 47 | |
5: 1,2,5,7,7 | |||
G5 | 3757 |
6: 69 | |
G6 | 8489 5155 6852 |
7: 1,2,2,5 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 9: 94, 98 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
25. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 28/08/2024
Khánh Hòa ngày 28/08 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 642386 | 0: 01 | |
G1 | 1: 12, 13, 17 | ||
G2 | 97738 |
2: 20, 26, 28 | |
Ba | 75820 36201 |
3: 1,5,8,9 | |
Tư | 63974 94487 71635 |
4: 43, 43 | |
5: | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 0826 7539 9694 |
7: 74 | |
G7 | 617 |
8: 86, 87, 87 | |
G8 | 43 | 9: 94 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
26. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 25/08/2024
Khánh Hòa ngày 25/08 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 187633 | 0: | |
G1 | 1: 10, 14 | ||
G2 | 70081 |
2: 20, 26 | |
Ba | 59762 80353 |
3: 33 | |
Tư | 08255 19068 13784 |
4: 40, 44, 47 | |
5: 53, 55, 57 | |||
G5 | 9626 |
6: 62, 68 | |
G6 | 4740 2514 0877 |
7: 73, 77, 79 | |
G7 | 8: 81, 84 | ||
G8 | 47 | 9: | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
27. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 21/08/2024
Khánh Hòa ngày 21/08 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 295291 | 0: 06, 09 | |
G1 | 1: 10, 12, 18 | ||
G2 | 2: 29, 29 | ||
Ba | 87090 02444 |
3: 38 | |
Tư | 63892 94469 07699 |
4: 44 | |
5: | |||
G5 | 7118 |
6: 69, 69 | |
G6 | 2306 6729 2629 |
7: 76 | |
G7 | 209 |
8: 85 | |
G8 | 10 | 9: 0,1,2,2,9 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
28. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 18/08/2024
Khánh Hòa ngày 18/08 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 40973 |
1: 15 | |
G2 | 89308 |
2: 24, 25 | |
Ba | 00842 82669 |
3: 33, 38 | |
Tư | 67533 44125 94082 |
4: 41, 42 | |
5: 58 | |||
G5 | 6: 64, 69 | ||
G6 | 6958 3941 3424 |
7: 71, 73 | |
G7 | 092 |
8: 82, 86 | |
G8 | 71 | 9: 92, 95, 96 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
29. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 14/08/2024
Khánh Hòa ngày 14/08 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 216727 | 0: | |
G1 | 29126 |
1: 18 | |
G2 | 99551 |
2: 26, 27, 29 | |
Ba | 25260 50965 |
3: 30, 32 | |
Tư | 45830 45548 16285 |
4: 45, 47, 48 | |
5: 0,0,1,5,8 | |||
G5 | 6529 |
6: 60, 63, 65 | |
G6 | 9250 0050 9418 |
7: | |
G7 | 655 |
8: 85 | |
G8 | 58 | 9: | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
30. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 11/08/2024
Khánh Hòa ngày 11/08 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 58285 |
1: | |
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 28962 90873 |
3: 30 | |
Tư | 11460 53854 86230 |
4: 46 | |
5: 54, 54 | |||
G5 | 1288 |
6: 60, 62 | |
G6 | 5288 3391 9707 |
7: 71, 73, 73 | |
G7 | 073 |
8: 5,7,8,8 | |
G8 | 20 | 9: 91, 96, 98 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |