XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Cà Mau 30 ngày - XSCM 30 ngày
1. XSCM NGÀY 25/03 (Thứ Hai)
Cà Mau ngày 25/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 411785 | 0: 03 | |
G1 | 79345 |
1: 17, 18 | |
G2 | 14039 |
2: 22, 28 | |
Ba | 04763 48603 |
3: 35, 36, 39 | |
Tư | 00428 35422 99090 |
4: 45 | |
5: | |||
G5 | 8635 |
6: 63, 67 | |
G6 | 5467 5517 5188 |
7: 78, 79 | |
G7 | 178 |
8: 82, 85, 88 | |
G8 | 82 | 9: 90, 90 | |
Kết quả XSCM 30 ngày |
2. XSCM NGÀY 18/03 (Thứ Hai)
Cà Mau ngày 18/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 093658 | 0: 00, 08 | |
G1 | 05026 |
1: | |
G2 | 2: 26 | ||
Ba | 51340 63768 |
3: 33, 37 | |
Tư | 95175 49494 36942 |
4: 0,0,2,2 | |
5: 58 | |||
G5 | 4961 |
6: 61, 68, 68 | |
G6 | 1108 4733 2692 |
7: 73, 75, 76 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 92, 94 | ||
Kết quả XSCM 30 ngày |
3. XSCM NGÀY 11/03 (Thứ Hai)
Cà Mau ngày 11/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 225934 | 0: | |
G1 | 37528 |
1: 12 | |
G2 | 2: 25, 25, 28 | ||
Ba | 46845 53966 |
3: 34, 34, 39 | |
Tư | 57884 13234 13765 |
4: 45 | |
5: 58 | |||
G5 | 6: 64, 65, 66 | ||
G6 | 9125 5912 4093 |
7: 70, 75 | |
G7 | 8: 81, 84 | ||
G8 | 64 | 9: 92, 93 | |
Kết quả XSCM 30 ngày |
4. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 04/03/2024
Cà Mau ngày 04/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 011071 | 0: | |
G1 | 25925 |
1: 14, 14, 18 | |
G2 | 2: 25, 25 | ||
Ba | 11418 75372 |
3: 39 | |
Tư | 32686 50984 08614 |
4: 49 | |
5: | |||
G5 | 9349 |
6: 66 | |
G6 | 6586 7966 0697 |
7: 1,1,2,3,3 | |
G7 | 8: 3,4,6,6 | ||
G8 | 9: 97 | ||
Kết quả XSCM 30 ngày |
5. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 26/02/2024
Cà Mau ngày 26/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 08 | ||
G1 | 67658 |
1: 11 | |
G2 | 87961 |
2: | |
Ba | 80951 58667 |
3: | |
Tư | 96708 49943 77445 |
4: 41, 43, 45 | |
5: 51, 58 | |||
G5 | 2788 |
6: 61, 67, 69 | |
G6 | 0770 0772 8599 |
7: 70, 72 | |
G7 | 188 |
8: 0,6,8,8 | |
G8 | 11 | 9: 99 | |
Kết quả XSCM 30 ngày |
6. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 19/02/2024
Cà Mau ngày 19/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 627736 | 0: 5,5,7,7 | |
G1 | 72292 |
1: 11, 11 | |
G2 | 43853 |
2: | |
Ba | 96611 75655 |
3: 33, 36 | |
Tư | 77172 12411 29861 |
4: 43 | |
5: 50, 53, 55 | |||
G5 | 4675 |
6: 61 | |
G6 | 7407 2905 8650 |
7: 72, 75 | |
G7 | 8: 86 | ||
G8 | 43 | 9: 92, 97 | |
Kết quả XSCM 30 ngày |
7. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 12/02/2024
Cà Mau ngày 12/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 261568 | 0: | |
G1 | 78832 |
1: 12, 16 | |
G2 | 63736 |
2: 25, 29 | |
Ba | 01246 77730 |
3: 0,2,6,7,9 | |
Tư | 10257 89654 24639 |
4: 46, 46 | |
5: 54, 57 | |||
G5 | 6: 68 | ||
G6 | 7346 8076 6625 |
7: 75, 76 | |
G7 | 988 |
8: 88 | |
G8 | 37 | 9: 91 | |
Kết quả XSCM 30 ngày |
8. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 05/02/2024
Cà Mau ngày 05/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 36385 |
1: 13, 14 | |
G2 | 74561 |
2: 27 | |
Ba | 85414 82658 |
3: 33 | |
Tư | 94881 52333 74642 |
4: 40, 42, 44 | |
5: 56, 58, 58 | |||
G5 | 6: 61, 61, 63 | ||
G6 | 2085 7413 1287 |
7: 75 | |
G7 | 827 |
8: 1,5,5,7 | |
G8 | 44 | 9: | |
Kết quả XSCM 30 ngày |
9. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 29/01/2024
Cà Mau ngày 29/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 11, 14 | ||
G2 | 2: 22, 25 | ||
Ba | 10695 19594 |
3: 31, 39 | |
Tư | 03148 35314 39145 |
4: 45, 48 | |
5: 55, 56, 56 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 6656 8555 8931 |
7: 71, 79 | |
G7 | 611 |
8: | |
G8 | 62 | 9: 0,1,4,5 | |
Kết quả XSCM 30 ngày |
10. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 22/01/2024
Cà Mau ngày 22/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 063778 | 0: 06, 08 | |
G1 | 28717 |
1: 15, 17 | |
G2 | 72682 |
2: 25 | |
Ba | 53125 19015 |
3: 34, 39 | |
Tư | 77434 11541 57258 |
4: 41 | |
5: 58 | |||
G5 | 9497 |
6: | |
G6 | 0585 3598 0106 |
7: 0,7,7,8 | |
G7 | 970 |
8: 82, 85, 89 | |
G8 | 89 | 9: 97, 98 | |
Kết quả XSCM 30 ngày |
11. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 15/01/2024
Cà Mau ngày 15/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 00 | ||
G1 | 97100 |
1: 10 | |
G2 | 49798 |
2: 23 | |
Ba | 80650 65410 |
3: | |
Tư | 56440 63523 97696 |
4: 40, 40 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 1082 2478 8182 |
7: 70, 78 | |
G7 | 400 |
8: 2,2,2,3 | |
G8 | 82 | 9: 6,6,7,8 | |
Kết quả XSCM 30 ngày |
12. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 08/01/2024
Cà Mau ngày 08/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 657088 | 0: 0,1,4,8 | |
G1 | 41588 |
1: 12 | |
G2 | 56623 |
2: 23, 26 | |
Ba | 32666 02889 |
3: 32, 34, 39 | |
Tư | 32439 75681 94300 |
4: | |
5: 57 | |||
G5 | 0181 |
6: 64, 66 | |
G6 | 4034 4226 9012 |
7: | |
G7 | 608 |
8: 1,1,8,8,9 | |
G8 | 64 | 9: | |
Kết quả XSCM 30 ngày |
13. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 01/01/2024
Cà Mau ngày 01/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 979537 | 0: 09 | |
G1 | 1: 10, 11, 16 | ||
G2 | 51662 |
2: | |
Ba | 66596 63777 |
3: 34, 36, 37 | |
Tư | 33395 96510 60949 |
4: 42, 49 | |
5: | |||
G5 | 5665 |
6: 62, 65 | |
G6 | 8709 1042 0716 |
7: 77 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 9: 5,5,6,6,8 | ||
Kết quả XSCM 30 ngày |
14. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 25/12/2023
Cà Mau ngày 25/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 05, 06 | ||
G1 | 1: 17, 17, 18 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 15070 03749 |
3: 33, 38, 38 | |
Tư | 92456 77177 19217 |
4: 42, 43, 49 | |
5: 56 | |||
G5 | 6: 66 | ||
G6 | 9843 6618 8783 |
7: 70, 70, 77 | |
G7 | 101 |
8: 83 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSCM 30 ngày |
15. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 18/12/2023
Cà Mau ngày 18/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 01 | ||
G1 | 79366 |
1: 16, 16, 19 | |
G2 | 39524 |
2: 20, 24, 28 | |
Ba | 54119 91859 |
3: | |
Tư | 75700 92573 47476 |
4: | |
5: 59 | |||
G5 | 3101 |
6: 61, 66, 68 | |
G6 | 6896 1216 9861 |
7: 1,1,3,6 | |
G7 | 971 |
8: | |
G8 | 9: 93, 96 | ||
Kết quả XSCM 30 ngày |
16. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 11/12/2023
Cà Mau ngày 11/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 04 | ||
G1 | 86198 |
1: 14, 15 | |
G2 | 41075 |
2: 22, 25 | |
Ba | 92569 37033 |
3: 33, 39 | |
Tư | 52325 95022 27874 |
4: 41, 43 | |
5: 52 | |||
G5 | 3472 |
6: 69 | |
G6 | 8952 4404 4843 |
7: 72, 74, 75 | |
G7 | 304 |
8: | |
G8 | 9: 90, 92, 98 | ||
Kết quả XSCM 30 ngày |
17. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 04/12/2023
Cà Mau ngày 04/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07, 09 | ||
G1 | 92081 |
1: 17 | |
G2 | 2: 21, 22 | ||
Ba | 49374 98359 |
3: 35 | |
Tư | 65817 91346 93592 |
4: 46 | |
5: 59 | |||
G5 | 0286 |
6: 67 | |
G6 | 1322 7607 9187 |
7: 74, 76, 78 | |
G7 | 409 |
8: 1,4,5,6,7 | |
G8 | 67 | 9: 92 | |
Kết quả XSCM 30 ngày |
18. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 27/11/2023
Cà Mau ngày 27/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 08, 08 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 75529 |
2: 28, 29 | |
Ba | 99908 44985 |
3: 34 | |
Tư | 63492 19945 49881 |
4: 45, 45 | |
5: 53, 58 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 8408 3553 2979 |
7: 79 | |
G7 | 428 |
8: 1,3,4,5,5 | |
G8 | 9: 90, 92 | ||
Kết quả XSCM 30 ngày |
19. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 20/11/2023
Cà Mau ngày 20/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 168350 | 0: 01 | |
G1 | 78577 |
1: 13, 15 | |
G2 | 75298 |
2: 21 | |
Ba | 87801 27021 |
3: | |
Tư | 03645 73815 72957 |
4: 41, 45 | |
5: 0,0,1,4,7 | |||
G5 | 6: 61, 65 | ||
G6 | 4361 1354 2596 |
7: 74, 77, 77 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 96, 98 | ||
Kết quả XSCM 30 ngày |
20. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 13/11/2023
Cà Mau ngày 13/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 978955 | 0: 02 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 04330 |
2: 22, 27 | |
Ba | 75159 77649 |
3: 30, 39 | |
Tư | 74667 49083 52439 |
4: 48, 49 | |
5: 2,5,5,5,9 | |||
G5 | 0427 |
6: 67 | |
G6 | 1155 3152 9782 |
7: | |
G7 | 148 |
8: 82, 82, 83 | |
G8 | 98 | 9: 91, 98 | |
Kết quả XSCM 30 ngày |
21. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 06/11/2023
Cà Mau ngày 06/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 272918 | 0: 01 | |
G1 | 1: 10, 15, 18 | ||
G2 | 26755 |
2: 22, 27 | |
Ba | 79142 09615 |
3: 39 | |
Tư | 23567 05082 92310 |
4: 0,2,4,4,5 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 62, 67 | ||
G6 | 9171 0939 3344 |
7: 70, 71 | |
G7 | 322 |
8: 82 | |
G8 | 70 | 9: | |
Kết quả XSCM 30 ngày |
22. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 30/10/2023
Cà Mau ngày 30/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 083753 | 0: 0,3,4,7 | |
G1 | 72692 |
1: | |
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 99882 14303 |
3: 34 | |
Tư | 40077 67177 39428 |
4: 43, 44 | |
5: 53 | |||
G5 | 6844 |
6: 64 | |
G6 | 3270 8196 1243 |
7: 70, 77, 77 | |
G7 | 688 |
8: 81, 82, 88 | |
G8 | 9: 92, 96 | ||
Kết quả XSCM 30 ngày |
23. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 23/10/2023
Cà Mau ngày 23/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 800926 | 0: | |
G1 | 51136 |
1: 19 | |
G2 | 10048 |
2: 26, 29 | |
Ba | 79295 90219 |
3: 33, 36, 38 | |
Tư | 99696 81861 85629 |
4: 45, 48 | |
5: | |||
G5 | 6: 61, 62, 64 | ||
G6 | 0786 3333 6738 |
7: 72, 75 | |
G7 | 8: 86, 87 | ||
G8 | 9: 91, 95, 96 | ||
Kết quả XSCM 30 ngày |
24. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 16/10/2023
Cà Mau ngày 16/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 07667 |
2: 20, 26, 27 | |
Ba | 80580 72118 |
3: | |
Tư | 48568 23120 37950 |
4: 40 | |
5: 0,4,7,7,8,9 | |||
G5 | 3127 |
6: 67, 68 | |
G6 | 4678 6740 7357 |
7: 78 | |
G7 | 8: 80, 81, 86 | ||
G8 | 59 | 9: 98 | |
Kết quả XSCM 30 ngày |
25. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 09/10/2023
Cà Mau ngày 09/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 65174 |
1: | |
G2 | 05840 |
2: 23, 29 | |
Ba | 30654 80146 |
3: 35, 38 | |
Tư | 56223 10758 08050 |
4: 0,1,6,9 | |
5: 50, 54, 58 | |||
G5 | 2995 |
6: | |
G6 | 9673 3489 0238 |
7: 73, 74, 79 | |
G7 | 179 |
8: 88, 89 | |
G8 | 9: 95, 96 | ||
Kết quả XSCM 30 ngày |
26. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 02/10/2023
Cà Mau ngày 02/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 02 | ||
G1 | 75983 |
1: 11, 13 | |
G2 | 98887 |
2: 23 | |
Ba | 40242 54665 |
3: 38 | |
Tư | 46738 09011 25580 |
4: 42, 43, 47 | |
5: 52 | |||
G5 | 5474 |
6: 65 | |
G6 | 4643 7998 8385 |
7: 73, 74 | |
G7 | 202 |
8: 0,3,5,7 | |
G8 | 13 | 9: 98 | |
Kết quả XSCM 30 ngày |
27. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 25/09/2023
Cà Mau ngày 25/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 278543 | 0: 4,5,6,7,8 | |
G1 | 1: 10, 10, 16 | ||
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 91810 80837 |
3: 37 | |
Tư | 87706 34005 00504 |
4: 42, 43, 46 | |
5: | |||
G5 | 4675 |
6: 64, 66 | |
G6 | 6175 4316 2472 |
7: 72, 75, 75 | |
G7 | 524 |
8: | |
G8 | 64 | 9: | |
Kết quả XSCM 30 ngày |
28. XỔ SỐ CÀ MAU - KQXSCM 18/09/2023
Cà Mau ngày 18/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 035668 | 0: 08 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 46526 |
2: 26 | |
Ba | 67476 81437 |
3: 0,2,6,7 | |
Tư | 44986 19944 87786 |
4: 44, 47 | |
5: | |||
G5 | 6: 60, 68 | ||
G6 | 6947 9960 1084 |
7: 72, 75, 76 | |
G7 | 536 |
8: 4,4,6,6,6 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSCM 30 ngày |