- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số TP. HCM 30 ngày - XSHCM 30 ngày
1. XSHCM NGÀY 18/11 (Thứ Hai)
TP.HCM ngày 18/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 233941 | 0: | |
G1 | 96070 |
1: 10, 18 | |
G2 | 47858 |
2: 22, 28 | |
Ba | 07499 65839 |
3: 31, 37, 39 | |
Tư | 10010 25831 31679 |
4: 41, 41, 49 | |
5: 58 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 9218 4476 9941 |
7: 70, 76, 79 | |
G7 | 737 |
8: 88 | |
G8 | 28 | 9: 94, 99 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
2. XSHCM NGÀY 16/11 (Thứ Bảy)
TP.HCM ngày 16/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 344734 | 0: | |
G1 | 46361 |
1: 0,7,7,8 | |
G2 | 2: 22, 27, 29 | ||
Ba | 32690 51139 |
3: 34, 39 | |
Tư | 47422 80253 36017 |
4: 43 | |
5: 53, 53 | |||
G5 | 6: 61, 61 | ||
G6 | 2079 2410 2761 |
7: 78, 79, 79 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
3. XSHCM NGÀY 11/11 (Thứ Hai)
TP.HCM ngày 11/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 392426 | 0: 02, 08 | |
G1 | 1: 10, 19 | ||
G2 | 82327 |
2: 5,5,6,7,7 | |
Ba | 54572 36937 |
3: 0,5,7,7 | |
Tư | 26210 26325 75044 |
4: 44 | |
5: 56 | |||
G5 | 6719 |
6: | |
G6 | 5327 8030 3625 |
7: 72 | |
G7 | 835 |
8: 80, 85 | |
G8 | 08 | 9: | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
4. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 09/11/2024
TP.HCM ngày 09/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 07, 07 | ||
G1 | 23780 |
1: 13 | |
G2 | 76378 |
2: 20 | |
Ba | 53741 70457 |
3: | |
Tư | 83340 12206 26798 |
4: 40, 41 | |
5: 53, 57 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 9484 6513 0278 |
7: 77, 78, 78 | |
G7 | 877 |
8: 80, 83, 84 | |
G8 | 83 | 9: 93, 97, 98 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
5. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 04/11/2024
TP.HCM ngày 04/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 066832 | 0: | |
G1 | 31261 |
1: | |
G2 | 2: | ||
Ba | 89579 04358 |
3: 2,2,4,4,5 | |
Tư | 16256 78378 71734 |
4: 44 | |
5: 1,6,8,8 | |||
G5 | 3934 |
6: 61, 69 | |
G6 | 6881 8969 6132 |
7: 2,8,9,9,9 | |
G7 | 479 |
8: 81 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
6. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 02/11/2024
TP.HCM ngày 02/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 03, 05 | ||
G1 | 44236 |
1: 12 | |
G2 | 37621 |
2: 21, 27, 28 | |
Ba | 43687 81197 |
3: 0,2,6,9 | |
Tư | 05447 71439 77867 |
4: 47 | |
5: | |||
G5 | 1703 |
6: 67 | |
G6 | 7628 6792 2400 |
7: | |
G7 | 086 |
8: 83, 86, 87 | |
G8 | 9: 92, 97 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
7. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 28/10/2024
TP.HCM ngày 28/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 05, 09 | ||
G1 | 51115 |
1: 10, 15 | |
G2 | 2: 23, 28 | ||
Ba | 41200 59757 |
3: 37 | |
Tư | 12461 77205 28486 |
4: 40 | |
5: 56, 57 | |||
G5 | 8323 |
6: 61 | |
G6 | 7397 0483 6910 |
7: | |
G7 | 037 |
8: 83, 86, 86 | |
G8 | 94 | 9: 92, 94, 97 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
8. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 26/10/2024
TP.HCM ngày 26/10 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 918254 | 0: 00, 01 | |
G1 | 35795 |
1: 18 | |
G2 | 46621 |
2: 21, 21 | |
Ba | 37287 62090 |
3: 31, 39 | |
Tư | 41976 66339 85918 |
4: 49 | |
5: 0,1,1,4 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 4769 7301 2074 |
7: 74, 76 | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 9: 90, 95 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
9. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 21/10/2024
TP.HCM ngày 21/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 069169 | 0: 02, 08 | |
G1 | 1: 16, 19 | ||
G2 | 34576 |
2: 25 | |
Ba | 31016 76145 |
3: 30, 35 | |
Tư | 11856 73671 87030 |
4: 45 | |
5: 55, 56 | |||
G5 | 6: 68, 68, 69 | ||
G6 | 9368 0308 2655 |
7: 71, 76 | |
G7 | 083 |
8: 80, 83 | |
G8 | 19 | 9: 94 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
10. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 19/10/2024
TP.HCM ngày 19/10 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 16189 |
1: 10 | |
G2 | 2: 2,4,4,9 | ||
Ba | 77163 21052 |
3: | |
Tư | 02685 33385 12007 |
4: 46 | |
5: 52, 54 | |||
G5 | 4493 |
6: 63, 67 | |
G6 | 2346 5490 2154 |
7: | |
G7 | 124 |
8: 5,5,9,9 | |
G8 | 9: 90, 93, 93 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
11. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 14/10/2024
TP.HCM ngày 14/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 111170 | 0: 04, 08 | |
G1 | 1: 10 | ||
G2 | 63283 |
2: 29 | |
Ba | 23867 68504 |
3: 34 | |
Tư | 88499 70256 39475 |
4: 42 | |
5: 56, 56 | |||
G5 | 6194 |
6: 67 | |
G6 | 1596 7597 4076 |
7: 70, 75, 76 | |
G7 | 134 |
8: 83, 85 | |
G8 | 29 | 9: 4,6,7,9 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
12. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 12/10/2024
TP.HCM ngày 12/10 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09 | ||
G1 | 1: 14, 14, 17 | ||
G2 | 97039 |
2: 27 | |
Ba | 78441 81577 |
3: 39 | |
Tư | 31814 64309 68127 |
4: 40, 41, 41 | |
5: 51, 52 | |||
G5 | 8141 |
6: 63 | |
G6 | 6452 6714 0917 |
7: 74, 77 | |
G7 | 592 |
8: 81, 88 | |
G8 | 9: 92, 96 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
13. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 07/10/2024
TP.HCM ngày 07/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03 | ||
G1 | 32281 |
1: 17 | |
G2 | 97517 |
2: 20, 28, 29 | |
Ba | 34156 01328 |
3: 31, 33 | |
Tư | 51386 75166 33333 |
4: | |
5: 56, 56 | |||
G5 | 2369 |
6: 66, 69 | |
G6 | 4199 5056 8731 |
7: 73, 74 | |
G7 | 8: 81, 86 | ||
G8 | 92 | 9: 92, 94, 99 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
14. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 05/10/2024
TP.HCM ngày 05/10 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 830533 | 0: 02 | |
G1 | 1: 16, 18 | ||
G2 | 2: 23, 26 | ||
Ba | 57682 28618 |
3: 0,3,3,7 | |
Tư | 00137 04423 95147 |
4: 45, 47 | |
5: | |||
G5 | 4199 |
6: 64 | |
G6 | 5845 5833 1564 |
7: 77, 77 | |
G7 | 616 |
8: 82 | |
G8 | 98 | 9: 94, 98, 99 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
15. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 30/09/2024
TP.HCM ngày 30/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 495226 | 0: 07, 09 | |
G1 | 98933 |
1: 11 | |
G2 | 32791 |
2: 26 | |
Ba | 93976 13171 |
3: 0,2,3,6,7 | |
Tư | 65730 20837 19611 |
4: 45 | |
5: 50, 52 | |||
G5 | 6: 65 | ||
G6 | 2650 7799 3807 |
7: 70, 71, 76 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 91, 99 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
16. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 28/09/2024
TP.HCM ngày 28/09 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 949348 | 0: 05, 07 | |
G1 | 73238 |
1: 11, 15, 19 | |
G2 | 2: 28, 29 | ||
Ba | 60843 77870 |
3: 38, 39 | |
Tư | 95915 41270 87339 |
4: 43, 48 | |
5: 56 | |||
G5 | 3805 |
6: 65, 69 | |
G6 | 2228 0911 1765 |
7: 70, 70, 71 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 07 | 9: | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
17. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 23/09/2024
TP.HCM ngày 23/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 302921 | 0: 06, 06, 08 | |
G1 | 30392 |
1: 19 | |
G2 | 57824 |
2: 1,2,3,4,5 | |
Ba | 31708 31965 |
3: 30 | |
Tư | 98822 60430 70523 |
4: 46 | |
5: | |||
G5 | 3019 |
6: 63, 65, 68 | |
G6 | 5894 6406 3363 |
7: 74, 79 | |
G7 | 106 |
8: | |
G8 | 68 | 9: 92, 94 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
18. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 21/09/2024
TP.HCM ngày 21/09 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 276397 | 0: 05 | |
G1 | 19226 |
1: 16 | |
G2 | 2: 1,2,3,3,5,6,6 | ||
Ba | 66263 87322 |
3: 34 | |
Tư | 10225 61141 80134 |
4: 41, 45, 47 | |
5: | |||
G5 | 5323 |
6: 63, 65 | |
G6 | 9347 4726 3816 |
7: 72 | |
G7 | 265 |
8: 80 | |
G8 | 9: 97 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
19. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 16/09/2024
TP.HCM ngày 16/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 549394 | 0: 00, 03, 07 | |
G1 | 1: 12, 19 | ||
G2 | 2: 21, 27 | ||
Ba | 93321 65831 |
3: 31 | |
Tư | 74955 82627 62198 |
4: 42, 48 | |
5: 55 | |||
G5 | 5242 |
6: 66 | |
G6 | 9248 1478 5292 |
7: 78, 79 | |
G7 | 100 |
8: | |
G8 | 07 | 9: 2,4,4,8 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
20. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 14/09/2024
TP.HCM ngày 14/09 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 02 | ||
G1 | 01774 |
1: 17, 17, 18 | |
G2 | 2: 21, 28 | ||
Ba | 45079 52818 |
3: 37 | |
Tư | 93349 43802 09057 |
4: 49 | |
5: 55, 57 | |||
G5 | 1481 |
6: 60, 68 | |
G6 | 9685 4328 0237 |
7: 74, 79 | |
G7 | 568 |
8: 81, 84, 85 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
21. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 09/09/2024
TP.HCM ngày 09/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 087296 | 0: 01 | |
G1 | 69659 |
1: 12, 14, 17 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 39101 17782 |
3: 32 | |
Tư | 77782 17693 18412 |
4: 40, 45 | |
5: 59, 59 | |||
G5 | 6: 67, 67 | ||
G6 | 8317 6187 8767 |
7: 72 | |
G7 | 967 |
8: 82, 82, 87 | |
G8 | 59 | 9: 92, 93, 96 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
22. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 07/09/2024
TP.HCM ngày 07/09 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 707032 | 0: 04 | |
G1 | 40192 |
1: 12, 16 | |
G2 | 00833 |
2: | |
Ba | 97695 17264 |
3: 32, 33, 38 | |
Tư | 28274 26986 39875 |
4: | |
5: 53 | |||
G5 | 5969 |
6: 64, 69 | |
G6 | 6153 0893 8575 |
7: 74, 75, 75 | |
G7 | 938 |
8: 82, 86 | |
G8 | 9: 2,3,3,5 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
23. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 02/09/2024
TP.HCM ngày 02/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 472088 | 0: 04 | |
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 75278 |
2: 21, 22 | |
Ba | 90755 68611 |
3: 30, 33, 37 | |
Tư | 83537 50904 53144 |
4: 44, 49 | |
5: 55, 59 | |||
G5 | 9821 |
6: | |
G6 | 4975 9649 7433 |
7: 71, 75, 78 | |
G7 | 892 |
8: 88 | |
G8 | 71 | 9: 92, 93, 98 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
24. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 31/08/2024
TP.HCM ngày 31/08 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 912485 | 0: 04 | |
G1 | 23738 |
1: 17 | |
G2 | 91865 |
2: | |
Ba | 83975 11798 |
3: 1,5,6,8 | |
Tư | 72999 96895 35248 |
4: 48 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: 62, 65 | ||
G6 | 0536 6317 4795 |
7: 75 | |
G7 | 404 |
8: 83, 85 | |
G8 | 83 | 9: 5,5,6,8,9 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
25. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 26/08/2024
TP.HCM ngày 26/08 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 288859 | 0: 01, 08 | |
G1 | 1: 10, 18 | ||
G2 | 12953 |
2: 20, 22 | |
Ba | 49376 47058 |
3: | |
Tư | 24218 09393 90578 |
4: 43, 48 | |
5: 3,5,8,9 | |||
G5 | 4801 |
6: 60, 62 | |
G6 | 9343 9308 1762 |
7: 76, 78, 78 | |
G7 | 410 |
8: | |
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
26. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 24/08/2024
TP.HCM ngày 24/08 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 582320 | 0: 04, 06 | |
G1 | 73243 |
1: 12, 17 | |
G2 | 93781 |
2: 20, 26, 27 | |
Ba | 01640 50004 |
3: | |
Tư | 67979 52012 56773 |
4: 40, 43, 44 | |
5: | |||
G5 | 8993 |
6: | |
G6 | 9480 1798 3806 |
7: 73, 79 | |
G7 | 8: 80, 81 | ||
G8 | 26 | 9: 1,3,3,8 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
27. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 19/08/2024
TP.HCM ngày 19/08 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 941663 | 0: 05, 07, 08 | |
G1 | 17966 |
1: 15, 17 | |
G2 | 95197 |
2: 21 | |
Ba | 52162 54821 |
3: 39 | |
Tư | 30805 02008 27015 |
4: | |
5: 52, 52, 53 | |||
G5 | 4184 |
6: 62, 63, 66 | |
G6 | 3107 7239 2317 |
7: 75, 77 | |
G7 | 353 |
8: 84, 85 | |
G8 | 9: 97 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
28. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 17/08/2024
TP.HCM ngày 17/08 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 341339 | 0: 07 | |
G1 | 79096 |
1: 10 | |
G2 | 67882 |
2: 24 | |
Ba | 35790 00307 |
3: 34, 36, 39 | |
Tư | 60883 21177 95852 |
4: | |
5: 52, 57 | |||
G5 | 6: 64, 65 | ||
G6 | 0164 4034 0098 |
7: 77, 77 | |
G7 | 8: 80, 82, 83 | ||
G8 | 65 | 9: 90, 96, 98 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
29. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 12/08/2024
TP.HCM ngày 12/08 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 06, 07 | ||
G1 | 1: 15, 17, 18 | ||
G2 | 64948 |
2: 20 | |
Ba | 60117 51097 |
3: 32 | |
Tư | 04118 96461 55500 |
4: 43, 44, 48 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 1,4,6,9 | ||
G6 | 9369 5653 7307 |
7: 76 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 32 | 9: 97 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
30. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 10/08/2024
TP.HCM ngày 10/08 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 03, 09 | ||
G1 | 91748 |
1: | |
G2 | 89509 |
2: 0,1,7,7 | |
Ba | 11267 22569 |
3: 34, 38 | |
Tư | 94947 51691 22027 |
4: 40, 47, 48 | |
5: 51 | |||
G5 | 8203 |
6: 0,7,7,9 | |
G6 | 7920 5540 6221 |
7: | |
G7 | 827 |
8: | |
G8 | 34 | 9: 91 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |