- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số TP. HCM 30 ngày - XSHCM 30 ngày
1. XSHCM NGÀY 27/03 (Thứ Hai)
TP.HCM ngày 27/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 196165 | 0: 06, 08, 09 | |
G1 | 71984 |
1: 17 | |
G2 | 65629 |
2: 1,1,3,6,9 | |
Ba | 94553 70308 |
3: 33, 36 | |
Tư | 26461 50275 84709 |
4: | |
5: 53, 53 | |||
G5 | 3721 |
6: 61, 64, 65 | |
G6 | 1806 0536 9426 |
7: 75 | |
G7 | 533 |
8: 84 | |
G8 | 17 | 9: | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
2. XSHCM NGÀY 25/03 (Thứ Bảy)
TP.HCM ngày 25/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 12, 17 | ||
G2 | 74069 |
2: 20, 26 | |
Ba | 42256 79889 |
3: 30 | |
Tư | 97120 00669 10268 |
4: 42 | |
5: 56 | |||
G5 | 6290 |
6: 1,8,9,9 | |
G6 | 8387 9798 4717 |
7: 72, 76, 79 | |
G7 | 730 |
8: 87, 89 | |
G8 | 76 | 9: 90, 98 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
3. XSHCM NGÀY 20/03 (Thứ Hai)
TP.HCM ngày 20/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 763435 | 0: 07 | |
G1 | 10981 |
1: 13, 14, 16 | |
G2 | 65716 |
2: 21 | |
Ba | 04879 30533 |
3: 31, 33, 35 | |
Tư | 07946 85091 55313 |
4: 43, 46, 49 | |
5: 55 | |||
G5 | 7921 |
6: | |
G6 | 1207 9243 9190 |
7: 78, 79 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 9: 90, 90, 91 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
4. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 18/03/2023
TP.HCM ngày 18/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 652444 | 0: 01, 04, 04 | |
G1 | 06266 |
1: 10, 18 | |
G2 | 92246 |
2: 24, 26, 28 | |
Ba | 89426 78718 |
3: 36 | |
Tư | 70828 74359 94685 |
4: 40, 44, 46 | |
5: 59 | |||
G5 | 4574 |
6: 66 | |
G6 | 3536 4304 7824 |
7: 74, 75 | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 98 | 9: 98 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
5. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 13/03/2023
TP.HCM ngày 13/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 841165 | 0: 00 | |
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 65054 |
2: 22, 28 | |
Ba | 45072 34473 |
3: 30, 35 | |
Tư | 04800 19750 41091 |
4: 43, 44 | |
5: 50, 54, 56 | |||
G5 | 2960 |
6: 60, 65 | |
G6 | 2793 6156 9222 |
7: 72, 73 | |
G7 | 494 |
8: | |
G8 | 9: 91, 93, 94 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
6. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 11/03/2023
TP.HCM ngày 11/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 03 | ||
G1 | 1: 11, 17 | ||
G2 | 10417 |
2: 25 | |
Ba | 04483 27882 |
3: 34, 39 | |
Tư | 84103 00189 28448 |
4: 40, 45, 48 | |
5: 58 | |||
G5 | 2468 |
6: 65, 65, 68 | |
G6 | 9039 6211 2345 |
7: 74 | |
G7 | 8: 82, 83, 89 | ||
G8 | 58 | 9: | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
7. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 06/03/2023
TP.HCM ngày 06/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 22743 77600 |
3: 33, 37 | |
Tư | 11328 62898 27083 |
4: 3,3,4,7 | |
5: 51, 57 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 5843 8137 8444 |
7: 75, 79 | |
G7 | 197 |
8: 83 | |
G8 | 9: 2,5,7,8 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
8. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 04/03/2023
TP.HCM ngày 04/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 715547 | 0: 06 | |
G1 | 85345 |
1: | |
G2 | 78724 |
2: 24 | |
Ba | 44266 31054 |
3: 31, 31, 33 | |
Tư | 42494 19380 16333 |
4: 45, 46, 47 | |
5: 54, 58, 58 | |||
G5 | 6: 66, 68 | ||
G6 | 7458 4693 0231 |
7: | |
G7 | 058 |
8: 80 | |
G8 | 31 | 9: 0,3,4,5 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
9. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 27/02/2023
TP.HCM ngày 27/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 317971 | 0: 00 | |
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 10178 |
2: 26 | |
Ba | 59526 76557 |
3: 32 | |
Tư | 27579 82281 22485 |
4: 41, 42, 43 | |
5: 57 | |||
G5 | 4843 |
6: 69 | |
G6 | 7515 3532 8899 |
7: 71, 78, 79 | |
G7 | 784 |
8: 0,1,4,5,6 | |
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
10. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 25/02/2023
TP.HCM ngày 25/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 369214 | 0: | |
G1 | 1: 13, 14, 19 | ||
G2 | 79520 |
2: 20, 28, 29 | |
Ba | 62042 76147 |
3: 35, 39 | |
Tư | 46640 50558 13886 |
4: 0,2,7,7 | |
5: 52, 58 | |||
G5 | 7313 |
6: | |
G6 | 5573 1952 4019 |
7: 73 | |
G7 | 629 |
8: 80, 86 | |
G8 | 35 | 9: 96 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
11. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 20/02/2023
TP.HCM ngày 20/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 06, 07 | ||
G1 | 1: 15, 19 | ||
G2 | 82637 |
2: 20 | |
Ba | 39059 80681 |
3: 31, 37 | |
Tư | 41494 79920 05495 |
4: 41 | |
5: 50, 59, 59 | |||
G5 | 4306 |
6: 63, 64 | |
G6 | 6715 4750 0899 |
7: | |
G7 | 164 |
8: 81 | |
G8 | 59 | 9: 94, 95, 99 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
12. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 18/02/2023
TP.HCM ngày 18/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 901193 | 0: 07 | |
G1 | 05798 |
1: 18 | |
G2 | 2: 22, 28 | ||
Ba | 59274 89975 |
3: | |
Tư | 26964 43846 03563 |
4: 46, 48 | |
5: 56, 57, 59 | |||
G5 | 3356 |
6: 63, 64, 68 | |
G6 | 2859 3207 8368 |
7: 74, 75, 78 | |
G7 | 986 |
8: 86 | |
G8 | 9: 93, 98 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
13. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 13/02/2023
TP.HCM ngày 13/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 85561 |
1: 15, 15 | |
G2 | 26615 |
2: 22, 25, 29 | |
Ba | 27984 96129 |
3: 30, 33 | |
Tư | 98430 44222 82363 |
4: 48 | |
5: 50, 56 | |||
G5 | 8590 |
6: 61, 63 | |
G6 | 2181 5098 8286 |
7: | |
G7 | 850 |
8: 0,1,4,6 | |
G8 | 80 | 9: 90, 98 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
14. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 11/02/2023
TP.HCM ngày 11/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 08 | ||
G1 | 59144 |
1: 17 | |
G2 | 61967 |
2: 1,7,7,8 | |
Ba | 71517 71789 |
3: 30, 34, 37 | |
Tư | 88328 19721 19256 |
4: 44 | |
5: 56 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 4534 7901 6027 |
7: 73 | |
G7 | 8: 81, 87, 89 | ||
G8 | 37 | 9: 91 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
15. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 06/02/2023
TP.HCM ngày 06/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 144596 | 0: 08, 09 | |
G1 | 27361 |
1: 12 | |
G2 | 39290 |
2: 22, 26 | |
Ba | 56743 22042 |
3: 39 | |
Tư | 50057 03871 00886 |
4: 42, 43 | |
5: 53, 57 | |||
G5 | 0508 |
6: 61, 61 | |
G6 | 4789 5682 1612 |
7: 71 | |
G7 | 626 |
8: 82, 86, 89 | |
G8 | 53 | 9: 90, 96 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
16. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 04/02/2023
TP.HCM ngày 04/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 1: 10 | ||
G2 | 75881 |
2: 23, 25 | |
Ba | 18442 25304 |
3: 33, 36 | |
Tư | 08784 73036 77725 |
4: 41, 42, 47 | |
5: 56 | |||
G5 | 2375 |
6: 67 | |
G6 | 7178 3123 2541 |
7: 3,5,8,8 | |
G7 | 910 |
8: 81, 84, 84 | |
G8 | 73 | 9: | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
17. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 30/01/2023
TP.HCM ngày 30/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 772132 | 0: 06, 09 | |
G1 | 86395 |
1: 19 | |
G2 | 06994 |
2: 22, 23 | |
Ba | 82340 72769 |
3: 32 | |
Tư | 92806 59263 50723 |
4: 40, 40, 40 | |
5: 53 | |||
G5 | 3440 |
6: 63, 66, 69 | |
G6 | 2366 1297 0653 |
7: | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 9: 4,5,5,7 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
18. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 28/01/2023
TP.HCM ngày 28/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 153878 | 0: | |
G1 | 77246 |
1: 18 | |
G2 | 19166 |
2: | |
Ba | 04639 67075 |
3: 32, 39 | |
Tư | 67118 74362 68665 |
4: 0,6,6,9 | |
5: | |||
G5 | 6: 0,2,5,5,6 | ||
G6 | 1932 2646 4776 |
7: 0,5,6,8 | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 49 | 9: 96 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
19. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 23/01/2023
TP.HCM ngày 23/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 929647 | 0: 06, 07 | |
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 2: 22, 26 | ||
Ba | 34565 55651 |
3: 33, 35, 37 | |
Tư | 00556 25563 24722 |
4: 47 | |
5: 51, 55, 56 | |||
G5 | 6: 63, 65 | ||
G6 | 6837 7526 4177 |
7: 74, 77 | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
20. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 21/01/2023
TP.HCM ngày 21/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 483886 | 0: | |
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 16775 |
2: 21, 21, 27 | |
Ba | 15459 52487 |
3: 30, 32, 37 | |
Tư | 69146 95421 64180 |
4: 46 | |
5: 52, 59 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 5832 7227 7091 |
7: 75, 78, 79 | |
G7 | 278 |
8: 0,4,6,7 | |
G8 | 52 | 9: 91 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
21. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 16/01/2023
TP.HCM ngày 16/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 793235 | 0: 02, 04, 07 | |
G1 | 1: 10, 18 | ||
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 05643 67161 |
3: 35, 38 | |
Tư | 89651 45438 57479 |
4: 40, 43, 46 | |
5: 51, 59 | |||
G5 | 9428 |
6: 61, 65 | |
G6 | 6307 6494 6759 |
7: 73, 79 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 02 | 9: 94 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
22. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 14/01/2023
TP.HCM ngày 14/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 105565 | 0: 02 | |
G1 | 82970 |
1: 14, 17, 19 | |
G2 | 45596 |
2: 20, 27 | |
Ba | 94268 11865 |
3: | |
Tư | 38120 48914 12464 |
4: 43 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 4,5,5,5,8 | ||
G6 | 9843 8402 3977 |
7: 70, 70, 77 | |
G7 | 427 |
8: 88 | |
G8 | 65 | 9: 96 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
23. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 09/01/2023
TP.HCM ngày 09/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 830434 | 0: 03, 05 | |
G1 | 71905 |
1: 0,4,5,8 | |
G2 | 2: 21, 22, 26 | ||
Ba | 08815 71714 |
3: 31, 31, 34 | |
Tư | 47653 09931 12722 |
4: | |
5: 53 | |||
G5 | 4066 |
6: 65, 66 | |
G6 | 8026 5971 2521 |
7: 71 | |
G7 | 787 |
8: 83, 87 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
24. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 07/01/2023
TP.HCM ngày 07/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 825071 | 0: 01, 05 | |
G1 | 80219 |
1: 5,5,6,9 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 06449 39050 |
3: | |
Tư | 31293 44115 08215 |
4: 40, 49 | |
5: 50, 58 | |||
G5 | 3005 |
6: 65 | |
G6 | 6558 8586 2316 |
7: 71, 76 | |
G7 | 592 |
8: 82, 86 | |
G8 | 01 | 9: 92, 93, 95 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
25. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 02/01/2023
TP.HCM ngày 02/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 03 | ||
G1 | 27346 |
1: | |
G2 | 66478 |
2: | |
Ba | 56460 50266 |
3: | |
Tư | 03881 56450 24498 |
4: 45, 46 | |
5: 50, 50, 54 | |||
G5 | 0445 |
6: 0,3,3,4,6 | |
G6 | 4903 1963 3601 |
7: 76, 78 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 94 | 9: 94, 98, 98 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
26. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 31/12/2022
TP.HCM ngày 31/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 562675 | 0: 02, 06 | |
G1 | 84806 |
1: 15 | |
G2 | 83749 |
2: 21, 25 | |
Ba | 73837 48615 |
3: 37 | |
Tư | 13760 85649 08725 |
4: 49, 49 | |
5: 0,1,2,5,8 | |||
G5 | 6: 60, 60 | ||
G6 | 7871 0360 8758 |
7: 71, 73, 75 | |
G7 | 650 |
8: | |
G8 | 52 | 9: | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
27. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 26/12/2022
TP.HCM ngày 26/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,2,7,7,7,9 | ||
G1 | 1: 11, 14 | ||
G2 | 76274 |
2: 27 | |
Ba | 21309 16801 |
3: | |
Tư | 73911 10107 51802 |
4: | |
5: | |||
G5 | 0169 |
6: 63, 69 | |
G6 | 7990 9594 5680 |
7: 73, 74 | |
G7 | 8: 80, 85 | ||
G8 | 14 | 9: 90, 91, 94 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
28. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 24/12/2022
TP.HCM ngày 24/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 27728 |
1: 11 | |
G2 | 69244 |
2: 28 | |
Ba | 23644 64489 |
3: 32, 33, 37 | |
Tư | 03190 30276 47285 |
4: 42, 44, 44 | |
5: | |||
G5 | 6: 66 | ||
G6 | 2737 6876 5782 |
7: 71, 76, 76 | |
G7 | 8: 2,4,5,9 | ||
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
29. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 19/12/2022
TP.HCM ngày 19/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 685342 | 0: 03 | |
G1 | 92627 |
1: 11, 17, 19 | |
G2 | 2: 21, 23, 27 | ||
Ba | 02019 91153 |
3: 31, 36 | |
Tư | 14023 13803 76771 |
4: 42, 42, 45 | |
5: 53, 57, 58 | |||
G5 | 6736 |
6: | |
G6 | 4045 4631 9858 |
7: 71, 78 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
30. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 17/12/2022
TP.HCM ngày 17/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 713308 | 0: 2,6,7,8 | |
G1 | 1: 11, 15, 15 | ||
G2 | 02539 |
2: 25, 25, 26 | |
Ba | 02042 23706 |
3: 39 | |
Tư | 76015 98026 57725 |
4: 42 | |
5: 57 | |||
G5 | 5569 |
6: 69 | |
G6 | 1957 8379 4591 |
7: 75, 79 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 11 | 9: 90, 91 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |