- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số TP. HCM 30 ngày - XSHCM 30 ngày
1. XSHCM NGÀY 12/05 (Thứ Hai)
Hồ Chí Minh ngày 12/05 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 1: 13, 15, 16 | ||
G2 | 86183 |
2: | |
Ba | 79046 41367 |
3: 32, 33, 34 | |
Tư | 77964 61001 19016 |
4: 41, 46 | |
5: | |||
G5 | 3134 |
6: 4,4,7,7 | |
G6 | 6790 9513 5964 |
7: 71 | |
G7 | 632 |
8: 83, 85, 87 | |
G8 | 71 | 9: 90 | |
Nguồn: Xổ số Thành phố (xskt.com.vn)Kết quả XSHCM 30 ngày |
2. XSHCM NGÀY 10/05 (Thứ Bảy)
Hồ Chí Minh ngày 10/05 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 879451 | 0: 00, 03 | |
G1 | 22310 |
1: 10, 13 | |
G2 | 84659 |
2: | |
Ba | 36295 04057 |
3: 34, 35, 39 | |
Tư | 79800 76976 92144 |
4: 44 | |
5: 1,2,7,9 | |||
G5 | 2713 |
6: 62 | |
G6 | 7275 8839 8703 |
7: 5,6,7,8 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 35 | 9: 95 | |
Nguồn: Xổ số Hồ Chí Minh (xskt.com.vn)Kết quả XSHCM 30 ngày |
3. XSHCM NGÀY 05/05 (Thứ Hai)
Hồ Chí Minh ngày 05/05 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 997334 | 0: 00, 00, 09 | |
G1 | 44365 |
1: 12 | |
G2 | 2: 23, 29 | ||
Ba | 19512 63236 |
3: 1,2,4,6 | |
Tư | 12500 30032 34731 |
4: 40 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: 5,5,6,8 | ||
G6 | 4968 6723 6566 |
7: 72 | |
G7 | 272 |
8: 86 | |
G8 | 9: | ||
Nguồn: XSHCM (xskt.com.vn)Kết quả XSHCM 30 ngày |
4. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 03/05/2025
Hồ Chí Minh ngày 03/05 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 10418 |
1: 15, 16, 18 | |
G2 | 66034 |
2: 20, 24 | |
Ba | 96416 63054 |
3: 30, 34, 36 | |
Tư | 21615 06083 41755 |
4: | |
5: 54, 55 | |||
G5 | 9686 |
6: 68 | |
G6 | 8899 3230 6720 |
7: 77 | |
G7 | 8: 0,2,3,6 | ||
G8 | 77 | 9: 95, 99 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
5. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 28/04/2025
Hồ Chí Minh ngày 28/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 577286 | 0: 00 | |
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 50294 |
2: 21 | |
Ba | 98986 96193 |
3: 0,1,7,7,7 | |
Tư | 50174 97677 65046 |
4: 46 | |
5: | |||
G5 | 3181 |
6: | |
G6 | 2291 7000 7730 |
7: 74, 77 | |
G7 | 731 |
8: 1,4,6,6 | |
G8 | 19 | 9: 91, 93, 94 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
6. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 26/04/2025
Hồ Chí Minh ngày 26/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 670517 | 0: 03, 03 | |
G1 | 43042 |
1: 0,5,7,7,8 | |
G2 | 81368 |
2: | |
Ba | 90340 06903 |
3: 33, 34, 37 | |
Tư | 42454 97918 62303 |
4: 40, 41, 42 | |
5: 54, 57 | |||
G5 | 6: 65, 68 | ||
G6 | 9415 3641 9010 |
7: | |
G7 | 337 |
8: | |
G8 | 65 | 9: 90 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
7. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 21/04/2025
Hồ Chí Minh ngày 21/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 955525 | 0: 0,6,6,8 | |
G1 | 92063 |
1: 10, 12 | |
G2 | 2: 25, 25, 29 | ||
Ba | 39183 79606 |
3: | |
Tư | 62799 54812 27300 |
4: 49 | |
5: | |||
G5 | 6182 |
6: 63, 66 | |
G6 | 8929 2925 2008 |
7: 71, 73 | |
G7 | 866 |
8: 82, 83, 89 | |
G8 | 49 | 9: 99 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
8. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 19/04/2025
Hồ Chí Minh ngày 19/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 107402 | 0: 0,2,7,8 | |
G1 | 87230 |
1: | |
G2 | 42793 |
2: | |
Ba | 36231 25651 |
3: 30, 31 | |
Tư | 03678 33867 36870 |
4: 42 | |
5: 51, 51, 52 | |||
G5 | 6: 64, 66, 67 | ||
G6 | 3952 3408 1251 |
7: 70, 70, 78 | |
G7 | 842 |
8: | |
G8 | 9: 93, 96 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
9. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 14/04/2025
Hồ Chí Minh ngày 14/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 499030 | 0: | |
G1 | 24550 |
1: | |
G2 | 2: 3,8,9,9 | ||
Ba | 79795 70029 |
3: 30, 30 | |
Tư | 22944 33223 31070 |
4: 44 | |
5: 50, 54 | |||
G5 | 6: 1,2,5,5 | ||
G6 | 9465 3776 6429 |
7: 70, 76, 76 | |
G7 | 730 |
8: 87 | |
G8 | 61 | 9: 95 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
10. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 12/04/2025
Hồ Chí Minh ngày 12/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 259054 | 0: | |
G1 | 88379 |
1: 10 | |
G2 | 07448 |
2: 24 | |
Ba | 71610 57854 |
3: 37 | |
Tư | 66063 73371 07476 |
4: 44, 48 | |
5: 4,4,6,7 | |||
G5 | 8956 |
6: 63, 64 | |
G6 | 1037 3383 0270 |
7: 0,1,3,6,9,9 | |
G7 | 079 |
8: 83 | |
G8 | 44 | 9: | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
11. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 07/04/2025
Hồ Chí Minh ngày 07/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 166943 | 0: | |
G1 | 50914 |
1: 14, 16 | |
G2 | 76834 |
2: 25, 29 | |
Ba | 86251 70329 |
3: 32, 34, 36 | |
Tư | 63460 96364 17290 |
4: 43 | |
5: 51, 54, 57 | |||
G5 | 6: 60, 63, 64 | ||
G6 | 2889 3278 3598 |
7: 78 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 9: 90, 98 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
12. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 05/04/2025
Hồ Chí Minh ngày 05/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 5,6,7,8 | ||
G2 | 61528 |
2: 20, 28 | |
Ba | 08697 10656 |
3: 39 | |
Tư | 86339 28965 79091 |
4: 40, 40 | |
5: 56 | |||
G5 | 7217 |
6: 63, 65, 66 | |
G6 | 9720 8316 6218 |
7: 77 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 77 | 9: 1,4,7,8 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
13. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 31/03/2025
Hồ Chí Minh ngày 31/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 04 | ||
G1 | 1: 14, 16 | ||
G2 | 16934 |
2: 22, 26 | |
Ba | 33741 78478 |
3: 34, 34 | |
Tư | 94347 30688 13422 |
4: 41, 47 | |
5: 53 | |||
G5 | 9653 |
6: 63, 68 | |
G6 | 8402 0404 4788 |
7: 74, 78 | |
G7 | 8: 88, 88 | ||
G8 | 16 | 9: 96 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
14. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 29/03/2025
Hồ Chí Minh ngày 29/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 752779 | 0: | |
G1 | 1: 10, 15 | ||
G2 | 2: 24, 25 | ||
Ba | 17158 87424 |
3: 32, 38, 39 | |
Tư | 59058 22076 13510 |
4: 41, 43, 43 | |
5: 58, 58 | |||
G5 | 6743 |
6: 65 | |
G6 | 2932 8625 3543 |
7: 0,1,6,9 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
15. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 24/03/2025
Hồ Chí Minh ngày 24/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 83429 |
1: | |
G2 | 2: 22, 22, 29 | ||
Ba | 33158 97495 |
3: | |
Tư | 25276 30384 22144 |
4: 44, 48 | |
5: 52, 58 | |||
G5 | 1385 |
6: 64, 65, 69 | |
G6 | 1781 9565 6081 |
7: 76 | |
G7 | 622 |
8: 1,1,4,5 | |
G8 | 64 | 9: 94, 95 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
16. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 22/03/2025
Hồ Chí Minh ngày 22/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 12658 |
1: 1,2,2,6,8 | |
G2 | 80794 |
2: | |
Ba | 26616 27735 |
3: 34, 35, 39 | |
Tư | 82918 16939 20457 |
4: | |
5: 56, 57, 58 | |||
G5 | 8056 |
6: 65, 65, 67 | |
G6 | 6334 4312 1991 |
7: | |
G7 | 8: | ||
G8 | 65 | 9: 91, 94, 95 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
17. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 17/03/2025
Hồ Chí Minh ngày 17/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 713581 | 0: 3,3,5,8,9 | |
G1 | 62539 |
1: 12 | |
G2 | 53480 |
2: 24 | |
Ba | 87573 77164 |
3: 39 | |
Tư | 21205 65370 32624 |
4: 48 | |
5: 58 | |||
G5 | 4103 |
6: 64, 67 | |
G6 | 7786 2409 4667 |
7: 70, 73, 77 | |
G7 | 8: 80, 81, 86 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
18. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 15/03/2025
Hồ Chí Minh ngày 15/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 970730 | 0: | |
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 62276 |
2: 24, 28 | |
Ba | 22937 91397 |
3: 30, 37 | |
Tư | 19742 39446 26128 |
4: 2,6,7,8 | |
5: 56 | |||
G5 | 7862 |
6: 60, 62 | |
G6 | 3147 2256 6760 |
7: 76 | |
G7 | 124 |
8: 80, 84 | |
G8 | 92 | 9: 92, 95, 97 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
19. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 10/03/2025
Hồ Chí Minh ngày 10/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 83264 |
1: 14, 15 | |
G2 | 2: 22, 28 | ||
Ba | 35473 42244 |
3: 32, 38 | |
Tư | 10432 19588 19647 |
4: 3,4,6,7 | |
5: | |||
G5 | 4838 |
6: 64 | |
G6 | 9728 5815 1472 |
7: 72, 73, 74 | |
G7 | 308 |
8: 83, 88 | |
G8 | 22 | 9: 92 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
20. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 08/03/2025
Hồ Chí Minh ngày 08/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 877729 | 0: 01, 09 | |
G1 | 01109 |
1: | |
G2 | 74036 |
2: 3,3,7,8,9,9 | |
Ba | 40835 62243 |
3: 35, 35, 36 | |
Tư | 82890 72367 40623 |
4: 43, 44 | |
5: | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 4129 4794 2827 |
7: 70 | |
G7 | 535 |
8: 80 | |
G8 | 28 | 9: 90, 94 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
21. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 03/03/2025
Hồ Chí Minh ngày 03/03 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 249761 | 0: 05 | |
G1 | 1: 10, 12 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 56375 58953 |
3: 39 | |
Tư | 07390 23072 15262 |
4: | |
5: 53, 59 | |||
G5 | 6: 1,2,4,5 | ||
G6 | 8277 9465 9759 |
7: 72, 75, 77 | |
G7 | 439 |
8: 80, 86 | |
G8 | 80 | 9: 90, 93, 99 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
22. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 01/03/2025
Hồ Chí Minh ngày 01/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 108907 | 0: 01, 07 | |
G1 | 10618 |
1: 3,6,8,8 | |
G2 | 30616 |
2: | |
Ba | 35088 22437 |
3: 37 | |
Tư | 16101 06988 54966 |
4: 43, 48 | |
5: 58 | |||
G5 | 7676 |
6: 66, 69 | |
G6 | 4158 4748 3118 |
7: 74, 76 | |
G7 | 143 |
8: 88, 88, 89 | |
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
23. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 24/02/2025
Hồ Chí Minh ngày 24/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 09 | ||
G1 | 82952 |
1: 11, 13 | |
G2 | 40583 |
2: 24, 25 | |
Ba | 72325 21948 |
3: 35 | |
Tư | 09449 10958 52362 |
4: 42, 48, 49 | |
5: 2,3,4,8,8 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 1958 3854 0142 |
7: | |
G7 | 799 |
8: 83 | |
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
24. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 22/02/2025
Hồ Chí Minh ngày 22/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 94063 |
1: 10, 13, 15 | |
G2 | 66875 |
2: 25 | |
Ba | 60542 21690 |
3: 38 | |
Tư | 02970 97485 74825 |
4: 41, 42, 49 | |
5: 53 | |||
G5 | 6353 |
6: 63, 65 | |
G6 | 6806 0465 8638 |
7: 70, 73, 75 | |
G7 | 410 |
8: 81, 85 | |
G8 | 49 | 9: 90 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
25. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 17/02/2025
Hồ Chí Minh ngày 17/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 180023 | 0: 03 | |
G1 | 03403 |
1: 0,2,6,6,9,9 | |
G2 | 88352 |
2: 23 | |
Ba | 44716 43967 |
3: 36 | |
Tư | 19319 64464 45836 |
4: 42, 45, 46 | |
5: 52, 58 | |||
G5 | 6: 64, 67 | ||
G6 | 7658 1816 5242 |
7: | |
G7 | 8: 82 | ||
G8 | 19 | 9: 97 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
26. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 15/02/2025
Hồ Chí Minh ngày 15/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 07, 09 | ||
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 2: 29 | ||
Ba | 24953 93996 |
3: 32, 39 | |
Tư | 29762 58893 24439 |
4: 41 | |
5: 3,3,4,8 | |||
G5 | 3109 |
6: 62, 64 | |
G6 | 8653 6219 6964 |
7: | |
G7 | 794 |
8: | |
G8 | 41 | 9: 1,3,4,6 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
27. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 10/02/2025
Hồ Chí Minh ngày 10/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 359722 | 0: 06 | |
G1 | 48670 |
1: 13, 16 | |
G2 | 2: 20, 22, 25 | ||
Ba | 49331 03225 |
3: 30, 31, 35 | |
Tư | 22598 90230 01206 |
4: 42 | |
5: 55 | |||
G5 | 7213 |
6: 62 | |
G6 | 8175 0194 2020 |
7: 70, 75 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 9: 94, 97, 98 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
28. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 08/02/2025
Hồ Chí Minh ngày 08/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 973157 | 0: 05, 07 | |
G1 | 1: 12 | ||
G2 | 2: 22, 26 | ||
Ba | 60654 72112 |
3: 33, 36 | |
Tư | 08589 90007 32194 |
4: 42 | |
5: 54, 57, 57 | |||
G5 | 9026 |
6: 69, 69 | |
G6 | 2736 9305 5722 |
7: 73 | |
G7 | 769 |
8: 89, 89, 89 | |
G8 | 89 | 9: 94 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
29. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 03/02/2025
Hồ Chí Minh ngày 03/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 261718 | 0: 01, 05 | |
G1 | 68245 |
1: 11, 18 | |
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 10921 40235 |
3: 35 | |
Tư | 63667 20901 28248 |
4: 45, 48 | |
5: 50, 57 | |||
G5 | 6: 4,6,7,9 | ||
G6 | 8188 9869 1350 |
7: 70 | |
G7 | 8: 83, 88 | ||
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
30. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 01/02/2025
Hồ Chí Minh ngày 01/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 978950 | 0: | |
G1 | 1: 13, 13, 17 | ||
G2 | 2: 1,2,2,7,8 | ||
Ba | 09922 90171 |
3: | |
Tư | 53227 27089 25845 |
4: 45, 45, 49 | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 1877 |
6: | |
G6 | 2113 2577 3713 |
7: 71, 77, 77 | |
G7 | 8: 89, 89 | ||
G8 | 49 | 9: | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |