- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số TP. HCM 30 ngày - XSHCM 30 ngày
1. XSHCM NGÀY 30/09 (Thứ Bảy)
TP.HCM ngày 30/09 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 674351 | 0: | |
G1 | 56141 |
1: 12, 13, 16 | |
G2 | 05624 |
2: 24 | |
Ba | 34974 17268 |
3: | |
Tư | 05644 69185 53180 |
4: 41, 44, 44 | |
5: 51, 53 | |||
G5 | 0113 |
6: 68 | |
G6 | 6686 0112 6990 |
7: 74, 75 | |
G7 | 416 |
8: 80, 85, 86 | |
G8 | 44 | 9: 90, 91, 94 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
2. XSHCM NGÀY 25/09 (Thứ Hai)
TP.HCM ngày 25/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 587017 | 0: | |
G1 | 21640 |
1: 3,4,7,7 | |
G2 | 78968 |
2: 28 | |
Ba | 17892 59228 |
3: | |
Tư | 18373 55790 62498 |
4: 0,1,2,9 | |
5: 54 | |||
G5 | 5642 |
6: 68 | |
G6 | 3817 1999 4913 |
7: 73 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 49 | 9: 0,2,7,8,9 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
3. XSHCM NGÀY 23/09 (Thứ Bảy)
TP.HCM ngày 23/09 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 23918 |
1: 12, 18 | |
G2 | 60565 |
2: 20, 22, 23 | |
Ba | 21604 32777 |
3: 30 | |
Tư | 63823 11751 09012 |
4: 41, 48 | |
5: 51, 51 | |||
G5 | 1771 |
6: 65 | |
G6 | 5622 9030 5248 |
7: 1,2,5,7 | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
4. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 18/09/2023
TP.HCM ngày 18/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 415373 | 0: 01 | |
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 2: 2,3,5,7 | ||
Ba | 42113 39282 |
3: 31, 31, 33 | |
Tư | 24461 69769 93127 |
4: | |
5: 57 | |||
G5 | 6: 61, 65, 69 | ||
G6 | 1901 6797 6982 |
7: 73 | |
G7 | 031 |
8: 82, 82 | |
G8 | 9: 97, 97 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
5. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 16/09/2023
TP.HCM ngày 16/09 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 65464 |
2: 24, 27 | |
Ba | 96415 91604 |
3: 2,2,3,4,7 | |
Tư | 61127 10324 62034 |
4: 43, 47 | |
5: 51 | |||
G5 | 3532 |
6: 64 | |
G6 | 1532 9443 2480 |
7: 71, 72 | |
G7 | 997 |
8: 80 | |
G8 | 9: 93, 97 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
6. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 11/09/2023
TP.HCM ngày 11/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 329681 | 0: 01, 09 | |
G1 | 83509 |
1: 18 | |
G2 | 30599 |
2: 26 | |
Ba | 84201 92751 |
3: 0,1,5,7 | |
Tư | 15555 36735 89875 |
4: 45 | |
5: 51, 51, 55 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 1945 2051 8618 |
7: 75 | |
G7 | 199 |
8: 81 | |
G8 | 9: 3,9,9,9 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
7. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 09/09/2023
TP.HCM ngày 09/09 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 058175 | 0: 02, 03, 04 | |
G1 | 85132 |
1: 14, 17, 19 | |
G2 | 15442 |
2: 3,5,8,9 | |
Ba | 46603 00414 |
3: 32, 38 | |
Tư | 13438 81025 08540 |
4: 40, 42 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 3928 4823 6117 |
7: 70, 75 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 02 | 9: 98 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
8. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 04/09/2023
TP.HCM ngày 04/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 579482 | 0: 0,5,5,6,8,9 | |
G1 | 06308 |
1: 19 | |
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 16184 16031 |
3: 30, 31, 39 | |
Tư | 43305 57276 99124 |
4: 49 | |
5: | |||
G5 | 0967 |
6: 67, 67, 68 | |
G6 | 2667 6206 4209 |
7: 76 | |
G7 | 668 |
8: 82, 84 | |
G8 | 05 | 9: | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
9. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 02/09/2023
TP.HCM ngày 02/09 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 491459 | 0: 05 | |
G1 | 10493 |
1: 13 | |
G2 | 80405 |
2: 27, 28 | |
Ba | 20372 44013 |
3: 32 | |
Tư | 71070 35928 14370 |
4: | |
5: 2,4,5,6,9 | |||
G5 | 5752 |
6: | |
G6 | 0954 5594 6789 |
7: 0,0,2,9 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 32 | 9: 93, 93, 94 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
10. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 28/08/2023
TP.HCM ngày 28/08 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 877720 | 0: 01, 02 | |
G1 | 11846 |
1: 16, 18 | |
G2 | 99874 |
2: 0,4,5,5,5 | |
Ba | 97924 40294 |
3: 38 | |
Tư | 42016 66001 23683 |
4: 42, 46 | |
5: 52 | |||
G5 | 3625 |
6: 60 | |
G6 | 9525 9918 7402 |
7: 72, 74 | |
G7 | 938 |
8: 83 | |
G8 | 25 | 9: 94 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
11. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 26/08/2023
TP.HCM ngày 26/08 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 86521 |
1: 11, 12 | |
G2 | 75326 |
2: 1,6,7,8 | |
Ba | 33728 69781 |
3: 31 | |
Tư | 89227 24560 97873 |
4: 40, 40, 47 | |
5: 57 | |||
G5 | 0440 |
6: 60 | |
G6 | 7611 3412 1396 |
7: 73, 76 | |
G7 | 431 |
8: 81, 85 | |
G8 | 9: 96, 99 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
12. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 21/08/2023
TP.HCM ngày 21/08 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 08, 09 | ||
G1 | 96500 |
1: 2,4,5,9 | |
G2 | 37324 |
2: 24 | |
Ba | 37719 19814 |
3: 0,1,1,8 | |
Tư | 30231 37470 82708 |
4: 47 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 0312 0409 9662 |
7: 70, 71 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 47 | 9: 97 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
13. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 19/08/2023
TP.HCM ngày 19/08 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 938237 | 0: 06 | |
G1 | 1: 15, 17, 17 | ||
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 50088 85393 |
3: 1,7,8,8 | |
Tư | 28231 96217 33759 |
4: | |
5: 50, 53, 59 | |||
G5 | 9494 |
6: 64 | |
G6 | 0153 0864 1321 |
7: | |
G7 | 995 |
8: 88 | |
G8 | 9: 3,4,4,5 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
14. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 14/08/2023
TP.HCM ngày 14/08 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 86386 |
1: | |
G2 | 10763 |
2: 20, 25, 25 | |
Ba | 85894 38520 |
3: | |
Tư | 08825 91177 73269 |
4: 45, 47 | |
5: 53, 54 | |||
G5 | 6: 3,6,7,9 | ||
G6 | 4247 1284 2066 |
7: 76, 77 | |
G7 | 553 |
8: 81, 84, 86 | |
G8 | 91 | 9: 91, 94 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
15. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 12/08/2023
TP.HCM ngày 12/08 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 508327 | 0: 03, 06, 09 | |
G1 | 1: 10, 11, 17 | ||
G2 | 41899 |
2: 27 | |
Ba | 20975 68210 |
3: 35 | |
Tư | 14995 57577 75317 |
4: | |
5: | |||
G5 | 6: 63, 69 | ||
G6 | 1263 4269 9406 |
7: 75, 77, 78 | |
G7 | 011 |
8: 82, 83 | |
G8 | 9: 93, 95, 99 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
16. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 07/08/2023
TP.HCM ngày 07/08 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 818059 | 0: 0,1,7,8 | |
G1 | 77465 |
1: 13, 13 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 56840 82813 |
3: | |
Tư | 50013 46551 10287 |
4: 40, 40, 42 | |
5: 51, 59, 59 | |||
G5 | 0140 |
6: 65, 66 | |
G6 | 8742 0401 0108 |
7: 78 | |
G7 | 566 |
8: 85, 87 | |
G8 | 9: 92 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
17. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 05/08/2023
TP.HCM ngày 05/08 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 08 | ||
G1 | 55538 |
1: 10, 14, 15 | |
G2 | 2: 26 | ||
Ba | 08005 95508 |
3: 35, 37, 38 | |
Tư | 49915 61360 68353 |
4: 46 | |
5: 1,3,8,8 | |||
G5 | 4058 |
6: 60, 64, 65 | |
G6 | 4665 6210 0064 |
7: | |
G7 | 826 |
8: | |
G8 | 14 | 9: 94 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
18. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 31/07/2023
TP.HCM ngày 31/07 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 104822 | 0: 02 | |
G1 | 29771 |
1: 11, 13, 17 | |
G2 | 88232 |
2: 2,5,7,9 | |
Ba | 71494 95150 |
3: 32, 33 | |
Tư | 40517 49833 99602 |
4: 45 | |
5: 50, 58 | |||
G5 | 0413 |
6: 61, 68 | |
G6 | 1929 2711 0995 |
7: 71 | |
G7 | 868 |
8: | |
G8 | 25 | 9: 94, 95 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
19. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 29/07/2023
TP.HCM ngày 29/07 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 06 | ||
G1 | 1: 14, 16 | ||
G2 | 17236 |
2: 26 | |
Ba | 43278 48547 |
3: 36 | |
Tư | 29406 34626 68997 |
4: 47 | |
5: 50, 56, 57 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 9499 8314 5716 |
7: 73, 74, 78 | |
G7 | 457 |
8: 82 | |
G8 | 50 | 9: 95, 97, 99 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
20. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 24/07/2023
TP.HCM ngày 24/07 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 717985 | 0: 0,5,8,9 | |
G1 | 46141 |
1: | |
G2 | 2: 25, 27 | ||
Ba | 12676 03987 |
3: 36 | |
Tư | 36787 08346 18336 |
4: 41, 46 | |
5: 52, 59 | |||
G5 | 5752 |
6: | |
G6 | 0427 4808 1005 |
7: 71, 76 | |
G7 | 259 |
8: 1,5,7,7 | |
G8 | 94 | 9: 94 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
21. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 22/07/2023
TP.HCM ngày 22/07 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 335018 | 0: 08 | |
G1 | 92497 |
1: 0,0,1,8 | |
G2 | 2: 29 | ||
Ba | 92578 79429 |
3: | |
Tư | 14988 89595 66608 |
4: 47 | |
5: | |||
G5 | 3467 |
6: 61, 67, 68 | |
G6 | 8590 2447 3576 |
7: 76, 78 | |
G7 | 8: 83, 84, 88 | ||
G8 | 10 | 9: 90, 95, 97 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
22. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 17/07/2023
TP.HCM ngày 17/07 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 22214 |
1: 14, 19 | |
G2 | 22678 |
2: 29 | |
Ba | 72084 87045 |
3: | |
Tư | 91354 92095 56662 |
4: 45, 47 | |
5: 4,4,4,7 | |||
G5 | 9790 |
6: 62 | |
G6 | 8875 4089 3878 |
7: 75, 78, 78 | |
G7 | 8: 84, 89 | ||
G8 | 95 | 9: 90, 95, 95 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
23. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 15/07/2023
TP.HCM ngày 15/07 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 17446 |
1: 17 | |
G2 | 03980 |
2: 26, 26, 27 | |
Ba | 45595 59327 |
3: 32 | |
Tư | 99532 82162 38806 |
4: 46 | |
5: 52, 54, 58 | |||
G5 | 8396 |
6: 62 | |
G6 | 4426 7675 8652 |
7: 70, 75 | |
G7 | 599 |
8: 80, 81 | |
G8 | 9: 95, 96, 99 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
24. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 10/07/2023
TP.HCM ngày 10/07 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 368794 | 0: 04, 05, 07 | |
G1 | 45566 |
1: 10, 14 | |
G2 | 41440 |
2: | |
Ba | 12807 69904 |
3: 32, 38 | |
Tư | 40938 41551 76187 |
4: 40, 47 | |
5: 51 | |||
G5 | 2414 |
6: 66 | |
G6 | 4005 3032 0685 |
7: | |
G7 | 796 |
8: 82, 85, 87 | |
G8 | 82 | 9: 4,6,9,9 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
25. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 08/07/2023
TP.HCM ngày 08/07 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 00931 |
1: 1,6,7,9 | |
G2 | 57685 |
2: 21 | |
Ba | 29121 60969 |
3: 31, 31 | |
Tư | 15316 16773 56477 |
4: 42, 44, 45 | |
5: | |||
G5 | 7765 |
6: 63, 65, 69 | |
G6 | 0919 5917 4042 |
7: 73, 77 | |
G7 | 508 |
8: 85 | |
G8 | 11 | 9: 95 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
26. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 03/07/2023
TP.HCM ngày 03/07 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 05, 08 | ||
G1 | 1: 18, 19 | ||
G2 | 19469 |
2: 21, 26, 27 | |
Ba | 46686 94421 |
3: 38 | |
Tư | 76227 01305 65397 |
4: 40, 41 | |
5: 54 | |||
G5 | 3418 |
6: 69 | |
G6 | 4138 4354 6041 |
7: 79 | |
G7 | 202 |
8: 86, 88 | |
G8 | 26 | 9: 94, 97 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
27. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 01/07/2023
TP.HCM ngày 01/07 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 08 | ||
G1 | 37015 |
1: 15 | |
G2 | 02993 |
2: | |
Ba | 44973 05431 |
3: 1,2,2,4 | |
Tư | 59694 74756 84595 |
4: 0,2,6,8 | |
5: 56 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 2708 4532 7246 |
7: 72, 73 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 3,4,5,9 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
28. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 26/06/2023
TP.HCM ngày 26/06 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 818030 | 0: 09 | |
G1 | 37820 |
1: 4,5,7,9,9 | |
G2 | 74419 |
2: 0,4,5,6 | |
Ba | 04215 92417 |
3: 30, 30 | |
Tư | 62924 26270 17925 |
4: | |
5: 58 | |||
G5 | 0026 |
6: 61 | |
G6 | 2275 8430 1684 |
7: 70, 75 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 58 | 9: 91 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
29. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 24/06/2023
TP.HCM ngày 24/06 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 876536 | 0: 0,1,5,9,9 | |
G1 | 88301 |
1: 12 | |
G2 | 15266 |
2: 25 | |
Ba | 94078 10360 |
3: 35, 36 | |
Tư | 56309 85625 86512 |
4: 42 | |
5: 57 | |||
G5 | 2900 |
6: 60, 66 | |
G6 | 2435 1305 4042 |
7: 78 | |
G7 | 209 |
8: 86, 88 | |
G8 | 9: 95, 97 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
30. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 19/06/2023
TP.HCM ngày 19/06 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 02 | ||
G1 | 59047 |
1: | |
G2 | 2: | ||
Ba | 31672 43232 |
3: 2,3,3,6,8 | |
Tư | 43862 67801 92241 |
4: 41, 47 | |
5: 55 | |||
G5 | 6655 |
6: 2,3,5,6,7 | |
G6 | 2970 1367 6236 |
7: 70, 72 | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 80 | 9: | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |