- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số TP. HCM 30 ngày - XSHCM 30 ngày
1. XSHCM NGÀY 22/07 (Thứ Hai)
TP.HCM ngày 22/07 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 915016 | 0: 00, 09 | |
G1 | 32329 |
1: 15, 16 | |
G2 | 45800 |
2: 23, 26, 29 | |
Ba | 18782 54041 |
3: 36 | |
Tư | 60326 67036 18950 |
4: 41, 42, 43 | |
5: 50 | |||
G5 | 3943 |
6: 63, 67 | |
G6 | 5123 5309 5415 |
7: 75, 75, 79 | |
G7 | 8: 82 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
2. XSHCM NGÀY 20/07 (Thứ Bảy)
TP.HCM ngày 20/07 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08, 08, 09 | ||
G1 | 1: 14 | ||
G2 | 2: 0,3,6,6 | ||
Ba | 31409 93077 |
3: 32, 39 | |
Tư | 34656 89608 88443 |
4: 40, 43 | |
5: 56 | |||
G5 | 8995 |
6: 60, 68 | |
G6 | 4360 4226 6423 |
7: 77 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 14 | 9: 95, 96 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
3. XSHCM NGÀY 15/07 (Thứ Hai)
TP.HCM ngày 15/07 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 03, 03 | ||
G1 | 79988 |
1: 18 | |
G2 | 92818 |
2: 23, 26, 27 | |
Ba | 75496 73378 |
3: 31 | |
Tư | 62327 27803 50726 |
4: 45 | |
5: 51, 55 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 2103 0170 5345 |
7: 70, 78 | |
G7 | 155 |
8: 88 | |
G8 | 9: 91, 94, 96 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
4. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 13/07/2024
TP.HCM ngày 13/07 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 03, 07 | ||
G1 | 40507 |
1: 16, 17 | |
G2 | 36221 |
2: 21 | |
Ba | 86549 91874 |
3: 32 | |
Tư | 92716 79348 70773 |
4: 4,7,8,9 | |
5: 58 | |||
G5 | 0647 |
6: 64 | |
G6 | 5702 5932 5270 |
7: 70, 73, 74 | |
G7 | 058 |
8: 83, 83 | |
G8 | 83 | 9: | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
5. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 08/07/2024
TP.HCM ngày 08/07 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 38147 |
1: 10, 18 | |
G2 | 86564 |
2: | |
Ba | 29859 62684 |
3: 33, 35 | |
Tư | 20350 58994 79235 |
4: 45, 47 | |
5: 50, 59 | |||
G5 | 2233 |
6: 64 | |
G6 | 9695 2099 4810 |
7: | |
G7 | 8: 2,4,9,9,9 | ||
G8 | 9: 94, 95, 99 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
6. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 06/07/2024
TP.HCM ngày 06/07 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 219520 | 0: 04, 09 | |
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 2: 20, 20, 24 | ||
Ba | 91304 06098 |
3: 30, 33, 36 | |
Tư | 37982 15698 45341 |
4: 41 | |
5: 55 | |||
G5 | 5824 |
6: 62, 68 | |
G6 | 8620 8430 1580 |
7: 75 | |
G7 | 133 |
8: 80, 82 | |
G8 | 9: 98, 98 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
7. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 01/07/2024
TP.HCM ngày 01/07 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 725785 | 0: 05, 08 | |
G1 | 43033 |
1: 13, 14 | |
G2 | 2: 25, 28 | ||
Ba | 83445 85068 |
3: 33 | |
Tư | 01808 74214 10765 |
4: 45 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: 2,2,3,5,8 | ||
G6 | 5505 7362 2662 |
7: 78 | |
G7 | 713 |
8: 85, 87 | |
G8 | 9: 97 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
8. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 29/06/2024
TP.HCM ngày 29/06 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 059230 | 0: 04 | |
G1 | 50593 |
1: 15 | |
G2 | 44390 |
2: 23 | |
Ba | 49915 07659 |
3: 30, 31 | |
Tư | 06504 00943 96060 |
4: 43, 46, 46 | |
5: 55, 59 | |||
G5 | 6331 |
6: 60, 64 | |
G6 | 7581 6123 9564 |
7: | |
G7 | 694 |
8: 81, 84 | |
G8 | 9: 0,3,4,7 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
9. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 24/06/2024
TP.HCM ngày 24/06 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 142066 | 0: 00, 03, 03 | |
G1 | 61127 |
1: 11, 11, 12 | |
G2 | 68582 |
2: 27 | |
Ba | 50581 72587 |
3: 31 | |
Tư | 55803 36470 76311 |
4: | |
5: | |||
G5 | 0896 |
6: 63, 66 | |
G6 | 3331 9071 5894 |
7: 70, 71 | |
G7 | 100 |
8: 81, 82, 87 | |
G8 | 9: 90, 94, 96 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
10. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 22/06/2024
TP.HCM ngày 22/06 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09 | ||
G1 | 73409 |
1: 10, 13 | |
G2 | 2: 21, 28 | ||
Ba | 46928 84494 |
3: 38, 39 | |
Tư | 76662 04889 52371 |
4: 48 | |
5: | |||
G5 | 9877 |
6: 62 | |
G6 | 2839 4975 9089 |
7: 71, 75, 77 | |
G7 | 8: 89, 89 | ||
G8 | 13 | 9: 1,4,7,8 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
11. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 17/06/2024
TP.HCM ngày 17/06 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 04, 07 | ||
G1 | 67157 |
1: 19 | |
G2 | 92356 |
2: | |
Ba | 34387 58556 |
3: 32 | |
Tư | 14165 24372 23819 |
4: 48 | |
5: 2,6,6,6,7 | |||
G5 | 6872 |
6: 65, 65, 68 | |
G6 | 7552 9404 9356 |
7: 72, 72 | |
G7 | 307 |
8: 82, 87 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
12. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 15/06/2024
TP.HCM ngày 15/06 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 993308 | 0: 00, 08, 09 | |
G1 | 25900 |
1: 2,2,6,6 | |
G2 | 06178 |
2: | |
Ba | 73686 49663 |
3: 35, 36 | |
Tư | 20335 80216 76116 |
4: 46 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: 61, 63 | ||
G6 | 6612 7109 9046 |
7: 74, 78 | |
G7 | 212 |
8: 86 | |
G8 | 61 | 9: 96, 99 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
13. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 10/06/2024
TP.HCM ngày 10/06 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 506737 | 0: 04, 05, 06 | |
G1 | 27235 |
1: 11, 18 | |
G2 | 03305 |
2: 25, 26 | |
Ba | 14418 64804 |
3: 35, 37 | |
Tư | 80726 24511 62680 |
4: 45 | |
5: 50, 57 | |||
G5 | 6: 61, 62 | ||
G6 | 2574 6006 4625 |
7: 74 | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 9: 96, 96 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
14. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 08/06/2024
TP.HCM ngày 08/06 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,1,1,3 | ||
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 37156 |
2: 23 | |
Ba | 46801 73473 |
3: 1,2,2,3,3 | |
Tư | 69711 97466 05379 |
4: 42 | |
5: 52, 56 | |||
G5 | 5342 |
6: 66 | |
G6 | 9232 7652 4501 |
7: 73, 79 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
15. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 03/06/2024
TP.HCM ngày 03/06 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 247480 | 0: 08 | |
G1 | 98269 |
1: 14, 17, 18 | |
G2 | 95350 |
2: | |
Ba | 56447 92889 |
3: | |
Tư | 50143 38217 16269 |
4: 43, 47 | |
5: 50, 50 | |||
G5 | 4714 |
6: 60, 69, 69 | |
G6 | 8799 9860 6908 |
7: | |
G7 | 383 |
8: 80, 83, 89 | |
G8 | 9: 2,5,9,9 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
16. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 01/06/2024
TP.HCM ngày 01/06 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 333958 | 0: 02, 03, 09 | |
G1 | 1: 0,0,1,2 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 34095 96878 |
3: 33, 36 | |
Tư | 55409 70611 50702 |
4: 44 | |
5: 55, 58 | |||
G5 | 4376 |
6: 66 | |
G6 | 6844 5855 6197 |
7: 76, 78 | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 10 | 9: 95, 97 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
17. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 27/05/2024
TP.HCM ngày 27/05 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 14593 |
1: 11, 13 | |
G2 | 55513 |
2: 26, 27 | |
Ba | 34246 22339 |
3: 33, 39 | |
Tư | 63287 38594 91657 |
4: 46 | |
5: 51, 57, 58 | |||
G5 | 4571 |
6: 65 | |
G6 | 3477 1426 4465 |
7: 71, 77 | |
G7 | 8: 83, 87 | ||
G8 | 9: 93, 94, 99 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
18. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 25/05/2024
TP.HCM ngày 25/05 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 056236 | 0: 08 | |
G1 | 18331 |
1: | |
G2 | 2: 20, 20, 22 | ||
Ba | 53620 33972 |
3: 31, 32, 36 | |
Tư | 23678 45681 06355 |
4: 42, 46 | |
5: 3,5,6,7 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 0453 2799 3508 |
7: 72, 78 | |
G7 | 346 |
8: 81 | |
G8 | 56 | 9: 92, 99 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
19. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 20/05/2024
TP.HCM ngày 20/05 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 817292 | 0: 05, 07 | |
G1 | 37865 |
1: 10, 11, 18 | |
G2 | 92683 |
2: | |
Ba | 24794 79754 |
3: 31 | |
Tư | 75791 88011 09284 |
4: 48 | |
5: 52, 54, 59 | |||
G5 | 1931 |
6: 65 | |
G6 | 6618 3005 4307 |
7: | |
G7 | 652 |
8: 83, 84, 85 | |
G8 | 85 | 9: 1,2,3,4 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
20. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 18/05/2024
TP.HCM ngày 18/05 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 067456 | 0: | |
G1 | 81584 |
1: 2,6,8,9 | |
G2 | 50566 |
2: | |
Ba | 50419 25948 |
3: | |
Tư | 75112 69899 73261 |
4: 1,4,6,8 | |
5: 56 | |||
G5 | 7046 |
6: 61, 66, 69 | |
G6 | 6977 4069 2583 |
7: 77 | |
G7 | 644 |
8: 83, 84 | |
G8 | 9: 95, 99, 99 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
21. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 13/05/2024
TP.HCM ngày 13/05 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 968020 | 0: | |
G1 | 35512 |
1: 10, 12, 18 | |
G2 | 2: 0,2,3,4 | ||
Ba | 76210 98118 |
3: 35, 38, 39 | |
Tư | 01892 79035 04069 |
4: 44, 49 | |
5: 52 | |||
G5 | 9344 |
6: 61, 69 | |
G6 | 9782 5090 4323 |
7: | |
G7 | 649 |
8: 82 | |
G8 | 38 | 9: 90, 92 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
22. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 11/05/2024
TP.HCM ngày 11/05 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 416236 | 0: 06 | |
G1 | 53134 |
1: 19 | |
G2 | 26648 |
2: 22, 28, 29 | |
Ba | 38619 25628 |
3: 3,4,6,9 | |
Tư | 93664 49006 76322 |
4: 41, 48 | |
5: 55, 56, 58 | |||
G5 | 9655 |
6: 63, 64 | |
G6 | 6778 9029 0341 |
7: 78 | |
G7 | 133 |
8: 81 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
23. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 06/05/2024
TP.HCM ngày 06/05 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 08 | ||
G1 | 97762 |
1: | |
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 64996 70372 |
3: 35, 38 | |
Tư | 49008 77595 24881 |
4: 49 | |
5: 58, 58 | |||
G5 | 4487 |
6: 62 | |
G6 | 8249 1183 9938 |
7: 72, 79 | |
G7 | 035 |
8: 1,3,6,7 | |
G8 | 20 | 9: 93, 95, 96 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
24. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 04/05/2024
TP.HCM ngày 04/05 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,6,6,7 | ||
G1 | 54533 |
1: 11, 19, 19 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 00130 41719 |
3: 0,0,2,3 | |
Tư | 03149 73454 50400 |
4: 44, 49 | |
5: 54 | |||
G5 | 3319 |
6: 60, 62 | |
G6 | 5406 8132 8130 |
7: | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 96, 97 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
25. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 29/04/2024
TP.HCM ngày 29/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 08 | ||
G1 | 95677 |
1: 11, 12, 18 | |
G2 | 10798 |
2: | |
Ba | 44130 62631 |
3: 30, 30, 31 | |
Tư | 73560 41630 97601 |
4: 49 | |
5: | |||
G5 | 9412 |
6: 60 | |
G6 | 7277 9218 3780 |
7: 3,7,7,7 | |
G7 | 8: 80, 88 | ||
G8 | 11 | 9: 97, 98 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
26. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 27/04/2024
TP.HCM ngày 27/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 598621 | 0: | |
G1 | 1: | ||
G2 | 28423 |
2: 0,1,2,3,5,8 | |
Ba | 29448 35953 |
3: 0,0,1,7 | |
Tư | 46731 28295 55330 |
4: 48 | |
5: 53, 56 | |||
G5 | 8722 |
6: 67 | |
G6 | 7867 9520 2730 |
7: | |
G7 | 925 |
8: 80, 82, 83 | |
G8 | 80 | 9: 95 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
27. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 22/04/2024
TP.HCM ngày 22/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 689897 | 0: 03 | |
G1 | 10690 |
1: 11, 14 | |
G2 | 2: 2,3,5,6 | ||
Ba | 58414 12911 |
3: 30 | |
Tư | 44942 24058 34478 |
4: 42, 42 | |
5: 52, 58, 58 | |||
G5 | 6452 |
6: | |
G6 | 5258 2042 5126 |
7: 78 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 89 | 9: 90, 91, 97 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
28. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 20/04/2024
TP.HCM ngày 20/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 1: 12, 18 | ||
G2 | 55121 |
2: 21 | |
Ba | 65794 20437 |
3: 36, 37 | |
Tư | 46650 96101 52950 |
4: 40, 46 | |
5: 50, 50, 51 | |||
G5 | 6: 61, 66 | ||
G6 | 1846 7012 5636 |
7: 74, 77 | |
G7 | 718 |
8: 82 | |
G8 | 40 | 9: 94, 99 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
29. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 15/04/2024
TP.HCM ngày 15/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 1: 16, 18 | ||
G2 | 63050 |
2: 20, 22 | |
Ba | 91018 28489 |
3: | |
Tư | 58492 62416 15278 |
4: | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 67, 68 | ||
G6 | 1973 0520 6979 |
7: 73, 78, 79 | |
G7 | 494 |
8: 84, 89 | |
G8 | 98 | 9: 2,4,6,7,8 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
30. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 13/04/2024
TP.HCM ngày 13/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 309125 | 0: 02, 06, 09 | |
G1 | 1: 3,3,4,5,6 | ||
G2 | 2: 25, 26 | ||
Ba | 51613 86409 |
3: 36 | |
Tư | 61116 29576 42413 |
4: 42 | |
5: | |||
G5 | 5714 |
6: 65 | |
G6 | 8198 4977 8302 |
7: 0,4,6,7 | |
G7 | 974 |
8: | |
G8 | 70 | 9: 98 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |