- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Cần Thơ 30 ngày - XSCT 30 ngày
1. XSCT NGÀY 24/07 (Thứ Tư)
Cần Thơ ngày 24/07 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 84560 |
2: 21, 23, 28 | |
Ba | 78337 08923 |
3: 35, 36, 37 | |
Tư | 80581 60389 38436 |
4: | |
5: 58 | |||
G5 | 6: 60, 60, 61 | ||
G6 | 9658 1987 9935 |
7: 73 | |
G7 | 908 |
8: 1,1,7,9 | |
G8 | 9: 90, 92 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
2. XSCT NGÀY 17/07 (Thứ Tư)
Cần Thơ ngày 17/07 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 04, 05 | ||
G1 | 1: 15, 15 | ||
G2 | 45247 |
2: | |
Ba | 15142 81195 |
3: 1,2,2,7,9 | |
Tư | 68632 52592 22455 |
4: 42, 47 | |
5: 55 | |||
G5 | 8215 |
6: 64 | |
G6 | 5764 4137 2039 |
7: | |
G7 | 904 |
8: 82 | |
G8 | 9: 92, 95, 95 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
3. XSCT NGÀY 10/07 (Thứ Tư)
Cần Thơ ngày 10/07 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 188761 | 0: 04 | |
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 63569 99790 |
3: 30 | |
Tư | 21359 99804 77585 |
4: 43, 48 | |
5: 59 | |||
G5 | 0277 |
6: 61, 69, 69 | |
G6 | 3669 3630 1743 |
7: 1,3,4,7 | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 9: 90, 95, 99 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
4. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 03/07/2024
Cần Thơ ngày 03/07 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 418150 | 0: | |
G1 | 34415 |
1: 15 | |
G2 | 60424 |
2: 2,4,4,7,8 | |
Ba | 34628 57360 |
3: 32, 35 | |
Tư | 98024 88492 79092 |
4: 43, 44 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 60, 68 | ||
G6 | 1380 7735 7327 |
7: 75 | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 9: 92, 92, 96 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
5. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 26/06/2024
Cần Thơ ngày 26/06 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 597809 | 0: 01, 09 | |
G1 | 09875 |
1: | |
G2 | 52025 |
2: 25, 28 | |
Ba | 07539 34552 |
3: 31, 38, 39 | |
Tư | 67098 60691 55257 |
4: | |
5: 2,2,4,6,7 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 4828 6487 1789 |
7: 73, 75 | |
G7 | 8: 87, 89 | ||
G8 | 56 | 9: 91, 98 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
6. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 19/06/2024
Cần Thơ ngày 19/06 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 897704 | 0: 04, 05 | |
G1 | 04771 |
1: 15, 18 | |
G2 | 50095 |
2: 29, 29 | |
Ba | 63840 49729 |
3: 32 | |
Tư | 81664 29148 61818 |
4: 40, 48 | |
5: 58 | |||
G5 | 1205 |
6: 64, 66, 68 | |
G6 | 6394 9868 6832 |
7: 71 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 1,4,5,6 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
7. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 12/06/2024
Cần Thơ ngày 12/06 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 26021 |
2: 21, 22, 27 | |
Ba | 61273 92067 |
3: 39 | |
Tư | 61540 14780 19555 |
4: 0,2,4,5,8 | |
5: 55 | |||
G5 | 5600 |
6: 60, 67 | |
G6 | 8522 3927 3344 |
7: 73, 73 | |
G7 | 742 |
8: 80, 86 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
8. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 05/06/2024
Cần Thơ ngày 05/06 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 786745 | 0: | |
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 73856 |
2: 27 | |
Ba | 30084 15687 |
3: | |
Tư | 83327 54758 81254 |
4: 41, 45 | |
5: 4,6,7,8 | |||
G5 | 6469 |
6: 5,8,8,9 | |
G6 | 5365 3471 8057 |
7: 71, 74 | |
G7 | 8: 84, 86, 87 | ||
G8 | 41 | 9: 92 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
9. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 29/05/2024
Cần Thơ ngày 29/05 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 28426 |
2: 20, 22, 26 | |
Ba | 14796 50753 |
3: | |
Tư | 77543 45864 27895 |
4: 40, 43, 49 | |
5: 53, 53 | |||
G5 | 8449 |
6: 64, 65, 68 | |
G6 | 5822 8399 7765 |
7: | |
G7 | 502 |
8: | |
G8 | 9: 0,3,5,6,9 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
10. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 22/05/2024
Cần Thơ ngày 22/05 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: 15, 15 | ||
G2 | 55777 |
2: 25 | |
Ba | 12543 99532 |
3: 32, 38, 38 | |
Tư | 33572 12851 62777 |
4: 43 | |
5: 51, 54, 57 | |||
G5 | 1957 |
6: 65, 69 | |
G6 | 3454 3538 0865 |
7: 72, 77, 77 | |
G7 | 125 |
8: 81 | |
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
11. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 15/05/2024
Cần Thơ ngày 15/05 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 611405 | 0: 2,3,5,7 | |
G1 | 77146 |
1: | |
G2 | 62207 |
2: 22 | |
Ba | 86149 85156 |
3: 30, 36, 39 | |
Tư | 02402 81603 15794 |
4: 43, 46, 49 | |
5: 52, 56 | |||
G5 | 6239 |
6: 62 | |
G6 | 3143 8430 4852 |
7: | |
G7 | 482 |
8: 81, 82 | |
G8 | 9: 92, 94 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
12. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 08/05/2024
Cần Thơ ngày 08/05 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 422896 | 0: 05 | |
G1 | 1: 15, 17 | ||
G2 | 2: 27 | ||
Ba | 08305 70854 |
3: 32, 32 | |
Tư | 42385 90761 80432 |
4: | |
5: 54, 56, 57 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 5090 6298 5132 |
7: 0,1,4,7 | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 56 | 9: 90, 96, 98 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
13. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 01/05/2024
Cần Thơ ngày 01/05 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 075937 | 0: 02, 06, 08 | |
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 2: 21, 25, 28 | ||
Ba | 89886 93928 |
3: 32, 37 | |
Tư | 56267 18813 87621 |
4: 49 | |
5: 58 | |||
G5 | 1883 |
6: 63, 67, 67 | |
G6 | 5767 2732 7802 |
7: | |
G7 | 406 |
8: 81, 83, 86 | |
G8 | 49 | 9: 98 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
14. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 24/04/2024
Cần Thơ ngày 24/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 564839 | 0: 04, 09 | |
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 2: 27, 27, 27 | ||
Ba | 01272 23791 |
3: 34, 39 | |
Tư | 76690 25995 64627 |
4: 43, 43, 49 | |
5: 52 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 1534 4427 2109 |
7: 72 | |
G7 | 052 |
8: | |
G8 | 9: 0,1,1,5 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
15. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 17/04/2024
Cần Thơ ngày 17/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 659227 | 0: 07 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 27 | ||
Ba | 08540 08375 |
3: 0,3,4,8 | |
Tư | 31651 38507 10849 |
4: 40, 49 | |
5: 51, 53, 54 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 3238 4089 7754 |
7: 73, 75, 75 | |
G7 | 8: 88, 89 | ||
G8 | 9: 97 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
16. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 10/04/2024
Cần Thơ ngày 10/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,5,5,6 | ||
G1 | 87305 |
1: 13 | |
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 77228 79605 |
3: 31, 33, 34 | |
Tư | 53233 68601 30634 |
4: 47 | |
5: 51, 55, 56 | |||
G5 | 0406 |
6: 66, 69 | |
G6 | 3956 7413 5966 |
7: 70 | |
G7 | 392 |
8: 83 | |
G8 | 9: 92 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
17. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 03/04/2024
Cần Thơ ngày 03/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 786266 | 0: 00, 08 | |
G1 | 70600 |
1: 14 | |
G2 | 55093 |
2: 28, 29 | |
Ba | 10878 69493 |
3: 33 | |
Tư | 45399 72248 29988 |
4: 48 | |
5: 51 | |||
G5 | 8429 |
6: 65, 66 | |
G6 | 6765 1014 2608 |
7: 2,5,8,9 | |
G7 | 172 |
8: 88 | |
G8 | 9: 93, 93, 99 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
18. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 27/03/2024
Cần Thơ ngày 27/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 573218 | 0: 04 | |
G1 | 44758 |
1: 18 | |
G2 | 2: 21, 23, 25 | ||
Ba | 81934 25092 |
3: 30, 34 | |
Tư | 89504 50742 87325 |
4: 42, 42, 46 | |
5: 1,3,5,8,9 | |||
G5 | 9851 |
6: | |
G6 | 6530 9253 9759 |
7: 76 | |
G7 | 346 |
8: 88 | |
G8 | 23 | 9: 92 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
19. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 20/03/2024
Cần Thơ ngày 20/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 945344 | 0: 05, 06, 09 | |
G1 | 21406 |
1: | |
G2 | 97634 |
2: 21 | |
Ba | 26869 45788 |
3: 33, 34, 37 | |
Tư | 63748 37709 51805 |
4: 1,4,7,8 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 69, 69 | ||
G6 | 5898 5369 7477 |
7: 77 | |
G7 | 941 |
8: 88 | |
G8 | 55 | 9: 92, 98 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
20. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 13/03/2024
Cần Thơ ngày 13/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 683872 | 0: 06 | |
G1 | 28019 |
1: 1,2,6,6,9 | |
G2 | 45668 |
2: | |
Ba | 58212 62591 |
3: 35, 37 | |
Tư | 73635 57960 26137 |
4: 41, 47 | |
5: 58 | |||
G5 | 8093 |
6: 60, 65, 68 | |
G6 | 1786 7365 0616 |
7: 72 | |
G7 | 158 |
8: 86 | |
G8 | 16 | 9: 91, 93 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
21. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 06/03/2024
Cần Thơ ngày 06/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 869080 | 0: 02, 03, 06 | |
G1 | 22436 |
1: | |
G2 | 36460 |
2: 22, 24, 25 | |
Ba | 79594 57322 |
3: 34, 36 | |
Tư | 18634 11002 18574 |
4: | |
5: | |||
G5 | 2206 |
6: 60, 61, 62 | |
G6 | 9025 1978 4793 |
7: 74, 78 | |
G7 | 961 |
8: 80 | |
G8 | 98 | 9: 3,4,7,8 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
22. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 28/02/2024
Cần Thơ ngày 28/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 039809 | 0: 06, 09 | |
G1 | 05761 |
1: 11, 13, 19 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 98584 18506 |
3: 30 | |
Tư | 54452 03967 44313 |
4: 0,0,3,6 | |
5: 52, 59 | |||
G5 | 1165 |
6: 1,1,5,7 | |
G6 | 4130 3919 8559 |
7: | |
G7 | 440 |
8: 84, 89 | |
G8 | 61 | 9: | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
23. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 21/02/2024
Cần Thơ ngày 21/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 710609 | 0: 02, 09 | |
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 2: 23, 28, 29 | ||
Ba | 53677 21247 |
3: 32 | |
Tư | 73832 26787 08271 |
4: 47, 49 | |
5: 54 | |||
G5 | 3854 |
6: 62, 67 | |
G6 | 3729 0702 9289 |
7: 71, 77 | |
G7 | 586 |
8: 86, 87, 89 | |
G8 | 62 | 9: 91 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
24. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 14/02/2024
Cần Thơ ngày 14/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 05, 09 | ||
G1 | 85205 |
1: 19 | |
G2 | 2: 27, 29 | ||
Ba | 63570 30827 |
3: | |
Tư | 79284 77869 56890 |
4: | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 9909 7319 1272 |
7: 70, 72, 77 | |
G7 | 958 |
8: 3,4,5,6,6 | |
G8 | 56 | 9: 90 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
25. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 07/02/2024
Cần Thơ ngày 07/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 496955 | 0: | |
G1 | 64759 |
1: 10, 16, 19 | |
G2 | 51130 |
2: 29 | |
Ba | 29688 99775 |
3: 30, 30, 34 | |
Tư | 51230 49964 35866 |
4: | |
5: 3,5,5,9 | |||
G5 | 4553 |
6: 0,4,4,6 | |
G6 | 9860 6016 5855 |
7: 75 | |
G7 | 688 |
8: 88, 88 | |
G8 | 64 | 9: | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
26. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 31/01/2024
Cần Thơ ngày 31/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 09 | ||
G1 | 34903 |
1: 18 | |
G2 | 95356 |
2: 24, 25 | |
Ba | 47092 32139 |
3: 38, 39, 39 | |
Tư | 35939 41884 85754 |
4: | |
5: 54, 56 | |||
G5 | 2218 |
6: 61, 65 | |
G6 | 4072 9438 3865 |
7: 72, 78 | |
G7 | 496 |
8: 84 | |
G8 | 9: 90, 92, 96 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
27. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 24/01/2024
Cần Thơ ngày 24/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 073529 | 0: 01 | |
G1 | 50893 |
1: 12, 19 | |
G2 | 63701 |
2: 1,5,7,9 | |
Ba | 13453 14230 |
3: 30 | |
Tư | 67586 37363 39258 |
4: | |
5: 53, 58 | |||
G5 | 7688 |
6: 63, 67 | |
G6 | 5325 5477 9921 |
7: 77 | |
G7 | 8: 81, 86, 88 | ||
G8 | 19 | 9: 93, 93 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
28. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 17/01/2024
Cần Thơ ngày 17/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 986122 | 0: | |
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 62038 |
2: 20, 20, 22 | |
Ba | 47555 46520 |
3: 36, 36, 38 | |
Tư | 43768 29136 65743 |
4: 41, 43, 46 | |
5: 0,5,6,9 | |||
G5 | 9682 |
6: 60, 68 | |
G6 | 4960 9936 9756 |
7: 76 | |
G7 | 719 |
8: 82 | |
G8 | 59 | 9: | |
Kết quả XSCT 30 ngày |