- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Cần Thơ 30 ngày - XSCT 30 ngày
1. XSCT NGÀY 20/11 (Thứ Tư)
Cần Thơ ngày 20/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 06 | ||
G1 | 75386 |
1: | |
G2 | 2: 24, 24, 26 | ||
Ba | 51801 16988 |
3: | |
Tư | 44673 07283 54124 |
4: 43, 49 | |
5: | |||
G5 | 6994 |
6: 65, 66 | |
G6 | 1266 1881 5026 |
7: 73 | |
G7 | 8: 1,3,6,8,8,8 | ||
G8 | 9: 94, 99 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
2. XSCT NGÀY 13/11 (Thứ Tư)
Cần Thơ ngày 13/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 01, 08 | ||
G1 | 86830 |
1: 12, 19 | |
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 52084 06871 |
3: 30 | |
Tư | 08919 58201 34812 |
4: 48, 49, 49 | |
5: 56 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 9208 9456 7972 |
7: 71, 72 | |
G7 | 8: 80, 84 | ||
G8 | 49 | 9: 90, 95 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
3. XSCT NGÀY 06/11 (Thứ Tư)
Cần Thơ ngày 06/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,4,5,5 | ||
G1 | 26000 |
1: 19 | |
G2 | 99391 |
2: 22 | |
Ba | 79195 60463 |
3: | |
Tư | 59665 67305 30382 |
4: | |
5: | |||
G5 | 4519 |
6: 60, 63, 65 | |
G6 | 4393 1073 0174 |
7: 73, 74 | |
G7 | 791 |
8: 82, 89 | |
G8 | 22 | 9: 1,1,3,5,9 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
4. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 30/10/2024
Cần Thơ ngày 30/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 268642 | 0: 03 | |
G1 | 23267 |
1: 14, 19 | |
G2 | 91477 |
2: 25 | |
Ba | 77657 91472 |
3: 32 | |
Tư | 14451 37303 05196 |
4: 42, 43, 48 | |
5: 51, 57 | |||
G5 | 2270 |
6: 67 | |
G6 | 6448 4919 7832 |
7: 70, 72, 77 | |
G7 | 091 |
8: | |
G8 | 43 | 9: 1,4,4,6 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
5. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 23/10/2024
Cần Thơ ngày 23/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 695165 | 0: | |
G1 | 33056 |
1: 15, 18 | |
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 82842 19971 |
3: 35 | |
Tư | 34760 65943 13776 |
4: 2,3,3,7 | |
5: 51, 56 | |||
G5 | 6481 |
6: 60, 65 | |
G6 | 6173 5798 1318 |
7: 1,3,6,8 | |
G7 | 547 |
8: 81 | |
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
6. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 16/10/2024
Cần Thơ ngày 16/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 377467 | 0: 02, 09 | |
G1 | 13109 |
1: 14 | |
G2 | 42698 |
2: 3,8,9,9 | |
Ba | 45272 35929 |
3: 30, 33 | |
Tư | 40328 19830 86096 |
4: 46 | |
5: 58 | |||
G5 | 6: 61, 67 | ||
G6 | 8261 7602 4778 |
7: 72, 78 | |
G7 | 823 |
8: | |
G8 | 97 | 9: 96, 97, 98 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
7. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 09/10/2024
Cần Thơ ngày 09/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 593381 | 0: 02 | |
G1 | 59660 |
1: 10, 11 | |
G2 | 24551 |
2: 27 | |
Ba | 93755 50956 |
3: 31 | |
Tư | 43827 75480 22802 |
4: 40 | |
5: 1,3,5,6 | |||
G5 | 0386 |
6: 60, 60 | |
G6 | 8711 7560 9740 |
7: 74 | |
G7 | 8: 0,1,3,6 | ||
G8 | 31 | 9: 93 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
8. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 02/10/2024
Cần Thơ ngày 02/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 497230 | 0: 00, 04 | |
G1 | 95081 |
1: 11, 17, 17 | |
G2 | 13475 |
2: 20, 26 | |
Ba | 63604 47626 |
3: 30 | |
Tư | 41772 85700 01511 |
4: | |
5: 51, 58 | |||
G5 | 2417 |
6: | |
G6 | 5390 9451 0596 |
7: 72, 75 | |
G7 | 8: 81, 87 | ||
G8 | 9: 0,3,6,8 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
9. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 25/09/2024
Cần Thơ ngày 25/09 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 614920 | 0: 03, 06 | |
G1 | 73082 |
1: | |
G2 | 77003 |
2: 20 | |
Ba | 73786 44669 |
3: 1,2,8,8 | |
Tư | 54138 25578 49367 |
4: 45 | |
5: | |||
G5 | 9406 |
6: 63, 67, 69 | |
G6 | 8963 6031 7396 |
7: 76, 78 | |
G7 | 245 |
8: 82, 82, 86 | |
G8 | 38 | 9: 93, 96 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
10. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 18/09/2024
Cần Thơ ngày 18/09 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 687013 | 0: 00, 00 | |
G1 | 1: 0,1,2,3 | ||
G2 | 66088 |
2: 20, 22 | |
Ba | 33346 68722 |
3: 30, 31, 38 | |
Tư | 12430 24611 74638 |
4: 40, 46 | |
5: | |||
G5 | 1910 |
6: | |
G6 | 8840 7312 6699 |
7: | |
G7 | 493 |
8: 87, 88 | |
G8 | 20 | 9: 92, 93, 99 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
11. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 11/09/2024
Cần Thơ ngày 11/09 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 06 | ||
G1 | 46744 |
1: 1,3,4,5 | |
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 80195 93411 |
3: 33 | |
Tư | 14693 23444 73806 |
4: 44, 44, 49 | |
5: | |||
G5 | 6715 |
6: 62, 68, 69 | |
G6 | 6333 3586 3914 |
7: 78 | |
G7 | 8: 86 | ||
G8 | 13 | 9: 93, 95 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
12. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 04/09/2024
Cần Thơ ngày 04/09 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 406067 | 0: 01, 05 | |
G1 | 1: 17 | ||
G2 | 2: 20, 27, 29 | ||
Ba | 54317 19386 |
3: 35, 35 | |
Tư | 63849 48894 00420 |
4: 45, 45, 49 | |
5: | |||
G5 | 1429 |
6: 64, 67 | |
G6 | 2735 8805 1064 |
7: 70, 79 | |
G7 | 499 |
8: 86 | |
G8 | 70 | 9: 94, 99 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
13. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 28/08/2024
Cần Thơ ngày 28/08 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 546658 | 0: 02, 04, 06 | |
G1 | 95113 |
1: 13, 14 | |
G2 | 00302 |
2: 24, 26 | |
Ba | 59726 24569 |
3: 36 | |
Tư | 50297 68373 53036 |
4: 42, 43, 47 | |
5: 57, 58 | |||
G5 | 8806 |
6: 61, 65, 69 | |
G6 | 9457 9504 7114 |
7: 73 | |
G7 | 842 |
8: | |
G8 | 65 | 9: 97 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
14. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 21/08/2024
Cần Thơ ngày 21/08 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 893804 | 0: 04 | |
G1 | 85691 |
1: 17 | |
G2 | 2: 25 | ||
Ba | 67562 82958 |
3: 34 | |
Tư | 06334 47892 67371 |
4: 40, 41 | |
5: 58 | |||
G5 | 4025 |
6: 60, 62, 62 | |
G6 | 9362 8141 2494 |
7: 71, 79 | |
G7 | 491 |
8: 83 | |
G8 | 83 | 9: 1,1,2,3,4 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
15. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 14/08/2024
Cần Thơ ngày 14/08 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 159235 | 0: 0,1,2,3 | |
G1 | 1: 10, 13, 14 | ||
G2 | 78110 |
2: | |
Ba | 67713 25202 |
3: 35 | |
Tư | 38658 01868 55803 |
4: | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 6: 60, 68 | ||
G6 | 2485 0489 3814 |
7: 71, 74 | |
G7 | 980 |
8: 0,5,8,9 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
16. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 07/08/2024
Cần Thơ ngày 07/08 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 869129 | 0: | |
G1 | 1: 0,2,5,8 | ||
G2 | 73738 |
2: 29, 29 | |
Ba | 92318 88329 |
3: 36, 37, 38 | |
Tư | 75665 00337 75915 |
4: 44, 45 | |
5: 57 | |||
G5 | 8077 |
6: 65 | |
G6 | 7410 1181 4095 |
7: 77 | |
G7 | 8: 81, 89 | ||
G8 | 89 | 9: 94, 95 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
17. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 31/07/2024
Cần Thơ ngày 31/07 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 984761 | 0: | |
G1 | 82811 |
1: 11, 18, 18 | |
G2 | 79450 |
2: 26 | |
Ba | 28369 56970 |
3: 31, 37, 39 | |
Tư | 45976 02066 37926 |
4: 42 | |
5: 50, 50 | |||
G5 | 6: 61, 66, 69 | ||
G6 | 0550 8718 0218 |
7: 70, 71, 76 | |
G7 | 137 |
8: | |
G8 | 9: 90, 93 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
18. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 24/07/2024
Cần Thơ ngày 24/07 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 84560 |
2: 21, 23, 28 | |
Ba | 78337 08923 |
3: 35, 36, 37 | |
Tư | 80581 60389 38436 |
4: | |
5: 58 | |||
G5 | 6: 60, 60, 61 | ||
G6 | 9658 1987 9935 |
7: 73 | |
G7 | 908 |
8: 1,1,7,9 | |
G8 | 9: 90, 92 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
19. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 17/07/2024
Cần Thơ ngày 17/07 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 04, 05 | ||
G1 | 1: 15, 15 | ||
G2 | 45247 |
2: | |
Ba | 15142 81195 |
3: 1,2,2,7,9 | |
Tư | 68632 52592 22455 |
4: 42, 47 | |
5: 55 | |||
G5 | 8215 |
6: 64 | |
G6 | 5764 4137 2039 |
7: | |
G7 | 904 |
8: 82 | |
G8 | 9: 92, 95, 95 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
20. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 10/07/2024
Cần Thơ ngày 10/07 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 188761 | 0: 04 | |
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 63569 99790 |
3: 30 | |
Tư | 21359 99804 77585 |
4: 43, 48 | |
5: 59 | |||
G5 | 0277 |
6: 61, 69, 69 | |
G6 | 3669 3630 1743 |
7: 1,3,4,7 | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 9: 90, 95, 99 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
21. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 03/07/2024
Cần Thơ ngày 03/07 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 418150 | 0: | |
G1 | 34415 |
1: 15 | |
G2 | 60424 |
2: 2,4,4,7,8 | |
Ba | 34628 57360 |
3: 32, 35 | |
Tư | 98024 88492 79092 |
4: 43, 44 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 60, 68 | ||
G6 | 1380 7735 7327 |
7: 75 | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 9: 92, 92, 96 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
22. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 26/06/2024
Cần Thơ ngày 26/06 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 597809 | 0: 01, 09 | |
G1 | 09875 |
1: | |
G2 | 52025 |
2: 25, 28 | |
Ba | 07539 34552 |
3: 31, 38, 39 | |
Tư | 67098 60691 55257 |
4: | |
5: 2,2,4,6,7 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 4828 6487 1789 |
7: 73, 75 | |
G7 | 8: 87, 89 | ||
G8 | 56 | 9: 91, 98 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
23. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 19/06/2024
Cần Thơ ngày 19/06 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 897704 | 0: 04, 05 | |
G1 | 04771 |
1: 15, 18 | |
G2 | 50095 |
2: 29, 29 | |
Ba | 63840 49729 |
3: 32 | |
Tư | 81664 29148 61818 |
4: 40, 48 | |
5: 58 | |||
G5 | 1205 |
6: 64, 66, 68 | |
G6 | 6394 9868 6832 |
7: 71 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 1,4,5,6 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
24. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 12/06/2024
Cần Thơ ngày 12/06 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 26021 |
2: 21, 22, 27 | |
Ba | 61273 92067 |
3: 39 | |
Tư | 61540 14780 19555 |
4: 0,2,4,5,8 | |
5: 55 | |||
G5 | 5600 |
6: 60, 67 | |
G6 | 8522 3927 3344 |
7: 73, 73 | |
G7 | 742 |
8: 80, 86 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
25. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 05/06/2024
Cần Thơ ngày 05/06 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 786745 | 0: | |
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 73856 |
2: 27 | |
Ba | 30084 15687 |
3: | |
Tư | 83327 54758 81254 |
4: 41, 45 | |
5: 4,6,7,8 | |||
G5 | 6469 |
6: 5,8,8,9 | |
G6 | 5365 3471 8057 |
7: 71, 74 | |
G7 | 8: 84, 86, 87 | ||
G8 | 41 | 9: 92 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
26. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 29/05/2024
Cần Thơ ngày 29/05 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 28426 |
2: 20, 22, 26 | |
Ba | 14796 50753 |
3: | |
Tư | 77543 45864 27895 |
4: 40, 43, 49 | |
5: 53, 53 | |||
G5 | 8449 |
6: 64, 65, 68 | |
G6 | 5822 8399 7765 |
7: | |
G7 | 502 |
8: | |
G8 | 9: 0,3,5,6,9 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
27. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 22/05/2024
Cần Thơ ngày 22/05 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: 15, 15 | ||
G2 | 55777 |
2: 25 | |
Ba | 12543 99532 |
3: 32, 38, 38 | |
Tư | 33572 12851 62777 |
4: 43 | |
5: 51, 54, 57 | |||
G5 | 1957 |
6: 65, 69 | |
G6 | 3454 3538 0865 |
7: 72, 77, 77 | |
G7 | 125 |
8: 81 | |
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
28. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 15/05/2024
Cần Thơ ngày 15/05 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 611405 | 0: 2,3,5,7 | |
G1 | 77146 |
1: | |
G2 | 62207 |
2: 22 | |
Ba | 86149 85156 |
3: 30, 36, 39 | |
Tư | 02402 81603 15794 |
4: 43, 46, 49 | |
5: 52, 56 | |||
G5 | 6239 |
6: 62 | |
G6 | 3143 8430 4852 |
7: | |
G7 | 482 |
8: 81, 82 | |
G8 | 9: 92, 94 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |