- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Cần Thơ 30 ngày - XSCT 30 ngày
1. XSCT NGÀY 24/04 (Thứ Tư)
Cần Thơ ngày 24/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 564839 | 0: 04, 09 | |
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 2: 27, 27, 27 | ||
Ba | 01272 23791 |
3: 34, 39 | |
Tư | 76690 25995 64627 |
4: 43, 43, 49 | |
5: 52 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 1534 4427 2109 |
7: 72 | |
G7 | 052 |
8: | |
G8 | 9: 0,1,1,5 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
2. XSCT NGÀY 17/04 (Thứ Tư)
Cần Thơ ngày 17/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 659227 | 0: 07 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 27 | ||
Ba | 08540 08375 |
3: 0,3,4,8 | |
Tư | 31651 38507 10849 |
4: 40, 49 | |
5: 51, 53, 54 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 3238 4089 7754 |
7: 73, 75, 75 | |
G7 | 8: 88, 89 | ||
G8 | 9: 97 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
3. XSCT NGÀY 10/04 (Thứ Tư)
Cần Thơ ngày 10/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,5,5,6 | ||
G1 | 87305 |
1: 13 | |
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 77228 79605 |
3: 31, 33, 34 | |
Tư | 53233 68601 30634 |
4: 47 | |
5: 51, 55, 56 | |||
G5 | 0406 |
6: 66, 69 | |
G6 | 3956 7413 5966 |
7: 70 | |
G7 | 392 |
8: 83 | |
G8 | 9: 92 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
4. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 03/04/2024
Cần Thơ ngày 03/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 786266 | 0: 00, 08 | |
G1 | 70600 |
1: 14 | |
G2 | 55093 |
2: 28, 29 | |
Ba | 10878 69493 |
3: 33 | |
Tư | 45399 72248 29988 |
4: 48 | |
5: 51 | |||
G5 | 8429 |
6: 65, 66 | |
G6 | 6765 1014 2608 |
7: 2,5,8,9 | |
G7 | 172 |
8: 88 | |
G8 | 9: 93, 93, 99 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
5. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 27/03/2024
Cần Thơ ngày 27/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 573218 | 0: 04 | |
G1 | 44758 |
1: 18 | |
G2 | 2: 21, 23, 25 | ||
Ba | 81934 25092 |
3: 30, 34 | |
Tư | 89504 50742 87325 |
4: 42, 42, 46 | |
5: 1,3,5,8,9 | |||
G5 | 9851 |
6: | |
G6 | 6530 9253 9759 |
7: 76 | |
G7 | 346 |
8: 88 | |
G8 | 23 | 9: 92 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
6. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 20/03/2024
Cần Thơ ngày 20/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 945344 | 0: 05, 06, 09 | |
G1 | 21406 |
1: | |
G2 | 97634 |
2: 21 | |
Ba | 26869 45788 |
3: 33, 34, 37 | |
Tư | 63748 37709 51805 |
4: 1,4,7,8 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 69, 69 | ||
G6 | 5898 5369 7477 |
7: 77 | |
G7 | 941 |
8: 88 | |
G8 | 55 | 9: 92, 98 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
7. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 13/03/2024
Cần Thơ ngày 13/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 683872 | 0: 06 | |
G1 | 28019 |
1: 1,2,6,6,9 | |
G2 | 45668 |
2: | |
Ba | 58212 62591 |
3: 35, 37 | |
Tư | 73635 57960 26137 |
4: 41, 47 | |
5: 58 | |||
G5 | 8093 |
6: 60, 65, 68 | |
G6 | 1786 7365 0616 |
7: 72 | |
G7 | 158 |
8: 86 | |
G8 | 16 | 9: 91, 93 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
8. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 06/03/2024
Cần Thơ ngày 06/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 869080 | 0: 02, 03, 06 | |
G1 | 22436 |
1: | |
G2 | 36460 |
2: 22, 24, 25 | |
Ba | 79594 57322 |
3: 34, 36 | |
Tư | 18634 11002 18574 |
4: | |
5: | |||
G5 | 2206 |
6: 60, 61, 62 | |
G6 | 9025 1978 4793 |
7: 74, 78 | |
G7 | 961 |
8: 80 | |
G8 | 98 | 9: 3,4,7,8 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
9. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 28/02/2024
Cần Thơ ngày 28/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 039809 | 0: 06, 09 | |
G1 | 05761 |
1: 11, 13, 19 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 98584 18506 |
3: 30 | |
Tư | 54452 03967 44313 |
4: 0,0,3,6 | |
5: 52, 59 | |||
G5 | 1165 |
6: 1,1,5,7 | |
G6 | 4130 3919 8559 |
7: | |
G7 | 440 |
8: 84, 89 | |
G8 | 61 | 9: | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
10. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 21/02/2024
Cần Thơ ngày 21/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 710609 | 0: 02, 09 | |
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 2: 23, 28, 29 | ||
Ba | 53677 21247 |
3: 32 | |
Tư | 73832 26787 08271 |
4: 47, 49 | |
5: 54 | |||
G5 | 3854 |
6: 62, 67 | |
G6 | 3729 0702 9289 |
7: 71, 77 | |
G7 | 586 |
8: 86, 87, 89 | |
G8 | 62 | 9: 91 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
11. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 14/02/2024
Cần Thơ ngày 14/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 05, 09 | ||
G1 | 85205 |
1: 19 | |
G2 | 2: 27, 29 | ||
Ba | 63570 30827 |
3: | |
Tư | 79284 77869 56890 |
4: | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 9909 7319 1272 |
7: 70, 72, 77 | |
G7 | 958 |
8: 3,4,5,6,6 | |
G8 | 56 | 9: 90 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
12. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 07/02/2024
Cần Thơ ngày 07/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 496955 | 0: | |
G1 | 64759 |
1: 10, 16, 19 | |
G2 | 51130 |
2: 29 | |
Ba | 29688 99775 |
3: 30, 30, 34 | |
Tư | 51230 49964 35866 |
4: | |
5: 3,5,5,9 | |||
G5 | 4553 |
6: 0,4,4,6 | |
G6 | 9860 6016 5855 |
7: 75 | |
G7 | 688 |
8: 88, 88 | |
G8 | 64 | 9: | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
13. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 31/01/2024
Cần Thơ ngày 31/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 09 | ||
G1 | 34903 |
1: 18 | |
G2 | 95356 |
2: 24, 25 | |
Ba | 47092 32139 |
3: 38, 39, 39 | |
Tư | 35939 41884 85754 |
4: | |
5: 54, 56 | |||
G5 | 2218 |
6: 61, 65 | |
G6 | 4072 9438 3865 |
7: 72, 78 | |
G7 | 496 |
8: 84 | |
G8 | 9: 90, 92, 96 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
14. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 24/01/2024
Cần Thơ ngày 24/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 073529 | 0: 01 | |
G1 | 50893 |
1: 12, 19 | |
G2 | 63701 |
2: 1,5,7,9 | |
Ba | 13453 14230 |
3: 30 | |
Tư | 67586 37363 39258 |
4: | |
5: 53, 58 | |||
G5 | 7688 |
6: 63, 67 | |
G6 | 5325 5477 9921 |
7: 77 | |
G7 | 8: 81, 86, 88 | ||
G8 | 19 | 9: 93, 93 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
15. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 17/01/2024
Cần Thơ ngày 17/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 986122 | 0: | |
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 62038 |
2: 20, 20, 22 | |
Ba | 47555 46520 |
3: 36, 36, 38 | |
Tư | 43768 29136 65743 |
4: 41, 43, 46 | |
5: 0,5,6,9 | |||
G5 | 9682 |
6: 60, 68 | |
G6 | 4960 9936 9756 |
7: 76 | |
G7 | 719 |
8: 82 | |
G8 | 59 | 9: | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
16. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 10/01/2024
Cần Thơ ngày 10/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 07 | ||
G1 | 1: 14, 18 | ||
G2 | 27305 |
2: 20 | |
Ba | 59365 03595 |
3: 39 | |
Tư | 31218 08968 82786 |
4: 41 | |
5: 52 | |||
G5 | 6: 65, 67, 68 | ||
G6 | 1597 8575 0170 |
7: 70, 70, 75 | |
G7 | 8: 86 | ||
G8 | 9: 95, 97, 99 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
17. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 03/01/2024
Cần Thơ ngày 03/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 255488 | 0: 00, 02 | |
G1 | 1: 0,0,1,7 | ||
G2 | 28828 |
2: 24, 28 | |
Ba | 51110 18699 |
3: 38 | |
Tư | 16700 03917 22758 |
4: | |
5: 58, 58 | |||
G5 | 5099 |
6: 61, 67 | |
G6 | 6061 1567 3411 |
7: 78 | |
G7 | 8: 88, 89 | ||
G8 | 10 | 9: 99, 99 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
18. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 27/12/2023
Cần Thơ ngày 27/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 14939 |
1: 10, 19 | |
G2 | 2: 27 | ||
Ba | 07278 36663 |
3: 38, 39 | |
Tư | 23419 63710 57838 |
4: 40, 47 | |
5: 52, 57 | |||
G5 | 9707 |
6: 63, 68 | |
G6 | 4152 9727 7099 |
7: 78 | |
G7 | 640 |
8: 83 | |
G8 | 9: 2,7,8,9 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
19. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 20/12/2023
Cần Thơ ngày 20/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 905764 | 0: 08 | |
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 91598 |
2: 21, 24, 28 | |
Ba | 57633 38051 |
3: 1,3,3,4 | |
Tư | 41313 90487 41769 |
4: 42 | |
5: 51, 58 | |||
G5 | 6608 |
6: 62, 64, 69 | |
G6 | 2233 7862 3142 |
7: | |
G7 | 958 |
8: 87 | |
G8 | 31 | 9: 95, 98 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
20. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 13/12/2023
Cần Thơ ngày 13/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 05, 06 | ||
G1 | 09716 |
1: 14, 16, 16 | |
G2 | 42406 |
2: 26 | |
Ba | 48497 87005 |
3: 30, 33 | |
Tư | 14316 20891 96856 |
4: 45 | |
5: 50, 56 | |||
G5 | 9545 |
6: 63, 67 | |
G6 | 7133 4073 3903 |
7: 73 | |
G7 | 526 |
8: | |
G8 | 9: 91, 93, 97 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
21. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 06/12/2023
Cần Thơ ngày 06/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 05 | ||
G1 | 1: 1,2,5,7 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 66696 27905 |
3: | |
Tư | 33677 81463 02759 |
4: | |
5: 56, 59 | |||
G5 | 6: 0,3,5,6 | ||
G6 | 9417 5711 0405 |
7: 70, 77 | |
G7 | 212 |
8: 82 | |
G8 | 70 | 9: 91, 91, 96 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
22. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 29/11/2023
Cần Thơ ngày 29/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 370295 | 0: 00, 06 | |
G1 | 91906 |
1: 16, 19 | |
G2 | 32720 |
2: 20, 24, 28 | |
Ba | 25578 03989 |
3: 39 | |
Tư | 93800 02587 23716 |
4: | |
5: 52, 55 | |||
G5 | 0028 |
6: 69 | |
G6 | 4139 0619 1824 |
7: 76, 78 | |
G7 | 182 |
8: 82, 87, 89 | |
G8 | 9: 93, 95 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
23. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 22/11/2023
Cần Thơ ngày 22/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 527815 | 0: 01, 02, 05 | |
G1 | 1: 15, 16 | ||
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 60145 37801 |
3: 30, 31, 37 | |
Tư | 48637 07396 09822 |
4: 42, 45 | |
5: | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 0799 7180 7162 |
7: 73 | |
G7 | 8: 80, 82 | ||
G8 | 73 | 9: 90, 96, 99 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
24. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 15/11/2023
Cần Thơ ngày 15/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09 | ||
G1 | 08462 |
1: 11, 11 | |
G2 | 07744 |
2: 3,6,6,9 | |
Ba | 10761 21681 |
3: 30, 34 | |
Tư | 95126 35692 11929 |
4: 44, 48 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: 1,1,2,8 | ||
G6 | 4768 3034 4309 |
7: | |
G7 | 361 |
8: 81 | |
G8 | 26 | 9: 92 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
25. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 08/11/2023
Cần Thơ ngày 08/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 965159 | 0: 03, 07 | |
G1 | 07507 |
1: | |
G2 | 31691 |
2: 26 | |
Ba | 87897 65968 |
3: 30 | |
Tư | 86226 51558 88772 |
4: 46 | |
5: 5,8,8,8,9 | |||
G5 | 7885 |
6: 68 | |
G6 | 4330 9203 0346 |
7: 72 | |
G7 | 958 |
8: 80, 85, 88 | |
G8 | 58 | 9: 91, 97, 99 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
26. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 01/11/2023
Cần Thơ ngày 01/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 07 | ||
G1 | 83998 |
1: 17 | |
G2 | 20648 |
2: 22, 27 | |
Ba | 74927 58240 |
3: 36 | |
Tư | 65173 78299 93159 |
4: 40, 41, 48 | |
5: 57, 59 | |||
G5 | 4292 |
6: 67 | |
G6 | 2094 1141 6417 |
7: 73, 78 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 67 | 9: 2,4,8,9 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
27. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 25/10/2023
Cần Thơ ngày 25/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 08 | ||
G1 | 1: 1,2,5,7 | ||
G2 | 40124 |
2: 24 | |
Ba | 24448 60017 |
3: | |
Tư | 87098 65269 42853 |
4: 45, 48 | |
5: 53, 54 | |||
G5 | 6: 65, 67, 69 | ||
G6 | 5511 6912 0865 |
7: 74, 78, 79 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
28. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 18/10/2023
Cần Thơ ngày 18/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 884887 | 0: 08, 09 | |
G1 | 94084 |
1: | |
G2 | 2: 24, 26 | ||
Ba | 00435 14671 |
3: 35, 37 | |
Tư | 89364 84662 17274 |
4: 46, 46, 47 | |
5: 52 | |||
G5 | 6: 62, 64 | ||
G6 | 1346 5972 9337 |
7: 1,2,4,7 | |
G7 | 8: 84, 87 | ||
G8 | 47 | 9: | |
Kết quả XSCT 30 ngày |