- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Cần Thơ 30 ngày - XSCT 30 ngày
1. XSCT NGÀY 14/05 (Thứ Tư)
Cần Thơ ngày 14/05 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07, 07, 08 | ||
G1 | 01007 |
1: 16 | |
G2 | 78107 |
2: 26 | |
Ba | 98239 56784 |
3: 0,3,5,9 | |
Tư | 34769 16451 00861 |
4: 46 | |
5: 51, 58 | |||
G5 | 6833 |
6: 1,4,4,8,9 | |
G6 | 8246 2858 0630 |
7: | |
G7 | 164 |
8: 84 | |
G8 | 35 | 9: | |
Nguồn: Xổ số Cần Thơ (xskt.com.vn)Kết quả XSCT 30 ngày |
2. XSCT NGÀY 07/05 (Thứ Tư)
Cần Thơ ngày 07/05 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 12, 19 | ||
G2 | 73462 |
2: 20, 21, 25 | |
Ba | 61919 25688 |
3: | |
Tư | 93765 22542 66165 |
4: 42 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 62, 65, 65 | ||
G6 | 8682 2225 9020 |
7: 71, 73, 76 | |
G7 | 8: 82, 85, 88 | ||
G8 | 85 | 9: 96, 96 | |
Nguồn: XSCT (xskt.com.vn)Kết quả XSCT 30 ngày |
3. XSCT NGÀY 30/04 (Thứ Tư)
Cần Thơ ngày 30/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 98042 |
1: 12 | |
G2 | 83173 |
2: 28 | |
Ba | 69962 50382 |
3: | |
Tư | 45146 93428 70850 |
4: 1,2,4,6,8 | |
5: 50 | |||
G5 | 8399 |
6: 62, 65 | |
G6 | 6365 3044 4412 |
7: 1,3,3,3,8 | |
G7 | 373 |
8: 82 | |
G8 | 97 | 9: 97, 99 | |
Nguồn: SXCT (xskt.com.vn)Kết quả XSCT 30 ngày |
4. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 23/04/2025
Cần Thơ ngày 23/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 17107 |
1: 13, 17 | |
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 11066 71850 |
3: 33 | |
Tư | 19177 95781 92233 |
4: 45, 47, 47 | |
5: 50, 57 | |||
G5 | 6: 61, 66 | ||
G6 | 1289 0277 1557 |
7: 77, 77 | |
G7 | 490 |
8: 81, 89 | |
G8 | 23 | 9: 90, 92 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
5. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 16/04/2025
Cần Thơ ngày 16/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 237494 | 0: 00, 05 | |
G1 | 30796 |
1: | |
G2 | 56824 |
2: 24, 28 | |
Ba | 35839 93941 |
3: 39 | |
Tư | 35528 08481 07605 |
4: 41, 44, 45 | |
5: | |||
G5 | 6: 66, 66 | ||
G6 | 7988 6245 0779 |
7: 71, 79 | |
G7 | 266 |
8: 81, 81, 88 | |
G8 | 9: 94, 95, 96 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
6. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 09/04/2025
Cần Thơ ngày 09/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 412855 | 0: 06 | |
G1 | 1: 10, 11, 14 | ||
G2 | 35828 |
2: 28, 28 | |
Ba | 57128 33414 |
3: 37 | |
Tư | 77755 11906 71147 |
4: 47 | |
5: 4,5,5,5 | |||
G5 | 6: 64, 66 | ||
G6 | 4155 4686 7864 |
7: | |
G7 | 8: 86, 87, 89 | ||
G8 | 11 | 9: 95 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
7. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 02/04/2025
Cần Thơ ngày 02/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 263401 | 0: 01 | |
G1 | 52813 |
1: 13, 15, 16 | |
G2 | 50861 |
2: | |
Ba | 19169 50253 |
3: | |
Tư | 50262 68761 19861 |
4: 42 | |
5: 53 | |||
G5 | 8084 |
6: 1,1,1,2,2,5,5,9 | |
G6 | 5477 4142 1665 |
7: 77 | |
G7 | 197 |
8: 84 | |
G8 | 16 | 9: 95, 97 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
8. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 26/03/2025
Cần Thơ ngày 26/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 740561 | 0: 08 | |
G1 | 54446 |
1: | |
G2 | 12376 |
2: 20 | |
Ba | 93171 26873 |
3: 36 | |
Tư | 41450 49591 21736 |
4: 46 | |
5: 0,5,5,6,6 | |||
G5 | 5308 |
6: 61, 65 | |
G6 | 5656 6020 3755 |
7: 71, 73, 76 | |
G7 | 155 |
8: 84, 88 | |
G8 | 56 | 9: 91, 97 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
9. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 19/03/2025
Cần Thơ ngày 19/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 025567 | 0: | |
G1 | 31975 |
1: | |
G2 | 94531 |
2: 29 | |
Ba | 55880 47299 |
3: 0,1,3,8 | |
Tư | 03394 42473 32533 |
4: | |
5: | |||
G5 | 3530 |
6: 65, 67 | |
G6 | 8492 2598 3429 |
7: 73, 75, 76 | |
G7 | 176 |
8: 80, 87 | |
G8 | 92 | 9: 2,2,4,7,8,9 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
10. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 12/03/2025
Cần Thơ ngày 12/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 04, 09 | ||
G1 | 94087 |
1: 12 | |
G2 | 69557 |
2: 23, 24 | |
Ba | 05998 79103 |
3: 39 | |
Tư | 78953 59845 12409 |
4: 41, 45 | |
5: 53, 57 | |||
G5 | 6: 63, 69 | ||
G6 | 1539 7923 0670 |
7: 70, 77 | |
G7 | 8: 83, 87 | ||
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
11. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 05/03/2025
Cần Thơ ngày 05/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 25582 |
1: 15 | |
G2 | 18620 |
2: 20, 25 | |
Ba | 11415 63459 |
3: 31, 39 | |
Tư | 58082 40643 92431 |
4: 43, 46 | |
5: 57, 59 | |||
G5 | 9925 |
6: 65 | |
G6 | 8589 0565 3497 |
7: 72 | |
G7 | 757 |
8: 82, 82, 89 | |
G8 | 94 | 9: 4,7,8,9 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
12. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 26/02/2025
Cần Thơ ngày 26/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,2,2,7 | ||
G1 | 1: 17 | ||
G2 | 23941 |
2: | |
Ba | 79073 74100 |
3: | |
Tư | 04051 23584 58873 |
4: 41, 41, 42 | |
5: 51, 53 | |||
G5 | 6463 |
6: 61, 63, 66 | |
G6 | 4017 9107 9353 |
7: 73, 73 | |
G7 | 602 |
8: 84 | |
G8 | 61 | 9: 92, 95 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
13. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 19/02/2025
Cần Thơ ngày 19/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 289912 | 0: 00, 07 | |
G1 | 68849 |
1: 12, 16 | |
G2 | 82486 |
2: 26 | |
Ba | 93941 81099 |
3: 33 | |
Tư | 46193 37544 36643 |
4: 1,3,4,9 | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 1033 3751 2879 |
7: 79 | |
G7 | 850 |
8: 82, 86 | |
G8 | 94 | 9: 93, 94, 99 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
14. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 12/02/2025
Cần Thơ ngày 12/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,2,8,8 | ||
G1 | 32665 |
1: 15, 17 | |
G2 | 42424 |
2: 24, 29 | |
Ba | 27502 22935 |
3: 32, 35 | |
Tư | 57866 86732 45817 |
4: 43 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: 4,5,6,7 | ||
G6 | 4108 5093 7064 |
7: 70 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 29 | 9: 93 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
15. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 05/02/2025
Cần Thơ ngày 05/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 16802 |
1: 2,4,4,9 | |
G2 | 49814 |
2: 21, 29 | |
Ba | 11319 89573 |
3: 36 | |
Tư | 89681 33021 12085 |
4: 46, 47 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 68 | ||
G6 | 1747 7146 2168 |
7: 73, 74 | |
G7 | 929 |
8: 81, 85 | |
G8 | 14 | 9: 90, 94 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
16. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 29/01/2025
Cần Thơ ngày 29/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 703996 | 0: 00, 03 | |
G1 | 44368 |
1: 13 | |
G2 | 00697 |
2: 25, 27, 28 | |
Ba | 52100 16444 |
3: | |
Tư | 77885 73303 25646 |
4: 44, 44, 46 | |
5: | |||
G5 | 4727 |
6: 64, 68 | |
G6 | 2490 6325 8564 |
7: 74 | |
G7 | 596 |
8: 85 | |
G8 | 13 | 9: 0,1,6,6,7 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
17. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 22/01/2025
Cần Thơ ngày 22/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 785329 | 0: 07 | |
G1 | 85037 |
1: 13 | |
G2 | 2: 0,4,4,8,9 | ||
Ba | 99482 48520 |
3: 30, 37 | |
Tư | 25330 05613 46358 |
4: | |
5: 58 | |||
G5 | 5165 |
6: 65 | |
G6 | 8790 1824 2586 |
7: 70, 72 | |
G7 | 8: 2,3,4,6 | ||
G8 | 28 | 9: 90 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
18. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 15/01/2025
Cần Thơ ngày 15/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 151115 | 0: 02 | |
G1 | 32453 |
1: 11, 15 | |
G2 | 33211 |
2: | |
Ba | 74546 19646 |
3: 32 | |
Tư | 88544 84082 75649 |
4: 4,4,5,6,6,9 | |
5: 52, 53, 55 | |||
G5 | 0269 |
6: 60, 69 | |
G6 | 6044 5960 2555 |
7: 71, 73 | |
G7 | 673 |
8: 82 | |
G8 | 71 | 9: | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
19. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 08/01/2025
Cần Thơ ngày 08/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 608713 | 0: 06 | |
G1 | 56875 |
1: 2,3,3,9 | |
G2 | 2: 20, 21, 29 | ||
Ba | 14453 10906 |
3: 34 | |
Tư | 77713 41134 75772 |
4: 41 | |
5: 53, 59 | |||
G5 | 9379 |
6: 60 | |
G6 | 5912 4841 4582 |
7: 1,2,5,9 | |
G7 | 8: 82 | ||
G8 | 29 | 9: | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
20. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 01/01/2025
Cần Thơ ngày 01/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 361511 | 0: 06 | |
G1 | 02899 |
1: 11, 16 | |
G2 | 2: 20, 24, 29 | ||
Ba | 98447 69529 |
3: 32, 38 | |
Tư | 50132 41244 54297 |
4: 44, 47, 48 | |
5: | |||
G5 | 0470 |
6: 61, 66 | |
G6 | 4599 5106 1516 |
7: 70 | |
G7 | 248 |
8: 82 | |
G8 | 20 | 9: 97, 99, 99 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
21. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 25/12/2024
Cần Thơ ngày 25/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 784240 | 0: 05, 07, 09 | |
G1 | 19421 |
1: 17 | |
G2 | 2: 21, 23 | ||
Ba | 31143 63017 |
3: 32 | |
Tư | 77632 92163 66907 |
4: 0,1,3,3,5,8,9 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 63 | ||
G6 | 5577 0343 7645 |
7: 77 | |
G7 | 349 |
8: 81 | |
G8 | 23 | 9: | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
22. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 18/12/2024
Cần Thơ ngày 18/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 983776 | 0: 02, 04 | |
G1 | 44659 |
1: 11 | |
G2 | 65195 |
2: 20, 28, 28 | |
Ba | 21520 99628 |
3: | |
Tư | 88102 28128 46771 |
4: 45, 47 | |
5: 57, 59 | |||
G5 | 6: 64, 68 | ||
G6 | 0864 3557 7580 |
7: 71, 76, 77 | |
G7 | 790 |
8: 80 | |
G8 | 68 | 9: 90, 95 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
23. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 11/12/2024
Cần Thơ ngày 11/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 389854 | 0: 05, 07, 08 | |
G1 | 93985 |
1: 11, 11, 18 | |
G2 | 2: 22, 24 | ||
Ba | 74649 60341 |
3: 30 | |
Tư | 81824 31408 75111 |
4: 41, 41, 49 | |
5: 51, 54 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 2911 2305 7418 |
7: | |
G7 | 322 |
8: 80, 83, 85 | |
G8 | 07 | 9: 99 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
24. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 04/12/2024
Cần Thơ ngày 04/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 08 | ||
G1 | 1: 11, 15, 17 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 18346 14117 |
3: | |
Tư | 82708 81767 39259 |
4: 46, 49 | |
5: 53, 55, 59 | |||
G5 | 3368 |
6: 2,3,6,7,8 | |
G6 | 5249 7506 1255 |
7: | |
G7 | 715 |
8: 85 | |
G8 | 9: 94, 97 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
25. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 27/11/2024
Cần Thơ ngày 27/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 06 | ||
G1 | 33743 |
1: 16 | |
G2 | 03931 |
2: 26 | |
Ba | 42079 03505 |
3: 31, 37 | |
Tư | 69076 23098 30696 |
4: 41, 43 | |
5: 54, 57 | |||
G5 | 7616 |
6: 61 | |
G6 | 4491 4326 3157 |
7: 6,6,8,9 | |
G7 | 461 |
8: | |
G8 | 9: 91, 96, 98 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
26. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 20/11/2024
Cần Thơ ngày 20/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 06 | ||
G1 | 75386 |
1: | |
G2 | 2: 24, 24, 26 | ||
Ba | 51801 16988 |
3: | |
Tư | 44673 07283 54124 |
4: 43, 49 | |
5: | |||
G5 | 6994 |
6: 65, 66 | |
G6 | 1266 1881 5026 |
7: 73 | |
G7 | 8: 1,3,6,8,8,8 | ||
G8 | 9: 94, 99 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
27. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 13/11/2024
Cần Thơ ngày 13/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 01, 08 | ||
G1 | 86830 |
1: 12, 19 | |
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 52084 06871 |
3: 30 | |
Tư | 08919 58201 34812 |
4: 48, 49, 49 | |
5: 56 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 9208 9456 7972 |
7: 71, 72 | |
G7 | 8: 80, 84 | ||
G8 | 49 | 9: 90, 95 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
28. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 06/11/2024
Cần Thơ ngày 06/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,4,5,5 | ||
G1 | 26000 |
1: 19 | |
G2 | 99391 |
2: 22 | |
Ba | 79195 60463 |
3: | |
Tư | 59665 67305 30382 |
4: | |
5: | |||
G5 | 4519 |
6: 60, 63, 65 | |
G6 | 4393 1073 0174 |
7: 73, 74 | |
G7 | 791 |
8: 82, 89 | |
G8 | 22 | 9: 1,1,3,5,9 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
29. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 30/10/2024
Cần Thơ ngày 30/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 268642 | 0: 03 | |
G1 | 23267 |
1: 14, 19 | |
G2 | 91477 |
2: 25 | |
Ba | 77657 91472 |
3: 32 | |
Tư | 14451 37303 05196 |
4: 42, 43, 48 | |
5: 51, 57 | |||
G5 | 2270 |
6: 67 | |
G6 | 6448 4919 7832 |
7: 70, 72, 77 | |
G7 | 091 |
8: | |
G8 | 43 | 9: 1,4,4,6 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
30. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 23/10/2024
Cần Thơ ngày 23/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 695165 | 0: | |
G1 | 33056 |
1: 15, 18 | |
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 82842 19971 |
3: 35 | |
Tư | 34760 65943 13776 |
4: 2,3,3,7 | |
5: 51, 56 | |||
G5 | 6481 |
6: 60, 65 | |
G6 | 6173 5798 1318 |
7: 1,3,6,8 | |
G7 | 547 |
8: 81 | |
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |