- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Cần Thơ 30 ngày - XSCT 30 ngày
1. XSCT NGÀY 29/10 (Thứ Tư)
| Cần Thơ ngày 29/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 03 | ||
| G1 | 1: 11 | ||
| G2 | 01240 |
2: 4,6,6,9 | |
| Ba | 81033 07449 |
3: 31, 33, 34 | |
| Tư | 14831 34140 83726 |
4: 40, 40, 49 | |
| 5: 50, 54 | |||
| G5 | 6: 67 | ||
| G6 | 8426 3603 6850 |
7: 74 | |
| G7 | 524 |
8: 81 | |
| G8 | 9: 94 | ||
| Nguồn: Xổ số Cần Thơ (xskt.com.vn)Kết quả XSCT 30 ngày | |||
2. XSCT NGÀY 22/10 (Thứ Tư)
| Cần Thơ ngày 22/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 09 | ||
| G1 | 1: | ||
| G2 | 95336 |
2: 21 | |
| Ba | 18784 49787 |
3: 34, 36, 39 | |
| Tư | 60651 19569 63094 |
4: 41, 48 | |
| 5: 51, 57 | |||
| G5 | 6: 64, 69 | ||
| G6 | 2748 9078 5689 |
7: 78 | |
| G7 | 592 |
8: 3,4,7,9 | |
| G8 | 9: 92, 94 | ||
| Nguồn: XSCT (xskt.com.vn)Kết quả XSCT 30 ngày | |||
3. XSCT NGÀY 15/10 (Thứ Tư)
| Cần Thơ ngày 15/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 00 | ||
| G1 | 85724 |
1: 1,1,8,9 | |
| G2 | 86045 |
2: 21, 24, 25 | |
| Ba | 01290 40630 |
3: 30, 30, 33 | |
| Tư | 15030 30046 81819 |
4: 45, 46 | |
| 5: 51 | |||
| G5 | 1421 |
6: | |
| G6 | 2583 5951 8933 |
7: | |
| G7 | 8: 80, 83 | ||
| G8 | 25 | 9: 90, 91 | |
| Nguồn: SXCT (xskt.com.vn)Kết quả XSCT 30 ngày | |||
4. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 08/10/2025
| Cần Thơ ngày 08/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 046439 | 0: | |
| G1 | 12476 |
1: 13 | |
| G2 | 51574 |
2: 22, 23, 24 | |
| Ba | 77271 75981 |
3: 33, 33, 39 | |
| Tư | 19253 11513 31723 |
4: | |
| 5: 53, 58 | |||
| G5 | 3263 |
6: 63 | |
| G6 | 9089 1882 5222 |
7: 71, 74, 76 | |
| G7 | 133 |
8: 1,2,2,4,9 | |
| G8 | 9: | ||
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
5. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 01/10/2025
| Cần Thơ ngày 01/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 127021 | 0: 06, 09, 09 | |
| G1 | 1: 18 | ||
| G2 | 46106 |
2: 21, 23, 28 | |
| Ba | 41040 67631 |
3: 31 | |
| Tư | 35618 74743 54509 |
4: 0,3,3,5 | |
| 5: 54, 55, 59 | |||
| G5 | 1123 |
6: 69 | |
| G6 | 7445 5159 7254 |
7: 76 | |
| G7 | 8: 89 | ||
| G8 | 76 | 9: | |
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
6. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 24/09/2025
| Cần Thơ ngày 24/09 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 02 | ||
| G1 | 85648 |
1: 11, 12, 17 | |
| G2 | 2: 20, 22, 22 | ||
| Ba | 77991 02822 |
3: 39 | |
| Tư | 97473 16283 83167 |
4: 48 | |
| 5: 53 | |||
| G5 | 1420 |
6: 62, 67 | |
| G6 | 5562 9153 0239 |
7: 70, 73, 74 | |
| G7 | 302 |
8: 83 | |
| G8 | 9: 91, 93 | ||
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
7. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 17/09/2025
| Cần Thơ ngày 17/09 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 06, 06 | ||
| G1 | 92486 |
1: 18 | |
| G2 | 2: 29 | ||
| Ba | 62006 28442 |
3: 30 | |
| Tư | 10106 16530 77396 |
4: 1,2,4,8 | |
| 5: | |||
| G5 | 6: 64 | ||
| G6 | 3898 9084 9864 |
7: | |
| G7 | 548 |
8: 3,4,4,5,6 | |
| G8 | 44 | 9: 92, 96, 98 | |
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
8. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 10/09/2025
| Cần Thơ ngày 10/09 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 786761 | 0: 04, 08 | |
| G1 | 1: 11 | ||
| G2 | 2: 29, 29 | ||
| Ba | 00429 82579 |
3: 32 | |
| Tư | 76004 15099 72408 |
4: 47, 48 | |
| 5: 55 | |||
| G5 | 2732 |
6: 61, 69 | |
| G6 | 0248 3469 5547 |
7: 71, 71, 79 | |
| G7 | 8: | ||
| G8 | 92 | 9: 2,3,8,9 | |
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
9. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 03/09/2025
| Cần Thơ ngày 03/09 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 130132 | 0: 08 | |
| G1 | 48314 |
1: 14, 19 | |
| G2 | 94568 |
2: 27 | |
| Ba | 46427 62230 |
3: 0,1,2,9 | |
| Tư | 96939 62680 09731 |
4: 40, 47 | |
| 5: 52, 54 | |||
| G5 | 9919 |
6: 68 | |
| G6 | 1640 3881 7547 |
7: | |
| G7 | 454 |
8: 0,1,2,3,5 | |
| G8 | 82 | 9: | |
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
10. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 27/08/2025
| Cần Thơ ngày 27/08 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 234838 | 0: 03, 06, 07 | |
| G1 | 1: | ||
| G2 | 2: 25 | ||
| Ba | 08777 01273 |
3: 33, 38 | |
| Tư | 49381 00559 50482 |
4: 41 | |
| 5: 1,6,8,9 | |||
| G5 | 6: 60 | ||
| G6 | 4993 3503 1525 |
7: 73, 76, 77 | |
| G7 | 041 |
8: 81, 82 | |
| G8 | 58 | 9: 93 | |
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
11. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 20/08/2025
| Cần Thơ ngày 20/08 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 726304 | 0: 1,4,7,7,8 | |
| G1 | 00607 |
1: | |
| G2 | 2: 28, 28, 29 | ||
| Ba | 40808 45528 |
3: 34, 38, 39 | |
| Tư | 93852 45638 24507 |
4: | |
| 5: 2,3,4,8,9 | |||
| G5 | 6: 62 | ||
| G6 | 4329 2253 0634 |
7: 78 | |
| G7 | 062 |
8: | |
| G8 | 9: | ||
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
12. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 13/08/2025
| Cần Thơ ngày 13/08 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 527944 | 0: 08 | |
| G1 | 26389 |
1: 17 | |
| G2 | 2: 25, 26 | ||
| Ba | 95387 26860 |
3: | |
| Tư | 25608 58553 42181 |
4: 44, 46 | |
| 5: 53, 56 | |||
| G5 | 6286 |
6: 60, 63, 63 | |
| G6 | 1763 5546 7999 |
7: | |
| G7 | 926 |
8: 1,4,6,7,7,9 | |
| G8 | 56 | 9: 99 | |
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
13. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 06/08/2025
| Cần Thơ ngày 06/08 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 08 | ||
| G1 | 37418 |
1: 13, 13, 18 | |
| G2 | 43738 |
2: 25 | |
| Ba | 40595 15683 |
3: 38 | |
| Tư | 30286 49408 57982 |
4: 48 | |
| 5: 51, 54 | |||
| G5 | 6: | ||
| G6 | 5025 8995 1051 |
7: 73 | |
| G7 | 8: 0,2,3,6,8 | ||
| G8 | 73 | 9: 95, 95, 97 | |
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
14. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 30/07/2025
| Cần Thơ ngày 30/07 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 00, 08 | ||
| G1 | 1: 10, 17 | ||
| G2 | 35248 |
2: 3,4,6,6 | |
| Ba | 55924 98499 |
3: 0,1,5,5 | |
| Tư | 57010 52435 21817 |
4: 43, 48 | |
| 5: | |||
| G5 | 2623 |
6: 64 | |
| G6 | 6730 2231 2426 |
7: | |
| G7 | 808 |
8: 84, 87 | |
| G8 | 64 | 9: 99 | |
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
15. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 23/07/2025
| Cần Thơ ngày 23/07 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 06, 06 | ||
| G1 | 93377 |
1: 13, 17 | |
| G2 | 2: 23 | ||
| Ba | 04513 60006 |
3: 32 | |
| Tư | 21179 57717 34406 |
4: 46, 49 | |
| 5: 50, 54 | |||
| G5 | 6: 60, 60 | ||
| G6 | 1875 1223 6760 |
7: 75, 77, 79 | |
| G7 | 385 |
8: 84, 85 | |
| G8 | 9: 98 | ||
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
16. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 16/07/2025
| Cần Thơ ngày 16/07 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 143759 | 0: 02, 07, 09 | |
| G1 | 92417 |
1: 14, 14, 17 | |
| G2 | 71414 |
2: 21, 25, 28 | |
| Ba | 78084 81802 |
3: 37, 37 | |
| Tư | 35721 49849 24809 |
4: 5,5,6,9 | |
| 5: 51, 59 | |||
| G5 | 8437 |
6: | |
| G6 | 4245 0045 6907 |
7: | |
| G7 | 037 |
8: 84 | |
| G8 | 46 | 9: | |
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
17. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 09/07/2025
| Cần Thơ ngày 09/07 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 247501 | 0: 1,2,3,7 | |
| G1 | 94819 |
1: 18, 19 | |
| G2 | 2: 20, 25, 26 | ||
| Ba | 38386 60998 |
3: 36 | |
| Tư | 11618 89678 74626 |
4: 48 | |
| 5: 51, 57 | |||
| G5 | 9148 |
6: | |
| G6 | 3657 0625 1836 |
7: 78 | |
| G7 | 487 |
8: 86, 87 | |
| G8 | 02 | 9: 98, 98 | |
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
18. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 02/07/2025
| Cần Thơ ngày 02/07 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 088939 | 0: 00, 06 | |
| G1 | 1: 19 | ||
| G2 | 07040 |
2: | |
| Ba | 88938 97693 |
3: 5,5,8,9 | |
| Tư | 53454 23381 75372 |
4: 40, 43 | |
| 5: 54, 56, 59 | |||
| G5 | 9659 |
6: 60 | |
| G6 | 6656 9235 7043 |
7: 72 | |
| G7 | 8: 81, 83 | ||
| G8 | 9: 93, 95 | ||
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
19. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 25/06/2025
| Cần Thơ ngày 25/06 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 795053 | 0: 03, 07, 09 | |
| G1 | 70195 |
1: | |
| G2 | 2: 20 | ||
| Ba | 44803 90520 |
3: 34 | |
| Tư | 77252 60686 29392 |
4: 41, 45, 46 | |
| 5: 52, 53, 57 | |||
| G5 | 1063 |
6: 60, 63, 67 | |
| G6 | 1246 2157 7371 |
7: 71 | |
| G7 | 041 |
8: 86 | |
| G8 | 07 | 9: 92, 95 | |
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
20. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 18/06/2025
| Cần Thơ ngày 18/06 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 148043 | 0: 06 | |
| G1 | 1: 18 | ||
| G2 | 97094 |
2: | |
| Ba | 47339 49499 |
3: 39 | |
| Tư | 86493 74118 98559 |
4: 0,2,3,4 | |
| 5: 59 | |||
| G5 | 0989 |
6: 62, 63, 67 | |
| G6 | 8767 1242 6540 |
7: 75, 76 | |
| G7 | 980 |
8: 80, 89 | |
| G8 | 44 | 9: 93, 94, 99 | |
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
21. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 11/06/2025
| Cần Thơ ngày 11/06 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 778660 | 0: 02 | |
| G1 | 17615 |
1: 15, 16 | |
| G2 | 62422 |
2: 22, 27 | |
| Ba | 60476 01853 |
3: 37 | |
| Tư | 61427 36767 29852 |
4: 42 | |
| 5: 52, 53, 56 | |||
| G5 | 0256 |
6: 60, 62, 67 | |
| G6 | 3962 5837 0893 |
7: 74, 76, 79 | |
| G7 | 587 |
8: 87 | |
| G8 | 02 | 9: 93 | |
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
22. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 04/06/2025
| Cần Thơ ngày 04/06 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 869426 | 0: 07, 07 | |
| G1 | 07094 |
1: 19 | |
| G2 | 34022 |
2: 22, 26 | |
| Ba | 20340 80489 |
3: 31, 34, 39 | |
| Tư | 05639 02007 83059 |
4: 40 | |
| 5: 59, 59 | |||
| G5 | 3064 |
6: 64, 64 | |
| G6 | 1819 6196 4634 |
7: 74, 79 | |
| G7 | 8: 89 | ||
| G8 | 74 | 9: 94, 96 | |
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
23. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 28/05/2025
| Cần Thơ ngày 28/05 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 741386 | 0: 00, 05, 06 | |
| G1 | 34559 |
1: | |
| G2 | 2: 29 | ||
| Ba | 31845 87056 |
3: 30 | |
| Tư | 94476 30430 50984 |
4: 44, 45 | |
| 5: 3,6,7,9 | |||
| G5 | 6: 62 | ||
| G6 | 5906 7800 5189 |
7: 72, 75, 76 | |
| G7 | 862 |
8: 84, 86, 89 | |
| G8 | 9: | ||
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
24. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 21/05/2025
| Cần Thơ ngày 21/05 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 575375 | 0: 06, 09 | |
| G1 | 1: | ||
| G2 | 2: 27, 29 | ||
| Ba | 40886 87276 |
3: 39 | |
| Tư | 92567 02106 79455 |
4: 49 | |
| 5: 55 | |||
| G5 | 7082 |
6: 65, 67 | |
| G6 | 7973 7894 0309 |
7: 73, 75, 76 | |
| G7 | 539 |
8: 82, 86 | |
| G8 | 9: 1,1,4,6 | ||
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
25. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 14/05/2025
| Cần Thơ ngày 14/05 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 07, 07, 08 | ||
| G1 | 01007 |
1: 16 | |
| G2 | 78107 |
2: 26 | |
| Ba | 98239 56784 |
3: 0,3,5,9 | |
| Tư | 34769 16451 00861 |
4: 46 | |
| 5: 51, 58 | |||
| G5 | 6833 |
6: 1,4,4,8,9 | |
| G6 | 8246 2858 0630 |
7: | |
| G7 | 164 |
8: 84 | |
| G8 | 35 | 9: | |
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
26. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 07/05/2025
| Cần Thơ ngày 07/05 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: | ||
| G1 | 1: 12, 19 | ||
| G2 | 73462 |
2: 20, 21, 25 | |
| Ba | 61919 25688 |
3: | |
| Tư | 93765 22542 66165 |
4: 42 | |
| 5: 50 | |||
| G5 | 6: 62, 65, 65 | ||
| G6 | 8682 2225 9020 |
7: 71, 73, 76 | |
| G7 | 8: 82, 85, 88 | ||
| G8 | 85 | 9: 96, 96 | |
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
27. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 30/04/2025
| Cần Thơ ngày 30/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: | ||
| G1 | 98042 |
1: 12 | |
| G2 | 83173 |
2: 28 | |
| Ba | 69962 50382 |
3: | |
| Tư | 45146 93428 70850 |
4: 1,2,4,6,8 | |
| 5: 50 | |||
| G5 | 8399 |
6: 62, 65 | |
| G6 | 6365 3044 4412 |
7: 1,3,3,3,8 | |
| G7 | 373 |
8: 82 | |
| G8 | 97 | 9: 97, 99 | |
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
28. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 23/04/2025
| Cần Thơ ngày 23/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 0: 07 | ||
| G1 | 17107 |
1: 13, 17 | |
| G2 | 2: 23 | ||
| Ba | 11066 71850 |
3: 33 | |
| Tư | 19177 95781 92233 |
4: 45, 47, 47 | |
| 5: 50, 57 | |||
| G5 | 6: 61, 66 | ||
| G6 | 1289 0277 1557 |
7: 77, 77 | |
| G7 | 490 |
8: 81, 89 | |
| G8 | 23 | 9: 90, 92 | |
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
29. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 16/04/2025
| Cần Thơ ngày 16/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 237494 | 0: 00, 05 | |
| G1 | 30796 |
1: | |
| G2 | 56824 |
2: 24, 28 | |
| Ba | 35839 93941 |
3: 39 | |
| Tư | 35528 08481 07605 |
4: 41, 44, 45 | |
| 5: | |||
| G5 | 6: 66, 66 | ||
| G6 | 7988 6245 0779 |
7: 71, 79 | |
| G7 | 266 |
8: 81, 81, 88 | |
| G8 | 9: 94, 95, 96 | ||
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||
30. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 09/04/2025
| Cần Thơ ngày 09/04 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 412855 | 0: 06 | |
| G1 | 1: 10, 11, 14 | ||
| G2 | 35828 |
2: 28, 28 | |
| Ba | 57128 33414 |
3: 37 | |
| Tư | 77755 11906 71147 |
4: 47 | |
| 5: 4,5,5,5 | |||
| G5 | 6: 64, 66 | ||
| G6 | 4155 4686 7864 |
7: | |
| G7 | 8: 86, 87, 89 | ||
| G8 | 11 | 9: 95 | |
| Kết quả XSCT 30 ngày | |||