XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 19/10/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 19/10/2023
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 45305 | 0: 3,4,5,6,8 | |
G1 | 1: 11, 12 | ||
G2 | 38899 87603 |
2: 0,4,6,7 | |
Ba | 92120 18127 36684 |
3: 36 | |
4: 42, 46, 48 | |||
Tư | 8908 6904 4781 7686 |
5: 59 | |
G5 | 2873 3167 4112 |
6: 62, 67 | |
7: 72, 73 | |||
G6 | 924 485 836 |
8: 1,4,5,5,6 | |
G7 | 46 06 62 42 |
9: 95, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 19/10/2023
An Giang ngày 19/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 97261 |
1: 10, 10, 16 | |
G2 | 73246 |
2: 28 | |
Ba | 58693 58534 |
3: 32, 34 | |
Tư | 19760 29175 89743 |
4: 43, 46 | |
5: 50 | |||
G5 | 7010 |
6: 60, 61 | |
G6 | 5279 7282 5016 |
7: 1,3,5,9 | |
G7 | 473 |
8: 82 | |
G8 | 71 | 9: 93 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 19/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 236644 | 0: 01 | |
G1 | 1: 0,1,3,3 | ||
G2 | 2: 0,4,6,7 | ||
Ba | 84841 90396 |
3: 33 | |
Tư | 83613 61110 69726 |
4: 41, 44 | |
5: | |||
G5 | 8927 |
6: 61, 62, 67 | |
G6 | 6372 7713 4220 |
7: 72 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 9: 96 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 19/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 47297 |
1: 12, 14, 17 | |
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 98550 13978 |
3: 32, 39 | |
Tư | 10171 07232 30944 |
4: 44 | |
5: 50 | |||
G5 | 1223 |
6: 62 | |
G6 | 8180 9214 0096 |
7: 1,3,5,8,9 | |
G7 | 8: 80, 89 | ||
G8 | 9: 96, 97 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 19/10/2023
Bình Định ngày 19/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 797206 | 0: 05, 06 | |
G1 | 50920 |
1: 13, 14 | |
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 89896 33176 |
3: 32, 33 | |
Tư | 80987 79763 72633 |
4: 41, 46 | |
5: | |||
G5 | 5513 |
6: 63 | |
G6 | 8305 7341 2293 |
7: 72, 76 | |
G7 | 8: 87, 87 | ||
G8 | 14 | 9: 0,3,4,6 | |
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 19/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 334240 | 0: 00, 09 | |
G1 | 11639 |
1: 13 | |
G2 | 2: 20, 27 | ||
Ba | 36948 88913 |
3: 35, 39 | |
Tư | 98970 25691 11109 |
4: 40, 47, 48 | |
5: 53, 55 | |||
G5 | 7853 |
6: 63 | |
G6 | 4963 7720 8494 |
7: 70 | |
G7 | 797 |
8: 81 | |
G8 | 9: 91, 94, 97 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 19/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 490832 | 0: 00, 04 | |
G1 | 87017 |
1: 3,4,7,7 | |
G2 | 79661 |
2: 28 | |
Ba | 63742 06814 |
3: 31, 32, 34 | |
Tư | 55313 82866 54217 |
4: 42, 48 | |
5: 50, 56 | |||
G5 | 6: 61, 66 | ||
G6 | 3150 3100 6434 |
7: | |
G7 | 856 |
8: 88 | |
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 19-10-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 19/10/2023, kqxs ngày 19/10, kq xổ số kiến thiết ngày 19-10-2023, kqxs kiến thiết 19-10
XS 19/10/2023, kqxs 19-10-2023, XSKT 19/10, XS 19 tháng 10
Ket qua xo so 19/10/2023, kqxs ngay 19/10, kq xo so kien thiet ngay 19-10-2023, xo so 19-10, KQXS ngay 19 thang 10 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 19/10/2023, kqxs ngày 19/10, kq xổ số kiến thiết ngày 19-10-2023, kqxs kiến thiết 19-10
XS 19/10/2023, kqxs 19-10-2023, XSKT 19/10, XS 19 tháng 10
Ket qua xo so 19/10/2023, kqxs ngay 19/10, kq xo so kien thiet ngay 19-10-2023, xo so 19-10, KQXS ngay 19 thang 10 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014