XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 1/10/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 1/10/2023
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 07289 | 0: 3,6,7,8,8 | |
G1 | 57908 |
1: 15 | |
G2 | 18906 69144 |
2: 23, 25, 29 | |
Ba | 51729 76652 54656 |
3: 2,3,3,3,8 | |
4: 44 | |||
Tư | 0871 5315 5694 7563 |
5: 2,6,6,9 | |
G5 | 0132 5407 0788 |
6: 63 | |
7: 70, 71, 74 | |||
G6 | 359 623 838 |
8: 87, 88, 89 | |
G7 | 03 74 25 87 |
9: 94 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 1/10/2023
Kiên Giang ngày 01/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 1: 3,4,7,8 | ||
G2 | 50600 |
2: 20 | |
Ba | 50035 34989 |
3: 35 | |
Tư | 44658 82920 42589 |
4: 41, 42 | |
5: 52, 56, 58 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 6042 9518 7952 |
7: | |
G7 | 980 |
8: 0,1,9,9 | |
G8 | 64 | 9: 92 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 01/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 04681 |
1: 13, 16 | |
G2 | 69782 |
2: 28 | |
Ba | 02591 33013 |
3: 32, 33, 36 | |
Tư | 26885 25086 84651 |
4: 45 | |
5: 51 | |||
G5 | 1945 |
6: 69 | |
G6 | 5397 8069 6936 |
7: 76, 79 | |
G7 | 328 |
8: 1,2,2,5,6 | |
G8 | 9: 91, 97 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 01/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 724394 | 0: | |
G1 | 94835 |
1: 14, 15 | |
G2 | 2: 29 | ||
Ba | 51489 99615 |
3: 34, 35 | |
Tư | 07151 74534 60329 |
4: 42, 44, 49 | |
5: 51, 52 | |||
G5 | 2062 |
6: 62, 63, 66 | |
G6 | 0698 6849 8483 |
7: | |
G7 | 014 |
8: 83, 89 | |
G8 | 98 | 9: 94, 98, 98 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 1/10/2023
Khánh Hòa ngày 01/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 417218 | 0: 08, 09 | |
G1 | 90208 |
1: 18 | |
G2 | 29338 |
2: 0,1,8,9 | |
Ba | 98972 59878 |
3: 37, 38 | |
Tư | 19461 97828 92320 |
4: 41, 45 | |
5: 56, 59 | |||
G5 | 6: 61, 67 | ||
G6 | 1867 3645 0309 |
7: 72, 78 | |
G7 | 841 |
8: | |
G8 | 97 | 9: 97 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 01/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 836329 | 0: 03, 05, 08 | |
G1 | 57908 |
1: 11, 17 | |
G2 | 75749 |
2: 21, 23, 29 | |
Ba | 77334 25044 |
3: 34, 35 | |
Tư | 82073 95940 39894 |
4: 0,2,4,6,9 | |
5: | |||
G5 | 5411 |
6: | |
G6 | 0123 6417 3535 |
7: 73 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 46 | 9: 94, 94 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 01/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 09 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 24, 29 | ||
Ba | 04701 46251 |
3: 36, 39 | |
Tư | 92250 71236 80778 |
4: 43 | |
5: 0,0,1,7,8,9 | |||
G5 | 9769 |
6: 65, 69 | |
G6 | 1659 6257 1209 |
7: 78 | |
G7 | 493 |
8: | |
G8 | 65 | 9: 93, 95 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 1-10-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 1/10/2023, kqxs ngày 1/10, kq xổ số kiến thiết ngày 1-10-2023, kqxs kiến thiết 1-10
XS 1/10/2023, kqxs 1-10-2023, XSKT 1/10, XS 1 tháng 10
Ket qua xo so 1/10/2023, kqxs ngay 1/10, kq xo so kien thiet ngay 1-10-2023, xo so 1-10, KQXS ngay 1 thang 10 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 1/10/2023, kqxs ngày 1/10, kq xổ số kiến thiết ngày 1-10-2023, kqxs kiến thiết 1-10
XS 1/10/2023, kqxs 1-10-2023, XSKT 1/10, XS 1 tháng 10
Ket qua xo so 1/10/2023, kqxs ngay 1/10, kq xo so kien thiet ngay 1-10-2023, xo so 1-10, KQXS ngay 1 thang 10 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014