XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 5/11/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 5/11/2023
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 13484 | 0: 02, 02 | |
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 97647 30290 |
2: 28, 29 | |
Ba | 96683 64645 65882 |
3: 33 | |
4: 4,5,5,7 | |||
Tư | 6452 9102 3170 3977 |
5: 52, 57 | |
G5 | 7528 6996 3815 |
6: 64 | |
7: 0,2,7,7 | |||
G6 | 698 485 457 |
8: 2,2,2,3,3,4,5 | |
G7 | 02 44 33 77 |
9: 90, 96, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 5/11/2023
Kiên Giang ngày 05/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,1,3,5,8 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 27584 |
2: 25 | |
Ba | 61125 79331 |
3: 30, 31, 33 | |
Tư | 89408 00472 70149 |
4: 49 | |
5: | |||
G5 | 2672 |
6: 62, 66, 69 | |
G6 | 0705 6862 3803 |
7: 72, 72, 77 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 77 | 9: 93 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 05/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 04060 |
2: 27 | |
Ba | 28580 97394 |
3: 31, 31, 35 | |
Tư | 00135 66599 80472 |
4: 44, 45, 48 | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 9951 2627 6931 |
7: 72, 77 | |
G7 | 677 |
8: 80, 85, 86 | |
G8 | 9: 92, 94, 99 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 05/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 77677 |
1: 16, 16 | |
G2 | 55622 |
2: 22, 22 | |
Ba | 18456 16016 |
3: 33, 37, 37 | |
Tư | 93594 80337 52171 |
4: | |
5: 56 | |||
G5 | 2707 |
6: 65, 66, 67 | |
G6 | 6837 7572 8765 |
7: 71, 72, 77 | |
G7 | 767 |
8: 87 | |
G8 | 9: 94, 96 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 5/11/2023
Khánh Hòa ngày 05/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 508714 | 0: 06 | |
G1 | 1: 11, 14, 19 | ||
G2 | 2: 22, 28 | ||
Ba | 93693 77085 |
3: 39 | |
Tư | 30571 31299 17022 |
4: 42, 46 | |
5: | |||
G5 | 9896 |
6: 67 | |
G6 | 9019 6046 7742 |
7: 71, 74 | |
G7 | 674 |
8: 84, 85 | |
G8 | 9: 2,3,6,9 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 05/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 399236 | 0: | |
G1 | 25085 |
1: 10, 17, 19 | |
G2 | 38536 |
2: 23, 24 | |
Ba | 95368 52624 |
3: 36, 36, 39 | |
Tư | 25723 80056 37254 |
4: | |
5: 3,4,6,7,8 | |||
G5 | 1484 |
6: 65, 68 | |
G6 | 3458 4510 9694 |
7: | |
G7 | 8: 84, 85 | ||
G8 | 17 | 9: 94 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 05/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 802913 | 0: 02, 06 | |
G1 | 1: 3,5,6,8 | ||
G2 | 2: 23, 24 | ||
Ba | 57023 89302 |
3: 30, 33, 38 | |
Tư | 23876 33024 96844 |
4: 44 | |
5: | |||
G5 | 5363 |
6: 63, 63 | |
G6 | 7318 8238 5633 |
7: 74, 76, 78 | |
G7 | 791 |
8: | |
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 5-11-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 5/11/2023, kqxs ngày 5/11, kq xổ số kiến thiết ngày 5-11-2023, kqxs kiến thiết 5-11
XS 5/11/2023, kqxs 5-11-2023, XSKT 5/11, XS 5 tháng 11
Ket qua xo so 5/11/2023, kqxs ngay 5/11, kq xo so kien thiet ngay 5-11-2023, xo so 5-11, KQXS ngay 5 thang 11 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 5/11/2023, kqxs ngày 5/11, kq xổ số kiến thiết ngày 5-11-2023, kqxs kiến thiết 5-11
XS 5/11/2023, kqxs 5-11-2023, XSKT 5/11, XS 5 tháng 11
Ket qua xo so 5/11/2023, kqxs ngay 5/11, kq xo so kien thiet ngay 5-11-2023, xo so 5-11, KQXS ngay 5 thang 11 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014