XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 22/10/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 22/10/2023
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 91918 | 0: | |
G1 | 71417 |
1: 0,1,4,7,8 | |
G2 | 88769 04327 |
2: 1,4,5,7 | |
Ba | 51414 00736 72340 |
3: 0,2,3,6 | |
4: 40, 40 | |||
Tư | 6133 5179 2610 9379 |
5: 54 | |
G5 | 5776 3154 1993 |
6: 69 | |
7: 5,6,9,9 | |||
G6 | 740 282 296 |
8: 82, 83, 88 | |
G7 | 92 25 24 11 |
9: 92, 93, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 22/10/2023
Kiên Giang ngày 22/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 402281 | 0: 07, 08 | |
G1 | 39659 |
1: 11 | |
G2 | 74572 |
2: 23 | |
Ba | 42455 98985 |
3: 38 | |
Tư | 36450 77649 37923 |
4: 49 | |
5: 0,5,6,9 | |||
G5 | 3388 |
6: | |
G6 | 9076 2756 1896 |
7: 72, 76 | |
G7 | 8: 1,5,8,9 | ||
G8 | 89 | 9: 96, 96 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 22/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 898010 | 0: | |
G1 | 02851 |
1: 10, 13 | |
G2 | 85726 |
2: 26 | |
Ba | 60039 12643 |
3: 1,2,2,3,9 | |
Tư | 27398 34791 47933 |
4: 43, 47 | |
5: 51, 53, 59 | |||
G5 | 6284 |
6: | |
G6 | 3413 6447 7953 |
7: 77 | |
G7 | 131 |
8: 80, 84 | |
G8 | 77 | 9: 91, 98 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 22/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 027100 | 0: 00, 07 | |
G1 | 76934 |
1: 12 | |
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 50578 23361 |
3: 3,4,4,9 | |
Tư | 65053 02249 37407 |
4: 44, 49 | |
5: 53 | |||
G5 | 6521 |
6: 61, 62 | |
G6 | 6098 7533 3134 |
7: 77, 78 | |
G7 | 077 |
8: 85 | |
G8 | 9: 98, 99 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 22/10/2023
Khánh Hòa ngày 22/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 03, 06 | ||
G1 | 20006 |
1: | |
G2 | 61978 |
2: | |
Ba | 82647 45688 |
3: 37, 39 | |
Tư | 81449 16073 60865 |
4: 47, 49 | |
5: 58 | |||
G5 | 7402 |
6: 65 | |
G6 | 8680 3639 9458 |
7: 0,3,3,3,8 | |
G7 | 8: 0,3,8,8 | ||
G8 | 83 | 9: | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 22/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 12, 14 | ||
G2 | 38695 |
2: | |
Ba | 20569 16065 |
3: 30, 33 | |
Tư | 66672 79614 73276 |
4: 45 | |
5: 50 | |||
G5 | 5761 |
6: 0,1,5,9,9 | |
G6 | 2470 3312 2545 |
7: 0,2,5,6,7 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 95, 96 | ||
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 22/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 299807 | 0: 02, 07 | |
G1 | 46648 |
1: 10, 10, 10 | |
G2 | 2: 26, 28 | ||
Ba | 68010 48626 |
3: | |
Tư | 62410 02597 35940 |
4: 0,0,8,8,9 | |
5: 58, 58 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 4702 9228 9249 |
7: 72 | |
G7 | 899 |
8: 88 | |
G8 | 40 | 9: 97, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 22-10-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 22/10/2023, kqxs ngày 22/10, kq xổ số kiến thiết ngày 22-10-2023, kqxs kiến thiết 22-10
XS 22/10/2023, kqxs 22-10-2023, XSKT 22/10, XS 22 tháng 10
Ket qua xo so 22/10/2023, kqxs ngay 22/10, kq xo so kien thiet ngay 22-10-2023, xo so 22-10, KQXS ngay 22 thang 10 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 22/10/2023, kqxs ngày 22/10, kq xổ số kiến thiết ngày 22-10-2023, kqxs kiến thiết 22-10
XS 22/10/2023, kqxs 22-10-2023, XSKT 22/10, XS 22 tháng 10
Ket qua xo so 22/10/2023, kqxs ngay 22/10, kq xo so kien thiet ngay 22-10-2023, xo so 22-10, KQXS ngay 22 thang 10 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014