XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 11/10/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/10/2023
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 01, 06 | ||
G1 | 1: 11, 19, 19 | ||
G2 | 55529 10478 |
2: 20, 22, 29 | |
Ba | 30337 13749 64088 |
3: 37, 37, 38 | |
4: 40, 44, 49 | |||
Tư | 0865 5620 5382 7544 |
5: 59 | |
G5 | 1596 5137 8019 |
6: 60, 65, 65 | |
7: 73, 77, 78 | |||
G6 | 138 522 101 |
8: 82, 88, 89 | |
G7 | 77 60 19 89 |
9: 93, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11/10/2023
Cần Thơ ngày 11/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 018482 | 0: 03 | |
G1 | 14296 |
1: 13, 13 | |
G2 | 59132 |
2: | |
Ba | 18370 76189 |
3: 2,3,4,6 | |
Tư | 74734 74403 04855 |
4: 40 | |
5: 50, 55 | |||
G5 | 4013 |
6: 66 | |
G6 | 6099 5040 5450 |
7: 70, 73 | |
G7 | 836 |
8: 82, 89 | |
G8 | 13 | 9: 96, 97, 99 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
Đồng Nai ngày 11/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 04 | ||
G1 | 1: 2,4,4,5,7 | ||
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 38789 25250 |
3: 35 | |
Tư | 80102 37972 29942 |
4: 42, 44, 44 | |
5: 50, 54 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 2979 1214 3335 |
7: 72, 76, 79 | |
G7 | 944 |
8: 89 | |
G8 | 04 | 9: | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
Sóc Trăng ngày 11/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 464744 | 0: 2,6,7,9 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 82345 |
2: 23, 24, 29 | |
Ba | 42009 68239 |
3: 33, 37, 39 | |
Tư | 35923 35902 07437 |
4: 1,4,5,8 | |
5: | |||
G5 | 8465 |
6: 60, 65, 69 | |
G6 | 4924 2841 7660 |
7: | |
G7 | 248 |
8: | |
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSST 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/10/2023
Đà Nẵng ngày 11/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 015713 | 0: 07 | |
G1 | 09625 |
1: 13, 14, 17 | |
G2 | 2: 23, 25, 27 | ||
Ba | 14168 16682 |
3: 35, 39 | |
Tư | 53035 51062 71579 |
4: 46, 48 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 62, 68 | ||
G6 | 6007 9448 2539 |
7: 79 | |
G7 | 095 |
8: 82, 88 | |
G8 | 14 | 9: 95 | |
Kết quả XSDNG 30 ngày |
Khánh Hòa ngày 11/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 413689 | 0: 08 | |
G1 | 93878 |
1: 10, 13 | |
G2 | 94280 |
2: 24, 29 | |
Ba | 55075 98996 |
3: 31, 39 | |
Tư | 42657 43178 46598 |
4: | |
5: 53, 57 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 3524 0510 3139 |
7: 75, 78, 78 | |
G7 | 8: 80, 89 | ||
G8 | 08 | 9: 95, 96, 98 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 11-10-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 11/10/2023, kqxs ngày 11/10, kq xổ số kiến thiết ngày 11-10-2023, kqxs kiến thiết 11-10
XS 11/10/2023, kqxs 11-10-2023, XSKT 11/10, XS 11 tháng 10
Ket qua xo so 11/10/2023, kqxs ngay 11/10, kq xo so kien thiet ngay 11-10-2023, xo so 11-10, KQXS ngay 11 thang 10 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 11/10/2023, kqxs ngày 11/10, kq xổ số kiến thiết ngày 11-10-2023, kqxs kiến thiết 11-10
XS 11/10/2023, kqxs 11-10-2023, XSKT 11/10, XS 11 tháng 10
Ket qua xo so 11/10/2023, kqxs ngay 11/10, kq xo so kien thiet ngay 11-10-2023, xo so 11-10, KQXS ngay 11 thang 10 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014