XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 15/10/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 15/10/2023
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 15013 | 0: | |
G1 | 43153 |
1: 13 | |
G2 | 40745 63082 |
2: 24, 26, 29 | |
Ba | 64745 57226 04843 |
3: 32 | |
4: 43, 45, 45 | |||
Tư | 2455 0971 5175 1254 |
5: 0,3,4,5 | |
G5 | 8586 1190 6393 |
6: 60 | |
7: 1,2,3,5,7,9 | |||
G6 | 999 997 294 |
8: 82, 86, 87 | |
G7 | 29 60 79 77 |
9: 0,3,4,7,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 15/10/2023
Kiên Giang ngày 15/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 50135 |
1: | |
G2 | 91873 |
2: 24 | |
Ba | 08083 13293 |
3: 35, 36 | |
Tư | 84385 20642 88344 |
4: 1,2,3,4 | |
5: 51 | |||
G5 | 6041 |
6: 62, 69 | |
G6 | 0243 9551 2880 |
7: 70, 73, 76 | |
G7 | 436 |
8: 0,3,5,5 | |
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 15/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09, 09, 09 | ||
G1 | 87749 |
1: 13, 15 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 94482 22909 |
3: 36, 37 | |
Tư | 56997 07266 84665 |
4: 40, 49 | |
5: | |||
G5 | 6: 65, 66 | ||
G6 | 8536 8077 9137 |
7: 77 | |
G7 | 209 |
8: 82, 86, 87 | |
G8 | 9: 92, 97, 97 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 15/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 198112 | 0: 00 | |
G1 | 1: 11, 12, 16 | ||
G2 | 2: 20, 21, 29 | ||
Ba | 64459 68994 |
3: 31, 37 | |
Tư | 33820 08657 99737 |
4: 48 | |
5: 54, 57, 59 | |||
G5 | 5648 |
6: 63 | |
G6 | 3800 3521 8689 |
7: 74 | |
G7 | 331 |
8: 89 | |
G8 | 11 | 9: 94, 95 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 15/10/2023
Khánh Hòa ngày 15/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 03 | ||
G1 | 1: 1,2,5,6 | ||
G2 | 2: 23, 24, 25 | ||
Ba | 55416 01323 |
3: 36 | |
Tư | 26936 42857 30012 |
4: 46 | |
5: 57, 57, 59 | |||
G5 | 4715 |
6: | |
G6 | 9790 7825 9902 |
7: | |
G7 | 724 |
8: 81, 83, 84 | |
G8 | 11 | 9: 90 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 15/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 3,6,7,8 | ||
G1 | 32021 |
1: | |
G2 | 2: 20, 21 | ||
Ba | 53238 07138 |
3: 35, 38, 38 | |
Tư | 87559 31035 07048 |
4: 42, 48 | |
5: 56, 59 | |||
G5 | 9389 |
6: 65 | |
G6 | 0607 1056 0885 |
7: | |
G7 | 8: 81, 85, 89 | ||
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 15/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 04292 81874 |
3: 31, 33, 34 | |
Tư | 62557 28943 81599 |
4: 1,3,4,7 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: 68, 69 | ||
G6 | 5528 1581 7341 |
7: 73, 74 | |
G7 | 344 |
8: 81, 85 | |
G8 | 9: 92, 95, 99 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 15-10-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 15/10/2023, kqxs ngày 15/10, kq xổ số kiến thiết ngày 15-10-2023, kqxs kiến thiết 15-10
XS 15/10/2023, kqxs 15-10-2023, XSKT 15/10, XS 15 tháng 10
Ket qua xo so 15/10/2023, kqxs ngay 15/10, kq xo so kien thiet ngay 15-10-2023, xo so 15-10, KQXS ngay 15 thang 10 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 15/10/2023, kqxs ngày 15/10, kq xổ số kiến thiết ngày 15-10-2023, kqxs kiến thiết 15-10
XS 15/10/2023, kqxs 15-10-2023, XSKT 15/10, XS 15 tháng 10
Ket qua xo so 15/10/2023, kqxs ngay 15/10, kq xo so kien thiet ngay 15-10-2023, xo so 15-10, KQXS ngay 15 thang 10 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014