XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 13/4/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 13/4/2023
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 3,4,7,8,9 | ||
G1 | 59509 |
1: 11, 12, 19 | |
G2 | 68989 53011 |
2: | |
Ba | 99466 91198 56803 |
3: 35, 38 | |
4: 46, 49 | |||
Tư | 5199 2649 9460 1408 |
5: 57 | |
G5 | 5496 4857 9907 |
6: 0,0,0,1,3,5,6,7 | |
7: | |||
G6 | 919 860 899 |
8: 89 | |
G7 | 63 35 38 12 |
9: 2,6,8,9,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 13/4/2023
An Giang ngày 13/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 323809 | 0: 05, 08, 09 | |
G1 | 29908 |
1: 10, 12 | |
G2 | 20861 |
2: 4,6,9,9 | |
Ba | 78505 46564 |
3: 32, 37 | |
Tư | 74032 14990 11826 |
4: 41, 49 | |
5: | |||
G5 | 6: 61, 64, 64 | ||
G6 | 6264 9041 5310 |
7: | |
G7 | 112 |
8: | |
G8 | 49 | 9: 90, 93 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 13/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 982076 | 0: 01, 02 | |
G1 | 45847 |
1: 18, 19 | |
G2 | 2: 25 | ||
Ba | 94371 36249 |
3: | |
Tư | 29696 83419 69270 |
4: 5,7,7,9 | |
5: 53, 55, 59 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 4018 1255 2425 |
7: 0,1,4,6 | |
G7 | 145 |
8: | |
G8 | 74 | 9: 96 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 13/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 919852 | 0: | |
G1 | 1: 14, 19 | ||
G2 | 23528 |
2: 21, 24, 28 | |
Ba | 95114 04353 |
3: 35, 37 | |
Tư | 11653 05424 49437 |
4: 40, 47 | |
5: 52, 53, 53 | |||
G5 | 6640 |
6: 65 | |
G6 | 2380 7547 2789 |
7: | |
G7 | 8: 80, 87, 89 | ||
G8 | 9: 90, 90 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 13/4/2023
Bình Định ngày 13/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 529523 | 0: 05, 07 | |
G1 | 76051 |
1: | |
G2 | 06025 |
2: 23, 25 | |
Ba | 42551 44857 |
3: 36, 38 | |
Tư | 90354 70971 89544 |
4: 42, 44 | |
5: 1,1,4,5,7 | |||
G5 | 0536 |
6: 60, 67 | |
G6 | 6042 2207 6971 |
7: 71, 71 | |
G7 | 167 |
8: | |
G8 | 55 | 9: 91 | |
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 13/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 138218 | 0: 01, 05 | |
G1 | 32887 |
1: 12, 12, 18 | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 16593 34812 |
3: 37, 37 | |
Tư | 88196 45322 82148 |
4: 0,3,8,8 | |
5: 50 | |||
G5 | 8737 |
6: | |
G6 | 1485 6412 6648 |
7: | |
G7 | 343 |
8: 85, 87 | |
G8 | 9: 93, 93, 96 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 13/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 05, 07 | ||
G1 | 1: 13, 18 | ||
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 79643 09007 |
3: 38 | |
Tư | 93855 23947 81167 |
4: 43, 47 | |
5: 54, 55, 59 | |||
G5 | 0604 |
6: 1,3,5,5,7 | |
G6 | 0563 5759 0565 |
7: | |
G7 | 038 |
8: | |
G8 | 05 | 9: 95 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 13-4-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 13/4/2023, kqxs ngày 13/4, kq xổ số kiến thiết ngày 13-4-2023, kqxs kiến thiết 13-4
XS 13/4/2023, kqxs 13-4-2023, XSKT 13/4, XS 13 tháng 4
Ket qua xo so 13/4/2023, kqxs ngay 13/4, kq xo so kien thiet ngay 13-4-2023, xo so 13-4, KQXS ngay 13 thang 4 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 13/4/2023, kqxs ngày 13/4, kq xổ số kiến thiết ngày 13-4-2023, kqxs kiến thiết 13-4
XS 13/4/2023, kqxs 13-4-2023, XSKT 13/4, XS 13 tháng 4
Ket qua xo so 13/4/2023, kqxs ngay 13/4, kq xo so kien thiet ngay 13-4-2023, xo so 13-4, KQXS ngay 13 thang 4 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014