XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 10/4/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 10/4/2023
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,3,4,5 | ||
G1 | 75304 |
1: 13, 19 | |
G2 | 29505 25800 |
2: 21 | |
Ba | 33432 51472 46580 |
3: 32, 34, 39 | |
4: 43, 46 | |||
Tư | 7743 7403 1859 9221 |
5: 2,2,4,5,6,8,9 | |
G5 | 3187 2855 8646 |
6: 61, 63 | |
7: 72 | |||
G6 | 352 139 219 |
8: 80, 84, 87 | |
G7 | 13 54 34 96 |
9: 95, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 10/4/2023
Cà Mau ngày 10/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 215399 | 0: 01, 04 | |
G1 | 1: 11, 13, 19 | ||
G2 | 2: 25, 28 | ||
Ba | 23886 48519 |
3: 31, 32, 35 | |
Tư | 51711 74331 05301 |
4: 46 | |
5: 53 | |||
G5 | 8782 |
6: | |
G6 | 8446 7232 7453 |
7: | |
G7 | 028 |
8: 82, 86 | |
G8 | 04 | 9: 0,4,6,9 | |
Kết quả XSCM 30 ngày |
Đồng Tháp ngày 10/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 019373 | 0: 08, 08 | |
G1 | 18970 |
1: 12 | |
G2 | 22034 |
2: 21, 21, 28 | |
Ba | 95633 69447 |
3: 33, 34 | |
Tư | 86882 15521 74108 |
4: 0,3,7,9 | |
5: | |||
G5 | 8278 |
6: | |
G6 | 6028 9408 3343 |
7: 70, 73, 78 | |
G7 | 712 |
8: 80, 82, 87 | |
G8 | 80 | 9: | |
Kết quả XSDT 30 ngày |
TP.HCM ngày 10/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 43472 46275 |
3: 0,3,4,9 | |
Tư | 12040 61730 61467 |
4: 40 | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 6: 3,5,7,7,7 | ||
G6 | 3039 1834 0256 |
7: 72, 75, 75 | |
G7 | 067 |
8: 88 | |
G8 | 9: 96, 96 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 10/4/2023
Phú Yên ngày 10/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 369587 | 0: 1,2,2,7,7 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 06442 34730 |
3: 30, 34 | |
Tư | 46440 30102 97954 |
4: 40, 42, 47 | |
5: 54 | |||
G5 | 1867 |
6: 66, 67, 68 | |
G6 | 1301 9986 6766 |
7: | |
G7 | 134 |
8: 86, 87 | |
G8 | 02 | 9: 93 | |
Kết quả XSPY 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 10/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 07 | ||
G1 | 12385 |
1: 11, 11, 16 | |
G2 | 84922 |
2: 22, 25, 26 | |
Ba | 06778 64663 |
3: 32 | |
Tư | 92911 62216 79388 |
4: 41, 42 | |
5: 50 | |||
G5 | 7541 |
6: 63 | |
G6 | 9496 5326 9775 |
7: 75, 78 | |
G7 | 8: 85, 88 | ||
G8 | 9: 96 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 10-4-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 10/4/2023, kqxs ngày 10/4, kq xổ số kiến thiết ngày 10-4-2023, kqxs kiến thiết 10-4
XS 10/4/2023, kqxs 10-4-2023, XSKT 10/4, XS 10 tháng 4
Ket qua xo so 10/4/2023, kqxs ngay 10/4, kq xo so kien thiet ngay 10-4-2023, xo so 10-4, KQXS ngay 10 thang 4 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 10/4/2023, kqxs ngày 10/4, kq xổ số kiến thiết ngày 10-4-2023, kqxs kiến thiết 10-4
XS 10/4/2023, kqxs 10-4-2023, XSKT 10/4, XS 10 tháng 4
Ket qua xo so 10/4/2023, kqxs ngay 10/4, kq xo so kien thiet ngay 10-4-2023, xo so 10-4, KQXS ngay 10 thang 4 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014