XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 30/4/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 30/4/2023
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 06, 06 | ||
G1 | 14462 |
1: 11, 13, 19 | |
G2 | 46938 76537 |
2: 22, 27 | |
Ba | 64883 87706 17676 |
3: 37, 38, 38 | |
4: 40, 46 | |||
Tư | 6589 1038 8701 2478 |
5: 50 | |
G5 | 2368 5706 7865 |
6: 2,3,5,8 | |
7: 70, 76, 78 | |||
G6 | 027 311 663 |
8: 3,3,4,6,8,9 | |
G7 | 50 70 88 22 |
9: | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 30/4/2023
Kiên Giang ngày 30/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 05528 |
1: | |
G2 | 2: 22, 23, 28 | ||
Ba | 16071 63057 |
3: 38 | |
Tư | 05123 40772 68951 |
4: 3,3,4,8 | |
5: 51, 57, 58 | |||
G5 | 5066 |
6: 63, 66 | |
G6 | 3822 3038 4490 |
7: 71, 71, 72 | |
G7 | 643 |
8: 87 | |
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 30/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07, 08 | ||
G1 | 12131 |
1: 15, 16 | |
G2 | 2: 23, 27, 27 | ||
Ba | 44377 14655 |
3: 1,3,4,5 | |
Tư | 16192 68535 16416 |
4: 43 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 8460 9943 9233 |
7: 77 | |
G7 | 515 |
8: 83 | |
G8 | 9: 91, 92 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 30/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 516125 | 0: 02, 09 | |
G1 | 82823 |
1: 12, 16 | |
G2 | 87382 |
2: 1,3,5,5 | |
Ba | 24980 29950 |
3: | |
Tư | 66477 68702 63479 |
4: 41, 47 | |
5: 50, 57 | |||
G5 | 3580 |
6: | |
G6 | 6690 5557 3925 |
7: 77, 79 | |
G7 | 8: 80, 80, 82 | ||
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 30/4/2023
Khánh Hòa ngày 30/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 68750 |
1: 10, 12, 17 | |
G2 | 2: 1,1,5,9 | ||
Ba | 41290 58761 |
3: | |
Tư | 39764 57078 68349 |
4: 49, 49 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 61, 64 | ||
G6 | 6712 1949 2221 |
7: 73, 78 | |
G7 | 617 |
8: 81, 86, 88 | |
G8 | 86 | 9: 90 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 30/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 835919 | 0: 03, 04 | |
G1 | 21380 |
1: 12, 15, 19 | |
G2 | 14404 |
2: 22, 26, 27 | |
Ba | 50612 35422 |
3: 33 | |
Tư | 55842 06833 45327 |
4: 41, 42 | |
5: 50, 54 | |||
G5 | 6403 |
6: | |
G6 | 6826 1141 6254 |
7: 73, 77 | |
G7 | 296 |
8: 80 | |
G8 | 9: 96, 99 | ||
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 30/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 173600 | 0: 00, 06 | |
G1 | 92083 |
1: 13, 16 | |
G2 | 73216 |
2: 24, 27, 28 | |
Ba | 13596 39862 |
3: 34 | |
Tư | 83766 15885 97728 |
4: | |
5: 56 | |||
G5 | 6: 62, 66, 69 | ||
G6 | 0813 0724 7669 |
7: | |
G7 | 8: 83, 85 | ||
G8 | 94 | 9: 4,6,7,7 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 30-4-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 30/4/2023, kqxs ngày 30/4, kq xổ số kiến thiết ngày 30-4-2023, kqxs kiến thiết 30-4
XS 30/4/2023, kqxs 30-4-2023, XSKT 30/4, XS 30 tháng 4
Ket qua xo so 30/4/2023, kqxs ngay 30/4, kq xo so kien thiet ngay 30-4-2023, xo so 30-4, KQXS ngay 30 thang 4 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 30/4/2023, kqxs ngày 30/4, kq xổ số kiến thiết ngày 30-4-2023, kqxs kiến thiết 30-4
XS 30/4/2023, kqxs 30-4-2023, XSKT 30/4, XS 30 tháng 4
Ket qua xo so 30/4/2023, kqxs ngay 30/4, kq xo so kien thiet ngay 30-4-2023, xo so 30-4, KQXS ngay 30 thang 4 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014