XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 2/4/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 2/4/2023
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 01844 | 0: 06, 07 | |
G1 | 86587 |
1: 17, 19 | |
G2 | 43090 21057 |
2: 21, 24 | |
Ba | 57039 85367 50887 |
3: 36, 39, 39 | |
4: 40, 44 | |||
Tư | 2573 5217 1536 8939 |
5: 4,6,7,7 | |
G5 | 2106 7124 5477 |
6: 67 | |
7: 0,3,7,7 | |||
G6 | 057 954 095 |
8: 87, 87 | |
G7 | 96 07 70 77 |
9: 0,5,6,7,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 2/4/2023
Kiên Giang ngày 02/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 17164 |
1: 10, 10, 11 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 50902 79688 |
3: 38 | |
Tư | 00883 79297 11688 |
4: 44, 48 | |
5: | |||
G5 | 3448 |
6: 2,4,5,6 | |
G6 | 3597 6788 1166 |
7: | |
G7 | 665 |
8: 0,3,8,8,8 | |
G8 | 44 | 9: 97, 97 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 02/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 271310 | 0: 04, 05, 09 | |
G1 | 61504 |
1: 10, 12, 16 | |
G2 | 99109 |
2: 24 | |
Ba | 17273 74770 |
3: | |
Tư | 77005 62524 08269 |
4: 44 | |
5: 51, 55 | |||
G5 | 9293 |
6: 67, 69 | |
G6 | 3670 2973 2816 |
7: 0,0,3,3 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 02/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 614257 | 0: 04 | |
G1 | 49139 |
1: 18 | |
G2 | 36977 |
2: 1,6,7,8 | |
Ba | 98453 21027 |
3: 30, 36, 39 | |
Tư | 94304 27965 77436 |
4: | |
5: 53, 57 | |||
G5 | 6: 63, 65 | ||
G6 | 3995 1594 9530 |
7: 76, 77, 79 | |
G7 | 563 |
8: | |
G8 | 9: 94, 95 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 2/4/2023
Khánh Hòa ngày 02/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 211832 | 0: 02, 03 | |
G1 | 84502 |
1: 15, 18 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 14352 91177 |
3: 32, 36, 39 | |
Tư | 32618 99498 31784 |
4: | |
5: 52 | |||
G5 | 6: 65 | ||
G6 | 1686 9473 0303 |
7: 73, 73, 77 | |
G7 | 973 |
8: 4,6,8,9 | |
G8 | 65 | 9: 98, 98 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 02/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 03, 04 | ||
G1 | 1: 13, 17, 19 | ||
G2 | 2: 20, 24 | ||
Ba | 28095 06192 |
3: 31, 39 | |
Tư | 21945 02713 23531 |
4: 45, 48 | |
5: 55 | |||
G5 | 8801 |
6: | |
G6 | 2304 2224 5599 |
7: 78 | |
G7 | 917 |
8: | |
G8 | 9: 2,5,6,9 | ||
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 02/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 06 | ||
G1 | 1: 17, 19 | ||
G2 | 94571 |
2: 20 | |
Ba | 59166 68303 |
3: 30, 35, 36 | |
Tư | 48246 02466 89974 |
4: 5,6,6,9 | |
5: 52 | |||
G5 | 6: 66, 66 | ||
G6 | 8445 6936 0252 |
7: 71, 74, 78 | |
G7 | 835 |
8: | |
G8 | 46 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 2-4-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 2/4/2023, kqxs ngày 2/4, kq xổ số kiến thiết ngày 2-4-2023, kqxs kiến thiết 2-4
XS 2/4/2023, kqxs 2-4-2023, XSKT 2/4, XS 2 tháng 4
Ket qua xo so 2/4/2023, kqxs ngay 2/4, kq xo so kien thiet ngay 2-4-2023, xo so 2-4, KQXS ngay 2 thang 4 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 2/4/2023, kqxs ngày 2/4, kq xổ số kiến thiết ngày 2-4-2023, kqxs kiến thiết 2-4
XS 2/4/2023, kqxs 2-4-2023, XSKT 2/4, XS 2 tháng 4
Ket qua xo so 2/4/2023, kqxs ngay 2/4, kq xo so kien thiet ngay 2-4-2023, xo so 2-4, KQXS ngay 2 thang 4 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014