XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 23/4/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 23/4/2023
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 11948 |
1: 14, 15, 16 | |
G2 | 89314 26195 |
2: 25, 28 | |
Ba | 31992 01338 97876 |
3: 1,5,7,8,9 | |
4: 42, 48 | |||
Tư | 6431 1496 3962 2888 |
5: 51, 51, 53 | |
G5 | 4428 9325 3137 |
6: 61, 62, 63 | |
7: 76, 79 | |||
G6 | 388 551 461 |
8: 82, 88, 88 | |
G7 | 06 16 53 35 |
9: 92, 95, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 23/4/2023
Kiên Giang ngày 23/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 16966 |
1: | |
G2 | 66889 |
2: 23, 28, 29 | |
Ba | 72348 24223 |
3: 31, 35 | |
Tư | 39583 58835 11554 |
4: 47, 48, 49 | |
5: 54 | |||
G5 | 6: 63, 66 | ||
G6 | 6588 9047 9899 |
7: 72, 76 | |
G7 | 8: 83, 88, 89 | ||
G8 | 92 | 9: 92, 99 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 23/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 227371 | 0: | |
G1 | 1: 0,1,3,4 | ||
G2 | 20929 |
2: 22, 24, 29 | |
Ba | 47264 35731 |
3: 31, 33, 36 | |
Tư | 52614 11886 41111 |
4: 45 | |
5: 54, 58 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 9245 7933 8622 |
7: 71 | |
G7 | 8: 86, 86 | ||
G8 | 9: 92 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 23/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 27278 |
1: | |
G2 | 2: | ||
Ba | 10261 72639 |
3: 33, 39 | |
Tư | 85793 99205 27669 |
4: | |
5: 2,3,4,9,9 | |||
G5 | 1993 |
6: 61, 67, 69 | |
G6 | 6133 2959 6790 |
7: 70, 74, 78 | |
G7 | 367 |
8: | |
G8 | 74 | 9: 0,3,3,8 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 23/4/2023
Khánh Hòa ngày 23/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 510739 | 0: 02 | |
G1 | 08545 |
1: 14 | |
G2 | 29627 |
2: 0,4,6,7 | |
Ba | 09731 12920 |
3: 31, 34, 39 | |
Tư | 02585 24865 14789 |
4: 42, 45 | |
5: 53, 54, 56 | |||
G5 | 6: 65 | ||
G6 | 8224 4202 8434 |
7: | |
G7 | 454 |
8: 85, 89 | |
G8 | 56 | 9: 99 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 23/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 304673 | 0: | |
G1 | 75412 |
1: 10, 12 | |
G2 | 2: 20, 26, 29 | ||
Ba | 38577 92049 |
3: 33 | |
Tư | 96366 26457 28194 |
4: 46, 47, 49 | |
5: 57 | |||
G5 | 1033 |
6: 66 | |
G6 | 9587 5926 3446 |
7: 73, 77 | |
G7 | 347 |
8: 81, 86, 87 | |
G8 | 20 | 9: 94, 99 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 23/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 576692 | 0: 03, 05, 08 | |
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 87067 |
2: 22 | |
Ba | 34944 76599 |
3: 34 | |
Tư | 79241 83997 63403 |
4: 1,4,5,6,8 | |
5: | |||
G5 | 1346 |
6: 62, 64, 67 | |
G6 | 6705 5345 6216 |
7: | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 64 | 9: 92, 97, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 23-4-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 23/4/2023, kqxs ngày 23/4, kq xổ số kiến thiết ngày 23-4-2023, kqxs kiến thiết 23-4
XS 23/4/2023, kqxs 23-4-2023, XSKT 23/4, XS 23 tháng 4
Ket qua xo so 23/4/2023, kqxs ngay 23/4, kq xo so kien thiet ngay 23-4-2023, xo so 23-4, KQXS ngay 23 thang 4 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 23/4/2023, kqxs ngày 23/4, kq xổ số kiến thiết ngày 23-4-2023, kqxs kiến thiết 23-4
XS 23/4/2023, kqxs 23-4-2023, XSKT 23/4, XS 23 tháng 4
Ket qua xo so 23/4/2023, kqxs ngay 23/4, kq xo so kien thiet ngay 23-4-2023, xo so 23-4, KQXS ngay 23 thang 4 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014