XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 9/3/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 9/3/2023
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 05, 09 | ||
G1 | 60388 |
1: 13 | |
G2 | 32503 77792 |
2: 1,1,7,7 | |
Ba | 69127 59764 69821 |
3: 3,4,6,7,8,9 | |
4: 47 | |||
Tư | 5421 3336 3075 0339 |
5: 51, 55, 56 | |
G5 | 0433 8377 5578 |
6: 64 | |
7: 3,4,5,7,8,8 | |||
G6 | 147 834 427 |
8: 88 | |
G7 | 51 56 78 37 |
9: 92 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 9/3/2023
An Giang ngày 09/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 287078 | 0: 01, 03 | |
G1 | 1: 10, 19 | ||
G2 | 2: 23, 24, 28 | ||
Ba | 13578 40863 |
3: 35 | |
Tư | 41103 88477 04624 |
4: 49 | |
5: | |||
G5 | 6449 |
6: 63 | |
G6 | 5423 7682 1480 |
7: 77, 78, 78 | |
G7 | 8: 0,0,2,4,7 | ||
G8 | 01 | 9: | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 09/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 04, 08 | ||
G1 | 60412 |
1: 2,2,8,8 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 66343 18968 |
3: 37 | |
Tư | 58554 77046 80218 |
4: 43, 46 | |
5: 54 | |||
G5 | 1280 |
6: 67, 68 | |
G6 | 1437 9112 3504 |
7: | |
G7 | 187 |
8: 0,5,7,8 | |
G8 | 85 | 9: 93 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 09/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 874478 | 0: | |
G1 | 07469 |
1: 12 | |
G2 | 14881 |
2: 23, 25 | |
Ba | 50943 44399 |
3: 32, 39 | |
Tư | 80623 97093 21225 |
4: 43 | |
5: 51 | |||
G5 | 3439 |
6: 60, 69 | |
G6 | 8232 8151 9174 |
7: 1,1,4,8 | |
G7 | 892 |
8: 81 | |
G8 | 71 | 9: 2,3,9,9 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 9/3/2023
Bình Định ngày 09/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 339581 | 0: 04, 08 | |
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 29993 |
2: | |
Ba | 75680 75638 |
3: 37, 38 | |
Tư | 73645 77004 97960 |
4: 45, 46, 46 | |
5: 54, 59 | |||
G5 | 4937 |
6: 60, 68 | |
G6 | 5946 8454 1897 |
7: 72 | |
G7 | 619 |
8: 80, 81, 84 | |
G8 | 9: 93, 97 | ||
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 09/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 059075 | 0: 00, 02, 09 | |
G1 | 67249 |
1: 3,6,6,8 | |
G2 | 63755 |
2: | |
Ba | 49002 04413 |
3: 31, 35, 36 | |
Tư | 13531 64942 65716 |
4: 42, 46, 49 | |
5: 53, 55 | |||
G5 | 6: 65 | ||
G6 | 5565 0700 9809 |
7: 75 | |
G7 | 136 |
8: | |
G8 | 92 | 9: 92 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 09/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 03, 07 | ||
G1 | 51629 |
1: | |
G2 | 63707 |
2: 1,9,9,9 | |
Ba | 39187 42500 |
3: 34 | |
Tư | 13485 45157 35203 |
4: 47 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 4672 0685 3683 |
7: 72 | |
G7 | 529 |
8: 3,5,5,5,7,8 | |
G8 | 34 | 9: 93 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 9-3-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 9/3/2023, kqxs ngày 9/3, kq xổ số kiến thiết ngày 9-3-2023, kqxs kiến thiết 9-3
XS 9/3/2023, kqxs 9-3-2023, XSKT 9/3, XS 9 tháng 3
Ket qua xo so 9/3/2023, kqxs ngay 9/3, kq xo so kien thiet ngay 9-3-2023, xo so 9-3, KQXS ngay 9 thang 3 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 9/3/2023, kqxs ngày 9/3, kq xổ số kiến thiết ngày 9-3-2023, kqxs kiến thiết 9-3
XS 9/3/2023, kqxs 9-3-2023, XSKT 9/3, XS 9 tháng 3
Ket qua xo so 9/3/2023, kqxs ngay 9/3, kq xo so kien thiet ngay 9-3-2023, xo so 9-3, KQXS ngay 9 thang 3 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014