XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 23/3/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 23/3/2023
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 07 | ||
G1 | 75836 |
1: 18 | |
G2 | 51256 95469 |
2: 28 | |
Ba | 48390 14974 09605 |
3: 34, 36 | |
4: 46, 46 | |||
Tư | 0178 8464 7318 4497 |
5: 54, 56, 57 | |
G5 | 4361 8794 1660 |
6: 0,1,4,9 | |
7: 0,2,4,8 | |||
G6 | 191 984 646 |
8: 83, 84, 84 | |
G7 | 46 34 28 91 |
9: 0,1,1,4,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 23/3/2023
An Giang ngày 23/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 930854 | 0: 00 | |
G1 | 12445 |
1: 1,2,7,9 | |
G2 | 24545 |
2: | |
Ba | 82292 49500 |
3: 30, 35 | |
Tư | 92287 18161 96354 |
4: 45, 45 | |
5: 54, 54, 56 | |||
G5 | 0112 |
6: 61, 61 | |
G6 | 6330 4656 2535 |
7: | |
G7 | 8: 80, 85, 87 | ||
G8 | 17 | 9: 92 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 23/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 02 | ||
G1 | 83311 |
1: 11, 13, 14 | |
G2 | 46664 |
2: 23, 27, 27 | |
Ba | 72334 88872 |
3: 30, 34 | |
Tư | 46927 19102 65230 |
4: 43 | |
5: 54 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 9443 1502 9014 |
7: 72, 73, 74 | |
G7 | 854 |
8: 88 | |
G8 | 23 | 9: 93 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 23/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 1: 14, 15 | ||
G2 | 53801 |
2: 20, 24, 29 | |
Ba | 67172 69186 |
3: 30, 37 | |
Tư | 77430 23553 02520 |
4: 49 | |
5: 3,3,4,8 | |||
G5 | 3637 |
6: 66 | |
G6 | 0514 7887 0958 |
7: 71, 72 | |
G7 | 071 |
8: 86, 87 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 23/3/2023
Bình Định ngày 23/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 890900 | 0: 0,0,7,7 | |
G1 | 39752 |
1: | |
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 38269 58807 |
3: 34 | |
Tư | 92834 82767 83424 |
4: | |
5: 52, 59, 59 | |||
G5 | 1580 |
6: 67, 69 | |
G6 | 9107 9986 6100 |
7: 73, 77, 79 | |
G7 | 959 |
8: 80, 81, 86 | |
G8 | 59 | 9: 96 | |
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 23/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 256397 | 0: 2,2,3,8 | |
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 42866 |
2: 22 | |
Ba | 11208 88560 |
3: 34 | |
Tư | 82148 21716 38203 |
4: 44, 45, 48 | |
5: | |||
G5 | 0002 |
6: 0,5,6,9 | |
G6 | 0402 8322 6744 |
7: 72 | |
G7 | 391 |
8: | |
G8 | 34 | 9: 91, 93, 97 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 23/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 554993 | 0: 07 | |
G1 | 10996 |
1: 0,1,3,7 | |
G2 | 62711 |
2: | |
Ba | 00380 30307 |
3: 39 | |
Tư | 61866 15139 77276 |
4: 44 | |
5: 53 | |||
G5 | 3169 |
6: 66, 69 | |
G6 | 1581 6053 1710 |
7: 6,6,8,8 | |
G7 | 113 |
8: 80, 81 | |
G8 | 9: 93, 96 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 23-3-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 23/3/2023, kqxs ngày 23/3, kq xổ số kiến thiết ngày 23-3-2023, kqxs kiến thiết 23-3
XS 23/3/2023, kqxs 23-3-2023, XSKT 23/3, XS 23 tháng 3
Ket qua xo so 23/3/2023, kqxs ngay 23/3, kq xo so kien thiet ngay 23-3-2023, xo so 23-3, KQXS ngay 23 thang 3 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 23/3/2023, kqxs ngày 23/3, kq xổ số kiến thiết ngày 23-3-2023, kqxs kiến thiết 23-3
XS 23/3/2023, kqxs 23-3-2023, XSKT 23/3, XS 23 tháng 3
Ket qua xo so 23/3/2023, kqxs ngay 23/3, kq xo so kien thiet ngay 23-3-2023, xo so 23-3, KQXS ngay 23 thang 3 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014