XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 5/3/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 5/3/2023
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 58118 | 0: 01, 09, 09 | |
G1 | 72226 |
1: 11, 16, 18 | |
G2 | 98850 15773 |
2: 26 | |
Ba | 71749 51632 31209 |
3: 32, 37 | |
4: 41, 43, 49 | |||
Tư | 5688 2460 5843 0309 |
5: 0,5,8,8 | |
G5 | 4886 9358 5870 |
6: 0,2,3,9 | |
7: 70, 73, 78 | |||
G6 | 963 478 989 |
8: 6,7,8,9 | |
G7 | 55 01 37 62 |
9: | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 5/3/2023
Kiên Giang ngày 05/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 880768 | 0: 01, 04 | |
G1 | 86383 |
1: 19 | |
G2 | 38251 |
2: | |
Ba | 41019 67480 |
3: 37 | |
Tư | 20268 57176 24504 |
4: 44, 47, 49 | |
5: 51, 57 | |||
G5 | 0697 |
6: 1,6,8,8 | |
G6 | 0001 5447 8261 |
7: 74, 76 | |
G7 | 544 |
8: 80, 83 | |
G8 | 9: 97 | ||
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 05/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 165946 | 0: | |
G1 | 65921 |
1: 12 | |
G2 | 83771 |
2: 20, 21 | |
Ba | 97520 74941 |
3: 39 | |
Tư | 35561 05969 82512 |
4: 1,3,4,6 | |
5: | |||
G5 | 6962 |
6: 1,2,9,9 | |
G6 | 1084 5987 3244 |
7: 71, 73 | |
G7 | 8: 3,4,7,7 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 05/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 299096 | 0: 02, 05 | |
G1 | 1: 12, 17 | ||
G2 | 93943 |
2: 28 | |
Ba | 66385 27344 |
3: | |
Tư | 70341 25412 27705 |
4: 0,1,3,4,4,5,8 | |
5: 58 | |||
G5 | 0317 |
6: 64 | |
G6 | 2964 0102 6845 |
7: | |
G7 | 293 |
8: 85 | |
G8 | 9: 93, 93, 96 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 5/3/2023
Khánh Hòa ngày 05/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 874783 | 0: | |
G1 | 76496 |
1: 13, 15 | |
G2 | 81535 |
2: 24 | |
Ba | 90844 58815 |
3: 35, 36 | |
Tư | 49849 44054 11944 |
4: 1,4,4,9 | |
5: 54 | |||
G5 | 0524 |
6: | |
G6 | 3871 3336 7473 |
7: 71, 73, 79 | |
G7 | 8: 82, 83, 86 | ||
G8 | 92 | 9: 92, 96 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 05/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07, 09 | ||
G1 | 57745 |
1: 13, 14, 17 | |
G2 | 30370 |
2: 29 | |
Ba | 15842 74809 |
3: 39 | |
Tư | 93471 01661 48829 |
4: 42, 45 | |
5: 57 | |||
G5 | 1898 |
6: 61 | |
G6 | 5057 9274 9839 |
7: 0,1,4,6,8 | |
G7 | 8: 86 | ||
G8 | 17 | 9: 98 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 05/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 970562 | 0: 04, 04, 04 | |
G1 | 06167 |
1: 12, 15 | |
G2 | 15593 |
2: 28 | |
Ba | 03915 47704 |
3: | |
Tư | 24497 10481 19428 |
4: 43 | |
5: | |||
G5 | 1204 |
6: 62, 66, 67 | |
G6 | 9492 5383 1712 |
7: | |
G7 | 490 |
8: 1,3,4,5 | |
G8 | 9: 0,2,3,7 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 5-3-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 5/3/2023, kqxs ngày 5/3, kq xổ số kiến thiết ngày 5-3-2023, kqxs kiến thiết 5-3
XS 5/3/2023, kqxs 5-3-2023, XSKT 5/3, XS 5 tháng 3
Ket qua xo so 5/3/2023, kqxs ngay 5/3, kq xo so kien thiet ngay 5-3-2023, xo so 5-3, KQXS ngay 5 thang 3 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 5/3/2023, kqxs ngày 5/3, kq xổ số kiến thiết ngày 5-3-2023, kqxs kiến thiết 5-3
XS 5/3/2023, kqxs 5-3-2023, XSKT 5/3, XS 5 tháng 3
Ket qua xo so 5/3/2023, kqxs ngay 5/3, kq xo so kien thiet ngay 5-3-2023, xo so 5-3, KQXS ngay 5 thang 3 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014