XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 6/1/2022
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 6/1/2022
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 98437 | 0: 00, 00, 06 | |
G1 | 25100 |
1: | |
G2 | 22368 37271 |
2: 21 | |
Ba | 88300 09721 07843 |
3: 0,2,5,6,7,8 | |
4: 0,3,4,6 | |||
Tư | 8338 0498 7206 4444 |
5: 51, 56, 59 | |
G5 | 8135 6179 9356 |
6: 68 | |
7: 1,2,5,7,8,9 | |||
G6 | 783 240 946 |
8: 83 | |
G7 | 95 72 77 30 |
9: 95, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 6/1/2022
An Giang ngày 06/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 516610 | 0: 07, 09 | |
G1 | 65065 |
1: 0,6,7,9 | |
G2 | 2: 2,6,8,9 | ||
Ba | 16389 99855 |
3: 31 | |
Tư | 96117 96598 79707 |
4: 44 | |
5: 55, 58 | |||
G5 | 2560 |
6: 60, 65 | |
G6 | 2519 9758 1431 |
7: | |
G7 | 826 |
8: 89 | |
G8 | 44 | 9: 98 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 06/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 04, 08 | ||
G1 | 77671 |
1: 12 | |
G2 | 83828 |
2: 22, 27, 28 | |
Ba | 88512 77346 |
3: | |
Tư | 27866 00063 53648 |
4: 0,6,7,8 | |
5: | |||
G5 | 6: 63, 65, 66 | ||
G6 | 2293 7572 5840 |
7: 71, 72 | |
G7 | 047 |
8: 85 | |
G8 | 65 | 9: 93 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 06/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 06 | ||
G1 | 1: 14, 19 | ||
G2 | 2: 24, 25 | ||
Ba | 36063 52394 |
3: | |
Tư | 81319 37662 16177 |
4: 41, 48 | |
5: 52, 53, 55 | |||
G5 | 6055 |
6: 62, 63, 68 | |
G6 | 2653 5083 4014 |
7: 77 | |
G7 | 106 |
8: 83 | |
G8 | 68 | 9: 94, 95 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 6/1/2022
Bình Định ngày 06/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 601396 | 0: 01, 06, 09 | |
G1 | 50377 |
1: 10, 12 | |
G2 | 10622 |
2: 22, 29 | |
Ba | 82601 36876 |
3: 30 | |
Tư | 64782 73187 17979 |
4: | |
5: 54, 58 | |||
G5 | 4309 |
6: | |
G6 | 3654 1585 6612 |
7: 76, 77, 79 | |
G7 | 410 |
8: 82, 85, 87 | |
G8 | 9: 93, 96 | ||
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 06/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 349996 | 0: | |
G1 | 54197 |
1: | |
G2 | 41885 |
2: | |
Ba | 24449 71051 |
3: 35, 35, 39 | |
Tư | 66535 19439 71481 |
4: 40, 49 | |
5: 51, 53 | |||
G5 | 2581 |
6: | |
G6 | 4777 0474 6285 |
7: 2,4,7,9 | |
G7 | 172 |
8: 1,1,3,5,5 | |
G8 | 35 | 9: 96, 97 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 06/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 536654 | 0: 08, 08 | |
G1 | 25108 |
1: 10, 12, 14 | |
G2 | 99508 |
2: 21, 27 | |
Ba | 19231 59891 |
3: 0,1,4,4 | |
Tư | 06614 48027 30834 |
4: 46 | |
5: 4,5,5,8 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 4412 9734 6210 |
7: | |
G7 | 755 |
8: | |
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 6-1-2022
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 6/1/2022, kqxs ngày 6/1, kq xổ số kiến thiết ngày 6-1-2022, kqxs kiến thiết 6-1
XS 6/1/2022, kqxs 6-1-2022, XSKT 6/1, XS 6 tháng 1
Ket qua xo so 6/1/2022, kqxs ngay 6/1, kq xo so kien thiet ngay 6-1-2022, xo so 6-1, KQXS ngay 6 thang 1 nam 2022
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 6/1/2022, kqxs ngày 6/1, kq xổ số kiến thiết ngày 6-1-2022, kqxs kiến thiết 6-1
XS 6/1/2022, kqxs 6-1-2022, XSKT 6/1, XS 6 tháng 1
Ket qua xo so 6/1/2022, kqxs ngay 6/1, kq xo so kien thiet ngay 6-1-2022, xo so 6-1, KQXS ngay 6 thang 1 nam 2022
Copyright (C) kqxs.me 2014