XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 18/1/2022
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 18/1/2022
| XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 46384 | 0: 04, 06, 06 | |
| G1 | 25306 |
1: 18 | |
| G2 | 69864 13585 |
2: 20, 23, 24 | |
| Ba | 02154 92020 72481 |
3: | |
| 4: 42 | |||
| Tư | 8470 5095 0718 6124 |
5: 4,4,7,8 | |
| G5 | 3254 4223 3465 |
6: 64, 65, 68 | |
| 7: 0,2,4,8 | |||
| G6 | 772 095 306 |
8: 81, 84, 85 | |
| G7 | 78 90 92 74 |
9: 0,2,5,5,6 | |
| Kết quả XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 18/1/2022
| Bạc Liêu ngày 18/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 243220 | 0: 03, 03 | |
| G1 | 80347 |
1: 10, 11 | |
| G2 | 68680 |
2: 0,2,2,3,4,6 | |
| Ba | 71198 09626 |
3: 38 | |
| Tư | 50610 53577 07338 |
4: 44, 47 | |
| 5: 55 | |||
| G5 | 0623 |
6: 61 | |
| G6 | 7103 6611 2255 |
7: 77 | |
| G7 | 8: 80 | ||
| G8 | 61 | 9: 98 | |
| Kết quả XSBL 30 ngày | |||
| Bến Tre ngày 18/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 834776 | 0: | |
| G1 | 1: 16 | ||
| G2 | 84097 |
2: 24 | |
| Ba | 82935 85598 |
3: 2,4,5,7 | |
| Tư | 99587 47534 04194 |
4: 41 | |
| 5: 51, 51 | |||
| G5 | 2789 |
6: 64, 66 | |
| G6 | 3532 0166 0041 |
7: 73, 76 | |
| G7 | 8: 87, 89 | ||
| G8 | 9: 94, 97, 98 | ||
| Kết quả XSBT 30 ngày | |||
| Vũng Tàu ngày 18/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 274123 | 0: 03, 07 | |
| G1 | 56768 |
1: 17 | |
| G2 | 64045 |
2: 23, 27, 29 | |
| Ba | 77703 90679 |
3: 35 | |
| Tư | 28790 83378 93927 |
4: 45 | |
| 5: 59 | |||
| G5 | 6: 68 | ||
| G6 | 3687 2198 4382 |
7: 78, 79 | |
| G7 | 029 |
8: 82, 87, 88 | |
| G8 | 35 | 9: 90, 90, 98 | |
| Kết quả XSVT 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 18/1/2022
| Đăk Lăk ngày 18/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 707749 | 0: 07 | |
| G1 | 1: 19 | ||
| G2 | 13163 |
2: 20, 27 | |
| Ba | 40627 93575 |
3: 0,0,6,7 | |
| Tư | 23137 37753 05930 |
4: 40, 45, 49 | |
| 5: 53 | |||
| G5 | 1045 |
6: 61, 63, 66 | |
| G6 | 5566 5520 4530 |
7: 75 | |
| G7 | 436 |
8: 82 | |
| G8 | 9: 96 | ||
| Kết quả XSDLK 30 ngày | |||
| Quảng Nam ngày 18/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 954332 | 0: 04, 09 | |
| G1 | 20423 |
1: 11 | |
| G2 | 2: 3,6,6,8 | ||
| Ba | 95958 21934 |
3: 32, 34, 38 | |
| Tư | 27243 84326 30109 |
4: 40, 43 | |
| 5: 58, 59 | |||
| G5 | 1138 |
6: 64, 66, 68 | |
| G6 | 7464 7128 8159 |
7: 72 | |
| G7 | 626 |
8: | |
| G8 | 11 | 9: | |
| Kết quả XSQNM 30 ngày | |||
VỀ XỔ SỐ 18-1-2022
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/1/2022, kqxs ngày 18/1, kq xổ số kiến thiết ngày 18-1-2022, kqxs kiến thiết 18-1
XS 18/1/2022, kqxs 18-1-2022, XSKT 18/1, XS 18 tháng 1
Ket qua xo so 18/1/2022, kqxs ngay 18/1, kq xo so kien thiet ngay 18-1-2022, xo so 18-1, KQXS ngay 18 thang 1 nam 2022
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/1/2022, kqxs ngày 18/1, kq xổ số kiến thiết ngày 18-1-2022, kqxs kiến thiết 18-1
XS 18/1/2022, kqxs 18-1-2022, XSKT 18/1, XS 18 tháng 1
Ket qua xo so 18/1/2022, kqxs ngay 18/1, kq xo so kien thiet ngay 18-1-2022, xo so 18-1, KQXS ngay 18 thang 1 nam 2022
Copyright (C) kqxs.me 2014