XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 9/1/2022
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 9/1/2022
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 02, 06 | ||
G1 | 19538 |
1: 1,4,6,9 | |
G2 | 79022 49827 |
2: 0,2,5,7 | |
Ba | 44287 07811 05156 |
3: 35, 36, 38 | |
4: 44 | |||
Tư | 9562 1906 3796 9453 |
5: 53, 56 | |
G5 | 5420 9786 9144 |
6: 62 | |
7: 78 | |||
G6 | 794 635 287 |
8: 4,6,6,7,7 | |
G7 | 19 02 14 86 |
9: 93, 94, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 9/1/2022
Kiên Giang ngày 09/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 959125 | 0: 06 | |
G1 | 88754 |
1: 17 | |
G2 | 60728 |
2: 23, 25, 28 | |
Ba | 27070 83446 |
3: | |
Tư | 79255 45174 22017 |
4: 46 | |
5: 54, 55, 56 | |||
G5 | 2189 |
6: 62, 66 | |
G6 | 6123 4656 4390 |
7: 70, 74, 77 | |
G7 | 8: 85, 89 | ||
G8 | 62 | 9: 90, 97 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 09/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 425471 | 0: 01, 02 | |
G1 | 70684 |
1: 14, 18 | |
G2 | 2: 26 | ||
Ba | 81376 93781 |
3: 37 | |
Tư | 20837 23401 20753 |
4: | |
5: 53, 57 | |||
G5 | 6790 |
6: 68 | |
G6 | 9357 2668 3318 |
7: 70, 71, 76 | |
G7 | 226 |
8: 81, 84, 86 | |
G8 | 14 | 9: 90, 91, 99 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 09/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 1: 10, 17, 19 | ||
G2 | 2: 22, 22 | ||
Ba | 78219 91375 |
3: | |
Tư | 81264 65987 15189 |
4: 40, 40, 42 | |
5: 58 | |||
G5 | 6: 0,2,4,4 | ||
G6 | 6960 6864 7817 |
7: 75 | |
G7 | 8: 87, 89, 89 | ||
G8 | 22 | 9: | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 9/1/2022
Khánh Hòa ngày 09/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 05 | ||
G1 | 1: 10, 10, 17 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 35543 84534 |
3: 34 | |
Tư | 77366 57498 83710 |
4: 43, 48 | |
5: 55, 55, 56 | |||
G5 | 4910 |
6: 65, 66 | |
G6 | 3092 6376 0255 |
7: 76 | |
G7 | 992 |
8: 85 | |
G8 | 56 | 9: 92, 92, 98 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 09/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 556433 | 0: 2,8,8,9,9 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 98609 |
2: 2,6,6,7,8 | |
Ba | 47702 70381 |
3: 33, 34, 39 | |
Tư | 80026 76626 55482 |
4: 43 | |
5: 55 | |||
G5 | 8570 |
6: | |
G6 | 4455 9309 4922 |
7: 70 | |
G7 | 043 |
8: 81, 82 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 09/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08, 09 | ||
G1 | 62060 |
1: 15, 15, 16 | |
G2 | 2: 25, 29 | ||
Ba | 88063 38790 |
3: 36 | |
Tư | 04540 05182 39615 |
4: 40, 43, 46 | |
5: 52 | |||
G5 | 9209 |
6: 60, 63 | |
G6 | 4872 2529 0075 |
7: 72, 75 | |
G7 | 8: 82 | ||
G8 | 43 | 9: 90 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 9-1-2022
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 9/1/2022, kqxs ngày 9/1, kq xổ số kiến thiết ngày 9-1-2022, kqxs kiến thiết 9-1
XS 9/1/2022, kqxs 9-1-2022, XSKT 9/1, XS 9 tháng 1
Ket qua xo so 9/1/2022, kqxs ngay 9/1, kq xo so kien thiet ngay 9-1-2022, xo so 9-1, KQXS ngay 9 thang 1 nam 2022
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 9/1/2022, kqxs ngày 9/1, kq xổ số kiến thiết ngày 9-1-2022, kqxs kiến thiết 9-1
XS 9/1/2022, kqxs 9-1-2022, XSKT 9/1, XS 9 tháng 1
Ket qua xo so 9/1/2022, kqxs ngay 9/1, kq xo so kien thiet ngay 9-1-2022, xo so 9-1, KQXS ngay 9 thang 1 nam 2022
Copyright (C) kqxs.me 2014