XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 23/1/2022
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 23/1/2022
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,1,4,5,5,9 | ||
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 00909 27455 |
2: 27, 28, 29 | |
Ba | 68347 09492 25972 |
3: 31 | |
4: 40, 40, 47 | |||
Tư | 2599 6455 7184 6040 |
5: 55, 55, 58 | |
G5 | 6105 7900 3718 |
6: 60 | |
7: 72, 79 | |||
G6 | 179 158 828 |
8: 2,3,4,9 | |
G7 | 40 60 01 89 |
9: 92, 96, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 23/1/2022
Kiên Giang ngày 23/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 03 | ||
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 88776 95438 |
3: 37, 38 | |
Tư | 92285 27741 44475 |
4: 41 | |
5: 58 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 9037 7262 0494 |
7: 73, 75, 76 | |
G7 | 8: 85, 86, 87 | ||
G8 | 73 | 9: 91, 94, 94 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 23/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 09 | ||
G1 | 11788 |
1: 0,2,3,6,8,9 | |
G2 | 42913 |
2: 27 | |
Ba | 96072 48650 |
3: | |
Tư | 60348 50209 45678 |
4: 44, 46, 48 | |
5: 50, 50 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 7427 5519 6746 |
7: 72, 78, 79 | |
G7 | 044 |
8: 88 | |
G8 | 79 | 9: | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 23/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 09 | ||
G1 | 27578 |
1: 13, 15, 19 | |
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 64724 20994 |
3: 35, 35 | |
Tư | 26709 36169 83419 |
4: 48 | |
5: | |||
G5 | 6: 4,6,8,9 | ||
G6 | 9135 1897 8396 |
7: 78 | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 35 | 9: 94, 96, 97 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 23/1/2022
Khánh Hòa ngày 23/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09 | ||
G1 | 1: 13, 15, 15 | ||
G2 | 2: 23, 25, 27 | ||
Ba | 26309 65779 |
3: 30 | |
Tư | 67825 54267 06166 |
4: 41 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: 66, 67, 69 | ||
G6 | 9169 7523 5127 |
7: 7,9,9,9 | |
G7 | 095 |
8: | |
G8 | 79 | 9: 95 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 23/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 305981 | 0: 04, 07 | |
G1 | 65591 |
1: 13, 18 | |
G2 | 11381 |
2: 27, 28 | |
Ba | 65657 78727 |
3: | |
Tư | 44543 33546 55897 |
4: 43, 46 | |
5: 57, 58 | |||
G5 | 6758 |
6: 67 | |
G6 | 2707 4518 6904 |
7: | |
G7 | 188 |
8: 81, 81, 88 | |
G8 | 28 | 9: 0,1,7,8 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 23/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 498782 | 0: 03, 08 | |
G1 | 30674 |
1: | |
G2 | 73352 |
2: | |
Ba | 69087 61296 |
3: 31, 33 | |
Tư | 62293 65250 45233 |
4: 47 | |
5: 0,2,6,7,9 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 6403 2271 2859 |
7: 70, 71, 74 | |
G7 | 208 |
8: 82, 87 | |
G8 | 9: 93, 93, 96 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 23-1-2022
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 23/1/2022, kqxs ngày 23/1, kq xổ số kiến thiết ngày 23-1-2022, kqxs kiến thiết 23-1
XS 23/1/2022, kqxs 23-1-2022, XSKT 23/1, XS 23 tháng 1
Ket qua xo so 23/1/2022, kqxs ngay 23/1, kq xo so kien thiet ngay 23-1-2022, xo so 23-1, KQXS ngay 23 thang 1 nam 2022
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 23/1/2022, kqxs ngày 23/1, kq xổ số kiến thiết ngày 23-1-2022, kqxs kiến thiết 23-1
XS 23/1/2022, kqxs 23-1-2022, XSKT 23/1, XS 23 tháng 1
Ket qua xo so 23/1/2022, kqxs ngay 23/1, kq xo so kien thiet ngay 23-1-2022, xo so 23-1, KQXS ngay 23 thang 1 nam 2022
Copyright (C) kqxs.me 2014