XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 16/1/2022
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 16/1/2022
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 02, 03 | ||
G1 | 77267 |
1: 3,4,5,8,8 | |
G2 | 00522 27414 |
2: 22, 29 | |
Ba | 99699 08029 09515 |
3: 1,3,6,9,9 | |
4: 48, 48, 49 | |||
Tư | 7601 7982 6403 4639 |
5: 52, 55, 56 | |
G5 | 2802 2552 4355 |
6: 63, 64, 67 | |
7: | |||
G6 | 388 349 939 |
8: 82, 88 | |
G7 | 18 64 63 13 |
9: 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 16/1/2022
Kiên Giang ngày 16/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 07 | ||
G1 | 89326 |
1: 0,1,2,9 | |
G2 | 45935 |
2: 20, 26 | |
Ba | 03532 09967 |
3: 30, 32, 35 | |
Tư | 25480 80319 80887 |
4: 40 | |
5: 51, 58 | |||
G5 | 5905 |
6: 67 | |
G6 | 3320 6210 1307 |
7: 77 | |
G7 | 730 |
8: 80, 87 | |
G8 | 77 | 9: | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 16/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 990167 | 0: 06 | |
G1 | 1: 14, 18, 19 | ||
G2 | 08020 |
2: 0,1,1,9 | |
Ba | 50129 94795 |
3: 30, 35, 36 | |
Tư | 58176 55621 58221 |
4: 41 | |
5: | |||
G5 | 7771 |
6: 67 | |
G6 | 6819 3118 3836 |
7: 71, 76 | |
G7 | 8: 80, 86 | ||
G8 | 9: 95 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 16/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 414541 | 0: 01, 02 | |
G1 | 1: 11, 19 | ||
G2 | 53557 |
2: 21 | |
Ba | 64687 64802 |
3: 33 | |
Tư | 84850 03421 50159 |
4: 41, 44 | |
5: 0,7,8,9,9,9 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 8285 5211 0281 |
7: | |
G7 | 158 |
8: 81, 85, 87 | |
G8 | 59 | 9: 98 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 16/1/2022
Khánh Hòa ngày 16/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 910609 | 0: 09 | |
G1 | 54443 |
1: 19 | |
G2 | 71339 |
2: 24, 28 | |
Ba | 02799 29760 |
3: 35, 35, 39 | |
Tư | 11860 27999 69946 |
4: 0,3,6,9 | |
5: 50, 52 | |||
G5 | 6: 60, 60, 69 | ||
G6 | 1335 1952 2119 |
7: | |
G7 | 128 |
8: | |
G8 | 9: 99, 99 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 16/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 05 | ||
G1 | 1: 0,2,3,3,3 | ||
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 82657 81492 |
3: 32 | |
Tư | 07932 96012 68113 |
4: 41, 45, 49 | |
5: 55, 57 | |||
G5 | 9322 |
6: 68 | |
G6 | 0855 7113 0549 |
7: | |
G7 | 413 |
8: 89 | |
G8 | 41 | 9: 92, 96 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 16/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 464117 | 0: | |
G1 | 62453 |
1: 10, 10, 17 | |
G2 | 76727 |
2: 20, 24, 27 | |
Ba | 87871 12980 |
3: 31 | |
Tư | 89824 49910 96410 |
4: 40 | |
5: 53 | |||
G5 | 6331 |
6: 65, 69 | |
G6 | 4769 8740 4682 |
7: 70, 71 | |
G7 | 265 |
8: 80, 82, 83 | |
G8 | 92 | 9: 92, 97 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 16-1-2022
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 16/1/2022, kqxs ngày 16/1, kq xổ số kiến thiết ngày 16-1-2022, kqxs kiến thiết 16-1
XS 16/1/2022, kqxs 16-1-2022, XSKT 16/1, XS 16 tháng 1
Ket qua xo so 16/1/2022, kqxs ngay 16/1, kq xo so kien thiet ngay 16-1-2022, xo so 16-1, KQXS ngay 16 thang 1 nam 2022
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 16/1/2022, kqxs ngày 16/1, kq xổ số kiến thiết ngày 16-1-2022, kqxs kiến thiết 16-1
XS 16/1/2022, kqxs 16-1-2022, XSKT 16/1, XS 16 tháng 1
Ket qua xo so 16/1/2022, kqxs ngay 16/1, kq xo so kien thiet ngay 16-1-2022, xo so 16-1, KQXS ngay 16 thang 1 nam 2022
Copyright (C) kqxs.me 2014