XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 23/2/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 23/2/2023
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 01964 | 0: 03, 05, 06 | |
G1 | 74969 |
1: 10, 18, 18 | |
G2 | 79479 90535 |
2: | |
Ba | 34518 53590 67179 |
3: 2,4,5,7,8 | |
4: 47, 49 | |||
Tư | 4855 9854 4747 8734 |
5: 4,5,6,8 | |
G5 | 8282 4549 6537 |
6: 64, 69 | |
7: 78, 79, 79 | |||
G6 | 438 805 490 |
8: 82, 82 | |
G7 | 03 93 82 56 |
9: 90, 90, 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 23/2/2023
An Giang ngày 23/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 05, 07 | ||
G1 | 93947 |
1: 19 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 86101 23755 |
3: | |
Tư | 27856 91919 34071 |
4: 3,7,8,8 | |
5: 54, 55, 56 | |||
G5 | 7343 |
6: 62, 64, 67 | |
G6 | 9562 5305 4064 |
7: 71 | |
G7 | 481 |
8: 81, 88 | |
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 23/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 760133 | 0: | |
G1 | 70748 |
1: 19 | |
G2 | 07444 |
2: 20, 21, 29 | |
Ba | 26419 78235 |
3: 3,5,5,8 | |
Tư | 24835 54820 58389 |
4: 40, 44, 48 | |
5: | |||
G5 | 6238 |
6: 61, 67, 68 | |
G6 | 2467 3070 5029 |
7: 70 | |
G7 | 8: 83, 88, 89 | ||
G8 | 68 | 9: | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 23/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 798545 | 0: | |
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 72263 |
2: 23, 23 | |
Ba | 55031 83223 |
3: 31 | |
Tư | 45384 15648 04089 |
4: 40, 45, 48 | |
5: | |||
G5 | 3371 |
6: 3,6,9,9 | |
G6 | 2983 3469 1669 |
7: 71 | |
G7 | 887 |
8: 3,4,7,9 | |
G8 | 9: 94, 96 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 23/2/2023
Bình Định ngày 23/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 204425 | 0: 02, 03, 06 | |
G1 | 37955 |
1: 13 | |
G2 | 81403 |
2: 5,6,8,9 | |
Ba | 92013 49026 |
3: | |
Tư | 70002 43958 43868 |
4: 48 | |
5: 4,5,8,8,9 | |||
G5 | 5629 |
6: 68 | |
G6 | 2790 1859 2454 |
7: 70, 70 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 70 | 9: 90 | |
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 23/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 28793 |
1: 11, 13 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 26345 37387 |
3: 0,1,4,6 | |
Tư | 33066 34676 53936 |
4: 45, 45 | |
5: 58, 59 | |||
G5 | 2230 |
6: 62, 66 | |
G6 | 1380 3579 0358 |
7: 76, 79 | |
G7 | 811 |
8: 80, 87 | |
G8 | 9: 93, 94 | ||
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 23/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 036980 | 0: 06 | |
G1 | 64951 |
1: 18 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 36595 44206 |
3: 34, 34, 35 | |
Tư | 04093 94674 57418 |
4: | |
5: 51, 51, 57 | |||
G5 | 9034 |
6: 2,4,5,9 | |
G6 | 7957 8891 8451 |
7: 74 | |
G7 | 899 |
8: 80 | |
G8 | 9: 1,3,5,9 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 23-2-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 23/2/2023, kqxs ngày 23/2, kq xổ số kiến thiết ngày 23-2-2023, kqxs kiến thiết 23-2
XS 23/2/2023, kqxs 23-2-2023, XSKT 23/2, XS 23 tháng 2
Ket qua xo so 23/2/2023, kqxs ngay 23/2, kq xo so kien thiet ngay 23-2-2023, xo so 23-2, KQXS ngay 23 thang 2 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 23/2/2023, kqxs ngày 23/2, kq xổ số kiến thiết ngày 23-2-2023, kqxs kiến thiết 23-2
XS 23/2/2023, kqxs 23-2-2023, XSKT 23/2, XS 23 tháng 2
Ket qua xo so 23/2/2023, kqxs ngay 23/2, kq xo so kien thiet ngay 23-2-2023, xo so 23-2, KQXS ngay 23 thang 2 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014