XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 19/2/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 19/2/2023
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 37264 | 0: 04, 04, 07 | |
G1 | 91013 |
1: 10, 13, 14 | |
G2 | 12898 74782 |
2: | |
Ba | 55545 21772 22607 |
3: 35 | |
4: 2,4,5,8 | |||
Tư | 0761 3614 1563 8265 |
5: 50, 53, 54 | |
G5 | 1344 6462 7435 |
6: 1,2,3,4,5,5 | |
7: 0,2,5,9 | |||
G6 | 070 804 075 |
8: 82, 87 | |
G7 | 54 04 48 50 |
9: 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 19/2/2023
Kiên Giang ngày 19/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 006475 | 0: 06 | |
G1 | 1: 10, 13, 15 | ||
G2 | 04058 |
2: | |
Ba | 36413 62049 |
3: 37 | |
Tư | 84260 43182 24510 |
4: 41, 46, 49 | |
5: 58 | |||
G5 | 7306 |
6: 60 | |
G6 | 3094 3615 5892 |
7: 74, 75 | |
G7 | 037 |
8: 81, 82 | |
G8 | 46 | 9: 2,3,4,9 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 19/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 618281 | 0: 03, 04, 08 | |
G1 | 34604 |
1: 14, 15 | |
G2 | 08381 |
2: 22 | |
Ba | 55366 68703 |
3: 30, 33 | |
Tư | 23997 70514 90322 |
4: 44 | |
5: 58 | |||
G5 | 6: 1,3,5,6 | ||
G6 | 1530 7458 7293 |
7: | |
G7 | 763 |
8: 81, 81 | |
G8 | 65 | 9: 93, 97 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 19/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 025477 | 0: 01 | |
G1 | 27032 |
1: 17, 17, 18 | |
G2 | 44926 |
2: 21, 26 | |
Ba | 28061 51967 |
3: 32, 35 | |
Tư | 48917 59721 25117 |
4: 44 | |
5: | |||
G5 | 6: 61, 61, 67 | ||
G6 | 8694 0035 5561 |
7: 0,3,7,9 | |
G7 | 701 |
8: 83 | |
G8 | 44 | 9: 94 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 19/2/2023
Khánh Hòa ngày 19/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 612085 | 0: | |
G1 | 69995 |
1: 10, 18, 19 | |
G2 | 66992 |
2: | |
Ba | 01069 89995 |
3: | |
Tư | 38364 20888 85210 |
4: 47 | |
5: 56, 56, 58 | |||
G5 | 0758 |
6: 64, 68, 69 | |
G6 | 7689 0656 1973 |
7: 73 | |
G7 | 8: 5,8,8,9 | ||
G8 | 88 | 9: 92, 95, 95 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 19/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 0,1,8,9 | ||
G2 | 46235 |
2: 3,3,7,7,9 | |
Ba | 46619 93380 |
3: 34, 35 | |
Tư | 25660 44927 56823 |
4: | |
5: | |||
G5 | 6: 0,1,1,2 | ||
G6 | 8423 3027 3810 |
7: 77 | |
G7 | 377 |
8: 80 | |
G8 | 11 | 9: 98 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 19/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 979078 | 0: 02 | |
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 2: 20, 25, 29 | ||
Ba | 44665 28620 |
3: 38 | |
Tư | 23062 07771 62402 |
4: 3,4,6,7 | |
5: | |||
G5 | 9094 |
6: 0,1,2,5 | |
G6 | 6844 1460 9247 |
7: 71, 78 | |
G7 | 281 |
8: 81 | |
G8 | 46 | 9: 94 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 19-2-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 19/2/2023, kqxs ngày 19/2, kq xổ số kiến thiết ngày 19-2-2023, kqxs kiến thiết 19-2
XS 19/2/2023, kqxs 19-2-2023, XSKT 19/2, XS 19 tháng 2
Ket qua xo so 19/2/2023, kqxs ngay 19/2, kq xo so kien thiet ngay 19-2-2023, xo so 19-2, KQXS ngay 19 thang 2 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 19/2/2023, kqxs ngày 19/2, kq xổ số kiến thiết ngày 19-2-2023, kqxs kiến thiết 19-2
XS 19/2/2023, kqxs 19-2-2023, XSKT 19/2, XS 19 tháng 2
Ket qua xo so 19/2/2023, kqxs ngay 19/2, kq xo so kien thiet ngay 19-2-2023, xo so 19-2, KQXS ngay 19 thang 2 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014