XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 23/11/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 23/11/2023
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 1: 0,2,2,4,6 | ||
G2 | 57014 50063 |
2: 21, 24, 29 | |
Ba | 32466 88975 22112 |
3: 31 | |
4: 45 | |||
Tư | 2456 8073 1231 9668 |
5: 1,6,6,8 | |
G5 | 0256 0729 5497 |
6: 2,3,3,6,8,8 | |
7: 3,3,5,7 | |||
G6 | 068 473 251 |
8: | |
G7 | 01 62 16 10 |
9: 97, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 23/11/2023
An Giang ngày 23/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 374911 | 0: 05 | |
G1 | 1: 0,1,4,4 | ||
G2 | 40960 |
2: 21 | |
Ba | 78205 34039 |
3: 35, 39 | |
Tư | 00910 28172 70149 |
4: 49 | |
5: 50 | |||
G5 | 7469 |
6: 60, 69, 69 | |
G6 | 5184 3421 7769 |
7: 72, 74, 79 | |
G7 | 650 |
8: 84 | |
G8 | 14 | 9: 94 | |
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 23/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 65192 |
1: 0,4,6,7 | |
G2 | 2: 24, 24 | ||
Ba | 84214 10524 |
3: 32, 32 | |
Tư | 24424 19932 99051 |
4: | |
5: 51, 53 | |||
G5 | 6: 64, 67, 68 | ||
G6 | 5353 4275 8964 |
7: 70, 73, 75 | |
G7 | 916 |
8: 84 | |
G8 | 73 | 9: 92 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 23/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 023632 | 0: | |
G1 | 1: 1,4,5,9 | ||
G2 | 38569 |
2: 21 | |
Ba | 14094 28644 |
3: 30, 32, 37 | |
Tư | 82421 98670 07614 |
4: 44, 49 | |
5: 52 | |||
G5 | 4711 |
6: 69 | |
G6 | 6852 8430 8180 |
7: 70, 72 | |
G7 | 349 |
8: 80 | |
G8 | 9: 92, 94, 94 | ||
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 23/11/2023
Bình Định ngày 23/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 700957 | 0: 04 | |
G1 | 01813 |
1: 1,1,3,4,5,9 | |
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 97242 45660 |
3: 33 | |
Tư | 82411 55523 34470 |
4: 42 | |
5: 57 | |||
G5 | 9733 |
6: 60, 69 | |
G6 | 9715 4319 9182 |
7: 70, 70 | |
G7 | 011 |
8: 82, 89 | |
G8 | 70 | 9: 93 | |
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 23/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 935249 | 0: 4,4,7,8 | |
G1 | 72304 |
1: 14 | |
G2 | 58739 |
2: | |
Ba | 45508 33441 |
3: 39 | |
Tư | 27648 30004 26587 |
4: 1,1,8,9 | |
5: 59, 59 | |||
G5 | 5659 |
6: 62 | |
G6 | 4394 2462 0807 |
7: 74 | |
G7 | 614 |
8: 86, 87 | |
G8 | 86 | 9: 94, 95 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 23/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 192955 | 0: | |
G1 | 1: | ||
G2 | 49357 |
2: 29 | |
Ba | 32099 60393 |
3: 30, 35, 37 | |
Tư | 88584 44163 85498 |
4: 44, 48 | |
5: 55, 57 | |||
G5 | 6430 |
6: 61, 61, 63 | |
G6 | 8579 1886 5944 |
7: 79 | |
G7 | 937 |
8: 84, 86 | |
G8 | 9: 3,7,8,9 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 23-11-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 23/11/2023, kqxs ngày 23/11, kq xổ số kiến thiết ngày 23-11-2023, kqxs kiến thiết 23-11
XS 23/11/2023, kqxs 23-11-2023, XSKT 23/11, XS 23 tháng 11
Ket qua xo so 23/11/2023, kqxs ngay 23/11, kq xo so kien thiet ngay 23-11-2023, xo so 23-11, KQXS ngay 23 thang 11 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 23/11/2023, kqxs ngày 23/11, kq xổ số kiến thiết ngày 23-11-2023, kqxs kiến thiết 23-11
XS 23/11/2023, kqxs 23-11-2023, XSKT 23/11, XS 23 tháng 11
Ket qua xo so 23/11/2023, kqxs ngay 23/11, kq xo so kien thiet ngay 23-11-2023, xo so 23-11, KQXS ngay 23 thang 11 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014