XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 19/11/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 19/11/2023
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 38429 | 0: | |
G1 | 02633 |
1: 19 | |
G2 | 37498 40297 |
2: 3,3,4,8,9 | |
Ba | 14331 95638 82894 |
3: 1,2,3,3,6,8 | |
4: 43 | |||
Tư | 1243 0254 8383 9997 |
5: 54 | |
G5 | 2136 7389 6623 |
6: 62, 64, 66 | |
7: | |||
G6 | 062 766 980 |
8: 80, 83, 89 | |
G7 | 28 19 90 64 |
9: 0,2,4,4,7,7,8 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 19/11/2023
Kiên Giang ngày 19/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 05, 06 | ||
G1 | 80405 |
1: 11, 19 | |
G2 | 00571 |
2: 23, 27 | |
Ba | 21006 14489 |
3: 35 | |
Tư | 72368 55127 99792 |
4: | |
5: | |||
G5 | 7300 |
6: 60, 60, 68 | |
G6 | 0719 8185 6123 |
7: 71, 76, 77 | |
G7 | 497 |
8: 85, 89 | |
G8 | 9: 92, 97 | ||
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 19/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 961484 | 0: 03 | |
G1 | 68857 |
1: 11, 19 | |
G2 | 47582 |
2: 20, 23, 24 | |
Ba | 37379 86693 |
3: 31 | |
Tư | 05220 38423 46565 |
4: 40, 42 | |
5: 57 | |||
G5 | 3698 |
6: 65 | |
G6 | 5840 2542 8280 |
7: 79 | |
G7 | 8: 0,2,4,8 | ||
G8 | 11 | 9: 93, 98 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 19/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 710668 | 0: 00, 05, 07 | |
G1 | 45805 |
1: 16 | |
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 29844 51297 |
3: | |
Tư | 39616 52892 10892 |
4: 44, 44 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: 60, 62, 68 | ||
G6 | 6771 9478 5476 |
7: 71, 76, 78 | |
G7 | 362 |
8: 81 | |
G8 | 9: 92, 92, 97 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 19/11/2023
Khánh Hòa ngày 19/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 868856 | 0: 4,5,7,8,9 | |
G1 | 68665 |
1: | |
G2 | 30304 |
2: 23, 29 | |
Ba | 51679 21923 |
3: 38 | |
Tư | 18609 67905 49299 |
4: 47, 49 | |
5: 56 | |||
G5 | 3829 |
6: 65, 67, 67 | |
G6 | 2047 2308 4449 |
7: 79 | |
G7 | 407 |
8: | |
G8 | 67 | 9: 92, 93, 99 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 19/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 06 | ||
G1 | 99967 |
1: 13 | |
G2 | 2: 24, 25 | ||
Ba | 88334 51768 |
3: 34 | |
Tư | 59195 45776 97044 |
4: 44 | |
5: 51, 56, 59 | |||
G5 | 6: 67, 68 | ||
G6 | 2270 7151 2313 |
7: 70, 76 | |
G7 | 283 |
8: 83, 88 | |
G8 | 56 | 9: 94, 95 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 19/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 208763 | 0: 06 | |
G1 | 01306 |
1: 14 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 49071 02898 |
3: 35, 36 | |
Tư | 79961 73762 01479 |
4: 40, 41, 48 | |
5: | |||
G5 | 3514 |
6: 61, 62, 63 | |
G6 | 1888 3335 7090 |
7: 71, 79 | |
G7 | 8: 88, 89 | ||
G8 | 41 | 9: 0,3,6,8 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 19-11-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 19/11/2023, kqxs ngày 19/11, kq xổ số kiến thiết ngày 19-11-2023, kqxs kiến thiết 19-11
XS 19/11/2023, kqxs 19-11-2023, XSKT 19/11, XS 19 tháng 11
Ket qua xo so 19/11/2023, kqxs ngay 19/11, kq xo so kien thiet ngay 19-11-2023, xo so 19-11, KQXS ngay 19 thang 11 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 19/11/2023, kqxs ngày 19/11, kq xổ số kiến thiết ngày 19-11-2023, kqxs kiến thiết 19-11
XS 19/11/2023, kqxs 19-11-2023, XSKT 19/11, XS 19 tháng 11
Ket qua xo so 19/11/2023, kqxs ngay 19/11, kq xo so kien thiet ngay 19-11-2023, xo so 19-11, KQXS ngay 19 thang 11 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014