XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 10/12/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 10/12/2023
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 08 | ||
G1 | 1: 2,3,8,8 | ||
G2 | 59670 85173 |
2: | |
Ba | 59452 73572 10791 |
3: 37 | |
4: 45 | |||
Tư | 4173 1112 3763 1888 |
5: 52, 55, 58 | |
G5 | 1518 0392 8758 |
6: 0,3,3,3,3,9 | |
7: 0,2,3,3,7 | |||
G6 | 163 177 086 |
8: 86, 88 | |
G7 | 95 45 08 63 |
9: 91, 92, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 10/12/2023
Kiên Giang ngày 10/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 793321 | 0: 00, 06, 06 | |
G1 | 1: 16, 18, 19 | ||
G2 | 14380 |
2: 21, 25, 27 | |
Ba | 19298 71270 |
3: 36, 39 | |
Tư | 27856 11839 53318 |
4: 48 | |
5: 56 | |||
G5 | 6125 |
6: | |
G6 | 8027 7419 9306 |
7: 70, 75 | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 95 | 9: 95, 98 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 10/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 05, 08 | ||
G1 | 48394 |
1: | |
G2 | 38632 |
2: 27 | |
Ba | 29470 65181 |
3: 30, 32, 32 | |
Tư | 89202 44644 41827 |
4: 42, 44 | |
5: 53, 54, 59 | |||
G5 | 8663 |
6: 61, 63 | |
G6 | 5432 8630 4054 |
7: 70 | |
G7 | 581 |
8: 81, 81 | |
G8 | 53 | 9: 94 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 10/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 300589 | 0: | |
G1 | 1: 10, 18 | ||
G2 | 2: 27 | ||
Ba | 00418 42254 |
3: 30, 33 | |
Tư | 09979 95599 60095 |
4: 45 | |
5: 51, 54, 57 | |||
G5 | 5230 |
6: 62, 66, 67 | |
G6 | 3157 4833 7066 |
7: 79 | |
G7 | 862 |
8: 89 | |
G8 | 98 | 9: 1,5,8,9 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 10/12/2023
Khánh Hòa ngày 10/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 661321 | 0: 00, 09 | |
G1 | 1: 0,1,5,5,8 | ||
G2 | 2: 1,1,3,7 | ||
Ba | 55723 27991 |
3: 33, 38 | |
Tư | 28000 29538 46996 |
4: | |
5: 52, 58 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 1533 3615 4710 |
7: | |
G7 | 352 |
8: | |
G8 | 9: 91, 96, 98 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 10/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 382358 | 0: 08 | |
G1 | 69899 |
1: | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 78835 28473 |
3: 34, 35 | |
Tư | 69850 78022 38280 |
4: 47 | |
5: 50, 58 | |||
G5 | 4498 |
6: 63, 65 | |
G6 | 0671 4408 8986 |
7: 71, 73 | |
G7 | 647 |
8: 80, 86, 87 | |
G8 | 95 | 9: 1,5,8,9 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 10/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06, 08 | ||
G1 | 10228 |
1: 13 | |
G2 | 88670 |
2: 25, 28 | |
Ba | 73466 75246 |
3: 34, 39 | |
Tư | 83313 36334 85371 |
4: 45, 46, 48 | |
5: | |||
G5 | 8225 |
6: 66 | |
G6 | 8594 9348 8576 |
7: 0,1,1,6 | |
G7 | 8: 82, 85 | ||
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 10-12-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 10/12/2023, kqxs ngày 10/12, kq xổ số kiến thiết ngày 10-12-2023, kqxs kiến thiết 10-12
XS 10/12/2023, kqxs 10-12-2023, XSKT 10/12, XS 10 tháng 12
Ket qua xo so 10/12/2023, kqxs ngay 10/12, kq xo so kien thiet ngay 10-12-2023, xo so 10-12, KQXS ngay 10 thang 12 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 10/12/2023, kqxs ngày 10/12, kq xổ số kiến thiết ngày 10-12-2023, kqxs kiến thiết 10-12
XS 10/12/2023, kqxs 10-12-2023, XSKT 10/12, XS 10 tháng 12
Ket qua xo so 10/12/2023, kqxs ngay 10/12, kq xo so kien thiet ngay 10-12-2023, xo so 10-12, KQXS ngay 10 thang 12 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014