XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 12/11/2023
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 12/11/2023
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 98375 | 0: 03, 04, 05 | |
G1 | 76516 |
1: 0,1,6,9 | |
G2 | 96169 75327 |
2: 27, 28, 29 | |
Ba | 43330 15764 27087 |
3: 0,1,5,6 | |
4: 42 | |||
Tư | 9431 1962 5810 4897 |
5: 53, 58 | |
G5 | 9119 0490 7211 |
6: 62, 64, 69 | |
7: 74, 75, 79 | |||
G6 | 290 942 079 |
8: 87 | |
G7 | 29 03 05 28 |
9: 90, 90, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 12/11/2023
Kiên Giang ngày 12/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 95023 |
1: 12, 16 | |
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 60960 46299 |
3: 33 | |
Tư | 66381 45357 88599 |
4: 43, 48 | |
5: 57, 58 | |||
G5 | 6643 |
6: 60, 61 | |
G6 | 2833 5158 6712 |
7: 76, 78 | |
G7 | 448 |
8: 81, 86 | |
G8 | 61 | 9: 96, 99, 99 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 12/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 755914 | 0: | |
G1 | 86660 |
1: 14, 16 | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 88322 97916 |
3: 31, 38 | |
Tư | 77076 98290 47944 |
4: 44, 44, 45 | |
5: | |||
G5 | 6: 60, 65 | ||
G6 | 9331 5344 6477 |
7: 6,6,6,7 | |
G7 | 782 |
8: 80, 82 | |
G8 | 38 | 9: 90, 91 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 12/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 647492 | 0: 03, 03, 09 | |
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 43603 |
2: 23 | |
Ba | 22723 72074 |
3: 37, 39 | |
Tư | 55280 39737 19894 |
4: 40, 46 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 6340 7273 3277 |
7: 1,3,4,7 | |
G7 | 851 |
8: 80, 89 | |
G8 | 9: 92, 94 | ||
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 12/11/2023
Khánh Hòa ngày 12/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 294353 | 0: 1,1,3,5,5,6,9 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 98684 |
2: 27, 28 | |
Ba | 02605 20353 |
3: | |
Tư | 84180 17109 80801 |
4: 41, 44, 45 | |
5: 52, 53, 53 | |||
G5 | 6928 |
6: | |
G6 | 7541 4406 5852 |
7: | |
G7 | 503 |
8: 80, 84, 86 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 12/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 54992 |
1: 13, 18, 19 | |
G2 | 2: 22, 23 | ||
Ba | 18954 86732 |
3: 32, 36 | |
Tư | 99384 71597 94891 |
4: 44 | |
5: 54, 59 | |||
G5 | 8113 |
6: | |
G6 | 4090 7223 4822 |
7: 70, 74 | |
G7 | 505 |
8: 84 | |
G8 | 44 | 9: 0,1,2,7 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 12/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,3,3,4 | ||
G1 | 68717 |
1: 0,0,7,8 | |
G2 | 74633 |
2: 20 | |
Ba | 82040 52701 |
3: 33, 33, 35 | |
Tư | 13420 98777 91610 |
4: 40 | |
5: | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 3203 2103 1633 |
7: 77 | |
G7 | 418 |
8: 82, 87 | |
G8 | 35 | 9: 95 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 12-11-2023
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 12/11/2023, kqxs ngày 12/11, kq xổ số kiến thiết ngày 12-11-2023, kqxs kiến thiết 12-11
XS 12/11/2023, kqxs 12-11-2023, XSKT 12/11, XS 12 tháng 11
Ket qua xo so 12/11/2023, kqxs ngay 12/11, kq xo so kien thiet ngay 12-11-2023, xo so 12-11, KQXS ngay 12 thang 11 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 12/11/2023, kqxs ngày 12/11, kq xổ số kiến thiết ngày 12-11-2023, kqxs kiến thiết 12-11
XS 12/11/2023, kqxs 12-11-2023, XSKT 12/11, XS 12 tháng 11
Ket qua xo so 12/11/2023, kqxs ngay 12/11, kq xo so kien thiet ngay 12-11-2023, xo so 12-11, KQXS ngay 12 thang 11 nam 2023
Copyright (C) kqxs.me 2014