XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 18/1/2024
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 18/1/2024
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 54998 | 0: 00 | |
G1 | 54578 |
1: 0,1,4,4,7 | |
G2 | 92914 81659 |
2: 23, 25 | |
Ba | 67486 76176 28243 |
3: 33, 36 | |
4: 3,7,8,9 | |||
Tư | 0717 5736 1747 7684 |
5: 59 | |
G5 | 3998 8610 3999 |
6: 64 | |
7: 1,6,7,8 | |||
G6 | 933 271 914 |
8: 84, 86 | |
G7 | 77 23 11 48 |
9: 0,8,8,8,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 18/1/2024
An Giang ngày 18/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 567982 | 0: 02, 06 | |
G1 | 34468 |
1: 19 | |
G2 | 2: 25 | ||
Ba | 78449 98784 |
3: | |
Tư | 82194 76002 70167 |
4: 49 | |
5: 54 | |||
G5 | 6: 65, 67, 68 | ||
G6 | 4975 9789 1765 |
7: 75 | |
G7 | 190 |
8: 2,4,7,8,9 | |
G8 | 9: 90, 90, 94 | ||
Kết quả XSAG 30 ngày |
Bình Thuận ngày 18/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 487423 | 0: 05 | |
G1 | 45605 |
1: 10, 13, 17 | |
G2 | 21082 |
2: 0,3,3,4 | |
Ba | 76390 16613 |
3: 39, 39 | |
Tư | 99878 88417 90693 |
4: | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 5050 |
6: | |
G6 | 9823 4610 0772 |
7: 72, 78 | |
G7 | 139 |
8: 82 | |
G8 | 9: 90, 93, 99 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
Tây Ninh ngày 18/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 993362 | 0: | |
G1 | 1: | ||
G2 | 80096 |
2: 0,0,0,4,4,5,8 | |
Ba | 22761 29644 |
3: 30, 36, 38 | |
Tư | 74069 40125 92730 |
4: 44, 49 | |
5: 50 | |||
G5 | 8828 |
6: 61, 62, 69 | |
G6 | 1520 5950 1920 |
7: 74 | |
G7 | 724 |
8: | |
G8 | 49 | 9: 96 | |
Kết quả XSTN 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 18/1/2024
Bình Định ngày 18/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 04 | ||
G1 | 26456 |
1: 14, 17 | |
G2 | 2: 20, 25, 28 | ||
Ba | 29264 45132 |
3: 32, 32 | |
Tư | 89977 61049 32840 |
4: 40, 40, 49 | |
5: 50, 56 | |||
G5 | 3725 |
6: 64 | |
G6 | 3414 5874 7685 |
7: 74, 77 | |
G7 | 820 |
8: 85 | |
G8 | 40 | 9: | |
Kết quả XSBDI 30 ngày |
Quảng Bình ngày 18/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 22, 25 | ||
Ba | 07375 19022 |
3: 39, 39 | |
Tư | 29089 48171 36472 |
4: 41, 43, 47 | |
5: | |||
G5 | 4847 |
6: | |
G6 | 4999 2141 4597 |
7: 1,2,5,7 | |
G7 | 886 |
8: 86, 89, 89 | |
G8 | 77 | 9: 97, 99, 99 | |
Kết quả XSQB 30 ngày |
Quảng Trị ngày 18/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 384727 | 0: 00, 05 | |
G1 | 37277 |
1: 13, 19, 19 | |
G2 | 2: 27, 27 | ||
Ba | 01013 36343 |
3: 34, 36, 38 | |
Tư | 60391 21034 50036 |
4: 43, 48 | |
5: 53 | |||
G5 | 5219 |
6: | |
G6 | 6253 7179 4205 |
7: 5,7,9,9 | |
G7 | 775 |
8: | |
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 18-1-2024
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/1/2024, kqxs ngày 18/1, kq xổ số kiến thiết ngày 18-1-2024, kqxs kiến thiết 18-1
XS 18/1/2024, kqxs 18-1-2024, XSKT 18/1, XS 18 tháng 1
Ket qua xo so 18/1/2024, kqxs ngay 18/1, kq xo so kien thiet ngay 18-1-2024, xo so 18-1, KQXS ngay 18 thang 1 nam 2024
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 18/1/2024, kqxs ngày 18/1, kq xổ số kiến thiết ngày 18-1-2024, kqxs kiến thiết 18-1
XS 18/1/2024, kqxs 18-1-2024, XSKT 18/1, XS 18 tháng 1
Ket qua xo so 18/1/2024, kqxs ngay 18/1, kq xo so kien thiet ngay 18-1-2024, xo so 18-1, KQXS ngay 18 thang 1 nam 2024
Copyright (C) kqxs.me 2014