XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
KẾT QUẢ XỔ SỐ NGÀY 14/1/2024
TRA KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/TP:
Ngày:
Ngày:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 14/1/2024
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 91138 | 0: 03, 03 | |
G1 | 42203 |
1: 2,3,4,5,6,8,8 | |
G2 | 16727 62518 |
2: 25, 27 | |
Ba | 40212 38181 55475 |
3: 4,4,6,8 | |
4: 41, 47 | |||
Tư | 8841 4036 0947 9799 |
5: 57, 59 | |
G5 | 9576 2316 6534 |
6: | |
7: 71, 75, 76 | |||
G6 | 115 313 503 |
8: 81, 84, 85 | |
G7 | 71 91 34 85 |
9: 91, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 14/1/2024
Kiên Giang ngày 14/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 657413 | 0: 5,6,7,9 | |
G1 | 61285 |
1: 3,6,9,9 | |
G2 | 48005 |
2: 23 | |
Ba | 77136 22879 |
3: 34, 36 | |
Tư | 64419 64851 48707 |
4: 45 | |
5: 51 | |||
G5 | 9919 |
6: 67 | |
G6 | 4816 8788 6934 |
7: 79 | |
G7 | 8: 85, 88 | ||
G8 | 23 | 9: 96 | |
Kết quả XSKG 30 ngày |
Đà Lạt ngày 14/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 85640 |
1: 16 | |
G2 | 50168 |
2: 26, 26 | |
Ba | 29426 11816 |
3: 31, 32, 38 | |
Tư | 36287 19731 01495 |
4: 40 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 60, 68 | ||
G6 | 9293 0438 1360 |
7: 70, 76 | |
G7 | 932 |
8: 80, 87, 89 | |
G8 | 50 | 9: 93, 95 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
Tiền Giang ngày 14/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 59000 |
1: 13 | |
G2 | 00662 |
2: 27, 28 | |
Ba | 92358 47786 |
3: 35 | |
Tư | 45928 56459 61792 |
4: 49 | |
5: 0,5,8,9 | |||
G5 | 6: 62, 63 | ||
G6 | 7527 8898 9813 |
7: 70 | |
G7 | 593 |
8: 85, 86 | |
G8 | 85 | 9: 92, 93, 98 | |
Kết quả XSTG 30 ngày |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 14/1/2024
Khánh Hòa ngày 14/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 852112 | 0: | |
G1 | 62182 |
1: 2,2,4,6 | |
G2 | 80012 |
2: 20, 22 | |
Ba | 31075 18577 |
3: 31, 38 | |
Tư | 83278 84794 61856 |
4: | |
5: 56 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 5816 6888 7414 |
7: 5,5,7,8 | |
G7 | 575 |
8: 82, 88, 88 | |
G8 | 20 | 9: 94, 95 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
Kon Tum ngày 14/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 980888 | 0: 09 | |
G1 | 11774 |
1: 10, 12 | |
G2 | 2: 20, 27, 28 | ||
Ba | 39810 49983 |
3: | |
Tư | 05612 61884 73565 |
4: | |
5: 52 | |||
G5 | 6: 1,5,6,7 | ||
G6 | 3809 4520 8381 |
7: 74 | |
G7 | 8: 0,1,3,4,8 | ||
G8 | 98 | 9: 98 | |
Kết quả XSKT 30 ngày |
T.Thiên Huế ngày 14/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 157475 | 0: 07, 07 | |
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 75625 |
2: 25, 26 | |
Ba | 61273 41070 |
3: 32, 32, 39 | |
Tư | 51907 94932 40059 |
4: | |
5: 56, 59 | |||
G5 | 1994 |
6: | |
G6 | 3219 7384 7926 |
7: 70, 73, 75 | |
G7 | 256 |
8: 84, 86, 89 | |
G8 | 07 | 9: 90, 94 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
VỀ XỔ SỐ 14-1-2024
Tra cứu kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 14/1/2024, kqxs ngày 14/1, kq xổ số kiến thiết ngày 14-1-2024, kqxs kiến thiết 14-1
XS 14/1/2024, kqxs 14-1-2024, XSKT 14/1, XS 14 tháng 1
Ket qua xo so 14/1/2024, kqxs ngay 14/1, kq xo so kien thiet ngay 14-1-2024, xo so 14-1, KQXS ngay 14 thang 1 nam 2024
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kết quả xổ số 14/1/2024, kqxs ngày 14/1, kq xổ số kiến thiết ngày 14-1-2024, kqxs kiến thiết 14-1
XS 14/1/2024, kqxs 14-1-2024, XSKT 14/1, XS 14 tháng 1
Ket qua xo so 14/1/2024, kqxs ngay 14/1, kq xo so kien thiet ngay 14-1-2024, xo so 14-1, KQXS ngay 14 thang 1 nam 2024
Copyright (C) kqxs.me 2014